| PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI | |||||
| TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI | |||||
| DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT THÀNH TÍCH OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN MẠNG | |||||
| Học kỳ II. Năm học : 2012-2013 | |||||
| (Kèm theo Quyết định số ……/QĐ - BGH, ngày …..tháng …. Năm 2013 của Hiệu trưởng trường THCSTT Thới Lai) | |||||
| TT | Họ | Tên | Lớp | Giải | Danh hiệu |
| 1 | Nguyễn Kim Yến | Khoa | 6A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 2 | Nhâm An | Thiên | 6A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 3 | Pham. Thị | Lệ | 6A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 4 | Lê Minh | Thư | 6A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 5 | Lê Thành | Tín | 6A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 6 | Lê Thành | Trí | 6A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 7 | Văn Lâm | Hiếu | 6A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 8 | Phạm Thị Trâm | Anh | 6A10 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 9 | Đặng Nguyễn Đình | Khoa | 6A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 10 | Phạm Phương | Trúc | 6A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 11 | Nguyễn Thị Gia | Nghi | 6A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 12 | Võ A | Phi | 6A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 13 | Nguyễn Tường | Vy | 6A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 14 | Huỳnh Tiểu | Băng | 6A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 15 | Hồ Anh | Thư | 6A11 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 16 | Trương Minh | Ngọc | 7A1 | I | Giải I OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 17 | Phan Phú | Cường | 7A1 | II | Giải II OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 18 | Dương Nguyễn Phương | Anh | 7A1 | III | Giải III OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 19 | Lê Khả | Hân | 7A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 20 | Trần Yến | Trinh | 7A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 21 | Huỳnh Minh | Khôi | 7A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 22 | Lê Khánh | Băng | 7A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 23 | Tô Trần Quang | Nhật | 7A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 24 | Nguyễn Võ Thanh | Tâm | 7A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 25 | Nguyễn Hoàng | Đức | 7A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 26 | Nguyễn Thiị Huyền | Trân | 8A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 27 | Võ Thị Huyền | Trân | 8A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 28 | Thái Ng Ngọc | Trâm | 8A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 29 | Trương Minh | Nghi | 9A1 | II | Giải II OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 30 | Trần Vi | Quỳnh | 9A1 | III | Giải III OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 31 | Nguyễn Phương | Linh | 9A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 32 | Lý Tăng | Thanh | 9A1 | KK | Giải Khuyến khích OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 33 | Nhan Thị Anh | Tuyên | 9A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| 34 | Huỳnh Ngọc | Trâm | 9A1 | CN | Giải Công nhận OLYMPIC Tiếng anh trên mạng Internet |
| Thị Trấn Thới Lai, ngày 5 tháng 05 năm 2013 | |||||
| Duyệt BGH Người lập bảng | |||||
| ĐÃ KÝ ĐÃ KÝ | |||||
| Phạm Văn Lục Phạm Kim Ngân | |||||



