Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956136
Đang truy cập: 84
Bảng tổng hợp các môn cả năm 2014-2015 khối 7
Theo: - Cập nhật ngày: 01/06/2015 - 15:30:08
         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A1
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 HỒ TUYẾT AN 7.8 8.7 8.4 7.5 7.6 7.3 7.3 8.4 9.6 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt  15     2  
2 HUỲNH THỊ THÚY AN 8.0 8.8 8.0 7.1 7.4 8.4 6.0 8.2 9.8 Đ Đ Đ 8.0 Khá Khá     1         
3 HUỲNH THỊ VÂN ANH 9.4 8.6 8.6 8.0 8.8 8.2 9.5 8.8 9.9 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt     1         
4 PHAN NGỌC HOA ĐĂNG 8.5 9.0 6.6 7.1 7.4 7.3 8.2 8.9 8.9 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt                
5 PHẠM VĂN 9.2 9.8 8.6 7.4 8.1 6.9 6.9 8.0 9.2 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     6     1  
6 TRẦN THỊ CẨM DUYÊN 7.4 7.8 7.7 6.6 7.1 6.9 5.2 7.5 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     4     1  
7 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 7.3 8.0 6.7 5.6 8.0 5.2 7.7 7.2 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt                
8 NGUYỄN HỮU PHƯỚC HẬU 9.3 9.0 8.2 6.7 7.8 7.1 8.1 7.9 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt                
9 TRẦN QUỐC KHẢI HOÀN 6.4 8.3 7.6 6.6 7.8 6.5 5.5 7.5 9.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt                
10 HỒ THANH HUY 8.9 8.6 8.3 6.3 7.8 7.2 6.4 7.6 9.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     2         
11 HỒ LÊ HUỲNH 9.4 9.5 8.4 7.3 8.8 8.1 9.1 8.9 9.8 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt                
12 NGUYỄN MINH KHA 9.3 9.6 8.8 6.7 8.2 8.2 8.4 8.7 9.7 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt     1         
13 TRẦN GIA KHẢI 9.5 9.9 9.6 8.7 9.8 9.3 9.4 8.9 9.9 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt     1         
14 NGUYỄN TRỌNG KHANG 8.7 9.7 9.1 8.6 9.8 9.2 8.2 9.1 9.9 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt                
15 HỒ MINH KHÁNH 7.3 7.8 6.9 6.3 8.3 7.2 5.5 7.7 9.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     1         
16 BÙI PHÚC LỘC 9.3 8.4 8.2 6.7 8.0 7.8 6.5 8.5 9.8 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Khá                
17 LĂNG TUYẾT MINH 8.1 9.2 8.4 6.6 7.9 8.7 5.9 8.5 9.7 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt                
18 NGUYỄN HOÀI NAM 7.7 9.1 8.0 7.3 8.4 7.8 5.4 8.0 9.8 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     2         
19 LÂM MỸ NGỌC 7.7 7.6 7.4 5.5 6.7 6.7 6.0 6.8 8.4 Đ Đ Đ 7.0 Khá Khá     5     1  
20 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 5.1 8.5 6.7 5.3 7.0 5.8 4.1 6.7 8.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     6     2  
21 NGUYỄN THANH NHI 7.5 8.4 8.0 6.8 7.2 7.9 6.2 8.7 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     3         
22 TRẦN LÊ UYỄN NHI 8.7 9.2 7.8 7.3 8.1 8.3 6.3 8.7 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt     1         
23 HUỲNH LÊ QUỲNH NHƯ 8.3 9.4 8.5 6.7 8.8 8.3 6.8 8.2 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt                
24 NGUYỄN THIỆN PHÚ 7.8 9.3 7.9 6.0 7.9 8.1 5.6 7.0 9.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Khá     5     1  
25 NGUYỄN ĐẠI QUANG 7.5 9.3 7.7 5.8 7.5 7.7 5.9 7.5 9.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1         
26 VÕ THỊ LÝ QUỲNH 8.9 8.7 8.1 7.5 8.4 7.0 6.4 8.6 8.8 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     1         
27 NGUYỄN ANH TÀI 6.8 8.8 8.3 6.6 8.2 7.9 6.4 7.6 9.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1         
28 LÊ HOÀNG THÁI 9.0 9.2 8.4 7.3 7.6 7.5 6.6 8.2 9.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     1     1  
29 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 8.3 9.5 8.6 6.8 7.8 8.1 6.8 7.9 9.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     1         
30 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 8.7 9.2 8.9 7.0 7.9 7.3 6.4 8.2 9.2 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt     1         
31 TRẦN HUỲNH QUỐC THÀNH 9.4 8.9 8.8 7.4 7.8 6.9 7.0 8.2 8.8 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt                
32 NGUYỄN TIẾN THÀNH 9.0 9.4 8.3 7.1 8.1 8.5 7.2 8.5 9.7 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt                
33 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 8.8 9.8 8.7 6.8 7.8 8.4 6.5 8.7 9.3 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     1         
34 HUỲNH NHỰT THỊNH 9.6 9.9 9.1 8.4 8.5 8.6 9.9 8.5 9.9 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt                
35 NGUYỄN ANH THƯ 7.3 8.8 8.2 7.0 7.9 8.7 6.6 8.7 9.8 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt     1         
36 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 8.0 8.7 8.2 7.1 9.2 7.9 6.2 8.5 9.2 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt                
37 ĐÀO THỊ THANH THƯƠNG 8.9 9.0 8.5 6.9 7.7 7.8 7.2 8.7 9.9 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt                
38 ĐÀO THỊ CẨM TIÊN 8.6 8.9 8.8 7.3 7.7 8.2 6.9 8.4 9.5 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt  10         
39 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 6.4 7.4 7.8 5.4 7.6 6.0 5.8 7.8 8.6 Đ Đ Đ 7.0 Tb Khá  27     6  
40                                                  
41                                                  
42                                                  
43                                                  
44                                                  
45                                                  





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A2
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN NGỌC ÁNH 8.0 9.3 8.3 7.5 8.1 8.3 7.0 8.2 9.9 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     1         
2 PHAN QUỐC CƯỜNG 8.7 9.4 8.2 7.1 9.0 8.5 6.6 9.1 9.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     1         
3 VŨ ĐỨC ĐẠI 8.5 9.3 8.2 6.2 8.2 8.0 6.7 8.2 8.5 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt                
4 NGUYỄN TẤN ĐẠT 8.5 9.1 7.9 6.8 7.6 7.9 7.0 7.8 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt                
5 NGUYỄN NHỰT HÀO 8.1 9.5 8.1 6.6 7.8 8.3 6.6 8.4 9.7 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt                
6 TRẦN THANH HUY 8.8 9.3 8.2 6.8 9.5 8.9 6.7 8.3 9.9 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt                
7 THÁI VĨNH HUY 8.6 9.1 8.0 6.5 8.6 8.7 6.5 7.2 9.4 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt     1         
8 HỒ NHỰT  HUY 7.7 9.1 7.7 6.7 8.3 8.4 6.0 8.1 9.6 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     8     3  
