Danh sách học sinh được xét công nhận tốt nghiệp THCS năm học 2012-2013
Theo: - Cập nhật ngày: 26/05/2013 - 21:36:21
| PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI |
|
|
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
| TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI |
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP THCS NĂM HỌC 2012- 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| STT (01) |
Họ và tên (02) |
Ngày tháng năm sinh (03) |
Nơi sinh (04) |
Giới tính (05) |
Dân tộc (06) |
Lớp (07) |
TB môn CN |
Xếp loại học lực |
Xếp loại hạnh kiểm |
Xếp loại tốt nghiệp |
Nghề |
| 1 |
NGUYỄN RÔ |
A |
03 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
|
9A5 |
5.8 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
|
| 2 |
ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG |
AN |
23 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 3 |
HỒ TUẤN |
ANH |
07 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
6.8 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 4 |
NGUYỄN HUỲNH THÚY |
ANH |
11 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Khá |
| 5 |
NGUYỄN THỊ MINH |
ANH |
11 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 6 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
ANH |
05 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A4 |
5.3 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Trung bình |
| 7 |
NGUYỄN TRẦN LAN |
ANH |
08 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
|
| 8 |
PHẠM THỊ NGỌC KIM |
ANH |
14 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 9 |
NGUYỄN THỊ KIM |
BA |
21 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
6.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 10 |
TRẦN THỊ NGỌC |
BÍCH |
01 |
08 |
1997 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 11 |
NGUYỄN TUẤN |
CẢNH |
27 |
07 |
1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
6.6 |
Khá |
Khá |
Khá |
Giỏi |
| 12 |
PHẠM MINH |
CHIẾN |
15 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
6.5 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 13 |
VÕ VĂN |
CÔNG |
17 |
03 |
1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
5.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 14 |
HUỲNH CHÚC |
CÚC |
09 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
5.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 15 |
LÊ PHÚ |
CƯỜNG |
20 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
5.8 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 16 |
PHẠM NHẬT |
CƯỜNG |
22 |
09 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
5.1 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 17 |
ĐỖ THỊ THÚY |
ĐẦM |
25 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
6.0 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 18 |
NGUYỄN PHAN HẢI |
ĐĂNG |
15 |
08 |
|
Cần Thơ |
Nam |
|
9A3 |
6.5 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 19 |
PHAN NGỌC THẢO |
ĐĂNG |
10 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 20 |
TRẦN HỮU |
DANH |
21 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 21 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
ĐÀO |
01 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 22 |
PHAN NGUYỄN TIẾN |
ĐẠT |
19 |
07 |
1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 23 |
LA TRÍ |
DƯ |
28 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
|
9A7 |
6.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 24 |
ĐẶNG HOÀI |
ĐỨC |
10 |
01 |
|
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.5 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 25 |
ĐỖ HOÀI |
ĐỨC |
28 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 26 |
NGÔ THỊ |
DÚNG |
01 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
6.1 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Trung bình |
| 27 |
VÕ HOÀNG |
DƯỢC |
23 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A2 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Khá |
| 28 |
LÊ THỊ THÙY |
DƯƠNG |
01 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 29 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
07 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Trung bình |
| 30 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
DƯƠNG |
08 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
6.4 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 31 |
PHẠM THANH |
DƯƠNG |
18 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 32 |
VÕ THỊ THÙY |
DƯƠNG |
22 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
5.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 33 |
HUỲNH NG PHƯƠNG |
DUY |
06 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Trung bình |
| 34 |
LÊ THỊ THÚY |
DUY |
29 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
5.7 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 35 |
LƯƠNG ĐÌNH |
DUY |
22 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 36 |
NGUYỄN THANH |
DUY |
08 |
07 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
5.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 37 |
TRẦN THẢO |
DUYÊN |
14 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 38 |
NGUYỄN KHÁNH |
GIANG |
21 |
12 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
6.5 |
Khá |
Khá |
Khá |
Giỏi |
| 39 |
TRƯƠNG THỊ HUỲNH |
GIAO |
02 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
6.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 40 |
