Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956373
Đang truy cập: 86
Bảng tổng hợp các môn khối 9 học kỳ I năm học 2014-2015
Theo: - Cập nhật ngày: 30/12/2014 - 10:56:20
PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A1
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 DƯƠNG NGUYỄN PHƯƠNG ANH 9.6 8.5 9.8 9.2 8.1 7.7 6.8 9.5 9.6 9.4 Đ   Đ 8.8 Giỏi Tốt
2 ĐẶNG HOÀNG TRÚC ANH 8.3 7.5 7.2 9.3 8.6 7.9 7.0 7.3 8.9 9.9 Đ   Đ 8.2 Giỏi Tốt
3 LÊ KHÁNH BĂNG 9.4 8.5 9.5 9.2 8.6 8.9 7.5 9.2 8.4 9.6 Đ   Đ 8.9 Giỏi Tốt
4 PHAN PHÚ CƯỜNG 9.1 8.1 8.6 8.8 7.5 8.3 8.1 9.0 8.6 9.1 Đ   Đ 8.5 Giỏi Tốt
5 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC 8.2 7.1 6.4 7.8 7.2 7.1 8.1 6.3 8.9 9.2 Đ   Đ 7.6 Khá Tốt
6 TRẦN NGỌC GẤM 7.9 7.8 7.4 6.8 6.7 6.9 5.4 7.6 8.7 8.9 Đ   Đ 7.4 Khá Tốt
7 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 9.1 9.0 7.6 9.2 8.5 8.3 8.1 8.2 9.4 9.1 Đ   Đ 8.7 Giỏi Tốt
8 TRẦN VĂN HẢO 8.1 8.1 7.6 8.9 7.2 7.2 8.2 7.5 8.9 9.3 Đ   Đ 8.1 Giỏi Tốt
9 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 8.1 8.0 6.4 7.8 8.6 8.2 6.7 6.8 9.3 9.5 Đ   Đ 7.9 Khá Tốt
10 NGUYỄN TRUNG HIẾU 8.3 7.8 6.9 7.3 7.4 8.1 6.6 6.3 8.2 9.1 Đ   Đ 7.6 Khá Tốt
11 HUỲNH MINH KHÔI 8.7 8.4 10.0 8.7 8.2 9.1 7.0 8.7 8.8 9.5 Đ   Đ 8.7 Giỏi Tốt
12 LÊ KHẢ KỲ 8.7 8.7 8.6 8.5 9.0 8.0 6.1 7.8 9.1 8.8 Đ   Đ 8.3 Khá Tốt
13 NGUYỄN HẢI YẾN LINH 9.2 9.9 7.9 7.5 7.7 7.9 8.0 6.8 8.0 9.1 Đ   Đ 8.2 Giỏi Tốt
14 LÊ HOÀNG LONG 10.0 8.3 7.9 7.7 7.4 6.5 7.4 6.9 8.6 8.7 Đ   Đ 7.9 Khá Tốt
15 NGUYỄN HỒNG 8.2 8.2 6.7 8.0 8.2 7.4 7.4 6.5 8.1 8.8 Đ   Đ 7.8 Khá Tốt
16 VÕ THỊ BÍCH NGÂN 8.9 8.8 6.3 7.8 8.1 7.9 8.0 7.2 8.6 9.4 Đ   Đ 8.1 Khá Tốt
17 HUỲNH NGỌC HUYỀN NGÂN 8.8 7.7 7.5 8.1 7.8 6.7 8.0 8.3 9.1 8.9 Đ   Đ 8.1 Giỏi Tốt
18 PHAN THỊ TRÚC NGHI 8.9 7.7 7.4 8.3 7.5 7.9 7.5 7.3 8.8 8.7 Đ   Đ 8.0 Giỏi Tốt
19 TRƯƠNG MINH NGỌC 9.8 8.1 9.3 9.4 8.4 8.2 8.3 9.6 9.0 9.1 Đ   Đ 8.9 Giỏi Tốt
20 PHAN YẾN NHI 9.6 8.9 9.6 9.3 8.3 8.5 8.7 9.3 8.8 9.1 Đ   Đ 9.0 Giỏi Tốt
21 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 9.1 8.8 8.4 8.8 8.8 8.4 9.1 9.0 9.9 9.2 Đ   Đ 9.0 Giỏi Tốt
22 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 8.4 8.5 8.2 8.4 8.5 7.0 7.0 7.8 9.4 9.2 Đ   Đ 8.2 Giỏi Tốt
23 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 9.8 9.9 8.3 9.2 9.0 7.8 8.3 8.9 9.4 9.3 Đ   Đ 9.0 Giỏi Tốt
24 TÔ TRẦN QUANG NHỰT 9.1 7.9 9.6 8.8 7.4 7.5 7.2 9.1 8.7 8.2 Đ   Đ 8.4 Giỏi Tốt
25 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 9.7 9.9 9.5 9.2 8.9 8.4 8.0 9.2 9.1 9.6 Đ   Đ 9.2 Giỏi Tốt
26 VÕ THÁI QUÂN 8.0 7.1 6.5 7.2 6.7 5.1 7.1 6.3 8.2 7.9 Đ   Đ 7.0 Khá Tốt
27 HỒ THỊ DIỆU QUYÊN 8.8 8.6 8.3 7.5 7.8 7.1 5.7 8.0 8.1 9.4 Đ   Đ 7.9 Khá Tốt
28 NGÔ NGUYỄN TỐ QUYÊN 8.6 8.6 7.1 7.5 8.3 6.2 7.3 6.7 8.6 8.7 Đ   Đ 7.8 Khá Tốt
29 LƯU VĂN TAM 8.5 8.1 9.4 7.4 7.1 6.7 7.9 7.4 8.4 9.5 Đ   Đ 8.0 Giỏi Tốt
30 NGUYỄN VÕ THANH TÂM 9.3 8.0 9.7 7.8 8.1 8.8 8.5 8.3 9.0 9.2 Đ   Đ 8.7 Giỏi Tốt
31 VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM 8.5 8.1 8.0 8.0 8.4 6.6 7.4 7.5 8.1 9.0 Đ   Đ 8.0 Giỏi Tốt
32 TRƯƠNG THỊ THẢO 8.5 8.3 7.4 8.9 7.6 6.1 7.4 6.9 8.7 8.9 Đ   Đ 7.9 Khá Tốt
33 BÙI MINH THƯ 8.6 8.8 7.9 7.8 8.8 7.1 6.9 8.6 8.9 9.1 Đ   Đ 8.3 Giỏi Tốt
34 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 8.6 8.9 7.9 8.1 9.0 8.7 6.9 8.2 8.5 9.1 Đ   Đ 8.4 Giỏi Tốt
35 TÔ NHẬT TIẾN 8.5 7.7 7.5 8.0 7.8 6.3 6.9 7.9 9.1 8.9 Đ   Đ 7.9 Khá Tốt
36 NGUYỄN CHÁNH TÍN 9.1 9.0 8.3 9.1 9.1 8.9 8.5 7.2 9.3 9.3 Đ   Đ 8.8 Giỏi Tốt
37 VÕ THỊ BẢO TRÂN 9.2 9.0 7.2 9.0 8.4 7.1 7.6 8.8 8.6 8.6 Đ   Đ 8.4 Giỏi Tốt
38 NGUYỄN HOÀNG HUYỀN TRÂN 8.8 8.9 7.4 8.7 8.1 7.0 6.5 8.4 8.7 9.1 Đ   Đ 8.2 Giỏi Tốt
39 TRẦN YẾN TRINH 8.9 7.2 8.3 8.7 7.9 6.8 5.9 9.5 8.4 8.9 Đ   Đ 8.1 Khá Tốt
40 NGUYỄN QUANG TUẤN 9.3 8.9 8.8 8.4 8.5 8.7 7.4 7.8 8.8 9.1 Đ   Đ 8.6 Giỏi Tốt
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A2
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 TRƯƠNG HỒNG KHẢ ÁI 7.7 7.4 8.0 7.2 6.8 7.4 6.6 6.2 8.6 8.9 Đ   Đ 7.5 Khá Tốt
2 BÙI NGỌC HUẾ ANH 8.2 7.5 8.0 8.2 7.6 7.3 7.9 6.9 8.5 8.4 Đ   Đ 7.9 Khá Tốt
3 LÊ THỊ HỒNG ÁNH 8.4 8.3 8.3 7.5 7.9 8.7 7.4 5.2 9.5 8.3 Đ   Đ 8.0 Khá Tốt
4 NGUYỄN PHẠM NGỌC DIỆP 8.4 8.8 7.4 8.6 7.2 8.1 8.3 5.7 9.4 9.5 Đ   Đ 8.1 Khá Tốt
5 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG 8.0 8.2 7.3 7.5 7.0 7.8 6.7 6.1 8.9 8.7 Đ   Đ 7.6 Khá Tốt