9 LÊ QUỐC KIỆT 8.1 9.2 8.7 6.6 7.9 8.5 7.2 8.6 9.5 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     2         
10 VÕ TRỌNG 9.7 8.7 8.3 6.9 8.9 8.6 7.1 7.7 9.5 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt     2         
11 LÊ THỊ LINH 7.6 8.4 7.3 6.4 7.4 8.4 8.6 7.3 8.7 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     6         
12 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 7.5 8.9 7.4 6.1 8.1 8.3 7.8 7.4 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt                
13 NGUYỄN THÀNH LUẬN 8.6 9.4 8.4 7.3 9.0 8.7 6.6 8.7 9.6 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt                
14 PHAN THANH NAM 8.1 8.7 8.3 6.6 8.4 7.7 7.0 7.1 9.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     1         
15 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 9.4 9.4 8.4 8.0 9.2 8.5 7.1 8.5 9.9 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt     1         
16 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 8.1 9.5 8.4 7.0 9.2 8.7 7.4 8.3 9.5 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     2         
17 NGUYỄN THỊ MỘNG NGÂN 9.0 9.5 8.6 7.2 9.4 9.5 7.9 8.2 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt                
18 TRẦN THỊ KIM NGOAN 8.4 9.3 8.2 6.8 9.1 8.5 7.1 8.3 9.9 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt                
19 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 8.6 8.2 7.9 7.6 9.1 8.4 7.1 8.5 9.9 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt                
20 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NGỌC 7.1 7.8 7.5 6.2 8.6 8.5 6.3 8.6 9.4 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     8         
21 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 8.3 9.4 8.9 7.2 9.0 8.7 7.0 8.0 9.9 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     8         
22 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 8.7 9.6 9.0 7.5 9.0 8.4 7.4 9.0 9.9 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt                
23 ĐẶNG THỊ NGỌC THẮM 8.5 9.2 7.8 6.7 8.8 9.2 6.4 8.4 9.1 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt     3         
24 TRẦN TÔ THANH THẢO 7.6 8.6 8.2 6.8 8.4 8.3 7.8 7.6 9.5 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt                
25 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 9.5 9.4 8.4 7.6 9.2 9.2 8.8 8.0 9.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt                
26 NGÔ THỊ ANH THƯ 8.3 9.6 8.1 7.7 8.8 8.7 8.1 8.4 9.3 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt     1         
27 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 8.1 9.2 7.8 7.0 8.0 8.2 7.6 8.9 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     2         
28 KHÚC THỊ ANH THY 7.5 8.5 8.2 6.9 8.3 8.6 6.5 8.1 9.7 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     5         
29 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 8.6 8.8 8.2 6.8 7.5 8.6 7.4 7.8 9.4 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt                
30 ĐOÀN LÊ KHÁNH TRÂN 7.2 8.6 8.4 6.9 7.6 8.6 7.1 8.4 9.5 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt                
31 NGUYỄN MINH TRỌNG 9.5 9.7 8.7 7.7 9.0 8.7 7.4 7.9 9.9 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt     1         
32 HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT 8.8 9.4 8.8 8.0 9.3 9.0 8.4 8.6 9.3 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt     2     1  
33 ĐẶNG THỊ THU UYÊN 9.1 9.7 9.1 8.8 8.8 8.8 9.5 8.9 9.9 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt                
34 NGUYỄN LÊ THẢO UYÊN 9.3 9.8 9.1 9.1 9.5 9.3 9.6 9.1 9.9 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt     1         
35 TRẦN BÁ VẠN 7.9 8.8 8.2 6.7 8.4 9.0 7.6 8.0 9.8 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt     2         
36 NGUYỄN NGỌC LAN VI 7.8 9.2 8.2 7.1 8.7 9.1 8.6 8.4 9.7 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt     1         
37 NGUYỄN PHÚ VINH 9.6 9.8 8.4 8.1 9.6 8.3 9.3 8.0 9.8 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt                
38 LÊ KHẢ VY 8.8 9.4 8.6 7.1 8.6 8.4 7.9 8.2 9.5 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt                
39 VÕ THÚY VY 9.4 9.6 8.5 7.8 9.3 8.6 8.2 8.4 9.9 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt     3         
40 LÂM NHƯ Ý 6.9 8.9 7.8 5.9 8.2 7.9 7.4 7.7 9.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt  16     7  
41 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 9.4 9.4 8.6 7.1 9.0 8.8 8.8 8.2 9.8 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt                
42 HỒ THỊ NGỌC Ý 8.0 9.8 8.8 6.8 9.1 8.4 7.7 8.0 9.6 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     3         
43                                                  
44                                                  
45                                                  





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A3
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN QUỐC ANH 6.2 8.1 7.0 5.5 7.1 7.1 5.8 7.2 7.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt                
2 BÙI THỊ NGÂN BÌNH 4.7 8.2 7.1 5.0 7.5 7.0 6.1 6.2 7.1 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt            2  
3 LÊ VĂN CẢNH 4.7 6.0 6.1 3.9 5.7 6.4 5.2 5.5 5.7 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Tb     1   13  
4 HUỲNH THỊ BỘI DAO 5.6 8.3 7.5 5.0 7.5 6.7 6.2 6.8 7.8 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     1     1  
5 ĐẶNG NGỌC DIỄM 5.7 6.9 7.1 5.4 7.1 8.1 5.7 6.8 7.4 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     2         
6 CAO THỊ KIM ĐOAN 6.3 6.9 7.6 5.2 6.7 7.1 6.0 7.0 7.8 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     3         
7 TRẦN THẢO DUYÊN 7.2 7.6 7.2 6.2 7.8 7.5 6.2 7.5 7.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2     3  
8 ĐOÀN CẨM GIANG 5.8 8.3 7.0 5.2 7.7 8.3 5.6 7.1 8.3 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     1     1  
9 CHÂU NGỌC HÂN 7.0 7.9 7.6 6.1 8.2 8.2 6.2 7.5 8.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     1     2  
10 NGUYỄN PHÚC KHANG 5.3 6.0 6.3 5.3 6.2 7.1 5.7 7.0 6.7 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb     3     3  
11 HỒ DUY KHÁNH 5.6 7.2 6.9 5.2 6.9 8.8 5.5 7.5 7.6 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt                
12 DƯƠNG TUẤN KIỆT 5.8 6.7 6.8 4.5 5.9 7.3 5.8 6.6 6.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb     3   17  
13 ĐOÀN HOÀNG NAM 6.5 7.8 7.4 6.0 6.3 6.4 6.5 6.7 7.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     1         
14 HÀ KIM NGÂN 8.1 8.8 8.5 7.5 9.4 8.4 7.5 8.2 9.5 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt                
