Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956876
Đang truy cập: 17
Bảng tổng hợp các môn học kỳ I năm học 2015-2016 - Khối 9
Theo: - Cập nhật ngày: 22/01/2016 - 11:23:26


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A1


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc
1 LÊ PHƯƠNG ANH 8.6 8.1 8.2 7.2 7.7 7.8 8.9 7.8 8.6 9.4 Đ Đ 8.2 G T HSG
2 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 8.0 7.8 8.0 7.1 7.2 8.0 8.6 7.2 9.0 9.8 Đ Đ 8.1 G T HSG
3 NGUYỄN T. PHƯƠNG ANH 8.3 6.8 8.0 7.1 6.9 8.3 8.5 6.0 8.4 9.4 Đ Đ 7.8 K T HSTT
4 HUỲNH TIỂU BĂNG 8.5 8.0 8.4 6.9 7.2 7.5 8.3 7.3 8.1 9.2 Đ Đ 7.9 K T HSTT
5 HUỲNH TRẦN GIA BẢO 9.2 8.6 8.6 7.0 7.6 7.9 8.5 7.7 9.1 9.4 Đ Đ 8.4 G T HSG
6 HỒ QUỐC CƯỜNG 9.4 8.4 8.3 6.6 7.0 7.1 8.9 5.9 8.4 9.2 Đ Đ 7.9 K T HSTT
7 NGUYỄN MINH ĐĂNG 8.4 8.0 8.0 7.1 7.2 7.4 8.5 6.7 8.4 9.2 Đ Đ 7.9 K T HSTT
8 LÊ THỊ NGỌC DIỄM 7.8 7.4 7.6 7.6 7.2 7.7 8.6 7.3 8.0 8.9 Đ Đ 7.8 K T HSTT
9 NGUYỄN VĂN HẬU 9.2 7.6 9.1 7.9 7.2 7.4 8.4 8.1 8.3 10 Đ Đ 8.3 G T HSG
10 VĂN LÂM HIẾU 9.3 8.0 9.0 7.3 8.2 8.3 8.6 8.8 9.0 9.4 Đ Đ 8.6 G T HSG
11 NGUYỄN MINH KHA 9.3 7.6 8.3 7.4 7.6 7.6 8.8 8.3 9.1 9.6 Đ Đ 8.4 G T HSG
12 NGUYỄN GIA KHANG 6.7 6.4 7.7 6.7 6.9 7.1 6.5 7.2 8.1 8.9 Đ 7.2 Tb T  
13 NGUYỄN KIM YẾN KHOA 9.1 9.1 9.8 7.7 7.7 9.3 8.2 8.6 8.7 9.6 Đ Đ 8.8 G T HSG
14 ĐỒNG TUẤN KIỆT 7.2 8.0 6.9 6.8 8.2 7.3 7.9 6.9 8.8 8.5 Đ Đ 7.7 K T HSTT
15 PHAN THỊ LỆ 8.0 7.2 7.4 7.2 6.3 8.8 7.6 8.7 9.0 8.5 Đ Đ 7.9 K T HSTT
16 NGUYỄN THỊ THU LIỂU 7.2 7.7 8.3 7.1 7.5 8.2 7.1 6.6 8.5 9.1 Đ Đ 7.7 K T HSTT
17 ĐẶNG YẾN LINH 8.5 8.6 8.7 7.4 7.9 8.6 8.9 8.0 9.3 9.6 Đ Đ 8.6 G T HSG
18 LƯƠNG ĐỖ TRUNG THIỆN LUÂN 9.4 8.1 8.9 7.5 8.6 6.9 8.4 8.2 8.9 9.4 Đ Đ 8.4 G T HSG
19 NGÔ CÔNG LỰC 8.9 8.2 8.4 6.7 7.0 5.4 9.1 6.7 7.5 8.7 Đ Đ 7.7 K T HSTT
20 LÊ LƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN 9.8 8.4 8.6 7.7 7.9 8.8 9.1 8.4 8.2 8.7 Đ Đ 8.6 G T HSG
21 LIÊU THỊ BÔ PHA 8.6 8.3 8.8 7.8 8.0 8.7 7.9 9.4 9.4 9.2 Đ Đ 8.6 G T HSG
22 VÕ A PHI 5.8 5.9 6.9 5.6 6.0 6.9 6.7 7.9 8.3 7.6 Đ Đ 6.8 Tb K  
23 TRẦN ANH PHƯƠNG 9.0 8.7 8.2 7.5 7.6 8.4 8.4 7.8 8.9 8.8 Đ Đ 8.3 G T HSG
24 PHẠM NGỌC THẮM 8.1 8.1 9.6 7.2 7.6 8.3 8.5 8.1 8.6 9.6 Đ Đ 8.4 G T HSG
25 NGUYỄN T. PHƯƠNG THANH 7.9 8.2 8.4 6.9 7.5 8.2 8.4 8.4 8.1 9.6 Đ Đ 8.2 K T HSTT
26 NGUYỄN LƯƠNG THIỆN 7.9 8.0 8.0 7.5 7.9 7.9 8.3 8.4 8.9 9.6 Đ Đ 8.2 K T HSTT
