Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956091
Đang truy cập: 42
Bảng tổng hợp các môn khối 8 học kỳ I năm học 2014-2015
Theo: - Cập nhật ngày: 30/12/2014 - 10:43:11
         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A1
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 LÊ PHƯƠNG ANH 8.4 9.3 9.1 8.3 8.0 8.4 7.6 9.2 8.2 9.2 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt
2 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 8.3 9.1 7.6 7.6 8.1 7.2 7.8 7.7 8.2 9.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt
3 NGUYỄN T. PHƯƠNG ANH 7.3 8.4 7.3 8.0 7.5 7.4 6.2 8.5 7.9 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt
4 HUỲNH TIỂU BĂNG 8.7 8.9 8.5 7.8 7.3 7.4 6.4 9.5 7.9 8.1 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt
5 HUỲNH TRẦN GIA BẢO 9.3 8.8 8.9 8.0 8.1 7.6 7.1 9.6 8.1 8.8 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
6 LÊ THỊ HỒNG CẨM 8.6 8.2 7.7 7.2 7.5 7.5 6.8 9.1 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
7 HỒ QUỐC CƯỜNG 9.4 9.2 8.8 8.2 7.6 7.3 7.6 8.2 9.0 8.7 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
8 NGUYỄN MINH ĐĂNG 9.1 8.7 7.5 7.4 8.0 8.0 8.4 8.6 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt
9 LÊ THỊ NGỌC DIỄM 9.0 8.9 7.8 8.2 7.9 7.6 6.9 8.3 8.2 9.4 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt
10 NGUYỄN VĂN HẬU 8.8 8.6 8.0 6.9 7.4 7.9 6.8 9.0 7.1 8.8 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
11 VĂN LÂM HIẾU 9.6 9.7 9.2 7.8 7.7 8.3 7.6 9.4 8.4 8.6 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt
12 NGUYỄN MINH KHA 9.8 9.4 9.3 7.9 7.8 8.0 7.9 9.5 7.6 9.3 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt
13 NGUYỄN GIA KHANG 7.3 8.4 5.9 5.9 7.1 6.9 7.4 8.0 7.1 8.3 Đ Đ Đ 7.2 Khá Khá
14 NGUYỄN KIM YẾN KHOA 9.9 9.7 9.6 8.8 8.4 9.0 7.1 9.7 8.5 9.1 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt
15 ĐỒNG TUẤN KIỆT 6.6 8.1 8.5 7.9 8.5 8.1 6.5 7.8 8.4 8.9 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
16 PHAN THỊ LỆ 8.9 8.2 7.7 7.4 7.1 6.6 7.6 9.1 7.9 7.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt
17 NGUYỄN THỊ THU LIỂU 8.5 7.9 7.6 7.6 7.9 7.8 7.2 9.6 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt
18 ĐẶNG YẾN LINH 9.4 9.3 9.1 8.7 8.2 8.7 8.1 9.2 8.6 9.6 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt
19 LƯƠNG ĐỖ TRUNG THIỆN LUÂN 8.7 8.8 8.2 8.2 8.0 8.5 7.4 8.9 8.2 9.0 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
20 NGÔ CÔNG LỰC 8.7 8.3 8.3 7.4 8.3 7.8 7.9 8.5 8.1 8.9 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt
21 LÊ LƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN 9.8 9.3 9.3 8.5 8.1 8.9 7.2 9.5 9.1 9.8 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt
22 LIÊU THỊ BÔ PHA 9.2 9.3 9.5 8.5 8.1 9.0 7.4 9.5 8.6 9.4 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt
23 VÕ A PHI 7.8 7.5 6.0 6.7 7.9 7.3 7.4 8.5 7.5 8.0 Đ Đ Đ 7.5 Khá Khá
24 TRẦN ANH PHƯƠNG 8.8 9.1 7.9 7.9 7.9 6.9 7.9 8.8 8.8 8.9 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt
25 PHẠM NGỌC THẮM 8.9 8.7 9.4 7.6 8.2 7.2 8.4 8.2 7.7 9.7 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
26 NGUYỄN T. PHƯƠNG THANH 8.8 9.1 8.3 8.1 8.6 7.9 8.8 9.2 8.3 9.5 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt
27 NGUYỄN LƯƠNG THIỆN 8.2 8.9 8.4 7.9 7.9 8.4 8.6 9.4 8.6 8.9 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt
28 HUỲNH PHÚC THỊNH 9.0 8.3 7.0 7.3 8.2 6.9 7.4 9.0 8.8 8.2 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Khá
29 LÊ MINH THƯ 8.1 9.3 9.3 8.6 8.9 7.9 8.1 9.1 8.5 9.1 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt
30 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 7.9 8.4 6.3 7.4 8.0 7.7 7.8 9.7 8.7 8.9 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt
31 NGUYỄN THỊ CẨM  TIÊN 8.6 9.1 8.1 8.2 8.1 7.8 7.5 7.8 8.6 8.5 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt
32 LÊ THÀNH TÍN 9.4 8.9 9.4 7.9 8.7 8.6 7.6 8.6 8.8 9.1 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt
33 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 7.9 8.7 7.7 7.3 8.0 8.2 7.9 8.3 8.2 9.4 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt
34 LÊ THÀNH TRÍ 8.8 8.6 8.1 8.0 8.8 7.5 7.4 8.3 9.0 8.6 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt
35 NGUYỄN LÊ TRƯỜNG TRINH 8.0 8.5 8.8 7.7 7.9 7.6 8.1 7.1 8.2 9.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt
36 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 8.9 9.4 8.8 8.0 7.9 7.8 7.5 8.5 8.4 8.8 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
37 PHẠM PHƯƠNG TRÚC 8.5 9.3 8.7 8.0 8.3 8.3 7.2 9.6 8.4 9.3 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt
38 MAI THANH TUẤN 8.5 9.4 9.6 8.7 8.3 7.3 8.3 8.8 7.9 8.9 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt
39 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 9.5 9.6 9.2 9.0 7.9 9.1 7.6 9.4 8.5 9.9 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt
40 NGUYỄN TƯỜNG VY 9.5 9.4 9.3 8.3 8.4 8.0 8.7 9.2 8.3 9.1 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt
41 LÊ THỊ THÚY VY 8.2 9.1 9.5 8.2 8.9 8.3 7.6 8.9 8.2 9.6 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A2
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 PHẠM VĂN AN 7.4 8.3 7.2 6.6 7.1 7.6 6.8 7.5 8.1 8.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt
2 NGUYỄN THÀNH AN 8.0 8.4 7.5 7.3 7.4 7.3 6.2 6.8 8.1 8.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt
3 PHẠM THỊ TRÂM ANH 8.2 7.5 7.3 7.6 8.1 5.4 8.3 9.1 8.2 8.7 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt
4 PHAN HUỲNH ANH 7.9 8.4 9.0 7.7 8.2 9.3 6.2 8.0 8.5 9.1 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt
5 TRƯƠNG MINH ANH 9.4 8.4 8.7 7.6 8.1 9.0 7.4 7.7 8.1 9.4 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
6 NGUYỄN THỊ LAN ANH 7.3 8.1 8.0 7.1 7.3 8.1 6.4 7.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt
7 TRƯƠNG THỊ KIM CƯƠNG 9.2 9.1 8.7 7.4 8.0 7.8 7.1 7.7 8.5 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt
8 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 8.0 9.2 7.7 7.2 7.3 8.1 7.6 7.5 8.4 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt
9 TRẦN NGỌC DIỆP 8.7 8.4 8.2 7.2 7.8 8.2 6.4 7.8 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt
10 LÊ LÊ DU 9.0 9.2 8.2 7.2 7.8 8.0 6.5 7.2 7.4 9.4 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt
11 NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC 8.5 8.9 8.3 6.8 7.7 8.5 6.8 7.3 8.4 8.8 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt
12 TRẦN THỊ HIẾU 7.7 8.4 6.3 7.5 7.4 7.6 6.1 6.5 7.7 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt
13 LÊ TRUNG HIẾU 8.5 8.7 8.0 6.9 8.0 8.0 6.6 7.6 8.2 9.1 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt
