Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956894
Đang truy cập: 35
Bảng tổng hợp các môn cả năm 2014-2015 khối 6
Theo: - Cập nhật ngày: 09/09/2015 - 10:10:09
         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm: Lớp:   6A1 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 PHẠM THỊ MỸ AN 8.5 8.0 9.1 8.0 8.7 8.3 8.6 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     1    
2 LIÊU THỊ TRÂM ANH 7.9 7.7 8.5 8.0 7.3 8.9 8.5 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     2    
3 ĐỖ THỊ HỒNG ANH 9.5 8.2 9.3 8.6 8.7 8.1 9.3 8.1 9.8 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt      
4 HÀN NGUYỄN MINH ANH 8.5 7.8 8.7 8.4 8.1 8.1 8.8 8.2 9.2 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt     4    
5 HUỲNH TUẤN ANH 7.7 7.5 6.9 7.6 7.1 8.0 7.5 6.8 9.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1    
6 ĐÀO THỊ HUYỀN CHÂN 6.7 6.5 8.6 7.4 7.3 7.9 7.5 8.4 9.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     2    
7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 5.7 6.4 8.1 7.2 7.1 8.5 6.7 8.7 9.1 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     2    
8 LIÊU THỊ NGỌC DIỄM 7.3 6.9 8.6 7.0 5.7 7.3 7.3 7.5 9.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     3    
9 VÕ HỒNG GIA HÂN 7.9 7.7 8.7 7.1 7.1 7.7 7.7 7.9 8.7 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1    
10 NGUYỄN THÚY HẰNG 8.5 7.2 9.0 8.6 8.4 8.5 7.9 8.2 9.1 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt     2    
11 NGUYỄN CÔNG HIẾU 8.2 8.4 7.6 7.2 7.0 8.1 7.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     3    
12 MÃ NGỌC HUỆ 8.5 8.3 8.6 8.7 8.1 8.7 8.6 7.6 9.6 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     3    
13 LÊ NHỰT KHÁNH 6.3 7.1 7.4 6.6 6.3 6.5 5.3 6.4 8.8 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     1    
14 TRẦN THỊ YẾN KHOA 7.9 7.6 8.2 8.6 7.9 8.1 7.8 7.8 9.4 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt      
15 HUỲNH THỊ THẢO LAN 6.5 6.5 7.4 6.1 5.8 7.0 6.0 5.2 9.1 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     3    
16 NGUYỄN THỊ KIM LUYẾN 8.0 7.6 8.3 8.1 7.5 7.9 7.9 8.2 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt      
17 LÊ HỮU MẠNH 8.0 6.8 8.5 7.1 7.2 8.1 7.4 6.6 8.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     2    
18 PHAN THỊ DIỄM MY 7.2 6.2 7.2 6.6 6.6 7.7 6.3 6.5 9.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     6    
19 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 7.9 8.0 8.2 7.8 7.8 7.2 8.2 8.0 9.4 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt      
20 ĐẶNG THẢO NHI 7.6 6.9 8.7 8.0 7.3 7.3 7.7 7.1 9.4 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     4    
21 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 6.7 7.6 8.5 7.6 6.7 7.2 7.2 7.6 9.2 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     3    
22 PHẠM THỊ MẨN NHI 7.3 6.9 8.0 8.1 7.0 7.4 7.6 7.6 9.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     1    
23 VÕ HUỲNH NHƯ 6.3 7.0 8.0 6.7 7.1 6.7 7.0 7.2 9.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt      
24 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 7.7 6.7 7.5 6.7 5.7 5.9 7.8 6.8 9.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt      
25 NGUYỄN TẤN PHÁT 8.2 6.8 8.4 7.3 6.2 8.0 9.1 7.5 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1    
26 NGUYỄN THỊ MỸ PHÚC 8.5 7.8 8.7 8.7 8.2 8.3 8.5 8.9 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt     3    
27 LÂM TỐ QUYÊN 7.8 7.8 9.0 8.2 9.2 8.7 8.5 9.1 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt     2    
28 DƯƠNG NHƯ QUỲNH 7.5 6.6 8.3 7.9 8.1 6.7 8.0 7.6 9.5 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt      
29 VÕ THỊ MINH TÂM 6.8 7.0 7.5 6.9 7.4 6.4 6.5 7.3 9.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     3    
30 HUỲNH THÀNH TẤN 8.0 8.6 7.4 6.8 7.9 7.9 6.7 6.6 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     2    
31 LÊ BỮU THUẬN 6.8 6.7 8.1 6.9 7.1 6.7 6.4 6.5 8.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     5    
32 VÕ LÊ MINH TIẾN 7.2 6.3 7.4 6.2 6.1 6.4 7.7 5.8 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     6    
33 TRẦN NGUYỄN THÁI TRÂN 8.6 8.5 7.8 7.9 7.5 7.5 8.5 7.8 9.2 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt     1    
34 CHUNG THỊ BẢO TRÂN 8.2 8.5 7.8 7.3 7.2 7.4 8.1 8.3 8.7 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     6    
35 TRẦN THỊ QUẾ TRÂN 8.2 8.2 8.5 7.6 7.4 7.3 8.1 8.0 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt     3    
36 TRẦN THANH THI TRÚC 7.2 7.4 7.2 7.6 7.1 7.2 7.9 7.6 9.2 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt      
37 NGUYỄN QUỐC TRUNG 8.8 8.1 8.8 8.0 7.6 7.5 7.4 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     1    
38 NGÔ THỊ MỸ 8.9 8.7 8.5 7.8 8.0 8.2 8.9 7.6 9.5 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     4    
39 NGUYỄN QUỐC TUẤN 9.0 7.8 8.8 7.8 8.0 7.7 8.0 7.1 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt      
40 ĐỖ THỊ HỒNG TƯƠI 9.2 8.2 9.2 8.4 8.3 8.4 8.7 7.6 9.8 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt      
41 PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 8.7 7.6 8.3 8.5 8.8 9.1 8.5 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt      
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A2 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 LÊ NHẬT ANH 8.3 8.4 7.7 6.3 7.8 8.0 7.6 7.3 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     2    
2 DƯƠNG QUỐC ANH 8.2 7.8 9.2 6.5 7.5 8.6 6.5 8.0 8.9 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt      
3 VÕ NGỌC KIM CƯƠNG 7.7 7.7 8.9 7.4 8.2 7.5 6.9 7.7 9.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     2    
4 PHAN THỊ KIM ĐA 8.9 8.3 8.7 8.3 8.9 8.9 9.3 7.5 9.2 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt      
5 NGUYỄN KHÁNH ĐAN 9.2 8.6 9.3 7.9 8.9 9.4 8.2 7.7 9.3 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt      
6 NGUYỄN HOÀNG MINH ĐĂNG 7.6 7.9 7.9 7.0 7.6 8.3 6.9 7.5 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     3    
7 PHAN NGỌC ĐOÀN 8.7 9.2 9.1 7.4 8.1 8.5 7.0 8.0 9.3 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt     3    
8 TRẦN NGUYỄN TUYẾT DUY 7.5 7.2 7.6 6.1 7.6 7.8 7.6 7.2 8.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt      
9 ĐÀO NGỌC HÂN 9.5 9.4 9.4 7.8 8.8 9.3 9.0 8.8 9.6 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt      
10 LÂM NHẬT HÀO 8.7 8.5 8.9 7.3 7.9 8.8 8.5 7.8 9.5 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt     2    
11 HỨA THỊ NGỌC HẬU 7.3 7.7 8.6 7.1 7.3 8.3 7.2 8.1 8.7 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     4     2  
12 HUỲNH VĂN HIẾU 9.2 8.8 8.7 7.3 8.3 7.5 8.4 7.1 9.0 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     1    
13 NGUYỄN QUY HOẠCH 8.8 9.2 9.1 7.0 7.3 9.1 8.1 7.5 9.7 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt     1    
14 VÕ PHAN THƯƠNG HOÀI 7.3 8.4 7.5 5.3 7.5 6.9 6.1 7.1 7.4 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     3     2  
15 NGUYỄN HỒNG HUÂN 8.5 7.8 8.7 7.2 8.0 8.9 8.8 7.6 8.9 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt      
16 NGUYỄN QUỐC HƯNG 8.1 8.1 7.9 6.9 7.8 8.8 7.3 8.2 8.9 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt      
17 PHAN DUY KHÁNH 8.0 8.1 8.6 6.8 7.1 7.1 6.9 8.0 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt      
18 NGUYỄN THẾ KIỆT 7.3 7.9 7.6 5.8 7.3 6.9 6.5 7.7 9.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt      
19 TÔ TỰ KÍNH 9.0 8.6 8.9 8.0 7.1 8.7 8.7 7.6 9.3 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt      
20 NGUYỄN KHOA LAM 9.5 8.7 8.7 7.9 7.9 8.9 8.3 8.2 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt      
21 NGUYỄN TRƯƠNG GIA LINH 8.5 8.4 7.7 7.9 7.7 8.1 8.4 8.2 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt      
22 HUỲNH THÀNH LỘC 8.5 8.4 8.3 6.7 7.5 7.5 8.5 7.4 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt     2    
23 TRẦN KIM NGÂN 9.3 8.6 8.7 7.7 7.7 8.8 9.0 7.6 9.1 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     2    
24 NGUYỄN NGỌC CHÚC NGÂN 8.5 8.7 8.5 7.3 7.1 8.7 7.7 7.6 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt   16     1  
