Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 960954
Đang truy cập: 8
Bảng tổng hợp các môn học kỳ I năm học 2015-2016 - Khối 7
Theo: - Cập nhật ngày: 22/01/2016 - 11:23:16


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A1


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 BÙI THỊ VÂN ANH 8.7 9.0 8.9 7.2 8.1 8.9 8.9 8.9 9.4 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
2 PHAN THỊ MINH ANH 8.6 9.1 9.1 7.8 9.7 9.0 9.4 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
3 VÕ THỊ MAI ANH 8.8 7.8 8.8 7.3 7.2 9.4 9.2 9.0 9.2 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
4 NGUYỄN THỊ MỸ CHI 8.4 8.4 9.3 8.1 8.8 9.2 8.5 9.6 9.7 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
5 LÊ THỊ MỸ CHI 8.7 9.5 9.5 7.8 8.5 9.2 9.7 9.6 9.8 Đ Đ Đ 9.1 G T HSG
6 TRẦN THỊ LIN ĐA 9.3 8.7 9.5 7.9 9.0 8.7 9.5 9.6 9.6 Đ Đ Đ 9.1 G T HSG
7 VÕ THỊ DIỄM 7.5 8.2 8.8 7.0 8.2 8.9 7.7 8.9 9.5 Đ Đ Đ 8.3 K T HSTT
8 NGUYỄN QUỐC DUY 6.8 8.5 8.8 6.7 5.9 8.3 6.3 8.4 9.1 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
9 NGUYỄN MINH DUY 9.0 9.5 9.0 7.9 8.6 9.2 9.2 8.4 9.1 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
10 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 6.3 8.4 9.4 7.1 8.9 8.4 7.3 8.4 9.3 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT
11 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 8.0 8.8 9.1 8.0 7.8 8.6 8.1 7.4 8.7 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
12 TIỀN GIA HUY 7.5 8.4 8.7 7.0 9.2 9.1 7.2 8.2 9.5 Đ Đ Đ 8.3 K T HSTT
13 ĐỖ NGUYỄN ĐỨC HUY 7.7 8.6 8.5 7.3 8.4 8.6 9.4 8.1 9.2 Đ Đ Đ 8.4 K T HSTT
14 ĐINH THỊ HỒNG LAN 5.3 8.1 7.8 7.0 7.3 7.6 5.5 7.9 8.4 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
15 TRẦN NGỌC LAN 6.6 8.3 9.2 6.8 7.9 8.6 7.2 9.0 7.4 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
16 LỬ HUỲNH TRÚC LY 6.8 8.3 8.7 6.8 6.9 9.1 8.1 8.6 9.0 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
17 TRẦN NGUYỄN NHỰT MINH 8.7 8.1 7.5 6.6 6.6 7.7 7.8 8.6 6.1 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
18 VÕ THỊ THẢO NGÂN 8.4 8.2 9.1 7.0 7.4 8.8 8.7 9.1 7.9 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
19 NGUYỄN HOÀNG NGHI 9.8 9.3 9.5 9.1 9.3 9.5 10 10 10 Đ Đ Đ 9.6 G T HSG
20 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 7.9 7.8 8.5 6.9 7.3 8.3 7.7 8.6 8.4 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
21 NGUYỄN NHƯ NGỌC 9.5 8.5 9.3 7.2 9.1 8.9 8.3 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
22 NGUYỄN THANH NGUYÊN 7.6 8.7 8.4 7.1 8.3 8.4 7.1 8.7 9.2 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT
23 ĐÀO VĨNH NGUYÊN 9.0 8.7 8.7 7.0 8.6 8.9 9.0 8.5 9.7 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
24 HUỲNH THỊ YẾN NHI 7.8 8.7 8.7 7.5 8.7 8.6 8.5 8.9 9.2 Đ Đ Đ 8.5 K T HSTT
25 HUỲNH NHƯ 3.7 7.9 7.0 5.8 4.4 8.3 6.2 7.7 5.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
26 HUỲNH KIM NHƯ 8.8 7.3 9.0 8.0 9.1 9.2 9.7 9.3 9.9 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
27 TRẦN QUỲNH NHƯ 6.9 8.6 8.7 7.0 9.1 8.4 6.9 9.5 8.5 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT
28 PHẠM THỊ KIỀU OANH 8.8 9.1 9.6 8.0 9.1 9.1 8.6 9.0 10 Đ Đ Đ 9.0 G T HSG
29 LIÊU VĂN QUÍ 7.8 8.2 8.4 6.8 7.8 8.5 8.3 8.2 7.6 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
30 HUỲNH THỊ TRÚC QUYÊN 5.0 6.5 8.6 6.6 5.3 6.1 5.3 7.9 8.6 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
31 ĐÀO THỊ CẨM QUYÊN 6.5 8.7 9.0 7.3 6.6 7.3 6.4 8.4 8.0 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
32 ĐẶNG THỊ NGỌC THẢO 7.4 8.9 8.7 6.6 8.2 9.1 8.2 8.2 8.5 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT
33 NGUYỄN NGỌC MINH THƯ 8.7 8.9 9.1 8.1 9.1 9.3 9.4 9.6 9.7 Đ Đ Đ 9.1 G T HSG
34 HỒ TRẦN ANH THƯ 10 9.5 9.6 9.4 9.4 9.6 10 10 9.7 Đ Đ Đ 9.7 G T HSG
35 NGUYỄN THỊ THÚY 4.6 7.3 8.0 6.8 6.9 8.1 5.8 9.0 9.6 Đ Đ Đ 7.3 Tb T  
36 LÊ THỊ DIỄM THÙY 9.1 9.1 9.5 7.8 8.8 9.2 8.5 10 9.9 Đ Đ Đ 9.1 G T HSG
37 NGUYỄN NGỌC TRINH 7.5 8.2 8.1 6.9 8.4 8.5 7.3 9.1 9.5 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT
38 NGUYỄN CHÍ QUANG TRƯỜNG 7.2 9.2 8.4 6.6 8.9 8.2 7.8 8.4 8.1 Đ Đ Đ 8.1 K T HSTT
39 VÕ HOÀNG TUẤN 5.5 8.5 7.4 6.0 7.2 8.8 6.0 8.1 8.1 Đ Đ Đ 7.3 Tb T  
40 TRẦN NGỌC THẢO VI 9.3 9.7 9.2 7.3 8.8 9.4 9.3 8.9 9.6 Đ Đ Đ 9.1 G T HSG
41 PHẠM ANH VIỆT 6.8 8.1 8.6 6.3 6.4 8.1 8.9 9.0 7.8 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
42 ĐẶNG NHƯ Ý 5.7 8.3 8.5 7.0 6.7 8.2 8.1 8.7 7.4 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
43 MAI THỊ NHƯ Ý 8.4 9.8 9.1 7.3 8.3 9.4 7.7 9.0 8.8 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
44 PHAN NGUYỄN HẢI YẾN 10 9.4 9.7 9.3 9.8 9.4 9.6 10 10 Đ Đ Đ 9.7 G T HSG