6 NGUYỄN PHÚC DƯƠNG 8.4 8.5 7.8 7.4 8.6 9.1 7.6 6.0 9.1 9.1 Đ   Đ 8.2 Khá Tốt
7 VÕ THANH DUY 7.8 8.2 7.3 7.1 7.4 7.7 6.1 5.9 9.4 8.9 Đ   Đ 7.6 Khá Tốt
8 LÊ THÚY HỒNG 7.5 8.0 7.6 8.3 7.9 8.5 7.4 5.2 9.2 9.1 Đ   Đ 7.9 Khá Tốt
9 LÊ THỊ TỐ HƯƠNG 7.6 8.8 8.0 8.5 7.1 8.5 7.8 5.3 8.6 9.7 Đ   Đ 8.0 Khá Tốt
10 PHẠM DĨ KHANG 7.6 8.5 7.9 8.3 7.5 8.0 7.6 6.1 9.6 9.3 Đ   Đ 8.0 Khá Tốt
11 KHÚC DUY KHÁNH 8.0 8.7 8.6 8.1 7.8 8.2 8.0 6.5 9.6 9.1 Đ   Đ 8.3 Giỏi Tốt
12 LÊ HOÀNG KHÔI 9.1 9.0 9.4 8.0 7.9 8.9 8.0 7.3 9.1 9.8 Đ   Đ 8.7 Giỏi Tốt
13 NGUYỄN TẤN LỘC 9.7 9.2 8.2 7.4 7.6 8.3 7.1 6.0 9.5 8.7 Đ   Đ 8.2 Khá Tốt
14 ĐỖ THỊ MY 8.2 8.3 7.1 7.3 8.2 8.7 7.1 7.7 9.0 9.1 Đ   Đ 8.1 Giỏi Tốt
15 VÕ THỊ KIM NGÂN 8.2 9.1 7.4 6.8 8.3 8.2 8.1 6.8 9.1 8.9 Đ   Đ 8.1 Giỏi Tốt
16 PHẠM LÊ KHÁNH NGÂN 8.4 8.6 8.1 7.8 7.7 7.9 8.0 6.9 9.6 9.3 Đ   Đ 8.2 Giỏi Tốt
17 NGUYỄN BẢO NGỌC 8.2 8.0 7.9 8.5 8.7 9.1 6.9 7.0 9.4 9.1 Đ   Đ 8.3 Giỏi Tốt
18 NGUYỄN THỊ KIM NGUYỆT 8.7 8.5 8.3 8.8 8.8 9.3 6.7 6.9 8.8 9.1 Đ   Đ 8.4 Giỏi Tốt
19 HỒ NGỌC NHƯ 8.5 8.0 8.1 7.8 7.5 8.5 7.7 7.0 9.2 8.9 Đ   Đ 8.1 Giỏi Tốt
20 NGUYỄN TRẦN NGỌC QUÍ 7.9 8.0 7.8 7.8 7.9 7.9 7.9 6.5 8.9 9.5 Đ   Đ 8.0 Khá Tốt
21 ĐÀO LÊ NHƯ QUỲNH 8.0 8.0 7.2 7.5 7.3 7.1 7.1 6.3 8.6 9.0 Đ   Đ 7.6 Khá Tốt
22 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 8.7 8.6 8.1 7.0 7.3 8.1 7.0 6.2 9.5 9.0 Đ   Đ 8.0 Khá Tốt
23 TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO 7.7 9.0 9.0 8.8 8.1 8.8 6.7 6.9 9.6 9.3 Đ   Đ 8.4 Giỏi Tốt
24 NGUYỄN VIỆT THẢO 7.8 9.1 8.7 9.1 8.0 8.8 7.4 6.6 9.2 8.5 Đ   Đ 8.3 Giỏi Tốt
25 NGUYỄN THỊ MỘNG THÚY 7.7 6.8 7.3 7.1 7.0 7.4 7.1 6.0 8.6 8.6 Đ   Đ 7.4 Khá Tốt
26 LÊ HOÀNG TIẾN 7.8 8.6 8.0 8.0 7.4 8.3 8.0 6.3 9.0 8.3 Đ   Đ 8.0 Khá Tốt
27 NGUYỄN TRỌNG TÍN 8.8 7.8 8.2 7.2 7.1 7.3 9.1 6.5 8.4 9.3 Đ   Đ 8.0 Giỏi Tốt
28 VÕ TRUNG TÍN 8.2 7.5 7.5 7.8 7.5 7.6 7.1 6.6 8.5 9.1 Đ   Đ 7.7 Khá Tốt
29 LÊ THANH TOÀN 8.6 8.7 8.4 8.4 7.4 8.2 8.4 6.9 9.0 9.1 Đ   Đ 8.3 Giỏi Tốt
30 HUỲNH PHÚC TOÀN 8.3 8.1 8.2 7.2 7.0 8.4 8.7 6.8 8.5 8.9 Đ   Đ 8.0 Giỏi Tốt
31 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 8.1 8.4 8.3 7.9 8.4 8.4 8.2 6.8 9.9 9.1 Đ   Đ 8.4 Giỏi Tốt
32 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 8.5 8.6 8.6 8.5 7.4 8.0 8.0 6.8 8.1 9.3 Đ   Đ 8.2 Giỏi Tốt
33 LÊ THỊ CẨM 8.6 8.0 8.1 7.7 7.7 8.6 7.4 6.7 8.7 9.0 Đ   Đ 8.1 Giỏi Tốt
34 TRẦN NGÂN TƯỜNG 8.4 7.9 9.5 7.4 7.3 7.3 6.6 7.8 8.4 8.9 Đ   Đ 8.0 Giỏi Tốt
35 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 9.1 8.8 8.3 7.8 8.8 8.2 8.5 6.8 9.9 8.1 Đ   Đ 8.4 Giỏi Tốt
36 BÙI THỊ TỐ UYÊN 8.3 8.6 8.6 7.9 7.9 7.0 8.1 8.1 8.9 9.3 Đ   Đ 8.3 Giỏi Tốt
37 NGUYỄN QUỐC VIỆT 8.3 8.5 8.1 7.4 7.6 7.6 8.1 6.5 8.6 9.2 Đ   Đ 8.0 Giỏi Tốt
38 NGUYỄN VĂN VĨNH 8.3 8.7 8.3 7.8 7.3 7.1 8.3 6.5 8.4 8.6 Đ   Đ 7.9 Khá Tốt
39 TRẦN THIỆN NHƯ Ý 8.0 8.4 9.0 8.0 8.0 6.9 8.8 6.5 9.1 9.3 Đ   Đ 8.2 Giỏi Tốt
40 ĐINH NGỌC YẾN 8.0 9.0 8.9 8.5 8.8 9.3 8.7 6.5 9.6 8.9 Đ   Đ 8.6 Giỏi Tốt
41 LÊ THỊ HOÀNG YẾN 9.2 9.1 8.8 8.1 7.8 8.1 8.6 6.3 8.3 9.4 Đ   Đ 8.4 Khá Tốt
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A3
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 PHAN NGỌC THÚY AN 6.0 7.3 6.3 6.6 7.7 6.7 6.3 5.7 8.1 9.2 Đ   Đ 7.0 Khá Tốt
2 DƯƠNG HOÀNG ANH 5.3 4.9 6.5 5.5 4.1 6.8 5.4 3.2 7.1 8.3 Đ   Đ 5.7 Yếu Tb
3 VŨ THỊ MAI ANH 6.0 5.4 5.6 7.5 6.3 6.9 5.1 5.1 7.4 8.8 Đ   Đ 6.4 Tb Khá
4 NGUYỄN HOÀI BẢO 6.8 5.7 7.0 6.3 7.1 7.4 7.3 4.6 8.5 9.2 Đ   Đ 7.0 Tb Khá
5 TRẦN THANH BÌNH 6.0 6.0 5.9 6.6 7.9 6.8 6.3 6.3 7.4 7.9 Đ   Đ 6.7 Khá Khá
6 TRẦN THỊ HỒNG CẨM 6.2 6.0 5.8 6.4 7.1 7.8 5.4 4.5 8.3 8.4 Đ   Đ 6.6 Tb Tốt
7 HỒ THỊ KIM CHÂU 4.7 5.2 4.7 6.0 5.2 5.0 5.1 5.0 7.0 8.6 Đ   Đ 5.7 Tb Tốt
8 CHÂU THOẠI CHI 8.0 6.9 6.8 8.6 8.0 6.1 6.0 6.2 8.9 9.6 Đ   Đ 7.5 Khá Tốt
9 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 7.1 7.4 7.0 7.9 7.9 7.1 5.9 5.5 7.1 9.6 Đ   Đ 7.3 Khá Tốt
10 LÊ HỒNG ĐẲNG 6.1 6.7 5.5 6.6 6.9 6.1 5.4 4.5 7.1 7.9 Đ   Đ 6.3 Tb Tốt
11 PHẠM HẢI ĐẢO 5.7 5.2 4.7 5.4 5.3 7.2 5.9 3.9 6.7 8.9 Đ   Đ 5.9 Tb Tb
12 TRẦN TIẾN ĐẠT 6.4 5.9 5.6 6.4 6.9 7.8 6.3 4.4 8.1 9.2 Đ   Đ 6.7 Tb Tốt
13 NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN 5.2 5.2 4.8 6.0 5.2 7.7 5.9 4.8 5.9 8.3 Đ   Đ 5.9 Tb Tb
14 VÕ TRƯỜNG GIANG 6.4 6.7 5.9 6.6 5.7 6.6 5.9 5.1 7.1 8.8 Đ   Đ 6.5 Tb Tốt