NGUYỄN THỊ KIM |
HÀI |
16 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 41 |
VÕ LÊ ĐÔNG |
HẢI |
16 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 42 |
TRẦN THỊ NGỌC |
HÂN |
24 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.2 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 43 |
NGUYỄN THỊ |
HẰNG |
02 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
6.0 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 44 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
HẠNH |
20 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
6.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 45 |
TRẦN THÀNH |
HÃO |
11 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
6.1 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 46 |
TRẦN THỊ |
HẢO |
01 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 47 |
LÊ CHÍ |
HIẾU |
22 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
5.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 48 |
LÊ THỊ NGỌC |
HIẾU |
20 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
6.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 49 |
NGUYỄN MINH |
HIẾU |
06 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 50 |
TRẦN MINH |
HIẾU |
08 |
04 |
|
Cần Thơ |
Nam |
|
9A3 |
6.0 |
Trung bình |
Tb |
Trung bình |
Giỏi |
| 51 |
TRƯƠNG TRỌNG |
HIẾU |
14 |
03 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 52 |
NGUYỄN CHÍ |
HỒ |
01 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
5.9 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
|
| 53 |
TRẦN HÔNG |
HỒ |
30 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.4 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 54 |
ĐÀO THỊ KIM |
HOA |
02 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Khơrme |
9A5 |
5.2 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
|
| 55 |
LÊ HỮU |
HOÀI |
10 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
6.8 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 56 |
NGUYỄN TIẾN |
HOÀI |
21 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
5.8 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 57 |
LƯƠNG THỊ PHÚC |
HỒNG |
18 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 58 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
HƯƠNG |
17 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 59 |
HÀ THỊ |
HƯỜNG |
20 |
07 |
|
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A3 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 60 |
HUỲNH ĐĂNG |
HUY |
29 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 61 |
HUỲNH NGUYỄN ANH |
HUY |
08 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 62 |
NGUYỄN QUANG |
HUY |
17 |
08 |
1996 |
TP.Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
9A7 |
6.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 63 |
NGUYỄN QUỐC |
HUY |
07 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 64 |
PHẠM VĂN |
HUY |
10 |
05 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
5.9 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 65 |
VÕ MỸ |
HUYỀN |
28 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
6.1 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 66 |
NGUYỄN THỊ MỘNG |
KHA |
14 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 67 |
BÙI AN |
KHANG |
13 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 68 |
BÙI VĨ |
KHANG |
02 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 69 |
PHAN DUY |
KHANG |
01 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 70 |
PHAN HUY |
KHANG |
12 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
6.6 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 71 |
PHAN VIỆT |
KHANG |
20 |
10 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.1 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 72 |
NGUYỄN CÔNG |
KHANH |
17 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
5.5 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
|
| 73 |
TRẦN VĂN |
KHÁNH |
01 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
7.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Trung bình |
| 74 |
TRẦN VĂN |
KHOA |
04 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.6 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Trung bình |
| 75 |
LÂM MINH |
KHỞI |
23 |
03 |
1996 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.3 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 76 |
TÔ THÀNH |
KIÊN |
02 |
01 |
|
Cần Thơ |
Nam |
|
9A5 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 77 |
NGUYỄN THANH |
KIỀU |
08 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 78 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
KIỀU |
02 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
6.4 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 79 |
TRẦN THỊ MỘNG |
KIỀU |
12 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 80 |
TRẦN THỊ THÚY |
KIỀU |
30 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A3 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 81 |
TRƯƠNG THANH |
LÂM |
02 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
6.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 82 |
PHẠM THỊ THU |
LAN |
15 |
07 |
1997 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
5.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Trung bình |
| 83 |
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
LAN |
18 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 84 |