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A2


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 PHẠM THỊ MỸ AN 8.2 7.8 9.3 7.6 9.0 8.9 7.6 8.8 9.9 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
2 LIÊU THỊ TRÂM ANH 8.3 8.5 9.3 7.5 8.8 9.3 7.9 9.1 9.7 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
3 ĐỖ THỊ HỒNG ANH 9.6 9.8 9.5 8.6 9.4 9.0 8.6 8.4 10 Đ Đ Đ 9.2 G T HSG
4 HÀN NGUYỄN MINH ANH 7.9 8.8 9.1 7.2 8.1 9.0 7.8 8.4 9.6 Đ Đ Đ 8.4 K T HSTT
5 HUỲNH TUẤN ANH 8.0 8.0 8.5 6.2 8.2 8.8 7.3 8.2 9.2 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
6 ĐÀO THỊ HUYỀN CHÂN 6.5 8.0 8.5 7.3 7.8 9.1 7.0 9.3 10 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT
7 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 6.4 7.7 8.7 7.6 7.8 8.5 6.4 9.1 8.2 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
8 LIÊU THỊ NGỌC DIỄM 7.6 8.9 8.6 7.0 7.4 7.9 6.9 8.5 9.4 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
9 VÕ HỒNG GIA HÂN 7.6 8.9 8.8 6.9 7.4 9.3 7.2 8.4 9.9 Đ Đ Đ 8.3 K T HSTT
10 NGUYỄN THÚY HẰNG 8.5 9.4 9.0 8.4 9.3 8.9 7.8 9.9 9.9 Đ Đ Đ 9.0 G T HSG
11 NGUYỄN CÔNG HIẾU 8.6 8.9 8.3 7.1 8.2 8.6 7.3 8.6 9.5 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
12 MÃ NGỌC HUỆ 8.0 7.9 8.8 7.8 8.7 9.3 7.1 9.0 8.8 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
13 LÊ NHỰT KHÁNH 6.8 6.8 7.3 6.2 7.0 8.3 5.9 7.3 7.8 Đ Đ Đ 7.0 K K HSTT
14 TRẦN THỊ YẾN KHOA 8.5 7.1 8.3 7.1 8.3 8.9 7.5 8.5 8.9 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
15 HUỲNH THỊ THẢO LAN 7.4 7.8 7.7 6.2 6.7 8.9 5.8 7.6 6.4 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
16 NGUYỄN THỊ KIM LUYẾN 7.6 7.2 7.9 7.6 8.2 8.6 6.6 9.0 9.1 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
17 LÊ HỮU MẠNH 7.8 8.1 7.1 6.2 7.4 9.0 7.2 7.9 9.4 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
18 PHAN THỊ DIỄM MY 7.2 8.1 8.0 6.6 7.6 8.6 6.4 8.1 7.8 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
19 NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 8.1 8.1 8.7 7.1 8.3 8.6 6.7 9.3 8.9 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
20 ĐẶNG THẢO NHI 7.5 7.6 8.2 7.2 8.7 8.9 6.5 9.0 9.1 Đ Đ Đ 8.1 K T HSTT
21 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 7.5 7.3 8.9 7.3 8.9 8.2 6.8 8.2 9.6 Đ Đ Đ 8.1 K T HSTT
22 PHẠM THỊ MẨN NHI 8.1 7.3 8.7 6.7 8.2 8.9 6.3 8.6 8.3 Đ Đ Đ 7.9 K K HSTT
23 VÕ HUỲNH NHƯ 7.0 7.8 7.5 6.9 5.6 8.6 6.7 8.2 8.9 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
24 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 6.4 6.4 7.4 6.7 5.9 8.6 5.6 8.7 7.9 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
25 NGUYỄN TẤN PHÁT 7.7 7.1 7.0 6.5 6.5 7.7 7.6 8.7 8.1 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
26 NGUYỄN THỊ MỸ PHÚC 7.8 7.7 7.5 7.6 6.9 8.7 6.6 9.1 9.0 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
27 LÂM TỐ QUYÊN 7.5 7.1 8.6 7.7 9.1 9.1 7.9 9.4 10 Đ Đ Đ 8.5 K T HSTT
28 DƯƠNG NHƯ QUỲNH 8.4 8.6 8.7 7.9 9.1 8.7 8.1 8.8 9.9 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
29 VÕ THỊ MINH TÂM 7.5 8.0 7.8 6.2 6.9 8.2 7.4 8.1 9.0 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
30 HUỲNH THÀNH TẤN 7.7 7.6 8.8 6.4 8.4 8.7 6.8 7.8 8.4 Đ Đ Đ 7.8 K K HSTT
31 LÊ BỮU THUẬN 7.0 7.8 7.7 6.2 7.6 8.9 6.1 8.0 8.0 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
32 VÕ LÊ MINH TIẾN 7.1 7.3 7.1 6.1 8.7 8.4 6.6 7.3 8.0 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
33 TRẦN NGUYỄN THÁI TRÂN 8.5 7.3 8.6 7.2 8.6 8.9 8.5 8.4 9.6 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
34 CHUNG THỊ BẢO TRÂN 8.6 8.0 8.0 7.0 8.1 8.4 7.5 8.3 9.6 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
35 TRẦN THỊ QUẾ TRÂN 6.8 7.4 8.3 6.8 6.8 8.4 7.3 9.3 9.2 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
36 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 7.6 6.6 8.4 7.2 7.7 8.6 6.7 8.7 9.9 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
37 NGUYỄN THÁI BẢO TRÂN 8.6 7.6 8.6 7.5 8.1 8.3 7.0 8.9 10 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
38 TRẦN THANH THI TRÚC 8.1 8.0 8.0 7.8 7.8 8.6 7.3 8.3 9.2 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
39 NGUYỄN QUỐC TRUNG 9.0 8.4 8.1 7.3 8.8 9.0 6.7 8.6 9.9 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
40 NGÔ THỊ MỸ TÚ 9.2 8.1 9.1 6.8 8.7 8.6 7.4 8.7 9.2 Đ Đ Đ 8.4 G K HSTT
41 NGUYỄN QUỐC TUẤN 8.8 8.9 8.3 7.5 7.5 7.9 6.9 7.3 7.0 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
42 ĐỖ THỊ HỒNG TƯƠI 9.0 8.7 9.1 8.3 8.9 8.9 7.8 9.1 9.8 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
43 PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 8.4 8.3 8.0 7.6 8.3 8.8 7.2 8.6 9.4 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A3


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 LÊ NHẬT ANH 8.3 8.9 8.0 6.8 8.5 8.8 8.0 8.9 9.7 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
2 DƯƠNG QUỐC ANH 8.1 8.9 8.2 6.7 8.5 8.7 7.9 7.2 9.0 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
3 VÕ NGỌC KIM CƯƠNG 8.9 7.7 8.4 7.3 7.8 8.6 8.0 8.1 9.0 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
4 PHAN THỊ KIM ĐA 9.4 7.9 7.9 8.0 9.0 9.1 8.3 8.9 9.8 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
5 NGUYỄN KHÁNH ĐAN 9.7 8.3 8.6 8.2 9.3 8.9 8.2 9.1 9.5 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
6 NGUYỄN HOÀNG MINH ĐĂNG 8.0 9.1 9.0 7.4 8.6 8.9 8.0 8.7 9.7 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
7 PHAN NGỌC ĐOÀN 8.7 7.9 8.3 8.2 9.1 8.7 8.0 9.4 9.8 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
8 TRẦN NGUYỄN TUYẾT DUY 8.3 7.7 8.8 6.8 8.3 8.4 8.7 8.1 8.4 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
9 ĐÀO NGỌC HÂN 9.9 8.4 9.3 8.0 9.6 9.0 9.2 9.6 9.7 Đ Đ Đ 9.2 G T HSG
10 LÂM NHẬT HÀO 9.7 8.7 8.2 7.7 8.8 8.8 8.8 8.3 9.5 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
11 HỨA THỊ NGỌC HẬU 8.1 8.2 8.5 7.1 8.4 8.6 8.3 8.5 8.9 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
12 HUỲNH VĂN HIẾU 10 9.1 8.5 7.0 8.6 9.3 8.5 8.1 9.6 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
13 NGUYỄN QUY HOẠCH 8.5 8.2 8.7 6.7 8.1 9.0 7.9 7.6 7.9 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
14 VÕ PHAN THƯƠNG HOÀI 6.9 7.1 7.8 6.2 7.4 8.2 7.8 6.6 6.6 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
15 NGUYỄN HỒNG HUÂN 8.7 7.9 8.7 7.0 8.8 8.5 8.0 7.9 9.1 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
16 NGUYỄN QUỐC HƯNG 7.9 8.3 9.4 6.7 8.6 9.1 8.2 8.8 8.4 Đ Đ Đ 8.4 K T HSTT
17 PHAN DUY KHÁNH 9.5 8.2 8.5 7.4 8.3 9.1 8.0 8.9 9.0 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
18 NHAN ĐĂNG KHÔI 5.1 7.5 8.4 6.2 8.5 8.1 7.2 7.6 8.7 Đ Đ Đ 7.5 Tb T  
19 NGUYỄN THẾ KIỆT 5.3 7.3 7.9 6.0 8.5 7.9 7.3 8.3 9.4 Đ Đ Đ 7.5 Tb T  
20 TÔ TỰ KÍNH 8.7 8.2 8.8 8.5 8.9 8.7 8.5 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
21 NGUYỄN KHOA LAM 9.8 8.7 9.0 8.1 8.9 9.0 8.0 9.1 9.8 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
22 NGUYỄN TRƯƠNG GIA LINH 8.2 8.2 8.8 7.6 8.9 9.2 8.8 8.2 10 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
23 HUỲNH THÀNH LỘC 8.6 7.8 7.8 6.6 8.4 9.1 8.9 7.6 9.1 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
24 TRẦN KIM NGÂN 9.2 7.8 8.5 7.2 9.0 9.2 9.2 9.1 9.1 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
25 NGUYỄN HỮU NGHĨA 8.1 8.5 8.8 6.9 8.4 8.4 8.7 8.2 9.0 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
26 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 8.1 8.2 8.2 7.1 8.6 8.9 9.2 7.9 7.7 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
27 NGUYỄN XUÂN PHÁT 8.1 8.5 9.3 8.0 8.8 8.9 8.1 9.6 8.1 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
28 ĐINH ĐANG PHÁT 8.8 8.7 9.1 7.8 9.0 9.1 7.9 8.1 8.3 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
29 PHẠM ĐỨC PHÚ 9.3 8.1 8.4 6.5 7.5 8.6 8.3 7.3 8.6 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
30 NGUYỄN HUỲNH HỒNG PHÚC 8.1 7.6 8.3 7.2 8.4 9.1 7.7 8.0 8.4 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
31 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 5.1 6.3 8.2 7.0 6.6 8.3 7.9 8.5 8.0 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
32 THẠCH NGUYỄN PHƯƠNG QUYÊN 9.5 8.3 8.9 7.8 9.1 8.9 8.6 8.6 9.9 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
33 NGUYỄN DUY TÂN 7.3 7.8 8.0 6.9 8.8 8.8 7.0 8.2 8.5 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
34 NGUYỄN NHỰT TÂN 6.9 8.2 8.1 6.4 8.1 8.8 6.7 7.1 8.5 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
35 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẮM 9.4 8.4 9.0 7.8 8.9 8.8 8.5 8.1 9.6 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
36 TRẦN NGỌC TIÊN 9.6 9.4 9.2 9.2 9.8 9.3 8.4 9.7 9.9 Đ Đ Đ 9.4 G T HSG
37 TRẦN THANH TOÀN 9.0 8.5 8.7 7.2 8.8 9.0 8.6 9.9 9.4 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
38 NGUYỄN THỊ NGỌC TRĂM 9.1 6.8 8.0 7.0 9.1 8.6 9.2 8.7 9.4 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
39 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 5.7 6.9 8.0 6.5 8.4 8.6 8.5 8.1 8.6 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
40 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÂN 6.9 6.6 8.3 7.3 8.8 8.1 8.2 7.0 7.9 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
41 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 9.0 7.9 8.9 6.9 8.9 7.9 7.6 8.2 9.5 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
42 TRẦN PHƯƠNG VY 9.4 8.3 7.7 7.3 8.9 8.5 8.4 8.0 9.6 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
43 HUỲNH NGUYỄN ANH QUÂN 6.1 7.7 8.3 5.9 8.4 8.3 7.5 7.7 7.5 Đ Đ Đ 7.5 Tb T  
44 NGUYỄN HOÀNG ÁNH TUYỀN 6.8 8.3 8.1 7.3 8.6 8.9 8.6 8.5 8.8 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A4