15 NGUYỄN THỊ BÉ HAI 6.7 7.2 6.1 7.1 7.7 6.8 5.8 5.5 7.1 9.0 Đ   Đ 6.9 Khá Tốt
16 ĐỖ THỊ XUÂN HƯƠNG 7.3 7.7 6.7 6.6 7.4 7.3 6.3 5.4 8.4 8.1 Đ   Đ 7.1 Khá Tốt
17 NG THANH THIÊN HƯƠNG 8.0 7.9 7.2 7.3 8.2 7.9 6.6 6.5 8.1 9.8 Đ   Đ 7.8 Khá Tốt
18 NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU 6.6 6.4 7.5 6.3 7.9 6.4 7.2 5.3 7.8 9.1 Đ   Đ 7.1 Khá Tốt
19 VÕ THÁI LINH 7.6 7.0 6.1 7.5 7.0 7.4 6.3 6.5 7.6 8.7 Đ   Đ 7.2 Khá Tốt
20 HUỲNH THỊ CẨM LOAN 6.2 5.0 5.6 5.8 6.6 5.1 5.9 5.6 7.7 7.9 Đ   Đ 6.1 Tb Tốt
21 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 6.3 7.2 6.0 6.5 6.7 6.8 6.0 5.2 7.6 9.3 Đ   Đ 6.8 Khá Tốt
22 TRẦN THỊ TUYẾT NGA 7.2 5.0 5.2 5.2 7.5 6.3 6.7 5.5 6.4 8.6 Đ   Đ 6.4 Tb Tốt
23 ĐẶNG QUỲNH NHI 7.3 6.5 6.8 7.4 8.5 7.5 7.4 7.0 8.2 9.0 Đ   Đ 7.6 Khá Tốt
24 NG THỊ QUỲNH NHƯ 5.2 5.7 5.8 7.7 5.9 6.5 5.1 5.6 7.7 8.5 Đ   Đ 6.4 Tb Tb
25 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 6.6 5.0 5.6 6.1 6.4 7.0 5.9 6.3 6.1 7.7 Đ   Đ 6.3 Tb Tốt
26 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 6.4 5.3 6.3 5.8 4.9 6.8 6.6 5.8 6.7 8.7 Đ   Đ 6.3 Tb Tốt
27 NGUYỄN MINH PHÚC 6.5 6.6 6.1 6.8 8.0 7.4 7.7 5.8 8.6 8.1 Đ   Đ 7.2 Khá Tốt
28 CHÂU THỊ NGỌC PHÚC 6.3 5.2 6.2 6.4 7.5 7.1 7.5 5.3 7.6 7.8 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
29 TRƯƠNG THỊ DIỄM PHÚC 4.5 5.4 5.3 5.5 6.4 6.3 6.4 5.0 7.8 7.1 Đ   Đ 6.0 Tb Tốt
30 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 7.0 8.0 7.0 6.6 8.5 6.5 6.7 5.3 8.4 8.5 Đ   Đ 7.3 Khá Tốt
31 TRẦN THANH TẤN 5.8 6.8 7.0 6.5 7.2 5.5 6.3 5.4 8.5 8.1 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
32 NGUYỄN NGUYÊN THIÊN 7.7 7.7 7.7 6.8 7.6 7.0 6.5 6.0 7.1 8.7 Đ   Đ 7.3 Khá Tốt
33 LÊ MINH THÔNG 5.7 5.1 5.0 5.4 6.0 6.4 6.5 4.6 7.4 9.1 Đ   Đ 6.1 Tb Khá
34 NGUYỄN ANH THƯ 7.3 7.1 7.5 7.6 8.3 8.4 6.9 6.1 8.6 9.8 Đ   Đ 7.8 Khá Tốt
35 LÊ THỊ ANH THƯ 6.8 6.3 7.8 6.6 7.8 8.4 7.5 6.0 8.2 9.5 Đ   Đ 7.5 Khá Tốt
36 TRẦN MINH THUẬN 5.2 6.2 5.0 5.3 7.2 7.1 5.5 4.7 8.0 7.9 Đ   Đ 6.2 Tb Khá
37 TRẦN TRUNG TÍN 6.3 7.3 5.3 5.9 5.1 6.8 7.1 5.2 6.9 8.0 Đ   Đ 6.4 Tb Tốt
38 NGUYỄN HẠ TRÂN 7.0 6.2 7.1 6.6 7.7 7.4 6.7 6.5 8.5 7.9 Đ   Đ 7.2 Khá Tốt
39 LƯU NGUYỄN HỒNG TRÚC 6.0 5.3 6.0 6.9 6.5 7.4 6.3 5.9 8.4 8.0 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
40 LÂM NHỰT TRƯỜNG 7.0 5.1 5.5 6.2 6.8 6.6 5.7 5.4 7.5 7.9 Đ   Đ 6.4 Tb Khá
41 ĐẶNG THANH VÂN 6.5 6.5 6.3 6.9 7.3 5.7 6.0 5.3 7.5 9.1 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
42 TRẦN HOÀNG VỸ 5.5 5.4 5.4 6.3 5.9 5.6 5.7 4.3 7.6 8.5 Đ   Đ 6.0 Tb Khá
43                                    
44                                    
45                                    



















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A4
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 THÁI THỊ KHẢ ÁI 7.6 8.0 6.0 7.3 8.5 7.4 5.6 6.1 8.4 9.1 Đ   Đ 7.4 Khá Tốt
2 NGUYỄN KIỀU ANH 7.0 6.3 6.3 7.4 6.5 7.4 5.3 6.1 7.3 8.3 Đ   Đ 6.8 Khá Tốt
3 NGUYỄN NGUYỆT BĂNG 6.8 6.5 5.9 7.1 7.6 6.0 5.0 5.9 7.4 9.1 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
4 HUỲNH QUỐC BẢO 5.8 5.0 4.3 4.1 4.7 5.0 5.1 4.2 5.2 6.5 Đ   Đ 5.0 Tb Tb
5 NHAN THANH CHIỀU 6.4 6.7 6.3 6.0 6.2 6.6 5.3 5.2 7.0 7.8 Đ   Đ 6.4 Tb Tốt
6 PHẠM HỮU 6.0 7.1 6.5 7.3 7.3 7.6 5.4 6.2 6.8 8.5 Đ   Đ 6.9 Khá Tốt
7 TRẦN THỊ NGỌC HƯỜNG 6.8 6.2 5.2 5.8 7.1 8.1 6.6 5.6 6.5 7.9 Đ   Đ 6.6 Khá Tb
8 ĐẶNG TRẦN HỮU 6.3 5.8 5.6 6.4 5.7 7.2 6.1 4.3 6.4 9.1 Đ   Đ 6.3 Tb Khá
9 LÊ NHỰT HUY 6.0 5.2 4.7 6.5 4.9 6.4 5.1 5.5 5.6 7.8 Đ   Đ 5.8 Tb Tb
10 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH 6.1 5.6 4.0 5.3 5.4 7.5 5.5 5.4 5.9 7.3 Đ   Đ 5.8 Tb Tb
11 NGUYỄN QUỐC KHA 5.9 6.1 5.7 7.0 6.8 7.0 6.6 5.3 6.9 7.8 Đ   Đ 6.5 Khá Tốt
12 LÊ MINH KHA 5.8 6.0 3.7 5.7 5.5 7.7 6.5 5.0 5.6 8.4 Đ   Đ 6.0 Tb Tb
13 LÊ DUY KHANG 8.2 7.3 6.3 6.4 6.9 6.4 6.0 6.4 6.8 8.9 Đ   Đ 7.0 Khá Tốt
14 LÊ THỊ DIỄM KHÁNH 6.2 7.6 5.5 7.5 8.1 7.5 6.6 6.1 8.6 8.3 Đ   Đ 7.2 Khá Tốt
15 PHẠM TUẤN KIỆT 6.1 6.4 4.6 5.0 5.8 6.2 6.6 5.2 6.6 7.4 Đ   Đ 6.0 Tb Tb
16 NGÔ THỊ TUYẾT LINH 6.5 5.5 5.2 6.3 5.6 7.2 5.4 5.2 6.5 7.1 Đ   Đ 6.1 Tb Tb
17 NGUYỄN THỊ 6.4 6.4 5.0 6.9 8.0 7.1 5.2 5.7 8.0 8.2 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
18 LÊ THỊ TRÚC MAI 6.8 5.6 5.3 6.2 8.0 7.9 5.8 5.9 8.5 8.0 Đ   Đ 6.8 Khá Tốt
19 DƯƠNG THẢO NGUYÊN 7.9 7.3 6.9 7.7 8.3 8.2 5.3 6.5 8.4 9.3 Đ   Đ 7.6 Khá Tốt