27 HUỲNH PHÚC THỊNH 7.7 6.9 8.4 6.8 7.0 8.6 7.8 7.1 8.8 9.2 Đ Đ 7.8 K T HSTT
28 LÊ MINH THƯ 7.7 8.4 8.1 7.4 8.6 8.1 8.1 8.2 7.9 9.5 Đ Đ 8.2 G T HSG
29 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 7.7 7.1 8.1 6.7 7.6 8.7 7.6 7.8 8.1 9.6 Đ Đ 7.9 K T HSTT
30 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 8.6 8.6 8.4 7.6 8.0 8.1 8.4 7.3 8.7 9.1 Đ Đ 8.3 G T HSG
31 LÊ THÀNH TÍN 9.5 7.5 9.0 7.2 8.3 8.3 8.1 7.9 9.2 8.9 Đ Đ 8.4 G T HSG
32 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 8.4 7.8 8.1 7.2 8.3 8.6 8.4 7.3 8.5 9.9 Đ Đ 8.3 G T HSG
33 LÊ THÀNH TRÍ 9.3 7.0 8.4 7.1 7.9 8.9 7.6 7.7 7.2 8.8 Đ Đ 8.0 G T HSG
34 NGUYỄN LÊ TRƯỜNG TRINH 8.1 8.0 8.1 7.1 7.8 8.3 8.7 7.7 8.9 9.7 Đ Đ 8.2 G T HSG
35 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 8.8 8.2 8.1 7.0 8.3 9.1 8.5 7.5 8.7 8.9 Đ Đ 8.3 G T HSG
36 PHẠM PHƯƠNG TRÚC 8.8 8.7 9.1 7.4 7.7 7.5 8.5 9.3 7.9 9.7 Đ Đ 8.5 G T HSG
37 MAI THANH TUẤN 8.9 8.6 9.4 7.1 7.5 7.6 8.5 8.1 8.3 9.6 Đ Đ 8.4 G T HSG
38 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 9.7 8.8 9.0 7.7 7.4 8.9 9.1 8.0 8.9 9.5 Đ Đ 8.7 G T HSG
39 NGUYỄN TƯỜNG VY 9.4 8.5 9.6 7.7 8.6 8.3 9.3 8.1 7.9 9.4 Đ Đ 8.7 G T HSG
40 LÊ THỊ THÚY VY 8.4 8.5 8.8 7.0 8.8 7.8 9.1 7.6 8.4 9.5 Đ Đ 8.4 G T HSG
41 ĐẶNG NGUYỄN ĐÌNH KHOA 7.4 6.8 8.1 6.8 7.2 8.6 7.6 8.3 8.0 8.2 Đ 7.7 Tb T  
42 NGUYỄN HIỀN NHÂN 7.8 8.1 8.2 6.6 6.8 7.9 8.6 7.1 8.5 9.6 Đ Đ 7.9 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A2


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc
1 PHẠM VĂN AN 6.1 6.3 6.6 6.3 6.7 5.6 7.6 6.6 8.0 9.1 Đ Đ 6.9 K K  
2 NGUYỄN THÀNH AN 6.8 8.1 6.6 6.9 6.7 6.5 8.4 6.0 8.1 8.2 Đ Đ 7.2 K T  
3 PHAN HUỲNH ANH 8.8 8.4 7.0 7.5 8.2 8.6 9.1 6.7 8.7 9.0 Đ Đ 8.2 G T  
4 TRƯƠNG MINH ANH 8.6 8.2 6.6 7.5 7.9 9.1 8.9 6.7 8.0 9.3 Đ Đ 8.1 G T  
5 NGUYỄN THỊ LAN ANH 7.9 7.7 6.6 6.9 6.7 5.9 8.4 7.4 8.9 8.6 Đ Đ 7.5 K T  
6 TRƯƠNG THỊ KIM CƯƠNG 8.4 7.8 7.6 7.2 8.1 5.7 9.1 6.9 8.7 8.6 Đ 7.8 Tb T  
7 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 7.2 7.8 6.5 7.2 8.1 8.6 8.9 7.4 8.1 8.6 Đ Đ 7.8 K T  
8 TRẦN NGỌC DIỆP 7.6 8.7 6.2 6.9 7.6 7.3 8.1 7.0 8.9 9.3 Đ Đ 7.8 K T  
9 LÊ LÊ DU 7.5 8.5 6.8 7.2 7.2 7.9 8.9 7.1 8.4 9.2 Đ Đ 7.9 K T  
10 NGUYỂN THÀNH ĐƯỢC 7.9 7.6 7.1 6.6 7.6 8.3 8.8 7.8 8.6 9.1 Đ Đ 7.9 K T  
11 TRẦN THỊ HIẾU 6.0 7.1 5.6 6.9 6.6 7.6 8.1 7.0 8.5 8.9 Đ Đ 7.2 K T  
12 LÊ TRUNG HIẾU 8.1 7.5 6.7 7.8 7.2 8.2 8.3 6.8 9.5 9.0 Đ Đ 7.9 K T  
