| PHÒNG GD&ÐT THỚI LAI | |||||||
| TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI | |||||||
| DANH SÁCH HỌC SINH KHÁ, GIỎI |
|||||||
| NĂM HỌC: 2012 - 2013 | |||||||
| (Kèm theo Quyết định số ……/QĐ - BGH, ngày …..tháng …. Năm 2013 của Hiệu trưởng trường THCSTT Thới Lai) |
|||||||
| TT | Họ | Tên | Lớp | TBM | HL | HK | Danh hiệu |
| 1 | Nguyễn Kim Yến | Khoa | 6A1 | 9.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi nhất khối 6 |
| 2 | Lê Lương Thị Ngọc | Ngân | 6A1 | 8.8 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 3 | Hồ Quốc | Cường | 6A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 4 | Liêu Thị Bô | Pha | 6A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 5 | Nguyễn Thị Kim | Uyên | 6A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 6 | Lê Thị Thúy | Vy | 6A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 7 | Văn Lâm | Hiếu | 6A1 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 8 | Nguyễn Minh | Kha | 6A1 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 9 | Lê Minh | Thư | 6A1 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 10 | Nguyễn Tường | Vy | 6A1 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 11 | Phạm Phương | Trúc | 6A1 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 12 | Lê Thành | Tín | 6A1 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 13 | Phạm Thị Thùy | Dương | 6A1 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 14 | Nguyễn Tiến | Đạt | 6A1 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 15 | Võ Hoàng | Bi | 6A1 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 16 | Lê Phương | Anh | 6A1 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 17 | Trần Thị Thuỳ | Dung | 6A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 18 | Phan Thị | Lệ | 6A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 19 | Lê Đỗ Trung Thiện | Luân | 6A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 20 | Trần Thị Huỳnh | Như | 6A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 21 | Trần Anh | Phương | 6A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 22 | Huỳnh Phúc | Thịnh | 6A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 23 | Huỳnh Tiểu | Băng | 6A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 24 | Đặng Nguyễn Đình | Khoa | 6A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 25 | Nguyễn Thị Gia | Nghi | 6A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 26 | Nguyễn Hiền | Nhân | 6A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 27 | Võ A | Phi | 6A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 28 | Lê Thành | Trí | 6A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 29 | Nguyễn Văn | Bảo | 6A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 30 | Mai Thị Diễm | My | 6A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 31 | Nhâm An | Thiên | 6A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 32 | Lê Hoàng | Phi | 6A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 33 | Nguyễn Tuấn | Cảnh | 6A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 34 | Nguyễn Thị Mỹ | Hân | 6A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 35 | Nguyễn Thị Như | Huỳnh | 6A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 36 | Nguyễn Gia | Khang | 6A1 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 37 | Phạm Thị Trâm | Anh | 6A10 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 38 | Huỳnh Trần Gia | Bảo | 6A10 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 39 | Trần Thị Như | Y | 6A10 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 40 | Lâm Thị Thanh | Nhàn | 6A10 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 41 | Lâm Trần | Lâm | 6A10 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 42 | Mai Thanh | Tuấn | 6A10 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 43 | Trần Hoàng | Hiếu | 6A10 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 44 | Lê Thị Ngọc | Diễm | 6A10 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 45 | Nguyễn Nhựt | Vinh | 6A10 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 46 | Phan Thị Thuyền | Nghư | 6A10 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 47 | Hồ Bảo | Ngọc | 6A10 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 48 | Lê Quốc | Quang | 6A10 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 49 | Nguyễn Anh | Thi | 6A10 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 50 | Lê Thị Huyền | Trân | 6A10 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 51 | Huỳnh Thị Kim | Oanh | 6A10 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 52 | Lê Nguyễn Huỳnh | Như | 6A10 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 53 | Lê Thành | Đạt | 6A10 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 54 | Lữ Thị Trúc | Mai | 6A10 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 55 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 6A11 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 56 | Hồ Anh | Thư | 6A11 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 57 | Nguyễn Thị Ngọc | Trân | 6A11 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 58 | Lê Hoàng | Thông | 6A11 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 59 | Đồng Tuấn | Kiệt | 6A11 | 8.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 60 | Huỳnh Thị Diễm | Thúy | 6A11 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 61 | Huỳnh Thị Tú | Trinh | 6A11 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 62 | Đoàn Tấn | Lộc | 6A11 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 63 | Huỳnh Văn | Hòa | 6A11 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 64 | Dương Văn | Trường | 6A11 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 65 | Nguyễn Thị Trúc | Huỳnh | 6A11 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 66 | Nguyễn Thị | Nga | 6A11 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 67 | Đoàn Anh | Phúc | 6A11 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 68 | Hồ Vĩ | Khang | 6A11 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 69 | Nguyễn Thị Tuyết | Như | 6A11 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 70 | Lâm Thanh | Sơn | 6A11 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 71 | Trần | Phương | 6A11 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 72 | Dương Thị Ngọc | Hân | 6A11 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 73 | Lê Hoàng | Vũ | 6A11 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 74 | Đặng Yến | Linh | 6A12 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 75 | Đỗ Biên | Thơ | 6A12 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 76 | Trần Hoàng | Linh | 6A12 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 77 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 6A12 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 78 | Bùi Vũ | Kha | 6A12 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 79 | Hồ Thị Xuân | Hương | 6A12 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 80 | Võ Văn Thanh | Nhả | 6A12 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 81 | Đinh Thị Vân | Anh | 6A12 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 82 | Hồ Văn | Giàu | 6A12 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 83 | Đỗ Thị Hồng | Tươi | 6A12 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 84 | Bùi Thị Thùy | Trang | 6A12 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 85 | Đặng Hoàng | Thái | 6A12 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 86 | Lê Thị Mỹ | Ai | 6A12 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 87 | Đặng Thị Quỳnh | Như | 6A12 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 88 | Bùi Thị Hồng | Mến | 6A12 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 89 | Đặng Thị Cẫm | Tiên | 6A12 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 90 | Võ Huỳnh Thiên | Nhi | 6A2 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 91 | Võ Phạm Bảo | Vy | 6A2 | 8.9 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 92 | Khúc Thị Huỳnh | Như | 6A2 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 93 | Trương Thị Yến | Linh | 6A2 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 94 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 6A2 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 95 | Phan Huỳnh | Anh | 6A2 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 96 | Hà Thị Phương | Linh | 6A2 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 97 | Lê Trung | Hiếu | 6A2 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 98 | Phan Gia | Linh | 6A2 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 99 | Đoàn Yến | Nhi | 6A2 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 100 | Võ Thị Bảo | Trân | 6A2 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 101 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 6A2 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 102 | Lê Thị Kim | Cương | 6A2 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 103 | Nguyễn Thành | Được | 6A2 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 104 | Dương Nhựt | Minh | 6A2 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 105 | Nguyễn Thảo | Như | 6A2 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 106 | Trương Thị Kim | Cương | 6A2 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 107 | Hồ Kim | Ngọc | 6A2 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 108 | Phan Thanh | Quan | 6A2 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 109 | Võ Thị Kiều | Trang | 6A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 110 | Nguyễn Thành | An | 6A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 111 | Trương Minh | Anh | 6A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 112 | Trần Ngọc | Diệp | 6A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 113 | Trần Thị Tú | Trinh | 6A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 114 | Đỗ Huỳnh Thanh | Trúc | 6A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 115 | Huỳnh Thị Mộng | Tuyền | 6A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 116 | Lê Văn | Hào | 6A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 117 | Phạm Văn | Mãi | 6A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 118 | Lê Quang | Trường | 6A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 119 | Trịnh Minh | Quý | 6A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 120 | Đinh Kiều | Thanh | 6A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 121 | Phạm Văn | An | 6A2 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 122 | Trần Hoàng | Huy | 6A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 123 | Huỳnh Thị Xuân | Mai | 6A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 124 | Trần Thị Tuyết | Anh | 6A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 125 | Trương Thị Thanh | Tuyền | 6A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 126 | Trần Thị Minh | Thư | 6A2 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 127 | Trần Thị Thanh | Ngân | 6A2 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 128 | Lê Trần Phương | Uyên | 6A2 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 129 | Võ Thành | Đạt | 6A3 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 130 | Nguyễn Thị Thu | Liểu | 6A3 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 131 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 6A3 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 132 | Võ Chí | Tài | 6A3 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 133 | Trương Văn | Gọn | 6A3 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 134 | Võ Thị Hồng | Duyên | 6A3 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 135 | Trần Thuy | Thơ | 6A3 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 136 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 6A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 137 | Võ Duy | Khang | 6A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 138 | Nguyễn Thị Kiều | Ngân | 6A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 139 | Võ Hồng Ngọc | Thảo | 6A3 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 140 | Võ Thị Kim | Thùy | 6A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 141 | Võ Hồng | Thắm | 6A3 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 142 | Nguyễn Thị Anh | Thư | 6A4 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 143 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 6A4 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 144 | Trần Thị | Hiếu | 6A4 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 145 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 6A4 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 146 | Trần Quốc | Huy | 6A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 147 | Trần Thanh | Nhân | 6A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 148 | Nguyễn Tấn | Tài | 6A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 149 | Lý Thị Phương | Kiều | 6A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 150 | Lý Thị Phương | Trang | 6A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 151 | Trần Phạm Thanh | Thảo | 6A4 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 152 | Trần Vĩ | Khang | 6A4 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 153 | Nguyễn Thị Hồng | Lam | 6A4 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 154 | Nguyễn Lương | Thiện | 6A5 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 155 | Phạm Ngọc | Thắm | 6A5 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 156 | Nguyễn Quốc | Trọng | 6A5 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 157 | Phạm Hưng | Thịnh | 6A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 158 | Tô Thị Mỹ | Duyên | 6A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 159 | Trần Công | Thành | 6A5 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 160 | Nguyễn Ngọc | Chúc | 6A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 161 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 6A6 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 162 | Nguyễn Văn | Hậu | 6A6 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 163 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 6A6 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 164 | Trần Thanh | Nhàn | 6A6 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 165 | Phạm Minh | Khánh | 6A6 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 166 | Nguyễn Bảo | Trân | 6A6 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 167 | Ngô Công | Lực | 6A6 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 168 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 6A6 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 169 | Phạm Việt | Lý | 6A6 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 170 | Nguyễn Văn | Khánh | 6A6 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 171 | Phan Thị Thanh | Thư | 6A6 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 172 | Phạm Hữu | Am | 6A6 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 173 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 6A7 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 174 | Lý Thị | Đào | 6A7 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 175 | Phạm Hải | Đăng | 6A7 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 176 | Mai Thị Kim | Hương | 6A7 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 177 | Nguyễn Thị Hồng | Phượng | 6A7 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 178 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 6A7 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 179 | Nguyễn Thị Tuyết | Để | 6A7 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 180 | Nguyễn Thị Giáng | Xinh | 6A7 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 181 | Liêu Thị Thúy | Lan | 6A7 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 182 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 6A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 183 | Nguyễn Thị Như | Y | 6A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 184 | Nguyễn Thị Hồng | Ngân | 6A7 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 185 | Lê Hồng | Khang | 6A7 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 186 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 6A7 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 187 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 6A7 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 188 | Nguyễn Thị Hồng | Trân | 6A7 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 189 | Nguyễn Lê Trường | Trinh | 6A8 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 190 | Lê Thị Phương | Anh | 6A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 191 | Lê Thị Thanh | Thảo | 6A8 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 192 | Huỳnh Thị Bích | Tuyền | 6A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 193 | Nguyễn Thị Thúy | An | 6A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 194 | Nguyễn Minh | Thuận | 6A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 195 | Nguyễn Hoàng | Duy | 6A8 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 196 | Nguyễn Thị Cẩm | Lụa | 6A8 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 197 | Lê Thị Thúy | Vy | 6A8 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 198 | Nguyễn Thanh | Phong | 6A8 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 199 | Nguyễn Thị Hiền | Muội | 6A8 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 200 | Lưu Bá | Thái | 6A9 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 201 | Lương Thị Hải | Yến | 6A9 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 202 | Lê Lê | Du | 6A9 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 203 | Lê Thị Yến | Nhi | 6A9 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 204 | Nguyễn Minh | Đăng | 6A9 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 205 | Nguyễn Hữu | Phước | 6A9 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 206 | Lê Thị Hồng | Cẩm | 6A9 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 207 | Phạm Thị Yến | Trinh | 6A9 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 208 | Nguyễn Công | Hậu | 6A9 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 209 | Lê Tài | Lộc | 6A9 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 210 | Nguyễn Đức | Thành | 6A9 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 211 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 6A9 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 212 | Nguyễn Hải | Đăng | 6A9 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 213 | Nguyễn Văn Vũ | Bảo | 6A9 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 214 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 6A9 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 215 | Mai Thanh | Nhớ | 6A9 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 216 | Nguyễn Huỳnh | Như | 6A9 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 217 | Huỳnh Thị Quỳnh | Như | 6A9 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 218 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | 6A9 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 219 | Nguyễn Chí | Thiện | 6A9 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 220 | Lê Khả | Hân | 7A1 | 9.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi nhất khối 7 |
| 221 | Nguyễn Chánh | Tín | 7A1 | 9.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 222 | Trương Minh | Ngọc | 7A1 | 9.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 223 | Huỳnh Minh | Khôi | 7A1 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 224 | Phan Yến | Nhi | 7A1 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 225 | Dương Ng. Phương | Anh | 7A1 | 8.9 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 226 | Phan Phú | Cường | 7A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 227 | Lê Hoàng | Khôi | 7A1 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 228 | Nguyễn Trọng | Tín | 7A1 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 229 | Nguyễn Việt | Thảo | 7A1 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 230 | Nguyễn Hoàng Huyền | Trân | 7A1 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 231 | Phan Thị Trúc | Nghi | 7A1 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 232 | Lê Thị Anh | Thư | 7A1 | 8.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 233 | Trần Thiện Như | Y | 7A1 | 8.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 234 | Trần Văn | Hảo | 7A1 | 8.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 235 | Lê Hoàng | Long | 7A1 | 8.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 236 | Đặng Quỳnh | Nhi | 7A1 | 8.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 237 | Tô Nhật | Tiến | 7A1 | 8.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 238 | Bùi Thị Tố | Uyên | 7A1 | 8.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 239 | Đỗ Thị | My | 7A1 | 8.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 240 | Nguyễn Quang | Tuấn | 7A1 | 8.4 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 241 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 7A1 | 8.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 242 | Nguyễn Anh | Thư | 7A1 | 8.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 243 | Phan Thị Huyền | Trang | 7A1 | 8.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 244 | Nguyễn Thanh Thiên | Hương | 7A1 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 245 | Nguyễn Nguyên | Thiên | 7A1 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 246 | Nguyễn Hạ | Trân | 7A1 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 247 | Trần Yến | Trinh | 7A1 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 248 | Phan Ngọc Thúy | An | 7A1 | 8.0 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 249 | Trần Tiến | Đạt | 7A1 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 250 | Nguyễn Chí | Cường | 7A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 251 | Nguyễn Hoài | Phương | 7A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 252 | Nguyễn Trần Ngọc | Quí | 7A1 | 7.9 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 253 | Lưu Nguyễn Hồng | Trúc | 7A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 254 | Lê Thị Hoàng | Yến | 7A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 255 | Võ Thái | Linh | 7A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 256 | Hồ Thị Diệu | Quyên | 7A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 257 | Trần Ngân | Tường | 7A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 258 | Võ Thái | Quân | 7A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 259 | Nguyễn Thị Mộng | Kiều | 7A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 260 | Trần Thị Thanh | Thùy | 7A1 | 7.6 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 261 | Nguyễn Minh | Phúc | 7A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 262 | Thái Thị Khả | Ai | 7A10 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 263 | Phan Thị Thiên | Hương | 7A10 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 264 | Dương Thảo | Nguyên | 7A10 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 265 | Trần Minh | Trí | 7A10 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 266 | Tạ Lan | Trinh | 7A10 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 267 | Huỳnh Thi Tuyết | Ngân | 7A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 268 | Trương Thị | Thảo | 7A10 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 269 | Phạm Thị Ngọc | Thắm | 7A10 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 270 | Ngô Thị Thúy | Oanh | 7A10 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 271 | Đặng Ngọc | Thụy | 7A10 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 272 | Phan Thị Thảo | Ngân | 7A10 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 273 | Đặng Thị Diệp | Linh | 7A10 | 7.3 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 274 | Đỗ Thị Xuân | Hương | 7A10 | 8.2 | Giỏi | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 275 | Phan Thị Như | Quỳnh | 7A10 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 276 | Phan Hiếu | Nghĩa | 7A10 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 277 | Võ Thị Huỳnh | Như | 7A10 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 278 | Ng Thị Quỳnh | Như | 7A10 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 279 | Dương Thị Thảo | Phương | 7A10 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 280 | Trần Thị Hồng | Lam | 7A10 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 281 | Đỗ Thị Yến | Nhi | 7A10 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 282 | Lê Thanh | Rô | 7A10 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 283 | Lâm Thị Bích | Trăm | 7A10 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 284 | Nguyễn Thị Diễm | Lệ | 7A10 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 285 | Nguyễn Hồng | Mơ | 7A11 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 286 | Võ Thị Bích | Ngân | 7A11 | 8.