Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 960925
Đang truy cập: 4
TBM cả năm khối 8 năm học 2012-2013
Theo: - Cập nhật ngày: 26/05/2013 - 20:31:24
         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A1
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 PHAN VÂN ANH 8.8 8.8 9.0 9.4 8.7 9.7 9.0 8.0 9.6 9.4 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
2 NGUYỄN THỊ LAN ANH 8.6 9.0 7.8 9.0 8.3 9.3 7.5 7.5 9.4 9.0 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Khá    
3 LÊ VÂN BÍCH 7.7 8.3 8.4 8.4 7.9 8.3 7.1 8.1 8.9 9.1 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
4 HUỲNH KIM CHI 8.9 8.9 9.0 8.7 8.8 9.5 8.6 8.2 9.8 9.4 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
5 PHAN HUỲNH MỸ DUYÊN 9.9 9.6 9.4 9.2 9.5 9.8 9.3 8.9 9.9 9.7 Đ Đ Đ 9.5 Giỏi Tốt    
6 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 8.3 9.2 8.6 8.8 8.3 9.5 8.1 8.5 9.5 9.4 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt    
7 NGUYỄN NHỰT HÀO 8.1 7.8 8.2 8.0 7.7 6.4 5.1 7.5 8.4 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
8 LÊ KHẢ HÂN 8.3 8.6 8.6 9.0 8.2 9.3 8.0 7.7 9.5 9.3 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
9 NGUYỄN BÙI KHỞI 7.2 8.7 8.2 7.7 7.4 8.2 7.9 7.5 9.3 8.8 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
10 HOÀNG QUANG MINH 7.6 7.5 7.7 8.0 7.6 9.0 7.6 6.8 9.3 9.1 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
11 NGUYỄN HÙNG MINH 6.5 7.3 7.0 7.0 7.6 8.9 7.2 6.8 8.6 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
12 LÂM UYỂN MY 7.1 8.4 7.6 8.5 7.9 9.3 8.3 7.5 9.2 8.6 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
13 NG. NGỌC MINH HOÀN MỸ 8.4 8.9 7.9 8.2 8.9 9.4 8.5 7.8 9.7 8.9 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
14 HỒ THỊ THUÝ MỸ 7.4 7.7 7.3 7.6 7.6 9.1 7.4 6.2 9.0 9.2 Đ Đ Đ 7.9 Khá Khá    
15 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 6.1 7.6 6.9 6.7 7.0 8.9 6.9 5.8 8.0 8.7 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
16 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 7.8 7.8 7.9 7.9 7.7 7.7 7.1 6.6 8.6 8.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá Khá    
17 NGUYỄN HỮU NGHỊ 7.9 7.4 7.6 7.5 7.5 8.5 6.9 7.3 8.4 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Khá    
18 NGUYỄN HỮU NHÂN 8.0 8.4 8.5 8.5 7.5 8.9 8.0 7.7 8.9 8.8 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
19 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 7.3 8.5 8.3 8.5 7.6 9.0 8.0 7.3 9.1 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt    
20 TRẦN BẢO NHI 7.8 8.7 8.8 8.6 7.9 9.4 7.5 8.6 9.1 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt    
21 LÊ THỊ TUYẾT NHI 7.0 8.6 8.0 8.4 7.2 9.0 7.7 8.3 9.3 8.9 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
22 NGUYỄN NGƯ NHI 7.2 8.2 7.5 8.5 7.7 8.8 7.8 8.3 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
23 VÕ THỊ YẾN NHUNG 9.0 9.2 9.2 8.7 8.1 9.2 8.2 7.9 9.2 9.5 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt    
24 PHẠM DUY PHONG 6.5 8.2 7.8 7.6 6.9 8.2 6.8 7.7 8.4 9.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
25 HỒ THỊ MỘNG TÂM 9.3 9.1 8.8 9.0 8.3 9.6 9.1 8.7 9.4 9.5 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt    
26 LÊ CHÍ TIẾN 9.3 9.5 8.2 8.9 8.2 9.5 9.4 8.4 9.8 9.2 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
27 NGUYỄN TRUNG TOÀN 9.7 9.7 9.5 9.2 8.8 9.6 9.5 9.4 9.2 9.3 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Khá    
28 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN 9.1 8.9 8.6 8.6 8.0 9.4 8.5 7.6 9.0 9.3 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
29 NGUYỄN HỮU THẠNH 7.6 8.5 7.7 8.7 7.1 7.8 7.4 7.1 8.4 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
30 TRẦN VĂN THỐNG 8.2 8.3 7.0 8.7 7.4 6.9 6.4 7.6 8.2 9.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
31 THÁI HUỲNH NGỌC TRÂM 9.3 9.1 9.2 9.1 8.3 9.7 9.4 9.0 9.6 9.6 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt    
32 VÕ THỊ HUYỀN TRÂM 9.3 9.6 8.3 8.4 8.6 9.7 8.7 9.4 9.7 9.2 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt    
33 ĐÀO HUỲNH TRÂN 9.1 9.4 8.2 8.6 7.6 9.0 7.8 8.9 9.3 9.4 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Khá    
34 LÊ BẢO TRÂN 8.7 9.1 8.4 8.9 7.9 9.3 8.1 9.3 9.0 8.4 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
35 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 9.1 9.4 9.3 9.1 8.3 9.7 9.4 9.0 9.3 9.6 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt    
36 TRƯƠNG HOÀNG TRIỆU 9.1 9.3 8.0 8.8 7.6 9.4 8.6 8.8 8.9 9.2 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt    
37 LÊ ĐÌNH PHƯƠNG UYÊN 8.9 8.6 9.1 8.7 9.0 9.7 9.1 8.8 9.5 9.7 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt    
38 VÕ LAN VI 8.7 7.5 8.1 8.0 7.7 8.6 7.6 7.2 8.5 9.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
39 TRẦN QUỐC VIỆT 8.1 7.5 8.0 7.7 7.0 8.5 6.9 6.6 9.0 8.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá Khá    
40 VÕ THỊ NHƯ Ý 9.0 8.9 8.7 8.8 8.4 9.5 9.1 7.4 9.4 9.4 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt    
41 NGUYỄN ĐẠI TÂM 6.3 6.7 6.5 7.5 6.2 7.1 6.6 6.4 6.9 8.2 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A2
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 HUỲNH NHỰT ANH 6.2 7.9 7.1 7.8 6.5 8.6 7.6 5.9 7.8 8.5 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