15 NGUYỄN THỊ HOÀI NGỌC 6.5 7.8 7.5 6.5 6.9 7.6 7.0 7.0 7.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1     1  
16 ĐẶNG CHÍ NGUYÊN 5.7 6.5 6.9 5.0 5.9 6.8 6.2 6.1 7.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     1         
17 ĐINH NGHĨA NHÂN 5.6 7.9 7.2 4.9 5.9 6.5 6.3 6.1 8.5 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     2         
18 DANH NHÂN 5.4 7.1 6.7 3.7 7.0 7.8 5.9 5.8 7.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb     4     7  
19 BÙI VĂN NHÂN 4.7 6.6 6.8 4.2 6.1 6.1 5.8 6.1 6.5 Đ Đ Đ 5.9 Yếu Tb     3   14  
20 ĐÀO THỊ NHIÊN 5.0 5.9 6.5 4.3 6.5 6.5 5.5 5.5 6.5 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     3     3  
21 HỒ THỊ NGỌC NHƯ 5.1 5.5 6.5 5.0 7.1 7.0 5.7 6.8 6.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     3     7  
22 HUỲNH MINH NHỰT 5.8 7.3 7.5 4.7 5.9 8.2 6.1 6.3 7.4 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt            1  
23 ĐINH TUẤN PHONG 5.9 7.7 7.4 5.8 7.1 7.4 6.3 6.9 7.5 Đ Đ Đ 6.9 Tb Khá  13         
24 DƯƠNG LÊ HOÀI PHONG 5.0 6.7 7.5 4.5 5.5 6.9 5.7 5.7 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb            6  
25 BÙI TRỌNG PHÚC 6.0 5.5 7.8 5.3 5.8 6.4 5.5 6.3 7.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb          17  
26 DƯƠNG HOÀNG PHỤC 6.9 7.0 7.6 6.0 7.7 7.3 6.8 7.6 8.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Khá            4  
27 ĐỖ VĂN QUI 5.1 6.2 6.7 5.3 7.5 7.2 6.0 8.2 7.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     1     1  
28 NGUYỄN NGỌC QUÍ 5.0 6.6 6.6 5.0 7.0 7.0 5.6 6.8 6.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     1         
29 HUỲNH THỊ THÚY QUỲNH 4.2 4.1 4.5 3.9 2.8 5.0 5.4   5.1 Đ Đ Đ     Tb     2   17  
30 BÙI THỊ NGỘ SANG 5.8 6.2 7.2 5.7 7.4 8.5 5.8 7.7 8.6 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     9     6  
31 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SANH 4.5 6.3 7.1 3.5 5.4 5.9 5.5 5.9 6.5 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá     4   20  
32 HÀ BÙI XUÂN THANH 6.7 7.4 7.8 5.3 7.4 7.4 6.4 7.3 7.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     1     2  
33 ĐÀO THANH 5.4 6.6 7.3 4.2 5.9 6.7 5.3 6.5 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     3     4  
34 PHAN NGỌC THUẬN 6.1 6.7 8.3 6.3 6.8 7.4 6.3 7.3 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb Khá     3     7  
35 HUỲNH MINH THUẬN 5.5 6.2 7.0 5.1 5.6 6.8 6.1 6.9 6.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb     1     8  
36 HUỲNH NGỌC THÚY 3.9 6.3 5.7 4.0 4.5 6.7 5.5 6.5 5.9 Đ Đ Đ 5.4 Yếu Khá     6   20  
37 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 7.8 8.7 8.9 6.7 7.9 7.9 8.2 8.4 8.9 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt                
38 DƯƠNG ĐỊNH TƯỜNG 5.0 5.9 6.8 5.4 6.7 6.3 6.7 6.8 6.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt                
39 HÀ THỊ MỸ XUYÊN 6.0 8.6 7.5 6.0 8.1 8.0 6.1 8.5 8.8 Đ Đ Đ 7.5 Tb Khá     1         
40                                                  
41                                                  
42                                                  
43                                                  
44                                                  
45                                                  





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A4
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 HỨA THỊ MỸ AN 4.6 6.3 6.5 6.2 5.7 7.1 5.5 6.8 8.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá            2  
2 TRẦN QUỐC BẢO 4.5 6.8 7.3 5.4 6.5 6.4 5.2 6.1 8.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     4     3  
3 LÊ THỊ CHUNG 5.2 7.2 6.8 5.7 6.7 5.9 5.1 5.6 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     1   16  
4 HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG 6.2 7.1 7.1 6.0 6.5 6.8 5.9 7.2 8.1 Đ Đ Đ 6.8 Tb Khá     2     9  
5 LÊ MẠNH CƯỜNG 5.7 6.7 7.2 5.4 6.4 7.0 5.2 6.0 7.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     1     2  
6 LÊ PHÚ CƯỜNG 5.3 6.9 6.6 5.3 5.9 6.5 6.3 5.8 7.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     1     8  
7 LÊ THỊ CẨM GIANG 6.2 7.3 7.4 6.6 8.4 7.4 5.5 7.1 8.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt            2  
8 LÊ THỊ MỸ HẠNH 5.8 5.6 6.9 6.2 7.5 7.2 5.8 6.9 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     7     5  
9 HUỲNH NHỰT HÀO 5.9 5.8 6.7 5.3 6.4 6.1 5.7 6.9 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb     1   11  
10 LÊ NGUYỄN HUỲNH 7.4 8.4 8.5 6.8 7.6 7.9 6.3 7.5 9.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     3     1  
11 LĂNG NHĨ KHA 3.9 6.0 5.7 5.0 5.5 5.3 5.7 5.0 6.5 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá     2     5  
12 LÊ DƯƠNG KHANG 6.0 6.9 7.4 6.6 7.5 7.6 6.3 7.5 9.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     4         
13 KIÊN THỊ MỸ KIỀU 5.5 6.2 6.6 6.8 7.4 6.7 6.4 6.9 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     4   11  
14 NGÔ HOÀNG KỲ 5.1 7.0 6.7 6.0 7.2 6.1 5.8 7.4 8.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     2     2  
15 HỒ THỊ TRÚC LY 6.9 6.4 7.7 7.1 7.3 7.1 6.4 7.3 8.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt                
16 LÊ HOÀNG MINH 6.7 6.9 7.4 6.8 6.9 6.6 6.1 7.5 8.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     3     4  
17 HUỲNH NGỌC MY MY 6.9 7.6 7.6 6.9 6.6 7.7 6.2 7.1 8.7 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     3         
18 MAI THÀNH NGHIỆP 5.1 7.8 6.3 5.3 7.6 5.7 5.7 5.6 7.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb     1         
19 LÊ THANH NHÃ 5.4 6.7 7.7 5.6 6.5 7.1 6.1 6.8 8.1 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     1     3  
20 LÊ CHÍ NHANH 5.8 7.3 7.8 6.5 6.8 7.8 6.5 6.6 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     3     4  
21 VÕ THỊ YẾN NHI 8.3 9.2 8.9 8.0 8.7 8.8 7.8 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt     1     1  
22 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 7.2 8.3 9.1 7.7 9.3 8.5 7.2 7.9 9.2 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt                
23 HOA NGỌC NỮ 7.0 7.9 8.2 6.7 8.3 7.9 6.2 7.4 8.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     9     2  
24 HUỲNH TRỌNG PHÚC 6.7 7.3 8.0 6.5 7.2 8.2 5.9 7.6 9.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt            1  
25 LÊ THÀNH QUI 4.1 6.2 6.0 5.8 7.4 5.7 5.5 6.2 7.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá            4  
26 HUỲNH NGOC QUỲNH 3.7 5.7 6.8 6.2 7.1 6.1 5.6 7.2 6.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     5   17  
27 HUỲNH NGỌC TÀI 6.5 7.9 7.5 7.0 7.6 7.6 6.5 7.2 8.9 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     1     1  