25 NGUYỄN HỮU NGHĨA 7.7 8.1 7.7 6.2 7.1 7.7 6.8 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1    
26 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 8.7 7.8 7.9 7.4 7.9 8.1 9.4 7.0 9.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     1     1  
27 NGUYỄN XUÂN PHÁT 8.8 8.5 8.4 8.3 9.0 8.0 8.6 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt      
28 ĐINH ĐANG PHÁT 8.2 8.8 8.3 7.2 7.7 8.6 7.8 7.8 9.1 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     4    
29 PHẠM ĐỨC PHÚ 8.9 7.6 8.2 6.4 7.9 7.7 8.2 6.9 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     2     1  
30 NGUYỄN HUỲNH HỒNG PHÚC 8.6 7.7 8.0 6.7 8.4 7.9 7.7 7.3 9.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt      
31 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 6.3 7.9 7.6 6.8 7.6 6.2 7.2 7.4 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     3    
32 THẠCH NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 9.5 9.0 9.6 8.3 9.2 9.1 8.4 8.7 9.6 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt     1    
33 NGUYỄN DUY TÂN 8.0 8.6 7.1 5.8 7.6 7.6 5.8 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt      
34 NGUYỄN NHỰT TÂN 6.9 8.2 7.4 5.8 7.8 7.6 5.0 6.9 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1    
35 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẮM 8.4 8.1 8.4 7.8 9.1 8.3 8.1 8.2 9.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     2    
36 ĐẶNG THỊ LAN TIÊN                                   2    
37 TRẦN NGỌC TIÊN 9.6 9.8 9.2 9.5 9.5 9.2 9.4 7.3 9.7 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt      
38 TRẦN THANH TOÀN 7.8 8.9 8.2 7.2 7.6 8.4 7.7 7.9 9.1 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt     4    
39 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 6.5 7.2 7.9 6.0 7.1 6.3 6.2 7.0 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     2    
40 NGUYỄN THỊ NGỌC TRĂM 8.9 8.1 8.6 7.2 8.3 8.1 8.7 7.4 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt      
41 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 8.5 8.3 8.4 6.7 7.7 7.0 7.5 7.3 9.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     1    
42 TRẦN PHƯƠNG VY 9.4 8.0 8.5 7.5 9.0 7.8 7.6 8.6 9.3 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt     3    
43 PHAN NGUYỄN HẢI YẾN 9.7 9.6 9.8 9.3 9.9 9.9 9.6 9.5 9.8 Đ Đ Đ 9.7 Giỏi Tốt     1    
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A3 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 BÙI THỊ VÂN ANH 8.0 7.4 8.5 7.2 8.1 8.4 7.9 8.2 9.6 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt      
2 PHAN THỊ MINH ANH 8.9 9.0 9.0 8.3 9.5 8.9 7.6 8.8 9.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt     3    
3 VÕ THỊ MAI ANH 8.7 8.6 8.5 7.6 8.2 9.3 7.2 8.5 9.4 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt      
4 NGUYỄN THỊ MỸ CHI 7.7 9.1 8.8 7.8 9.5 8.5 7.2 8.9 9.3 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt      
5 LÊ THỊ MỸ CHI 9.1 8.8 8.8 8.1 9.0 8.7 7.8 8.6 9.7 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt      
6 TRẦN THỊ LIN ĐA 8.8 8.2 9.2 7.5 8.7 9.1 8.9 8.6 9.2 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt      
7 VÕ THỊ DIỄM 6.3 7.5 7.6 6.4 6.4 8.3 6.2 7.8 9.2 Đ Đ Đ 7.3 Tb Tốt   13     2  
8 NGUYỄN QUỐC DUY 6.1 7.6 7.8 6.2 7.2 8.2 5.0 7.4 9.0 Đ Đ Đ 7.2 Tb Khá      
9 NGUYỄN MINH DUY 9.0 9.2 8.4 7.9 8.6 9.7 8.4 8.5 9.6 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt      
10 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 6.3 8.4 7.5 6.7 9.1 7.8 6.0 7.4 9.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1    
11 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 7.5 7.9 8.6 8.5 8.8 8.2 6.5 7.9 9.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt      
12 TIỀN GIA HUY 7.2 7.5 7.9 6.6 8.1 7.5 7.3 7.8 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt       1  
13 ĐỖ NGUYỄN ĐỨC HUY 8.9 7.6 7.6 6.8 7.9 9.0 7.6 8.4 8.9 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt     4    
14 ĐINH THỊ HỒNG LAN 5.5 7.4 7.4 6.2 5.9 7.4 5.2 7.5 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     1     1  
15 TRẦN NGỌC LAN 5.9 7.0 6.3 5.9 6.4 8.0 5.3 8.0 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     3    
16 LỬ HUỲNH TRÚC LY 7.7 8.3 8.1 6.8 7.1 8.8 5.9 7.6 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt      
17 TRẦN NGUYỄN NHỰT MINH 8.0 7.8 7.2 6.0 7.0 9.2 7.2 7.7 8.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt      
18 VÕ THỊ THẢO NGÂN 8.9 7.8 8.5 6.8 8.3 9.2 7.2 7.7 9.1 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt      
19 NGUYỄN HOÀNG NGHI 9.7 9.6 9.6 9.1 9.6 9.6 9.3 8.7 9.7 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt     3    
20 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 8.4 8.3 8.3 7.2 7.9 8.9 6.9 7.6 9.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt      
21 NGUYỄN NHƯ NGỌC 9.2 8.2 8.5 7.2 8.9 8.4 7.7 8.1 9.2 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt      
22 NGUYỄN THANH NGUYÊN 8.6 8.1 7.9 7.2 7.3 8.8 7.0 6.8 9.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt      
23 ĐÀO VĨNH NGUYÊN 9.1 9.3 8.5 6.9 8.1 9.0 8.4 8.0 9.6 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     2     1  
24 HUỲNH THỊ YẾN NHI 8.3 8.4 8.6 7.3 9.0 8.9 6.9 8.1 9.1 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     2    
25 HUỲNH NHƯ 5.2 7.0 7.0 6.0 6.5 6.3 6.3 6.6 8.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     1    
26 HUỲNH KIM NHƯ 8.7 8.3 9.3 7.6 9.6 8.9 8.5 8.5 9.5 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt     1    
27 TRẦN QUỲNH NHƯ 6.9 7.5 7.5 6.6 7.6 8.5 5.6 6.6 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt       1  
28 PHẠM THỊ KIỀU OANH 8.5 9.0 9.5 8.9 9.1 9.3 8.2 8.2 9.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt      
29 LIÊU VĂN QUÍ 7.0 8.0 7.8 6.8 7.8 9.4 6.9 7.8 9.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1    
30 HUỲNH THỊ TRÚC QUYÊN 5.7 6.4 6.4 6.0 6.6 7.5 5.1 7.8 7.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     6     2  
31 ĐÀO THỊ CẨM QUYÊN 5.6 8.0 7.6 6.3 7.2 8.3 4.9 8.1 9.3 Đ Đ Đ 7.3 Tb Khá     2    
32 ĐẶNG THỊ NGỌC THẢO 7.7 7.9 7.9 6.6 8.7 8.6 6.5 7.8 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     1    
33 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 8.3 9.1 9.2 8.3 9.0 9.7 8.3 9.0 9.5 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt      
34 HỒ TRẦN ANH THƯ 9.9 9.3 9.7 9.4 9.8 10.0 10.0 9.7 9.7 Đ Đ Đ 9.7 Giỏi Tốt     2    
35 NGUYỄN THỊ THÚY 5.2 7.5 7.5 6.9 7.4 8.1 5.1 7.6 8.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt      
36 LÊ THỊ DIỄM THÙY 9.1 9.2 9.2 8.4 9.1 9.4 7.2 8.9 9.4 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt     1    
37 NGUYỄN NGỌC TRINH 7.7 7.7 7.9 7.1 7.5 8.1 6.5 8.4 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     8    
38 TRẦN NHẬT TRUNG                                   5  10  
39 NGUYỄN CHÍ QUANG TRƯỜNG 8.0 7.7 6.2 6.7 7.3 8.9 7.3 7.8 7.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt      
40 VÕ HOÀNG TUẤN 5.6 7.6 6.6 6.0 6.8 7.7 5.1 6.9 8.7 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     2     2  
41 TRẦN NGỌC THẢO VI 9.6 9.2 9.4 8.2 8.7 9.9 7.8 8.6 9.5 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt     1    
42 PHẠM ANH VIỆT 6.5 6.9 7.0 6.8 7.0 9.4 7.6 8.1 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt      
43 ĐẶNG NHƯ Ý 8.0 7.4 8.3 6.8 7.4 9.2 7.3 7.9 9.2 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt      
44 MAI THỊ NHƯ Ý 9.0 9.0 8.5 7.9 9.1 8.5 6.7 7.9 9.3 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt      
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A4 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 TRẦN THỊ THÚY ANH 7.7 6.4 8.2 7.0 6.6 6.9 7.3 6.8 9.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     1     2  
2 NGUYỄN VIỆT ANH 5.7 5.5 7.1 5.6 5.5 5.8 5.5 5.8 8.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt       1  
3 NGUYỄN THỊ KIM ĐANG 8.5 7.7 9.2 7.7 6.7 7.7 7.3 7.3 9.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     4     1  
4 PHAN CHÍ HẢI 5.8 6.5 8.3 7.0 6.2 7.2 6.6 6.6 8.5 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     9     1  