2 LIÊU THỊ PHƯƠNG ANH 6.1 7.6 7.2 8.2 7.0 8.3 7.1 6.4 9.0 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
3 NGÔ THỊ VÂN ANH 6.6 7.9 7.2 8.3 6.8 9.2 8.2 7.3 8.9 8.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
4 NGUYỄN LAN ANH 6.9 8.3 7.0 8.0 6.9 9.0 8.4 6.9 8.9 9.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
5 HỒ THỊ MỘNG CHÂM 6.2 7.3 6.8 7.8 7.0 9.1 7.6 6.2 8.8 8.6 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
6 NGUYỄN TẤN DŨNG 5.0 7.7 7.2 7.3 6.3 8.0 7.8 6.4 8.0 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Tb Khá    
7 NGUYỄN THỊ THUÝ DUY 5.3 7.2 6.4 7.2 6.6 7.8 7.3 6.5 7.8 8.9 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
8 PHAN HOÀNG DUY 6.3 8.0 7.6 7.9 6.4 7.8 7.5 6.3 8.0 8.8 Đ Đ Đ 7.5 Tb Tốt    
9 ĐOÀN MINH DUY 5.6 6.6 6.1 7.4 5.6 7.2 6.9 6.5 7.0 7.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Khá    
10 LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 5.7 7.3 8.1 7.7 6.5 7.9 7.1 6.3 8.5 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
11 VÕ HUỲNH PHÚC HẬU 5.7 7.4 6.9 7.2 6.4 7.6 7.3 5.9 7.6 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
12 TRẦN TRUNG HẬU 5.4 6.8 6.6 7.2 5.8 6.8 6.2 6.3 6.9 6.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá    
13 LÊ HỒ NGỌC HIỀN 3.8 7.2 6.3 7.0 5.6 6.1 5.7 6.0 6.5 6.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
14 TRẦN THANH HUY 6.2 7.8 7.8 7.8 6.5 7.0 7.6 6.9 8.3 8.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
15 VÕ HOÀNG HUY (A) 5.8 7.6 6.7 7.7 6.5 7.8 7.5 6.0 7.8 8.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
16 VÕ HOÀNG HUY (B) 6.1 7.4 6.2 7.0 6.2 7.0 6.8 5.9 7.7 8.1 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
17 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 7.1 8.2 8.3 7.6 6.9 8.7 7.9 6.4 8.9 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
18 ĐÀO THỊ MỸ LINH 5.5 7.1 7.2 7.1 6.8 9.3 7.2 6.7 9.2 9.3 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
19 HUỲNH THỊ THUỲ LINH 3.7 7.7 6.1 7.1 6.3 8.7 6.8 5.8 8.7 7.8 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
20 NGUYỄN THÀNH LUỸ 8.7 9.1 8.1 8.0 7.6 9.3 9.0 6.5 9.0 9.4 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
21 TRẦN THỊ DIỄM MY 6.6 7.8 7.5 8.5 7.5 9.2 7.4 6.6 8.8 9.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
22 HỒ THỊ DIỄM MY 6.2 7.3 6.5 7.2 6.9 8.4 6.0 5.8 8.8 8.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
23 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 9.2 8.7 8.7 7.9 7.5 9.4 8.1 7.4 9.8 9.3 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
24 HUỲNH THỊ THUỲ NGÂN 5.4 7.3 7.0 7.3 7.0 8.4 7.7 5.0 8.1 8.6 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
25 PHAN THỊ KIM NGỌC 5.9 7.0 6.2 7.2 6.7 7.8 6.8 5.4 8.4 8.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
26 TRẦN THỊ MỘNG NGỌC 6.6 7.2 6.9 7.6 7.0 9.3 7.1 5.6 9.7 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
27 NGUYỄN THANH NHÀN 6.6 7.3 7.9 8.2 6.3 8.3 7.1 5.7 8.7 8.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
28 NGUYỄN THỊ HỒNG NHỚ 5.3 7.3 6.8 7.4 6.8 9.1 7.8 6.4 8.5 8.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
29 LÊ THỊ LAN NHƯ 7.0 8.4 7.6 8.0 6.9 8.5 7.5 6.5 8.5 9.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
30 NGUYỄN THỊ KIM OANH 5.6 7.4 7.0 8.1 6.7 8.7 7.1 5.6 8.4 8.2 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
31 BÙI THỊ KIM PHỤNG 5.3 8.2 7.3 7.9 6.6 8.1 6.9 6.5 8.4 7.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
32 ĐÀO THANH QUY 6.7 7.6 7.4 8.1 6.8 8.8 8.0 5.8 8.3 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
33 NGUYỄN GIA SÂM 6.5 7.8 7.5 7.5 7.0 7.3 7.8 6.1 7.8 8.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
34 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 6.0 8.1 6.8 8.0 7.0 9.5 9.2 7.0 9.5 9.2 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
35 NGUYỄN THỊ CẨM 9.3 8.3 8.2 8.2 7.8 9.1 8.4 7.0 9.4 9.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
36 MAI DƯƠNG TRƯỜNG THỨC 7.5 8.7 7.6 8.1 6.8 8.3 7.3 6.3 8.9 8.5 Đ Đ Đ 7.8 Khá Khá    
37 LÊ THỊ THÙY TRANG 6.1 8.6 7.2 7.7 7.1 9.1 8.1 6.9 8.9 9.2 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
38 HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂN 7.0 9.0 7.6 8.4 7.5 9.2 7.5 7.2 9.1 8.3 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
39 PHAN THỊ TÚ TRINH 5.4 7.6 6.5 7.0 7.0 7.9 6.3 6.6 8.3 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
40 NGUYỄN HOÀI VƯƠNG 7.5 7.2 6.5 7.0 6.8 8.3 5.4 5.7 7.2 8.4 Đ Đ Đ 7.0 Khá Khá    
41 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 6.2 7.2 6.8 8.8 6.9 8.9 5.8 7.4 8.7 9.1 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A3
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 HỒ THỊ LONG ANH 6.8 7.5 6.7 8.0 7.0 8.3 7.8 6.8 9.1 8.9 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
2 NGUYỄN THỊ BẢO ANH 6.9 7.0 6.6 7.3 6.7 8.7 6.1 6.3 8.7 9.0 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
3 NG. THỊ PHƯƠNG ANH 6.9 6.8 5.8 7.4 6.4 8.5 6.3 6.3 8.2 7.9 Đ Đ Đ 7.1 Khá Khá    
4 NGUYỄN KIM BAY 5.2 5.2 5.5 6.8 5.2 5.2 5.3 4.7 6.6 7.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá    
5 PHẠM THỊ HỒNG CẨM 2.9 5.4 5.1 6.4 4.7 5.5 5.0 4.3 6.1 6.8 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá    