14 ĐẶNG NGUYỄN ĐÌNH KHOA 8.3 8.8 7.6 7.5 7.1 8.4 7.6 8.6 8.5 9.1 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt
15 LÝ THỊ PHƯƠNG KIỀU 7.7 7.7 7.7 7.3 7.2 5.6 7.0 6.6 7.7 9.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt
16 HÀ THỊ PHƯƠNG LINH 8.9 9.1 8.9 7.7 7.9 9.3 7.9 7.0 8.6 9.4 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt
17 TRƯƠNG THỊ YẾN LINH 9.0 8.9 9.1 7.5 7.4 8.9 7.0 7.8 8.7 9.1 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt
18 PHAN GIA LINH 7.4 8.8 7.3 6.9 7.5 8.5 7.3 7.9 8.6 9.9 Đ Đ Đ 8.0 Khá Khá
19 HUỲNH THỊ XUÂN MAI 7.8 8.7 7.0 6.8 7.6 8.6 6.3 8.0 8.6 9.5 Đ Đ Đ 7.9 Khá Khá
20 MAI THỊ DiỄM MY 9.5 9.2 7.7 7.3 8.1 8.9 7.5 7.7 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
21 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 8.7 9.2 8.7 7.9 7.4 8.5 7.1 7.4 8.6 9.2 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt
22 NGUYỄN THỊ GIA NGHI 9.0 9.1 7.9 6.8 7.4 9.4 6.7 8.4 8.6 9.0 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt
23 HỒ KIM NGỌC 8.7 8.4 8.4 7.3 7.7 8.2 7.0 8.4 8.8 9.0 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt
24 VÕ VĂN THANH NHẢ 8.6 7.1 6.4 6.6 6.8 5.4 6.3 6.9 6.7 8.5 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
25 VÕ HUỲNH THIÊN NHI 9.2 9.3 9.2 8.1 8.1 9.2 6.7 8.0 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt
26 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 8.8 9.1 8.5 7.5 8.1 9.3 6.9 8.0 8.6 9.6 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
27 ĐOÀN YẾN NHI 9.0 9.3 8.4 7.5 7.4 9.5 7.5 7.7 8.4 8.9 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
28 KHÚC THỊ HUỲNH NHƯ 9.0 9.0 8.9 7.8 7.4 8.4 7.4 8.4 8.4 9.4 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
29 NGUYỄN THẢO NHƯ 9.6 9.2 9.0 7.9 8.2 7.1 6.9 8.6 8.4 9.4 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt
30 PHAN LÊ NGUYÊN PHÁT 6.7 5.8 5.8 5.6 6.4 7.1 6.5 7.2 7.2 7.6 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá
31 LÊ HOÀNG PHI 9.5 8.8 8.0 7.2 7.6 6.5 7.4 7.6 7.8 8.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
32 NGUYỄN THANH PHONG 7.2 6.9 7.0 7.1 7.0 6.8 6.0 7.4 6.6 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
33 PHAN THANH QUAN 8.7 7.7 8.0 7.0 7.3 5.1 7.6 6.4 6.9 9.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Khá
34 LƯU BÁ THÁI 8.7 8.5 8.5 7.4 7.5 7.4 6.9 6.7 8.2 9.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
35 HUỲNH PHƯỚC THIỆN 8.1 8.0 8.3 7.7 7.3 7.6 7.4 8.6 8.9 8.5 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt
36 TRẦN THỊ TÚ TRINH 7.0 9.1 8.7 6.9 7.6 9.1 7.4 6.2 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
37 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 7.0 8.6 7.1 8.2 7.9 8.8 6.3 7.3 8.6 8.8 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
38 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 9.5 9.1 8.7 7.8 7.9 8.7 6.6 8.4 9.0 9.3 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt
39 VÕ PHẠM BẢO VY 9.4 8.8 9.3 8.2 8.3 8.9 7.6 9.0 9.1 9.4 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt
40 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 7.1 8.5 7.6 7.6 7.9 9.0 5.9 7.5 9.1 8.8 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A3
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 7.0 5.6 6.5 6.5 6.0 7.4 6.1 6.6 7.9 6.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá
2 VÕ THỊ TUYẾT ANH 5.8 6.1 5.4 6.0 6.6 5.1 4.9 4.9 7.4 7.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá
3 HỒ QUÝ ANH 5.0 4.9 5.3 5.8 4.8 4.9 5.1 5.3 5.8 5.6 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tb
4 NGUYỄN VĂN BẢO 7.1 6.2 7.0 7.0 6.5 5.9 6.2 6.6 8.4 7.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá
5 HUỲNH THỊ MỸ DIỆU 6.4 7.0 5.8 6.2 6.7 7.4 5.8 6.1 7.4 8.4 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá
6 VÕ VĂN DỰ 7.1 6.0 6.3 6.8 6.5 6.8 6.6 4.9 6.3 6.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
7 HUỲNH KHÁNH DUY 7.5 7.7 6.8 6.9 6.4 7.7 5.9 4.8 8.0 7.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb Khá
8 HUỲNH TẤN DUY 7.7 7.3 7.3 5.8 6.1 7.4 5.1 5.4 6.5 7.8 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá
9 VÕ THỊ HỒNG DUYÊN 6.4 5.7 7.1 6.8 7.0 7.1 5.4 4.9 7.2 7.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb Khá
10 TRƯƠNG VĂN GỌN 6.3 5.6 6.9 6.7 6.3 7.4 5.3 6.4 6.2 7.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá
11 VÕ THỊ NGỌC 5.6 5.8 4.5 4.9 5.9 5.3 4.1 5.3 6.9 7.4 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt
12 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 6.0 5.4 6.5 6.6 6.5 7.2 5.7 6.1 7.4 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Khá Khá
13 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 6.4 6.2 5.8 6.8 6.4 7.7 6.6 6.0 7.5 7.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
14 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 5.8 5.4 6.2 6.4 6.5 6.9 4.1 4.5 6.9 6.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá
15 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 6.7 6.6 6.5 6.5 7.3 7.4 5.9 4.8 7.9 9.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt
16 TRẦN VŨ KHA 6.2 5.4 6.4 6.4 6.1 6.7 5.7 6.1 4.1 6.9 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tb
17 VÕ DUY KHANG 6.7 6.8 7.0 7.2 6.7 7.1 5.6 5.0 6.4 7.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá
18 NGUYỄN VIỆT ĐĂNG KHOA 6.6 6.2 7.1 7.1 7.2 7.2 5.7 6.8 7.5 7.6 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá
19 HUỲNH VĨNH KỲ 6.4 5.7 6.2 5.8 6.2 6.5 5.4 5.5 5.2 7.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá
20 VÕ HỮU LẬP 6.3 5.3 6.3 6.4 5.9 6.0 5.6 6.1 6.3 7.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
21 TRẦN PHÚ LỘC 5.7 5.9 5.8 6.3 5.2 5.9 5.3 6.5 5.4 5.5 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá
22 TRẦN HỮU LUẬN 6.8 6.1 5.4 6.3 5.6 7.0 4.9 6.4 6.8 6.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá
23 TRẦN THỊ TRÚC LY 6.0 6.8 6.1 7.3 6.1 7.3 6.3 5.2 7.4 7.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
24 BÙI THỊ HỒNG MẾN 5.8 5.6 5.1 6.2 6.3 5.9 6.3 5.7 6.6 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
25 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 7.1 7.6 6.4 6.7 7.6 7.3 6.5 5.7 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
26 NGUYỄN YẾN NGÂN 5.8 7.0 6.2 6.4 6.2 7.3 5.4 6.2 6.4 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt
27 VỎ THỊ MỘNG NGÂN                                
28 PHẠM HOÀNG NHÂN 5.6 6.6 6.0 5.0 5.5 5.1 5.6 6.6 6.1 6.7 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tb
29 TRẦN  THỊ QUỲNH NHƯ 6.1 6.0 6.8 6.8 7.0 6.6 6.5 4.6 7.6 7.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb Khá
30 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 5.6 6.0 6.7 5.0 6.2 5.6 5.4 4.6 5.7 7.2 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá
31 ĐOÀN MINH NHỰT 6.2 5.2 4.8 5.2 5.6 6.5 4.3 5.3 6.1 6.5 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá
32 VỎ CHÍ TÀI 7.1 6.1 5.8 7.3 6.6 7.6 6.9 4.6 7.5 7.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
33 NGUYỄN TÂM 7.2 4.9 6.4 6.2 5.9 4.8 6.4 6.4 6.8 6.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb
34 VÕ HỒNG THẮM 6.2 7.9 6.0 6.9 7.1 6.8 6.6 4.9 6.6 7.4 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
35 TRẦN ANH THẮNG 6.4 5.8 6.8 7.4 6.5 7.2 5.6 6.4 7.9 6.8 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá
36 VÕ HỒNG NGỌC THẢO 6.0 5.8 5.1 6.2 6.5 6.4 5.7 4.7 6.9 7.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
37 VÕ THỊ KIM THÙY 6.1 5.2 5.2 5.6 6.2 5.5 6.4 5.2 7.5 7.3 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá
38 BÙI THỊ THÙY TRANG 5.3 6.2 5.3 5.9 6.1 5.8 4.4 4.7 8.1 6.8 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt
39 HUỲNH THIỆN TRÍ 5.0 7.7 5.2 5.8 5.6 5.0 4.0 5.9 5.6 6.4 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá
40 HỒ KHẮC TRỌNG 8.0 8.7 6.8 7.1 6.9 6.5 6.2 5.5 7.4 8.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
41 MAI THANH TÙNG 6.5 6.5 6.1 5.0 5.2 4.8 4.6 4.6 5.9 6.1 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tb
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A4
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 ĐẶNG THỊ THÙY AN 4.8 6.8 5.8 5.7 6.0 6.3 5.4 6.2 5.6 8.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá
2 HỒ TUẤN AN 3.8 5.9 4.2 6.6 5.8 5.6 4.6 5.4 4.4 7.7 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá
3 ĐINH THỊ VÂN ANH 6.4 7.2 7.6 6.8 6.5 6.4 6.4 6.4 6.9 9.2 Đ Đ Đ 7.0 Khá Khá
4 VÕ HOÀNG BI 8.1 8.7 8.8 8.8 8.1 6.8 7.2 8.0 7.4 8.8 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt
5 NGUYỄN TUẤN CẢNH 7.7 8.6 8.6 9.1 7.7 7.9 5.7 7.6 8.8 9.1 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt
6 ĐẶNG VĂN CHIẾN 6.8 7.2 7.3 7.6 7.0 6.5 5.5 6.1 7.4 8.6 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt
7 BÙI QUỐC ĐANG 5.8 6.4 6.1 7.1 6.2 5.8 6.5 6.0 7.6 8.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
8 VÕ VĂN ĐIỀN 4.6 5.9 4.2 7.1 5.9 5.4 5.6 5.1 5.1 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá
9 BÙI PHÚC DINH 5.4 6.2 5.5 7.1 6.2 5.7 5.8 5.7 5.8 8.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
10 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 6.6 7.8 6.8 7.5 7.5 7.1 6.0 6.5 8.8 8.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt
11 DANH VĂN CHÂU GIANG 6.2 5.4 6.8 7.8 6.5 6.1 5.7 6.3 7.6 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
12 HỒ VĂN GIÀU 6.4 6.9 6.5 7.8 7.0 6.6 5.4 6.4 7.5 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
13 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 5.9 6.3 6.1 7.5 7.5 7.6 4.9 6.1 8.4 9.4 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt
14 DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 5.5 5.7 6.0 7.8 7.1 6.9 5.1 6.5 7.6 8.2 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt
15 LÊ VĂN HÀO 6.6 6.9 6.8 7.9 7.6 6.8 6.1 6.6 7.8 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
16 ĐẶNG NGỌC HUỆ 4.5 5.2 6.5 8.5 6.5 7.0 5.3 5.2 7.4 8.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
17 HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG 6.6 6.4 6.6 7.9 6.8 6.5 6.4 6.0 7.6 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt
18 NGUYỄN THỊ TRÚC HUỲNH 6.3 6.8 6.2 6.9 7.1 6.9 6.1 5.3 7.6 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá
19 BÙI VŨ KHA 7.9 7.2 8.2 7.9 7.8 6.8 6.5 5.4 8.0 8.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt
20 ĐÀO THỊ CHÚC LINH 5.0 5.8 7.1 6.1 6.7 5.4 6.8 5.5 6.9 8.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
21 CHÂU HIỀN LINH 5.7 5.8 5.3 7.3 6.1 5.9 6.6 5.9 5.5 8.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá
22 ĐOÀN TẤN LỘC 6.5 6.0 6.7 8.2 6.9 6.1 7.0 5.8 6.3 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
23 DƯƠNG THỊ KIM NGÂN 3.9 6.0 5.3 7.0 6.0 6.3 5.1 5.9 7.1 8.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
24 HỒ BẢO NGỌC 6.2 6.2 6.0 6.9 7.0 6.7 5.6 5.9 7.9 9.4 Đ Đ Đ 6.8 Khá Khá
25 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ 5.1 5.9 5.9 7.0 7.1 5.4 5.9 6.0 7.6 8.6 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt
26 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 4.9 5.5 5.3 6.8 6.6 5.5 5.6 5.3 6.8 8.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
27 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 5.9 7.4 6.1 7.0 7.0 6.7 6.4 6.0 8.1 8.9 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt
28 PHAN THANH TÀI 6.0 6.0 6.6 7.3 6.1 6.4 5.6 5.9 7.7 7.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt
29 VÕ ĐỨC TÀI 6.1 7.1 6.3 7.8 6.4 7.3 6.0 5.4 7.7 8.4 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt
30 NGUYỄN HỮU TÀI 6.9 6.3 5.9 7.1 6.6 5.6 7.4 6.3 7.6 8.3 Đ Đ Đ 6.8 Khá Khá
31 ĐẶNG HOÀNG THÁI 7.0 6.9 7.0 8.0 6.8 6.3 5.8 5.8 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt
32 TRẦN QUỐC THIÊN 5.1 6.2 4.3 6.3 5.7 5.1 5.2 4.8 5.3 6.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá
33 ĐẶNG LÊ THƠM 4.1 5.8 5.8 8.1 6.5 5.1 5.6 5.5 7.6 9.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt
34 ĐẶNG THỊ CẪM TIÊN 6.8 7.3 5.8 7.5 6.9 7.4 5.6 5.5 7.5 8.6 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá
35 NGUYỄN THỊ NGỌC  TRÂN 5.6 5.9 6.6 6.7 7.0 5.3 5.8 5.4 8.3 8.5 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt
36 VÕ THỊ PHƯƠNG TRANG 4.6 5.2 4.6 5.9 6.1 4.7 5.1 4.9 8.0 7.7 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt
37 DƯƠNG VĂN TRƯỜNG 5.9 7.9 7.7 7.5 7.6 5.9 5.4 5.9 8.1 9.0 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
38 ĐỖ THỊ HỒNG TƯƠI 6.8 7.1 7.4 7.0 7.3 7.4 6.4 6.3 8.3 8.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
39 ĐÀO NGỌC TỸ 3.3 5.5 5.4 8.5 6.1 6.5 6.1 5.6 6.9 8.8 Đ Đ Đ 6.3 Yếu Khá
40 ĐINH THỊ ÚT 6.9 6.2 6.8 8.3 6.6 7.4 5.6 6.1 7.9 9.0 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
41 HUỲNH THỊ NGỌC XÍU 6.2 6.8 7.3 7.9 6.6 6.7 6.1 4.9 8.2 8.8 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A5
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 HUỲNH NHÃ AN 5.0 6.8 5.5 7.6 5.9 6.6 5.6 5.9 7.2 8.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
2 PHẠM THỊ CẨM 6.1 6.6 6.3 5.8 5.9 6.9 5.6 8.2 6.7 8.5 Đ Đ Đ 6.7 Tb Khá
3 LÂM THỊ MỸ CHI 5.1 6.7 5.2 6.1 5.0 6.7 6.3 7.0 6.3 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
4 NGUYỄN THỊ THÚY  DIỆU 6.6 6.6 6.7 8.3 6.2 7.1 6.7 6.6 8.1 9.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
5 HỒ ĐOÀN DUYÊN 5.0 5.2 4.2 6.9 4.7 6.2 5.0 5.5 5.9 6.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá
6 NGUYỄN VĂN  GiỮ 6.5 7.2 5.9 7.1 6.2 7.8 5.8 5.9 6.5 8.4 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