5 HUỲNH QUÍ HỒ 6.9 8.0 7.9 6.4 7.3 8.1 7.6 6.1 8.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     3    
6 NGUYỄN VĂN HOÀI 5.5 6.8 6.4 5.4 5.0 7.5 5.4 5.5 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     4     6  
7 PHAN MINH HOÀNG 6.4 6.9 6.8 5.9 5.0 8.1 5.3 5.9 7.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá     1     3  
8 PHẠM THỊ THẢO HƯƠNG 7.8 6.6 7.7 7.4 6.1 8.9 6.9 6.6 9.3 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     5    
9 NGUYỄN DUY KHANG 5.3 6.5 6.2 5.7 4.2 6.5 5.6 5.5 8.2 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     1     2  
10 LÊ ĐĂNG KHOA 5.1 5.7 7.5 6.1 5.4 7.6 6.0 6.2 7.7 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt      
11 NGUYỄN THỊ KIỀU 6.1 6.4 6.9 6.9 5.8 6.2 6.8 7.5 8.3 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     3  10  
12 THẠCH KIM 4.1 6.1 6.9 5.6 5.7 7.6 5.8 6.1 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     1     5  
13 NGUYỄN HOÀI LỊCH 4.3 6.1 5.4 4.3 4.4 5.3 4.7 5.1 7.4 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá     1     9  
14 NGUYỄN PHƯỚC LỢI 5.3 7.1 6.5 5.5 4.9 6.6 7.4 5.2 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt       1  
15 LÊ THỊ THẢO MY 6.8 6.6 7.3 6.2 5.2 7.1 8.1 6.3 8.9 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     2    
16 LÂM THỊ THIÊN NGA 5.3 5.7 6.3 6.2 5.9 7.9 5.4 5.5 8.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     3     2  
17 PHẠM LÊ NGỌC NGÂN 5.3 5.9 6.4 6.7 5.5 7.7 5.6 6.9 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     1     1  
18 BÙI THỊ THANH NGÂN 5.0 5.7 5.6 5.9 4.6 7.3 5.7 6.1 8.5 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     1     3  
19 LÊ THỊ NHƯ NGỌC 7.6 8.0 8.8 7.9 6.4 8.4 7.2 7.1 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     5     1  
20 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 5.6 5.8 6.4 6.8 6.3 6.0 7.5 5.8 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt     2     1  
21 ĐẶNG THỊ NGỌC NHI 5.6 6.2 7.3 6.5 6.2 6.1 6.5 6.1 9.3 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     2    
22 NGUYỄN LINH NHỰT 4.7 5.4 4.7 4.6 4.3 6.1 4.5 5.8 6.8 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá       3  
23 KIM HOÀNG PHONG 5.8 6.7 6.2 5.5 5.4 7.6 5.6 5.6 7.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     1     3  
24 LÊ THỊ MỸ PHỤNG 7.3 7.4 8.2 7.6 6.6 8.5 7.9 6.1 9.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     3    
25 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 8.0 7.7 9.0 8.0 6.9 8.5 8.0 6.7 9.7 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt      
26 LƯU HUY QUANG 6.1 6.5 6.6 5.5 6.4 7.3 5.6 6.4 7.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt       1  
27 VÕ QUỐC QUY 5.3 4.7 5.1 4.6 5.8 4.8 5.1 5.0 7.6 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt     1  19  
28 NGUYỄN THỊ HẢI QUYÊN 7.9 7.6 8.2 7.6 6.0 8.0 7.4 7.3 9.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt      
29 ĐINH VĂN SANG 5.6 6.3 7.5 5.8 6.8 6.8 5.1 6.0 8.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     2     2  
30 LÊ MINH THẢO 5.5 6.0 7.1 6.0 6.3 6.5 4.8 5.7 7.7 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt      
31 PHẠM THỊ ÁNH THI 7.0 6.9 7.4 6.7 6.0 7.2 6.6 6.2 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt      
32 TRẦN THỊ THANH THƯ 4.3 5.5 5.3 5.2 4.9 7.2 4.5 6.2 8.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt     1     8  
33 NGÔ ANH THY 7.5 6.4 6.7 6.8 6.0 6.1 6.7 5.9 8.7 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt       5  
34 NGUYỄN THIỆN TÍN 6.6 6.4 7.5 6.3 5.3 8.0 6.1 5.3 8.3 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá      
35 PHẠM VĂN BÁ TÒNG 8.3 7.2 8.9 6.5 6.2 7.9 6.7 5.8 8.6 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt      
36 TRẦN QUỐC TRỌNG 5.4 6.2 6.6 5.9 6.0 7.3 5.7 5.9 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt      
37 LA NGUYỄN TIẾN TRỌNG 4.5 5.0 5.9 4.6 6.0 5.7 4.2 5.1 6.5 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá       3  
38 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 6.4 6.3 8.3 6.8 6.5 7.3 6.6 5.4 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá       1  
39 NGUYỄN QUỐC VINH 4.8 6.7 6.8 5.7 6.6 6.1 5.6 5.4 8.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt       2  
40 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 5.0 5.3 6.2 5.7 4.6 6.4 5.3 5.9 8.7 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     4    
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        
46                                        
47                                        
 PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A5 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH 8.3 7.2 7.8 7.0 7.7 7.7 7.3 7.3 8.7 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt       1  
2 PHẠM TRƯƠNG BẢO 8.5 9.1 8.9 8.1 8.1 8.9 6.5 7.2 9.5 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt       1  
3 NGUYỄN THANH DINH 7.2 7.0 7.8 6.3 6.6 7.5 5.8 7.0 8.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     2    
4 TRẦN QUANG DỰ 6.3 6.6 6.5 5.8 5.6 7.1 4.9 7.2 7.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     2    
5 LÊ PHÚ HẢI 7.7 6.5 7.3 6.4 6.6 7.8 5.9 6.8 7.8 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     3    
6 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 6.7 7.3 8.1 7.3 7.9 7.7 6.5 8.1 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     2    
7 NGUYỄN HOÀNG HÂN 7.3 7.7 7.4 7.0 8.4 8.0 6.2 7.5 7.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     1    
8 TRẦN NGỌC HẢO 5.7 6.5 7.0 6.5 5.2 6.6 5.6 6.8 8.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     2    
9 NGUYỄN VĂN HẬU 6.0 6.4 7.8 6.5 6.2 7.0 5.6 7.2 7.1 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt   14     3  
10 LÊ THỊ MỸ HIỀN 6.8 7.0 8.3 7.3 5.3 7.4 6.0 7.7 8.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     3    
11 HUỲNH TẤN KHA 6.0 6.5 7.0 6.5 6.7 6.5 5.9 7.9 7.9 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     3     2  
12 PHẠM MINH KHA 6.1 7.1 7.2 6.3 5.1 7.4 5.7 6.8 7.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt      
13 HỒ QUỐC KHÁNH 6.7 7.5 7.0 6.6 6.2 6.9 6.0 7.0 8.3 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt      
14 NGUYỄN TẤN KHÔI 6.2 6.4 6.1 6.5 5.6 6.4 5.9 6.7 8.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá     3     1  
15 NGÔ TUẤN KHƯƠNG 6.4 6.2 6.3 5.2 4.4 6.0 4.3 6.3 7.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá     8    
16 NGUYỄN TRUNG KIÊN 6.8 6.4 5.9 5.9 5.2 6.0 5.6 6.7 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     1    
17 TRẦN HOÀNG KIỆT 5.7 6.5 6.7 5.5 6.0 5.7 4.3 7.2 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt       2  
18 PHẠM PHÚ LỢI 5.5 6.9 6.7 6.0 5.3 7.2 5.8 6.6 7.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt      
19 TRẦN HOÀNG NAM 7.0 7.0 5.2 5.2 3.3 5.0 5.0 5.4 6.3 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá       1  
20 ĐẶNG THỊ KIM NGÂN 7.4 6.9 7.2 6.5 5.9 7.3 5.8 7.1 9.2 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     2    
21 TRẦN THỊ THANH NGÂN 6.3 6.3 6.0 5.9 6.0 6.7 5.1 6.8 7.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt      
22 VÕ THỊ YẾN NHI 5.7 6.7 7.0 5.9 5.3 6.5 6.0 6.8 7.7 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     3    
23 PHẠM PHÚ QUÍ 6.1 6.9 5.9 5.7 6.3 6.0 5.6 6.7 7.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt      
24 HUỲNH THANH SANG 7.0 6.3 7.2 6.0 5.0 5.7 5.5 6.7 8.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     3    
25 LÊ ANH TÀI 4.7 6.2 6.4 5.1 5.4 6.6 4.8 6.9 6.5 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     1     2  
26 LÊ HOÀNG TÂM 8.2 8.9 6.9 6.9 8.2 7.2 6.1 7.4 8.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt       1  
27 NGUYỄN MINH THÁI 8.4 8.7 8.0 6.8 8.2 8.3 7.1 7.6 7.8 Đ Đ Đ 7.9 Khá Khá       1  
28 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 5.0 6.9 6.6 5.9 5.4 7.0 5.5 6.9 6.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     1    
29 LÊ ANH THU                                   7  57  
30 TRẦN THỊ ANH THƯ 5.2 7.0 6.5 6.1 6.4 7.7 5.0 7.0 9.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     1    