6 BÙI HOÀNG CÔNG 5.3 5.7 6.2 6.1 5.3 5.5 5.8 4.1 6.0 5.8 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tb    
7 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 7.6 7.9 7.2 7.3 6.9 8.8 6.8 6.4 9.3 8.4 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
8 ĐỖ THỊ KIM CHI 5.4 5.3 5.8 8.2 5.9 6.8 5.8 4.7 8.4 7.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
9 TRẦN THỊ MỸ CHI 5.1 6.1 5.4 7.0 6.2 7.0 6.3 4.5 8.0 6.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
10 HUỲNH THỊ KIM CHI 5.2 5.7 5.0 6.6 5.5 6.0 6.6 4.9 8.2 6.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
11 HUỲNH VĂN DI 4.2 5.0 5.1 5.7 4.8 4.7 5.6 5.2 5.4 4.5 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Khá    
12 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 6.5 7.6 6.5 7.7 6.9 8.1 6.1 6.6 9.0 6.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
13 LÊ THANH DUY 5.8 7.0 5.5 7.5 6.7 7.7 6.0 5.4 7.4 7.3 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
14 DƯƠNG T. THÙY DƯƠNG 5.3 7.5 6.7 8.0 7.0 8.3 6.9 7.9 8.7 8.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
15 NGUYỄN TRUNG ĐANG 5.0 6.9 6.1 7.1 5.9 6.3 6.3 5.4 7.2 7.7 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
16 HUỲNH ĐỨC 7.1 6.7 8.0 6.8 5.9 6.3 6.6 6.5 7.1 8.9 Đ Đ Đ 7.0 Khá Khá    
17 HỒ NGỌC EM 5.1 5.7 5.5 6.9 5.4 6.5 5.1 5.5 6.6 6.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tb    
18 NG. THANH TRIẾT GIANG 3.0 6.0 6.0 7.2 5.3 5.6 5.8 5.2 7.6 6.8 Đ Đ Đ 5.9 Yếu Tb    
19 MAI THANH HÀO 3.4 5.0 4.8 6.2 4.8 5.8 4.7 4.4 5.0 5.9 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Tb    
20 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 5.2 5.3 5.8 6.6 5.5 6.8 5.5 6.0 7.2 7.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
21 NGUYỄN LONG HẬU 5.1 6.6 5.8 6.9 5.5 6.0 6.0 5.0 6.2 5.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
22 NGUYỄN VĂN HUYỀN 5.2 5.5 5.6 6.3 5.1 6.1 5.2 4.1 5.8 4.0 Đ Đ Đ 5.3 Tb Khá    
23 NG. THỊ NGỌC HUYỀN 4.3 5.2 5.2 7.5 5.4 6.4 6.3 4.5 6.9 6.6 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
24 NGUYỄN VĂN KHA 5.2 5.2 5.3 6.2 4.9 4.5 5.4 4.4 6.0 5.5 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tb    
25 NGUYỄN PHÚC KHANG 3.8 5.5 6.1 7.0 5.4 5.6 5.7 4.8 7.5 6.4 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
26 ĐOÀN ĐĂNG KHOA 6.0 6.9 6.0 6.5 6.2 6.8 6.2 4.9 7.4 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
27 TRẦN KIM LIÊN 5.5 6.6 5.7 6.7 6.2 7.7 5.7 6.2 8.3 7.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
28 TRẦN NHỰT LINH 7.0 7.2 7.4 7.6 6.8 8.7 6.3 6.1 8.7 8.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
29 ĐẶNG VŨ LINH 6.5 7.5 6.1 5.9 6.0 7.0 4.1 5.2 7.2 6.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
30 PHAN VŨ LUÂN 5.4 6.6 5.7 5.8 4.8 6.6 5.0 4.4 7.3 5.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tb    
31 LÊ CÔNG 6.3 7.2 6.3 7.0 6.4 7.6 5.5 4.9 7.7 7.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
32 HỒ THỊ XUÂN MAI                                    
33 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 5.2 5.6 5.1 6.2 6.0 5.9 6.0 4.4 7.1 6.6 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
34 TRẦN KIM NGỌC 5.1 5.0 4.5 5.7 5.4 5.0 5.3 5.1 7.6 5.7 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá    
35 LÊ CHÍ NGUYỆN 5.1 6.2 6.0 7.3 5.8 7.9 6.1 4.9 7.4 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá    
36 HUỲNH VĂN NHIỀU 4.5 5.0 4.7 6.1 4.7 4.5 4.8 4.1 6.8 4.8 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Khá    
37 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 5.5 6.2 6.3 7.1 5.9 7.6 6.8 5.3 7.5 5.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
38 HUỲNH KHÚC HỒNG TƯƠI 7.9 7.7 6.9 7.5 7.1 8.6 5.5 5.7 9.3 9.0 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
39 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 5.7 6.4 5.8 7.4 6.2 8.7 6.9 4.6 8.5 7.8 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
40 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 5.5 7.0 5.5 6.0 5.2 6.3 5.8 5.4 6.4 6.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá    
41 NGUYỄN  NHƯ Ý(A) 6.4 5.8 5.9 6.7 6.6 7.5 5.5 4.9 8.0 7.3 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
42 NGUYỄN  NHƯ Ý(B) 4.8 5.6 5.6 6.5 5.5 6.3 5.7 4.9 7.8 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá    
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A4
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 TRẦN LAN ANH 5.3 6.9 6.6 7.3 5.6 7.8 6.6 5.9 8.0 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
2 LÂM QUỐC BẢO 3.4 6.8 6.4 7.2 5.2 5.5 5.8 5.8 7.4 6.7 Đ Đ Đ 6.0 Yếu Tốt    
3 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 6.5 8.4 6.5 7.7 6.9 8.6 6.5 6.1 8.7 8.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
4 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 5.0 5.4 5.3 6.6 4.0 5.4 5.3 5.3 7.5 5.7 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá    
5 ĐẶNG THỊ THÙY DUNG 6.0 6.2 6.8 7.3 5.8 7.6 5.8 6.1 8.5 7.7 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
6 HUỲNH HOÀNG DUY 5.6 5.8 5.8 6.5 4.7 5.9 5.9 6.9 7.7 8.7 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá    
7 NG. THỊ MỸ DUYÊN 5.5 6.1 6.6 7.5 6.2 6.0 6.1 6.0 8.0 7.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
8 NG. THỊ HỒNG GẤM 6.4 7.4 8.0 7.0 7.7 7.5 6.5 5.9 8.0 8.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