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 287 | Nguyễn Tấn | Lộc | 7A11 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 288 | Trần Thị Kim | Duyên | 7A11 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 289 | Trương Phương | Thảo | 7A11 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 290 | Liêu Thị Như | Y | 7A11 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 291 | Nguyễn Phúc | Lợi | 7A11 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 292 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 7A11 | 7.6 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 293 | Lê Thuy | Liên | 7A11 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 294 | Nguyễn Hoài | Nam | 7A11 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 295 | Nguyễn Hoàng Phi | Nhi | 7A11 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 296 | Huỳnh Bảo | Luận | 7A11 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 297 | Nguyễn Thành | Được | 7A11 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 298 | Đinh Thị Mỹ | Linh | 7A11 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 299 | Nguyễn Thị Phương | Hà | 7A2 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 300 | Nguyễn Thị Yến | Nhi(A) | 7A2 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 301 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 7A2 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 302 | Nguyễn Thị Kiều | Tiên | 7A2 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 303 | Bùi Minh | Thư | 7A2 | 8.9 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 304 | Đặng Hoàng Trúc | Anh | 7A2 | 8.8 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 305 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 7A2 | 8.8 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 306 | Nguyễn Hải Yến | Linh | 7A2 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 307 | Lê Khả | Kỳ | 7A2 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 308 | Nguyễn Thị Yến | Nhi(B) | 7A2 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 309 | Nguyễn Võ Thanh | Tâm | 7A2 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 310 | Võ Thị Bảo | Trân | 7A2 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 311 | Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 7A2 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 312 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 7A2 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 313 | Võ Thị Phương | Thắm | 7A2 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 314 | Nguyễn Nhựt | Trường | 7A2 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 315 | Lê Thúy | Hồng | 7A2 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 316 | Lê Thị Cẩm | Tú | 7A2 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 317 | Khúc Duy | Khánh | 7A2 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 318 | Hồ Ngọc | Như | 7A2 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 319 | Lưu Văn | Tam | 7A2 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 320 | Nguyễn Quốc | Việt | 7A2 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 321 | Võ Thị Kim | Ngân | 7A2 | 8.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 322 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 7A2 | 8.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 323 | Nguyễn Phạm Ngọc | Diệp | 7A2 | 8.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 324 | Phạm Lê Khánh | Ngân | 7A2 | 8.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 325 | Tô Trần Quang | Nhựt | 7A2 | 8.4 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 326 | Đào Lê Như | Quỳnh | 7A2 | 8.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 327 | Đinh Ngọc | Yến | 7A2 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 328 | Võ Trung | Tín | 7A2 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 329 | Huỳnh Phúc | Toàn | 7A2 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 330 | Phạm Dĩ | Khang | 7A2 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 331 | Nguyễn Nhã | Uyên | 7A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 332 | Trương Hồng Khả | Ai | 7A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 333 | Nguyễn Xuân | Trúc | 7A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 334 | Nguyễn Văn | Vĩnh | 7A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 335 | Nguyễn Kiều | Anh | 7A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 336 | Nhan Thanh | Chiều | 7A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 337 | Nguyễn Phương | Đông | 7A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 338 | Nguyễn Thúy | Diễm | 7A2 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 339 | Trần Hoài | Vinh | 7A2 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 340 | Võ Văn Quốc | Dương | 7A3 | 8.8 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 341 | Lê Thị Tố | Hương | 7A3 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 342 | Ngô Nguyễn Tố | Quyên | 7A3 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 343 | Trần Hữu | Tính | 7A3 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 344 | Nguyễn Hoàng | Đức | 7A3 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 345 | Nguyễn Hoàng | Thái | 7A3 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 346 | Lâm Thanh | Quốc | 7A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 347 | Ngô Thị Tường | Vy | 7A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 348 | Trần Yến | Mi | 7A3 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 349 | Võ Thị Kim | Ngân | 7A3 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 350 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 7A3 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 351 | Nguyễn Huynh | Anh | 7A3 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 352 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 7A3 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 353 | Nguyễn Ngọc | Trân | 7A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 354 | Thái Ngọc | Huỳnh | 7A3 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 355 | Võ Hoàng | Tuấn | 7A3 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 356 | Nguyễn Thị Kim | Nguyệt | 7A4 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 357 | Lê Thị Hồng | Anh | 7A4 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 358 | Nguyễn Quốc | Bình | 7A4 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 359 | Võ Thị Như | Y(A) | 7A4 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 360 | Phan Thị Kiều | Trang | 7A4 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 361 | Võ Thanh | Duy | 7A4 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 362 | Lê Trung | Tín | 7A4 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 363 | Huỳnh Thị Trúc | Ngân | 7A4 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 364 | Võ Thị Ngọc | Vàng | 7A4 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 365 | Đoàn Thị Mỹ | Xuyên | 7A4 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 366 | Hoàng Hoàng | Dung | 7A4 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 367 | Lê Thảo | Vân | 7A4 | 7.3 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 368 | Trần Thị Ngọc | Hường | 7A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 369 | Thân Thị Thuỷ | Tiên | 7A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 370 | Phạm Thị Bích | Tuyền | 7A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 371 | Nguyền Chí | Hiếu | 7A4 | 7.0 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 372 | Lê Chí | Hữu | 7A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 373 | Nguyễn Dương | Thanh | 7A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 374 | Đào Tấn | Dinh | 7A4 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 375 | Khúc Thị Kim | Huôi | 7A4 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 376 | Lê Hoàng | Khải | 7A4 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 377 | Lê Hoàng | Tiến | 7A5 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 378 | Phạm Thị Minh | Thanh | 7A5 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 379 | Mai Thành | Tài | 7A5 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 380 | Huỳnh Phú | Hưng | 7A5 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 381 | Lê Việt | Khang | 7A5 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 382 | Lê Thị Trúc | Mai | 7A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 383 | Lưu Quang | Huy | 7A5 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 384 | Hà Thanh | Lâm | 7A5 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 385 | Lê Hồ Thảo | Ngân | 7A5 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 386 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | 7A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 387 | Trương Hoàng | Phơ | 7A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 388 | Nguyễn Thị Anh | Mai | 7A5 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 389 | Nguyễn Tuyết | Kha | 7A5 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 390 | Lê Thị Hồng | Oanh | 7A5 | 6.9 | Khá | Tb | Học sinh tiên tiến |