31 HUỲNH MINH THUẬN 5.5 6.2 5.3 5.8 5.7 5.7 5.6 6.1 6.5 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt       4  
32 VÕ AN THUẬN 6.2 6.1 5.8 5.1 3.8 5.5 5.1 5.7 5.6 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt     4     2  
33 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 5.0 5.7 6.1 5.7 5.9 5.9 4.9 6.3 8.3 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt      
34 HỨA THỊ CẨM TIÊN 7.6 8.3 7.6 6.9 8.6 7.2 6.5 6.9 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt      
35 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 5.2 7.1 7.0 6.5 6.7 4.8 6.2 7.2 9.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     2    
36 VÕ MINH TIẾN 4.1 6.3 6.7 5.5 5.4 5.6 4.8 6.9 6.7 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt       2  
37 TRẦN TRƯỜNG TOÀN 6.8 7.7 7.2 6.4 6.6 6.2 5.3 6.8 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt   16     2  
38 LÊ BẢO TRÂN 6.5 7.5 7.9 7.0 6.7 6.3 6.2 7.6 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1    
39 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 8.0 7.6 7.8 7.4 7.6 7.5 6.7 8.1 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt      
40 VÕ THỊ KIM YẾN 7.2 7.6 7.9 7.4 7.0 8.4 6.7 7.9 9.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     1    
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A6 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN HOÀNG ANH 5.2 6.7 6.9 5.9 5.1 6.7 5.6 6.2 8.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     4     2  
2 NGUYỄN THỊ NGỌC BÔNG 5.3 6.7 6.7 6.2 5.8 7.3 5.7 7.1 7.6 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     2    
3 NGUYỄN MINH CHÁNH 8.4 7.3 8.6 7.9 7.7 8.2 6.8 7.2 8.7 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     4    
4 NGUYỄN HỮU CÔNG 6.9 6.5 7.8 6.1 7.8 7.8 5.7 6.9 7.2 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt       1  
5 PHAN THỊ KIỀU DIỄM 5.9 6.9 7.9 7.2 6.0 7.3 6.3 7.8 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     6    
6 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 5.4 6.5 6.3 5.0 5.0 5.0 4.6 5.0 6.4 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt     9    
7 HỒ THANH HẰNG 6.9 6.4 7.6 6.8 7.8 6.9 6.0 7.3 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     3     1  
8 TẠ VĂN HÀO 8.0 6.9 7.0 7.3 6.7 7.2 7.5 6.1 8.5 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     3    
9 HỒ THỊ NGỌC HƯƠNG 8.6 6.5 8.0 7.6 6.6 8.4 7.8 7.2 8.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     1    
10 HỒ QUỐC HUY 7.9 6.6 8.0 7.2 7.9 6.8 7.4 7.1 8.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt      
11 TRẦN VĂN TRÚC HUY 8.0 7.1 8.3 7.1 7.2 8.1 7.5 7.2 8.6 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     4    
12 NHAN ĐĂNG KHÔI 6.1 6.3 7.0 6.8 7.4 6.9 6.1 6.9 7.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt      
13 HUỲNH TRUNG KIÊN 6.9 6.4 6.0 5.6 6.4 6.3 5.7 6.5 8.3 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt     6    
14 PHẠM TUẤN KIỆT 6.5 6.8 6.8 6.2 6.4 5.5 5.7 6.6 7.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     2    
15 PHAN TẤN KIỆT 5.4 5.4 5.9 5.3 4.4 5.0 5.6 6.2 6.6 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt     2    
16 VÕ TRỌNG LẠC 6.1 6.3 6.6 6.3 6.6 7.5 6.1 6.6 8.4 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     1    
17 PHAN THỊ DIỄM MY 4.5 6.5 6.4 6.8 5.3 6.3 5.7 6.5 7.7 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt      
18 NGUYỄN TRẦN THANH NGÂN 6.6 7.0 6.4 6.3 6.4 6.1 5.6 6.7 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     1    
19 NGUYỄN BẢO NGUYÊN 8.1 8.0 8.4 7.8 7.7 8.0 7.5 7.4 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt      
20 VÕ THỊ YẾN NHI 6.2 7.0 7.4 7.4 6.7 6.0 6.4 7.4 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     2    
21 NGUYỄN TẤN PHÁT 7.8 7.1 6.0 6.2 6.9 6.4 6.5 6.5 6.8 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     2    
22 TRẦN HỮU PHÚC 7.2 7.5 8.3 6.6 7.2 7.1 6.4 6.5 7.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1    
23 VÕ HOÀNG PHÚC 7.3 6.4 6.1 6.0 6.3 6.6 5.8 6.5 7.4 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt     4     7  
24 LÊ TUẤN PHÚC 7.0 8.1 7.9 6.6 7.4 7.4 7.0 7.5 8.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Khá     2     2  
25 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG 7.4 6.8 7.9 7.2 7.2 6.1 6.5 7.1 8.3 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2    
26 HUỲNH NGUYỄN ANH QUÂN 7.8 7.7 7.3 7.0 7.8 6.7 7.4 7.1 7.6 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     3    
27 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN 5.4 6.5 6.5 5.8 5.4 5.5 5.4 6.6 7.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     9     4  
28 NGUYỄN THÚY QUỲNH 8.4 7.1 6.5 6.5 6.0 6.8 5.5 6.0 7.3 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     1    
29 HUỲNH THANH SANG                                 11  13  
30 HUỲNH LÊ PHƯỚC SANG 9.0 7.3 8.1 7.7 7.8 7.9 6.8 7.4 8.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt      
31 NGUYỄN VĂN SÁNG 8.4 8.5 8.2 7.4 7.1 7.5 7.1 6.7 7.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt      
32 LÊ HOÀNG TÂN 7.3 8.3 8.3 7.1 7.6 8.3 6.3 6.3 8.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt      
33 NGUYỄN VIỆT THẨM 6.8 7.5 7.0 6.1 7.2 5.8 5.7 7.1 7.1 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá     2     2  
34 NGUYỄN DUY TÔN 7.6 7.6 8.3 7.7 6.6 8.1 7.0 7.0 8.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1     1  
35 PHẠM THỊ THU TRANG 5.9 6.7 6.6 5.8 5.7 6.0 5.8 6.2 8.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     3    
36 PHẠM HỮU TRẠNG 8.9 8.1 7.2 7.7 7.3 7.9 6.6 7.2 8.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt       1  
37 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 9.0 8.1 8.0 7.6 7.3 7.9 7.4 7.4 8.7 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     4    
38 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 5.3 6.7 7.2 6.2 7.3 6.0 6.3 6.6 7.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     1    
39 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 6.3 6.8 7.2 7.5 7.1 7.3 6.7 7.2 7.4 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt      
40 ĐẶNG THỊ THU YẾN 7.3 6.1 6.9 6.5 6.3 7.4 5.8 6.9 7.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     2    
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A7 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 TRẦN NHỰT ANH 6.5 5.9 7.0 6.0 7.5 7.3 5.9 6.8 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     2     5  
2 NGUYỄN HẢI ÂU 8.4 7.0 7.2 6.4 7.3 7.5 6.3 6.5 8.5 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2    
3 TRẦN VĂN BẢO 5.2 5.4 7.2 5.0 4.6 5.6 5.8 6.2 7.8 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá     4     4  
4 KHÚC THỊ BO BO 8.7 8.0 8.6 7.8 8.4 8.6 7.5 7.0 9.8 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt      
5 ONG THỊ NGỌC CHÚC 8.2 6.4 8.1 8.1 7.3 8.0 6.5 7.9 9.6 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     2    
6 TẠ VĂN ĐẠM 4.4 5.4 4.2 4.3 3.6 5.1 4.9 5.0 6.1 Đ Đ Đ 4.8 Yếu Khá      
7 NGUYỄN THIÊN 8.9 7.5 7.8 6.0 6.1 7.8 7.2 6.8 8.6 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt      
8 TRẦN THÁI DUY 3.5 5.7 5.1 5.0 4.2 5.1 4.8 5.5 6.3 Đ Đ Đ 5.0 Tb Tốt     9     2  
9 NGUYỄN THANH HOÀI 5.5 6.4 7.4 5.0 3.7 5.9 5.8 6.2 7.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     9     3  
10 NGUYỄN VIỆT KHÁNH 5.0 6.5 5.9 5.4 5.6 5.8 5.1 6.2 8.5 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     2    
11 NGUYỄN NHẬT KHOA 6.1 6.5 7.4 5.8 6.3 6.6 5.8 6.8 8.8 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     8  15  
12 PHẠM VĂN KIỆT 5.0 5.1 5.6 5.0 4.6 5.4 5.8 5.8 6.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt   12     2  
13 HUỲNH DƯƠNG HOÀNG MINH 5.0 6.3 7.1 5.6 6.0 6.2 6.3 6.1 8.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     4     1  
14 NGUYỄN QUỐC NAM 8.6 6.7 7.5 6.4 6.6 6.8 6.8 6.9 8.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1    
15 NGUYỄN THỊ MỘNG NGỌC 5.3 5.8 5.9 6.1 5.5 6.3 5.8 6.3 8.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     2    
16 NGUYỄN TRÚC NGUYÊN 7.4 6.9 6.9 6.8 6.9 6.4 6.6 6.2 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt      