NGUYỄN H. QUANG |
LÂN |
27 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Khá |
| 85 |
NGUYỄN HỒNG |
LÊ |
19 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 86 |
LÂM SĨ |
LIÊM |
01 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 87 |
NGUYỄN THANH |
LIỄN |
02 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 88 |
LÊ THỊ MỸ |
LINH |
26 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.6 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Khá |
| 89 |
LIÊU NHỰT |
LINH |
28 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Khơrme |
9A4 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 90 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
LINH |
09 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Khá |
| 91 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
LINH |
13 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
5.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 92 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
LINH |
04 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 93 |
NGUYỄN VĂN |
LINH |
14 |
06 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
6.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
|
| 94 |
PHẠM THỊ YẾN |
LINH |
07 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A7 |
6.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 95 |
PHAN DUY |
LINH |
02 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 96 |
PHAN THỊ YẾN |
LINH |
23 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 97 |
TRẦN THỊ TÀI |
LINH |
12 |
01 |
|
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A4 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 98 |
TRẦN VĂN VŨ |
LINH |
09 |
08 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
|
9A6 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 99 |
LÊ THỊ MỸ |
LOAN |
15 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 100 |
NGUYỄN DƯƠNG |
LỘC |
10 |
12 |
|
Cần Thơ |
Nam |
|
9A2 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 101 |
NGUYỄN ĐỨC |
LỢI |
30 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 102 |
NGUYỄN VŨ |
LUÂN |
20 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 103 |
PHẠM VĂN |
LUÂN |
08 |
08 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
5.8 |
Trung bình |
Tb |
Trung bình |
Giỏi |
| 104 |
VÕ HUỲNH |
LUẬN |
15 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
5.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 105 |
LIÊU THỊ |
LUYẾN |
05 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Khơrme |
9A7 |
6.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 106 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
MAI |
18 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
6.1 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
|
| 107 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
MAI |
29 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
5.4 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 108 |
VÕ THỊ |
MAI |
12 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 109 |
TĂNG THỊ TRÚC |
MÃI |
21 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 110 |
TRẦN ĐƯỢC |
MÃI |
01 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
|
9A6 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 111 |
PHAN THỊ THẢO |
MI |
09 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 112 |
PHẠM NHƯ |
MĨ |
14 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
6.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 113 |
HỒ HOÀNG |
MINH |
08 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
5.6 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
|
| 114 |
TRẦN CÔNG |
MINH |
19 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
|
9A3 |
6.5 |
Khá |
Khá |
Khá |
Giỏi |
| 115 |
TRẦN LÊ ÁI |
MY |
10 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 116 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
MỸ |
19 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
6.1 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 117 |
TRẦN THỊ |
MỸ |
01 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 118 |
LÊ PHƯƠNG |
NAM |
22 |
10 |
1998 |
Bình Long-Bình Phước |
Nam |
Kinh |
9A7 |
5.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 119 |
TRẦN TÔ DUY |
NAM |
01 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
|
9A1 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 120 |
NGÔ THỊ |
NGA |
21 |
08 |
|
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
8.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 121 |
HUỲNH NGỌC |
NGÂN |
13 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 122 |
HUỲNH THỊ KIM |
NGÂN |
12 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 123 |
HUỲNH THỊ KIM |
NGÂN |
22 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
5.8 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 124 |
HUỲNH THỊ THÙY |
NGÂN |
27 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 125 |
NGUYỄN THỊ TÚ |
NGÂN |
07 |
05 |
|
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A2 |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Khá |
| 126 |
PHAN THỊ KIỀU |
NGÂN |
10 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.0 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 127 |
TRẦN THỊ KIỀU |
NGÂN |
20 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 128 |
VÕ THỊ KIM |
NGẦN |
13 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