20 NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN 7.5 5.2 5.0 6.8 6.5 7.2 4.4 6.1 7.6 7.4 Đ   Đ 6.4 Tb Tốt
21 HUỲNH THỊ YẾN NHI 8.0 8.3 6.8 8.0 7.5 7.6 5.4 7.0 7.7 9.2 Đ   Đ 7.6 Khá Tốt
22 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ 6.8 6.1 6.1 7.8 7.0 6.9 5.7 5.6 6.5 8.3 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
23 HUỲNH THỊ THUÝ NHUNG 5.5 6.1 5.8 7.4 7.1 6.9 4.7 6.5 7.9 8.6 Đ   Đ 6.7 Tb Tốt
24 TRẦN PHONG PHÚ 5.5 5.0 5.1 7.2 5.5 6.2 4.6 5.0 5.1 7.3 Đ   Đ 5.7 Tb Khá
25 NGUYỄN THANH QUANG 6.9 5.6 5.5 6.0 6.2 5.8 6.1 5.3 7.1 8.1 Đ   Đ 6.3 Tb Khá
26 TRẦN TẤN TÀI 8.4 5.6 6.1 5.8 6.0 6.9 6.0 4.3 7.3 8.2 Đ   Đ 6.5 Tb Tb
27 NGUYỄN HỮU THÀNH 6.9 6.1 5.8 6.9 7.0 7.0 6.6 5.5 7.3 8.2 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
28 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 6.0 6.6 6.0 7.9 7.0 6.6 5.1 5.4 7.6 7.9 Đ   Đ 6.6 Khá Tốt
29 LÊ MINH THANH THUẤN 6.4 5.1 5.7 6.4 5.6 6.7 6.8 5.2 6.8 7.1 Đ   Đ 6.2 Tb Khá
30 PHAN THỊ KIỀU TRANG 5.9 5.9 5.4 8.0 7.2 6.7 7.1 5.9 7.9 9.0 Đ   Đ 6.9 Khá Tốt
31 TRẦN MINH TRÍ 7.8 6.9 5.3 7.1 6.6 6.7 6.9 6.5 7.9 8.7 Đ   Đ 7.0 Khá Tốt
32 TẠ LAN TRINH 6.2 7.2 5.3 6.8 8.3 7.5 7.1 5.8 7.7 7.3 Đ   Đ 6.9 Khá Tốt
33 BÙI VĂN TUẤN 5.2 5.0 6.1 6.0 5.4 6.9 5.1 5.5 7.2 8.0 Đ   Đ 6.0 Tb Tb
34 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 6.1 5.8 5.5 7.4 6.4 7.1 6.5 6.1 7.0 8.1 Đ   Đ 6.6 Tb Tốt
35 VÕ THỊ NGỌC VÀNG 6.1 7.9 5.5 6.9 7.0 7.0 6.3 6.1 7.4 9.1 Đ   Đ 6.9 Khá Tốt
36 VÕ THỊ TỨ XUYÊN 6.4 6.6 5.9 6.9 6.9 5.5 5.0 5.7 7.9 8.7 Đ   Đ 6.6 Khá Tốt
37 TRẦN BẢO XUYÊN 6.1 6.7 5.0 6.9 5.5 5.1 6.1 6.0 6.9 8.6 Đ   Đ 6.3 Tb Khá
38 VÕ THỊ NHƯ  Ý 6.1 5.8 6.0 7.5 8.0 6.5 5.4 5.6 8.0 8.8 Đ   Đ 6.8 Khá Tốt
39 VÕ THỊ NHƯ  Ý 6.6 5.8 5.7 6.9 5.7 5.6 6.6 5.2 6.7 8.0 Đ   Đ 6.3 Tb Tốt
40                                    
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A5
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGÔ THỊ HUỲNH ANH 7.2 6.0 7.3 7.5 6.3 6.2 5.1 5.5 7.5 7.9 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
2 HỒ THẾ ANH 6.4 5.2 6.9 6.6 5.7 6.8 5.1 5.7 7.3 7.2 Đ   Đ 6.3 Tb Tốt
3 NGUYỄN QUỐC BÌNH 6.3 5.9 7.8 7.5 6.4 6.0 5.1 5.1 7.9 8.3 Đ   Đ 6.6 Tb Tốt
4 NGUYỄN HỮU ĐỨC 5.5 6.4 6.5 6.1 5.7 6.9 6.6 5.1 6.0 7.7 Đ   Đ 6.3 Tb Tốt
5 VÕ LÊ ANH ĐỨC 5.4 5.9 7.1 5.1 5.7 8.1 6.2 5.7 6.1 7.6 Đ   Đ 6.3 Tb Khá
6 VÕ VĂN QUỐC DƯƠNG 7.8 8.2 8.5 7.4 6.9 7.8 6.8 5.7 7.7 8.6 Đ   Đ 7.5 Khá Tốt
7 NGUYỄN MINH GIÀU 5.8 5.6 6.9 7.0 6.0 7.4 5.6 5.6 7.1 7.6 Đ   Đ 6.5 Tb Tốt
8 LÊ CHÍ HIẾU 4.2 5.1 7.0 5.2 5.2 7.0 5.4 4.5 6.1 6.8 Đ   Đ 5.7 Tb Khá
9 LÂM HUY HOÀNG 6.2 5.4 6.7 6.4 6.3 7.1 5.4 5.5 6.4 7.2 Đ   Đ 6.3 Tb Tốt
10 PHAN THỊ THIÊN HƯƠNG 6.4 6.0 7.6 7.8 7.5 8.4 5.1 6.2 8.4 8.2 Đ   Đ 7.2 Khá Tốt
11 NGUYỄN DƯƠNG KHANG 7.1 5.7 7.3 6.7 5.3 6.6 6.9 5.2 6.0 7.6 Đ   Đ 6.4 Tb Khá
12 TRẦN CHÍ KHANG 5.1 5.4 7.1 7.1 5.5 6.4 5.4 5.0 6.0 6.7 Đ   Đ 6.0 Tb Khá
13 PHẠM CHI LAN 7.8 6.5 7.5 7.3 7.0 6.4 5.6 4.7 7.9 8.4 Đ   Đ 6.9 Tb Tốt
14 NG. THỊ THANH NGÂN 7.2 5.1 7.6 6.4 6.8 5.5 6.0 5.0 8.3 7.6 Đ   Đ 6.6 Khá Tốt
15 LÊ HỒ THẢO NGÂN 6.5 7.0 7.2 6.7 6.2 6.6 5.0 5.7 7.8 7.1 Đ   Đ 6.6 Khá Tốt
16 THẠCH LÊ PHƯƠNG NGHI 7.7 8.2 7.0 7.5 6.5 7.9 6.1 6.0 7.7 8.1 Đ   Đ 7.3 Khá Tốt
17 NGUYỄN BẢO NGUYÊN 7.0 6.3 7.2 7.1 5.5 7.2 5.6 4.5 6.4 7.6 Đ   Đ 6.4 Tb Khá
18 PHẠM HOÀNG NHÂN 5.8 5.9 7.8 7.5 5.5 6.3 5.0 5.9 6.6 7.4 Đ   Đ 6.4 Tb Khá
19 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 6.8 5.4 7.7 7.1 6.6 7.4 5.0 5.7 8.0 7.0 Đ   Đ 6.7 Khá Tốt
20 LÊ HOÀNG PHI 4.8 5.0 7.0 7.1 5.0 6.8 5.0 4.2 5.6 7.5 Đ   Đ 5.8 Tb Khá
21 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 6.2 5.4 7.4 7.3 6.4 5.6 5.5 4.2 7.6 8.2 Đ   Đ 6.4 Tb Tốt
22 MAI THÀNH TÀI 6.7 7.3 7.9 7.3 7.4 7.4 7.1 5.4 8.6 6.9 Đ   Đ 7.2 Khá Tốt
23 NGUYỄN TẤN TÀI 6.0 5.1 6.9 5.9 5.9 6.6 5.1 4.0 7.1 7.6 Đ   Đ 6.0 Tb Tốt
24 PHẠM THỊ NGỌC THẮM 6.7 6.7 6.9 7.4 6.6 5.4 5.6 5.6 6.9 8.6 Đ   Đ 6.6 Khá Tốt
25 PHẠM THỊ MINH THANH 6.3 5.9 7.3 6.2 6.8 7.1 6.1 5.6 6.7 6.6 Đ   Đ 6.5 Khá Tốt
26 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 2.8 5.0 5.4 4.0 4.4 4.2 5.0 4.2 5.8 5.6 Đ   Đ 4.6 Yếu Khá
27 VÕ QUỐC TIẾN 5.5 5.1 7.3 5.3 5.2 5.4 5.4 4.0 6.1 7.3 Đ   Đ 5.7 Tb Tốt
28 NGUYỄN VĂN TÍNH 4.9 5.3 6.9 5.9 5.8 6.3 5.0 4.1 6.7 7.6 Đ   Đ 5.9 Tb Khá