17 TRẦN THANH NHÀN 5.3 6.5 6.6 6.2 6.0 5.6 6.2 5.7 8.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     6     2  
18 TRƯƠNG BẢO NHÂN 5.0 6.5 6.1 5.8 6.9 5.2 5.3 6.5 8.7 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     1    
19 VÕ THỊ ÁNH NHI 6.8 6.9 7.4 7.1 6.5 6.4 6.3 7.5 8.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     2     2  
20 NGUYỄN VĂN NHỚ 6.4 6.6 6.1 5.9 6.8 6.3 4.9 6.8 8.3 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt      
21 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 7.1 7.6 8.2 6.8 8.4 6.8 5.9 7.4 8.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt      
22 VÕ HOÀNG PHI 8.8 8.2 9.0 8.5 9.3 8.7 8.4 8.2 9.5 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt     4    
23 HÀ HƯNG PHÚ 8.0 7.0 8.2 6.3 8.1 7.6 6.8 7.6 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt      
24 VÕ CAO VĂN QUÍ 7.3 7.4 7.2 7.1 7.9 6.4 6.1 7.4 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt      
25 LIÊU LÂM ĐA RÔL 5.2 5.6 5.1 5.0 5.5 5.0 5.1 5.1 7.0 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt     3    
26 NGUYỄN HỮU SANG 8.0 6.3 6.9 6.1 5.1 7.0 5.6 6.3 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt      
27 NGUYỄN THANH SANG 5.0 6.1 5.3 5.0 3.5 5.4 5.5 5.9 6.9 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá   12     8  
28 TRƯƠNG THỊ CẨM THU                                   9     2  
29 BÙI THỊ ANH THƯ 6.3 6.6 6.7 7.0 7.5 6.7 5.5 7.1 8.1 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt      
30 HUỲNH THỊ CẨM THÚY 7.3 7.5 7.3 7.6 8.4 7.7 6.1 6.6 9.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     4    
31 HUỲNH THỊ THU THỦY 7.6 7.0 8.1 7.4 8.9 9.5 6.4 7.2 9.6 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     6     1  
32 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 5.1 6.1 6.6 5.8 5.6 5.5 5.9 6.8 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     2     1  
33 VÕ THỊ KIỀU TIÊN 5.7 6.1 6.8 6.7 6.4 5.7 5.4 6.8 8.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     9     1  
34 HUỲNH VĂN TOÀN 4.3 5.4 5.0 3.9 3.0 5.0 4.4 5.2 6.2 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Khá     3     1  
35 DƯƠNG ANH TUẤN 6.0 6.5 7.9 6.1 7.1 5.7 5.5 7.0 8.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     1     1  
36 NGUYỄN VĂN LÂM TÙNG 6.4 6.3 6.3 5.4 5.5 7.3 6.2 5.7 7.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     7     2  
37 LÊ THANH VĂN 4.6 5.4 5.3 4.5 2.5 5.3 5.2 5.8 6.6 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Khá     3     2  
38 CHUNG THỊ NGỌC VÀNG 3.7 4.6 4.1 3.2 3.0 4.9 5.4 4.6 5.3 Đ Đ Đ 4.3 Yếu Khá   27  10  
39 VÕ KHÁNH VINH 5.5 6.0 5.1 5.1 4.3 6.6 5.5 6.2 8.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     2     3  
40 ĐÀO THỊ BẢO XUYÊN 5.3 5.9 7.4 6.3 8.2 6.8 5.1 6.6 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     2    
41 LÊ THỊ NHƯ Ý 7.8 6.6 8.2 7.0 7.4 7.2 7.1 6.6 8.6 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     3    
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A8 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN THỊ LAN ANH 6.5 7.2 7.9 6.5 6.8 7.1 6.7 7.0 9.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1    
2 LÊ DUY ANH 4.0 6.2 5.4 3.5 4.3 5.0 5.2 4.7 5.9 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá   24     6  
3 NGUYỄN VIỆT BẮC 5.7 5.8 7.0 5.3 6.0 6.8 5.3 6.2 8.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     2     2  
4 LÂM THÀNH ĐẠI 7.4 6.9 7.4 5.9 6.2 7.8 6.3 7.1 9.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     9     4  
5 THẠCH THỊ NGỌC HẰNG 5.0 5.4 6.8 6.5 6.9 5.5 6.4 6.4 9.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt   11     1  
6 NGUYỄN HỒ HOÀNG HIỆP 6.1 6.5 7.6 6.0 5.0 6.4 5.7 7.0 9.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     5     1  
7 PHẠM NGỌC HUY 7.5 7.9 8.0 7.1 7.2 7.6 7.5 7.8 9.6 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     2    
8 ĐÀO MINH HUY 5.0 6.1 7.2 6.1 6.4 7.2 6.7 6.3 8.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     7    
9 NGUYỄN ĐĂNG HUY 5.8 7.1 6.7 5.8 5.2 6.9 6.4 5.9 8.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     6     1  
10 HỒ THANH KHÁ 5.6 5.1 6.6 5.4 5.2 5.2 6.2 5.7 8.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     6    
11 NGUYỄN TUẤN KIỆT 5.8 6.8 7.6 6.0 6.5 6.4 6.5 7.1 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     7    
12 TRẦN THỊ YẾN LINH 6.4 7.5 7.5 6.2 7.0 6.7 7.3 7.2 9.1 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt     7    
13 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 5.3 6.7 7.6 6.6 5.3 6.1 6.8 6.9 9.0 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt   14    
14 ĐINH THỊ NGỌC MAI 5.0 6.2 6.3 5.8 6.1 5.9 6.2 6.6 8.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt   22     2  
15 NGUYỄN QUÍ MÙI 6.7 7.1 7.9 6.5 7.3 6.4 7.2 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá Khá     3    
16 LƯU THỊ DIỄM MY 8.8 8.5 9.0 7.8 8.5 8.8 8.9 8.4 9.8 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt      
17 VÕ TOÀN NGUYÊN 8.1 7.5 8.1 7.2 7.6 8.2 8.6 7.7 9.5 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt      
18 NGUYỄN THIÊN NGUYỄN 6.7 6.7 7.5 6.2 6.9 6.5 7.6 7.0 9.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2    
19 NGUYỄN THANH NHÀN 6.1 7.8 8.7 6.6 7.7 9.4 7.3 7.7 9.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt       1  
20 NGUYỄN VĂN NHẪN 6.0 5.8 6.4 5.6 6.5 5.4 4.7 5.6 8.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     2    
21 CAO MINH NHẬT 5.7 6.5 7.4 5.9 6.8 5.8 6.6 6.5 9.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     1    
22 VÕ THỊ THẠCH NHI 5.0 5.8 6.9 6.0 6.4 6.3 6.1 7.2 9.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt   10    
23 VÕ THỊ HỒNG NHI 5.5 6.3 7.8 6.1 6.8 5.9 5.4 7.3 8.9 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt      
24 BÙI THỊ YẾN NHI 5.5 6.7 7.6 6.9 5.4 7.1 6.0 8.0 9.3 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     1    
25 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 6.2 6.7 6.0 6.3 5.0 5.3 6.1 6.8 8.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     6    
26 VÕ MINH NHỰT 5.0 5.8 7.0 5.9 6.0 6.2 6.1 6.6 8.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     3    
27 ĐOÀN VĂN PHÁP 4.2 5.2 4.1 3.1 4.1 4.9 4.3 3.6 6.6 Đ Đ Đ 4.5 Yếu Khá     1    
28 KHÚC THỊ NHƯ QUỲNH 5.4 6.0 6.8 5.8 5.9 6.1 6.0 5.5 9.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     4    
29 HUỲNH THỊ ÁNH SƯƠNG 5.9 7.4 7.6 7.4 5.7 7.6 6.9 6.6 9.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     3     1  
30 ĐÀO NGUYỆT THANH 6.7 7.6 7.9 7.5 6.8 7.2 6.9 8.2 9.5 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     8    
31 NGUYỄN HOÀNG LAN THANH 6.7 7.2 7.5 6.6 6.6 6.6 6.9 6.9 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     7     3  
32 NGUYỄN THỊ CẨM THU 6.2 6.8 8.5 6.5 6.6 6.6 6.8 5.5 9.4 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     2     1  
33 PHẠM THỊ ANH THƯ 5.8 6.8 7.7 6.3 6.0 6.5 6.0 7.2 9.4 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt     1    
34 TÔ ANH TIÊN 5.7 6.6 7.1 6.1 6.5 6.0 5.6 6.8 8.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     5     1  
35 PHẠM MINH TIẾN 4.1 5.2 5.8 5.8 3.7 5.1 5.7 5.9 7.4 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt     2     1  
36 NGUYỄN THÁI TOÀN 5.8 5.8 6.9 5.8 6.0 5.1 5.7 6.8 9.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     4    
37 ĐINH BÍCH TUYỀN 5.0 6.6 7.5 6.5 6.8 6.3 6.1 6.7 8.2 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     4    
38 HỒ HỬU VĨNH 7.4 6.3 6.9 6.8 6.1 8.1 7.3 6.8 9.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt      
39 LÊ THỊ HỒNG Ý 7.0 8.2 8.0 6.6 7.4 8.1 6.6 7.5 9.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt       1  
40 TRẦN THỊ HỒNG YẾN 6.5 6.5 7.4 6.7 7.0 8.1 6.3 6.9 9.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2    
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A9 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN NGỌC ANH 5.8 5.8 6.8 5.6 7.5 5.7 5.7 6.1 8.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     3     1  
2 NGUYỄN QUỐC BẢO 6.6 7.5 7.0 7.2 6.6 6.7 5.6 6.5 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     5    