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 TRẦN THỊ THÚY ANH 6.3 7.8 8.3 6.8 7.5 8.1 6.7 7.4 8.7 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
2 NGUYỄN VIỆT ANH 3.9 4.9 6.8 4.8 5.7 6.1 5.4 6.9 5.4 Đ Đ Đ 5.5 Y K  
3 NGUYỄN THỊ KIM ĐANG 7.5 7.8 7.9 6.8 8.8 8.8 7.6 7.0 9.1 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
4 NGUYỄN HUỲNH ĐẠO 5.1 6.7 6.2 5.4 5.7 6.6 5.4 6.5 6.9 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
5 PHẠM ĐỨC DUY 5.5 5.9 5.9 4.6 6.8 5.2 5.5 4.8 5.9 Đ Đ Đ 5.6 Tb K  
6 PHAN CHÍ HẢI 6.3 6.4 7.7 6.3 7.3 8.5 6.3 7.7 8.6 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tb  
7 HUỲNH QUÍ HỒ 6.2 7.6 7.7 6.7 7.2 8.8 7.2 7.3 7.1 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
8 NGUYỄN VĂN HOÀI 5.0 6.8 6.3 4.6 6.3 7.3 6.1 6.9 7.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb  
9 PHAN MINH HOÀNG 6.4 5.8 6.4 4.0 5.9 6.0 6.7 6.3 7.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb  
10 PHẠM THỊ THẢO HƯƠNG 7.6 7.0 8.3 7.4 7.7 8.1 7.0 8.7 8.1 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
11 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 3.9 5.2 7.7 5.2 7.4 7.7 5.5 6.9 6.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
12 NGUYỄN DUY KHANG 6.0 7.0 7.5 4.7 7.4 6.1 5.7 7.0 7.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb K  
13 LÊ ĐĂNG KHOA 5.3 7.4 7.0 4.9 7.5 7.6 5.4 5.9 6.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
14 NGUYỄN THỊ KIỀU 5.3   5.6 5.9 5.0 7.6 5.7 5.8 4.5 Đ Đ Đ     Tb  
15 THẠCH KIM 5.4 5.6 7.6 4.4 7.0 8.3 5.3 6.3 7.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb K  
16 NGUYỄN PHƯỚC LỢI 4.1 6.8 6.4 4.9 6.4 6.1 5.5 6.1 5.4 Đ Đ Đ 5.7 Y K  
17 LÊ THỊ THẢO MY 6.6 6.4 6.8 6.2 8.6 7.6 7.0 7.0 6.2 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
18 LÂM THỊ THIÊN NGA 5.6 5.4 6.9 5.9 7.7 8.9 6.5 7.0 6.9 Đ Đ Đ 6.8 Tb K  
19 PHẠM LÊ NGỌC NGÂN 6.5 6.4 6.6 5.9 6.1 7.4 5.7 7.0 7.3 Đ Đ Đ 6.5 K T HSTT
20 BÙI THỊ THANH NGÂN                                
21 LÊ THỊ NHƯ NGỌC 8.3 8.1 8.9 7.6 9.1 9.0 7.2 8.7 9.9 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
22 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 5.6 6.2 7.0 6.3 7.0 7.7 7.9 8.0 6.1 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
23 ĐẶNG THỊ NGỌC NHI 6.7 7.3 7.2 6.6 8.8 8.4 6.2 6.7 7.5 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
24 NGUYỄN LINH NHỰT 5.2 6.6 5.6 4.4 5.6 7.6 5.0 5.8 4.9 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tb  
25 KIM HOÀNG PHONG 5.6 5.7 6.5 4.9 5.6 7.3 4.9 6.6 8.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb  
26 LÊ THỊ MỸ PHỤNG 6.9 8.1 7.6 8.0 8.7 9.3 7.1 7.4 8.9 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
27 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 7.8 7.9 8.3 7.4 8.9 8.4 7.5 7.7 8.7 Đ Đ Đ 8.1 K T HSTT
28 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯỜNG 7.2 7.3 8.1 7.6 8.9 9.0 7.3 7.6 9.6 Đ Đ Đ 8.1 K T HSTT
29 LƯU HUY QUANG 5.5 7.0 6.7 5.3 7.4 7.2 5.1 5.3 6.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
30 VÕ QUỐC QUY 3.2 6.0 4.4 3.6 6.3 5.8 5.4 5.5 5.2 Đ Đ Đ 5.0 Y Tb  
31 NGUYỄN THỊ HẢI QUYÊN 6.3 7.3 8.4 7.3 9.1 8.9 7.1 8.0 8.9 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
32 ĐINH THANH SANG 5.0 6.6 6.6 6.6 7.9 7.9 5.0 7.2 8.4 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
33 LÊ MINH THẢO 5.5 6.4 6.8 5.3 6.3 7.9 5.8 6.1 6.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
34 PHẠM THỊ ÁNH THI 6.8 5.2 7.7 7.0 8.6 8.3 6.8 6.6 7.7 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
35 TRẦN THỊ THANH THƯ 5.8 4.3 6.0 5.4 8.5 7.4 6.3 5.7 8.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
36 NGÔ ANH THY 6.7 7.1 6.9 6.1 7.6 7.9 7.0 6.1 9.2 Đ Đ Đ 7.2 K K HSTT
37 NGUYỄN THIỆN TÍN 6.5 5.8 7.3 4.8 7.9 7.8 6.5 6.5 6.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tb  
38 PHẠM VĂN BÁ TÒNG 7.7 8.3 6.6 5.4 7.7 8.4 6.9 6.3 7.6 Đ Đ Đ 7.2 K K HSTT
39 TRẦN QUỐC TRỌNG 4.0 6.3 7.3 5.4 6.4 8.2 6.2 5.9 7.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
40 LA NGUYỄN TIẾN TRỌNG 4.0 6.3 5.1 3.5 4.3 6.0 5.0 4.7 5.3 Đ Đ Đ 4.9 Y K  
41 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 6.8 5.9 6.1 4.9 7.4 7.4 7.2 6.6 7.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb K  
42 NGUYỄN QUỐC VINH 5.8 5.2 6.5 5.2 7.4 7.9 6.1 6.4 6.7 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
43 NGUYỄN TRÚC VY 7.6 7.4 7.6 7.0 8.6 7.9 7.1 7.1 9.7 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A5


