Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956109
Đang truy cập: 60
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016_KHỐI 8
Theo: - Cập nhật ngày: 29/05/2016 - 21:54:22
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016
LỚP 8A1


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 HỒ TUYẾT AN 6.8 8.4 7.7 7.0 7.4 8.8 8.0 6.6 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.8 K T
2 HUỲNH THỊ THÚY AN 6.6 7.8 7.5 6.8 7.2 8.9 8.4 6.5 7.5 9.4 Đ Đ Đ 7.7 K T
3 HUỲNH THỊ VÂN ANH 8.2 8.9 9.5 8.3 8.4 9.7 9.2 9.0 8.6 9.9 Đ Đ Đ 9.0 G T
4 PHAN NGỌC HOA ĐĂNG 6.6 7.5 7.6 7.5 7.4 8.6 8.5 8.4 7.2 9.5 Đ Đ Đ 7.9 K T
5 PHẠM VĂN DƯ 7.5 8.7 8.1 6.9 7.0 7.3 7.7 7.9 7.3 9.6 Đ Đ Đ 7.8 K T
6 TRẦN THỊ CẨM DUYÊN 7.1 6.8 6.4 5.6 6.5 7.3 7.8 5.2 7.0 8.4 Đ Đ Đ 6.8 K T
7 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 6.5 8.0 6.2 7.2 6.2 7.4 6.8 7.2 7.1 9.3 Đ Đ Đ 7.2 K T
8 NGUYỄN HỮU PHƯỚC HẬU 8.3 8.6 8.6 5.0 6.3 6.8 7.8 7.8 6.9 9.6 Đ Đ Đ 7.6 K T
9 TRẦN QUỐC KHẢI HOÀN 5.9 7.4 6.7 5.3 6.5 6.0 7.2 5.0 7.5 8.4 Đ Đ Đ 6.6 K T
10 HỒ THANH HUY 6.7 8.0 7.3 5.8 6.1 7.5 7.4 5.2 6.8 9.3 Đ Đ Đ 7.0 K T
11 HỒ LÊ HUỲNH 8.8 8.1 8.2 6.4 7.1 8.5 7.6 8.5 7.7 9.6 Đ Đ Đ 8.1 K T
12 NGUYỄN MINH KHA 8.9 8.1 8.5 7.2 7.2 8.3 8.2 8.3 8.1 9.8 Đ Đ Đ 8.3 G T
13 TRẦN GIA KHẢI 9.6 9.0 9.6 8.7 8.6 9.9 9.4 9.3 8.8 9.5 Đ Đ Đ 9.2 G T
14 NGUYỄN TRỌNG KHANG 8.2 9.0 9.2 8.6 8.3 9.5 8.7 8.1 8.4 9.8 Đ Đ Đ 8.8 G T
15 HỒ MINH KHÁNH 5.8 6.8 7.0 6.0 6.8 7.9 7.6 5.3 7.8 9.4 Đ Đ Đ 7.0 K T
16 BÙI PHÚC LỘC 8.5 7.9 8.7 5.7 6.5 7.2 8.4 6.1 8.1 9.5 Đ Đ Đ 7.7 K T
17 LĂNG TUYẾT MINH 6.9 8.7 7.0 6.9 6.7 8.5 8.6 5.3 7.8 9.8 Đ Đ Đ 7.6 K T
18 NGUYỄN HOÀI NAM 6.4 8.6 7.2 6.6 6.9 8.2 8.7 5.3 8.3 9.6 Đ Đ Đ 7.6 K T
19 LÂM MỸ NGỌC 6.6 7.9 7.3 5.7 6.5 8.1 8.6 6.8 7.3 9.2 Đ Đ Đ 7.4 K T
20 NGUYỄN TRỌNG NHÂN 4.1 6.2 5.4 5.0 5.7 5.8 7.0 4.0 5.9 8.7 Đ Đ Đ 5.8 Tb T
21 NGUYỄN THANH NHI 7.2 7.3 7.1 6.3 7.2 8.1 8.2 5.3 7.5 9.4 Đ Đ Đ 7.4 K T
22 TRẦN LÊ UYỄN NHI 8.5 8.3 8.9 7.7 7.5 8.4 8.7 7.0 8.3 9.5 Đ Đ Đ 8.3 G T
23 HUỲNH LÊ QUỲNH NHƯ 7.5 7.8 7.6 7.7 7.0 8.6 8.4 5.9 7.9 9.8 Đ Đ Đ 7.8 K T
24 NGUYỄN THIỆN PHÚ 7.5 7.0 7.0 5.8 6.4 8.2 7.9 5.0 7.5 9.2 Đ Đ Đ 7.2 K T
25 NGUYỄN ĐẠI QUANG 6.5 6.5 6.2 4.9 5.9 7.2 7.4 5.6 7.1 9.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb T
26 VÕ THỊ LÝ QUỲNH 7.2 6.8 7.3 6.8 7.1 7.4 7.5 6.8 7.8 9.6 Đ Đ Đ 7.4 K T
27 NGUYỄN ANH TÀI 7.3 7.1 7.2 5.9 6.9 8.3 7.2 5.6 8.1 9.7 Đ Đ Đ 7.3 K T
28 LÊ HOÀNG THÁI 7.8 7.4 7.9 6.6 6.9 7.9 7.5 5.2 7.4 9.7 Đ Đ Đ 7.4 K T
29 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 7.5 7.4 7.5 6.5 7.1 8.1 7.5 6.8 8.0 9.7 Đ Đ Đ 7.6 K T
30 NGUYỄN THỊ HỒNG THANH 7.5 7.2 7.5 6.5 7.5 8.2 7.7 6.9 7.5 9.2 Đ Đ Đ 7.6 K T
31 TRẦN HUỲNH QUỐC THÀNH 7.1 8.1 6.9 7.4 7.3 7.7 8.2 8.2 7.8 8.9 Đ Đ Đ 7.8 K T
32 NGUYỄN TIẾN THÀNH 6.9 8.1 6.8 7.4 7.2 8.5 7.9 7.6 7.9 9.2 Đ Đ Đ 7.8 K T
33 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 7.8 7.2 7.2 7.9 8.0 8.5 7.5 6.7 8.7 9.3 Đ Đ Đ 7.9 K T
34 HUỲNH NHỰT THỊNH 9.2 9.0 9.5 8.5 8.4 9.2 9.1 9.5 7.8 9.8 Đ Đ Đ 9.0 G T
35 NGUYỄN ANH THƯ 6.5 7.3 7.3 6.9 7.2 8.7 7.9 5.8 8.2 9.8 Đ Đ Đ 7.6 K T
36 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 7.5 6.9 7.7 7.1 7.3 8.7 7.7 6.2 7.8 9.5 Đ Đ Đ 7.6 K T
37 ĐÀO THỊ THANH THƯƠNG 6.8 7.6 7.4 7.0 7.4 7.8 8.1 6.2 8.3 9.4 Đ Đ Đ 7.6 K T
38 ĐÀO THỊ CẨM TIÊN 7.7 7.8 7.6 6.8 7.4 7.7 8.2 6.3 7.4 9.3 Đ Đ Đ 7.6 K T
39 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 5.3 6.2 5.1 5.3 6.5 5.3 7.3 3.9 7.4 8.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb T


















BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016
LỚP 8A2


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN LAN ANH 7.7 7.5 7.6 6.3 6.6 7.5 8.0 6.5 8.2 8.8 Đ Đ Đ 7.5 K T
2 NGUYỄN NGỌC ÁNH 8.3 8.0 8.0 7.3 8.2 8.8 9.1 6.9 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.2 G T
3 PHAN QUỐC CƯỜNG 8.0 7.6 7.9 6.9 6.7 8.0 9.3 6.6 7.4 9.0 Đ Đ Đ 7.7 K T
4 NGUYỄN TẤN ĐẠT 8.5 7.6 8.1 6.4 6.8 8.4 8.4 5.8 8.1 9.0 Đ Đ Đ 7.7 K T
5 NGUYỄN NHỰT HÀO 8.6 8.0 7.4 7.2 6.7 7.6 8.8 6.5 7.5 9.7 Đ Đ Đ 7.8 K T
6 TRẦN THANH HUY 9.2 8.0 9.0 8.3 7.0 9.2 8.5 7.3 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.5 G T
7 THÁI VĨNH HUY 8.7 7.8 7.8 6.4 6.4 8.1 8.3 6.2 8.3 8.9 Đ Đ Đ 7.7 K T
8 LÊ QUỐC KIỆT 9.2 8.0 8.6 7.2 6.9 8.3 9.3 7.1 8.3 9.3 Đ Đ Đ 8.2 G T
9 VÕ TRỌNG KÝ 9.9 8.5 9.0 6.8 6.9 8.7 9.0 6.5 8.4 8.9 Đ Đ Đ 8.3 G T
10 LÊ THỊ LINH 8.5 7.2 8.4 5.8 6.5 6.8 7.3 7.4 7.9 8.9 Đ Đ Đ 7.5 K T
11 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH 8.1 6.7 7.2 6.0 5.8 7.5 8.0 7.4 8.2 8.6 Đ Đ Đ 7.4 K T
12 NGUYỄN THÀNH LUẬN 9.6 8.3 9.2 7.9 7.4 9.2 9.4 6.7 8.8 9.5 Đ Đ Đ 8.6 G T
13 PHAN THANH NAM 9.0 7.0 8.0 6.6 6.8 8.3 8.9 6.6 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.9 K T
14 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 9.4 8.3 9.5 8.0 8.2 9.1 9.3 7.2 8.1 9.7 Đ Đ Đ 8.7 G T
15 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 8.9 7.6 9.3 8.0 7.7 9.2 9.1 7.3 8.5 9.6 Đ Đ Đ 8.5 G T
16 NGUYỄN THỊ MỘNG NGÂN 9.3 8.3 9.2 7.7 7.4 9.1 9.4 8.0 9.0 9.8 Đ Đ Đ 8.7 G T
17 TRẦN THỊ KIM NGOAN 8.7 8.0 8.4 6.9 7.1 8.8 8.1 6.7 8.2 9.1 Đ Đ Đ 8.0 G T
18 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 8.2 7.8 8.8 7.5 7.7 9.1 8.8 6.5 8.6 9.4 Đ Đ Đ 8.2 G T
20 NGUYỄN XUÂN NHI 7.8 6.6 7.0 6.6 6.2 7.8 7.2 5.8 7.9 8.3 Đ Đ Đ 7.1 K T
21 NGUYỄN THỊ NGỌC NHUNG 8.8 8.3 8.6 7.3 7.7 9.0 9.0 5.8 8.3 9.8 Đ Đ Đ 8.3 K T
22 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 8.9 8.3 9.2 8.6 7.7 9.3 8.6 6.8 9.1 9.8 Đ Đ Đ 8.6 G T
23 ĐẶNG THỊ NGỌC THẮM 8.8 7.7 8.9 7.6 7.2 8.5 8.5 5.6 8.1 9.6 Đ Đ Đ 8.1 K T
24 TRẦN TÔ THANH THẢO 8.1 7.5 7.8 6.1 7.0 7.8 8.5 7.6 7.7 9.1 Đ Đ Đ 7.7 K T
25 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 9.7 9.1 9.8 8.7 8.0 9.0 8.7 9.1 8.6 9.6 Đ Đ Đ 9.0 G T
26 NGÔ THỊ ANH THƯ 7.6 7.2 8.6 7.3 7.1 8.0 7.9 7.3 8.3 9.4 Đ Đ Đ 7.9 K T
27 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 8.0 7.5 8.5 7.4 7.2 8.7 8.7 7.3 8.2 9.6 Đ Đ Đ 8.1 G T
28 KHÚC THỊ ANH THY 7.6 7.2 7.7 7.1 6.1 7.8 8.0 5.9 7.8 9.3 Đ Đ Đ 7.5 K T
29 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM 8.4 7.3 8.7 6.1 6.5 7.8 8.2 6.8 7.9 9.1 Đ Đ Đ 7.7 K T
30 ĐOÀN LÊ KHÁNH TRÂN 7.0 6.6 7.7 6.4 6.4 8.9 7.1 5.9 7.9 9.1 Đ Đ Đ 7.3 K T
31 NGUYỄN MINH TRỌNG 9.7 8.6 9.5 7.7 6.9 9.3 9.0 6.9 8.5 9.4 Đ Đ Đ 8.6 G T
32 HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT 9.6 7.7 8.8 8.0 7.5 9.3 8.6 8.6 7.8 9.7 Đ Đ Đ 8.6 G T
33 ĐẶNG THỊ THU UYÊN 9.8 8.4 9.8 9.3 8.7 9.7 9.4 9.7 8.7 9.7 Đ Đ Đ 9.3 G T
34 NGUYỄN LÊ THẢO UYÊN 9.9 8.6 9.7 9.3 9.0 10 9.9 9.7 8.8 9.9 Đ Đ Đ 9.5 G T
35 TRẦN BÁ VẠN 8.4 7.8 8.5 6.5 6.6 8.4 8.2 7.3 7.9 8.9 Đ Đ Đ 7.9 K T
36 NGUYỄN NGỌC LAN VI 9.3 7.7 8.8 7.7 7.5 9.5 8.3 7.7 8.8 9.6 Đ Đ Đ 8.5 G T
37 NGUYỄN PHÚ VINH 9.9 8.8 9.4 8.4 7.6 9.7 9.1 9.2 8.5 9.9 Đ Đ Đ 9.1 G T
38 LÊ KHẢ VY 9.1 8.1 8.9 8.2 7.0 9.4 8.3 7.6 8.1 9.7 Đ Đ Đ 8.4 G T
39 VÕ THÚY VY 9.9 8.0 9.3 7.5 7.4 9.2 8.5 7.5 8.4 9.3 Đ Đ Đ 8.5 G T
40 LÂM NHƯ Ý 8.3 7.4 7.3 6.2 6.1 9.0 7.9 7.0 8.5 8.8 Đ Đ Đ 7.7 K K
41 NGUYỄN NGỌC NHƯ Ý 9.6 8.0 9.0 7.6 7.1 9.3 8.9 8.4 8.5 9.6 Đ Đ Đ 8.6 G T
42 HỒ THỊ NGỌC Ý 9.0 7.9 8.3 7.3 7.1 9.2 8.9 8.0 8.7 8.9 Đ Đ Đ 8.3 G T


















BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016
LỚP 8A3


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN QUỐC ANH 5.0 5.9 6.9 6.0 6.5 7.7 7.1 5.8 6.0 8.4 Đ Đ Đ 6.5 K T
2 BÙI THỊ NGÂN BÌNH 5.3 6.2 6.2 6.0 5.6 5.9 6.8 6.1 6.2 8.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
3 LÊ VĂN CẢNH 3.7 6.7 5.6 6.1 5.1 5.4 6.8 5.3 5.7 6.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb T
4 HUỲNH THỊ BỘI DAO 4.5 6.0 5.8 6.3 5.6 4.8 7.2 5.4 6.3 7.3 Đ Đ Đ 5.9 Tb K
5 ĐẶNG NGỌC DIỄM 5.2 6.2 6.4 6.9 6.5 6.7 6.6 5.5 7.4 8.6 Đ Đ Đ 6.6 K T
6 CAO THỊ KIM ĐOAN 5.4 6.6 7.0 7.0 6.9 7.2 7.0 5.5 6.8 7.5 Đ Đ Đ 6.7 K T
7 HUỲNH PHÚ ĐÔNG 6.9 6.5 6.9 8.1 5.8 7.5 8.7 6.4 6.3 8.4 Đ Đ Đ 7.2 K T
8 TRẦN THẢO DUYÊN 9.4 7.4 8.0 7.4 6.8 6.9 7.5 6.4 6.7 9.6 Đ Đ Đ 7.6 K T
9 ĐOÀN CẨM GIANG 6.0 6.9 6.9 7.7 6.8 6.2 5.9 6.1 8.4 9.1 Đ Đ Đ 7.0 K T
10 CHÂU NGỌC HÂN 7.5 7.0 6.8 6.9 6.5 5.7 6.8 5.8 7.1 9.3 Đ Đ Đ 6.9 K T
11 NGUYỄN PHÚC KHANG 5.2 6.7 5.1 6.1 6.9 6.3 7.3 5.9 6.4 8.6 Đ Đ Đ 6.5 K T
12 HỒ DUY KHÁNH 6.0 6.0 6.6 6.0 6.0 7.3 7.9 5.8 6.4 9.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb T
14 VÕ THỊ BẢO LINH 6.5 7.5 6.2 6.6 7.1 7.0 8.1 7.6 6.8 8.6 Đ Đ Đ 7.2 K T
15 ĐOÀN HOÀNG NAM 5.3 7.1 6.9 7.7 7.1 7.9 8.4 7.3 7.1 9.3 Đ Đ Đ 7.4 K T
16 HÀ KIM NGÂN 8.6 8.4 8.7 9.0 8.3 9.3 8.9 7.1 8.6 9.7 Đ Đ Đ 8.7 G T
17 NGUYỄN THỊ HOÀI NGỌC 7.4 7.9 7.2 8.9 7.8 7.9 7.7 5.7 7.4 9.8 Đ Đ Đ 7.8 K T
18 ĐẶNG CHÍ NGUYÊN 4.5 6.0 6.7 6.0 6.6 6.8 8.1 6.1 5.1 8.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
19 ĐINH NGHĨA NHÂN 5.4 6.3 6.0 7.1 6.5 6.5 7.7 6.5 6.7 9.1 Đ Đ Đ 6.8 K T
20 DANH NHÂN 6.3 6.4 6.5 7.5 6.5 6.7 7.9 6.1 7.0 8.6 Đ Đ Đ 7.0 K T
21 BÙI VĂN NHÂN 5.7 6.0 5.9 6.1 5.3 6.3 7.7 6.2 5.9 9.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb K
22 HỒ THỊ NGỌC NHƯ 6.0 6.5 6.4 7.3 7.3 7.6 8.4 5.2 7.9 9.0 Đ Đ Đ 7.2 K T
23 HUỲNH MINH NHỰT 5.9 7.0 6.0 7.5 6.5 7.4 7.6 6.0 6.8 9.5 Đ Đ Đ 7.0 K T
24 ĐINH TUẤN PHONG 6.4 6.6 6.4 7.3 6.6 7.8 7.8 6.1 7.2 9.0 Đ Đ Đ 7.1 K T
25 DƯƠNG LÊ HOÀI PHONG 5.5 6.4 5.9 6.3 5.7 5.8 7.2 5.2 6.1 8.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
26 BÙI TRỌNG PHÚC 6.1 6.9 5.7 5.8 6.5 6.6 7.7 5.9 5.8 9.1 Đ Đ Đ 6.6 K T
27 DƯƠNG HOÀNG PHỤC 6.8 6.7 7.0 8.1 6.9 8.0 7.7 6.5 7.7 9.4 Đ Đ Đ 7.5 K T
28 ĐỖ VĂN QUI 5.7 6.2 5.9 6.4 6.5 6.7 6.5 6.0 7.3 9.0 Đ Đ Đ 6.6 K T
29 NGUYỄN NGỌC QUÍ 3.7 5.6 5.4 6.2 6.5 6.1 6.9 5.3 7.2 7.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb T
30 BÙI THỊ NGỘ SANG 6.2 7.5 6.9 7.8 7.3 8.2 7.2 6.4 7.1 9.5 Đ Đ Đ 7.4 K T
31 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SANH 3.5 5.6 4.7 5.2 5.2 6.3 6.0 4.2 5.1 7.0 Đ Đ Đ 5.3 Tb K
32 LÊ PHÚC TÂN 6.9 6.1 6.6 7.4 6.9 7.2 7.3 5.9 6.6 9.2 Đ Đ Đ 7.0 K T
33 HÀ BÙI XUÂN THANH 5.6 6.6 6.8 7.7 7.4 7.5 6.9 6.2 6.4 9.2 Đ Đ Đ 7.0 K T
34 ĐÀO THANH 4.4 5.7 6.4 6.8 5.5 5.5 6.7 5.8 5.7 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb T
35 PHAN NGỌC THUẬN 6.7 6.9 6.3 7.1 7.0 6.6 7.3 6.2 7.1 9.0 Đ Đ Đ 7.0 K T
36 HUỲNH MINH THUẬN 5.5 6.2 5.4 6.7 6.5 7.4 7.0 6.4 5.8 7.9 Đ Đ Đ 6.5 K T
37 HUỲNH NGỌC THÚY 4.7 6.3 5.5 6.3 5.1 5.9 5.3 5.3 5.2 7.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb T
38 NGUYỄN THỊ MỸ TIÊN 7.8 8.5 8.5 8.1 8.0 8.2 7.7 7.0 7.0 9.0 Đ Đ Đ 8.0 G T
39 DƯƠNG ĐỊNH TƯỜNG 5.2 5.3 5.9 6.9 6.8 6.5 7.0 6.1 6.4 8.6 Đ Đ Đ 6.5 K T
40 NGÔ VĂN VŨ 7.9 8.3 7.1 7.3 7.3 7.7 7.9 6.5 7.4 8.4 Đ Đ Đ 7.6 K T
41 HÀ THỊ MỸ XUYÊN 6.9 7.1 7.2 8.2 7.4 7.7 7.3 6.9 7.5 9.3 Đ Đ Đ 7.6 K T


















BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016
LỚP 8A4


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 HỨA THỊ MỸ AN 5.4 5.9 5.5 7.4 7.6 6.6 7.2 5.1 7.9 7.5 Đ Đ Đ 6.6 K T
2 TRẦN QUỐC BẢO 5.5 5.9 6.0 7.0 6.0 4.7 6.6 5.5 7.2 7.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb K
3 HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG 5.7 6.1 5.8 6.7 5.8 6.9 7.0 5.7 7.2 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb T
4 LÊ MẠNH CƯỜNG 5.0 5.9 5.7 7.1 5.4 5.4 7.9 4.9 6.7 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb K
5 LÊ PHÚ CƯỜNG 5.0 5.5 5.0 5.1 5.0 5.3 6.4 4.7 5.8 7.3 Đ Đ Đ 5.5 Tb K
6 PHAN THỊ HỒNG DIỆU 5.4 7.1 6.1 7.7 5.6 6.4 6.5 4.9 7.4 9.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb K
8 LÊ THỊ MỸ HẠNH 5.3 6.3 5.4 7.0 7.0 5.2 7.0 4.8 7.1 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
9 HUỲNH NHỰT HÀO 6.2 7.2 6.0 7.5 5.6 6.8 6.2 5.3 6.0 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb T
10 LÊ NGUYỄN HUỲNH 6.0 7.1 5.8 7.9 6.7 6.3 7.4 5.1 7.4 8.6 Đ Đ Đ 6.8 K T
12 LÊ DƯƠNG KHANG 6.2 6.8 6.5 7.8 6.7 6.4 8.0 5.8 7.5 7.5 Đ Đ Đ 6.9 K T
13 NGÔ HOÀNG KỲ 6.1 6.6 5.2 6.2 6.5 6.6 7.4 5.4 7.3 7.7 Đ Đ Đ 6.5 K T
14 HỒ THỊ TRÚC LY 6.1 7.1 5.8 7.5 6.7 5.5 6.7 5.5 7.4 8.1 Đ Đ Đ 6.6 K K
15 LÊ HOÀNG MINH 6.0 6.4 6.2 7.4 7.3 7.2 7.0 5.3 6.6 8.6 Đ Đ Đ 6.8 K T
16 HUỲNH NGỌC MY MY 6.2 7.4 6.0 8.0 6.9 7.0 6.8 6.0 8.0 8.9 Đ Đ Đ 7.1 K T
17 MAI THÀNH NGHIỆP 4.7 6.8 4.8 6.1 5.0 5.1 6.6 5.9 6.4 7.7 Đ Đ Đ 5.9 Tb T
18 LÊ THANH NHÃ 5.4 6.2 5.7 6.5 5.5 6.1 6.6 4.9 6.9 8.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
19 LÊ CHÍ NHANH 5.9 5.8 5.8 7.2 7.1 6.7 7.1 6.1 6.4 8.8 Đ Đ Đ 6.7 K T
21 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 6.5 7.4 6.8 8.8 8.4 7.8 7.3 6.3 8.6 9.0 Đ Đ Đ 7.7 K T
22 HOA NGỌC NỮ 6.4 6.7 5.5 7.0 7.2 7.1 6.9 5.4 7.5 9.1 Đ Đ Đ 6.9 K T
23 VÕ TRIỆU PHÚ 6.8 7.0 6.8 8.0 7.1 8.5 7.4 5.7 6.9 9.5 Đ Đ Đ 7.4 K T
24 HUỲNH TRỌNG PHÚC 5.9 5.7 5.9 7.8 6.6 7.4 7.7 5.4 7.5 8.8 Đ Đ Đ 6.9 K K
25 PHẠM HOÀI PHƯƠNG 6.2 5.8 6.3 7.3 6.9 6.4 7.6 6.0 7.5 9.4 Đ Đ Đ 6.9 K T
26 LÊ THÀNH QUI 5.3 5.0 5.0 6.2 5.9 5.7 6.3 5.0 7.3 8.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb T
27 HUỲNH NGOC QUỲNH 5.6 5.0 5.3 7.3 6.8 5.5 6.1 5.2 7.6 9.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
28 HUỲNH NGỌC TÀI 5.7 7.0 7.0 7.5 6.9 6.8 6.0 5.9 6.8 9.3 Đ Đ Đ 6.9 K T
29 LÝ NGỌC TÂN 5.4 5.8 5.0 6.4 5.1 4.3 5.6 4.9 6.4 9.0 Đ Đ Đ 5.8 Tb T
30 NGUYỄN THANH THIÊN 5.6 5.6 6.3 7.8 7.1 6.6 7.5 6.1 6.7 7.0 Đ Đ Đ 6.6 K T
31 TRẦN CÔNG THỨC 5.3 5.7 5.8 8.2 7.1 6.7 7.1 5.3 7.5 9.0 Đ Đ Đ 6.8 K T
32 HUỲNH THỊ THUỲ 5.5 6.1 6.2 8.6 8.1 7.4 7.1 5.8 8.4 8.8 Đ Đ Đ 7.2 K T
33 LÊ TRUNG TÍNH 5.5 6.0 5.3 6.4 5.0 5.9 4.9 5.1 6.0 7.3 Đ Đ Đ 5.7 Tb T
34 LÊ MINH TOÀN 5.8 7.0 6.3 6.9 6.6 6.4 6.3 4.5 6.8 9.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb T
35 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 6.1 7.2 7.4 8.8 7.1 7.4 7.5 5.1 7.5 9.4 Đ Đ Đ 7.4 K T
36 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 6.1 7.2 6.6 8.1 7.6 8.3 8.0 5.4 8.4 8.9 Đ Đ Đ 7.5 K T
37 NGUYỄN THÀNH TRUNG 6.3 5.9 5.6 7.6 6.7 6.8 6.5 5.5 7.5 8.6 Đ Đ Đ 6.7 K T
38 HUỲNH THANH TÚ 6.4 6.9 6.1 8.8 6.6 7.8 6.5 5.5 8.0 8.6 Đ Đ Đ 7.1 K T
39 ĐỖ THANH TUYỀN 6.0 6.4 6.1 7.3 6.9 7.0 7.2 5.1 8.3 9.3 Đ Đ Đ 7.0 K T
40 HUỲNH THỊ MỸ XUYÊN 6.0 6.9 6.1 7.5 6.8 5.9 7.1 5.0 7.9 8.2 Đ Đ Đ 6.7 K T
41 HUỲNH TRẦN NHƯ Ý 6.4 5.7 5.1 6.7 7.2 7.0 6.8 5.9 7.4 8.6 Đ Đ Đ 6.7 K T


















BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016
LỚP 8A5


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN MẠNH CẦN 6.6 6.5 6.9 6.2 5.2 6.7 7.1 5.9 7.4 7.5 Đ Đ Đ 6.6 K T
2 PHAN ĐÌNH CẨN 5.3 6.1 5.5 5.4 5.1 4.8 6.1 5.3 5.5 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb K
3 TRƯƠNG THỊ KIM CHI 7.8 7.3 6.9 6.9 6.5 6.7 7.9 6.5 7.9 9.3 Đ Đ Đ 7.4 K T
4 TRẦN THỊ THÙY DUNG 5.6 6.1 5.8 6.2 6.0 4.0 5.6 5.4 6.7 8.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb K
5 LÊ THÙY DƯƠNG 6.0 6.7 6.3 6.9 6.3 5.6 7.5 5.5 6.5 8.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb T
6 NGUYỄN CHÍ HẢI 8.1 7.9 7.7 8.0 7.0 8.4 8.2 6.5 8.3 8.5 Đ Đ Đ 7.9 K T
7 LÊ THỊ MINH HƯƠNG 6.5 6.5 6.7 7.8 7.5 7.6 8.1 6.2 8.2 9.4 Đ Đ Đ 7.5 K T
8 VÕ THỊ MỘNG HUYỀN 7.9 7.8 6.8 7.4 6.7 7.1 7.8 6.5 8.4 9.4 Đ Đ Đ 7.6 K T
9 TIỀN QUỐC KHANG 5.9 6.5 6.2 6.4 5.9 7.2 8.0 5.4 7.6 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Tb K
10 TRẦN NGỌC KHANG 6.3 6.8 6.4 6.3 6.3 7.2 6.9 4.9 7.5 7.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb T
11 LÊ DUY KHÁNH 6.2 7.6 6.0 5.5 5.6 5.3 5.9 6.2 7.6 8.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
12 LÊ THI LÀNH 5.4 6.6 5.3 5.4 5.2 6.6 6.5 6.0 7.1 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb K
13 NGUYỄN PHÚ LỘC 6.6 8.1 6.0 5.7 6.3 7.4 7.6 6.3 8.1 8.9 Đ Đ Đ 7.1 K K
14 HUỲNH GIA MINH 5.1 5.5 5.3 5.1 5.4 5.1 6.2 5.6 6.1 7.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb T
15 LÊ HỮU NGHỊ 5.6 7.8 6.2 6.1 5.1 6.2 6.7 5.8 8.1 9.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb T
16 NGUYỄN HUỲNH HỮU NGHIÊM 5.5 5.8 5.3 5.6 5.2 6.8 5.8 6.1 6.3 8.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
17 VÕ HIỀN NHÂN 6.6 7.6 6.9 7.2 6.5 8.2 7.1 6.5 6.9 9.5 Đ Đ Đ 7.3 K T
18 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 6.3 8.1 7.7 7.7 7.0 8.2 8.3 6.1 8.2 9.6 Đ Đ Đ 7.7 K T
19 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 6.2 6.0 6.5 7.8 6.8 7.2 7.3 6.2 8.4 8.8 Đ Đ Đ 7.1 K T
20 HỒ LÊ QUÂN 6.2 6.6 6.1 6.2 5.1 6.5 6.9 6.2 6.9 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb K
22 VÕ THỊ QUYÊN 7.2 8.1 8.1 7.4 6.9 8.1 7.3 6.5 8.2 9.5 Đ Đ Đ 7.7 K T
23 NGUYỄN MẠNH QUỲNH 4.5 6.3 5.6 5.2 4.3 5.9 5.0 5.9 5.5 5.7 Đ Đ Đ 5.4 Y Tb
24 TRẦN THANH TÂM 5.4 7.0 5.8 6.3 4.9 6.1 5.9 5.6 6.5 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb K
25 LÊ VĂN THẮNG 7.1 7.2 7.5 7.3 6.0 5.8 7.2 5.8 7.6 7.9 Đ Đ Đ 6.9 K T
26 NGUYỄN HOÀNG THỊNH 5.5 6.0 5.9 6.2 5.9 6.0 6.5 5.7 6.5 8.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb T
27 NGUYỄN BẢO THƠ 5.1 6.2 5.4 6.0 5.9 5.8 5.7 5.2 5.9 7.6 Đ Đ Đ 5.9 Tb K
28 NGUYỄN ANH THƯ 5.7 6.0 5.8 6.5 5.4 6.2 6.8 5.8 7.4 7.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb K
29 TRẦN THỦY TIÊN 5.7 6.7 5.2 5.9 6.0 6.4 6.2 5.9 6.3 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb T
30 NGUYỄN CHÁNH TÍN 5.3 7.1 6.3 6.9 5.8 7.7 7.1 5.8 8.0 8.6 Đ Đ Đ 6.9 Tb K
31 VÕ TRẦN PHƯƠNG TÍN 5.7 6.2 6.0 6.1 5.8 6.4 7.3 5.9 7.2 7.4 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
32 HỒ QUỐC TOÀN 6.2 6.5 6.4 6.4 6.8 8.0 7.4 6.1 7.4 8.8 Đ Đ Đ 7.0 K T
33 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 6.3 6.6 7.1 7.4 6.0 8.1 6.9 6.4 7.8 9.3 Đ Đ Đ 7.2 Tb T
34 VÕ ĐANG TRƯỜNG 6.7 6.1 6.9 6.9 6.1 7.6 7.7 7.2 7.9 8.5 Đ Đ Đ 7.2 K T
35 LƯU NGỌC UYÊN 7.0 7.3 7.1 6.9 6.5 7.3 7.8 6.7 7.9 8.2 Đ Đ Đ 7.3 K T
36 LƯƠNG QUỐC VINH 7.4 7.4 7.1 7.6 6.6 7.3 8.1 7.8 8.2 8.7 Đ Đ Đ 7.6 K T
38 NGUYỄN QUỐC VINH 6.1 7.7 6.5 6.6 5.1 6.9 7.3 7.1 7.3 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb K
39 NGUYỄN HUỲNH BẢO VY 5.7 7.0 6.4 6.4 5.4 5.6 6.6 7.2 8.0 8.4 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tb
40 LƯU THỊ NGÂN ĐÀO 6.4 6.5 6.4 6.7 6.0 7.6 7.8 6.3 7.6 8.4 Đ Đ Đ 7.0 Tb K


















BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016
LỚP 8A6


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN DUY CẢNH 4.7 5.9 5.2 6.4 6.8 6.7 7.6 5.2 7.5 6.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb T
2 VÕ TUẤN DƯƠNG 5.2 5.5 5.6 7.1 6.5 4.8 6.4 5.3 8.2 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
3 NGUYỄN TÁ ĐIỀN 6.2 6.9 5.4 7.0 5.3 5.8 5.9 5.4 8.0 7.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
5 PHAN TRUNG HẬU 5.0 5.0 5.0 5.1 5.0 3.4 5.0 5.2 6.1 5.7 Đ Đ Đ 5.1 Y K
6 TRỊNH MINH HẬU 5.3 6.2 5.4 6.5 5.0 4.0 4.8 5.3 5.5 6.7 Đ Đ Đ 5.5 Tb K
7 NGUYỄN MẠNH KHANG 6.3 7.1 5.4 7.5 5.0 5.2 6.3 5.5 7.7 7.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
8 NGUYỄN NHẬT KHANG 6.3 7.6 5.5 7.5 5.0 6.9 6.0 5.8 7.1 8.8 Đ Đ Đ 6.7 Tb T
11 NGUYỄN NHƯ NGỌC 6.1 8.2 5.6 8.1 6.4 7.1 6.9 5.9 8.0 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Tb T
12 PHẠM THỊ THẢO NGUYÊN 6.5 8.2 6.1 7.4 6.8 8.1 7.3 6.0 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.3 K T
13 LIÊU THANH NHÃ 5.6 6.9 5.2 7.2 5.0 5.9 5.0 5.6 6.4 7.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb K
14 NGUYỄN HOÀNG PHI 7.3 6.7 5.3 7.2 5.0 6.6 5.2 6.1 6.9 7.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb K
15 LƯƠNG THỊ TIỂU PHỤNG 7.6 7.3 6.3 7.8 6.7 7.8 6.6 5.8 7.7 9.1 Đ Đ Đ 7.3 K T
16 NGUYỄN HOÀNG XUÂN PHƯƠNG 7.5 7.3 6.5 8.3 6.8 8.5 6.5 6.3 8.4 9.3 Đ Đ Đ 7.5 K T
17 NGUYỄN NGHIÊM MINH QUÂN 5.7 5.9 5.7 6.3 5.1 5.8 5.7 5.6 6.6 6.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb T
18 NGUYỄN THỊ MỸ QUYỀN 7.5 6.7 5.9 8.7 6.0 6.6 6.4 6.3 7.5 8.3 Đ Đ Đ 7.0 K T
19 NGUYỄN NGỌC SƠN 5.9 6.7 5.3 7.4 5.2 6.3 5.4 5.5 7.6 7.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
20 NGUYỄN NGỌC SƠN 7.7 7.4 6.6 7.4 6.8 6.5 6.4 5.9 8.2 8.3 Đ Đ Đ 7.1 K T
21 VÕ HOÀNG SƠN 7.4 6.8 6.7 8.5 7.4 7.5 6.8 6.5 9.4 9.6 Đ Đ Đ 7.7 K T
22 NGUYỄN PHAN BĂNG TÂM 7.0 7.1 6.5 8.3 7.1 8.0 7.9 6.3 8.8 9.3 Đ Đ Đ 7.6 K T
23 NGUYỄN MINH TÂN 7.6 7.4 6.8 8.0 7.5 8.5 6.5 6.3 9.0 9.7 Đ Đ Đ 7.7 K T
24 NGUYỄN THỊ THẢO 7.9 6.6 7.9 8.5 7.1 8.3 6.3 6.9 8.9 9.9 Đ Đ Đ 7.8 K T
25 LÊ VĂN THIỆT 6.1 6.5 6.4 8.3 6.3 6.7 6.7 5.4 7.9 9.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb T
26 NGUYỄN PHÚC THỊNH 5.1 6.0 5.2 5.8 3.7 4.0 5.0 4.9 6.4 6.4 Đ Đ Đ 5.3 Tb K
27 NGÔ THỊ KIM THOA 7.2 6.8 6.0 7.8 5.4 6.3 6.3 6.2 8.1 9.1 Đ Đ Đ 6.9 K T
28 PHAN LÊ THANH THÚY 6.5 7.3 5.7 7.7 6.0 7.7 6.2 5.7 7.2 8.7 Đ Đ Đ 6.9 K T
29 NGUYỄN NGỌC THƯ 5.0 5.8 4.8 7.5 5.1 5.3 5.4 5.6 6.9 6.9 Đ Đ Đ 5.8 Tb K
30 NGUYỄN MINH TOÀN 7.0 7.8 5.9 7.3 5.8 7.8 6.5 5.6 7.9 8.2 Đ Đ Đ 7.0 K T
31 NGUYỄN QUỐC TOÀN 3.5 4.1 4.5 4.9 4.0 4.3 5.0 5.0 5.1 5.5 Đ Đ Đ 4.6 Y K
32 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 5.1 6.2 5.2 5.8 5.7 6.4 5.8 5.6 7.0 6.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb T
33 NGUYỄN QUẾ TRÂN 8.4 8.7 9.0 9.2 8.6 9.2 7.8 7.7 9.7 9.8 Đ Đ Đ 8.8 G T
34 TRẦN BẢO TRÂN 6.0 6.4 5.6 7.7 5.8 7.3 6.3 6.0 7.7 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Tb K
35 NGUYỄN MINH TRIỀU 5.4 6.8 4.9 6.1 5.0 5.8 5.8 4.9 7.0 7.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb T
36 NGUYỄN QUỐC TRUNG 8.7 8.2 7.1 8.7 6.5 8.1 6.6 6.8 8.3 9.2 Đ Đ Đ 7.8 K T
37 VÕ NHẬT VY 7.8 7.8 5.8 7.6 6.5 8.1 5.6 6.5 7.2 9.5 Đ Đ Đ 7.2 K T
38 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 6.5 6.9 5.4 7.5 5.1 6.5 6.0 5.4 7.3 7.4 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
39 TẠ THỊ NHƯ Ý 8.1 7.8 6.7 7.5 6.1 7.3 6.2 6.3 7.8 8.8 Đ Đ Đ 7.3 K T


















BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016
LỚP 8A7


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN VĨNH AN 5.7 6.3 5.1 5.8 5.1 6.3 6.3 5.5 5.8 7.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb K
2 LÂM THỊ LOAN ANH 5.6 7.7 6.1 6.6 6.2 8.5 7.2 5.9 7.8 8.4 Đ Đ Đ 7.0 Tb K
3 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 7.5 7.4 8.5 7.3 7.8 9.1 8.7 7.2 9.0 9.4 Đ Đ Đ 8.2 K T
4 TRƯƠNG VĂN ĐẠT 5.7 6.8 4.9 6.7 5.1 6.7 7.0 5.3 5.4 7.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
5 NGUYỄN TUẤN DĨ 5.5 7.0 5.5 7.4 5.6 6.8 7.5 5.2 7.1 7.6 Đ Đ Đ 6.5 Tb K
6 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 5.8 7.0 4.8 7.2 6.0 4.2 5.3 5.6 6.8 8.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
7 NGUYỄN THỊ HUYỀN DUY 6.6 6.4 4.9 7.1 5.6 4.4 5.2 5.0 6.4 8.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb T
9 NGUYỄN QUỐC HUY 5.6 6.9 5.1 6.8 5.3 5.3 5.5 5.5 5.7 7.7 Đ Đ Đ 5.9 Tb K
10 NGUYỄN TIẾN KHA 5.7 4.7 4.8 6.2 5.2 5.5 7.2 5.4 6.3 6.5 Đ Đ Đ 5.8 Tb K
11 NGUYỄN VĨ KHANG 7.0 7.8 7.6 8.0 6.0 8.2 6.8 6.3 8.1 9.4 Đ Đ Đ 7.5 K T
12 NGUYỄN VĂN KHÁNH 6.2 5.5 4.9 5.4 4.7 4.1 5.7 5.5 5.1 6.7 Đ Đ Đ 5.4 Tb K
13 NGUYỄN TRÍ KHIÊM 5.0 6.1 4.4 5.1 3.9 4.8 6.0 5.5 5.1 5.0 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tb
14 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 6.2 6.5 5.0 6.6 5.3 5.1 6.7 5.9 6.0 7.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb K
15 VÕ DUY LINH 6.1 7.1 5.0 6.6 6.0 6.1 6.3 6.2 6.8 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb K
16 NGUYỄN THANH LONG 8.6 8.5 7.5 8.0 7.1 8.0 7.3 6.9 7.2 9.4 Đ Đ Đ 7.9 K T
17 VÕ THÀNH LONG 6.7 7.2 6.3 7.4 6.0 6.5 6.3 5.8 6.9 8.7 Đ Đ Đ 6.8 K T
18 NGUYỄN THANH NGÂN 6.9 7.9 8.1 8.3 8.1 8.3 7.3 6.7 7.3 9.2 Đ Đ Đ 7.8 K T
19 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 5.9 7.1 4.8 8.0 5.8 7.1 6.7 5.4 6.6 8.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb T
20 LƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN 5.4 5.9 5.0 6.1 5.0 6.5 7.4 5.9 6.8 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
21 VÕ THỊ THU NGHIỆP 5.9 6.8 5.4 7.6 6.5 8.2 6.9 5.4 7.3 8.7 Đ Đ Đ 6.9 K T
22 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 6.2 7.1 5.7 7.7 5.3 7.5 6.9 5.7 7.8 8.2 Đ Đ Đ 6.8 Tb T
23 NGUYỄN THANH NHÀN 7.0 7.7 7.8 8.0 7.4 8.5 7.8 6.3 7.7 9.5 Đ Đ Đ 7.8 K T
24 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 6.8 6.0 6.2 8.2 6.7 7.0 7.0 6.0 7.0 8.8 Đ Đ Đ 7.0 K T
26 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 7.4 7.4 5.9 7.2 6.5 7.9 7.9 6.2 7.7 9.3 Đ Đ Đ 7.3 K T
27 ĐẶNG VĂN PHI 6.4 5.7 5.3 7.1 5.0 6.7 5.7 5.8 6.6 8.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
28 VÕ HOÀNG PHÚC 7.5 8.2 7.6 7.8 7.0 8.6 7.0 6.6 7.8 9.5 Đ Đ Đ 7.8 K T
29 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 6.2 6.1 5.6 7.9 5.8 7.2 6.1 5.6 7.0 9.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb T
30 NGUYỄN VĂN QUYỂN 7.0 6.9 5.5 7.1 5.2 6.2 5.3 5.4 6.1 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
31 NGUYỄN THỊ YẾN THANH 5.6 6.8 5.9 7.6 6.3 6.5 5.9 5.9 6.9 8.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb T
32 NGUYỄN QUỐC THỚI 6.3 6.5 5.7 7.0 5.7 7.8 5.9 5.5 6.4 7.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
33 BÙI ANH THƯ 4.7 5.4 4.8 6.5 5.4 5.7 5.7 5.6 5.8 6.8 Đ Đ Đ 5.6 Tb T
34 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 6.2 6.5 4.9 6.9 5.4 6.3 5.9 5.5 5.8 8.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb K
35 PHẠM MINH TIẾN 7.4 7.5 8.5 8.3 7.0 9.5 7.4 6.6 7.5 9.7 Đ Đ Đ 7.9 K T
36 VÕ HOÀNG TOÀN 5.5 5.9 4.6 5.4 4.5 5.6 5.1 4.9 5.0 7.0 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tb
37 NGUYỄN TRẦN HUỲNH TRÂN 5.7 7.2 6.0 7.7 5.7 7.7 7.2 6.4 6.7 8.6 Đ Đ Đ 6.9 Tb T
38 VÕ THỊ KIỀU TRANG 6.0 6.6 5.1 7.4 5.6 6.4 5.5 5.3 6.7 8.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
39 ĐINH THỊ THÙY TRANG 5.8 6.3 4.6 7.2 6.1 5.5 5.1 5.2 6.3 7.9 Đ Đ Đ 6.0 Tb T
40 TRẦN THỊ DIỄM TRINH 7.7 6.3 5.9 7.8 6.8 7.6 6.6 6.5 7.6 9.0 Đ Đ Đ 7.2 K T
41 TRẦN VĂN NHẬT TRƯỜNG 6.2 6.7 5.1 6.3 5.1 5.3 5.9 5.6 6.8 7.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
42 PHẠM THANH TÙNG 6.2 7.5 5.0 6.2 5.3 6.2 7.4 5.8 6.6 6.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb
43 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 8.6 7.9 6.7 8.3 7.6 8.2 7.1 7.7 7.6 8.8 Đ Đ Đ 7.9 K T


















BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016
LỚP 8A8


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN THỊ THÚY AN 6.3 8.4 7.6 8.0 7.1 8.1 7.5 5.3 7.6 9.4 Đ Đ Đ 7.5 K T
2 PHẠM THỊ KIỀU ANH 6.6 7.6 8.5 7.9 7.0 8.3 7.2 5.5 8.3 9.2 Đ Đ Đ 7.6 K T
3 NGUYỄN NGỌC GIA BẢO 5.0 6.0 6.4 7.6 6.6 7.1 6.4 5.4 6.5 7.4 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
4 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 5.1 5.9 5.8 7.7 6.3 7.2 6.4 5.1 7.0 7.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
5 LÊ HOÀNG DỰ 5.6 7.1 5.5 7.6 5.8 7.1 5.7 5.2 7.1 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb T
6 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 6.9 8.3 6.4 7.6 6.8 7.0 5.8 6.1 6.6 8.4 Đ Đ Đ 7.0 K K
7 PHẠM MINH HÀO 6.0 8.3 6.8 8.1 6.6 6.8 6.0 5.7 7.1 7.7 Đ Đ Đ 6.9 K T
8 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 6.5 7.9 5.7 7.9 7.0 7.6 5.3 5.3 8.3 8.4 Đ Đ Đ 7.0 K T
9 LÊ MINH HIẾU 5.8 6.3 5.4 8.5 6.0 6.9 5.9 4.8 7.3 7.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb K
10 PHẠM THỊ MỸ HUYỀN 5.4 7.3 5.7 7.9 6.8 7.2 6.1 5.0 7.7 7.6 Đ Đ Đ 6.7 K T
11 NGUYỄN VĂN KHA 5.1 6.9 6.1 5.9 6.0 7.3 5.7 5.2 5.7 7.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb T
12 PHÙNG TRUNG LAI 5.8 7.5 6.4 6.9 6.1 7.2 6.5 5.4 6.8 8.4 Đ Đ Đ 6.7 Tb K
13 PHAN THANH LIÊM 5.7 7.4 6.4 7.7 6.8 8.2 6.3 6.5 6.7 9.2 Đ Đ Đ 7.1 K T
14 TRỊNH THỊ TRÚC LIÊN 5.8 6.4 6.0 6.4 6.7 7.3 5.4 5.8 6.1 8.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb T
15 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 5.0 5.5 5.5 5.8 6.3 7.3 6.0 5.3 6.8 7.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
16 TRƯƠNG THỊ KIM LOAN 7.1 8.3 7.0 8.3 7.5 8.4 6.7 6.1 7.6 8.9 Đ Đ Đ 7.6 K T
18 LÊ THỊ DIỄM MY 8.1 8.1 6.9 8.2 7.1 9.0 6.9 5.7 7.3 8.8 Đ Đ Đ 7.6 K T
19 PHAN THỊ Ý NGÂN 6.3 8.6 5.9 8.0 7.4 8.9 8.0 5.5 8.1 9.0 Đ Đ Đ 7.6 K T
20 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 6.5 8.0 5.8 8.0 6.7 8.3 6.8 5.4 7.6 7.9 Đ Đ Đ 7.1 K T
21 PHAN THỊ KIỀU NHI 6.9 7.0 7.5 7.9 6.9 8.1 7.1 5.7 8.2 9.4 Đ Đ Đ 7.5 K T
22 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 6.7 7.7 6.6 8.3 6.6 8.0 7.5 5.8 7.5 8.7 Đ Đ Đ 7.3 K T
23 TẠ CHÍ PHƯƠNG 5.7 6.8 6.8 7.4 6.0 7.7 6.2 5.4 6.9 8.1 Đ Đ Đ 6.7 Tb T
24 PHẠM MINH QUỐC 7.0 8.4 7.0 8.1 7.6 9.0 6.5 6.7 7.9 9.2 Đ Đ Đ 7.7 K T
25 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 5.4 5.8 6.1 7.2 6.7 8.1 5.5 5.1 7.2 8.4 Đ Đ Đ 6.6 K T
26 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 6.8 8.1 6.8 7.8 6.8 7.2 6.5 6.0 7.6 8.3 Đ Đ Đ 7.2 K K
27 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 5.2 6.3 6.8 8.2 6.6 7.2 5.9 5.2 7.6 7.7 Đ Đ Đ 6.7 K T
28 VÕ THỊ MINH THẢO 5.5 6.6 6.8 7.8 6.2 6.2 6.0 5.0 6.7 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb K
29 NGUYỄN THÀNH THẢO 5.7 6.8 6.3 7.8 6.5 7.4 7.2 5.3 7.4 7.1 Đ Đ Đ 6.8 K T
30 VÕ ĐOÀN PHƯƠNG THẢO 5.9 6.6 6.5 8.0 7.1 7.6 6.7 5.1 7.5 7.6 Đ Đ Đ 6.9 K T
31 NGUYỄN THỊ NGỌC THOA 6.2 6.8 6.3 7.7 7.4 7.5 6.1 5.5 6.7 8.0 Đ Đ Đ 6.8 K T
32 NGUYỄN THỊ CẨM THU 6.7 8.3 7.4 8.5 7.1 8.3 6.9 5.9 7.9 8.4 Đ Đ Đ 7.5 K T
33 PHẠM THỊ THANH THÚY 5.3 8.1 6.0 7.9 6.6 8.4 6.6 5.1 7.1 8.6 Đ Đ Đ 7.0 K T
34 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 6.8 8.0 6.1 8.0 7.2 7.9 6.6 5.6 7.2 8.4 Đ Đ Đ 7.2 K T
35 NGUYỄN NGỌC TRÂN 5.3 7.7 6.3 7.7 6.7 7.9 5.9 5.3 7.5 8.9 Đ Đ Đ 6.9 K T
36 PHAN MINH TRIẾT 6.5 7.7 6.6 8.8 6.6 6.5 6.9 6.5 7.6 8.8 Đ Đ Đ 7.3 K T
37 NHAN TIẾN TRUYỂN 5.2 5.7 5.1 7.7 5.8 6.9 5.0 5.0 7.2 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
38 PHẠM THỊ KIM TUYỀN 7.6 8.3 7.1 9.0 8.0 8.4 6.7 6.0 8.4 8.7 Đ Đ Đ 7.8 K T
40 TRƯƠNG THỊ Ý 7.0 8.1 6.2 7.4 6.2 7.2 6.4 6.2 6.4 7.8 Đ Đ Đ 6.9 K T


















BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM 2015-2016
LỚP 8A9


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 TRẦN THỊ LAN ANH 3.9 7.3 5.8 6.5 5.5 6.5 6.9 4.8 6.8 7.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb K
2 TRẦN THỊ KIỀU CHI 5.6 7.0 6.4 6.9 7.0 8.3 7.3 5.9 7.8 8.4 Đ Đ Đ 7.1 K T
3 ĐỖ THANH CƠ 4.4 6.1 4.9 6.2 5.3 7.7 7.1 5.0 5.7 6.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb T
4 TRẦN TRỌNG TRÍ DIỄN 5.3 6.8 5.7 6.2 5.9 6.7 6.4 6.4 7.1 8.1 Đ Đ Đ 6.5 Tb T
5 TRẦN HOÀNG DUY 6.5 6.3 5.9 6.4 5.5 6.8 6.5 5.4 7.3 8.6 Đ Đ Đ 6.5 K T
6 DƯƠNG THỊ HUỲNH GIAO 6.9 7.4 6.6 6.9 6.0 7.8 5.7 7.0 7.9 9.1 Đ Đ Đ 7.1 K T
7 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 6.7 7.2 6.3 7.0 6.3 7.7 6.0 6.3 7.9 9.1 Đ Đ Đ 7.1 K T
8 PHẠM VÕ CÔNG HẬU 5.9 6.8 5.2 6.6 5.7 7.2 4.9 5.2 7.1 8.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
9 TRẦN THANH HOÀI 6.1 6.5 5.7 5.5 4.9 7.3 4.7 5.1 5.3 6.2 Đ Đ Đ 5.7 Tb T
10 VÕ ANH KHA 6.7 6.4 5.8 7.0 5.3 6.8 6.3 4.6 7.7 9.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb T
11 TRẦN PHÚC KHANG 4.7 5.8 5.6 6.4 5.0 6.9 5.7 5.1 6.6 8.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb K
13 VÕ THỊ NGỌC MY 7.3 8.2 6.0 7.5 6.1 7.4 6.1 5.8 7.3 9.6 Đ Đ Đ 7.1 K T
14 TRẦN ÁI MỸ 6.9 8.2 6.6 7.0 6.7 8.0 7.1 6.3 8.0 8.8 Đ Đ Đ 7.4 K K
15 VÕ VĂN MỸ 5.7 7.4 5.4 7.4 5.7 6.2 7.1 6.2 7.7 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Tb K
16 PHAN THỊ NGÂN 6.8 7.6 6.4 7.6 6.5 8.4 7.1 5.4 7.9 9.1 Đ Đ Đ 7.3 K T
17 THẠCH TRUNG NGỌC 4.1 5.7 4.9 5.4 4.9 6.5 5.6 5.0 4.7 7.6 Đ Đ Đ 5.4 Y K
18 VÕ TRUNG NGUYÊN 6.9 7.4 6.0 7.1 7.1 7.8 6.8 5.7 7.6 8.0 Đ Đ Đ 7.0 K T
19 LƯƠNG TRẦN MẪN NHI 7.0 7.0 6.2 7.0 7.1 8.1 8.1 5.3 8.5 9.3 Đ Đ Đ 7.4 K T
20 THÁI YẾN NHI 7.8 7.6 6.8 7.5 7.1 7.7 7.9 6.2 7.9 9.1 Đ Đ Đ 7.6 K T
21 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 7.4 7.9 6.5 7.6 7.5 8.2 8.0 5.8 8.5 9.4 Đ Đ Đ 7.7 K T
22 VÕ THỊ YẾN NHI 7.3 7.7 7.0 7.6 6.5 7.7 7.9 5.6 8.6 8.9 Đ Đ Đ 7.5 K T
23 TÔN THỊ NGỌC NHƯ 7.7 6.4 6.0 7.4 6.6 7.9 7.6 5.7 7.6 9.2 Đ Đ Đ 7.2 K T
24 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 6.9 6.8 6.1 7.2 6.3 8.3 7.5 6.0 6.4 8.9 Đ Đ Đ 7.0 K T
26 VÕ HOÀNG PHÚC 5.3 5.1 5.0 6.6 5.0 7.0 5.7 5.1 6.6 8.3 Đ Đ Đ 6.0 Tb K
27 TRẦN THỊ TRÚC PHƯƠNG 5.9 6.9 6.0 6.3 5.6 7.4 5.6 4.9 7.6 8.5 Đ Đ Đ 6.5 Tb K
28 TRẦN TIÊN QUANG 5.3 4.8 5.9 6.1 4.8 7.3 5.0 4.4 6.4 6.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb T
29 NGUYỄN PHƯỚC SANG 4.2 5.5 5.2 6.5 5.7 8.4 5.7 5.0 7.6 7.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
30 TRẦN HOÀNG SƠN 6.0 6.1 5.3 5.7 5.4 7.4 5.2 5.0 5.9 7.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb T
31 NGUYỄN THỊ THU TÂM 4.7 5.8 5.2 6.1 5.0 7.9 5.5 4.0 5.4 8.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb T
32 TRẦN QUANG THẠNH 4.2 5.4 4.8 5.4 4.3 7.2 4.8 4.2 4.0 5.9 Đ Đ Đ 5.0 Y K
33 TRẦN THỊ NGỌC THẢO 5.8 6.6 7.3 6.9 6.6 8.6 5.6 5.7 7.2 9.1 Đ Đ Đ 6.9 K T
34 NGUYỄN THỊ KIM THÊM 5.1 6.1 5.1 6.2 5.9 7.9 5.9 5.1 6.5 6.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb T
35 VÕ THỊ ANH THƠ 5.0 6.3 5.7 6.6 6.3 7.9 5.6 5.3 6.5 7.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb T
36 NGUYỄN THỊ KIM THOA 5.3 5.7 5.8 7.3 6.5 7.5 6.1 5.9 7.4 9.1 Đ Đ Đ 6.7 K T
37 TRẦN THỊ THANH THỦY 6.9 7.6 7.0 7.6 6.9 9.3 6.3 5.5 6.9 9.5 Đ Đ Đ 7.4 K T
38 TRẦN THỊ HỒNG TIÊN 5.7 7.0 6.0 7.6 5.7 8.5 5.6 5.4 6.6 8.9 Đ Đ Đ 6.7 Tb T
39 TRƯƠNG TRỌNG TIẾN 5.4 6.9 6.0 7.1 5.7 7.5 6.3 5.1 7.6 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Tb T
40 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 7.0 7.9 7.5 7.9 7.1 9.5 6.8 6.8 8.8 9.4 Đ Đ Đ 7.9 K T
41 PHAN HOÀNG TÚ 7.4 7.3 6.0 7.7 6.2 8.2 6.5 5.1 8.0 9.0 Đ Đ Đ 7.1 K T
42 VÕ HỮU VINH 7.8 7.8 7.3 7.0 6.5 9.1 7.1 7.8 8.2 9.6 Đ Đ Đ 7.8 K T
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2898)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net