3 LĂNG MINH CẢNH 5.8 5.5 5.8 6.2 5.6 4.9 5.4 6.1 7.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     3     1  
4 TRỊNH MINH DANH 7.2 7.0 7.7 7.3 8.3 7.4 6.0 7.5 9.2 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     3    
5 NGUYỄN BÍCH ANH ĐÀO 6.9 6.9 8.3 7.0 6.3 8.1 6.2 6.5 9.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     2     1  
6 LÊ THÀNH ĐẠT 6.1 6.3 8.1 6.0 6.2 5.4 5.4 5.9 8.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     2     2  
7 NGUYỄN KHÁNH 5.0 5.9 6.3 6.4 6.1 5.1 4.9 6.0 8.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     3     1  
8 NGUYỄN VĂN GIÀU 6.1 8.2 7.4 6.6 6.5 5.0 6.1 6.3 7.5 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     1     1  
9 TRẦN CÔNG HẬU 5.0 6.2 6.2 5.8 5.9 5.6 5.0 5.4 6.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt     3     2  
10 VI THIỆN QUỐC HUY 8.1 7.7 8.0 7.4 7.3 7.9 6.1 7.1 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     8     8  
11 NGUYỄN VĨ KHANG 8.1 8.1 8.7 8.0 7.4 8.4 6.8 7.1 9.5 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt       1  
12 NGUYỄN THANH KHANG 4.3 6.3 5.3 5.4 5.1 5.1 5.7 6.3 7.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt      
13 TRẦN THỊ BẢO KHANH 8.2 7.2 9.1 8.1 7.4 8.8 6.7 7.5 9.8 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt     1    
14 HUỲNH QUỐC KHÁNH                                   7  10  
15 NGUYỄN QUỐC KIỆT                                 11  14  
16 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 5.9 7.4 6.9 6.4 6.0 5.8 7.0 6.9 9.2 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     5     1  
17 NGUYỄN TẤN LỘC 7.5 8.4 8.1 7.4 7.1 6.8 6.8 6.7 9.2 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     3    
18 PHẠM NGỌC LỢI 4.8 5.4 5.2 5.4 6.2 5.0 5.7 5.8 7.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt       1  
19 NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ 5.6 7.1 7.6 7.6 6.5 6.9 6.9 6.8 9.5 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     5    
20 DANH THỊ MY NA 6.2 6.7 5.9 6.6 6.3 6.1 6.6 6.4 9.1 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     2     7  
21 NGUYỄN HOÀNG NAM 8.0 8.0 9.1 7.9 7.7 8.8 6.7 7.7 9.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     4    
22 VÕ THỊ KIM NGÂN 5.6 6.4 8.0 6.5 6.6 6.6 6.1 6.1 9.2 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt      
23 NGUYỄN HỮU NGHĨA 6.1 5.8 5.6 5.7 7.4 6.0 5.3 5.4 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     4     1  
24 LÊ THỊ YẾN NGỌC 5.2 7.1 7.4 6.9 6.8 7.7 6.5 7.4 9.6 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     7    
25 TRẦN THỊ YẾN NGỌC 6.6 7.6 8.2 7.0 7.3 8.5 6.7 6.9 9.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt      
26 TRẦN THỊ TÚ NHƯ 6.5 6.3 7.4 7.3 6.6 7.5 5.8 6.6 9.4 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     2     2  
27 NGUYỄN THỊ NHUNG 6.6 6.5 8.1 7.5 5.7 7.5 5.5 7.1 9.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1    
28 TRẦN MINH NHỰT 8.3 7.4 8.8 7.5 7.9 7.2 6.9 7.1 9.8 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt      
29 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 6.9 8.2 8.3 7.2 7.3 7.6 6.3 7.2 9.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     2    
30 BÙI THÁI SANG 5.1 6.3 5.2 5.3 5.7 5.0 5.5 4.9 7.2 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt     5    
31 LIÊU SA THANH 6.3 5.8 6.4 6.3 6.8 5.3 5.5 5.4 8.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     3     2  
32 PHAN VĂN THOẠI 6.0 6.4 6.1 5.8 6.1 5.1 5.2 6.8 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     1     2  
33 TRƯƠNG VĂN THỪA 7.6 7.0 8.6 7.1 6.9 6.5 5.9 7.3 9.2 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     2    
34 NGUYỄN THỊ THUÝ TIÊN 6.8 7.0 8.6 7.1 6.8 8.9 5.8 7.7 8.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     2    
35 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 5.1 7.2 6.4 6.7 5.4 6.1 5.0 6.9 9.3 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt      
36 MAI THỊ MỸ TIÊN 5.1 7.3 7.8 7.0 6.2 7.0 4.8 7.5 9.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt     2     2  
37 TRẦN KIỀU TIÊN 5.6 7.1 6.8 6.8 7.5 7.2 5.7 7.2 8.5 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt      
38 NGUYỄN ANH TÍNH 6.4 7.1 7.7 6.5 5.9 5.3 6.3 6.6 8.4 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     5    
39 NGUYỄN THỊ NHƯ                                   1    
40 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 3.6 5.7 6.2 5.8 5.7 5.3 5.1 6.2 7.0 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt     2    
41 HUỲNH NHƯ Ý 5.3 5.6 6.4 6.4 6.1 6.1 5.5 6.2 8.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     1    
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A10 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 TẠ LAN ANH 5.6 6.9 7.8 6.3 6.9 6.2 6.5 6.2 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     1    
2 ĐÀO THỊ HẢI ÂU 6.8 6.3 6.7 7.1 7.6 6.1 6.6 7.5 8.6 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     2    
3 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 3.6 6.3 5.6 4.2 5.0 5.0 5.3 5.6 6.8 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá     6     1  
4 NGUYỄN VĨ ĐẠT 5.9 6.6 7.1 6.3 6.1 6.7 5.1 5.9 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tb   18     4  
5 NGUYỄN MINH ĐỨC 5.1 5.4 5.8 5.5 5.1 6.0 5.1 6.3 8.2 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     8     2  
6 BÙI CHÍ HIẾU 6.0 6.4 6.1 5.8 5.2 7.3 6.3 5.9 7.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     4     1  
7 HUỲNH THỊ NGỌC HUYỀN 5.0 5.3 5.3 6.0 6.9 5.4 5.8 6.2 6.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     7    
8 TRƯƠNG TUẤN KHAN 5.1 5.9 7.1 6.1 6.5 6.4 5.5 6.8 8.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     8     4  
9 NGUYỄN NHỰT KHANG 8.1 7.1 6.7 6.4 6.9 6.3 5.8 7.0 9.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     2     1  
10 TRẦN HOÀI KHANG 7.8 6.6 6.6 6.2 6.0 6.1 6.5 6.1 7.8 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     4    
11 PHƯƠNG NHẬT KHÁNH 4.5 6.0 5.5 4.8 5.1 5.4 5.3 6.9 7.2 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Tb   12     4  
12 TRẦN VĂN KHÁNH 8.0 7.5 6.9 6.4 5.4 7.1 6.3 6.7 8.8 Đ Đ Đ 7.0 Khá Khá     1    
13 NGUYỄN MINH KHÔI 7.6 7.3 6.9 6.9 7.0 7.3 7.1 6.6 9.2 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     1    
14 LƯƠNG THỊ HỒNG KIM 8.6 7.3 7.6 7.8 7.4 7.2 7.7 7.1 8.9 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt      
15 NGUYỄN CHÍ LÂM 3.6 6.4 5.7 5.2 5.2 5.1 5.7 5.3 6.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá     3     3  
16 LÊ THỊ KIM LOAN 5.3 5.4 5.3 6.0 6.9 6.0 6.3 6.2 7.9 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt   30     2  
17 HỒ PHÚC LỘC 8.8 7.5 7.3 7.4 7.4 8.1 7.8 8.0 9.2 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     2    
18 TRẦN PHI LONG 9.1 7.5 7.9 7.3 7.1 7.6 6.6 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     4    
19 TÔ HOÀI LỦY 8.0 6.7 6.6 7.0 6.7 6.6 7.3 7.4 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Khá      
20 NGUYỄN CHÚC MAI 6.8 7.3 7.6 6.7 7.8 6.9 6.9 6.6 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt      
21 NGUYỄN THANH NGÂN 5.5 6.0 6.9 5.8 7.0 6.4 6.2 7.0 8.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     3    
22 LÝ THỊ HUỲNH NHƯ 4.0 5.7 5.5 4.8 6.1 5.0 5.0 6.1 7.8 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Tb   11     1  
23 DƯƠNG QUỐC NHỰT 5.8 5.9 5.1 5.8 6.0 5.2 6.5 6.2 6.0 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tb     4     3  
24 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 8.8 6.8 7.5 7.5 7.0 8.0 6.4 6.8 9.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     3    
25 CHÂU THUẬN PHÁT 9.1 8.3 7.5 7.0 6.3 7.6 7.3 6.5 9.1 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     8     2  
26 DƯƠNG VĂN PHÚC 5.0 6.4 5.8 5.6 6.2 5.3 5.3 5.9 7.3 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     5     1  
27 NGUYỄN TRÍ PHƯƠNG 5.3 6.5 5.6 5.4 5.7 5.6 6.3 5.3 7.7 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     9     2  
28 ĐẶNG THỊ NGỌC QUYỀN 5.1 6.1 5.7 5.7 7.4 5.6 5.7 5.6 7.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     2    
29 TIỀN ĐỒNG SÁNG 5.0 5.3 5.3 5.4 5.9 5.0 5.2 6.1 7.2 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt   17     4  