9 NGUYỄN THẾ HÂN 5.9 7.5 7.3 7.3 6.4 7.3 5.6 6.2 8.6 7.5 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
10 NGUYỄN THỊ HẬU 6.2 7.8 8.1 7.9 7.4 8.6 6.5 6.4 8.8 8.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
11 HUỲNH TRUNG HIẾU 5.8 6.9 7.4 8.0 6.6 7.2 6.3 6.2 8.4 7.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
12 TRẦN THANH HIẾU 5.9 7.0 7.4 8.1 6.9 8.2 6.3 5.8 8.5 6.9 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
13 TRẦN HOÀNG HUY 6.4 8.6 8.6 8.5 7.6 8.1 6.3 6.4 8.6 8.7 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
14 LÊ THỊ NGỌC LAN 5.0 5.4 6.1 6.5 4.7 7.3 6.3 5.6 8.0 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá    
15 MAI THANH LIÊN                                    
16 ĐẶNG THỊ NHẬT LINH 5.5 7.4 6.6 7.0 6.1 7.9 5.8 5.9 8.5 7.7 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
17 LÊ THỊ CẨM LINH 5.3 7.0 6.2 6.7 5.4 7.5 5.2 5.9 8.3 6.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
18 NGUYỄN THÀNH LUÂN 6.9 9.0 8.8 7.8 7.8 9.1 7.3 6.5 8.4 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
19 NGUYỄN LÂM LUÂN 5.0 6.8 6.2 5.9 4.8 7.2 5.1 6.2 7.6 6.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
20 TRẦN MINH LUÂN 5.2 5.7 5.7 6.5 5.2 7.8 5.8 5.4 6.8 7.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb    
21 ĐẶNG CHÍ LUẬN 5.9 7.6 6.3 7.9 6.4 8.1 7.2 5.7 8.1 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Tb Khá    
22 VÕ HOÀNG NAM 5.0 5.8 6.0 6.3 4.0 5.6 5.8 5.2 6.8 7.7 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
23 HỒ NGỌC NANG 5.0 6.1 7.0 7.0 5.4 7.8 6.0 5.0 8.3 6.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
24 TRẦN KIM NGÂN 5.3 6.8 6.4 7.3 6.7 7.6 6.9 5.8 7.9 8.1 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
25 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 4.3 6.1 5.5 6.1 4.9 7.7 5.5 5.5 6.6 7.3 Đ Đ Đ 6.0 Yếu Tốt    
26 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 4.0 5.2 5.4 6.4 4.0 7.1 5.7 4.8 7.0 6.5 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá    
27 TR. THANH THÁI NGỌC 3.6 5.1 5.1 5.4 5.1 6.0 6.4 5.8 7.1 5.6 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tb    
28 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT 5.0 7.1 6.7 8.2 6.4 8.5 7.1 5.4 8.7 8.6 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt    
29                                        
30 NG. THỊ THÚY QUYÊN 5.2 7.5 7.4 7.7 6.3 7.9 7.8 5.4 7.9 9.1 Đ Đ Đ 7.2 Tb Khá    
31 TR. THỊ TỐ QUYÊN 5.2 7.6 7.3 7.6 6.6 6.2 7.4 5.6 7.8 9.0 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
32 HỒ MINH TÂN 4.4 6.2 5.4 7.1 4.3 5.9 5.7 5.8 7.1 8.0 Đ Đ Đ 6.0 Yếu Tb    
33 LÊ THỊ 4.5 6.3 7.1 6.9 5.4 6.5 6.2 5.5 8.4 8.1 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
34 ĐỖ THỊ HỒNG THẮM 6.8 8.3 8.1 7.7 6.8 7.0 7.9 6.7 8.3 9.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
35 HỒ THANH THẾ 4.5 5.6 5.7 7.0 4.5 5.9 5.7 6.7 7.0 8.5 Đ Đ Đ 6.1 Yếu Khá    
36 LÊ THỊ KIM THOA                                    
37 LƯ QUỐC TRÍ 5.1 6.8 5.8 8.0 4.7 8.2 5.5 6.1 7.0 6.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
38 VÕ THỊ PHƯƠNG TRINH 5.9 7.7 6.7 8.0 5.5 8.5 7.8 6.7 8.4 7.2 Đ Đ Đ 7.2 Tb Khá    
39 TRẦN TIẾN VĂN 5.5 6.9 6.8 7.8 6.7 8.9 5.6 6.1 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
40 ĐÀO TƯỜNG VI 4.2 5.4 5.5 5.8 4.8 6.6 5.8 5.4 7.1 7.8 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Tốt    
41 PHAN THANH                                    
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A5
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 TRẦN NG. TRƯỜNG AN 6.0 6.5 6.8 7.3 6.7 7.9 8.0 4.7 8.7 7.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
2 TRẦN DUY ĐẠT 6.0 8.5 7.8 8.0 7.5 6.5 7.2 6.2 9.0 8.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
3 NGUYỄN HỮU ĐOAN 5.2 6.8 6.2 6.5 6.3 5.8 7.4 5.8 7.7 8.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
4 ĐẶNG TUYẾT EM 6.1 6.7     6.6 4.7                   Tb    
5 NGUYỄN THỊ CẨM GIÀU 8.2 8.5 8.7 8.6 7.7 8.2 8.1 6.6 9.3 8.2 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
6 TRẦN CÔNG HẬU 3.8 5.6 5.7 5.3 5.8 5.8 5.7 4.4 6.5 5.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tb    
7 CAO KẾ HOẠCH 5.3 6.2 7.2 7.1 5.7 5.4 6.4 5.3 6.0 6.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
8 NGUYỄN KHẮC HUY 5.0 5.9 6.3 6.5 5.5 6.2 5.7 5.3 6.2 6.0 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá    
9 PHAN TỨ HƯỚNG 5.7 6.1 7.1 7.9 6.3 8.3 7.6 5.1 6.9 8.1 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
10 NGÔ TUẤN KIỆT 3.8 5.3 6.6 6.3 5.9 6.9 5.7 4.2 7.3 5.9 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
11 LÊ VĨ KHANG 4.1 6.5 6.2 5.8 6.9 7.7 6.6 5.0 7.6 6.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
12 LÊ VĂN KHÁNH 4.5 6.9 6.6 7.5 6.6 6.9 6.4 5.2 7.7 7.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
13 TĂNG NG. ĐĂNG KHÔI 6.4 7.9 8.5 7.1 6.7 7.2 6.5 5.6 8.2 7.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Khá    
14 LÊ THỊ YẾN LY 1.6 5.0 4.6 3.8 3.3 2.8 4.1 4.3 6.0 4.5 Đ Đ Đ 4.0 Kém Khá    
15 HUỲNH NG. HOẶC 3.9 7.0 5.5 6.5 6.4 7.6 5.6 4.5 7.4 6.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
16 TRƯƠNG VĂN NA 4.4 6.1 5.7 5.4 6.0 7.8 5.8 4.9 7.1 7.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