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH 8.3 6.6 7.1 6.3 8.8 8.6 6.4 7.1 8.9 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
2 PHẠM TRƯƠNG BẢO 8.9 8.7 7.1 7.2 8.5 8.8 6.5 8.7 9.1 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
3 NGUYỄN VĂN XUÂN CHỌN 3.5 4.9 5.1 3.4 5.1 7.0 5.3 4.6 5.0 Đ Đ Đ 4.9 Y K  
4 TRẦN QUANG DỰ 7.4 7.6 6.6 5.0 6.8 7.6 5.9 7.1 7.4 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
5 LÊ PHÚ HẢI 8.9 7.2 6.0 5.3 6.3 8.6 6.6 6.1 8.1 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
6 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 8.8 6.2 7.9 6.1 9.3 8.5 6.5 8.4 9.7 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
7 NGUYỄN HOÀNG HÂN 8.4 7.0 7.1 5.9 8.9 8.3 7.1 7.7 9.6 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
8 TRẦN NGỌC HẢO 8.4 7.3 6.5 5.9 7.1 8.2 6.5 6.6 8.9 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
9 NGUYỄN VĂN HẬU 7.2 6.3 6.9 6.4 8.3 8.3 5.7 6.3 8.6 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
10 LÊ THỊ MỸ HIỀN 7.5 7.7 7.5 6.6 8.1 8.1 6.8 7.5 8.3 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
11 HUỲNH TẤN KHA 6.6 5.6 6.9 5.8 8.4 8.6 6.0 8.0 7.6 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
12 PHẠM MINH KHA 7.6 7.1 6.9 6.1 7.1 6.8     6.9 Đ Đ Đ     T  
13 HỒ QUỐC KHÁNH 6.7 5.4 6.4 5.5 6.7 8.3 6.4 6.6 6.6 Đ Đ Đ 6.5 K T HSTT
14 NGUYỄN TẤN KHÔI 7.3 7.6 7.0 5.7 7.9 8.9 5.8 8.0 7.2 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
15 NGÔ TUẤN KHƯƠNG 7.0 6.0 6.3 4.7 7.2 6.5 6.3 5.1 6.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb  
16 NGUYỄN TRUNG KIÊN 6.4 7.2 5.3 4.6 7.3 5.1 5.5 5.2 5.6 Đ Đ Đ 5.8 Tb T  
17 TRẦN HOÀNG KIỆT 7.1 5.9 7.5 5.0 6.6 6.3 4.9 6.2 6.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
18 TRẦN THỊ KIỀU 8.0 7.8 7.8 5.9 7.0 8.9 7.0 7.3 9.6 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
19 TRẦN NGUYỄN THIÊN KIM 7.7 7.1 7.0 6.2 8.8 8.6 7.7 7.6 9.6 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
20 PHẠM PHÚ LỢI 5.6 5.9 5.6 4.6 5.6 6.1 6.3 5.6 7.6 Đ Đ Đ 5.9 Tb T  
21 TRẦN HOÀNG NAM                     Đ          
22 ĐẶNG THỊ KIM NGÂN 7.7 6.9 6.6 5.5 8.9 8.8 6.9 6.5 8.9 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
23 TRẦN THỊ THANH NGÂN 7.7 7.4 4.9 5.4 7.5 8.2 6.2 7.7 7.1 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
24 VÕ THỊ YẾN NHI 6.4 6.5 6.5 5.6 7.3 7.5 6.2 8.6 6.3 Đ Đ Đ 6.8 Tb T  
25 PHẠM PHÚ QUÍ 6.1 5.7 6.3 4.6 7.4 6.4 5.8 6.9 7.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
26 HUỲNH THANH SANG 7.0 5.9 5.8 4.5 6.6 7.1 5.9 7.1 4.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
27 LÊ ANH TÀI 4.9 4.9 6.1 4.5 6.3 7.6 5.1 5.8 4.6 Đ Đ Đ 5.5 Y K  
28 LÊ HOÀNG TÂM 8.8 7.3 7.3 6.5 8.6 8.4 6.5 7.1 9.3 Đ Đ Đ 7.8 K T  
29 NGUYỄN MINH THÁI 8.6 7.9 7.9 6.3 8.5 8.8 8.1 7.2 8.7 Đ Đ Đ 8.0 K T  
30 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 6.8 5.8 4.8 4.3 7.1 8.5 5.9 6.3 6.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
31 TRẦN THỊ ANH THƯ 6.8 6.9 5.7 5.4 7.4 7.5 6.3 6.8 8.1 Đ Đ Đ 6.8 K T  
32 VÕ THỊ ANH THƯ 8.4 7.2 6.7 6.1 8.5 8.1 6.9 9.2 8.0 Đ Đ Đ 7.7 K T  
33 HUỲNH MINH THUẬN 5.5   4.9 3.5 6.6 5.4     4.4 Đ Đ Đ     Tb  
34 VÕ AN THUẬN                   Đ Đ Đ        
35 PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG 7.2 6.3 6.4 5.1 7.1 7.6 6.1 6.3 6.6 Đ Đ Đ 6.5 K T  
36 HỨA THỊ CẨM TIÊN 8.5 8.4 7.9 6.2 8.8 8.3 6.3 8.2 9.6 Đ Đ Đ 8.0 K T  
37 VÕ MINH TIẾN 5.5 4.2 5.0 4.5 7.2 6.0 5.7 4.9 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb T  
38 TRẦN TRƯỜNG TOÀN 6.7 4.1 6.7 4.8 7.2 7.9 5.7 5.3 6.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
39 LÊ BẢO TRÂN 8.3 8.4 6.6 6.7 8.8 8.5 7.1 7.0 8.7 Đ Đ Đ 7.8 K T  
40 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 8.2 7.4 7.6 6.4 9.3 8.8 7.3 7.9 8.9 Đ Đ Đ 8.0 K T  
41 VÕ THỊ KIM YẾN 6.7 7.9 5.9 6.5 8.6 8.3 7.4 7.8 9.6 Đ Đ Đ 7.6 K T  
42 TRẦN HUYỀN TRANG 4.6 5.2 4.2 3.9 5.8 6.4 7.6 5.5 5.0 Đ Đ Đ 5.4 Y K  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A6


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN HOÀNG ANH 6.2 6.4 7.0 5.1 7.6 8.4 5.5 8.4 7.9 Đ Đ Đ 6.9 Tb K  
2 NGUYỄN THỊ NGỌC BÔNG 6.9 7.9 6.0 5.9 6.8 8.1 4.7 8.2 7.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb K  
3 NGUYỄN MINH CHÁNH 8.7 8.9 6.5 7.8 9.1 7.8 6.5 9.1 9.7 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
4 NGUYỄN HỮU CÔNG 6.8 7.6 7.7 6.3 8.2 7.9 6.0 8.0 8.5 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
5 NGÔ QUỐC ĐẠT 8.5 7.2 7.2 6.7 8.4 7.8 7.6 8.1 8.3 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
6 PHAN THỊ KIỀU DIỄM 5.8 7.9 7.0 7.4 8.3 8.5 6.2 7.6 8.7 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
7 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 5.1 5.8 5.7 4.6 5.6 8.2 5.3 5.6 6.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb T  
8 HỒ THANH HẰNG 6.4 6.8 7.0 7.1 8.8 8.2 4.9 8.7 7.7 Đ Đ Đ 7.3 Tb T  
9 TẠ VĂN HÀO 8.2 7.8 7.2 6.0 8.7 7.6 6.5 8.1 8.9 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
10 PHẠM CÔNG HẬU 6.8 6.7 7.3 5.9 7.4 8.0 7.3 8.5 6.9 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
11 HỒ THỊ NGỌC HƯƠNG 7.9 8.6 8.0 7.2 7.6 7.9 6.4 8.5 9.1 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
12 HỒ QUỐC HUY 6.8 7.7 6.6 7.2 8.1 7.7 7.1 8.4 6.7 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
13 TRẦN VĂN TRÚC HUY 8.1 7.3 6.0 7.5 7.2 8.3 7.6 7.4 8.0 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
14 HUỲNH TRUNG KIÊN 6.9 6.2 7.2 4.9 7.1 7.9 5.3 7.5 7.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb K  
15 PHẠM TUẤN KIỆT 6.5 7.9 6.6 6.0 7.0 7.3 5.4 7.0 6.9 Đ Đ Đ 6.7 K K HSTT
16 PHAN TẤN KIỆT 5.7 6.5 5.8 5.4 6.1 6.9 5.3 7.1 5.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
17 HỒ TUẤN KIỆT 5.7 7.2 6.7 4.9 6.0 7.6 4.9 5.9 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb K  
18 VÕ TRỌNG LẠC 6.1 7.9 6.9 5.6 7.8 7.7 5.3 7.4 6.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
19 NGUYỄN VĂN MẪN 6.2 5.7 7.0 7.4 8.4 7.8 7.7 8.7 9.1 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
20 PHAN THỊ DIỄM MY 5.8 7.1 5.7 6.2 7.0 7.5 5.9 7.6 7.5 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
21 NGUYỄN TRẦN THANH NGÂN 6.2 7.6 5.1 5.6 7.4 7.0 6.6 8.2 5.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
22 NGUYỄN BẢO NGUYÊN 7.8 6.2 7.9 7.3 9.1 8.5 7.0 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
23 VÕ THỊ YẾN NHI 5.5 6.8 7.2 6.8 8.3 7.9 6.5 7.2 8.3 Đ Đ Đ 7.2 K K HSTT
24 NGUYỄN TẤN PHÁT 7.5 6.7 6.5 5.9 5.9 7.8 6.7 7.3 7.9 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
25 TRẦN HỮU PHÚC 7.2 7.2 7.0 5.8 6.9 7.8 6.5 8.3 7.1 Đ Đ Đ 7.1 K K HSTT
26 VÕ HOÀNG PHÚC 6.7 7.8 6.4 5.8 7.3 8.6 6.7 7.1 6.1 Đ Đ Đ 6.9 K K HSTT
27 LÊ TUẤN PHÚC 7.3 6.2 7.3 6.6 8.4 8.6 7.3 8.5 7.9 Đ Đ Đ 7.6 K K HSTT
28 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG 7.0 6.4 6.1 7.4 7.9 8.7 6.2 8.7 7.8 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
29 NGUYỄN THỊ KIM QUYÊN 5.0 6.2 6.9 6.1 8.8 8.4 5.4 8.2 7.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
30 NGUYỄN THÚY QUỲNH 7.3 7.7 6.1 5.9 8.0 7.6 6.3 7.5 7.1 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
31 HUỲNH LÊ PHƯỚC SANG 7.8 8.8 6.8 6.5 8.6 7.4 5.5 8.1 8.6 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
32 NGUYỄN VĂN SÁNG 8.9 7.4 7.8 7.4 9.1 7.8 7.3 7.9 9.0 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
33 LÊ HOÀNG TÂN 8.1 7.4 7.4 6.1 8.8 7.4 6.6 7.9 8.6 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
34 NGUYỄN VIỆT THẨM 6.4 7.5 6.6 5.7 7.8 8.0 6.2 7.4 8.7 Đ Đ Đ 7.1 Tb K  
35 NGUYỄN DUY TÔN 8.4 8.1 6.9 7.3 8.7 7.8 7.6 7.9 9.1 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
36 PHẠM THỊ THU TRANG 7.2 7.5 6.1 6.4 7.5 7.1 6.9 8.1 9.0 Đ Đ Đ 7.3 K K HSTT
37 PHẠM HỮU TRẠNG 9.5 8.1 6.7 6.8 9.0 8.6 7.3 8.8 9.5 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
38 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 7.9 8.1 6.9 7.2 8.7 7.8 7.8 8.4 7.9 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
39 NGUYỄN LƯU MỸ UYÊN 7.6 7.6 6.9 7.1 8.3 8.1 8.0 8.3 8.5 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
40 PHẠM THỊ MỸ UYÊN 7.2 7.1 6.4 6.8 8.7 7.2 6.8 8.0 7.9 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
41 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 5.9 8.1 6.2 6.2 8.4 6.7 7.2 8.0 7.5 Đ Đ Đ 7.1 Tb T  
42 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 6.3 8.2 5.8 6.4 7.9 6.5 6.6 7.8 6.5 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
43 ĐẶNG THỊ THU YẾN 5.7 7.1 6.0 5.2 6.7 6.8 5.7 6.9 7.7 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
44 NGUYỄN THỊ YẾN 4.7 5.9 5.0 5.7 7.2 7.6 5.4 6.4 5.5 Đ Đ Đ 5.9 Tb K  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A7