30 NGUYỄN MINH TÂN 8.7 7.4 6.6 7.6 7.6 8.7 7.2 7.0 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1    
31 VÕ QUỐC TÍNH 8.4 6.2 7.9 6.4 7.1 6.1 5.9 7.2 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt      
32 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂN 8.7 7.6 7.9 7.3 8.1 8.0 7.3 7.1 9.8 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt      
33 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 8.6 8.0 8.4 8.0 8.1 7.9 7.7 7.4 9.4 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     1    
34 TRẦN THỊ TRÚC                                   2    
35 ĐĂNG QUỐC TRUNG 5.1 5.3 5.0 5.2 5.1 5.4 5.2 5.4 5.9 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt     3    
36 TRẦN HOÀNG VĨNH 5.1 5.8 5.7 5.7 6.5 6.7 6.4 6.1 7.7 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     2    
37 NGUYỄN VĂN 4.3 5.8 5.7 5.1 6.8 6.5 5.7 5.5 7.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     3    
38 TRƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ Ý 7.5 6.9 6.8 7.1 6.9 7.2 6.2 6.6 8.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     6    
39 ĐỖ THỊ MỸ YÊN 5.4 5.8 6.0 5.4 6.4 5.1 5.1 5.9 7.4 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     3     1  
40 NGUYỄN THỊ CẨM YẾN 7.6 6.5 7.1 7.4 7.4 7.5 6.4 6.9 9.6 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     2    
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A11 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 LÊ THỊ TRÚC ANH 8.3 6.7 7.3 7.7 7.3 7.0 7.5 7.9 9.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt       1  
2 NGUYỄN HỒNG CHÂN 7.2 6.0 7.3 7.7 7.6 7.2 7.4 8.1 9.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     2     1  
3 TRẦN BẢO ĐỨC 7.3 6.0 6.8 6.3 5.6 7.2 5.6 6.7 7.8 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá     3  11  
4 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 7.9 7.3 7.3 8.0 8.2 7.6 7.4 7.7 9.8 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt       2  
5 ĐỒNG THỊ GIANG 8.3 7.0 7.3 8.0 7.3 7.9 6.8 7.4 9.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     3     2  
6 TRẦN BỬU GIAO 6.8 6.4 6.9 6.4 5.8 6.6 7.2 6.4 8.0 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     1     1  
7 VÕ CHÍ HIẾU       5.7 6.0 5.8     6.3 Đ Đ Đ     Tốt     2     5  
8 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 6.4 6.2 6.8 7.5 7.4 7.8 6.6 7.1 9.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2     8  
9 NGUYỄN THANH HƯNG 4.9 5.6 6.2 5.0 6.6 5.1 5.3 5.8 6.3 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt     8  21  
10 TRẦN HUỲNH NHẬT KHANG 5.7 5.4 5.8 5.4 5.6 6.1 5.3 6.6 6.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     2     3  
11 NGUYỄN HỮU KHÁNH 6.2 6.0 5.7 6.2 5.8 5.8 5.0 6.0 8.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt       2  
12 LƯU ĐĂNG KHOA 4.8 5.2 5.8 5.3 5.6 5.4 5.1 6.3 6.4 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt       2  
13 TRẦN GIA LẬP 7.4 6.3 6.0 6.6 6.8 6.0 6.4 6.6 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     2     2  
14 NGUYỄN THỊ TÚ MY 8.4 6.2 6.5 7.6 5.8 7.3 7.4 7.2 9.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     8     6  
15 VÕ THỊ KIM NGÂN 6.8 5.7 7.4 7.3 7.8 8.4 6.6 7.3 9.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     2     2  
16 NGUYỄN CHÍ NGUYÊN 8.4 6.8 7.0 7.0 7.0 6.9 6.5 7.5 8.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     1     1  
17 LIÊU HUYỀN THANH NGUYÊN 7.2 7.1 6.4 7.1 6.5 6.6 6.9 6.7 9.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1     3  
18 NGUYỄN THÀNH NHANH 7.6 6.5 7.7 7.6 7.9 6.9 6.8 7.4 8.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt      
19 TRẦN THỊ YẾN NHI 5.8 5.6 6.1 6.6 7.4 6.3 6.1 6.6 8.7 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     7     6  
20 TRẦN THỊ YẾN NHI 5.8 5.4 6.3 7.1 5.7 6.1 6.0 6.8 8.9 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt     1    
21 HUỲNH TẤN PHÁT 6.9 6.3 7.0 5.8 6.7 5.7 6.2 6.6 6.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tb   10  20  
22 HUỲNH QUAN PHÚC 6.4 6.8 6.6 5.4 6.3 8.0 6.1 7.1 7.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     3     7  
23 NGUYỄN VĂN QUÝ 7.0 6.0 5.6 6.3 6.3 7.0 6.6 7.3 7.6 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     3     3  
24 LÊ VĂN THANH 6.1 6.1 6.1 5.5 6.6 7.2 5.9 6.4 7.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     1     6  
25 ĐỖ VĂN THIỆN 6.8 6.3 6.5 5.7 6.5 5.9 6.0 7.3 8.0 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     3     4  
26 NGUYỄN VĂN THUẬN 5.4 5.2 5.7 4.5 5.4 5.6 4.7 5.0 6.3 Đ Đ Đ 5.3 Tb Khá   29  10  
27 NGUYỄN TRẦN TIẾN 7.0 6.0 7.3 6.1 6.4 6.0 6.2 6.8 7.6 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt       3  
28 LÊ VĂN MINH TIẾN 5.4 6.0 6.6 5.6 6.6 5.6 5.1 7.0 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     8  20  
29 PHẠM LÊ KHÁNH TOÀN 6.9 6.0 6.6 5.5 6.2 6.6 5.2 6.4 7.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     4  12  
30 NGUYỄN THÁI BẢO TRÂN 9.3 7.9 8.3 8.2 7.9 8.7 8.4 8.4 9.6 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt      
31 BÙI NGỌC CẨM TRÚC 5.5 5.9 6.2 6.9 5.9 7.5 6.0 7.6 9.3 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     1    
32 NGUYỄN HOÀNG ÁNH TUYỀN 7.9 6.4 7.3 8.1 8.1 8.1 7.7 8.0 9.5 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt       1  
33 PHẠM THỊ CẨM VÂN 6.4 5.8 6.5 7.4 8.0 7.2 7.1 7.7 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2    
34 DƯƠNG ĐÌNH VĂN 8.5 8.2 7.8 7.8 6.4 8.0 8.3 7.8 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     1     1  
35 TRẦN TRIỆU 7.3 7.0 6.9 7.4 6.8 7.9 6.8 7.6 8.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     1     2  
36 PHẠM VIẾT VINH 6.2 6.3 7.3 6.2 7.5 8.4 6.2 7.2 7.9 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     2    
37 LÊ LONG 6.3 5.8 6.2 6.4 7.6 5.9 6.0 6.9 8.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt      
38 NGUYỄN THỊ THẢO VY 7.0 6.8 7.2 7.9 9.3 7.1 7.5 7.7 9.6 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1    
39 PHẠM THỊ NHƯ Ý 7.2 6.4 7.3 7.3 9.2 7.0 6.9 7.8 9.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     2     2  
40                                        
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A12 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN THỊ KIM BÔNG 6.8 6.5 6.3 7.3 7.0 7.5 6.6 7.4 8.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     6    
2 ĐỖ THANH 7.5 6.5 6.7 6.4 7.6 7.7 6.5 6.8 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1     1  
3 PHAN THỊ HỒNG GẤM 6.3 6.8 6.8 7.0 6.7 7.6 6.2 6.4 9.0 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     5     4  
4 NGUYỄN VĂN GÍA 6.8 7.0 6.3 6.2 5.4 6.8 6.6 6.0 8.5 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt   12  10  
5 LIÊU CHÍ HẢI 5.0 6.4 6.1 5.3 5.7 5.8 5.0 6.0 7.6 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     3  21  
6 BÙI THIÊN HÀO 8.7 7.6 7.8 8.0 7.9 8.5 8.7 7.7 9.5 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     1    
7 PHAN ANH HÀO 8.4 6.9 7.8 6.5 7.0 8.0 6.6 6.5 8.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     7     2  
8 PHẠM THỊ HUỆ 5.3 5.7 5.8 5.9 5.9 6.3 6.7 6.0 8.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     1     4  
9 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 6.0 6.4 6.6 6.6 6.9 6.6 5.7 6.4 8.6 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt      
10 LIÊU AN KHANG 5.7 6.5 5.9 5.7 5.3 5.6 5.0 6.5 8.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt   11     4  
11 LÊ DUY KHÁNH 7.4 6.9 6.2 5.8 6.0 6.8 6.2 7.1 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     1     2  
12 LÊ MINH KHÔI 6.4 6.6 6.8 5.9 6.0 6.9 5.3 5.9 8.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     3    
13 NGUYỄN THÙY LINH 6.6 6.6 6.6 6.8 6.3 8.1 6.2 6.6 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt       5  
14 NGUYỄN QUỐC LUẬN 3.5 5.7 5.0 5.4 5.2 6.2 5.0 6.2 7.6 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt     2     3  
15 KHÚC HOÀI NAM 6.9 6.9 7.0 6.9 7.0 7.0 5.7 6.7 8.8 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt      