17 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ 5.0 5.9 6.1   5.0 6.1   4.6 7.5 6.5 Đ Đ Đ     Tb    
18 NG. THỊ KIM NGÂN (A) 5.1 6.3 5.9 5.9 5.5 7.5 6.4 5.0 7.2 6.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
19 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN(B) 5.5 6.8 6.1 7.7 6.7 7.3 7.0 4.6 7.9 6.9 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
20 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 6.0 6.4 6.4 6.4 7.1 7.0 7.5 5.6 8.3 7.7 Đ Đ Đ 6.8 Khá Khá    
21 TIỀN HUỲNH NHƯ 5.9 8.0 7.2 7.6 7.4 7.6 6.4 6.5 8.7 9.2 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
22 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 5.0 6.4 5.7 7.1 6.9 5.6 5.7 5.0 7.6 5.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
23 PHAN MINH NHỰT 6.4 7.7 6.7 7.7 7.9 8.1 8.0 6.1 8.8 9.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
24 NGUYỄN TUẤN NHỰT 7.3 7.7 7.5 8.2 6.9 8.6 7.0 6.4 8.8 8.9 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
25 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 7.1 8.1 7.9 8.3 8.3 8.4 7.5 6.4 9.0 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Khá Khá    
26 NGUYỄN THỊ MỸ PHỤNG 5.3 7.0 6.9 6.5 7.3 6.9 7.6 5.7 7.9 7.0 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
27 LÊ HỮU PHƯỚC 4.6 6.9 6.9 6.5 6.4 7.1 7.2 5.5 8.2 7.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Khá    
28 HÀ MINH TIẾN 7.1 8.0 7.7 7.6 7.7 8.9 8.7 5.8 9.3 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
29 NGUYỄN VÕ TÍN 6.3 8.5 7.1 8.2 7.8 9.2 8.4 6.8 9.1 7.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
30 NGUYỄN NHẬT TOÀN 5.1 5.7 5.6 6.3 6.8 7.7 7.0 4.4 7.8 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá    
31 ĐỖ VĂN TOÀN 4.1 5.8 5.0 5.6 5.0 7.5 5.0 5.0 7.7 5.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tb    
32 TRẦN ANH TUẤN 5.6 8.0 6.9 8.0 7.4 8.9 7.3 6.3 8.9 8.5 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
33 NG. THỊ KIM TUYẾN 5.0 7.0 7.1 6.6 7.1 6.0 6.1 6.0 7.7 8.0 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
34 NG. THỊ YẾN TUYẾT 3.6 6.6 5.1 5.4 5.9 5.1 5.1 4.4 6.7 7.5 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
35 NG. SANG GIANG TỬ                                    
36 NGUYỄN CHÍ THANH 6.8 7.5 8.0 8.3 7.2 8.8 8.1 5.9 8.3 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
37 HÀ HUỲNH THANH 5.2 5.8 5.5 6.9 6.6 5.9 6.1 5.1 7.6 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb    
38                                        
39 PHẠM THỊ TRINH 5.0 6.4 6.2 5.8 5.8 6.2 5.9 5.1 8.4 6.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
40 BÙI HOÀNG VĂN 4.4 6.4 5.2 6.7 6.3 5.8 7.1 4.4 7.4 6.2 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
41 ĐẶNG THẾ VINH 5.4 7.4 7.2 7.0 6.9 8.4 6.8 5.7 8.7 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A6
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 6.9 6.5 5.7 8.0 6.6 7.6 8.2 6.3 8.4 8.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
2 LÊ THÁI CAN 4.8 6.2 5.6 6.1 6.1 5.3 7.1 4.9 7.1 6.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
3 ĐẶNG CÔNG CHIẾN 5.3 5.5 5.6 5.5 5.1 6.6 5.1 5.2 6.5 6.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá    
4 CAO NGUYÊN CHƯƠNG  5.4 5.3 5.5 6.1 4.8 6.1 5.9 5.3 7.4 6.6 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
5                                        
6 ĐẶNG HẢI ĐĂNG 5.8 6.3 5.5 5.7 5.8 5.6 5.6 6.1 7.6 7.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá    
7 LÊ THÀNH ĐƯỢC 4.1 6.2 4.7 5.4 4.7 6.2 5.0 5.1 6.0 7.2 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá    
8 VÕ TRƯỜNG GIANG 8.3 8.9 9.2 8.2 6.6 7.7 7.5 7.3 8.8 8.8 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt    
9 TRẦN THIỆN HẢO                                    
10 KIỀU NGỌC HẬU 4.9 6.3 6.3 5.6 5.1 5.5 5.9 5.0 6.2 5.8 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
11 NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG 8.5 8.0 8.5 8.5 6.8 8.9 8.0 7.1 9.0 9.2 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
12 HUỲNH HẢI HƯNG 8.3 8.5 8.7 9.0 6.6 8.5 8.6 6.0 8.4 9.2 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
13 LÊ DUY KHÁNH                                    
14 NGUYỄN THỊ KIM LAN 6.4 7.5 7.0 7.2 6.3 8.7 7.8 6.1 9.4 8.8 Đ Đ Đ 7.5 Tb Tốt    
15 TRẦN VĂN CHÍ LINH 3.4 5.8 4.9 5.5 4.7 5.6 5.0 5.0 6.2 5.6 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Tốt    
16 HỒ HỮU LỘC 4.8 6.5 6.1 5.4 5.3 6.0 4.8 5.6 7.7 6.3 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
17 PHẠM MINH NHÂN 4.2 5.4 5.1 5.4 4.5 4.6 4.7 4.4 6.8 5.8 Đ Đ Đ 5.1 Yếu Tb    
18 TRẦN THỊ YẾN NHI 3.7 5.0 4.3 5.2 5.1 3.8 5.1 4.8 7.6 5.1 Đ Đ Đ 5.0 Tb Tốt    
19 LÊ THÀNH TÀI 6.1 7.2 5.9 7.5 5.5 7.6 7.2 5.6 8.2 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
20 NGUYỄN MINH TÂM 6.6 6.6 6.0 5.9 5.7 5.8 5.6 5.0 7.4 8.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
21                                        
22 NGUYỄN THANH TIẾN 4.3 6.7 4.6 6.0 4.6 7.6 6.7 4.7 7.4 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Yếu Tb    
23 HUỲNH CÔNG TOÀN 4.5 5.2 4.8 6.3 4.7 6.6 5.5 4.9 7.0 6.8 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Tốt    
24 NG. THỊ MỘNG TUYỀN                                    
25                                        