29 NGUYỄN HỮU TOÀN 6.0 5.2 6.8 5.6 5.6 6.9 5.3 5.3 5.3 6.4 Đ   Đ 5.8 Tb Tốt
30 HUỲNH LÊ KHÁNH TOÀN 6.5 7.3 7.5 7.2 5.7 6.3 6.6 5.1 6.4 6.5 Đ   Đ 6.5 Khá Tốt
31 NGUYỄN VIỆT TRÂN 6.2 5.0 7.3 6.0 5.8 6.5 5.6 5.0 6.4 7.3 Đ   Đ 6.1 Tb Tốt
32 VÕ THỊ THANH TRÚC 6.2 6.2 7.0 7.4 6.1 7.6 5.1 5.1 7.1 7.4 Đ   Đ 6.5 Tb Tốt
33 TRẦN HỮU VINH 5.4 5.1 6.9 5.7 6.0 4.9 5.2 4.6 6.4 6.0 Đ   Đ 5.6 Tb Tốt
34 NGÔ THỊ TƯỜNG VY 6.1 5.4 7.3 7.5 5.9 6.2 5.9 5.3 7.7 7.5 Đ   Đ 6.5 Tb Khá
35 LÊ MỸ YÊN 7.2 6.7 7.3 6.7 6.9 5.4 5.6 5.0 7.4 8.0 Đ   Đ 6.6 Khá Tốt
36 NGUYỄN VĂN YÊN 6.3 7.2 8.1 5.4 5.5 5.7 5.0 5.3 6.6 3.7 Đ   Đ 5.9 Tb Tốt
37 NGUYỄN KIM YẾN 6.9 6.4 8.1 8.0 7.0 7.0 5.7 5.2 8.4 7.7 Đ   Đ 7.0 Khá Tốt
38                                    
39                                    
40                                    
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A6
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN HÙNG AN 6.8 7.5 8.3 7.1 6.5 6.4 6.5 6.4 7.8 8.1 Đ Đ   7.1 Khá Tốt
2 VÕ TUẤN ANH 5.4 6.7 7.8 6.8 5.7 6.8 6.5 5.1 7.0 7.7 Đ Đ   6.6 Tb Tốt
3 NGUYỄN LÊ THÚY ANH 6.2 5.6 6.8 5.4 6.5 5.7 4.5 5.0 7.3 8.9 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
4 LÊ CHÍ BẢO 5.9 6.3 7.8 6.5 6.0 5.7 6.7 5.7 8.4 7.9 Đ Đ   6.7 Tb Tốt
5 TÔ THÀNH ĐẠT 5.9 6.7 7.3 6.5 5.6 7.0 6.1 5.0 7.2 8.2 Đ Đ   6.6 Tb Tốt
6 PHÙNG NGỌC DỮNG 5.3 4.9 5.9 5.6 5.1 5.9 5.1 4.9 6.4 7.2 Đ Đ   5.6 Tb Khá
7 NGUYỄN THỊ TIÊN HỒNG 6.5 6.3 6.3 5.8 5.9 7.0 5.6 5.0 7.4 8.1 Đ Đ   6.4 Tb Khá
8 HUỲNH PHÚ HƯNG 6.6 6.0 6.1 5.7 5.6 6.5 6.2 5.5 6.4 8.1 Đ Đ   6.3 Tb Tốt
9 NGUYỄN NHỰT HUỲNH                                
10 NGUYỄN NGỌC KIM KHA 6.3 5.0 6.8 6.3 6.4 7.5 5.6 5.4 7.5 9.1 Đ Đ   6.6 Tb Tốt
11 ĐÀM CHÍ KHANG 5.3 5.0 5.5 5.1 4.8 6.1 5.9 4.2 5.4 6.5 Đ Đ   5.4 Tb Khá
12 LÊ VIỆT KHANG 6.8 6.3 6.6 5.9 5.9 5.8 5.5 6.2 6.5 7.0 Đ Đ   6.3 Tb Tốt
13 HÀ THANH LÂM 6.5 5.6 6.5 5.7 5.9 4.6 5.0 5.1 7.3 7.6 Đ Đ   6.0 Tb Tốt
14 DƯƠNG THỊ KIỀU LOAN 7.1 6.7 6.8 6.4 6.6 6.4 5.5 5.9 8.1 7.7 Đ Đ   6.7 Khá Tốt
15 NGUYỄN HOÀNG LONG 5.5 7.2 7.8 7.0 5.5 7.3 5.8 5.5 6.4 7.4 Đ Đ   6.5 Tb Tốt
16 HUỲNH CÔNG LUẬN 6.5 7.4 7.8 7.6 6.2 6.8 5.4 6.5 8.4 8.3 Đ Đ   7.1 Khá Tốt
17 TRẦN YẾN MI 6.8 5.5 6.5 6.4 6.5 5.4 6.9 5.3 6.7 9.4 Đ Đ   6.5 Khá Khá
18 VÕ THỊ KIM  NGÂN 6.8 5.0 6.4 6.4 5.9 7.2 5.7 5.9 6.6 9.1 Đ Đ   6.5 Khá Tốt
19 HUỲNH THI TUYẾT NGÂN 6.8 6.2 6.9 6.3 6.9 7.0 5.3 5.6 7.1 9.1 Đ Đ   6.7 Khá Tốt
20 NG THỊ KIM NGÂN 8.2 5.8 7.5 7.8 6.1 7.0 5.9 6.2 7.1 8.4 Đ Đ   7.0 Khá Tốt
21 HUỲNH THỊ TRÚC NGÂN 6.8 6.4 6.8 6.9 6.0 7.4 5.9 6.0 7.5 8.3 Đ Đ   6.8 Khá Khá
22 TRẦN THỊ YẾN NHI 6.7 6.9 8.1 7.1 6.1 7.1 5.4 5.8 7.3 7.8 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
23 HUỲNH THỊ TUYẾT NHI 6.5 6.5 6.1 7.7 6.9 7.6 5.5 5.4 7.1 8.6 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
24 TRẦN VĂN PHẢI 6.8 5.0 5.8 6.2 4.5 5.6 4.0 4.4 5.3 7.3 Đ Đ   5.5 Tb Tb
25 LÊ KHÁNH PHONG 5.3 5.0 5.8 5.1 4.8 6.0 4.6 4.0 5.2 7.2 Đ Đ   5.3 Tb Khá
26 TÔ THỊ HỒNG QUYÊN 6.7 7.4 6.7 6.5 6.6 7.9 5.4 5.4 6.3 9.1 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
27 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 5.6 5.0 5.9 6.4 5.7 8.0 6.0 6.0 6.9 8.2 Đ Đ   6.4 Tb Tốt
28 LÊ THANH TÂM 5.7 5.0 6.2 5.2 4.6 3.6 5.0 5.4 5.6 8.3 Đ Đ   5.5 Tb Tốt
29 HUỲNH VŨ THỊNH 5.9 5.4 6.7 5.4 5.1 6.2 5.2 4.1 5.6 7.5 Đ Đ   5.7 Tb Tốt
30 PHAN THỊ ANH THƯ 5.9 5.8 7.9 5.0 6.5 7.1 5.1 5.0 7.6 8.3 Đ Đ   6.4 Tb Tốt
31 NGUYỄN VĂN THUẬN 5.8 5.3 5.9 6.0 5.8 6.1 5.4 4.5 6.1 8.6 Đ Đ   6.0 Tb Tốt
32 TRẦN THỊ THANH THÙY 7.1 6.8 6.8 6.6 6.5 7.1 6.9 6.2 7.6 8.6 Đ Đ   7.0 Khá Khá
33 ĐẶNG NGỌC TUYỀN 6.0 5.0 7.0 6.8 5.8 4.9 5.8 5.4 7.4 7.7 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
34 LÊ THẢO VÂN 7.0 8.8 7.7 7.8 6.9 6.7 6.6 6.4 8.4 9.0 Đ Đ   7.5 Khá Tốt
35 NGUYỄN CHÍ VĂN 6.5 5.0 6.0 5.2 4.8 4.6 5.0 4.7 5.7 7.1 Đ Đ   5.5 Tb Tốt
36 NGUYỄN THỊ HỒNG XUYẾN 6.3 6.0 7.7 5.9 6.0 5.4 5.0 5.0 6.6 7.9 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
37                                    
38                                    
39                                    
40                                    
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A7
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 VÕ HOÀNG CÔNG 5.3 6.9 7.4 5.8 5.1 5.8 5.6 6.0 7.2 8.2 Đ Đ   6.3 Tb Tốt
2 HUỲNH HUY DANH 4.3 6.5 7.2 6.6 5.2 5.6 5.1 5.3 6.9 8.1 Đ Đ   6.1 Tb Khá