7 ĐỖ THỊ HỒNG GẤM 5.8 6.1 5.9 7.0 6.4 6.6 7.1 7.6 7.1 8.9 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt
8 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 5.3 6.8 5.1 7.2 5.0 6.0 6.1 6.0 5.5 8.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
9 HUỲNH THỊ MỸ HẠNH 5.7 6.7 5.5 8.3 5.9 6.1 5.9 7.0 6.4 8.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
10 HUỲNH TRUNG HIẾU 5.5 5.6 4.5 7.6 5.7 7.8 5.9 7.0 6.2 7.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá
11 HUỲNH VĂN HÒA 6.8 6.8 6.5 7.5 6.5 7.3 5.8 5.9 7.5 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
12 LÊ ANH HÙNG 5.6 6.6 5.4 7.0 6.6 5.3 5.1 5.9 8.1 8.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá
13 LÊ ĐỨC HUYỀN 5.5 5.7 4.8 6.6 4.6 4.6 6.2 4.9 6.3 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt
14 LÊ HỒNG KHANG 7.3 6.9 6.6 8.0 5.9 7.3 5.4 7.5 8.0 7.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
15 LÊ HOÀNG KIM 4.4 6.7 5.4 7.1 5.2 4.6 4.6 6.4 5.9 7.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá
16 HUỲNH MINH LUẬN 5.3 5.4 4.1 6.3 5.2 4.8 6.2 7.6 7.0 6.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá
17 NGUYỄN HIỀN NHÂN 8.6 8.1 7.6 7.4 7.4 9.0 5.9 8.2 7.6 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
18 LÂM HỮU NHÂN 2.9 6.1 5.3 5.8 4.3 6.6 5.7 7.1 6.6 7.3 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Tb
19 HUỲNH THỊ THÚY NHI 5.8 7.0 6.1 7.2 5.7 5.7 6.6 8.1 7.4 8.7 Đ Đ Đ 6.8 Tb Khá
20 PHẠM MINH NHÍ 6.3 6.2 6.8 7.2 5.6 6.3 6.0 7.5 7.1 8.1 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
21 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ (A) 6.6 6.7 6.4 7.7 6.6 4.8 6.5 6.1 5.9 7.6 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt
22 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ (B) 4.5 6.9 4.8 7.2 5.9 5.8 6.6 6.8 6.8 8.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
23 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 7.4 7.4 6.9 8.5 7.9 8.8 6.5 7.1 7.9 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt
24 LÊ NGUYỄN HUỲNH NHƯ 7.5 7.7 7.8 8.9 7.3 6.2 6.9 7.4 7.7 8.1 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt
25 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 5.9 7.2 6.2 7.5 6.3 5.1 7.1 7.1 7.4 8.6 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt
26 LÂM QUỲNH NHƯ 5.1 6.5 6.1 6.3 5.0 5.1 7.0 5.4 6.6 6.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt
27 HUỲNH THỊ KIM OANH 7.3 7.7 7.8 8.2 7.5 6.1 6.9 7.1 7.3 8.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt
28 LÊ QUỐC QUANG 6.3 6.6 7.6 6.6 5.7 6.8 6.7 5.1 6.9 7.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
29 LÂM THANH SƠN 6.3 7.9 7.7 8.1 6.8 7.9 6.9 6.0 8.7 8.5 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt
30 HUỲNH NHỰT TÂN 5.8 5.9 6.6 6.4 5.7 8.4 4.9 6.3 8.3 7.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
31 HUỲNH MINH TÂN 5.8 7.2 7.2 6.4 4.6 6.1 6.6 5.7 8.4 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
32 TRẦN THỊ THANH THẢO 6.5 5.9 5.0 8.8 6.9 6.8 6.1 6.2 8.2 8.3 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
33 HUỲNH THỊ ANH THƯ 5.5 5.6 5.9 7.5 5.7 6.8 5.5 6.0 6.7 8.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt
34 HUỲNH THỊ DIỄM THÚY 5.7 7.1 4.9 7.4 5.7 5.8 5.4 6.2 6.8 8.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
35 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 6.2 5.4 6.0 6.9 4.4 4.6 5.7 6.0 7.5 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
36 HỨA HOÀN TOÀN 6.0 7.1 5.6 6.7 3.8 5.3 5.9 4.9 6.0 6.8 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt
37 HUỲNH THỊ TÚ TRINH 7.0 7.7 7.8 7.2 7.4 6.8 6.6 7.1 7.7 8.4 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt
38 NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG 6.4 6.4 6.1 6.0 6.3 7.6 6.7 5.3 6.9 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
39 HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN 7.8 7.3 6.7 8.1 7.3 6.9 6.8 5.6 8.3 8.9 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt
40 PHẠM ĐÌNH 5.2 6.3 6.8 6.3 4.4 6.5 5.6 4.1 6.8 7.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá
41 LÊ HOÀNG 5.1 5.7 5.6 6.9 6.5 7.0 7.3 6.8 7.3 7.8 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt
42 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 5.3 7.3   6.0 5.1 4.1 5.8   7.3 6.9 Đ Đ Đ     Tb
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A6
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 LÊ THỊ MỸ ÁI 6.1 7.2 7.1 8.0 6.1 8.7 6.4 5.5 7.9 9.7 Đ Đ Đ 7.3 Tb Tốt
2 LÊ THỊ KIM ANH 5.8 7.2 8.6 8.3 6.1 6.9 5.6 6.4 7.2 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb Khá
3 TRẦN NGỌC 5.3 6.7 6.1 7.0 5.5 6.9 5.9 8.3 7.2 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tb
4 NGUYỄN THỊ TUYẾT BĂNG 4.6 5.7 5.9 7.0 5.1 5.6 4.9 5.0 6.1 7.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá
5 NGUYỄN CHÍ CÔNG 6.3 6.4 6.9 7.3 5.8 6.5 5.2 6.7 5.6 9.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
6 VÕ THÀNH ĐẠT 7.0 9.0 7.5 8.8 7.0 7.1 7.1 7.4 7.8 8.7 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt
7 LÊ THÀNH ĐẠT 6.9 8.4 7.2 9.3 6.0 6.6 5.9 6.0 7.2 8.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
8 TRẦN THỊ THUỲ DUNG 6.6 7.5 7.1 6.9 6.3 7.6 6.4 6.5 7.2 8.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Khá
9 LƯU MỸ HẠNH 5.3 6.5 6.7 7.9 6.0 4.7 5.6 7.3 7.6 9.1 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
10 NGUYỄN ANH HÀO 6.8 7.2 6.7 7.4 5.0 6.3 6.1 7.3 7.7 7.9 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tb
11 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 6.3 7.8 6.3 6.9 5.4 7.1 6.4 7.9 7.4 7.2 Đ Đ Đ 6.9 Tb Khá
12 NGUYỄN DUY KHANG 6.3 6.8 5.3 8.0 5.8 5.6 6.1 7.0 7.3 7.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
13 NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH 5.1 6.0 6.3 6.3 5.0 4.5 4.6 6.5 6.3 7.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt
14 LÂM TRẦN LÂM 5.4 5.4 6.9 8.8 5.6 7.1 6.7 6.8 6.6 7.8 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tb
15 LỮ THỊ TRÚC MAI 6.8 6.8 7.8 8.6 5.8 7.4 6.6 6.4 7.1 8.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
16 LÊ THỊ KIM NGÂN 4.6 5.6 6.1 7.1 5.0 5.1 5.2 6.3 6.3 8.0 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt
17 LÊ THỊ YẾN NHI 6.0 7.3 7.8 7.3 5.5 6.4 6.0 8.0 7.2 8.5 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt
18 LÊ VĂN NHIỀU 4.1 5.8 4.8 7.6 4.2 4.8 5.8 5.9 6.2 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá
19 ĐOÀN ANH PHÚC 7.0 8.2 7.5 7.8 6.4 5.7 5.5 7.0 7.7 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
20 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ 4.9 5.9 4.5 6.4 4.4 6.5 5.5 6.0 6.0 7.3 Đ Đ Đ 5.7 Yếu Tb
21 CAO THỊ MỸ QUYÊN 6.2 7.3 6.8 7.3 5.6 5.8 5.6 7.4 6.9 8.5 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