26 LIÊU THỊ MỘNG THẮM 6.6 8.3 7.1 8.1 6.3 8.0 7.7 5.9 8.4 8.6 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
27 TRẦN THỊ DIỄM THI 5.8 7.3 6.2 7.2 6.1 7.1 7.6 5.8 8.2 7.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
28 THẠCH BÁ THIÊN 6.4 7.0 6.3 8.2 5.5 7.7 6.1 6.1 7.2 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
29 THẠCH THANH THỦY 7.2 7.6 7.3 6.9 6.5 7.6 7.0 6.0 8.8 8.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
30 LÊ THỊ ANH THƯ 7.3 7.6 6.4 7.1 6.2 7.2 7.6 5.5 7.7 7.6 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
31 NGÔ THỊ THÙY TRANG 8.6 9.1 8.4 8.5 7.6 9.1 8.0 7.2 9.5 8.5 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
32 HUỲNH QUỐC TRÍ 4.8 6.5 5.7 6.0 5.2 7.8 6.1 4.9 6.5 6.7 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá    
33 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 7.6 7.5 6.9 7.0 6.4 8.7 7.1 5.7 8.7 8.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
34 NGUYỄN THÀNH TRUNG 6.9 6.7 5.8 7.1 5.2 7.6 6.0 5.0 7.3 6.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá    
35 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 7.6 6.2 7.0 6.6 5.2 8.5 7.2 6.3 8.2 8.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
36 NGUYỄN HẢI TRƯỜNG 7.0 5.8 5.5 5.6 5.4 6.7 6.7 6.2 6.6 7.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
37 PHẠM NHỰT TRƯỜNG 4.0 5.3 5.1 5.5 5.0 5.2 5.2 4.3 6.9 5.7 Đ Đ Đ 5.2 Tb Khá    
38 BÙI HOÀNG VINH 5.4 6.1 5.9 5.3 5.3 6.4 5.6 5.0 6.9 7.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
39 ĐOÀN THỊ NHƯ Ý 6.6 7.2 6.9 6.5 5.8 8.1 6.3 5.9 7.2 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
40                                        
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A7
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN TUẤN ANH 7.1 7.7 7.8 8.1 6.5 7.3 8.1 6.7 9.4 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
2 LÊ THIỆN CHÍ 3.9 5.3 3.9 5.5 4.7 4.6 3.5 5.0 6.0 6.4 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
3 VÕ THỊ HỒNG DIỄM 7.7 7.1 6.7 7.5 6.7 6.2 7.1 6.6 8.1 8.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
4 NG THANH QUỐC DUY 5.0 5.4 4.9 5.4 5.0 4.5 5.3 5.4 7.8 7.3 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá    
5 NGUYỄN MINH ĐIỀN 5.2 5.0 5.7 5.1 5.4 5.0 4.0 5.5 5.8 7.3 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tb    
6 TRẦN GALLANT 5.3 6.2 4.3 5.6 5.5 5.4 4.4 6.0 6.6 7.3 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tb    
7 LÊ HỒNG HẠNH 5.3 6.1 5.6 7.0 6.2 5.4 4.2 5.4 7.7 6.5 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá    
8 HỒ VĂN HẬU 5.4 7.2 6.2 6.7 5.8 7.0 6.2 5.9 7.4 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Khá    
9 NGUYỄN VĂN HOÀ 6.8 7.1 7.0 8.0 6.4 7.3 7.2 5.9 7.6 8.0 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
10 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 5.5 6.1 6.4 7.7 7.1 7.4 7.5 6.3 9.0 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
11 NGUYỄN HUỲNH 7.0 6.1 6.0 7.3 5.9 6.3 5.2 5.8 6.4 8.5 Đ Đ Đ 6.5 Khá Khá    
12 TRẦN QUỐC KHÁNH 5.5 5.7 5.6 5.8 4.5 4.5 4.0 5.6 5.6 6.5 Đ Đ Đ 5.3 Tb Khá    
13 TRẦN MINH  KHÁNH 4.5 5.3 4.7 5.2 3.8 3.9 2.9 5.8 4.5 5.4 Đ Đ Đ 4.6 Yếu Khá    
14 LÊ THỊ HỒNG LẮM 9.6 8.9 8.8 8.5 8.5 8.4 9.2 7.9 9.4 9.3 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt    
15 HỒ NGỌC LẮM 4.7 5.1 4.7 5.0 4.9 5.0 3.6 5.2 6.9 6.4 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Tb    
16 BÙI THÚY LIỄU 6.8 8.2 6.3 6.9 6.6 7.6 7.0 6.9 9.0 9.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
17 TRƯƠNG  VĨNH LỘC 4.5 6.7 6.5 5.7 5.9 6.3 5.4 6.1 7.0 7.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
18 VÕ THỊ TRIỀU MẾN 4.6 6.4 6.8 6.3 6.4 5.8 6.2 5.9 8.6 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá    
19 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 6.2 7.9 6.5 7.8 6.5 7.1 6.4 6.3 8.4 9.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Khá    
20 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 6.4 8.2 8.4 8.4 6.7 8.6 8.5 6.7 8.8 9.2 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
21 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 6.6 7.7 6.3 8.0 6.6 7.0 7.4 6.7 9.1 9.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
22 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 6.4 7.9 6.0 7.5 5.9 6.5 6.5 6.7 8.9 7.7 Đ Đ Đ 7.0 Tb Khá    
23 LIÊU HOÀNG SANG 3.5 5.1 3.7   4.2 4.2 1.7 4.6     Đ Đ Đ     Tb    
24 ĐẶNG HIA SO 7.7 7.9 6.3 6.9 5.4 5.5 6.4 5.8 6.8 8.2 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá    
25 NGUYỄN THỊ DIỄM SƯƠNG 6.0 7.6 6.2 7.1 6.2 6.7 7.1 6.4 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
26 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 5.2 6.4 5.8 6.6 6.3 5.7 6.0 6.2 8.0 8.3 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá    
27 LÊ VÕ LONG TỨ 8.0 7.6 6.1 6.9 6.1 6.1 5.5 5.4 7.5 8.6 Đ Đ Đ 6.8 Khá Khá    
28 NGUYỄN HỒNG TƯƠI 6.7 6.9 6.2 6.9 5.9 7.5 6.7 5.9 7.9 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
29 ĐẶNG THANH THẢO 4.1 5.4 4.3 6.0 5.7 5.0 4.6 5.4 7.8 7.1 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá    
30 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 4.3 5.9 4.3 5.4 4.9 4.8 4.9 5.5 6.9 8.3 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá    
31 TRẦN MỸ TRÂN 7.1 6.9 4.8 6.8 5.9 7.0 5.6 6.5 6.7 8.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tb    