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 TRẦN NHỰT ANH 7.4 6.5 7.6 6.4 7.9 7.0 7.3 9.1 8.5 Đ Đ Đ 7.5 K K HSTT
2 NGUYỄN HẢI ÂU 7.5 6.6 6.5 6.2 6.9 8.1 6.4 6.3 8.3 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
3 TRẦN VĂN BẢO 5.9 6.9 6.3 4.9 7.2 8.5 5.5 6.4 8.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb K  
4 KHÚC THỊ BO BO 8.0 8.4 7.9 6.9 9.0 7.9 7.0 8.3 9.7 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
5 ONG THỊ NGỌC CHÚC 7.1 8.3 8.2 7.4 9.1 8.1 7.2 8.8 10 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT
6 TẠ VĂN ĐẠM 3.6 4.9 5.0 5.1 6.6 6.3 4.6 4.8 5.9 Đ Đ Đ 5.2 Tb T  
7 NGUYỄN THIÊN DƯ 8.3 7.7 6.4 4.9 7.4 8.3 7.9 6.7 8.8 Đ Đ Đ 7.4 Tb T  
8 TRẦN THÁI DUY 3.2 6.3 5.0 4.3 5.5 6.1 3.9 5.1 4.9 Đ Đ Đ 4.9 Y Tb  
9 NGUYỄN THANH HOÀI 6.3 6.9 5.9 4.2 6.4 7.7 6.5 4.3 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
10 NGUYỄN VIỆT KHÁNH 4.3 5.0 5.3 4.8 7.4 6.9 5.8 4.2 5.9 Đ Đ Đ 5.5 Y K  
11 PHAN DUY KHÁNH 3.8 6.2 5.6 5.6 6.4 7.2 5.6 6.0 8.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
12 NGUYỄN NHẬT KHOA 6.4 6.3 6.7 5.7 8.2 6.7 6.3 7.8 7.6 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
13 PHẠM VĂN KIỆT 4.0 3.8 5.0 4.2 5.9 7.2 6.6 5.7 4.4 Đ Đ Đ 5.2 Y K  
14 HUỲNH DƯƠNG HOÀNG MINH 6.4 6.7 6.3 5.7 7.9 7.3 4.3 6.1 9.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
15 LÊ AL NA 6.8 6.6 6.2 6.1 8.4 7.9 6.1 8.3 9.0 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
16 NGUYỄN QUỐC NAM 7.0 7.6 4.9 5.0 5.8 7.3 5.9 7.5 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
17 NGUYỄN THỊ MỘNG NGỌC 6.9 5.8 7.3 5.1 8.2 8.2 7.0 6.3 8.6 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
18 NGUYỄN TRÚC NGUYÊN 7.0 6.7 7.0 6.1 5.2 7.8 7.2 7.1 7.9 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
19 TRẦN THANH NHÀN 3.7 5.4 6.5 4.8 8.1 5.9 5.7 5.9 5.4 Đ Đ Đ 5.7 Y K  
20 TRƯƠNG BẢO NHÂN 5.4 5.7 6.5 5.4 7.8 8.1 6.3 6.8 8.1 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
21 VÕ THỊ ÁNH NHI 6.4 6.4 7.0 7.1 7.5 8.4 6.7 8.7 6.9 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
22 NGUYỄN VĂN NHỚ 5.5 6.3 7.0 4.8 6.5 8.4 4.9 7.2 7.6 Đ Đ Đ 6.5 Tb K  
23 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 5.7 7.6 7.3 6.1 8.9 7.7 6.7 7.7 8.4 Đ Đ Đ 7.3 Tb T  
24 VÕ HOÀNG PHI 8.9 8.0 8.6 8.0 9.4 8.6 8.0 8.9 8.8 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
25 HÀ HƯNG PHÚ 7.3 6.3 7.7 7.0 6.9 7.8 7.1 7.6 8.0 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
26 VÕ CAO VĂN QUÍ 6.8 7.9 6.8 6.4 7.1 8.3 5.6 7.4 6.9 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
27 VÕ PHÚ QÚY 5.7 5.8 6.6 4.7 6.8 7.3 6.6 6.9 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb K  
28 LIÊU LÂM ĐA RÔL 5.2 5.3 5.3 4.4 7.1 7.1 5.2 6.2 6.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb K  
29 NGUYỄN HỮU SANG 6.0 6.3 6.5 4.6 4.8 7.4 6.0 6.8 5.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  
30 NGUYỄN THANH SANG 3.8 4.2 5.1 4.5 6.1 6.9 4.2 6.1 4.4 Đ Đ Đ 5.0 Y K  
31 BÙI THỊ ANH THƯ 6.3 4.8 6.8 6.4 8.9 7.3 6.6 8.4 7.1 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
32 HUỲNH THỊ CẨM THÚY 6.8 6.3 6.9 5.5 8.1 7.1 6.6 8.1 7.3 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
33 HUỲNH THỊ THU THỦY 7.5 7.5 8.1 6.9 9.1 8.1 6.8 8.5 9.4 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
34 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 5.5 6.1 6.7 5.4 8.3 8.1 6.6 7.1 7.3 Đ Đ Đ 6.8 Tb T  
35 HUỲNH VĂN TOÀN 3.3 4.8 4.8 3.3 6.1 6.3 3.9 5.3 6.9 Đ Đ Đ 5.0 Y K  
36 DƯƠNG ANH TUẤN 5.4 5.0 5.9 4.8 6.6 6.5 6.3 6.6 7.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb K  
37 NGUYỄN VĂN LÂM TÙNG 6.0 5.1 5.7 4.9 7.2 6.6 7.5 7.1 8.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
38 LÊ THANH VĂN 5.0 5.6 5.2 4.3 5.4 6.5 4.7 5.3 7.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb K  
39 VÕ KHÁNH VINH 6.2 5.2 6.5 6.0 7.3 7.6 7.7 6.3 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Tb K  
40 LÊ TRỌNG VINH 8.0 7.0 6.7 4.9 6.8 7.5 6.0 6.4 8.0 Đ Đ Đ 6.8 Tb K  
41 ĐÀO THỊ BẢO XUYÊN 5.8 7.1 6.8 5.8 8.2 7.1 5.6 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
42 LÊ THỊ NHƯ Ý 7.0 6.4 7.2 6.9 9.1 7.5 6.1 8.5 9.1 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A8