16 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 7.8 7.3 7.9 7.4 7.5 8.4 7.2 7.6 9.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt      
17 NGUYỄN KIM NGOAN 7.2 6.9 6.7 6.6 6.8 7.8 5.5 6.7 8.9 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     1    
18 PHẠM HỮU NGOAN 5.0 6.0 5.4 5.2 5.4 6.7 5.4 5.7 6.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt     4     1  
19 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 8.9 7.2 7.0 7.2 6.4 7.7 6.3 7.1 9.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     2     1  
20 NGUYỄN HOÀNG NGỌT 7.1 7.3 6.2 6.8 7.0 7.1 6.7 6.6 9.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1     1  
21 PHAN THỊ YẾN NHI 7.4 6.5 6.7 6.6 7.8 6.2 6.0 6.6 9.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     6     4  
22 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 5.0 6.1 6.3 7.3 6.9 5.7 6.1 6.2 9.0 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt     6    
23 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 5.3 6.1 5.3 6.8 6.4 5.9 5.8 6.7 8.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     1     1  
24 HỒ MINH NHỰT 7.7 7.3 7.1 7.0 5.4 7.5 5.8 6.1 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     3     6  
25 LÂM CHÂU PHA 9.0 6.9 7.5 6.8 6.4 7.4 7.5 6.9 8.4 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt   20  15  
26 LÊ THỊ YẾN PHƯỢNG 8.4 7.5 7.0 8.0 7.9 7.0 8.0 7.6 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt      
27 LÊ NHẬT QUY 7.9 6.9 6.5 6.5 6.3 7.5 7.0 6.3 9.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     3    
28 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 8.5 7.0 6.8 6.8 7.3 6.5 7.7 6.5 9.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     1     2  
29 ĐINH TẤN TÀI 5.8 5.8 5.4 6.5 5.7 6.3 5.4 4.8 7.8 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     3    
30 TRẦN QUANG THÁI 8.8 7.9 7.0 7.0 7.4 7.3 8.8 6.4 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     6     1  
31 VÕ HỒNG THI 5.0 6.1 5.3 5.8 6.2 6.2 5.5 5.4 8.3 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     7     2  
32 LÂM KIM THOA 6.1 6.3 6.5 6.5 7.0 7.3 6.2 6.3 6.8 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt   15  15  
33 LÊ NGUYỄN MINH THƯ 8.5 7.2 6.6 7.7 7.1 8.0 8.0 7.3 9.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt      
34 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 8.1 6.9 6.5 7.0 6.6 5.5 7.1 6.5 9.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1    
35 LÊ THỊ KIỀU TIÊN 5.1 6.3 6.5 6.2 6.8 5.4 5.6 5.6 8.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt   12  10  
36 HUỲNH VĂN TÍNH 8.1 7.5 7.1 6.6 6.6 8.0 6.1 6.7 9.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     7     4  
37 LÂM TẤN TỚI 5.2 5.9 5.6 5.9 5.3 5.1 6.1 5.4 7.2 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt     1    
38 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 7.9 6.9 6.9 8.0 7.4 8.0 7.6 6.9 9.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     7     7  
39 HỒ THỊ THÚY VI 8.4 6.5 6.5 7.0 8.0 8.7 6.6 7.5 9.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1     1  
40 LÊ DUY VINH 5.0 5.9 6.2 6.3 5.8 7.5 5.1 5.9 8.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     9  11  
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:   6A13 

STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN VĂN XUÂN CHỌN 4.7 5.3 5.3 5.5 6.1 5.8 5.0 5.6 6.2 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt     4    
2 TRẦN HẢI ĐĂNG 6.8 6.3 6.2 7.1 5.7 6.4 6.6 6.6 7.8 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     3     1  
3 NGUYỄN HUỲNH ĐẠO 6.4 7.0 6.5 6.2 5.9 7.3 5.9 7.1 8.6 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     1    
4 NGUYỄN HOÀNG ĐƯỢC 5.6 5.8 5.1 5.9 5.2 5.7 4.3 6.3 6.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt     2     1  
5 PHẠM ĐỨC DUY 7.1 5.8 5.6 5.5 5.8 7.6 6.5 6.8 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt      
6 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN                                   4     4  
7 PHẠM CÔNG HẬU 6.9 6.9 6.9 6.9 7.0 7.0 7.7 6.8 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     5    
8 LÊ CHÍ HIẾU 6.1 6.1 6.9 7.4 6.9 7.0 7.7 6.3 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     1    
9 PHAN DUY KHÁNH 5.9 5.9 6.1 6.2 6.4 6.0 6.0 6.3 8.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     2     2  
10 ĐOÀN ĐĂNG KHÔI 5.7 6.1 5.8 6.3 6.4 7.0 5.4 6.5 8.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt      
11 TRẦN THỊ KIỀU 7.5 6.9 6.5 7.6 6.7 7.1 7.2 7.4 9.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     1    
12 TRẦN NGUYỄN THIÊN KIM 7.8 6.3 7.0 7.5 7.6 7.9 7.8 7.5 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     7    
13 LÊ CHÍ LINH 4.3 5.6 6.0 6.5 5.9 6.8 4.8 6.6 7.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá     2  14  
14 HUỲNH CÔNG LUẬN 3.7 5.0 5.1 4.5 5.7 5.3 4.1 5.3 5.5 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá     3    
15 NGUYỄN THI CẨM LY 6.3 6.7 5.6 6.8 6.0 6.7 6.0 6.8 8.6 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     4     1  
16 NGUYỄN VĂN MẪN 7.3 6.4 6.0 6.9 7.3 7.4 7.8 6.6 8.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt   10    
17 LÊ AL NA 6.8 6.5 6.5 6.7 7.4 7.7 6.8 7.0 8.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt      
18 LÊ THANH NHÃ 6.2 6.1 5.2 5.3 5.4 5.5 5.4 5.7 7.7 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     4     1  
19 HỒ TUẤN NHÀN 3.7 5.1 5.4 5.4 5.3 5.7 4.5 6.6 7.0 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá   12  12  
20 LÊ HỮU NHỚ 4.5 5.4 6.0 5.7 6.1 5.9 5.1 6.0 7.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     7  13  
21 ĐẶNG VĂN NHỚ 6.2 6.1 6.3 5.8 7.1 6.5 5.7 6.2 7.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     1     3  
22 NGUYỄN THỊ KHÁNH NHƯ 8.9 8.0 7.7 8.3 7.9 9.2 8.5 8.4 9.9 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt      
23 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 6.7 6.1 6.5 7.1 6.0 6.2 6.8 7.5 8.6 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     8     1  
24 LÂM QUANG NHỰT 5.0 5.6 5.6 6.5 5.3 6.4 5.9 5.6 8.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     1    
25 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỜNG 8.0 7.2 7.4 8.0 8.0 7.9 7.3 6.8 8.9 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     8     1  
26 HỒ VĂN QUỐC 6.3 6.5 6.1 6.5 6.5 7.0 6.6 6.5 9.2 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     5    
27 VÕ PHÚ QÚY 7.8 6.2 6.8 6.9 7.8 7.2 6.1 7.2 7.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt   15     1  
28 NGUYỄN LÊ THIÊN 6.8 5.8 6.2 7.1 7.6 7.5 6.2 7.2 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     2    
29 VÕ THỊ ANH THƯ 7.5 7.2 6.9 7.4 7.0 7.6 7.0 8.0 9.3 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     2    
30 HỒ MINH THƯ 5.4 6.3 5.9 7.0 7.2 7.3 6.2 7.0 8.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     1    
31 LÊ TRUNG TOÀN 7.5 7.3 6.7 6.5 7.2 6.2 6.9 6.7 8.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     1     1  
32 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 8.5 7.6 7.0 7.6 7.8 6.9 7.7 7.1 9.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt      
33 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 8.9 7.2 7.3 7.8 7.3 7.2 7.6 7.0 8.9 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     1    
34 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 6.5 5.7 5.9 6.9 8.7 5.7 6.5 5.9 7.5 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     4     3  
35 NGUYỄN LƯU MỸ UYÊN 7.6 6.2 7.4 7.5 7.0 7.1 8.2 7.3 8.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     2    
36 PHẠM THỊ MỸ UYÊN 7.0 5.8 6.8 7.1 8.6 6.5 7.5 7.3 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     1    
37 LÊ TRỌNG VINH 7.3 7.5 6.7 6.4 6.4 8.2 6.9 6.4 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1     3  
38 HUỲNH THANH 4.5 5.5 5.2 5.8 5.9 6.1 4.4 5.6 6.4 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt     4     2  
39 NGUYỄN TRÚC VY 8.8 6.6 6.9 7.1 8.6 7.8 7.3 7.9 9.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     5    
40                                        
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2608)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net