13 TRẦN HOÀNG HIẾU 8.1 6.9 7.1 6.6 7.7 7.5 8.8 7.0 8.2 9.0 Đ Đ 7.7 K T  
14 LÝ THỊ PHƯƠNG KIỀU 7.5 7.6 6.4 7.1 7.5 7.6 8.6 6.9 8.3 8.8 Đ Đ 7.6 K T  
15 HÀ THỊ PHƯƠNG LINH 7.9 7.9 6.4 6.9 8.1 8.0 8.9 7.3 8.6 9.4 Đ Đ 7.9 K T  
16 TRƯƠNG THỊ YẾN LINH 7.4 8.9 5.8 7.3 7.3 8.4 8.6 7.2 8.8 8.8 Đ 7.9 Tb T  
17 PHAN GIA LINH 7.0 7.5 6.4 7.4 7.6 7.6 8.7 7.1 8.5 7.9 Đ Đ 7.6 K T  
18 TRẦN HOÀNG LINH 7.9 8.0 6.6 7.2 8.7 8.9 8.2 6.6 8.8 8.9 Đ Đ 8.0 G T  
19 HUỲNH THỊ XUÂN MAI 8.0 8.4 6.7 7.2 7.1 6.3 7.8 7.7 8.4 9.2 Đ Đ 7.7 K T  
20 MAI THỊ DIỄM MY 8.8 8.2 6.7 6.9 7.0 6.9 8.3 8.0 8.4 9.5 Đ Đ 7.9 K T  
21 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 8.8 7.0 6.8 7.5 7.4 7.4 8.5 6.6 9.6 9.4 Đ Đ 7.9 K T  
22 NGUYỄN THỊ GIA NGHI 9.0 7.4 7.0 7.3 7.8 8.9 8.3 8.1 8.4 9.2 Đ Đ 8.1 G T  
23 HỒ KIM NGỌC 8.5 8.1 6.6 7.3 8.2 8.5 8.0 7.9 9.4 9.2 Đ Đ 8.2 G T  
24 VÕ VĂN THANH NHẢ 7.9 8.1 6.2 7.1 6.1 8.2 7.7 6.6 6.9 7.2 Đ 7.2 Tb T  
25 VÕ HUỲNH THIÊN NHI 8.3 9.5 7.9 8.3 8.3 8.4 9.6 8.1 8.6 9.6 Đ Đ 8.7 G T  
26 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 7.7 8.1 6.5 7.2 7.7 8.9 8.3 6.4 7.8 9.1 Đ Đ 7.8 K T  
27 ĐOÀN YẾN NHI 7.8 8.3 6.7 7.8 7.4 8.1 8.6 7.4 8.1 9.7 Đ Đ 8.0 K T  
28 KHÚC THỊ HUỲNH NHƯ 8.7 8.1 6.9 7.6 7.6 8.2 9.5 7.3 8.3 9.4 Đ Đ 8.2 G T  
29 NGUYỄN THẢO NHƯ 7.8 8.2 7.2 7.1 7.9 8.4 8.7 6.8 8.1 9.4 Đ 8.0 Tb K  
30 PHAN LÊ NGUYÊN PHÁT 6.7 7.9 5.8 6.4 6.1 7.2 7.1 7.7 7.7 8.6 Đ 7.1 Tb K  
31 LÊ HOÀNG PHI 8.8 9.1 6.3 7.3 7.2 9.2 9.1 8.0 8.4 8.6 Đ 8.2 Tb T  
32 NGUYỄN THANH PHONG 7.4 6.8 4.9 7.5 6.8 8.2 8.6 8.5 6.9 8.8 Đ Đ 7.4 Tb T  
33 PHAN THANH QUAN 7.2 7.6 5.3 6.6 6.1 6.7 8.3 6.4 8.7 8.1 Đ Đ 7.1 K T  
34 LƯU BÁ THÁI 7.6 8.1 6.7 7.1 7.6 8.6 8.6 7.6 7.7 9.7 Đ Đ 7.9 K T  
35 HUỲNH PHƯỚC THIỆN 6.6 8.5 6.1 7.2 6.8 7.7 7.3 7.7 7.8 9.0 Đ Đ 7.5 K K  
36 TRẦN THỊ TÚ TRINH 7.5 7.4 7.1 7.2 7.7 9.8 7.8 7.5 8.5 7.7 Đ Đ 7.8 K T  
37 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 8.6 8.3 6.8 6.9 7.9 7.5 8.7 8.2 8.5 9.2 Đ Đ 8.1 G T  
38 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 9.5 8.9 9.0 7.3 7.9 8.2 8.8 8.3 8.3 9.3 Đ Đ 8.6 G T  
39 VÕ PHẠM BẢO VY 8.3 7.4 9.1 7.3 8.5 6.9 8.3 8.1 8.6 9.4 Đ Đ 8.2 G T  
40 TRẦN THỊ NHƯ Ý 7.0 7.9 6.5 7.4 7.4 8.0 8.6 7.5 8.1 9.4 Đ Đ 7.8 K T  
41 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 6.7 7.9 7.0 7.3 7.4 8.7 8.7 7.5 8.3 9.3 Đ Đ 7.9 K T  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A3