3 TRẦN THỊ KIM DUYÊN 5.0 6.1 6.3 5.8 5.9 7.3 5.1 4.9 6.5 8.2 Đ Đ   6.1 Tb Khá
4 NGUYỄN THIỊ MỸ DUYÊN 5.2 7.1 6.9 6.4 5.7 7.6 6.3 5.7 6.6 8.6 Đ Đ   6.6 Tb Tốt
5 DƯƠNG HỮU HIẾU 4.5 6.5 6.6 5.2 4.5 6.8 5.6 4.5 5.6 7.8 Đ Đ   5.8 Yếu Tb
6 LƯU QUANG HUY 5.2 5.8 7.0 6.0 6.5 6.4 5.2 5.3 7.1 7.3 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
7 LÊ HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 4.7 6.8 7.2 6.2 6.3 7.4 5.4 5.1 6.7 8.4 Đ Đ   6.4 Tb Tốt
8 TRẦN THỊ THUÝ HUỲNH 4.3 7.0 6.5 6.6 5.9 7.5 5.6 5.6 6.6 8.6 Đ Đ   6.4 Tb Tốt
9 LÊ TUẤN KIỆT 5.2 7.6 6.4 6.1 5.4 6.3 5.2 5.3 6.9 7.1 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
10 LÊ THỊ THUÝ KIỀU 5.4 6.9 6.2 7.0 5.3 5.2 5.4 5.2 7.1 8.6 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
11 TRẦN THỊ HỒNG LAM 5.9 7.8 6.3 7.4 5.4 6.3 6.1 5.0 7.0 9.3 Đ Đ   6.7 Tb Tốt
12 TRẦN MINH LUÂN 3.8 5.2 6.9 5.7 4.3 5.7 6.0 5.0 7.2 6.3 Đ Đ   5.6 Yếu Tb
13 TẠ HOÀNG LUÂN 4.0 5.6 6.8 4.4 4.2 4.1 5.3 5.2 5.8 7.5 Đ Đ   5.3 Yếu Tb
14 NGUYỄN HOÀI NAM 6.5 8.0 7.5 6.9 7.2 6.9 5.6 6.1 8.0 9.2 Đ Đ   7.2 Khá Tốt
15 LÂM THỊ THẢO NGÂN 5.6 7.6 7.3 7.2 5.8 7.6 5.4 5.8 7.6 8.9 Đ Đ   6.9 Tb Tốt
16 PHAN THỊ THẢO  NGÂN 5.3 7.8 6.9 6.1 5.4 6.0 5.9 6.3 6.9 8.5 Đ Đ   6.5 Tb Khá
17 NGÔ THỊ KIM NGÂN 5.4 7.9 7.1 6.6 5.5 5.8 6.6 5.4 7.1 8.2 Đ Đ   6.6 Tb Tốt
18 NGUYỄN HỮU NGHĨA 5.9 7.6 6.7 7.0 6.0 6.7 7.2 6.6 7.1 8.1 Đ Đ   6.9 Tb Tốt
19 NGUYỄN THIỆN NHÂN 4.8 5.8 7.4 5.3 4.4 5.8 5.1 5.5 5.9 7.6 Đ Đ   5.8 Yếu Tb
20 LÂM Ý NHI 4.3 6.2 7.1 5.9 5.6 5.4 4.1 5.0 5.6 7.0 Đ Đ   5.6 Tb Tốt
21 LÊ THANH NHIỀU 5.4 6.7 7.0 6.4 5.1 7.1 4.1 5.3 6.8 6.3 Đ Đ   6.0 Tb Khá
22 LƯƠNG TRỌNG PHÚC 6.7 7.7 7.4 6.4 6.2 6.9 6.3 5.3 7.6 8.3 Đ Đ   6.9 Khá Tốt
23 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 5.2 5.8 7.2 6.3 6.0 6.0 5.3 5.2 6.7 8.4 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
24 LÂM THANH QUỐC 5.6 7.4 7.6 6.5 6.5 7.3 5.2 5.9 7.6 8.7 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
25 VÕ THÚY QUỲNH 5.0 6.4 7.9 6.0 5.6 6.0 5.8 5.6 7.9 8.7 Đ Đ   6.5 Tb Khá
26 NGUYỄN HOÀNG THÁI 6.5 7.9 7.6 7.1 6.5 7.3 7.8 5.5 7.1 8.8 Đ Đ   7.2 Khá Tốt
27 PHAN ĐỨC THẮNG 5.7 6.8 7.1 5.7 5.0 6.4 6.7 5.6 6.6 6.6 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
28 LÊ PHÚ THẠNH 4.9 5.5 6.7 5.8 5.1 6.4 5.1 5.5 6.4 6.6 Đ Đ   5.8 Tb Tốt
29 LÊ THỊ ANH THI 5.4 6.4 6.7 7.2 6.3 7.1 6.6 6.0 7.7 8.1 Đ Đ   6.8 Tb Tốt
30 VÕ CẨM THỊ                                
31 ĐẶNG NGỌC THỤY 5.2 7.2 7.0 6.9 6.3 8.4 6.9 6.7 8.4 8.5 Đ Đ   7.2 Tb Tốt
32 LÊ TRUNG TÍN 5.9 8.0 7.5 6.7 6.6 7.3 7.1 6.3 8.0 8.9 Đ Đ   7.2 Khá Tốt
33 TRẦN HỮU TÍNH 5.3 8.1 6.9 7.4 6.4 7.4 7.6 5.4 8.9 8.9 Đ Đ   7.2 Tb Tốt
34 TRỊNH THỊ HUYỀN TRÂN 5.4 7.3 7.2 6.3 6.2 7.2 6.6 5.9 6.9 7.8 Đ Đ   6.7 Tb Khá
35 NGUYỄN MỸ 5.4 6.6 6.5 6.9 5.5 6.9 7.1 5.9 7.1 8.8 Đ Đ   6.7 Tb Tốt
36 NGUYỄN THỊ CẨM TUYÊN 5.0 7.3 7.3 6.6 5.5 6.1 6.7 5.2 7.5 7.7 Đ Đ   6.5 Tb Khá
37 NGUYỄN NHƯ Ý 5.3 6.8 7.9 6.4 6.7 5.9 5.9 5.9 8.6 8.1 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
38 HUỲNH NHƯ Ý 5.2 6.9 8.1 5.6 6.5 6.5 5.6 5.8 7.1 8.1 Đ Đ   6.5 Khá Tốt
39                                    
40                                    
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A8
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN HUYNH ANH 5.9 6.1 8.2 6.3 7.7 5.4 6.9 5.2 8.1 8.2 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
2 HUỲNH THẾ BẢO 4.8 7.0 6.5 5.2 6.6 5.5 5.9 5.3 6.9 8.0 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
3 NGUYỄN THỊ LINH CA 6.1 6.2 6.7 6.5 6.6 6.7 6.3 5.1 7.1 8.4 Đ Đ   6.6 Khá Tốt
4 TẠ VĂN 6.5 7.7 6.7 7.6 6.9 6.9 8.3 5.1 7.4 8.4 Đ Đ   7.2 Khá Tb
5 NGUYỄN THỊ DIỆU 6.3 7.1 7.0 6.1 6.9 7.1 7.3 5.6 7.9 7.6 Đ Đ   6.9 Khá Tốt
6 HOÀNG HOÀNG DUNG 6.5 7.1 7.1 6.4 7.3 7.1 6.4 5.2 8.0 8.8 Đ Đ   7.0 Khá Tốt
7 TRẦN NHỰT DUY 5.6 6.3 6.6 6.3 6.4 6.9 6.8 5.1 6.4 8.7 Đ Đ   6.5 Tb Tốt
8 NGUYỄN NHẤT DUY 7.1 7.8 7.3 7.1 7.6 7.1 9.2 6.1 7.4 8.9 Đ Đ   7.6 Khá Tốt
9 NGUYỄN THỊ TRÚC DUYÊN 6.8 6.8 7.1 6.7 7.7 6.6 5.2 5.7 7.6 9.1 Đ Đ   6.9 Khá Tốt
10 TRẦN CÔNG HẬU 6.0 6.0 6.3 5.4 6.2 6.8 6.9 5.6 6.4 6.1 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
11 LÊ THỊ NGỌC HOA 6.3 6.5 6.9 6.8 7.3 8.0 7.9 5.9 8.9 9.0 Đ Đ   7.4 Khá Tốt
12 LÊ CHÍ HỮU 5.7 6.4 6.7 5.6 6.5 6.9 7.3 5.7 7.0 8.5 Đ Đ   6.6 Khá Tốt