| 391 | Lê Văn | Luân | 7A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 392 | Nguyễn Thị Trúc | Mai | 7A5 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 393 | Huỳnh Ngọc Huyền | Ngân | 7A6 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 394 | Phạm Chi | Lan | 7A6 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 395 | Nguyễn Nhất | Duy | 7A6 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 396 | Trần Ngọc | Gấm | 7A6 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 397 | Lê Thị Ngọc | Hoa | 7A6 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 398 | Nguyễn Minh | Hiếu | 7A6 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 399 | Lê Hoàng | Kha | 7A6 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 400 | Dương Thị Kiều | Phụng | 7A6 | 7.3 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 401 | Phùng Trung | Hậu | 7A6 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 402 | Nguyễn Thị Linh | Ca | 7A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 403 | Nguyễn Thị Trúc | Duyên | 7A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 404 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 7A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 405 | Phan Hải | Đăng | 7A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 406 | Trương Thị Trúc | Mai | 7A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 407 | Nguyễn Hoàng Đong | Đong | 7A6 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 408 | Nguyễn Phúc | Dương | 7A7 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 409 | Huỳnh Công | Luận | 7A7 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 410 | Lê Thanh | Toàn | 7A7 | 8.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 411 | Nguyễn Hùng | An | 7A7 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 412 | Bùi Ngọc Huế | Anh | 7A7 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 413 | Võ Cẩm | Thị | 7A7 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 414 | Nguyễn Hữu | Thành | 7A7 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 415 | Lê Chí | Bảo | 7A7 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 416 | Nguyễn Thị | Lý | 7A7 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 417 | Trần Thị Yến | Nhi | 7A7 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 418 | Võ Tuấn | Anh | 7A7 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 419 | Bùi Xuân | Đào | 7A7 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 420 | Lê Thị Diễm | Khánh | 7A7 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 421 | Phan Thị Kiều | Tiên | 7A7 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 422 | Nguyễn Trọng | Phúc | 7A7 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 423 | Phan Thị Anh | Thư | 7A7 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 424 | Nguyễn Như | Y | 7A7 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 425 | Nguyễn Thanh | Triều | 7A7 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 426 | Lê Hữu | Luân | 7A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 427 | Lâm Thị Thảo | Ngân | 7A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 428 | Nhan Lu | Y | 7A7 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 429 | Huỳnh Như | Y | 7A7 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 430 | Nguyễn Dương | Khang | 7A7 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 431 | Nguyễn Phúc | Lợi | 7A7 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 432 | Hoàng Thị Minh | Thanh | 7A7 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 433 | Nguyễn Ngọc Kim | Kha | 7A7 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 434 | Thạch Lê Phương | Nghi | 7A8 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 435 | Trần Thị Tuyết | Ngân | 7A8 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 436 | Lê Duy | Khang | 7A8 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 437 | Lê Thị Anh | Thi | 7A8 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 438 | Hồ Thế | Anh | 7A8 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 439 | Nguyễn Lê Thúy | Anh | 7A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 440 | Huỳnh Thanh | Ngân | 7A8 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 441 | Đào Trọng | Nghĩa | 7A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 442 | Nguyễn Thị Lệ | Quyên | 7A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 443 | Nguyễn Mỹ | Tú | 7A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 444 | Tô Thành | Đạt | 7A8 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 445 | Tô Thị Hồng | Quyên | 7A8 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 446 | Huỳnh Hữu | Trọng | 7A8 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 447 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 7A8 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 448 | Nguyễn Cao | Vỹ | 7A8 | 6.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 449 | Nguyễn Trung | Hiếu | 7A9 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 450 | Huỳnh Thiị Thu | Ngọc | 7A9 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 451 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhân | 7A9 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 452 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 7A9 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 453 | Nguyễn Nguyệt | Băng | 7A9 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 454 | Nguyễn Hữu | Toàn | 7A9 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 455 | Nguyễn Hoài | Bảo | 7A9 | 7.4 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 456 | Võ Lê Anh | Đức | 7A9 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 457 | Nguyễn Lê Trí | Lập | 7A9 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 458 | Ngô Thị Huỳnh | Anh | 7A9 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 459 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 7A9 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 460 | Nguyễn Kim | Yến | 7A9 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 461 | Vũ Thị Mai | Anh | 7A9 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 462 | Bùi Trọng | Phước | 7A9 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 463 | Nguyễn Thị | Diệu | 7A9 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 464 | Nguyễn Nhựt | Khánh | 7A9 | 7.0 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 465 | Huỳnh Thị Thu | Ngọc | 7A9 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 466 | Trần Phong | Phú | 7A9 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 467 | Phan Thị Thanh | Thùy | 7A9 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 468 | Huỳnh Thế | Bảo | 7A9 | 6.9 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 469 | Phạm Hoàng | Nhân | 7A9 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 470 | Ngô Thị Ngọc | Tuyền | 7A9 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 471 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 7A9 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 472 | Phan Huỳnh Mỹ | Duyên | 8A1 | 9.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi nhất khối 8 |
| 473 | Thái Huỳnh Ngọc | Trâm | 8A1 | 9.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 474 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 8A1 | 9.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 475 | Hồ Thị Mộng | Tâm | 8A1 | 9.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 476 | Võ Thị Huyền | Trâm | 8A1 | 9.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 477 | Lê Đình Phương | Uyên | 8A1 | 9.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 478 | Phan Vân | Anh | 8A1 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 479 | Huỳnh Kim | Chi | 8A1 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 480 | Lê Chí | Tiến | 8A1 | 9.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 481 | Võ Thị Như | Y | 8A1 | 8.9 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 482 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 8A1 | 8.8 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 483 | Võ Thị Yến | Nhung | 8A1 | 8.8 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 484 | Trương Hoàng | Triệu | 8A1 | 8.8 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 485 | Lê Khả | Hân | 8A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 486 | Nguyễn Ngọc Minh Hoàn | Mỹ | 8A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 487 | Lê Thị Bích | Tuyền | 8A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 488 | Lê Bảo | Trân | 8A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 489 | Nguyễn Hữu | Nhân | 8A1 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 490 | Võ Lan | Vi | 8A1 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 491 | Nguyễn Trung | Toàn | 8A1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi | |
| 492 | Đào Huỳnh | Trân | 8A1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi | |
| 493 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 8A1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi | |
| 494 | Trần Bảo | Nhi | 8A1 | 8.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 495 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 8A1 | 8.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 496 | Lê Vân | Bích | 8A1 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 497 | Lâm Uyển | My | 8A1 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 498 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 8A1 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 499 | Nguyễn Ngư | Nhi | 8A1 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 500 | Nguyễn Bùi | Khởi | 8A1 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 501 | Hoàng Quang | Minh | 8A1 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 502 | Hồ Thị Thuý | Mỹ | 8A1 | 7.9 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 503 | Nguyễn Hữu | Thạnh | 8A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 504 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 8A1 | 7.8 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 505 | Nguyễn Hữu | Nghị | 8A1 | 7.8 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 506 | Trần Văn | Thống | 8A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 507 | Trần Quốc | Việt | 8A1 | 7.8 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 508 | Phạm Duy | Phong | 8A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 509 | Nguyễn Nhựt | Hào | 8A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 510 | Nguyễn Hùng | Minh | 8A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 511 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 8A1 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 512 | Nguyễn Trung | Toàn | 8A1 | 9.4 | Giỏi | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 513 | Đào Huỳnh | Trân | 8A1 | 8.7 | Giỏi | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 514 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 8A1 | 8.5 | Giỏi | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 515 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | 8A2 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 516 | Nguyễn Thành | Luỹ | 8A2 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 517 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 8A2 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 518 | Huỳnh Thị Huyền | Trân | 8A2 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 519 | Trần Thị Cẩm | Tiên | 8A2 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 520 | Ngô Thị Vân | Anh | 8A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 521 | Nguyễn Lan | Anh | 8A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 522 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 8A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 523 | Trần Thị Diễm | My | 8A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 524 | Lê Thị Thùy | Trang | 8A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 525 | Lê Thị Lan | Như | 8A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 526 | Mai Dương Trường | Thức | 8A2 | 7.8 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 527 | Liêu Thị Phương | Anh | 8A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 528 | Trần Thị Mộng | Ngọc | 8A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 529 | Đào Thanh | Quy | 8A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 530 | Lê Thị Huỳnh | Như | 8A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 531 | Hồ Thị Mộng | Châm | 8A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 532 | Đào Thị Mỹ | Linh | 8A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 533 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 8A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 534 | Huỳnh Nhựt | Anh | 8A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 535 | Lê Thị Hồng | Đào | 8A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 536 | Trần Thanh | Huy | 8A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 537 | Nguyễn Thị Hồng | Nhớ | 8A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 538 | Nguyễn Gia | Sâm | 8A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 539 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 8A2 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 540 | Bùi Thị Kim | Phụng | 8A2 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 541 | Võ Hoàng | Huy (A) | 8A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 542 | Huỳnh Thị Thuỳ | Ngân | 8A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 543 | Nguyễn Thị Thuý | Duy | 8A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 544 | Hồ Thị Diễm | My | 8A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 545 | Phan Thị Tú | Trinh | 8A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 546 | Phan Thị Kim | Ngọc | 8A2 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 547 | Nguyễn Hoài | Vương | 8A2 | 7.0 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 548 | Hồ Thị Long | Anh | 8A3 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 549 | Nguyễn Phú | Cường | 8A3 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 550 | Dương Thị Thùy | Dương | 8A3 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 551 | Trần Nhựt | Linh | 8A3 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 552 | Huỳnh Khúc Hồng | Tươi | 8A3 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 553 | Nguyễn Thị Bảo | Anh | 8A3 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 554 | Trần Thị Ngọc | Dung | 8A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 555 | Ng. Thị Phương | Anh | 8A3 | 7.1 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 556 | Huỳnh | Đức | 8A3 | 7.0 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 557 | Lê Thanh | Duy | 8A3 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 558 | Nguyễn Thành | Luân | 8A4 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 559 | Trần Hoàng | Huy | 8A4 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 560 | Đỗ Thị Hồng | Thắm | 8A4 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 561 | Nguyễn Thị | Hậu | 8A4 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 562 | Lê Thị Kim | Cương | 8A4 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 563 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 8A4 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 564 | Huỳnh Trung | Hiếu | 8A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 565 | Trần Thanh | Hiếu | 8A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 566 | Trần Tiến | Văn | 8A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 567 | Trần Thị Tố | Quyên | 8A4 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 568 | Trần Kim | Ngân | 8A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 569 | Nguyễn Thị Cẩm | Giàu | 8A5 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 570 | Trương Hoàng | Phúc | 8A5 | 8.0 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 571 | Hà Minh | Tiến | 8A5 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 572 | Nguyễn Võ | Tín | 8A5 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 573 | Nguyễn Chí | Thanh | 8A5 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 574 | Phan Minh | Nhựt | 8A5 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 575 | Nguyễn Tuấn | Nhựt | 8A5 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 576 | Trần Duy | Đạt | 8A5 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 577 | Trần Anh | Tuấn | 8A5 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 578 | Tiền Huỳnh | Như | 8A5 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 579 | Tăng Nguyễn Đăng | Khôi | 8A5 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 580 | Đặng Thế | Vinh | 8A5 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 581 | Nguyễn Thị Yến | Ngọc | 8A5 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 582 | Nguyễn Thị Mỹ | Phụng | 8A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 583 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | 8A5 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 584 | Ngô Thị Thùy | Trang | 8A6 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 585 | Nguyễn Thị Kim | Hoàng | 8A6 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 586 | Võ Trường | Giang | 8A6 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 587 | Huỳnh Hải | Hưng | 8A6 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 588 | Liêu Thị Mộng | Thắm | 8A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 589 | Nguyễn Quốc | Trọng | 8A6 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 590 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 8A6 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 591 | Thạch Thanh | Thủy | 8A6 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 592 | Nguyễn Nhựt | Trường | 8A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 593 | Lê Thị Anh | Thư | 8A6 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 594 | Đoàn Thị Như | Y | 8A6 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 595 | Lê Thị Hồng | Lắm | 8A7 | 8.9 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 596 | Nguyễn Thị Như | Uyên | 8A7 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 597 | Trần Thị Huỳnh | Như | 8A7 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 598 | Phan Thị Như | Y | 8A7 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 599 | Nguyễn Tuấn | Anh | 8A7 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 600 | Bùi Thúy | Liễu | 8A7 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 601 | Lê Thị Huỳnh | Như | 8A7 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 602 | Lê Thị Ngọc | Y | 8A7 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 603 | Võ Thị Hồng | Diễm | 8A7 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 604 | Trần Thị Hồng | Nhung | 8A7 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 605 | Nguyễn Văn | Hoà | 8A7 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 606 | Nguyễn Thị Như | Huyền | 8A7 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 607 | Nguyễn Hồng | Tươi | 8A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 608 | Lê Võ Long | Tứ | 8A7 | 6.8 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 609 | Đặng Hia | So | 8A7 | 6.7 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 610 | Nguyễn | Huỳnh | 8A7 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 611 | Lê Long Biển | Anh | 8A8 | 8.9 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 612 | Bùi Thị Hồng | Huệ | 8A8 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 613 | Phạm Thuý | Quyên | 8A8 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 614 | Mai Thị Bảo | Khuyên | 8A8 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 615 | Nguyễn Thị Như | Y | 8A8 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 616 | Nguyễn Ngọc Lan | Nhi | 8A8 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 617 | Nguyễn Thị Hồng | Muội | 8A8 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 618 | Phan Hồng | My | 8A8 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 619 | Trần Thị Y | Nhi | 8A8 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 620 | Nguyễn Lâm | Trường | 8A8 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 621 | Huỳnh Minh | Toàn | 8A8 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 622 | Lê Trọng | Nhân | 8A8 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 623 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 8A9 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 624 | Nguyễn Thị Hồng | Nhiên | 8A9 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 625 | Bùi Thị | Châu | 8A9 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 626 | Ngô Thị | Nhi | 8A9 | 8.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 627 | Huỳnh Tú | Sương | 8A9 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 628 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 8A9 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 629 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 8A9 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 630 | Ngô Thị Quỳnh | Như | 8A9 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 631 | Trần Thị Thúy | Huỳnh | 8A9 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 632 | Đỗ Thị Cẩm | Lụa | 8A9 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 633 | Nguyễn Thị Mộng | Trinh | 8A9 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 634 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngân | 8A9 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 635 | Hồ Văn Tường | Vi | 8A9 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 636 | Lưu Ngọc | Diễm | 8A9 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 637 | Nguyễn Ngọc | Luyến | 8A9 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 638 | Thân Công | Quí | 8A9 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 639 | Đào Thị Lan | Trinh | 8A9 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 640 | Nguyễn Kim | Ngân | 8A9 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 641 | Trần Vi | Quỳnh | 9A1 | 9.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi nhất khối 9 |
| 642 | Nguyễn Phương | Linh | 9A1 | 8.9 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 643 | Lý Băng | Thanh | 9A1 | 8.9 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 644 | Nhan Thị Anh | Tuyên | 9A1 | 8.7 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 645 | Trần Thị Phương | Lan | 9A1 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 646 | Lê Thị Mỹ | Linh | 9A1 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 647 | Nguyễn H. Quang | Lân | 9A1 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 648 | Huỳnh Đăng | Huy | 9A1 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 649 | Phạm Tuyết | Nhi | 9A1 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 650 | Huỳnh Ngọc | Trâm | 9A1 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 651 | Tăng Thị Trúc | Mãi | 9A1 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 652 | Lê Hồng | Siêu | 9A1 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 653 | Huỳnh Ng Phương | Duy | 9A1 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 654 | Trần Thảo | Duyên | 9A1 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 655 | Nguyễn Hữu | Phú | 9A1 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 656 | Đào Anh | Thư | 9A1 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 657 | Phan Ngọc Thảo | Đăng | 9A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 658 | Huỳnh Ngọc | Ngân | 9A1 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 659 | Nguyễn Hữu | Quí | 9A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 660 | Huỳnh Thị Bích | Trâm | 9A1 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 661 | Nguyễn Thị Mộng | Trúc | 9A1 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 662 | Nguyễn Thị Xuân | Tươi | 9A1 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 663 | Phạm Thanh | Dương | 9A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 664 | Trần Thị Mộng | Kiều | 9A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 665 | Trần Tô Duy | Nam | 9A1 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 666 | Võ Lê Đông | Hải | 9A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 667 | Nguyễn Hữu | Thành | 9A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 668 | Trần Thuận | Thiên | 9A1 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 669 | Nguyễn Quốc | Huy | 9A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 670 | Bùi Thị Thúy | Quyên | 9A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 671 | Nguyễn Phạm Nhật | Trường | 9A1 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 672 | Trần Hữu | Danh | 9A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 673 | Huỳnh Ngọc | Toàn | 9A1 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 674 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | 9A1 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 675 | Huỳnh Nguyễn Anh | Huy | 9A1 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 676 | Lâm Quang | Thái | 9A1 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 677 | Lê Tường | Vi | 9A1 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 678 | Nguyễn Đức | Lợi | 9A1 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 679 | Trần Tân | Tân | 9A1 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 680 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 9A1 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 681 | Trần Việt | Sinh | 9A1 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 682 | Đào Anh | Thư | 9A1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi | |
| 683 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 9A2 | 8.8 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 684 | Nguyễn Huỳnh Thúy | Anh | 9A2 | 8.6 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 685 | Lê Thị Mỹ | Loan | 9A2 | 8.5 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 686 | Thái Ngọc | Oanh | 9A2 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 687 | Trần Thị Mỹ | Siên | 9A2 | 8.4 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 688 | Bùi Minh | Nhựt | 9A2 | 8.3 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 689 | Nguyễn Thị Tú | Ngân | 9A2 | 8.2 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 690 | Phan Thị Anh | Thư | 9A2 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 691 | Võ Hoàng | Dược | 9A2 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 692 | Nguyễn Hữu | Tài | 9A2 | 8.0 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 693 | Mai Thị Hồng | Nhung | 9A2 | 8.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 694 | Ngô Thị | Nga | 9A2 | 8.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 695 | Nguyễn Lâm Phú | Nghĩa | 9A2 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 696 | Nguyễn Thị Minh | Anh | 9A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 697 | Bùi Thị Hồng | Thắm | 9A2 | 7.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 698 | Trần Thị | Mỹ | 9A2 | 7.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 699 | Trần Thị | Hảo | 9A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 700 | Phan Duy | Khang | 9A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 701 | Trần Thị Kiều | Ngân | 9A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 702 | Thái Thị Mỹ | Thanh | 9A2 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 703 | Lương Thị Phúc | Hồng | 9A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 704 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | 9A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 705 | Huỳnh Thị Mỹ | Sương | 9A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 706 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 9A2 | 7.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 707 | Đỗ Nguyễn Phương | An | 9A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 708 | Trần Lê Ai | My | 9A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 709 | Huỳnh Thị Xuân | Nhi | 9A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 710 | Hồ Linh | Tâm | 9A2 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 711 | Nguyễn Minh | Hiếu | 9A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 712 | Huỳnh Thị Thùy | Ngân | 9A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 713 | Nguyễn Thị Mỹ | Thu | 9A2 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 714 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 9A2 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 715 | Nguyễn Thanh | Kiều | 9A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 716 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 9A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 717 | Trần Thị Huyền | Trân | 9A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 718 | Phạm Văn | Vũ | 9A2 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 719 | Nguyễn Thị Thúy | Đào | 9A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 720 | Nguyễn Dương | Lộc | 9A2 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 721 | Phạm Thị Ngọc Kim | Anh | 9A3 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 722 | Phan Thị Thiên | Nhi | 9A3 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 723 | Ng Huỳnh Nguyệt | Như | 9A3 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 724 | Nhâm Nhựt | Vân | 9A3 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 725 | Trần Thị Ngọc | Bích | 9A3 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 726 | Đỗ Hoài | Đức | 9A3 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 727 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 9A3 | 7.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 728 | Hà Thị | Hường | 9A3 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 729 | Phan Nguyễn Tiến | Đạt | 9A3 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 730 | Trần Thị Thúy | Kiều | 9A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 731 | Bùi An | Khang | 9A3 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 732 | Nguyễn Tuấn | Cảnh | 9A3 | 6.6 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 733 | Võ Thị Huỳnh | Như | 9A3 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 734 | Nguyễn Khánh | Giang | 9A3 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 735 | Trần Công | Minh | 9A3 | 6.5 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 736 | Nguyễn Trần Lan | Anh | 9A4 | 8.1 | Giỏi | Tốt | Học sinh giỏi |
| 737 | Nguyễn Thị Mộng | Kha | 9A4 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 738 | Nguyễn Thị Thùy | Hương | 9A4 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 739 | Nguyễn Hồng | Lê | 9A4 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 740 | Phan Thị Thảo | Mi | 9A4 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 741 | Nguyễn Thị Kim | Hài | 9A4 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 742 | Lâm Sĩ | Liêm | 9A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 743 | Trần Thị Tài | Linh | 9A4 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 744 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 9A4 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 745 | Lê Trọng | Tín | 9A4 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 746 | Liêu Nhựt | Linh | 9A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 747 | Đoàn Thị Lan | Phương | 9A4 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 748 | Bùi Vĩ | Khang | 9A5 | 7.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 749 | Nguyễn Trương Bảo | Toàn | 9A5 | 7.2 | Khá | Khá | Học sinh tiên tiến |
| 750 | Nguyễn Văn | Sự | 9A5 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 751 | Nguyễn Thị Trúc | Thi | 9A5 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 752 | Nguyễn Vũ | Luân | 9A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 753 | Nguyễn Văn | Nhãn | 9A5 | 6.8 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 754 | Bùi Thiên | Phú | 9A5 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 755 | Võ Văn | Sáng | 9A5 | 6.6 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 756 | Trần Được | Mãi | 9A6 | 7.5 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 757 | Hồ Thị Kiều | Trinh | 9A6 | 7.4 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 758 | Trần Văn Vũ | Linh | 9A6 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 759 | Nguyễn Thị Bảo | Trân | 9A6 | 7.1 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 760 | Lê Thị Thùy | Dương | 9A6 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 761 | Trần Thị Yến | Nhi | 9A6 | 6.7 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 762 | Huỳnh Văn | Ngộ | 9A7 | 8.0 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 763 | Phạm Thị Hồng | Nhi | 9A7 | 7.3 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 764 | Hứa Thị Hồng | Tươi | 9A7 | 7.2 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 765 | Lương Đình | Duy | 9A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| 766 | Mai Thị Tuyết | Xuân | 9A7 | 6.9 | Khá | Tốt | Học sinh tiên tiến |
| Tổng cộng danh sách có : 766HS được đề nghị khen thưởng | |||||||
| Thị Trấn Thới Lai, ngày 5 tháng 05 năm 2013 | |||||||
| Duyệt BGH Người lập bảng | |||||||
| ĐÃ KÝ ĐÃ KÝ | |||||||
| Phạm Văn Lục Phạm Kim Ngân | |||||||
Tổng lượt truy cập: 996219
Đang truy cập: 9
Đang truy cập: 9
Danh sách học sinh Khá, Giỏi năm học 2012-2013
Theo: - Cập nhật ngày: 13/06/2013 - 08:16:48
Tin mới hơn
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016_KHỐI 9 (29/05/2016)
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016_KHỐI 8 (29/05/2016)
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016_KHỐI 7 (29/05/2016)
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016_KHỐI 6 (29/05/2016)
Bảng tổng hợp các môn học kỳ I năm học 2015-2016 - Khối 9 (22/01/2016)
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016_KHỐI 8 (29/05/2016)
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016_KHỐI 7 (29/05/2016)
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016_KHỐI 6 (29/05/2016)
Bảng tổng hợp các môn học kỳ I năm học 2015-2016 - Khối 9 (22/01/2016)
Tin cũ hơn