22 VÕ THỊ THÚY QUYÊN 6.3 6.2 6.7 7.2 5.2 6.5 5.2 4.8 6.9 8.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt
23 LIÊU THỊ  XÊ RI 5.8 6.7 6.1 5.7 5.0 5.9 5.5 6.7 6.2 7.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
24 LÊ HOÀNG SANG 6.1 5.4 4.8 5.7 5.0 5.4 5.5 6.2 5.5 7.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt
25 LIÊU THẠCH PHÁT TÀI 6.4 6.7 6.4 7.4 5.0 5.8 5.5 6.6 6.9 6.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá
26 LÊ THỊ THANH THẢO 6.5 6.9 5.5 8.5 6.9 7.4 6.6 6.9 7.4 8.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
27 LÊ THANH THẢO 4.8 5.7 6.4 7.0 5.0 5.5 6.0 6.1 6.9 9.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt
28 NHÂM AN THIÊN 7.0 7.3 8.5 8.8 7.0 7.4 7.4 8.1 8.4 9.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
29 LÊ THÁI THIỆP 5.5 5.5 4.4 7.5 5.1 4.7 6.4 6.8 6.9 8.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
30 TRẦN THUY THƠ 6.6 6.9 5.6 7.7 6.4 6.5 6.7 7.3 8.0 9.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Khá
31 LÊ HOÀNG THÔNG 6.1 7.5 7.0 8.5 6.1 6.3 7.0 7.0 7.8 9.3 Đ Đ Đ 7.3 Tb Khá
32 NGUYỄN HOÀNG THUẬN 3.7 5.7 4.1 6.3 3.8 5.1 5.0 6.4 5.7 6.7 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Tb
33 LÊ MINH THỨC 5.6 7.0 6.9 7.6 5.4 6.0 6.4 7.0 6.9 8.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
34 NGÔ HUỲNH Ý TIÊN 5.4 5.3 5.2 6.9 5.0 6.8 5.5 5.0 6.1 8.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt
35 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 6.4 7.9 6.0 8.0 6.6 6.4 6.3 5.5 8.0 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt
36 LÝ THỊ PHƯƠNG TRANG 5.4 6.8 6.3 6.7 5.2 6.7 5.3 4.5 6.7 7.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
37 PHAN VĂN TRỌNG 4.5 7.3 5.4 5.5 3.9 6.6 5.9 7.8 5.0 7.2 Đ Đ Đ 5.9 Yếu Tb
38 NGUYỄN BẢO TRUNG 6.4 5.2 7.2 7.5 5.8 4.7 5.1 6.6 7.6 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt
39 NGÔ HOÀNG TRUNG 5.7 6.0 5.3 6.6 5.3 4.7 5.8 6.6 7.7 8.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
40 LÊ THỊ CẨM TUYẾN 4.6 5.4 5.1 6.4 5.0 5.4 5.6 4.3 7.1 7.7 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt
41 LÊ THỊ THÚY VY 6.6 7.0 7.4 7.5 5.8 5.9 6.6 5.7 7.6 8.3 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A7
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN DƯƠNG VĨNH AN 6.3 6.6 4.5 7.5 3.9 4.6 5.1 5.4 3.9 7.4 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tb
2 NGUYỄN HOÀI ANH 5.7 5.7 5.0 6.4 4.2 4.6 5.9 5.7 4.1 7.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt
3 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 8.4 7.9 7.1 8.3 6.6 7.9 7.1 7.5 7.6 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt
4 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 9.0 8.2 8.8 9.0 6.8 9.1 7.3 7.5 7.4 8.0 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt
5 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 7.1 6.8 5.1 7.7 6.3 6.8 5.6 7.1 6.1 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
6 NGUYỄN LAM ĐIỀN 7.4 6.3 5.8 7.3 5.8 6.1 7.1 6.2 4.8 8.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
7 NGUYỄN HOÀNG DUY 6.5 6.5 5.0 6.4 5.9 7.4 4.9 6.1 5.8 7.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá
8 NGUYỄN PHÚ HÀO 6.3 5.2 3.8 6.8 3.1 5.2 5.1 6.2 4.9 6.9 Đ Đ Đ 5.4 Yếu Khá
9 NGUYỄN CÔNG HẬU 7.1 7.0 7.6 8.6 7.4 7.8 4.7 6.6 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Tb Tốt
10 NGUYỄN NGỌC HẬU 6.5 6.4 5.2 8.3 5.9 5.3 6.3 5.7 6.3 8.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá
11 NGUYỄN HỮU HIỆP 7.0 6.4 5.8 8.5 6.3 7.0 5.6 6.8 5.5 8.4 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
12 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 3.8 5.1 4.2 5.2 3.9 4.5 4.6 5.4 4.2 8.3 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá
13 NGUYỄN MINH HIẾU 5.8 5.1 6.0 7.7 5.3 5.7 5.6 5.8 5.2 8.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt
14 MAI THỊ KIM HƯƠNG 6.4 5.6 4.7 7.1 5.2 4.8 6.0 7.1 4.1 7.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tb
15 LIÊU HOÀNG HUY 6.1 5.3 4.4 5.9 4.3 4.6 6.1 5.7 5.6 7.2 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tb
16 NGUYỄN LONG KHÁNH 6.7 5.0 4.3 7.2 4.0 4.5 6.3 5.4 5.1 7.6 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tb
17 NGUYỄN HOÀNG KIM 6.5 5.4 4.1 7.0 5.5 5.8 5.3 6.9 6.1 8.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
18 HUỲNH HỮU LỘC 6.3 5.6 4.2 7.9 5.0 4.9 6.5 6.0 5.1 7.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tb
19 NGUYỄN MINH LUÂN 7.0 5.2 5.3 8.1 4.5 5.0 5.4 5.6 4.6 8.0 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt
20 NGUYỄN HOÀNG MÃI 5.4 5.0 4.6 7.4 5.0 5.9 6.0 5.3 5.9 8.0 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá
21 LIÊU THỊ THU NGUYỆT 5.4 5.2 4.3 5.2 5.0 5.3 5.4 6.4 4.0 8.6 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt
22 NGUYỄN NGỌC NHÂN 3.5 5.2 4.1 6.8 4.5 6.8 5.3 5.7 3.6 7.8 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá
23 MAI THANH NHỚ 5.6 5.8 5.1 8.2 4.2 4.6 6.5 5.9 4.4 7.0 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tb
24 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 7.0 6.7 8.2 7.5 6.1 7.7 6.6 6.9 7.1 8.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt
25 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 6.3 5.8 5.5 7.2 5.2 6.4 6.0 6.5 7.3 8.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tb
26 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 8.8 8.5 7.8 9.0 7.0 7.4 6.5 6.5 7.4 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt
27 TRẦN PHƯƠNG 6.3 5.1 5.6 8.0 5.2 5.8 6.0 5.8 7.0 8.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá
28 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 4.5 5.3 4.4 6.9 5.1 5.1 5.6 5.2 4.8 6.5 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt
29 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 9.1 7.4 8.3 8.6 6.7 7.4 6.3 7.1 8.3 9.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
30 NGUYỄN HOÀNG THẢO 4.5 5.9 4.1 6.9 4.5 6.8 6.8 5.5 5.7 7.7 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Khá
31 NGUYỄN ANH THI 6.5 6.9 6.0 8.3 6.4 6.2 6.0 7.1 6.2 9.1 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
32 NGUYỄN CHÍ THIỆN 7.1 6.0 6.7 7.0 4.6 5.0 5.7 5.9 4.4 6.8 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt
33 HỒ ANH THƯ 7.3 5.0 5.7 8.4 5.1 6.3 7.0 7.5 6.8 8.1 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tb
34 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 7.8 6.5 6.9 8.6 5.8 8.1 5.7 6.5 8.4 8.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt
35 NGUYỄN MINH TIẾN 5.3 6.1 3.9 6.8 5.0 4.6 4.4 6.1 4.7 7.0 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt
36 NGUYỄN CHÍ TÍN 4.8 5.7 4.9 6.3 4.3 5.0 5.9 6.1 5.8 7.7 Đ Đ Đ 5.7 Yếu Khá