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc
1 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 6.4 5.3 5.4 5.5 6.5 4.9 5.5 6.3 6.4 6.3 Đ 5.9 Y Tb  
2 VÕ THỊ TUYẾT ANH 6.9 6.4 6.9 7.1 6.6 4.8 7.1 6.0 7.1 7.2 Đ Đ 6.6 Tb T  
3 TRẦN GIA BẢO 7.6 8.0 6.4 7.4 7.6 5.7 8.7 7.2 7.5 8.3 Đ Đ 7.4 K T HSTT
4 TRẦN NGỌC BÍCH 6.1 6.8 6.3 5.7 6.7 5.8 8.7 6.3 7.6 7.4   Đ     T  
5 HUỲNH THỊ MỸ DIỆU 6.1 6.1 6.2 5.7 6.5 6.7 6.9 5.9 7.0 7.4 Đ Đ 6.5 K T HSTT
6 VÕ VĂN DỰ 6.2 6.1 5.8 5.7 6.6 7.1 8.7 6.9 7.2 7.9 Đ 6.8 Tb T  
7 HUỲNH KHÁNH DUY 7.8 6.8 6.5 7.0 7.1 7.3 8.4 6.6 7.4 8.7 Đ Đ 7.4 K T HSTT
8 HUỲNH TẤN DUY 8.2 7.1 6.8 7.8 7.7 5.6 7.1 6.7 7.1 8.2 Đ Đ 7.2 K T HSTT
9 VÕ THỊ HỒNG DUYÊN 6.4 6.1 6.4 6.3 6.9 7.2 7.8 5.9 7.9 6.4 Đ 6.7 Tb T  
10 TRƯƠNG VĂN GỌN 7.0 5.1 5.7 5.4 6.7 6.9 6.0 5.4 7.1 7.1 Đ 6.2 Y K  
11 VÕ THỊ NGỌC HÀ 5.0 6.4 5.2 6.0 5.4 5.6 7.1 5.5 6.1 7.8 Đ Đ 6.0 Tb T  
12 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 5.6 5.0 5.7 5.7 6.6 5.4 6.9 6.0 8.1 7.0 Đ 6.2 Y Tb  
13 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 4.8 8.0 5.0 5.0 6.5 4.9 8.0 6.7 5.9 8.7 Đ Đ 6.4 Tb T  
14 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 6.0 6.2 5.5 6.5 7.5 6.0 7.5 5.7 8.1 7.9 Đ Đ 6.7 K T HSTT
15 TRẦN QUỐC HUY 7.2 7.3 7.9 6.7 7.1 6.3 8.8 5.6 7.9 8.1 Đ 7.3 Tb T  
16 TRẦN VŨ KHA 4.5 5.0 3.7 5.7 5.5 5.1 7.2 6.0 6.5 6.6 Đ 5.6 Y Tb  
17 VÕ DUY KHANG 5.7 6.2 6.3 6.4 6.2 7.1 6.9 6.0 7.4 7.9 Đ Đ 6.6 Tb T  
18 NGUYỄN VIỆT ĐĂNG KHOA 7.0 6.4 7.0 7.0 7.3 6.9 8.3 6.7 7.9 8.6 Đ Đ 7.3 K T HSTT
19 HUỲNH VĨNH KỲ 6.1 5.7 5.5 6.5 5.7 6.2 6.7 6.4 7.4 7.9 Đ 6.4 Y K  
20 VÕ HỮU LẬP 7.0 6.0 6.1 5.8 6.2 5.0 6.9 6.8 6.5 7.8 Đ Đ 6.4 Tb T  
21 TRẦN PHÚ LỘC 5.3 5.5 4.4 7.0 5.3 5.9 6.0 6.5 6.3 7.1 Đ 5.9 Y K  
22 TRẦN HỮU LUẬN 4.9 6.0 5.3 6.1 5.8 5.0 6.8 5.5 6.7 7.1 Đ 5.9 Y K  
23 TRẦN THỊ TRÚC LY                                
24 BÙI THỊ HỒNG MẾN 5.3 6.1 6.5 5.7 6.1 5.1 7.3 5.8 7.5 6.6 Đ Đ 6.2 Tb T  
25 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 7.8 7.2 7.6 6.4 7.3 5.7 9.0 6.9 8.1 9.4 Đ Đ 7.5 K T HSTT
26 NGUYỄN YẾN NGÂN 5.3 6.2 6.4 5.9 6.2 5.1 6.5 6.6 7.6 7.0 Đ Đ 6.3 Tb T  
27 PHAN THỊ THUYỀN NGHƯ 7.4 7.2 7.0 7.5 7.6 7.8 7.7 6.7 7.5 8.6 Đ Đ 7.5 K T HSTT
28 TRẦN THANH NHÀN 6.8 7.9 6.5 5.6 7.0 7.5 6.8 7.2 7.5 7.7 Đ Đ 7.1 K T HSTT
29 PHẠM HOÀNG NHÂN 4.6 5.0 5.5 5.8 4.6 6.7 5.5 5.0 6.6 6.4 Đ 5.6 Y Tb  
30 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 6.5 6.2 6.6 6.1 7.1 7.9 8.4 6.1 7.8 8.6 Đ Đ 7.1 K T HSTT