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN THỊ LAN ANH 7.0 6.8 7.6 6.8 8.8 8.5 6.0 8.0 8.3 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
2 NGUYỄN VIỆT BẮC 5.4 7.0 6.5 6.5 8.1 8.6 5.6 7.9 8.9 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
3 LÂM THÀNH ĐẠI 8.4 8.5 6.5 6.7 7.8 7.4 5.7 7.9 8.3 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
4 THẠCH THỊ NGỌC HẰNG 5.3 5.9 6.8 7.4 8.7 8.4 5.3 7.9 6.0 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
5 NGUYỄN HỒ HOÀNG HIỆP 6.7 7.5 5.7 7.0 8.8 8.1 5.9 6.6 6.7 Đ Đ Đ 7.0 K K HSTT
6 LÊ CHÍ HIẾU 5.4 8.1 5.6 7.0 7.0 8.0 5.8 7.6 6.8 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
7 PHẠM NGỌC HUY 8.4 8.9 8.1 7.3 7.4 8.3 6.9 7.8 7.5 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
8 ĐÀO MINH HUY 5.1 7.6 6.1 6.5 7.5 7.8 5.3 7.1 6.4 Đ Đ Đ 6.6 K T HSTT
9 NGUYỄN ĐĂNG HUY 7.0 7.3 6.7 6.8 7.9 8.4 5.2 7.2 7.4 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
10 HỒ THANH KHÁ 5.5 6.4 5.8 6.2 6.6 7.1 5.4 7.3 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
11 NGUYỄN TUẤN KIỆT 6.1 5.7 5.6 7.0 8.7 6.7 5.1 8.0 7.4 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
12 TRẦN THỊ YẾN LINH 7.0 7.8 7.5 7.3 9.1 7.5 6.1 7.6 6.9 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
13 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 6.2 6.3 6.6 7.6 7.4 7.9 5.6 8.1 7.1 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
14 ĐINH THỊ NGỌC MAI 6.0 6.4 6.7 7.3 8.8 7.4 5.6 7.7 6.4 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
15 NGUYỄN QUÍ MÙI 6.9 7.2 5.4 6.1 8.6 7.8 6.7 7.0 9.4 Đ Đ Đ 7.2 K Tb  
16 LƯU THỊ DIỄM MY 8.4 8.4 7.6 8.1 9.3 8.2 7.5 7.9 9.7 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
17 VÕ TOÀN NGUYÊN 8.5 7.8 7.8 7.5 8.7 7.9 7.4 7.7 8.1 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
18 NGUYỄN THIÊN NGUYỄN 7.2 6.0 6.6 6.6 7.8 7.4 5.9 7.0 7.5 Đ Đ Đ 6.9 K K HSTT
19 NGUYỄN THANH NHÀN 7.7 7.1 7.5 6.9 8.4 8.2 6.5 8.6 9.1 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
20 NGUYỄN VĂN NHẪN 6.0 6.6 6.3 6.7 8.4 7.4 6.4 7.0 4.1 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
21 CAO MINH NHẬT 5.3 6.4 6.9 6.9 6.9 7.8 6.4 7.0 7.0 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
22 VÕ THỊ THẠCH NHI 5.6 7.3 7.3 7.0 8.1 7.4 5.5 7.6 7.3 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
23 VÕ THỊ HỒNG NHI 6.2 6.3 7.0 7.1 8.2 7.6 5.1 8.4 9.1 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
24 BÙI THỊ YẾN NHI 5.8 7.4 7.7 7.5 8.4 8.7 6.7 8.1 8.1 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
25 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 6.7 7.2 7.2 7.0 9.0 8.8 6.0 7.7 7.4 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
26 VÕ MINH NHỰT 5.7 6.3 6.7 6.6 8.6 8.8 4.8 8.0 6.2 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
27 KHÚC THỊ NHƯ QUỲNH 5.2 7.6 7.3 6.7 7.5 8.7 5.4 7.4 7.1 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
28 HUỲNH THỊ ÁNH SƯƠNG 7.1 7.7 7.3 7.6 8.6 8.1 6.7 8.3 8.6 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
29 ĐÀO NGUYỆT THANH 6.2 7.7 6.4 7.0 8.4 8.3 6.4 7.9 7.4 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
30 NGUYỄN HOÀNG LAN THANH 7.0 7.1 7.0 7.1 8.8 8.1 6.5 7.7 7.3 Đ Đ Đ 7.4 K K HSTT
31 NGUYỄN LÊ THIÊN 5.5 6.9 7.5 7.0 8.2 8.1 5.7 7.4 6.4 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
32 NGUYỄN THỊ CẨM THU 7.2 7.6 7.0 7.3 8.9 9.5 6.4 8.4 9.3 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
33 PHẠM THỊ ANH THƯ 6.5 5.5 5.8 6.7 8.8 8.8 5.9 7.4 6.9 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
34 TÔ ANH TIÊN 6.0 7.2 6.6 6.5 8.9 7.9 5.2 7.5 7.1 Đ Đ Đ 7.0 K K HSTT
35 PHẠM MINH TIẾN 5.8 5.2 6.6 6.7 8.8 8.4 5.3 6.9 5.7 Đ Đ Đ 6.6 K T HSTT
36 NGUYỄN THÁI TOÀN 6.3 6.8 6.8 6.7 8.7 8.3 5.8 7.4 6.9 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
37 LÊ TRUNG TOÀN 7.0 7.6 6.8 7.0 8.1 7.1 6.3 7.2 8.1 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
38 ĐINH BÍCH TUYỀN 5.7 6.2 6.7 7.1 6.9 8.8 5.7 7.1 7.0 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
39 HỒ HỬU VĨNH 7.4 8.3 6.6 6.8 8.0 9.3 7.0 8.5 7.6 Đ Đ Đ 7.7 K K HSTT
40 LÊ THỊ HỒNG Ý 7.4 7.8 7.1 7.7 8.8 7.3 5.8 7.9 8.0 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
41 TRẦN THỊ HỒNG YẾN 6.5 7.6 6.3 7.1 8.3 8.3 6.1 8.6 7.3 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A9


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN NGỌC ANH 6.1 6.3 6.2 5.7 8.4 7.1 5.6 6.5 7.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb K  
2 NGUYỄN QUỐC BẢO 6.3 7.8 7.2 7.3 8.8 9.1 7.1 8.2 8.7 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
3 LĂNG MINH CẢNH 5.5 7.4 7.1 6.0 7.9 6.2 5.8 6.5 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb K  
4 TRẦN HẢI ĐĂNG 7.2 5.7 6.7 6.1 8.1 7.3 6.7 7.6 7.9 Đ Đ Đ 7.0 K K HSTT
5 TRỊNH MINH DANH 7.5 7.0 7.9 7.5 8.9 7.1 6.7 9.4 9.1 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
6 NGUYỄN BÍCH ANH ĐÀO 8.0 6.9 7.2 8.0 8.0 7.1 8.0 8.5 9.1 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
7 LÊ THÀNH ĐẠT 5.6 5.6 7.4 5.8 7.6 7.0 6.3 7.0 6.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
8 NGUYỄN KHÁNH DƯ 5.7 5.1 6.1 5.9 8.0 6.8 5.8 6.4 6.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb K  
9 NGUYỄN VĂN GIÀU 5.5 7.4 6.4 7.4 7.0 7.7 7.0 8.6 7.3 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
10 TRẦN CÔNG HẬU 4.5 5.4 5.5 5.3 7.3 7.2 4.9 6.4 6.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb K  
11 VI THIỆN QUỐC HUY 8.6 7.8 7.2 6.9 7.4 6.6 7.0 8.1 7.0 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
12 NGUYỄN VĨ KHANG 9.2 8.0 7.7 8.1 8.9 8.9 7.0 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
13 NGUYỄN THANH KHANG 5.9 6.3 6.1 5.2 6.5 6.0 5.7 6.1 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
14 TRẦN THỊ BẢO KHANH 8.6 7.8 7.9 8.3 8.9 8.0 7.1 9.3 9.2 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
15 NGUYỄN PHƯỚC LỘC 7.3 6.9 7.3 6.5 8.4 6.7 7.3 8.4 7.5 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
16 NGUYỄN TẤN LỘC 7.4 7.2 6.8 7.0 7.6 7.9 6.1 8.4 7.9 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
17 PHẠM NGỌC LỢI 4.4 6.3 6.1 4.7 7.6 6.1 4.9 6.9 5.8 Đ Đ Đ 5.9 Y K  
18 NGUYỄN THỊ CẨM LY 6.1 7.8 6.8 7.0 6.6 7.5 6.4 7.9 7.6 Đ Đ Đ 7.1 K K HSTT
19 NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ 6.6 7.3 7.4 7.4 8.9 7.5 7.6 8.6 9.1 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
20 DANH THỊ MY NA 7.1 5.3 7.2 5.9 8.3 7.0 6.5 6.1 8.6 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
21 NGUYỄN HOÀNG NAM 7.8 9.0 7.5 7.6 9.1 7.6 7.0 9.3 8.6 Đ Đ Đ 8.2 K T HSTT
22 VÕ THỊ KIM NGÂN 7.6 6.5 6.3 6.9 8.8 7.1 6.8 7.6 8.0 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
23 NGUYỄN HỮU NGHĨA 4.5 3.9 6.0 5.0 7.3 7.5 6.8 5.2 3.8 Đ Đ Đ 5.6 Tb K  
24 LÊ THỊ YẾN NGỌC 6.2 7.7 7.2 6.9 7.4 7.1 7.0 8.8 8.4 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
25 TRẦN THỊ YẾN NGỌC 8.2 6.8 8.0 7.1 8.3 8.4 7.4 8.1 9.3 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
26 TRẦN THỊ TÚ NHƯ 7.1 6.3 6.9 7.7 8.7 7.9 6.9 8.1 8.1 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
27 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 7.3 6.3 7.6 7.5 7.7 7.9 6.6 8.7 8.4 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
28 NGUYỄN THỊ NHUNG 6.3 7.1 7.5 8.0 8.3 7.8 5.9 9.1 8.0 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
29 TRẦN MINH NHỰT 8.1 6.8 7.7 7.2 7.6 8.2 7.2 7.1 6.2 Đ Đ Đ 7.3 K K HSTT
30 HỒ VĂN QUỐC 6.4 5.7 8.3 7.0 8.4 6.3 7.0 8.2 6.9 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
31 BÙI THÁI SANG 5.1 5.6 4.4 4.7 6.5 6.7 5.1 6.1 5.2 Đ Đ Đ 5.5 Tb K  
32 LIÊU SA THANH 6.8 6.1 6.4 6.3 8.9 6.9 5.6 7.8 8.2 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
33 PHAN VĂN THOẠI 4.9 6.7 6.6 5.9 6.3 6.9 5.3 7.0 5.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
34 HỒ MINH THỊ THƯ 6.8 7.1 6.7 6.5 8.6 9.6 6.2 8.3 8.3 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
35 TRƯƠNG VĂN THỪA 7.0 7.1 7.7 7.5 8.6 8.9 6.7 8.3 9.2 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
36 NGUYỄN THỊ THUÝ TIÊN 7.3 8.4 6.9 7.9 8.3 8.5 7.3 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.1 K T HSTT
37 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 5.7 5.6 6.6 6.5 8.5 8.4 6.0 7.1 8.0 Đ Đ Đ 6.9 K K HSTT
38 MAI THỊ MỸ TIÊN 5.3 7.1 7.3 7.1 8.3 8.3 6.2 8.3 7.4 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
39 TRẦN KIỀU TIÊN 5.7 6.1 6.9 7.1 8.9 8.5 6.5 8.3 7.7 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
40 NGUYỄN ANH TÍNH 6.1 7.3 7.9 7.1 8.0 7.1 6.6 8.5 8.6 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
41 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 5.4 5.4 5.6 5.3 7.8 6.1 4.1 7.0 7.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  
42 HUỲNH NHƯ Ý 6.3 6.7 5.5 5.5 6.9 6.2 6.3 7.4 7.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb K  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A10