5.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 129 |
NGUYỄN LÂM PHÚ |
NGHĨA |
05 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
|
9A2 |
8.0 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 130 |
PHAN TRỌNG |
NGHĨA |
10 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
5.8 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 131 |
HUỲNH VĂN |
NGỘ |
04 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
8.0 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 132 |
NGUYỄN VĂN |
NGOAN |
06 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
6.1 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 133 |
PHAN TIỂU |
NGỌC |
24 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
6.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 134 |
NGUYỄN THẢO |
NGUYÊN |
18 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 135 |
TRẦN THỊ ÁNH |
NGUYỆT |
30 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 136 |
HUỲNH THANH |
NHÃ |
10 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
6.3 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 137 |
NGUYỄN THANH |
NHÂN |
17 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
5.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 138 |
NGUYỄN VĂN |
NHÃN |
04 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 139 |
ĐINH NGUYỄN |
NHI |
26 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A3 |
6.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 140 |
HUỲNH THỊ XUÂN |
NHI |
18 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 141 |
NGUYỄN THỊ TUYẾT |
NHI |
01 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 142 |
NGUYỄN THỊ YẾN |
NHI |
19 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 143 |
PHẠM THỊ HỒNG |
NHI |
02 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 144 |
PHẠM TUYẾT |
NHI |
09 |
07 |
|
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A1 |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 145 |
PHAN THỊ THIÊN |
NHI |
01 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 146 |
TRẦN THỊ YẾN |
NHI |
27 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 147 |
LÊ VĂN |
NHỚ |
07 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
5.5 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
|
| 148 |
TRẦN VĂN |
NHỚ |
12 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
5.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 149 |
NGUYỄN THỊ ÚT |
NHỜ |
27 |
09 |
1997 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
5.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 150 |
HUỲNH |
NHƯ |
29 |
07 |
|
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A6 |
5.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 151 |
NGUYỄN HUỲNH NGUYỆT |
NHƯ |
08 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 152 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
22 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 153 |
NGUYỄN THỊ HUỲNH |
NHƯ |
11 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
7.0 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 154 |
PHẠM THỊ QUỲNH |
NHƯ |
14 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 155 |
VÕ THỊ HUỲNH |
NHƯ |
15 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 156 |
MAI THỊ HỒNG |
NHUNG |
02 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
8.4 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 157 |
BÙI MINH |
NHỰT |
18 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A2 |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 158 |
THÁI NGỌC |
OANH |
06 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 159 |
TÔ TẤN |
PHÁT |
06 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
5.9 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 160 |
LÊ HOÀNG |
PHI |
10 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 161 |
BÙI THIÊN |
PHÚ |
09 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 162 |
NGUYỄN HỮU |
PHÚ |
09 |
09 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 163 |
ĐOÀN HOÀNG |
PHÚC |
16 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
5.1 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
|
| 164 |
LÊ HỒNG |
PHÚC |
03 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Trung bình |
| 165 |
NGUYỄN HOÀI |
PHÚC |
14 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
5.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 166 |
ĐOÀN THỊ LAN |
PHƯƠNG |
24 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 167 |
TÔ VĂN |
PHƯƠNG |
23 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.8 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 168 |
TRẦN A |
PHƯƠNG |
04 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
6.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 169 |
NGUYỄN HỮU |
QUÍ |
09 |
09 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
|
9A1 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 170 |
BÙI THỊ THÚY |
QUYÊN |
26 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 171 |
TRẦN VI |
QUỲNH |
03 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 172 |
VÕ VĂN |
SÁNG |
08 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 173 |
TRẦN THỊ MỸ |
SIÊN |
14 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 174 |
LÊ HỒNG |
SIÊU |
12 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 175 |
TRẦN VIỆT |
SINH |
08 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
6.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 176 |