13 DƯƠNG KHIẾT KHẢI                                
14 LÊ HOÀNG KHẢI 6.2 6.8 6.2 6.1 6.4 6.0 8.9 4.3 6.9 7.1 Đ Đ   6.5 Tb Tốt
15 NGUYỄN NHỰT KHÁNH 6.6 7.3 8.2 6.8 6.7 7.1 7.1 6.2 6.4 8.5 Đ Đ   7.1 Khá Tốt
16 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 6.5 6.6 6.7 5.8 6.1 6.6 7.9 5.3 6.4 6.9 Đ Đ   6.5 Khá Tốt
17 NGUYỄN TUẤN KIỆT 6.7 5.1 6.2 5.8 6.3 5.6 5.9 4.4 6.2 7.4 Đ Đ   6.0 Tb Khá
18 HUỲNH VĂN LÀNH 5.7 7.3 6.8 6.5 6.9 6.4 7.6 5.6 7.6 7.1 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
19 ĐẶNG THỊ DIỆP LINH 6.0 5.7 8.1 6.4 6.9 7.1 7.2 5.5 8.1 7.9 Đ Đ   6.9 Khá Tốt
20 ĐINH THỊ MỸ LINH 7.2 6.8 7.6 6.7 7.3 7.8 7.6 5.5 8.7 6.8 Đ Đ   7.2 Khá Tốt
21 HUỲNH BẢO LUẬN 6.4 7.2 6.7 6.7 7.4 5.9 6.5 5.2 8.4 7.6 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
22 HUỲNH THANH NGÂN 5.6 6.9 7.0 5.9 6.1 6.1 6.1 4.4 7.1 7.1 Đ Đ   6.2 Tb Khá
23 HUỲNH THỊ THU NGỌC 6.8 8.2 6.9 6.5 8.4 7.4 6.9 6.3 8.2 9.2 Đ Đ   7.5 Khá Tốt
24 NGUYỄN THỊ NGỌC 6.5 6.8 6.5 7.0 7.2 6.2 6.3 5.1 7.9 7.1 Đ Đ   6.7 Khá Tốt
25 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 6.0 7.5 6.8 7.7 8.4 7.9 8.3 6.1 7.9 7.8 Đ Đ   7.4 Khá Tốt
26 TRƯƠNG HOÀNG PHƠ 6.5 7.1 6.8 6.6 6.6 7.4 6.2 5.7 7.2 7.9 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
27 NGUYỄN VĂN RIL 7.0 5.3 6.8 5.8 6.9 5.5 5.9 4.5 7.1 7.2 Đ Đ   6.2 Tb Khá
28 NGUYỄN HOÀNG SƠN 6.1 6.4 7.1 6.2 7.4 5.7 6.9 5.2 6.8 7.4 Đ Đ   6.5 Khá Tốt
29 TRẦN CÔNG THÀNH 4.8 6.4 6.7 6.0 5.8 5.8 5.9 5.5 6.9 7.4 Đ Đ   6.1 Tb Tốt
30 PHAN THỊ KIỀU TIÊN 6.1 5.8 6.8 7.2 8.5 8.0 7.9 5.1 8.6 8.6 Đ Đ   7.3 Khá Tốt
31 TRẦN HỮU TÌNH 5.8 5.8 7.1 6.0 6.8 6.3 5.8 5.6 6.9 7.8 Đ Đ   6.4 Tb Tốt
32 LÊ HOÀNG TÔN 5.3 5.3 6.0 5.7 6.1 5.6 6.1 5.5 6.0 7.6 Đ Đ   5.9 Tb Tốt
33 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 6.0 6.4 7.5 6.4 7.1 7.0 7.6 5.3 7.4 8.6 Đ Đ   6.9 Khá Tốt
34 LÂM THỊ BÍCH TRĂM 6.0 6.2 6.6 6.3 6.5 5.5 6.4 5.2 7.0 8.6 Đ Đ   6.4 Tb Tốt
35 NHAN LU Y 6.5 7.3 7.1 6.2 7.7 5.6 5.6 6.2 7.0 7.9 Đ Đ   6.7 Khá Khá
36                                    
37                                    
38                                    
39                                    
40                                    
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A9
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN VĂN CẢNH 4.3 6.3 6.9 5.3 5.5 4.7 3.9 5.8 5.9 7.0 Đ Đ   5.6 Tb Tốt
2 ĐÀO TẤN DINH 4.7 6.6 6.7 5.1 5.9 6.8 6.3 4.5 6.2 7.1 Đ Đ   6.0 Tb Khá
3 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 4.4 6.7 6.6 5.1 5.2 6.6 6.3 4.6 5.8 7.7 Đ Đ   5.9 Tb Tốt
4 HUỲNH TRƯỜNG GIANG 3.8 7.5 6.4 5.8 5.7 7.0 5.6 5.7 6.4 7.5 Đ Đ   6.1 Tb Khá
5 NGUYỄN THỊ 5.7 6.7 6.7 5.8 6.0 5.9 5.5 6.2 6.7 7.9 Đ Đ   6.3 Tb Tốt
6 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 4.1 6.5 6.6 5.7 6.3 7.4 7.0 4.8 7.4 6.9 Đ Đ   6.3 Tb Tốt
7 THÁI NGỌC HUỲNH 5.0 7.2 6.5 6.7 5.6 6.9 6.8 5.6 5.6 7.7 Đ Đ   6.4 Tb Tốt
8 NGUYỄN TUYẾT KHA 5.0 7.0 6.4 6.0 5.7 7.0 6.2 5.7 7.3 8.0 Đ Đ   6.4 Tb Khá
9 LÊ HOÀNG KHA 6.4 7.9 6.9 5.8 5.6 7.4 7.4 5.6 6.1 8.1 Đ Đ   6.7 Tb Khá
10 LÊ MINH KHANG 4.1 8.0 7.5 5.7 5.8 6.3 5.0 4.3 6.7 6.5 Đ Đ   6.0 Tb Khá
11 PHẠM HOÀNG KHANH 5.1 7.3 6.0 5.6 6.0 6.9 5.6 5.0 5.7 7.1 Đ Đ   6.0 Tb Khá
12 LÊ THÙY LIÊN 5.0 7.7 7.1 6.0 6.7 7.7 7.8 5.8 7.9 7.9 Đ Đ   7.0 Khá Tốt
13 NGUYỄN PHÚC LỢI 6.3 7.3 7.1 6.3 6.6 5.1 8.9 6.1 7.0 7.4 Đ Đ   6.8 Khá Tốt
14 TRẦN TRÚC MAI 5.0 6.3 6.9 6.4 5.7 6.7 5.9 6.0 6.6 8.3 Đ Đ   6.4 Tb Tốt
15 NGUYỄN THỊ ÁNH MAI 5.8 7.2 6.5 6.1 5.5 5.9 7.0 6.3 7.8 8.1 Đ Đ   6.6 Tb Khá
16 NGUYỄN TR PHÚC NGUYÊN 5.5 6.7 6.5 6.4 5.7 7.1 6.9 6.8 7.7 7.8 Đ Đ   6.7 Tb Tốt
17 ĐỖ THỊ YẾN NHI 4.2 7.6 7.1 6.8 5.2 7.3 4.5 6.3 6.7 6.6 Đ Đ   6.2 Tb Khá
18 NGUYỄN HOÀNG PHI NHI 6.6 9.0 7.1 6.9 6.7 7.8 7.4 6.6 7.2 7.1 Đ Đ   7.2 Khá Tốt
19 NGÔ THỊ THÚY OANH 6.3 8.8 6.4 6.3 6.8 7.5 7.9 6.3 7.2 7.7 Đ Đ   7.1 Khá Tốt
20 HUỲNH TẤN PHÁT 6.2 8.2 6.8 5.9 5.8 7.4 6.0 6.3 6.0 6.6 Đ Đ   6.5 Tb Tốt
21 BÙI TRỌNG PHƯỚC 4.4 8.1 5.4 5.9 5.4 5.9 6.5 5.7 6.4 7.1 Đ Đ   6.1 Tb Khá
22 TRẦN VĂN TÂM 4.2 7.0 6.7 5.0 4.9 6.1 6.3 5.2 6.6 6.2 Đ Đ   5.8 Yếu Khá
23 NGUYỄN DƯƠNG THANH 7.0 8.2 7.2 6.1 6.3 7.0 8.8 6.6 6.7 7.5 Đ Đ   7.1 Khá Tốt
24 VÕ TRUNG THÀNH 5.1 6.6 6.7 5.5 5.7 6.6 5.9 5.5 6.6 7.6 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
25 TRẦN DUY THẠNH 5.2 6.4 6.2 5.6 5.6 3.9 5.4 5.4 6.5 8.0 Đ Đ   5.8 Tb Khá