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 TẠ LAN ANH 4.3 7.9 7.6 7.5 7.9 6.9 6.4 8.1 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Tb T  
2 ĐÀO THỊ HẢI ÂU 6.6 6.3 7.0 8.1 6.2 7.9 6.7 8.7 9.0 Đ Đ Đ 7.4 K K HSTT
3 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 3.6 5.3 5.5 6.1 7.2 7.1 4.1 5.3 5.6 Đ Đ Đ 5.5 Tb K  
4 NGUYỄN VĨ ĐẠT 3.6 6.4 4.7 5.9 6.5 6.9 4.7 7.9 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tb  
5 NGUYỄN MINH ĐỨC 5.3 6.2 4.9 5.9 5.4 7.1 4.1 7.3 6.4 Đ Đ Đ 5.8 Tb T  
6 NGUYỄN HOÀNG ĐƯỢC 4.1 5.6 5.5 5.3 6.5 6.8 4.3 5.8 5.0 Đ Đ Đ 5.4 Tb T  
7 BÙI CHÍ HIẾU 7.0 7.1 7.4 7.0 6.9 7.1 5.5 8.4 8.6 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
8 HUỲNH THỊ NGỌC HUYỀN 3.5 5.4 6.2 6.2 6.1 7.1 5.8 7.6 7.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
9 TRƯƠNG TUẤN KHAN 5.1 6.7 6.2 6.4 5.0 7.0 6.2 7.9 6.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
10 NGUYỄN NHỰT KHANG 6.5 5.9 5.9 6.2 5.4 6.4 6.5 7.5 7.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb K  
11 TRẦN HOÀI KHANG 7.6 5.1 6.4 6.5 5.8 6.5 6.3 6.7 7.2 Đ Đ Đ 6.5 K T HSTT
12 PHƯƠNG NHẬT KHÁNH 3.6 5.7 4.7 5.6 5.0 5.1 5.5 6.9 5.6 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tb  
13 TRẦN VĂN KHÁNH 6.9 8.0 7.5 8.1 5.6 6.8 6.6 8.5 7.8 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
14 NGUYỄN MINH KHÔI 6.8 7.3 7.8 8.0 8.4 7.9 5.2 8.2 8.6 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
15 ĐOÀN ĐĂNG KHÔI 4.3 6.9 6.0 6.0 6.9 6.1 5.4 7.1 6.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
16 LƯƠNG THỊ HỒNG KIM 8.5 6.7 7.3 8.2 8.1 8.1 7.2 8.9 8.9 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
17 NGUYỄN CHÍ LÂM 4.0 4.6 6.3 5.4 5.7 5.8 3.5 6.3 5.4 Đ Đ Đ 5.2 Tb K  
18 LÊ CHÍ LINH 3.5 5.1 4.6 4.7 4.6 6.7 3.4 6.3 3.9 Đ Đ Đ 4.8 Y Tb  
19 TRẦN PHI LONG 8.0 7.7 6.7 7.8 8.8 7.4 7.1 8.1 9.0 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
20 TÔ HOÀI LỦY 7.7 6.7 6.1 7.8 8.3 7.9 6.9 8.3 8.9 Đ Đ Đ 7.6 K K HSTT
21 NGUYỄN CHÚC MAI 6.6 6.8 6.6 7.4 8.3 8.4 7.3 7.1 8.1 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
22 NGUYỄN THANH NGÂN 5.4 6.7 6.1 7.0 8.5 6.8 6.8 6.4 7.2 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
23 ĐẶNG VĂN NHỚ 4.4 5.4 6.8 6.4 5.5 6.8 6.4 6.4 6.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb K  
24 DƯƠNG QUỐC NHỰT 5.4 4.8 5.3 6.5 4.6 7.6 5.8 6.1 7.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tb  
25 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 8.7 6.8 7.5 7.7 5.9 8.9 6.2 8.7 9.2 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
26 CHÂU THUẬN PHÁT 8.6 7.8 6.7 7.2 6.3 8.2 6.2 7.4 8.1 Đ Đ Đ 7.4 K K HSTT
27 DƯƠNG VĂN PHÚC 5.7 5.7 6.6 6.3 5.4 7.1 4.6 6.8 6.2 Đ Đ Đ 6.0 Tb K  
28 NGUYỄN TRÍ PHƯƠNG 4.8 6.1 5.7 5.7 6.4 6.9 5.6 5.6 6.0 Đ Đ Đ 5.9 Tb K  
29 ĐẶNG THỊ NGỌC QUYỀN 4.1 6.0 4.4 6.8 6.3 8.3 6.8 7.0 6.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
30 TIỀN ĐỒNG SÁNG 4.4 7.1 6.4 6.5 6.1 6.1 3.5 7.6 4.9 Đ Đ Đ 5.8 Tb T  
31 NGUYỄN MINH TÂN 8.8 5.3 6.5 7.1 8.5 6.0 7.4 7.9 7.3 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
32 VÕ QUỐC TÍNH 7.1 6.2 6.6 6.8 8.2 6.9 6.0 7.1 7.7 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
33 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂN 6.2 6.6 6.4 7.9 8.6 7.4 7.5 7.6 9.0 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
34 NGUYỄN THỊ TÚ TRINH 6.5 8.2 7.9 8.5 7.6 7.6 7.6 8.8 9.2 Đ Đ Đ 8.0 G T HSTT
35 ĐẶNG QUỐC TRUNG 3.9 3.9 5.5 5.4 6.6 4.7 6.0 5.0 4.3 Đ Đ Đ 5.0 Tb T  
36 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 6.0 5.7 6.0 6.5 7.9 6.8 6.6 6.6 7.5 Đ Đ Đ 6.6 K K HSTT
37 TRẦN HOÀNG VĨNH 6.8 5.9 7.2 7.5 8.4 7.6 6.5 7.0 7.8 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
38 NGUYỄN VĂN VŨ 5.9 5.9 5.6 5.9 6.6 7.6 5.9 5.9 5.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
39 TRƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ Ý 6.4 5.8 7.0 7.5 6.3 5.9 6.5 8.0 7.1 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
40 ĐỖ THỊ MỸ YÊN 5.7 5.7 6.0 6.9 5.9 6.6 6.0 7.2 8.6 Đ Đ Đ 6.5 K T HSTT
41 NGUYỄN THỊ CẨM YẾN 5.7 7.7 7.0 8.2 5.7 7.3 6.6 8.1 8.6 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A11