NGUYỄN VĂN |
SỰ |
14 |
06 |
|
Cần Thơ |
Nam |
|
9A5 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 177 |
HUỲNH THỊ MỸ |
SƯƠNG |
01 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 178 |
VÕ THỊ DIỄM |
SƯƠNG |
29 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
5.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 179 |
ĐINH THỊ XUÂN |
TÀI |
11 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
5.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 180 |
LÊ NGỌC TẤN |
TÀI |
03 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
5.7 |
Trung bình |
Tb |
Trung bình |
Khá |
| 181 |
NGUYỄN HỮU |
TÀI |
17 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A2 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 182 |
HỒ LINH |
TÂM |
10 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A2 |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 183 |
HUỲNH LÊ THANH |
TÂM |
08 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
5.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 184 |
NGUYỄN THANH |
TÂM |
05 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
5.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 185 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TÂM |
19 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.4 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 186 |
TRẦN MINH |
TÂM |
16 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.5 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 187 |
NGUYỄN DUY |
TÂN |
24 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
5.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 188 |
TRẦN NHẬT |
TÂN |
25 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
6.1 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 189 |
TRẦN TÂN |
TÂN |
25 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 190 |
LÂM QUANG |
THÁI |
13 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 191 |
BÙI THỊ HỒNG |
THẮM |
03 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 192 |
LÝ BĂNG |
THANH |
11 |
08 |
1997 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 193 |
THÁI THỊ MỸ |
THANH |
15 |
06 |
|
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A2 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 194 |
NGUYỄN HỮU |
THÀNH |
25 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 195 |
NGUYỄN THỊ TRÚC |
THI |
02 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 196 |
TRẦN THUẬN |
THIÊN |
16 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 197 |
VÕ TRỌNG |
THỊNH |
09 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 198 |
MAI THỊ KIM |
THOA |
15 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A6 |
5.8 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
|
| 199 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
THU |
15 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 200 |
ĐẶNG THỊ MINH |
THƯ |
29 |
10 |
|
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A4 |
5.7 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 201 |
ĐÀO ANH |
THƯ |
26 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.0 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Khá |
| 202 |
NGUYỄN THỊ ANH |
THƯ |
04 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
6.2 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 203 |
PHAN THỊ ANH |
THƯ |
09 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 204 |
DƯƠNG THỊ LAN |
TIÊN |
08 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
5.6 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 205 |
PHẠM CÔNG |
TIẾN |
21 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.4 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 206 |
PHẠM MỘNG |
TIỀN |
18 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 207 |
LÊ TRỌNG |
TÍN |
05 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 208 |
NGUYỄN TRUNG |
TÍN |
06 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
5.5 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
|
| 209 |
NGUYỄN TRUNG |
TÍN |
21 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
6.0 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 210 |
ĐẶNG CHÍ |
TOÀN |
22 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
5.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 211 |
HUỲNH NGỌC |
TOÀN |
02 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 212 |
NGUYỄN THANH |
TOÀN |
26 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
6.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 213 |
NGUYỄN TRƯƠNG BẢO |
TOÀN |
28 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
7.2 |
Khá |
Khá |
Khá |
Giỏi |
| 214 |
VÕ THANH |
TOÀN |
18 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 215 |
NGUYỄN HỮU |
TRÃI |
17 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
5.9 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 216 |
HUỲNH NGỌC |
TRÂM |
09 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 217 |
HUỲNH THỊ BÍCH |
TRÂM |
15 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Trung bình |
| 218 |
NGUYỄN THỊ BẢO |
TRÂN |
24 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 219 |
TRẦN THỊ HUYỀN |
TRÂN |
04 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 220 |
TRẦN NGUYỄN ĐÌNH |
TRÍ |
07 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
5.5 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 221 |
HỒ THỊ KIỀU |
TRINH |
09 |