31 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 4.8 6.0 5.7 5.7 6.0 7.1 6.6 5.6 6.6 7.1 Đ Đ 6.1 Tb T  
32 ĐOÀN MINH NHỰT 5.5 5.0 4.3 5.7 5.7 5.6 5.9 6.2 6.8 7.6 Đ 5.8 Y K  
33 VỎ CHÍ TÀI 6.4 6.1 5.6 6.8 6.8 6.4 7.0 6.5 7.8 7.9 Đ Đ 6.7 K T HSTT
34 NGUYỄN TÂM 5.3 5.3 3.9 6.0 5.2 5.1 6.5 5.6 5.4 6.9 Đ 5.5 Y Tb  
35 VÕ HỒNG THẮM 6.7 5.9 6.3 5.8 6.6 5.9 8.3 6.6 7.0 9.0 Đ 6.8 Tb T  
36 TRẦN ANH THẮNG 5.5 6.1 6.4 6.1 5.9 7.1 7.4 7.0 7.8 8.9 Đ 6.8 Y K  
37 TRẦN CÔNG THÀNH 6.9 8.0 8.1 6.6 7.6 7.2 8.1 7.1 8.8 8.2 Đ Đ 7.7 K T HSTT
38 VÕ HỒNG NGỌC THẢO 6.0 6.0 6.0 6.7 6.4 6.3 6.9 6.6 7.3 8.5 Đ 6.7 Y K  
39 VÕ THỊ KIM THÙY 5.2 6.0 7.4 6.1 5.9 5.1 6.6 5.8 7.9 7.0 Đ Đ 6.3 Tb T  
40 BÙI THỊ THÙY TRANG 4.5 6.0 5.9 5.7 6.2 6.1 6.3 6.0 7.4 7.2 Đ Đ 6.1 Tb T  
41 HUỲNH THIỆN TRÍ 7.6 5.6 5.6 5.9 5.6 8.2 7.8 6.9 7.1 8.1 Đ Đ 6.8 K K HSTT
42 HỒ KHẮC TRỌNG 7.8 8.2 7.8 7.5 7.0 6.9 6.9 7.5 6.9 8.5 Đ Đ 7.5 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A4


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc
1 HỒ TUẤN AN 5.2 6.3 4.6 5.6 5.0 5.4 5.1 5.1 6.5 6.6 Đ 5.5 Y K  
2 ĐINH THỊ VÂN ANH 8.0 6.9 6.6 5.7 6.3 5.6 6.6 5.0 7.8 8.0 Đ Đ 6.7 K K HSTT
3 VÕ HOÀNG BI 8.3 6.8 6.4 5.5 6.3 7.0 6.3 6.7 7.3 8.1 Đ 6.9 Tb T  
4 NGUYỄN TUẤN CẢNH 8.1 8.7 7.8 7.6 8.0 7.9 8.6 6.3 8.5 8.7 Đ 8.0 Tb T  
5 ĐẶNG VĂN CHIẾN 7.2 7.0 6.4 6.4 6.5 6.6 7.0 5.6 6.2 8.0 Đ 6.7 Tb T  
6 BÙI QUỐC ĐANG 7.0 6.7 6.6 5.3 7.0 6.6 7.0 5.2 6.6 7.4 Đ Đ 6.5 K T HSTT
7 VÕ VĂN ĐIỀN 6.1 4.9 4.2 4.1 6.6 5.9 5.9 4.3 5.8 7.8 Đ 5.6 Y Tb  
8 BÙI PHÚC DINH 6.0 7.0 4.0 3.9 5.6 5.9 6.1 4.0 6.2 7.6 Đ Đ 5.6 Tb K  
9 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 7.7 7.7 6.3 5.4 7.3 6.8 6.1 5.7 7.6 7.3 Đ 6.8 Tb T  
10 DANH VĂN CHÂU GIANG 7.1 8.1 6.3 7.2 7.2 5.8 7.3 5.0 6.4 7.5 Đ Đ 6.8 K T HSTT
11 HỒ VĂN GIÀU 7.5 7.5 6.4 6.0 7.1 6.1 8.1 5.0 8.1 8.4 Đ Đ 7.0 K K HSTT
12 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 7.4 6.3 6.4 4.8 7.7 6.6 6.3 5.2 8.0 7.3 Đ Đ 6.6 Tb T  
13 DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 7.3 6.8 6.0 5.5 6.6 5.9 6.7 5.0 7.9 8.3 Đ Đ 6.6 K T HSTT
14 LÊ VĂN HÀO 8.3 7.5 6.6 5.5 7.5 6.0 7.6 5.3 7.9 7.8 Đ Đ 7.0 K T HSTT
15 ĐẶNG NGỌC HUỆ 6.3 7.4 5.6 5.1 6.3 6.4 6.3 5.0 8.4 6.0 Đ Đ 6.3 Tb T  
16 HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG 7.4 7.2 6.4 6.7 6.6 7.1 6.9 5.0 7.1 8.7 Đ Đ 6.9 K T HSTT