37 NGUYỄN QUỐC TOÀN 3.7 5.8 3.8 5.9 4.3 4.5 5.6 4.8 5.7 7.2 Đ Đ Đ 5.1 Yếu Khá
38 NGUYỄN THANH TOÀN 6.0 7.0 6.0 7.6 5.1 5.9 6.2 5.9 5.8 7.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt
39 NGUYỄN BẢO TRÂN 7.5 6.7 7.6 8.0 7.6 7.9 5.8 6.7 8.1 9.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt
40 NGUYỄN NGỌC TRINH 4.4 5.1 4.4 6.5 5.5 5.1 5.9 6.1 6.4 8.2 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt
41 NGUYỄN HOÀNG 3.8 5.0 3.8 6.3 4.5 4.6 5.2 4.6 4.1 7.5 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá
42 NGUYỄN QUỐC VINH 4.9 5.2 4.6 7.4 4.4 4.5 5.9 5.8 4.8 7.5 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Tb
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A8
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 PHẠM LÝ ANH 4.5 6.1 4.1 6.7 5.2 5.1 4.7 4.5 3.6 7.1 Đ Đ Đ 5.2 Tb Khá
2 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 6.5 5.6 5.0 6.2 6.4 5.2 5.7 5.0 6.9 8.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
3 NGUYỄN NGỌC CHÚC 7.0 6.4 5.0 6.9 6.1 6.4 5.8 5.1 6.6 7.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt
4 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 7.1 7.7 5.8 7.4 6.0 6.8 5.8 5.1 6.1 8.9 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
5 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 6.6 6.7 5.8 6.7 6.9 6.8 6.1 5.3 6.7 9.1 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
6 NGUYỄN THÀNH DUY 6.0 6.3 4.9 5.1 5.9 6.3 5.1 5.0 8.5 9.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
7 NGUYỄN NGỌC HIẾU 6.8 6.2 5.5 7.0 4.8 6.6 4.9 6.3 5.2 8.3 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá
8 THẠCH HOÀNG 4.9 5.0 5.7 5.4 4.2 5.0 4.7 5.6 5.6 7.2 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá
9 NGUYỄN ĐỨC HUY 6.2 6.1 6.0 5.6 5.2 4.6 5.6 4.0 5.3 9.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá
10 NGUYỄN THẾ KỶ 7.1 5.5 6.1 6.0 6.3 6.2 5.9 6.1 7.4 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Khá Khá
11 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM 6.1 6.2 5.8 7.2 6.9 6.6 6.1 6.7 7.0 8.8 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
12 NGUYỄN PHÚC LỢI 7.3 5.1 6.0 7.4 6.1 6.6 6.1 5.5 5.7 8.9 Đ Đ Đ 6.5 Khá Khá
13 NGUYỄN THỊ CẨM LỤA 7.7 7.6 7.5 8.4 7.2 7.8 6.9 4.4 6.7 9.0 Đ Đ Đ 7.3 Tb Tốt
14 DƯƠNG NHỰT MINH 8.8 9.2 8.0 7.2 6.8 7.1 6.3 5.2 8.2 9.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Khá
15 NGUYỄN THỊ HIỀN MUỘI 6.1 6.9 6.2 7.7 6.6 6.9 6.1 4.9 7.3 9.2 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt
16 NGUYỄN NHẬT NAM                                
17 NGUYỄN THỊ NGA 6.2 6.6 6.5 5.9 6.5 7.9 5.9 5.9 8.1 8.6 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt
18 NGUYỄN THỊ NGÂN 5.3 5.8 5.5 6.2 6.6 6.3 6.1 6.2 6.8 9.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
19 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 6.1 5.2 7.1 5.6 5.6 7.8 5.9 5.1 6.4 8.7 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tb
20 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 8.0 6.5 8.5 7.2 6.5 8.2 6.6 6.1 7.3 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt
21 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 4.1 5.1 5.6 5.4 4.6 4.9 5.4 4.5 4.7 7.5 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá
22 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 4.2 5.4 4.7 4.6 4.2 4.6 6.1 6.1 7.0 7.7 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá
23 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 3.8 4.9 4.1 5.4 4.7 5.4 5.9 4.9 5.4 8.1 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá
24 NGUYỄN THỊ HUỲNH  NHƯ 7.1 5.6 6.7 7.4 5.1 7.6 6.4 5.1 5.4 8.3 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tb
25 NGUYỄN THỊ HUỲNH  NHƯ 7.7 5.5 5.4 7.5 5.4 6.4 6.6 5.1 5.8 9.2 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt
26 NGUYỄN THỊ THÚY OANH 6.8 8.4 6.5 8.0 6.7 7.6 6.6 5.4 7.2 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
27 NGUYỄN TẤN TÀI 7.7 7.4 7.5 6.0 6.1 7.1 5.7 6.4 6.3 9.2 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
28 PHẠM TÂN  THÀNH 4.5 5.0 4.8 6.2 4.4 4.5 5.4 4.4 5.1 8.1 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá
29 ĐỖ BIÊN THƠ 7.1 6.4 7.6 8.0 6.7 7.9 6.8 7.0 8.0 8.9 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tb
30 NGUYỄN MINH THUẬN 6.2 6.6 6.5 7.9 6.0 6.8 6.2 5.0 7.6 8.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
31 NGUYỄN THỊ CẨM THÚY 5.5 6.9 6.0 5.9 5.6 7.9 5.5 5.0 6.9 9.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
32 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM 7.9 7.2 6.5 6.6 6.9 5.6 6.3 5.2 7.2 9.0 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt
33 VÕ THỊ KIỀU TRANG 8.1 8.0 7.4 6.0 7.3 7.6 5.6 4.6 8.1 9.2 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt
34 NGUYỄN THANH TRỌNG 6.0 6.8 6.8 6.2 5.6 6.0 5.8 6.1 5.7 8.7 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá
35 ĐỖ HUỲNH THANH TRÚC 8.5 8.5 7.1 7.9 7.3 7.4 6.1 6.9 7.3 9.8 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt
36 NGUYỄN THANH TRƯỜNG 6.1 5.8 6.6 7.8 6.0 5.6 6.1 4.7 7.3 8.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá
37 NGÔ NHỰT TƯỜNG 3.6 5.1 4.4 4.5 3.8 4.2 5.1 4.4 3.7 5.5 Đ Đ Đ 4.4 Yếu Tb
38 LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN 7.6 6.9 6.6 6.8 6.5 6.1 5.5 5.5 7.3 9.1 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt
39 NGUYỄN NHỰT VINH 7.8 7.1 6.2 6.9 6.7 6.8 5.4 4.6 5.9 9.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
40 NGUYỄN THỊ GIÁNG XINH 8.0 7.6 7.8 7.4 7.1 6.6 6.2 6.2 6.9 9.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A9
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN THỊ THÚY AN 7.3 7.6 7.5 6.3 7.2 7.5 6.6 6.9 7.9 8.6 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt
2 TRẦN THỊ TUYẾT ANH 6.5 5.6 6.7 6.6 5.5 6.3 5.9 7.3 6.6 9.0 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt
3 PHẠM HUỲNH QUỐC BẢO 8.1 7.2 7.2 5.6 5.5 6.9 5.7 5.1 6.8 9.1 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
4 NGUYỄN THỊ XUÂN ĐÀO 6.3 7.1 7.3 6.1 6.0 7.6 6.2 6.3 7.3 8.9 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt
5 NGUYỄN VĂN DỄ 6.1 7.3 6.0 7.0 5.6 6.1 5.9 6.1 6.3 7.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá
6 NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐỂ 7.5 8.0 7.2 7.2 6.9 7.8 5.6 7.3 7.8 9.3 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt
7 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 6.0 6.3 5.8 7.6 6.4 7.5 5.7 5.6 7.4 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
8 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 5.3 5.2 4.8 5.0 3.5 4.6 4.4 5.2 5.0 7.9 Đ Đ Đ 5.1 Tb Khá
9 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 6.2 6.2 6.2 6.7 6.2 6.0 5.5 7.2 7.4 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