32 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 6.3 7.2 5.3 6.3 5.6 8.2 5.3 5.7 7.0 6.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
33 HUỲNH HỮU TRỌNG 5.8 6.4 5.5 6.3 5.2 7.9 4.4 5.4 6.8 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
34 NGUYỄN THỊ NHƯ UYÊN 8.6 8.7 8.4 8.2 7.5 8.8 9.2 6.9 8.9 9.1 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt    
35                                        
36 TRẦN PHÚ VINH 4.9 6.1 4.9 5.7 4.9 7.0 5.4 5.6 7.0 6.4 Đ Đ Đ 5.8 Yếu Tb    
37 BÙI QUANG VINH 5.7 6.9 6.1 4.8 4.9 7.0 6.2 5.5 5.8 8.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb    
38 NGUYỄN VĂN                                    
39 PHAN THỊ NHƯ Ý 7.7 7.5 8.2 7.9 6.9 8.9 8.8 6.9 8.4 8.8 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
40 LÊ THỊ NGỌC Ý 6.8 7.8 6.9 6.7 6.8 7.5 8.3 6.4 8.4 8.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
41 CHÂU THỊ NGỌC YẾN 5.0 6.2 4.6 4.9 5.1 6.3 5.6 5.6 7.4 8.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tb    
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A8
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 LÊ LONG BIỂN ANH 9.0 9.1 9.2 9.2 7.5 9.0 9.5 7.2 9.2 9.6 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt    
2 NGUYỄN NHỰT ANH 4.4 6.2 5.5 6.3 5.3 6.1 4.5 5.3 6.7 6.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá    
3 TRẦN VĂN CƯỜNG 5.8 6.1 5.5 6.2 5.4 5.6 4.2 5.5 7.2 6.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tb    
4 PHAN HOÀNG DĨ 5.4 5.3 7.0 6.3 5.2 5.9 6.2 6.2 7.1 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb    
5 THÁI DUY HÀO 3.9 5.1 5.7 6.4 5.0 3.4 4.2 5.3 6.1 6.4 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Tb    
6 LÊ TRUNG HIẾU 3.9 5.0 6.6 6.9 5.5 6.3 4.6 5.3 6.1 5.9 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
7 BÙI THỊ HỒNG HUỆ 8.2 8.1 8.5 8.4 7.3 9.4 9.2 7.2 9.2 9.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
8 HUỲNH TUẤN KIỆT 4.8 5.0 6.3 6.1 5.4 6.8 7.2 5.4 8.2 6.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
9 NG NGỌC DIỄM KIỀU 3.9 5.5 5.6 5.8 5.5 8.8 6.0 5.8 7.1 7.7 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb    
10 MAI THỊ BẢO  KHUYÊN 6.8 7.5 8.2 8.2 7.3 9.0 7.0 5.9 8.6 8.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
11 NGUYỄN THỊ LÀ 5.8 6.8 6.3 6.6 5.3 5.8 6.5 5.7 7.8 6.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
12 HUỲNH VĂN LANH 4.1 5.6 5.4 5.1 4.8 6.4 3.4 5.4 7.4 6.3 Đ Đ Đ 5.4 Yếu Khá    
13 TRẦN NG KHÁNH LINH 4.7 6.9 5.7 6.2 5.2 6.6 5.1 5.5 8.2 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb    
14 VÕ THỊ TRÚC LÝ 4.9 5.7 5.8 5.0 5.2 4.7 5.0 5.6 5.9 5.2 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt    
15 NG THỊ HỒNG MUỘI 6.8 7.9 7.4 7.4 6.9 7.0 6.4 6.2 8.5 8.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
16 PHAN HỒNG MY 5.7 7.9 6.8 7.3 6.9 8.2 7.1 5.6 9.1 8.0 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
17                                        
18 NGUYỄN NGỌC NGHĨA                                    
19 NGUYỄN THẾ NGỌC 5.0 5.0 5.0 5.3 4.8 4.9 4.0 5.4 5.7 6.3 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tb    
20 NGUYỄN T. PHƯƠNG NHÃ 3.4 7.7 6.4 7.2 6.1 7.2 6.8 6.0 8.5 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Yếu Khá    
21 LÊ TRỌNG NHÂN 6.8 6.5 6.7 7.7 6.1 6.9 5.7 5.7 7.6 6.9 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
22 TRẦN THỊ Ý NHI 6.2 7.6 7.1 7.7 7.1 7.2 6.9 6.5 8.4 8.7 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
23 NGUYỄN NGỌC UYỂN NHI 5.8 7.6 6.7 7.8 6.1 7.9 7.0 6.1 9.0 7.8 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt    
24 NG. NGỌC LAN NHI 7.2 8.6 7.5 7.4 7.0 7.4 6.7 6.8 8.4 8.2 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
25 BÙI CẨM YẾN NHI 4.8 7.5 6.6 7.4 6.4 6.7 5.9 5.7 7.6 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tb    
26 TRẦN THANH NHỨT                               Tốt    
27 MAI THÀNH PHÚT 3.7 5.9 5.8 7.0 5.8 6.0 6.5 5.1 6.9 6.6 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
28 TRẦN VŨ PHƯƠNG 6.0 6.5 6.7 7.2 5.0 6.9 8.2 5.7 7.6 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
29 TÔN CAO QUÝ 4.2 5.5 4.5 5.6 4.8 5.7 4.2 5.2 6.3 7.4 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Tb    
30 PHẠM THUÝ QUYÊN 8.5 8.3 8.0 8.1 6.8 8.7 8.4 6.0 8.0 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
31 TRẦN THANH SANG 5.2 6.8 5.9 7.7 5.4 5.5 6.6 5.5 7.2 7.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
32 HUỲNH MINH TOÀN 8.1 7.3 7.6 7.2 6.1 8.5 6.1 5.5 7.7 6.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
33 HUỲNH VĂN TOÀN 5.5 6.8 6.5 5.9 4.5 6.8 5.8 5.9 5.9 6.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tb    
34 LÂM THỊ MỘNG TUYỀN 4.6 7.0 5.8 6.7 6.0 6.2 6.4 6.3 7.7 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tb    
35 LÊ THỊ NGỌC THUẬN 5.3 7.1 7.0 8.0 6.4 8.1 7.0 5.3 7.9 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
36 NGUYỄN LÂM TRƯỜNG 6.7 7.7 7.3 7.6 6.2 8.5 7.8 5.7 8.5 7.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
37 LÊ THỊ TUYẾT UYÊN                               Tốt    
38 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 7.6 7.4 8.0 6.7 6.8 8.7 8.7 5.8 8.4 8.3 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