17 NGUYỄN THỊ TRÚC HUỲNH 6.9 7.8 5.9 5.3 6.5 6.0 6.4 5.4 8.1 8.4 Đ 6.7 Tb K  
18 ĐÀO THỊ CHÚC LINH 6.8 7.6 5.2 5.7 6.7 7.4 6.1 5.2 7.6 7.6 Đ Đ 6.6 K T HSTT
19 CHÂU HIỀN LINH 6.1 7.2 5.8 5.6 6.1 7.2 5.5 5.0 7.1 8.2 Đ 6.4 Y T  
20 ĐOÀN TẤN LỘC 6.8 7.2 6.6 5.5 6.5 5.0 6.8 5.0 7.4 7.8 Đ Đ 6.5 K T HSTT
21 DƯƠNG THỊ KIM NGÂN 5.8 7.0 5.6 6.8 6.3 5.4 7.0 5.0 6.4 8.4 Đ Đ 6.4 Tb T  
22 HỒ BẢO NGỌC 7.0 5.9 6.5 6.1 7.7 7.7 6.6 5.0 7.8 7.8 Đ Đ 6.8 K K HSTT
23 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 7.0 6.3 6.0 5.1 6.1 8.0 6.9 4.1 6.6 7.7 Đ Đ 6.4 Tb T  
24 TRỊNH MINH QUÝ 7.2 7.3 6.5 6.9 7.5 7.4 8.0 5.8 7.8 8.6 Đ Đ 7.3 K T HSTT
25 PHAN THANH TÀI 6.9 7.6 6.2 7.6 6.2 5.1 6.7 6.9 7.4 7.9 Đ Đ 6.9 K T HSTT
26 VÕ ĐỨC TÀI 7.1 7.3 6.6 7.3 7.1 6.6 7.9 5.4 7.0 7.3 Đ Đ 7.0 K T HSTT
27 NGUYỄN HỮU TÀI 6.8 6.8 5.7 5.5 7.1 6.7 6.7 7.0 8.0 8.5 Đ Đ 6.9 K K HSTT
28 TRẦN PHÁT TÀI 7.9 8.0 6.2 6.1 7.2 7.1 7.8 6.7 7.3 8.1 Đ Đ 7.2 K T HSTT
29 ĐẶNG HOÀNG THÁI 6.6 6.8 6.5 5.4 5.7 6.1 6.6 6.3 7.3 8.6 Đ Đ 6.6 K T HSTT
30 TRẦN PHẠM THANH THẢO 6.7 7.1 7.0 6.8 7.0 6.7 6.3 6.7 6.9 8.1 Đ Đ 6.9 K T HSTT
31 TRẦN QUỐC THIÊN 5.8 4.9 4.5 4.1 4.4 5.1 5.9 4.3 7.8 6.7 Đ 5.4 Y K  
32 ĐẶNG LÊ THƠM 6.7 7.1 6.5 6.6 6.6 5.9 5.9 5.0 7.1 6.7 Đ Đ 6.4 Tb T  
33 ĐẶNG THỊ CẪM TIÊN 6.2 6.8 7.1 5.7 6.2 5.3 6.1 5.0 7.3 9.0 Đ Đ 6.5 Tb K  
34 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 7.0 5.7 5.2 5.2 7.0 6.4 6.9 4.4 6.4 8.3 Đ Đ 6.3 Tb T  
35 VÕ THỊ PHƯƠNG TRANG 6.0 6.4 5.3 5.4 5.6 6.4 6.3 4.3 6.8 8.3 Đ Đ 6.1 Tb T  
36 DƯƠNG VĂN TRƯỜNG 7.5 8.0 7.5 7.1 7.7 6.3 7.7 6.2 7.8 8.7 Đ Đ 7.5 K T HSTT
37 TRẦN NHỰT TRƯỜNG 6.9 7.0 6.3 5.9 6.9 5.7 7.2 6.7 7.3 7.9 Đ 6.8 Tb Tb  
38 ĐỖ THỊ HỒNG TƯƠI 6.4 7.4 6.0 5.5 6.7 5.7 6.6 6.2 7.8 8.1 Đ Đ 6.6 K T HSTT
39 ĐÀO NGỌC TỸ 5.7 7.0 6.1 4.3 5.8 5.1 5.6 5.3 7.2 8.6 Đ Đ 6.1 Tb T  
40 ĐINH THỊ ÚT 6.6 7.3 7.2 6.4 7.3 7.7 7.9 6.1 7.3 8.5 Đ Đ 7.2 K T HSTT
41 HUỲNH THỊ NGỌC XÍU 7.0 7.3 7.1 6.9 7.1 6.4 6.7 5.1 7.1 8.4 Đ Đ 6.9 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A5


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc
1 HUỲNH NHÃ AN 5.8 5.4 6.3 6.0 5.3 4.2 6.8 5.0 7.0 7.5 Đ Đ 5.9 Tb T  
2 PHẠM THỊ CẨM 7.2 6.0 6.8 6.9 5.6 5.6 6.7 5.4 7.8 8.1 Đ Đ 6.6 K K HSTT
3 LÂM THỊ MỸ CHI 5.4 5.0 6.2 5.7 5.8 4.1 6.0 4.7 7.2 6.0 Đ Đ 5.6 Tb K  
4 NGUYỄN THỊ THÚY DIỆU 6.7 6.9 6.4 6.6 5.8 7.0 7.1 6.1 7.7 8.3 Đ Đ 6.9 K T HSTT