28 LÝ NGỌC TÂN 5.6 6.8 6.3 5.6 7.5 5.9 6.0 6.8 8.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb Khá     5     4  
29 HUỲNH THỊ THUỲ 6.7 8.0 7.9 7.7 7.7 8.0 6.6 8.2 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1     1  
30 LÊ TRUNG TÍNH 5.0 6.9 7.3 5.2 5.5 6.8 6.0 5.6 7.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb     2     3  
31 LÊ MINH TOÀN 7.0 7.8 8.0 6.1 8.2 8.0 5.9 6.4 9.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tb            2  
32 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 7.2 8.3 8.8 8.0 8.7 8.8 7.2 8.1 9.0 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt                
33 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 5.9 7.3 7.8 6.6 8.2 8.2 5.7 7.2 9.0 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     2     3  
34 NGUYỄN THÀNH  TRUNG 5.7 6.6 7.0 5.5 7.4 7.5 5.5 6.1 8.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Khá     4     2  
35 HUỲNH THANH 6.7 6.6 7.5 6.9 8.2 7.8 5.9 7.0 8.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2     2  
36 HUỲNH THỊ MỸ XUYÊN 5.7 7.5 6.9 6.0 6.7 6.6 5.9 6.5 8.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     2     2  
37 HUỲNH TRẦN NHƯ Ý 5.0 7.4 7.3 7.0 7.5 7.1 6.7 7.5 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     2         
38                                                  
39                                                  
40                                                  
41                                                  
42                                                  
43                                                  
44                                                  
45                                                  





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A5
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN MẠNH CẦN 6.7 7.1 7.5 5.4 6.7 6.4 6.4 6.2 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     1         
2 PHAN ĐÌNH CẨN 5.1 6.2 5.6 3.6 4.7 5.8 5.1 5.1 6.3 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tb     8         
3 LÊ THÙY DƯƠNG 5.2 7.7 7.7 5.4 6.2 6.2 5.9 6.8 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt                
4 NGUYỄN CHÍ HẢI 6.8 8.6 8.6 6.8 8.4 8.2 6.0 7.3 9.4 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt                
5 LÝ NGỌC HÂN                                21         
6 LIÊU THỊ THANH HẬU 7.2 7.3 8.0 6.5 7.5 7.8 6.2 6.5 9.5 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     1         
7 LÊ THỊ MINH HƯƠNG 6.8 8.0 8.5 6.1 7.5 7.8 6.0 6.9 9.4 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt                
8 VÕ THỊ MỘNG HUYỀN 7.0 7.3 8.5 5.9 6.2 6.6 6.2 7.1 9.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     3         
9 TIỀN QUỐC KHANG 5.8 6.6 8.0 5.3 6.1 7.4 6.1 7.1 7.5 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     1     1  
10 TRẦN NGỌC  KHANG 5.4 6.5 7.4 5.2 5.4 5.7 5.4 7.3 8.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     3     1  
11 LÊ DUY KHÁNH 5.8 6.9 7.3 5.1 5.2 5.5 6.4 6.7 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     2         
12 LÊ THI LÀNH 5.1 6.4 7.2 5.4 5.4 5.8 5.4 6.5 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     6         
13 NGUYỄN PHÚ LỘC 6.5 7.2 7.4 5.8 5.9 6.7 6.4 6.9 6.3 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     5         
14 LÊ MINH 6.2 6.5 7.1 5.2 7.2 6.0 5.2 7.1 6.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     3         
15 LIÊU MINH MÊN 6.9 7.0 7.8 6.0 7.5 7.0 6.1 7.4 8.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt                
16 LÊ HỮU  NGHỊ 5.0 7.1 7.6 4.6 5.6 5.8 5.5 6.7 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     3     1  
17 NGUYỄN HUỲNH HỮU NGHIÊM 5.4 7.4 6.9 4.6 6.4 5.6 5.5 6.0 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt                
18 NGUYỄN THỊ YẾN  NHI 7.4 8.4 8.5 7.1 8.1 7.4 7.1 7.9 9.8 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt                
19 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 6.7 7.5 8.1 5.9 7.9 7.5 6.1 6.8 9.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     1         
20 HỒ LÊ QUÂN 6.1 7.0 7.0 4.8 7.0 6.1 5.4 7.0 7.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá     1         
21 LÊ THỊ THẢO QUYÊN 7.0 6.7 7.2 6.4 7.6 7.2 6.4 7.8 8.3 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2         
22 NGUYỄN MẠNH QUỲNH 5.5 5.8 6.2 3.8 5.5 5.5 5.9 5.6 7.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tb     3     1  
23 LIÊU THỊ  SƠN 6.1 5.8 6.7 5.1 5.4 5.6 5.9 5.8 7.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt                
24 TRẦN THANH TÂM 6.7 7.2 6.9 5.3 8.2 6.1 5.9 6.5 8.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     1         
25 LÊ VĂN  THẮNG 8.0 7.2 8.4 6.6 7.4 7.3 6.4 8.2 9.6 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt                
26 NGUYỄN HOÀNG THỊNH 6.2 7.9 7.5 5.0 6.3 6.8 4.8 6.9 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     2         
27 HUỲNH THỊ YẾN THƠ 5.2 6.3 7.1 5.8 5.7 6.9 5.7 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     9         
28 NGUYỄN BẢO THƠ 5.6 5.8 6.8 4.6 5.4 5.8 5.7 7.2 7.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     1         
29 NGUYỄN ANH THƯ 7.0 6.8 7.9 5.8 6.6 6.6 6.2 7.4 8.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     4         
30 NGUYỄN CHÁNH  TÍN 6.1 8.0 8.1 5.5 7.3 7.1 5.8 7.1 8.4 Đ Đ Đ 7.0 Tb Khá     3     1  
31 VÕ TRẦN PHƯƠNG TÍN 5.9 7.4 7.8 5.1 5.4 5.9 5.6 6.6 8.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     2         
32 LÊ THỊ HUYỀN  TRÂN 7.3 7.1 8.5 6.2 8.0 7.6 6.8 7.9 9.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1         
33 VÕ ĐANG  TRƯỜNG 6.0 7.6 7.2 5.0 7.1 5.9 5.3 6.9 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     3     1  
34 LƯU NGỌC UYÊN 6.6 7.1 7.1 5.4 6.9 6.8 7.2 7.3 9.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1         
35 LƯƠNG QUỐC VINH 7.6 8.6 8.3 6.5 7.2 7.7 7.5 7.2 9.5 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt                
36 NGUYỄN PHÚC VINH 5.0 6.7 6.3 4.6 5.2 5.4 5.4 6.8 6.5 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá  11     1  
37 NGUYỄN QUỐC VINH 5.5 6.4 7.3 5.0 6.6 5.9 6.2 7.0 8.2 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt            1  
38 HỒ QUỐC  TOÀN 6.7 7.3 7.9 5.9 7.8 6.7 6.0 6.6 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     1         
39 VÕ VĂN HIỀN                                              
40 NGUYỄN HUỲNH BẢO VY 8.4 8.9 7.7 6.3 7.9 7.5 7.4 8.2 9.2 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt                
41                                                  
42                                                  