26 LÊ VĂN THIỆN 5.6 6.1 6.4 5.5 6.1 5.6 6.4 5.5 6.4 8.1 Đ Đ   6.2 Tb Tốt
27 NGUYỄN DUY THƠ 4.4 6.5 6.9 6.0 5.6 6.9 5.6 5.1 6.8 7.4 Đ Đ   6.1 Tb Khá
28 NGUYỄN TRƯỜNG THÔNG 5.0 6.4 6.8 5.8 5.8 6.7 6.0 4.7 6.9 8.5 Đ Đ   6.3 Tb Khá
29 NGUYỄN THỊ DIỄM THUÝ 3.3 5.9 5.6 5.3 6.0 7.0 6.3 4.8 6.9 6.3 Đ Đ   5.7 Yếu Khá
30 THÂN THỊ THUỶ TIÊN 4.7 6.1 6.4 6.4 6.1 7.2 7.4 5.5 8.1 8.9 Đ Đ   6.7 Tb Tốt
31 PHAN VĂN  TOÀN 6.2 7.6 6.3 5.3 5.7 7.6 7.8 5.5 6.5 7.3 Đ Đ   6.6 Tb Tốt
32 ĐẶNG NGỌC TOÀN 4.3 6.1 6.3 6.3 5.2 3.7 6.8 4.9 6.1 6.4 Đ Đ   5.6 Tb Khá
33 NGUYỄN NGỌC TRÂN 4.5 6.4 6.4 6.3 5.6 7.4 7.8 5.3 7.4 6.3 Đ Đ   6.3 Tb Khá
34 NGUYỄN XUÂN TRÚC 5.0 6.3 6.7 6.5 8.4 7.6 8.1 6.1 8.0 6.2 Đ Đ   6.9 Khá Tốt
35 NGÔ THỊ NGỌC TUYỀN 5.2 7.2 6.2 5.7 5.3 5.2 6.6 4.6 6.8 7.6 Đ Đ   6.0 Tb Tb
36 TRẦN HOÀI VINH 5.4 8.7 7.1 6.7 5.9 5.9 5.9 5.1 6.9 9.1 Đ Đ   6.7 Tb Khá
37                                    
38                                    
39                                    
40                                    
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI




TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A10
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN THÁI AN 5.8 6.8 6.5 6.4 5.2 4.9 5.1 6.5 5.6 8.5 Đ Đ   6.1 Tb Khá
2 TRỊNH CHÍ CAO 5.0 7.3 5.2 6.3 5.6 6.1 5.6 5.2 5.0 6.7 Đ Đ   5.8 Tb Tb
3 PHAN HẢI ĐĂNG 6.5 7.1 7.0 7.0 6.3 6.7 6.9 5.8 6.4 8.9 Đ Đ   6.9 Khá Tốt
4 NG. HOÀNG ĐONG ĐONG 6.4 7.8 6.2 7.4 6.4 6.3 7.1 5.9 6.8 8.0 Đ Đ   6.8 Tb Khá
5 NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC 7.6 8.2 6.5 6.8 7.2 7.1 9.5 6.0 5.9 9.0 Đ Đ   7.4 Khá Tốt
6 NGUYỄN THÀNH DUY 4.9 7.4 5.0 5.3 5.5 6.6 7.0 5.8 4.9 8.2 Đ Đ   6.1 Tb Khá
7 PHÙNG TRUNG HẬU 6.4 7.3 6.6 6.6 6.3 7.6 8.1 5.9 6.8 8.2 Đ Đ   7.0 Tb Khá
8 PHẠM TRUNG HẬU 3.6 5.8 5.6 4.8 6.1 5.1 5.9 4.3 5.5 7.0 Đ Đ   5.4 Tb Khá
9 NGUYỄN MINH HIẾU 6.6 7.9 7.8 6.6 5.8 7.1 8.3 6.0 7.4 7.5 Đ Đ   7.1 Khá Tốt
10 NGUYỄN ĐÔNG HỒ 4.9 5.9 6.8 5.6 5.3 6.1 6.8 4.7 4.6 7.0 Đ Đ   5.8 Tb Khá
11 KHÚC THỊ KIM HUÔI 5.2 6.2 5.8 6.1 5.7 7.2 6.8 5.0 7.2 7.2 Đ Đ   6.2 Tb Khá
12 ĐINH PHÚ LIÊM 5.8 6.8 5.6 5.4 4.5 5.6 5.8 5.6 5.9 7.7 Đ Đ   5.9 Tb Tb
13 NGUYỄN VŨ LINH 4.9 5.5 5.3 6.5 5.2 5.1 7.4 5.2 5.0 7.4 Đ Đ   5.8 Tb Tốt
14 NGUYỄN PHÚC LỢI 5.2 6.6 6.9 6.2 5.3 5.9 7.4 5.7 5.7 8.5 Đ Đ   6.3 Tb Khá
15 LÊ PHÚ LỢI 5.0 6.0 6.5 5.9 5.6 4.9 7.5 5.4 5.2 7.9 Đ Đ   6.0 Tb Khá
16 LÊ HỮU LUÂN 6.5 6.6 5.9 6.1 5.3 5.7 7.1 5.2 5.5 4.4 Đ Đ   5.8 Tb Khá
17 TRƯƠNG THỊ TRÚC MAI 7.0 7.6 6.8 6.1 6.3 7.6 6.4 6.3 7.8 8.6 Đ Đ   7.1 Khá Khá
18 LÂM CHÍ MINH 4.3 5.8 6.1 5.1 4.8 5.5 4.9 4.5 5.9 7.6 Đ Đ   5.5 Yếu Khá
19 HUỲNH QUỐC NAM 5.1 4.9 5.8 5.7 3.7 5.9 7.9 3.9 5.0 8.1 Đ Đ   5.6 Tb Tb
20 PHAN HIẾU NGHĨA 5.5 7.1 6.5 5.8 5.8 6.6 7.1 5.7 6.4 7.5 Đ Đ   6.4 Tb Khá
21 ĐÀO TRỌNG NGHĨA 5.3 7.2 7.4 6.2 5.8 6.9 7.3 6.0 6.4 7.8 Đ Đ   6.6 Tb Khá
22 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 6.1 8.0 6.6 6.6 5.8 7.1 5.2 6.4 6.4 7.1 Đ Đ   6.5 Tb Tốt
23 DƯƠNG THỊ KIỀU PHỤNG 6.9 8.0 6.8 6.3 6.0 6.4 7.6 6.5 7.1 7.7 Đ Đ   6.9 Khá Tốt
24 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG                                
25 LÊ THANH 7.0 7.0 6.8 6.3 4.7 6.3 7.5 5.2 6.5 7.5 Đ Đ   6.5 Tb Khá
26 NGUYỄN MINH THÀNH 5.1 6.7 5.7 5.8 5.3 6.6 6.4 5.6 5.6 7.5 Đ Đ   6.0 Tb Tốt
27 NGUYỄN HỮU THUẬN 4.5 5.8 5.4 5.7 5.1 6.4 7.5 4.3 5.6 7.9 Đ Đ   5.8 Tb Tb
28 NGUYỄN HOÀNG THÚC 4.4 6.1 5.6 5.6 4.9 5.5 5.1 4.6 5.3 7.2 Đ Đ   5.4 Yếu Khá
29 LÊ HUYỀN TRÂN 6.6 6.9 6.6 6.5 6.8 7.9 7.3 5.9 7.3 8.6 Đ Đ   7.0 Khá Tốt
30 NGUYỄN THANH TRIỀU 6.5 6.8 6.1 6.2 5.7 6.6 8.4 5.0 6.9 8.8 Đ Đ   6.7 Khá Khá
31 VÕ HOÀNG TUẤN                                
32 THÁI THANH TUẤN 5.4 5.9 6.7 5.2 4.5 3.6 4.6 4.0 5.5 5.9 Đ Đ   5.1 Tb Tb
33 NGUYỄN TẤN VÀNG 5.6 7.5 6.9 5.5 5.4 5.6 6.4 5.3 6.2 7.9 Đ Đ   6.2 Tb Khá
34 VÕ TRẦN THUÝ VY 5.4 5.6 6.2 5.9 5.5 5.7 5.9 5.5 7.5 7.6 Đ Đ   6.1 Tb Tốt
35 NGUYỄN CAO VỸ 5.5 7.7 5.9 6.2 6.4 5.9 7.7 6.0 5.0 7.5 Đ Đ   6.4 Tb Tốt
36 HỒ QUỐC TRUNG 7.3 6.3 6.8 5.8 6.2 6.6 6.9 5.4 5.8 7.4 Đ Đ   6.5 Khá Tốt
37                                    
38                                    
39                                    
40                                    
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2454)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net