10 NGUYỄN VĂN HÓA 5.0 5.0 6.5 5.8 5.0 5.9 6.1 6.1 6.4 7.9 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá
11 TRẦN DĨ KHANG 4.5 5.1 5.3 5.6 3.5 4.2 5.7 5.3 5.0 7.0 Đ Đ Đ 5.1 Yếu Tb
12 NGUYỄN VĂN  KHÁNH 4.9 5.0 5.2 6.8 5.4 5.3 5.8 6.5 6.2 8.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt
13 NGUYỄN TRUNG KIÊN 5.0 7.4 6.5 7.6 5.7 7.6 6.4 7.1 6.9 7.9 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt
14 MAI NHỰT LINH 4.9 5.0 5.8 6.7 5.1 5.0 6.2 5.6 5.5 7.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá
15 ÔN GIA LỘC 7.6 6.6 7.0 6.3 5.9 6.6 6.8 6.8 6.9 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
16 NGUYỄN THÀNH LUÂN 4.7 6.2 6.0 6.3 3.8 6.3 5.3 5.8 6.3 8.4 Đ Đ Đ 5.9 Yếu Khá
17 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 6.5 6.8 7.1 6.3 6.1 7.4 6.2 6.9 7.4 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
18 PHẠM VĂN MÃI 5.8 7.1 5.7 6.7 6.4 9.0 6.1 5.8 8.5 8.5 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt
19 TRẦN THỊ THANH NGÂN 5.8 7.9 7.5 6.4 6.3 8.1 6.1 7.8 7.1 9.1 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt
20 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 6.5 6.2 6.5 5.9 6.7 7.1 6.1 5.4 6.8 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá
21 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 7.8 8.4 7.4 7.3 6.8 8.4 6.6 6.9 7.9 9.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt
22 HUỲNH HỮU NGHĨA 4.9 5.2 6.0 6.1 4.0 7.5 5.0 7.1 5.5 7.5 Đ Đ Đ 5.9 Yếu Tb
23 LIÊU VĂN NGỌC 4.8 5.6 5.4 4.6 3.0 5.0 5.3 5.6 5.2 7.7 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Tb
24 PHẠM KẾ NGUYỄN 5.5 6.7 7.8 5.6 5.8 7.3 6.6 7.2 6.7 8.6 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt
25 PHẠM THÀNH NHÂN 4.0 5.3 6.1 5.4 4.2 7.5 6.4 6.7 5.3 8.3 Đ Đ Đ 5.9 Yếu Khá
26 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 7.3 8.2 7.0 7.7 7.0 7.6 6.9 7.8 7.9 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt
27 NGUYỄN THỊ XUÂN NHI 6.7 6.3 7.9 5.6 5.6 6.8 6.6 7.2 7.6 9.2 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt
28 NGUYỄN THI HUỲNH  NHƯ A 6.2 6.8 6.9 7.3 6.2 7.6 5.9 6.7 6.6 7.9 Đ Đ Đ 6.8 Tb Khá
29 NGUYỄN THI HUỲNH  NHƯ B 6.0 6.4 7.0 6.7 6.8 8.1 6.4 7.6 7.6 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
30 NGUYỄN THỊ NGỌC NỞ 5.4 6.1 5.9 6.4 5.5 6.8 5.6 5.4 7.5 7.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
31 NGUYỄN TIẾN PHÁT 6.0 8.2 5.7 6.4 5.7 5.7 5.4 6.0 7.4 8.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt
32 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 5.7 6.0 5.5 6.8 6.0 6.5 6.2 6.3 7.0 8.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt
33 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG 7.3 6.9 6.6 6.6 6.5 6.9 7.1 6.8 8.3 9.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt
34 PHẠM HỒNG SƠN 6.7 7.4 5.8 5.5 5.5 5.8 6.0 6.4 7.2 7.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
35 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 7.3 7.6 7.7 7.4 6.7 7.4 6.9 6.8 7.2 8.6 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt
36 NGUYỄN TRUNG THẢO 6.2 7.2 5.8 6.7 6.1 7.3 6.3 5.8 6.4 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
37 NGUYỄN HUỲNH THO 5.2 6.2 5.1 6.7 5.8 6.1 5.9 5.6 6.3 8.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
38 NGUYỄN THANH TOÀN 5.1 6.2 5.4 5.0 5.0 4.2 5.6 6.1 6.9 7.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt
39 VÕ THỊ BẢO TRÂN 8.5 9.0 8.5 7.0 7.5 9.0 6.9 7.2 8.1 8.9 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt
40 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂN 7.3 7.9 6.2 6.3 6.7 6.9 7.0 7.0 7.6 8.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
41 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 8.0 8.6 7.0 7.1 6.7 7.3 6.8 7.4 8.1 9.1 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A10
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 PHẠM HỮU ẤM 6.5 6.2 6.8 7.0 4.5 5.1 5.5 6.4 6.9 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá
2 QUÁCH THỊ VĂN ANH 6.5 6.6 6.6 9.0 6.6 7.1 5.6 5.7 7.1 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt
3 NGUYỄN VĂN VŨ BẢO 6.9 8.0 6.3 7.8 5.7 6.4 4.7 5.8 7.2 8.5 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
4 PHẠM HẢI ĐĂNG 6.6 7.9 6.1 7.3 5.6 6.9 5.7 6.0 7.1 9.0 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt
5 PHẠM VĂN ĐIỀN 6.8 5.6 5.3 6.4 5.8 5.0 5.7 6.1 5.8 8.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá
6 PHAN KHÁNH DƯƠNG 6.1 6.7 5.6 6.0 5.2 5.6 5.6 6.6 5.7 7.9 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá
7 THẠCH HẢI 5.5 5.8 6.1 6.1 5.7 7.6 5.8 5.8 5.8 8.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb
8 PHẠM THỊ CẨM HIỀN 4.7 6.7 4.8 7.3 5.9 5.9 4.7 4.3 5.0 7.9 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt
9 TRẦN HOÀNG HUY 6.8 7.1 5.3 7.8 6.2 4.6 6.0 6.9 6.1 8.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb Khá
10 PHAN QUANG HUY 6.3 5.9 5.3 8.0 6.5 5.3 6.4 6.5 6.8 8.1 Đ Đ Đ 6.5 Khá Khá
11 PHAN MINH KHẢI 7.0 5.9 6.6 7.5 6.1 5.9 5.4 6.3 5.3 8.7 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt
12 NGUYỄN VĂN KHÁNH 5.8 7.8 6.2 7.7 5.4 5.1 5.9 6.2 6.9 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá
13 PHẠM MINH KHÁNH 7.9 8.3 7.7 8.6 7.1 9.4 6.0 6.7 7.6 9.2 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
14 NGUYỄN VĂN LÂM 5.5 5.0 5.0 6.4 4.7 5.1 6.0 5.1 5.0 6.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá
15 LÊ TÀI LỘC 7.4 7.3 5.8 5.5 5.4 5.3 6.3 5.9 6.6 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá
16 NGUYỄN NGỌC LỢI 5.3 5.3 4.6 7.4 5.6 6.8 6.3 4.7 7.8 7.7 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá
17 PHẠM VIỆT 7.0 7.9 6.7 8.1 5.7 7.1 5.6 6.7 8.6 8.6 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
18 PHẠM VĂN MINH 7.0 5.9 5.9 7.1 5.2 5.8 6.7 5.4 5.7 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
19 PHẠM TRIỀU NAM 7.7 6.8 6.7 8.4 6.8 7.8 6.2 7.1 6.6 8.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt
20 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 4.8 6.2 6.2 6.3 5.4 6.2 5.5 6.7 6.2 7.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá
21 NGUYỄN HOÀI NHÂN                                
22 TÔ VĂN NHẪN 6.7 6.9 6.6 7.3 5.0 6.8 5.6 7.5 6.6 8.7 Đ Đ Đ 6.8 Khá Khá
23 TRẦN MINH NHẬT 4.5 6.1 4.2 6.0 4.4 5.3 4.7 5.1 5.1 7.7 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Tb
24 NGUYỄN THỊ YẾN NHI  5.1 5.7 5.0 6.0 6.0 6.8 5.1 5.9 6.1 7.3 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tb
25 PHẠM THỊ NGỌC NHỊ 5.5 5.5 6.2 5.3 6.0 5.0 4.6 6.0 7.0 7.5 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá
26 NGUYỄN VĂN NHIỀU 6.1 5.6 5.4 7.7 6.2 5.0 6.1 6.4 6.6 7.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá
27 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 5.5 6.5 7.0 7.2 6.5 6.0 6.8 6.7 5.7 8.5 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tb