43                                                  
44                                                  
45                                                  





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A6
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 LÊ THỊ LAN ANH 5.0 4.6 4.3 3.7 4.5 6.2 4.4 5.4 6.8 Đ Đ Đ 5.0 Tb Khá     8   13  
2 NGUYỄN DUY CẢNH 4.4 5.8 7.2 5.9 7.9 8.0 4.7 7.0 7.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     3         
3 NGUYỄN TẤN  ĐẠT 5.9 6.9 6.7 4.8 4.1 7.6 5.0 6.4 8.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá                
4 NGUYỄN TÁ ĐIỀN 5.0 6.8 6.9 5.3 5.8 8.5 5.5 6.4 8.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt                
5 NGUYỄN TẤN ĐƯỢC 5.1 6.6 6.2 5.1 5.8 7.1 4.6 6.6 7.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt                
6 NGÔ HỮU DUY                                   2     6  
7 NGUYỄN HỒ HOÀNG HẢI 5.4 6.4 6.8 5.0 6.1 7.2 4.7 6.9 8.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     3     3  
8 PHAN TRUNG HẬU 4.4 6.1 6.8 4.2 5.6 6.8 5.0 5.7 8.1 Đ Đ Đ 5.9 Yếu Khá     4     7  
9 TRỊNH MINH HẬU 4.7 5.6 6.3 5.0 6.3 6.9 4.7 6.2 8.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá     1     4  
10 NGUYỄN NHẬT KHANG 5.9 7.6 6.9 5.5 6.2 7.8 5.8 6.9 8.6 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     1         
11 NGUYỄN MẠNH KHANG 6.2 7.6 7.3 5.4 6.5 8.0 6.0 6.3 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt     1         
12 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 5.2 5.8 6.1 5.9 5.2 6.9 6.3 6.4 7.7 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb     1     9  
13 NGUYỄN PHÚC LỘC 4.8 6.1 7.3 5.5 5.2 6.9 5.9 7.0 8.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     5     1  
14 NGUYỄN THỊ THU MẾN                                   2     4  
15 NGUYỄN NHƯ NGỌC 6.6 7.3 7.7 6.3 7.4 7.8 6.4 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     1         
16 LIÊU THANH NHÃ 5.1 7.0 6.7 4.4 6.8 7.6 5.9 5.9 8.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tb     2     2  
17 NGUYỄN HOÀNG PHI 7.0 6.9 8.0 6.0 5.5 7.8 6.5 6.8 9.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Khá     1     1  
18 LƯƠNG THỊ TIỂU PHỤNG 7.0 6.5 7.3 7.3 8.4 8.5 5.8 7.6 9.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt                
19 NGUYỄN HOÀNG XUÂN PHƯƠNG 7.2 7.9 8.0 6.0 8.7 8.7 5.8 8.0 9.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     1         
20 NGUYỄN NGHIÊM MINH QUÂN 5.0 6.4 6.9 5.1 6.7 7.5 4.8 6.1 8.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     1         
21 NGUYỄN THỊ MỸ QUYỀN 7.5 7.4 6.2 5.9 6.5 7.5 6.4 7.1 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     6         
22 VÕ HOÀNG SƠN 7.6 8.9 8.7 6.5 8.3 9.1 6.3 8.0 9.5 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt     2         
23 NGUYỄN NGỌC SƠN 5.2 7.0 7.9 6.3 7.3 7.9 5.6 6.8 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Tb Khá            1  
24 NGUYỄN PHAN BĂNG TÂM 6.8 8.4 8.6 7.2 8.3 9.1 6.3 7.8 9.2 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     2         
25 NGUYỄN MINH TÂN 7.6 8.6 8.0 7.1 8.7 8.5 6.4 8.0 9.2 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     1         
26 NGUYỄN THỊ THẢO 7.1 7.6 7.6 6.4 7.1 8.0 5.9 7.8 9.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     8     6  
27 LÊ VĂN THIỆT 6.5 7.8 8.1 5.2 5.6 8.0 5.3 7.3 9.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     3     2  
28 NGUYỄN PHÚC THỊNH 4.2 5.8 5.6 4.6 4.7 6.7 3.8 6.4 7.3 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Tb                
29 NGÔ THỊ KIM THOA 6.2 7.0 6.7 6.2 7.0 7.5 5.4 7.6 9.5 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     3     4  
30 NGUYỄN NGỌC THƯ 5.9 7.0 7.7 5.3 6.4 6.8 6.1 8.6 9.0 Đ Đ Đ 7.0 Tb Khá     4     2  
31 NGUYỄN QUỐC TOÀN 3.9 4.6 5.2 3.9 4.3 6.2 4.7 6.4 8.1 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá     6   11  
32 NGUYỄN MINH TOÀN 6.1 7.5 7.7 6.3 7.1 8.1 5.2 6.5 8.6 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     5     4  
33 NGUYỄN QUẾ TRÂN 8.4 9.4 9.1 7.3 9.6 9.1 7.1 8.6 10.0 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt                
34 TRẦN BẢO TRÂN 6.5 7.2 7.5 6.1 8.3 7.5 6.3 7.6 8.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     1         
35 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 4.7 6.1 7.0 5.1 6.8 7.9 5.0 5.6 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     4         
36 NGUYỄN MINH TRIỀU 3.9 7.3 6.7 6.1 5.4 7.1 4.6 6.3 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb     2     1  
37 NGUYỄN QUỐC TRUNG 7.3 8.7 8.4 6.1 7.9 8.5 5.7 7.1 9.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt            1  
38 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 5.0 6.3 7.0 5.7 6.4 7.7 4.2 7.2 9.1 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt            3  
39 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 5.9 6.4 6.8 5.3 6.6 6.9 5.2 6.5 8.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     2     2  
40                                                  
41                                                  
42                                                  
43                                                  
44                                                  
45                                                  





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A7
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN VĨNH AN 5.6 7.6 7.7 6.6 6.2 6.4 5.8 6.7 8.3 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     1         
2 LÂM THỊ LOAN ANH 5.2 7.2 7.6 6.8 6.6 6.9 5.8 7.2 8.4 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá     2     1  
3 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 7.3 7.5 8.8 8.1 8.2 8.1 5.8 8.1 9.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     4     1  
4 TRƯƠNG VĂN ĐẠT 5.6 7.8 7.6 6.5 6.5 7.4 5.9 6.2 8.5 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     6     5  
5 NGUYỄN TUẤN 5.6 7.6 8.5 6.8 7.1 7.6 5.9 7.2 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1         
6 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 5.2 6.8 7.9 6.6 6.7 7.3 5.8 7.0 7.4 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     1     3  
7 NGUYỄN THỊ HUYỀN DUY 4.7 5.8 7.2 6.5 7.5 6.3 4.9 6.7 7.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt            1  
8 LÊ HUỲNH GIAO 5.5 7.8 8.2 6.5 7.8 7.8 6.3 7.7 8.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     6     2  
9 NGUYỄN QUỐC HUY 5.8 7.8 7.7 6.4 6.9 6.3 5.5 6.5 8.0 Đ Đ Đ 6.8 Tb Khá     3     4  
10 NGUYỄN TIẾN KHA 4.1 7.3 6.3 6.0 4.8 5.7 5.8 6.1 8.3 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt  17   12  