5 TRẦN HOÀNG ĐỢI 6.2 6.4 7.6 6.3 6.5 6.4 6.4 5.1 6.9 7.8 Đ Đ 6.6 K T HSTT
6 HỒ ĐOÀN DUYÊN 4.4 5.4 6.4 5.9 6.4 6.0 5.1 5.0 6.6 7.6 Đ Đ 5.9 Tb T  
7 TÔ THỊ MỸ DUYÊN 6.4 6.0 6.6 6.1 6.4 6.3 6.9 5.1 6.0 7.8 Đ Đ 6.4 Tb T  
8 ĐỖ THỊ HỒNG GẤM                                
9 NGUYỄN VĂN GIỮ 6.4 6.3 6.3 6.1 6.4 6.6 6.9 5.1 7.2 7.4 Đ Đ 6.5 Tb K  
10 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 4.6 6.4 6.5 6.6 6.1 5.9 6.9 5.0 6.9 8.3 Đ Đ 6.3 Tb T  
11 HUỲNH THỊ MỸ HẠNH 6.0 6.6 6.9 6.5 6.2 7.5 7.6 5.9 8.4 8.3 Đ Đ 7.0 Tb T  
12 HUỲNH TRUNG HIẾU 4.7 6.3 6.1 4.9 5.7 6.6 6.3 5.0 6.8 7.3 Đ Đ 6.0 Tb T  
13 HUỲNH VĂN HÒA 7.4 7.4 6.7 7.1 7.2 7.9 7.8 5.1 8.6 8.7 Đ Đ 7.4 K T HSTT
14 LÊ ANH HÙNG 5.8 5.5 7.0 6.5 6.2 5.1 7.2 4.6 7.4 7.9 Đ Đ 6.3 Tb K  
15 LÊ ĐỨC HUYỀN 4.8 6.4 6.2 6.2 5.3 6.6 7.2 4.6 6.6 7.1 Đ Đ 6.1 Tb T  
16 LÊ HỒNG KHANG 8.4 7.4 6.3 7.2 6.3 6.8 7.5 6.9 7.6 8.1 Đ Đ 7.3 K T HSTT
17 LÊ HOÀNG KIM 5.3 6.5 6.9 6.4 5.2 6.4 6.4 5.2 6.6 8.2 Đ Đ 6.3 Tb T  
18 NGUYỄN THẾ KỶ 6.1 5.7 6.4 6.9 5.9 7.0 6.5 5.0 7.1 8.0 Đ Đ 6.5 Tb T  
19 HUỲNH MINH LUẬN 6.6 6.4 6.6 5.6 5.9 5.0 6.2 4.2 7.3 6.8 Đ Đ 6.1 Tb T  
20 LÂM HỮU NHÂN 5.1 5.5 6.9 6.3 5.1 5.8 5.6 4.5 5.0 7.4 Đ Đ 5.7 Tb K  
21 PHẠM MINH NHÍ 6.8 6.5 6.9 6.7 5.7 6.6 7.1 5.4 7.6 6.4 Đ Đ 6.6 K K HSTT
22 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 7.3 7.0 6.8 6.2 7.0 7.4 7.1 5.4 7.2 8.6 Đ Đ 7.0 K T HSTT
23 LÊ NGUYỄN HUỲNH NHƯ 8.0 6.5 7.7 7.2 7.4 8.0 7.4 5.4 7.9 7.9 Đ Đ 7.3 K T HSTT
24 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 6.1 6.2 6.3 6.2 6.0 6.7 7.0 4.3 7.2 7.8 Đ Đ 6.4 Tb T  
25 LÂM QUỲNH NHƯ 5.6 7.0 6.4 6.9 5.4 6.4 6.5 4.7 5.5 8.4 Đ Đ 6.3 Tb T  
26 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ 6.8 7.3 7.2 5.7 6.8 6.0 6.6 4.5 7.5 6.9 Đ Đ 6.5 Tb T  
27 HUỲNH THỊ KIM OANH 7.3 8.0 6.4 7.6 7.3 7.1 7.7 6.6 8.7 9.0 Đ Đ 7.6 K T HSTT
28 LÊ QUỐC QUANG 6.4 6.3 6.7 6.7 5.7 5.9 6.9 5.0 7.2 8.2 Đ Đ 6.5 Tb T  
29 LÂM THANH SƠN 8.4 7.1 7.4 6.5 6.5 6.6 7.9 7.2 7.6 8.1 Đ Đ 7.3 K T HSTT
30 HUỲNH NHỰT TÂN 6.7 7.2 6.4 6.5 5.7 5.9 7.1 6.7 7.5 8.5 Đ Đ 6.8 K T HSTT
31 HUỲNH MINH TÂN 6.0 7.2 7.0 6.9 5.6 7.0 7.3 5.9 7.5 8.0 Đ Đ 6.8 Tb T  
32 HUỲNH THỊ ANH THƯ 5.0 6.1 7.0 5.4 5.8 5.3 6.6 5.1 6.9 6.9 Đ Đ 6.0 Tb T  
33 HUỲNH THỊ DIỄM THÚY 5.2 6.7 6.6 6.5 6.9 5.9 7.1 6.1 7.7 8.5 Đ Đ 6.7 K T HSTT
34 PHAN THỊ CẪM TIÊN 5.9 6.8 7.1 6.3 6.0 5.6 5.5 5.1 7.2 7.6 Đ Đ 6.3 Tb K  
35 TRƯƠNG TRUNG TÍN 5.5 7.2 7.6 6.0 6.0 6.6 6.1 5.0 6.6 7.3 Đ Đ 6.4 Tb T  