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 LÊ THỊ TRÚC ANH 8.2 5.9 7.5 7.0 7.9 8.6 7.4 8.1 8.6 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
2 NGUYỄN HỒNG CHÂN 7.9 5.9 7.1 7.4 9.1 8.3 6.9 8.7 9.1 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
3 TRẦN BẢO ĐỨC 6.6 5.7 6.1 5.2 6.9 8.2 5.2 7.6 5.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb K  
4 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 8.7 6.6 7.8 7.1 9.1 8.7 6.9 8.8 8.8 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
5 ĐỒNG THỊ GIANG 8.8 7.2 7.1 6.7 8.9 8.4 6.3 8.1 9.0 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
6 TRẦN BỬU GIAO 8.2 6.3 8.1 5.6 7.8 8.1 6.8 7.3 7.7 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
7 VÕ CHÍ HIẾU 6.9 7.1 7.1 5.0 8.4 6.8 5.1 7.6 6.1 Đ Đ Đ 6.7 K K HSTT
8 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 6.9 6.3 6.8 6.4 7.4 8.3 6.0 7.8 8.9 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
9 NGUYỄN THANH HƯNG 5.3 6.1 5.4 4.1 6.7 7.5 5.1 7.3 6.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb K  
10 TRẦN HUỲNH NHẬT KHANG 5.4 5.7 4.8 4.4 7.8 7.0 4.1 6.4 5.3 Đ Đ Đ 5.7 Tb K  
11 NGUYỄN HỮU KHÁNH 5.5 6.6 6.0 5.5 7.4 7.3 5.6 6.7 5.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
12 LƯU ĐĂNG KHOA 5.4 6.1 6.2 4.6 7.0 6.6 4.7 5.2 4.9 Đ Đ Đ 5.6 Tb T  
13 TRẦN GIA LẬP 6.7 4.6 5.5 4.4 7.0 7.9 5.7 6.8 6.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb K  
14 NGUYỄN THỊ TÚ MY 7.5 6.4 7.2 6.7 8.9 7.1 6.5 9.1 7.9 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
15 VÕ THỊ KIM NGÂN 6.9 6.2 6.8 7.0 7.9 8.5 6.2 8.6 8.0 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
16 NGUYỄN CHÍ NGUYÊN 7.9 7.6 8.0 5.4 7.6 8.2 5.6 7.6 8.1 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
17 LIÊU HUYỀN THANH NGUYÊN 6.4 7.3 7.0 6.6 8.4 8.8 4.6 8.5 7.4 Đ Đ Đ 7.2 Tb T  
18 LÊ THANH NHÃ 4.9 6.6 5.5 3.6 6.3 5.6 4.6 5.0 6.1 Đ Đ Đ 5.4 Y K  
19 NGUYỄN THÀNH NHANH 8.4 7.6 8.2 6.8 8.8 7.4 5.7 8.6 8.9 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
20 TRẦN THỊ YẾN NHI 6.6 6.8 6.8 5.9 7.1 7.1 5.6 7.7 9.0 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
21 TRẦN THỊ YẾN NHI 7.2 7.3 6.5 5.4 7.5 8.3 5.9 7.9 7.6 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
22 NGUYỄN THỊ THIÊN NHI 7.8 8.2 6.9 7.4 7.8 8.8 6.4 8.9 6.7 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
23 LÊ HỮU NHỚ                   Đ Đ       K  
24 NGUYỄN THỊ KHÁNH NHƯ 9.4 7.9 7.9 8.0 8.4 9.4 7.4 9.2 9.1 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
25 LÂM QUANG NHỰT 5.2 4.9 6.8 5.0 6.3 7.9 4.9 6.1 7.9 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
26 HUỲNH TẤN PHÁT 7.9 6.1 5.5 4.6 6.6 8.2 5.4 6.4 7.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb K  
27 HUỲNH QUAN PHÚC 7.2 7.5 7.4 5.2 8.3 7.6 4.6 7.3 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
28 NGUYỄN VĂN QUÝ 6.5 5.1 7.6 5.8 6.3 7.0 5.0 6.2 5.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
29 LÊ VĂN THANH 6.8 5.0 5.1 3.5 7.4 5.6 5.1 5.0 6.5   Đ Đ     K  
30 ĐỖ VĂN THIỆN       5.4     5.5 6.9   Đ Đ Đ     T  
31 NGUYỄN VĂN THUẬN 6.0 5.8 5.9 4.7 7.3 8.1 5.0 5.0 5.6 Đ Đ Đ 5.9 Tb K  
32 NGUYỄN TRẦN TIẾN 7.1 7.7 7.6 6.3 8.6 6.4 5.6 7.4 8.3 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
33 LÊ VĂN MINH TIẾN 6.2 5.1 6.6 4.8 6.6 6.8 4.2 6.9 5.7 Đ Đ Đ 5.9 Tb K  
34 PHẠM LÊ KHÁNH TOÀN 7.9 6.4 7.5 4.7 8.4 7.3 5.7 6.4 7.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
35 THÁI THỊ NGỌC TRÂM 8.7 6.2 7.3 6.6 8.4 8.2 6.1 8.2 8.7 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
36 BÙI NGỌC CẨM TRÚC 8.1 6.7 7.1 4.7 7.1 7.8 5.5 7.8 7.4 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
37 PHẠM THỊ CẨM VÂN 8.2 7.5 8.3 7.1 8.3 7.8 6.4 8.3 8.3 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
38 DƯƠNG ĐÌNH VĂN 8.9 8.7 9.1 7.3 8.9 8.6 7.1 8.0 9.0 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
39 TRẦN TRIỆU VĨ 7.1 7.5 8.3 6.3 8.1 6.8 6.1 8.4 8.9 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
40 PHẠM VIẾT VINH 7.1 7.6 7.6 5.4 7.8 7.8 5.5 7.9 6.9 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
41 LÊ LONG VŨ 7.6 6.8 6.8 6.3 8.3 8.3 5.5 6.0 8.2 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
42 NGUYỄN THỊ THẢO VY 8.4 7.2 7.6 7.4 8.4 8.4 6.5 8.3 8.6 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
43 PHẠM THỊ NHƯ Ý 8.3 5.5 7.8 7.1 7.3 8.2 6.8 8.8 8.7 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM



THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc



BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 7A12


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN THỊ KIM BÔNG 8.4 7.5 8.1 7.3 9.3 8.4 8.0 7.5 8.2 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
2 ĐỖ THANH CƠ 5.7 5.0 6.9 6.1 7.1 7.4 6.4 8.0 5.4 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
3 LIÊU CHÍ HẢI 7.0 5.8 6.6 6.4 6.8 8.4 5.8 6.1 4.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
4 BÙI THIÊN HÀO 7.9 8.5 7.3 7.5 9.1 8.9 6.8 8.4 7.4 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
5 PHAN ANH HÀO 7.2 6.1 7.1 6.9 8.1 8.2 5.4 7.1 7.6 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
6 PHẠM THỊ HUỆ 7.1 6.3 7.6 7.3 7.2 6.9 6.6 6.2 9.2 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
7 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 8.0 6.4 7.9 7.1 7.7 6.6 5.0 7.4 8.0 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
8 LIÊU AN KHANG 7.3 6.5 6.3 6.6 7.0 7.1 5.0 6.8 7.7 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
9 LÊ DUY KHÁNH 7.9 5.1 7.1 6.9 7.3 7.4 6.2 7.4 6.6 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
10 LÊ MINH KHÔI 6.1 5.1 7.2 6.8 7.1 7.9 5.7 6.5 6.9 Đ Đ Đ 6.6 K T HSTT
11 NGUYỄN THÙY LINH 7.6 7.5 8.0 7.4 7.5 8.3 6.4 8.1 7.9 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
12 NGUYỄN QUỐC LUẬN 4.4 6.0 5.1 5.7 6.0 4.8 4.5 5.5 4.9 Đ Đ Đ 5.2 Tb T  
13 HUỲNH CÔNG LUẬN 3.5 3.6 4.1 5.5 6.6 3.8 4.2 5.0 3.6 Đ Đ Đ 4.4 Y K  
14 KHÚC HOÀI NAM 8.3 5.9 8.9 7.4 9.3 8.6 5.8 9.1 8.6 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
15 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 8.2 6.8 6.7 7.5 9.4 8.4 6.6 9.5 9.7 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
16 NGUYỄN KIM NGOAN 8.1 6.0 7.3 6.7 9.1 8.4 5.6 7.1 6.4 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
17 PHẠM HỮU NGOAN 4.7 4.4 4.8 6.5 7.1 4.2 5.6 6.0 4.0 Đ Đ Đ 5.3 Tb T  
18 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC 8.6 7.2 7.1 7.5 9.3 7.8 6.6 8.1 8.2 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
19 NGUYỄN HOÀNG NGỌT 7.3 5.6 7.3 7.1 6.1 7.1 5.5 7.6 7.8 Đ Đ Đ 6.8 K K HSTT
20 HỒ TUẤN NHÀN 3.8 5.2 6.2 5.9 7.0 5.9 4.7 6.8 5.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb T  
21 PHAN THỊ YẾN NHI 8.2 6.8 7.4 7.5 7.8 8.4 7.0 8.2 6.8 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
22 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 6.7 6.2 7.5 7.1 8.2 7.6 6.0 8.6 8.1 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
23 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ 6.8 5.1 6.2 7.1 7.2 7.6 7.2 6.8 6.2 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
24 HỒ MINH NHỰT 8.5 6.1 6.8 6.9 7.3 7.8 5.7 6.6 8.8 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
25 LÂM CHÂU PHA 9.3 8.4 6.3 6.7 7.4 8.1 6.6 7.3 9.6 Đ Đ Đ 7.7 K K HSTT
26 LÊ THỊ YẾN PHƯỢNG 9.0 7.7 8.0 7.4 9.3 8.8 7.9 8.1 9.3 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
27 LÊ NHẬT QUY 7.2 6.4 6.9 6.6 7.4 6.9 5.6 7.4 5.5 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
28 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 8.4 6.6 7.8 7.2 8.1 7.4 7.4 7.6 7.1 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
29 ĐINH TẤN TÀI 5.6 5.7 6.0 6.4 7.3 5.6 5.0 6.4 6.9 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
30 TRẦN QUANG THÁI 9.3 8.1 7.1 7.4 8.6 7.4 8.0 8.3 8.4 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
31 VÕ HỒNG THI 6.0 4.6 7.2 7.2 7.8 6.6 5.0 7.4 6.5 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
32 LÂM KIM THOA 7.2 5.7 6.1 6.8 6.9 6.6 5.7 8.0 5.6 Đ Đ Đ 6.5 K K HSTT
33 LÊ NGUYỄN MINH THƯ 8.7 6.6 6.6 7.4 9.1 7.4 7.4 7.3 8.8 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
34 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 8.3 5.3 7.5 6.6 7.9 5.9 6.5 6.8 9.4 Đ Đ Đ 7.1 K K HSTT
35 LÊ THỊ KIỀU TIÊN 4.8 4.7 5.9 6.5 8.2 6.6 5.4 7.5 6.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
36 HUỲNH VĂN TÍNH 7.2 6.2 6.9 6.4 8.4 6.9 5.6 7.1 6.2 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
37 LÂM TẤN TỚI 5.6 5.3 4.2 5.8 8.6 5.1 5.0 5.1 6.2 Đ Đ Đ 5.7 Tb T  
38 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 8.8 9.0 8.3 7.4 8.9 7.9 7.5 8.1 8.8 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
39 HỒ THỊ THÚY VI 8.2 6.8 7.3 7.0 8.7 8.1 7.4 8.1 9.6 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
40 HUỲNH THANH VŨ 5.0 4.8 5.1 6.0 5.9 6.6 5.0 6.3 6.2 Đ Đ Đ 5.7 Tb T  
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2373)bình luận (0) Đánh giá bài viết (7)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net