11 NGUYỄN VĨ KHANG 6.1 8.2 8.1 6.8 7.2 6.6 5.7 6.8 8.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1         
12 NGUYỄN VĂN KHÁNH 5.0 6.6 7.1 5.8 5.3 5.4 5.5 6.4 7.9 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt  11   15  
13 NGUYỄN TRÍ KHIÊM 3.9 6.1 5.6 5.1 5.3 5.1 5.3 6.0 6.6 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tb     6   22  
14 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 5.2 6.8 7.2 6.3 6.3 6.1 5.5 7.3 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     6     1  
15 NGUYỄN THỊ KIM                                   4   13  
16 NGUYỄN THANH LONG 7.6 8.3 8.1 7.0 8.5 6.7 5.6 7.4 9.5 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt            1  
17 VÕ THÀNH LONG 6.0 7.7 8.6 6.5 7.4 6.2 6.1 6.7 8.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt                
18 NGUYỄN THANH NGÂN 7.0 7.6 8.5 8.0 8.1 7.7 6.6 8.2 9.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     1         
19 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 4.5 7.1 7.3 6.2 7.1 5.6 4.9 7.1 7.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt            1  
20 VÕ THỊ THU NGHIỆP 5.2 7.5 8.5 6.7 7.8 7.1 5.3 7.7 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt                
21 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 6.0 6.8 7.2 6.7 6.7 5.6 6.1 7.5 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt            1  
22 NGUYỄN THANH NHÀN 7.2 8.1 9.0 7.8 8.9 7.9 6.2 7.5 9.4 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     1     1  
23 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 5.8 6.4 8.7 7.0 7.7 6.6 7.0 6.9 8.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2     5  
24 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 5.2 7.0 8.4 6.5 6.8 6.8 6.2 7.9 8.5 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt            3  
25 ĐẶNG VĂN PHI 5.1 7.5 7.6 5.8 5.3 5.4 4.8 5.9 7.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt  12     4  
26 VÕ HOÀNG PHÚC 6.8 8.2 7.9 6.6 8.2 7.7 5.9 7.1 9.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1         
27 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 6.1 6.6 8.2 7.0 8.1 7.2 5.3 8.2 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     2     1  
28 NGUYỄN VĂN QUYỂN 6.1 6.8 7.6 6.5 6.1 6.0 5.4 7.3 8.9 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt                
29 NGUYỄN THỊ YẾN THANH 6.4 7.8 8.0 7.2 7.1 7.2 6.6 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     2         
30 BÙI ANH THƯ 4.1 5.7 5.5 5.9 5.5 5.4 5.3 6.2 8.0 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt     3     1  
31 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 6.1 6.7 7.0 6.5 6.3 6.2 6.1 6.6 8.8 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt  11     5  
32 PHẠM MINH TIẾN 6.8 7.4 8.2 7.1 7.9 8.1 6.0 7.5 9.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1     3  
33 NGUYỄN TRẦN HUỲNH TRÂN 6.0 7.1 7.6 6.6 6.3 6.6 6.3 6.6 8.5 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     3     2  
34 VÕ THỊ KIỀU TRANG 5.6 6.6 8.1 6.5 5.2 5.9 5.3 5.4 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt                
35 ĐINH THỊ THÙY TRANG 4.2 6.3 6.7 6.3 5.4 6.3 4.2 6.3 8.2 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     4     1  
36 TRẦN THỊ DIỄM TRINH 5.3 7.1 8.0 6.7 6.6 7.5 5.9 7.2 9.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     3     1  
37 TRẦN VĂN NHẬT TRƯỜNG 5.0 6.2 7.6 6.2 7.7 5.8 5.4 6.1 8.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     7     8  
38 PHẠM THANH TÙNG 6.4 7.2 8.0 6.8 6.8 6.9 6.9 7.1 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     6     3  
39 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 6.9 7.5 7.9 7.1 6.4 6.9 8.0 7.2 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     4     3  
40                                                  
41                                                  
42                                                  
43                                                  
44                                                  
45                                                  





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A8
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN THỊ THÚY  AN 8.1 8.4 8.1 7.2 8.1 7.5 6.3 8.1 9.8 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     1         
2 PHẠM THỊ KIỀU ANH 8.7 8.4 8.2 7.0 7.9 8.4 7.3 7.5 9.9 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt                
3 PHẠM NGUYỄN LOAN ANH 7.2 7.5 6.8 6.9 7.0 6.4 5.9 8.0 9.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     4         
4 NGUYỄN NGỌC GIA BẢO 5.2 8.2 8.0 6.3 6.8 6.5 5.9 6.8 8.9 Đ Đ Đ 7.0 Tb Khá     6         
5 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 5.6 7.5 7.2 6.2 6.8 6.0 6.1 7.2 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     1     3  
6 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 5.9 6.6 6.8 7.0 6.7 6.3 5.7 7.5 8.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     1         
7 PHẠM MINH HÀO 5.9 7.9 7.3 6.2 6.8 6.5 6.3 7.5 8.9 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt            1  
8 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 6.0 6.8 7.6 6.9 7.2 7.6 5.3 7.4 9.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1     3  
9 LÊ MINH HIẾU 5.1 6.2 7.3 6.1 7.5 6.0 5.0 7.9 8.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     1     3  
10 PHẠM THỊ MỸ HUYỀN 6.0 7.6 7.5 7.3 6.6 7.3 5.9 8.0 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     3         
11 NGUYỄN VĂN KHA 5.0 6.6 6.1 6.0 5.8 5.1 5.9 6.3 8.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt                
12 PHÙNG TRUNG LAI 5.4 6.9 7.4 6.2 6.4 6.1 5.7 8.0 8.5 Đ Đ Đ 6.7 Tb Khá     3   10  
13 PHAN THANH LIÊM 6.1 7.8 6.9 6.9 6.2 7.1 6.0 8.4 9.3 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     2         
14 TRỊNH THỊ TRÚC LIÊN 5.0 7.1 5.3 6.0 7.0 5.5 4.8 6.6 6.3 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     3     2  
15 TRƯƠNG THỊ KIM LOAN 7.3 7.6 8.2 7.5 8.0 7.8 7.3 7.8 9.7 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     1         
16 LÊ THỊ DIỄM MY 5.9 7.3 7.9 7.2 7.8 7.1 5.9 7.8 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     3     1  
17 PHAN THỊ Ý NGÂN 7.5 8.4 7.8 7.1 8.0 7.1 6.3 8.8 9.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt                
18 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 6.2 6.8 8.0 6.3 6.5 5.1 5.8 7.4 8.5 Đ Đ Đ 6.7 Tb Khá     1     1  
19 PHAN THỊ KIỀU NHI 7.1 8.1 8.6 7.2 7.0 7.5 6.3 7.2 9.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt                