39 HOÀNG ĐỨC                  GIANG 4.9 5.6 6.6 6.3 5.4 5.2 4.5 5.9 7.1 7.8 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá    
40                                        
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        





















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI

















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI

















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 8A9
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 HUỲNH ANH 3.6 7.5 4.2 5.2 5.1 4.8 4.7 5.5 6.7 5.9 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt    
2 HỒ TUẤN ANH 5.6 7.2 5.8 7.0 6.2 7.0 6.9 6.1 8.2 7.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
3 PHẠM VIỆT ANH 4.6 6.3 5.2 7.1 6.1 5.5 5.9 5.3 7.9 6.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
4 PHẠM THỊ HỒNG ÂN 6.2 7.7 4.5 6.7 6.0 5.9 4.4 5.6 8.5 6.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá    
5 NGUYỄN THỊ NGỌC CẦM 3.5 7.4 5.5 6.4 6.1 5.6 5.7 5.9 7.5 7.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
6 HUỲNH THỊ CẨM 5.5 7.8 5.5 6.8 6.3 5.9 5.6 5.7 7.9 7.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá    
7 BÙI THỊ CHÂU 8.4 8.4 8.1 8.5 6.9 8.7 8.7 6.5 8.8 9.2 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
8 LƯU NGỌC DIỄM 6.9 7.8 7.1 7.2 6.5 6.4 7.2 6.1 7.7 8.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
9 TRẦN KHÁNH DUY 5.9 6.9 6.4 7.3 6.3 6.3 6.9 6.3 7.4 8.2 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
10 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 5.5 7.1 6.4 5.9 5.7 4.7 4.0 5.7 6.7 7.6 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
11 TRẦN ANH HÀO 5.0 7.0 5.4 5.3 5.0 5.4 4.5 5.4 5.8 6.5 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá    
12 TRẦN THỊ THÚY HUỲNH 7.0 7.8 7.7 7.2 7.5 7.3 7.2 6.8 8.9 7.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
13 ĐINH HOÀNG KHANG 6.2 7.4 7.0 7.9 5.8 7.8 6.6 5.9 8.3 7.5 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
14 NGUYỄN ĐÔNG KHÁNH 5.7 6.1 5.7 6.0 5.9 6.4 5.0 5.4 7.1 6.2 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
15                                        
16 ĐỖ THỊ CẨM LỤA 6.2 7.8 7.5 7.1 6.9 7.9 7.0 6.1 8.5 8.8 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
17 LIÊU MINH LUÂN 4.3 7.2 4.3 5.5 5.3 5.9 4.7 5.1 6.4 7.3 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tb    
18 NGUYỄN HỮU LUẬN 4.9 7.4 5.9 6.0 5.5 6.9 5.4 5.6 6.9 7.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
19 NGUYỄN NGỌC LUYẾN 6.4 8.4 5.8 7.0 6.5 7.5 6.5 5.9 8.0 7.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
20 LÊ ĐÌNH NAM 5.5 7.6 5.1 5.2 6.6 4.7 4.9 6.1 7.2 7.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá    
21 NGUYỄN T KIM NGÂN 8.0 8.3 7.7 8.0 7.0 7.9 7.0 6.4 8.6 8.5 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
22 NGUYỄN KIM NGÂN 5.5 6.8 5.8 6.8 6.6 6.1 5.3 6.1 8.6 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
23 NGUYỄN T MỸ NGÂN 5.6 7.6 5.9 7.7 6.7 8.1 6.9 6.1 9.1 8.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
24 NGUYỄN HỮU NGHĨA 6.0 6.9 7.0 8.3 6.3 8.7 7.8 4.9 8.2 8.5 Đ Đ Đ 7.3 Tb Tốt    
25 NGUYỄN THANH NGỌC 4.9 6.8 5.5 6.8 5.4 5.1 4.4 4.8 8.1 8.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
26 VÕ NHƯ NGỌC 5.7 6.9 6.6 6.3 6.4 5.2 5.1 5.6 9.2 7.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
27 TRẦN TUẤN NHÃ 5.7 6.1 5.1 6.8 5.4 5.4 5.3 5.5 6.8 7.3 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá    
28 NGÔ THỊ NHI 7.7 8.4 8.2 8.3 7.2 8.7 7.9 7.0 8.9 8.9 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
29 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN 8.2 8.6 9.2 8.9 7.8 8.3 8.4 7.8 9.4 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
30 NGÔ T QUỲNH NHƯ 7.8 8.1 7.8 7.6 6.8 7.2 7.9 5.8 8.4 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
31 THÂN CÔNG QUÍ 7.1 7.3 6.0 7.2 6.0 6.3 6.6 5.7 7.7 8.2 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
32 HUỲNH TÚ SƯƠNG 6.4 8.2 7.7 8.0 7.7 8.7 8.1 5.5 8.9 8.4 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
33 NGUYỄN TUẤN TÀI 6.0 7.1 4.6 6.3 5.9 5.8 6.1 5.8 7.0 8.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb    
34 NGUYỄN T THANH TÂM 7.2 8.2 7.1 8.2 6.3 8.3 7.7 6.4 8.2 9.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
35 NGUYỄN THANH TÙNG 5.3 6.7 5.4 7.1 5.1 7.0 5.5 5.5 5.7 7.9 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
36 NGUYỄN T THANH THÚY 8.8 9.3 8.5 8.9 7.7 9.1 8.7 7.4 9.6 9.0 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
37 HUỲNH T MINH THƯ 5.3 7.7 6.7 6.7 6.3 7.1 5.9 6.6 8.8 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb Khá    
38 NGUYỄN T MỘNG TRINH 7.4 8.2 7.1 6.9 6.4 8.3 7.0 6.1 8.4 7.0 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
39 ĐÀO T LAN TRINH 6.5 7.7 5.8 7.2 5.8 8.1 5.9 5.7 7.7 7.1 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
40 HỒ VĂN TƯỜNG VI 6.9 7.8 7.1 7.2 6.0 6.7 6.9 5.9 8.9 8.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
41                                        
42                                        
43                                        
44                                        
45                                        
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2710)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net