28 TIỀN THỊ THIỆN NHƯ 6.3 7.6 6.9 8.0 6.3 7.6 6.2 7.4 7.0 9.0 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt
29 PHƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 5.3 5.2 6.2 7.0 6.2 6.9 6.2 4.7 6.3 9.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
30 TÔ THỊ HUỲNH NHƯ 4.8 5.0 4.4 6.3 5.5 5.0 5.7 4.7 6.1 7.6 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt
31 PHẠM THỊ HOÀNG OANH 6.3 7.9 6.7 8.0 6.1 6.1 6.9 7.0 6.9 9.2 Đ Đ Đ 7.1 Tb Tốt
32 THẠCH NGỌC PHÚ                                
33 PHÙNG HỮU TÀI 5.8 5.5 6.5 6.9 5.1 4.4 4.9 6.5 5.3 6.3 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt
34 PHẠM HƯNG THỊNH 6.6 7.9 8.2 8.7 6.5 8.5 6.3 7.0 7.5 9.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt
35 TRẦN THỊ MINH THƯ 4.8 6.2 4.2 6.2 5.5 6.9 5.2 5.8 6.6 6.9 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá
36 PHAN THỊ THANH THƯ 5.3 6.3 5.4 7.4 6.2 6.4 5.4 6.0 7.1 8.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt
37 PHẠM PHÚ TOÀN 5.3 7.3 4.8 6.1 4.4 4.4 5.8 5.4 5.9 7.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá
38 TIỀN THỊ MỸ TRÂM 5.5 7.4 5.4 8.0 6.3 5.2 5.8 5.5 8.1 8.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
39 PHẠM THỊ YẾN TRINH 5.7 7.1 6.4 8.9 6.9 7.1 6.3 5.9 6.6 8.8 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt
40 LÊ QUANG TRƯỜNG 7.7 8.6 6.1 5.7 5.9 4.3 5.8 7.4 6.6 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tb
41                                    
42                                    
43                                    
44                                    
45                                    



















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014 - 2015


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A11
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 TRẦN GIA BẢO 7.3 8.3 8.2 8.8 7.1 7.8 7.1 7.2 8.2 9.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
2 TRẦN THẾ BẢO 6.4 7.8 6.9 8.0 6.9 3.4 6.6 7.1 6.8 8.2 Đ Đ Đ 6.8 Yếu Khá
3 TRẦN NGỌC BÍCH 6.6 6.7 6.4 7.5 7.5 8.4 5.9 7.0 7.3 9.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt
4 TRẦN HOÀNG ĐỢI 6.4 7.1 6.2 8.2 5.6 8.2 6.6 7.1 6.0 8.4 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt
5 TÔ THỊ MỸ DUYÊN 7.2 7.6 6.9 8.4 7.1 4.6 6.1 6.8 8.2 9.4 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tb
6 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 6.3 6.1 7.1 7.8 7.0 4.6 6.6 6.9 7.5 9.1 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tb
7 VÕ TRƯỜNG GIANG 6.4 5.2 6.4 6.0 4.0 6.7 4.9 6.4 5.1 8.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt
8 TRẦN HOÀNG HIẾU 7.4 8.4 8.4 8.7 7.0 8.9 5.9 7.6 6.9 9.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt
9 TRẦN QUỐC HUY 6.7 8.9 8.8 8.5 7.2 5.3 6.1 6.7 7.4 8.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt
10 VÕ ĐỨC HUY 5.8 7.6 5.6 6.0 5.7 4.0 4.9 6.5 6.2 8.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
11 VÕ QUAN HUY 4.3 6.2 5.4 4.5 4.8 5.9 5.5 5.5 5.0 7.5 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá
12 TRẦN HOÀNG KHẢI 7.1 6.9 6.3 6.0 6.5 6.3 5.6 7.0 5.7 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá
13 TRẦN VĨ KHANG 6.8 6.5 6.1 6.8 6.4 6.6 5.1 6.9 6.3 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt
14 TRẦN NHẬT KHANG 5.8 6.6 5.4 7.3 5.9 3.5 5.1 6.2 6.4 8.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb
15 TRẦN HOÀNG LINH 7.9 6.9 8.9 9.2 7.7 7.5 6.7 7.3 8.2 9.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá Khá
16 HỨA VŨ LUÂN 5.8 6.2 5.6 7.7 4.7 5.8 5.5 6.7 5.4 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
17 PHAN THỊ THUYỀN NGHƯ 6.0 6.4 8.1 8.2 7.7 8.8 6.4 7.1 8.6 9.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt
18 TRẦN THÁI NGỌC 5.2 5.7 6.4 7.5 7.0 5.9 7.0 6.5 6.6 9.2 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt
19 TRẦN THANH NHÀN 5.7 6.8 7.2 7.0 6.7 8.4 6.6 6.4 7.4 8.4 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
20 TRẦN THANH NHÂN 5.3 6.4 6.6 6.0 6.5 4.8 6.9 7.4 6.6 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá
21 TRẦN THÀNH NHÂN 5.6 5.6 5.5 6.6 5.6 6.0 6.4 6.2 5.7 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt
22 TRẦN TRỌNG NHÂN 4.5 5.3 6.0 5.4 5.3 5.4 5.8 6.3 5.0 8.9 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt
23 TẠ THỊ NGỌC NHẤT                                
24 TRỊNH MINH QUÝ 5.7 6.8 7.4 8.0 7.1 7.1 5.9 6.2 7.9 9.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
25 TRẦN THỊ HỒNG SƯƠNG 6.5 6.7 7.6 7.8 6.4 4.6 5.5 7.4 7.7 8.4 Đ Đ Đ 6.9 Tb Khá
26 TRẦN PHÁT TÀI 7.8 8.0 7.2 7.8 6.4 6.6 6.7 7.2 7.1 8.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Khá
27 VÕ TẤN TÀI 7.1 5.9 6.0 6.2 5.8 5.9 6.2 6.5 5.5 8.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá
28 TRẦN HỮU TÂM 5.6 6.6 7.5 7.4 6.3 4.9 6.2 6.5 7.0 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt
29 ĐINH KIỀU THANH 5.5 5.9 7.0 8.3 6.6 6.8 6.2 6.8 7.0 8.6 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
30 TRẦN CÔNG THÀNH 6.0 6.6 6.3 8.6 7.7 8.3 6.2 6.7 7.4 9.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt
31 TRẦN PHẠM THANH THẢO 7.0 7.3 7.0 8.1 6.4 3.7 6.0 7.7 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tb
32 TRẦN VĂN THẾ 6.5 7.4 6.6 7.8 6.5 6.0 6.4 6.9 6.3 8.3 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt
33 TRẦN THỊ CẨM THƯƠNG 5.6 6.3 5.5 6.7 5.5 7.4 5.9 6.5 5.3 8.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt
34 NGUYỄN TRUNG TÍN 6.0 7.1 6.4 7.2 5.1 6.1 5.7 7.3 6.4 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt
35 TRƯƠNG TRUNG TÍN 6.1 7.0 6.7 7.8 5.9 6.1 5.6 6.6 6.1 9.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt
36 PHAN HỒNG TRÂN 6.5 7.7 6.5 7.3 6.3 6.1 6.3 6.3 6.3 8.5 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt
37 TRẦN NHỰT TRƯỜNG 6.7 8.5 7.1 7.9 6.5 8.4 6.1 6.8 6.9 8.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt
38 TÔ THANH TRUYỀN 5.8 6.8 5.7 8.3 6.4 7.1 6.1 6.7 7.4 8.0 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt
39 TRẦN HOÀNG VINH 5.4 5.1 6.0 6.6 5.7 6.6 5.4 5.9 6.4 8.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt
40 PHAN THỊ KIM XUÂN 6.4 6.3 6.2 7.8 6.8 5.8 5.4 6.8 7.8 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt
41 PHẠM THỊ NGỌC XUYẾN 6.2 5.3 6.9 7.8 7.0 7.3 6.1 6.9 8.6 9.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt
42 TRẦN THỊ NHƯ Ý 7.4 8.3 9.4 9.0 7.6 9.0 6.9 8.0 8.8 9.3 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt
43                                    
44                                    
45                                    
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2349)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net