20 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 6.8 8.1 8.4 6.8 7.4 7.1 5.6 7.5 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt                
21 PHẠM MINH QUỐC 7.1 8.5 8.0 7.3 8.6 8.2 7.0 7.7 9.7 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     1         
22 NGUYỄN THỊ HỒNG  THẮM 5.5 6.9 7.2 6.5 7.0 6.1 6.1 7.6 9.1 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt  10         
23 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 8.3 7.8 8.1 7.7 7.6 7.4 6.9 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt                
24 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 5.7 7.1 7.7 6.8 6.4 7.3 6.3 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1     1  
25 VÕ THỊ MINH THẢO 6.4 7.1 7.5 6.2 5.7 6.5 6.0 7.1 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Tb Khá                
26 NGUYỄN THÀNH THẢO 6.4 6.7 7.5 6.5 6.8 7.6 6.7 7.7 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt                
27 VÕ ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 6.2 7.7 7.9 7.4 6.9 7.4 6.6 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt                
28 NGUYỄN THỊ NGỌC THOA 7.5 7.7 7.8 7.0 7.3 7.8 7.0 8.2 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt                
29 NGUYỄN THỊ CẨM THU 7.3 7.6 7.8 7.1 7.7 7.2 6.6 7.7 9.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt                
30 NGUYỄN THỊ ANH  THƯ                                   6   18  
31 NGUYỄN THỊ ANH  THƯ                                   4   15  
32 PHẠM THỊ THANH THÚY 6.0 8.4 7.5 7.2 6.9 7.0 6.0 7.9 9.5 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt                
33 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 6.9 6.9 7.9 7.2 6.9 7.1 6.1 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     2         
34 NGUYỄN NGỌC TRÂN 5.2 6.9 7.2 6.2 6.9 6.1 5.8 6.7 8.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     4     1  
35 PHAN MINH TRIẾT 5.7 7.6 8.0 6.1 6.2 6.9 6.9 7.2 9.0 Đ Đ Đ 7.1 Tb Khá                
36 PHẠM VĂN TRUNG 5.8 6.3 6.4 5.9 6.8 5.4 5.7 7.1 9.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     3     1  
37 NHAN TIẾN TRUYỂN 5.4 6.8 6.6 5.6 5.7 5.7 5.7 6.5 8.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     3     2  
38 PHẠM THỊ KIM TUYỀN 7.0 7.9 7.8 7.6 8.4 7.8 7.4 7.9 9.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     2         
39 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý                                        34  
40 TRƯƠNG THỊ Ý 6.2 6.8 6.4 6.0 6.5 5.8 6.2 6.1 8.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     2         
41                                                  
42                                                  
43                                                  
44                                                  
45                                                  





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A9
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 TRẦN THỊ LAN ANH 6.8 9.2 7.1 5.6 6.4 7.9 5.9 6.8 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     2     3  
2 TRẦN THỊ KIỀU CHI 7.3 8.2 8.0 6.9 7.8 8.2 5.8 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     3         
3 ĐỖ THANH 5.0 7.8 6.5 4.0 6.4 6.3 5.7 6.4 7.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     3     3  
4 TRẦN TRỌNG TRÍ DIỄN 7.0 9.1 8.0 6.4 7.4 8.4 6.3 8.0 9.4 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     2     1  
5 TRẦN NGỌC DUY 7.3 9.1 7.9 6.9 9.1 8.1 6.1 7.8 9.5 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     1         
6 THẠCH GIẢN                                   3   28  
7 DƯƠNG THỊ HUỲNH GIAO 5.9 8.6 7.4 5.4 6.5 7.4 5.5 6.7 8.6 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt                
8 TRẦN THỊ NGỌC  HÂN 5.5 8.5 6.9 6.5 7.7 7.9 5.2 6.8 8.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     2     1  
9 PHẠM VÕ CÔNG HẬU 5.2 7.0 6.5 5.0 6.0 7.9 5.6 6.4 8.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     3     1  
10 TRẦN THANH HOÀI 4.1 6.7 5.3 4.6 6.0 5.5 5.2 5.5 7.5 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá     3         
11 VÕ ANH KHA 5.8 8.3 7.5 5.4 6.7 7.5 6.3 6.7 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     5     3  
12 TRẦN PHÚC KHANG 4.5 7.4 6.8 5.0 5.7 5.9 4.9 6.0 7.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá  13     8  
13 VÕ THỊ NGỌC  MY 6.7 8.0 8.1 6.5 6.8 8.0 5.7 7.9 9.5 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     9     5  
14 TRẦN ÁI MỸ 7.2 9.0 7.6 7.0 6.6 8.6 6.1 7.9 9.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt                
15 PHAN THỊ NGÂN 6.4 8.3 7.2 7.1 6.7 7.6 5.9 7.0 9.7 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     3         
16 THẠCH TRUNG NGỌC 5.7 6.7 6.9 3.6 5.6 5.4 5.2 7.4 8.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb  14     8  
17 VÕ TRUNG NGUYÊN 7.0 8.5 8.6 6.1 7.8 7.9 6.1 7.1 9.5 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     9     3  
18 LƯƠNG TRẦN MẪN NHI 6.7 8.6 8.5 6.5 8.4 8.9 5.8 8.0 9.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1         
19 THÁI YẾN NHI 7.4 7.9 8.2 7.2 8.1 9.3 6.2 8.0 9.8 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt                
20 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 7.8 8.8 8.8 6.8 8.5 8.9 6.9 7.6 9.4 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt     1         
21 VÕ THỊ YẾN NHI 6.5 7.8 7.8 6.1 7.8 8.5 5.9 7.2 9.5 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt                
22 TÔN THỊ NGỌC NHƯ 6.1 8.6 7.7 6.6 7.5 8.2 6.0 7.1 9.5 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt            1  
23 NGUYỄN HOÀI PHÁT 4.7 7.1 6.3 3.6 7.4 6.5 4.9 6.3 7.6 Đ Đ Đ 6.0 Yếu Tb     2   20  
24 NGUYỄN HỒNG PHÁT 5.3 7.6 7.7 4.4 6.5 6.9 5.3 4.0 8.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb     3   23  
25 VÕ HOÀNG  PHÚC 5.7 7.1 7.6 4.5 6.2 5.8 5.8 7.4 8.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tb  13   16  
26 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 5.7 8.6 6.8 6.1 7.1 7.0 5.7 8.1 8.8 Đ Đ Đ 7.1 Tb Khá     9     3  
27 TRẦN TIÊN QUANG 5.9 7.7 6.3 4.2 6.4 6.3 5.0 5.8 7.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     2         
28 NGUYỄN PHƯỚC SANG 5.0 7.1 6.1 5.2 7.3 7.7 5.0 7.1 8.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     1         
29 TRẦN HOÀNG SƠN 6.6 8.2 7.4 4.5 6.8 6.6 5.5 7.1 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     1     4  
30 NGUYỄN THỊ THU TÂM 5.0 6.7 5.6 3.0 5.8 6.5 5.1 5.1 4.9 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá     8     3  
31 THẠCH THỊ HỒNG THẮM 6.7 7.6 7.3 6.3 7.4 9.0 6.3 8.2 9.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     4     1  