10 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 222 |
NGUYỄN THỊ MỘNG |
TRÚC |
09 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 223 |
NGUYỄN QUỐC |
TRUNG |
26 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
6.4 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 224 |
NGUYỄN PHẠM NHẬT |
TRƯỜNG |
10 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 225 |
DƯƠNG HOÀNG |
TÚ |
02 |
12 |
|
Cần Thơ |
Nam |
|
9A5 |
6.0 |
Trung bình |
Tb |
Trung bình |
Giỏi |
| 226 |
LÊ THIÊN |
TUẤN |
28 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A6 |
5.7 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 227 |
HỨA THỊ HỒNG |
TƯƠI |
26 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A7 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 228 |
NGUYỄN THỊ XUÂN |
TƯƠI |
04 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 229 |
PHÙNG THỊ VÂN |
TƯỜNG |
19 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
5.4 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
|
| 230 |
NGUYỄN THỊ CẨM |
TUYÊN |
27 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.1 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 231 |
NHAN THỊ ÁNH |
TUYÊN |
29 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A1 |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
Giỏi |
| 232 |
CAO THỊ KIM |
TUYỀN |
19 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.2 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Khá |
| 233 |
DƯƠNG THỊ MỘNG |
TUYỀN |
16 |
06 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.2 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 234 |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
TUYỀN |
23 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A5 |
6.4 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 235 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
TUYỀN |
16 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.1 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 236 |
NGUYỄN THỊ THANH |
TUYỀN |
20 |
12 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A2 |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 237 |
HUỲNH VĂN |
TY |
12 |
04 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A7 |
5.7 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Trung bình |
| 238 |
LIÊU THỊ |
VÂN |
19 |
05 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Khơrme |
9A7 |
6.0 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 239 |
NHÂM NHỰT |
VÂN |
15 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 240 |
VÕ TOÀN |
VẸN |
09 |
07 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
6.5 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
|
| 241 |
LÊ TƯỜNG |
VI |
06 |
01 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A1 |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 242 |
NGUYỄN QUỐC |
VIỆT |
24 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
6.0 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
Giỏi |
| 243 |
NGUYỄN HOÀNG |
VINH |
20 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A1 |
6.7 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Khá |
| 244 |
PHẠM VĂN |
VŨ |
22 |
02 |
1997 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A2 |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 245 |
NGÔ HUỲNH NHUẬN |
VY |
01 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A5 |
6.4 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
|
| 246 |
TRẦN THỊ THÚY |
VY |
09 |
02 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A4 |
6.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 247 |
MAI THỊ TUYẾT |
XUÂN |
30 |
03 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A7 |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Khá |
Giỏi |
| 248 |
LÂM |
XUNG |
11 |
04 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A3 |
6.4 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 249 |
HUỲNH KHÚC |
XUYÊN |
12 |
09 |
1998 |
Cần Thơ |
Nam |
Kinh |
9A4 |
5.9 |
Trung bình |
Khá |
Trung bình |
|
| 250 |
LÊ THỊ NHƯ |
Ý |
08 |
11 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
6.5 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 251 |
MAI THỊ NHƯ |
Ý |
04 |
01 |
|
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A5 |
6.3 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 252 |
PHẠM THỊ THẢO |
YẾN |
05 |
08 |
1998 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A6 |
6.0 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Giỏi |
| 253 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG |
YẾN |
31 |
10 |
|
Cần Thơ |
|
|
9A5 |
6.1 |
Trung bình |
Tb |
Trung bình |
|
| 254 |
LIỆU THỊ NGỌC |
TRÂM |
18 |
07 |
1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
Khơme |
9A6 |
5.8 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| 255 |
TRẦN THỊ HỒNG |
XUYÊN |
14 |
11 |
1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |
5.6 |
Trung bình |
Tốt |
Trung bình |
Khá |
| Tổng số có 255 HS được đề nghị |
|
|
|
|
|
|
|
|
| xét công nhận tốt nghiệp THCS trên 261 HS toàn trường đạt tỉ lệ : 97,7% |
|
|
|
|
| * Trong đó : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại giỏi : |
27 |
Tỉ lệ : |
10.6 |
% |
|
|
|
|
|
Loại Khá : |
99 |
Tỉ lệ : |
38.8 |
% |
|
|
|
|
|
Loại trung bình : |
129 |
Tỉ lệ : |
50.6 |
% |
|
|
|
|
|
|
|
|
| LIÊU THỊ NGỌC |
TRÂM |
18 |
|
1994 |
Cần Thơ |
Nữ |
|
9A6 |
| TRẦN THỊ HỒNG |
XUYẾN |
14 |
11 |
1995 |
Cần Thơ |
Nữ |
Kinh |
9A3 |