32 TRẦN QUANG THẠNH 5.0 7.6 6.4 4.5 5.6 6.4 5.1 6.3 7.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     3     1  
33 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 7.8 8.0 7.2 7.0 7.1 8.4 6.0 7.8 9.1 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     2         
34 NGUYỄN THỊ KIM THOA 6.2 7.1 7.6 6.6 6.7 8.3 5.9 7.8 9.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1     1  
35 TRẦN THỊ THANH  THỦY 7.9 8.7 7.9 7.4 6.7 9.4 6.1 7.6 9.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     3         
36 TRẦN THỊ HỒNG TIÊN 6.6 7.1 7.7 6.1 7.1 7.9 5.3 6.6 9.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     2     2  
37 TRƯƠNG TRỌNG TIẾN 5.9 7.0 7.2 5.0 6.6 6.0 5.9 6.0 8.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá                
38 TRẦN THỊ BẢO  TRÂN 7.3 8.0 7.8 7.1 6.8 8.9 5.9 8.4 9.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     3         
39 PHAN HOÀNG 6.6 7.9 7.1 6.3 7.2 7.2 7.0 7.3 8.5 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt            2  
40 VÕ HỮU VINH 6.5 7.7 7.3 6.5 8.3 6.9 6.7 6.9 9.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     2         
41                                                  
42                                                  
43                                                  
44                                                  
45                                                  





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A10
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 TRƯƠNG THỊ KIM CHI 6.5 7.0 7.3 6.1 8.0 7.8 5.7 7.3 8.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt                
2 HUỲNH PHÚ ĐÔNG 5.9 7.4 7.7 6.0 6.6 8.5 5.6 6.9 9.1 Đ Đ Đ 7.1 Tb Tốt     1     1  
3 TRẦN HOÀNG  DUY 5.2 6.9 7.2 5.1 6.4 7.0 5.5 6.6 7.7 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     4     3  
4 LÊ HOÀNG DỰ 5.2 5.2 6.0 5.0 6.5 7.5 5.5 5.6 7.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     2     2  
5 VÕ TUẤN DƯƠNG 5.5 5.7 7.4 6.5 7.0 6.5 6.0 7.7 7.6 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt  14     2  
6 NGUYỄN THỊ THÚY HUỲNH 4.6 6.6 6.6 5.4 7.5 7.3 5.7 6.6 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     4         
7 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 4.4 4.6 4.7 5.0 6.5 8.2 5.3 7.0 7.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt  12     6  
8 VÕ DUY LINH 5.9 6.5 6.2 5.1 6.6 7.5 6.0 6.9 8.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Khá     3         
9 VÕ THỊ BẢO LINH 7.0 6.2 7.6 6.1 7.4 7.9 6.2 7.1 9.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1         
10 ĐÀO LỢI 4.2 4.2 5.0 3.6 6.2 6.2 5.5 5.5 5.1 Đ Đ Đ 5.1 Yếu Khá  15     1  
11 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 5.3 6.0 5.1 4.6 6.1 7.8 4.6 6.1 7.7 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá     6     7  
12 HUỲNH GIA MINH 5.1 6.8 5.1 4.1 6.5 6.5 5.1 5.6 7.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá     1         
13 VÕ VĂN MỸ 5.4 5.9 6.2 5.1 6.9 7.8 5.4 6.6 7.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     9     3  
14 LƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN 6.1 6.7 6.8 5.3 7.4 6.6 5.7 6.8 8.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     5     1  
15 PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 6.2 7.3 6.9 5.8 6.4 7.6 5.6 6.7 8.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt                
16 VÕ HIỀN NHÂN 7.6 7.8 6.6 6.4 7.6 8.1 6.6 7.0 8.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     3         
17 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 6.2 5.1 7.4 5.8 7.5 8.6 6.0 7.1 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Tb Khá     6     7  
18 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 6.0 6.4 7.3 5.6 7.1 6.3 5.4 5.6 8.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     6         
19 VÕ TRIỆU PHÚ 5.8 7.7 6.2 5.8 6.9 7.2 5.8 7.8 7.6 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt                
20 PHẠM HOÀI PHƯƠNG 6.1 6.3 7.0 5.8 7.0 8.1 6.1 6.9 8.9 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt     2         
21 TẠ CHÍ PHƯƠNG 6.0 5.8 5.9 5.3 6.6 7.1 5.7 6.3 7.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     5         
22 VÕ THỊ QUYÊN 6.9 8.2 7.5 6.4 8.5 8.6 6.5 7.6 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt                
23 LÊ PHÚC  TÂN 6.5 8.5 7.7 6.0 7.1 7.8 6.1 6.3 8.5 Đ Đ Đ 7.2 Khá Khá     4         
24 NGUYỄN THỊ KIM THÊM 5.6 5.2 6.2 5.0 6.1 7.9 5.7 6.3 8.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt            1  
25 NGUYỄN THANH THIÊN 5.8 7.6 7.4 5.6 7.5 7.6 5.7 6.7 9.4 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     2         
26 VÕ THỊ ANH THƠ 5.7 5.5 5.8 5.2 7.3 7.3 6.0 6.9 8.6 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     1         
27 NGUYỄN QUỐC THỚI 5.9 6.7 7.1 5.4 6.0 7.3 5.8 6.8 8.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt                
28 TRẦN CÔNG THỨC 6.3 6.7 6.4 5.2 6.7 8.8 5.8 7.1 9.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt     6     2  
29 PHAN LÊ THANH THÚY 6.2 7.0 6.1 6.5 6.6 7.5 5.7 6.7 8.0 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     3         
30 TRẦN THỦY TIÊN 4.5 5.0 6.0 4.8 6.3 6.2 4.8 5.3 7.7 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá     3         
31 VÕ HOÀNG TOÀN 4.8 6.7 6.1 4.2 6.7 8.1 5.6 5.9 8.6 Đ Đ Đ 6.3 Yếu Khá     6     3  
32 ĐỖ THANH TUYỀN 5.7 7.3 6.9 6.0 8.2 7.7 5.2 6.8 7.9 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt     1     1  
33 NGÔ VĂN 7.2 8.2 6.6 5.5 7.5 7.7 5.9 7.0 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Khá     5     2  
34 VÕ THANH THÚY VY 5.6 5.0 6.2 5.8 6.4 6.5 5.3 7.2 8.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb     6     6  
35 VÕ NHẬT VY 5.7 7.4 6.8 5.4 7.1 7.6 5.3 7.1 9.2 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt                
36 TẠ THỊ NHƯ Ý 7.5 7.2 7.0 6.1 6.0 7.1 5.8 6.4 7.9 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     4         
37 NGUYỄN THÀNH  MẠNH 5.0 6.7 5.6 5.0 6.3 7.3 5.8 6.2 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     2     5  
38                                                  
39                                                  
40                                                  
41                                                  
42                                                  
43                                                  
44                                                  
45                                                  
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2341)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net