36 HỨA HOÀN TOÀN 7.0 7.5 6.5 6.2 5.0 5.9 5.1 5.1 6.1 7.4 Đ Đ 6.2 Tb T  
37 PHAN HỒNG TRÂN 5.6 5.6 6.4 6.0 5.9 6.3 6.6 5.3 7.1 8.3 Đ Đ 6.3 Tb T  
38 HUỲNH THỊ TÚ TRINH                                
39 HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN 6.0 7.8 6.8 7.5 7.5 7.9 8.3 5.5 8.4 9.1 Đ Đ 7.5 K T HSTT
40 PHẠM ĐÌNH VŨ 5.9 5.9 6.5 5.8 5.3 6.3 7.4 5.0 6.3 7.6 Đ Đ 6.2 Tb T  
41 LÊ HOÀNG VŨ 6.2 6.6 8.2 7.2 6.5 5.8 7.3 5.8 7.3 8.6 Đ Đ 7.0 K T HSTT
42 PHẠM THỊ NGỌC XUYẾN 5.9 6.3 6.9 5.9 6.6 7.1 7.1 5.1 7.7 8.5 Đ Đ 6.7 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A6


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Mỹ Thuật
1 LÊ THỊ MỸ ÁI 6.9 8.1 6.2 7.5 8.0 6.4 7.6 5.2 7.9 8.2 Đ Đ 7.2 K T HSTT
2 LÊ THỊ KIM ANH 6.9 7.7 6.7 6.7 7.5 5.7 7.3 7.5 7.6 8.3 Đ Đ 7.2 K T HSTT
3 TRẦN NGỌC BÁ 6.7 5.9 6.3 5.3 6.7 6.0 5.9 4.9 6.6 5.8 Đ Đ 6.0 Tb K  
4 NGUYỄN THỊ TUYẾT BĂNG 6.2 5.9 6.4 5.4 5.0 5.1 5.4 5.2 6.4 7.1 Đ Đ 5.8 Tb K  
5 NGUYỄN CHÍ CÔNG 7.1 5.5 6.2 5.2 6.4 4.8 6.6 5.1 6.5 5.2 Đ Đ 5.9 Tb T  
6 LÊ THÀNH ĐẠT 5.4 6.4 6.5 5.7 6.2 4.3 5.6 5.0 6.7 7.9 Đ Đ 6.0 Tb T  
7 TRẦN THỊ THUỲ DUNG 6.7 5.9 6.0 7.0 7.8 6.6 5.8 6.2 7.4 8.8 Đ Đ 6.8 K T HSTT
8 LƯU MỸ HẠNH 6.2 7.3 5.9 7.0 6.8 6.0 6.9 5.6 7.4 8.4 Đ Đ 6.8 K T HSTT
9 NGUYỄN ANH HÀO 6.7 7.6 5.1 6.3 5.9 5.2 6.2 5.8 6.8 6.9 Đ Đ 6.3 Tb T  
10 VÕ QUAN HUY 4.6 5.0 5.0 4.3 4.7 5.1 5.0 4.3 5.9 6.5 Đ Đ 5.0 Y K  
11 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 6.3 6.6 7.1 6.8 6.9 7.5 6.5 5.4 8.3 8.8 Đ Đ 7.0 K T HSTT
12 NGUYỄN DUY KHANG 6.2 6.2 6.3 6.3 7.1 6.3 6.8 5.3 7.3 7.7 Đ Đ 6.6 K T HSTT
13 NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH 6.0 5.2 6.3 5.6 5.7 6.4 6.4 5.8 6.6 8.8   Đ 6.3 Tb T  
14 LÂM TRẦN LÂM 6.0 5.2 5.5 5.3 5.2 6.0 5.7 6.0 6.1 7.1 Đ Đ 5.8 Tb Tb  
15 LỮ THỊ TRÚC MAI 8.1 6.1 7.0 6.5 6.9 3.6 6.5 6.7 7.9 8.9 Đ Đ 6.8 Tb T  
16 LÊ THỊ KIM NGÂN 6.1 6.0 7.1 6.5 6.4 5.0 6.0 6.0 6.7 8.8 Đ Đ 6.5 Tb T  
17 TRẦN THÁI NGỌC 6.5 6.0 7.4 5.9 6.5 6.0 6.6 5.0 5.9 7.8 Đ Đ 6.4 Tb T  
18 TRẦN THANH NHÂN 6.2 6.3 6.0 5.9 6.5 5.9 7.0 5.2 7.7 8.0 Đ Đ 6.5 K K HSTT
19 LÊ THỊ YẾN NHI 6.2 6.9 5.8 6.0 7.3 7.1 6.1 5.2 7.2 8.0 Đ Đ 6.6 K T HSTT
20 LÊ VĂN NHIỀU 5.2 6.3 5.5 5.9 5.3 5.1 5.5 4.4 6.0 6.3 Đ Đ 5.6 Tb T  
21 ĐOÀN ANH PHÚC 6.9 6.4 5.8 6.7 7.0 6.6 6.9 5.7 7.1 8.5 Đ Đ 6.8 K T HSTT
22 NGUYỄN ĐÌNH QUÍ 5.9 6.1 5.3 5.1 5.7 5.4 6.1 5.4 6.8 7.3 Đ Đ 5.9 Tb Tb  
23 CAO THỊ MỸ QUYÊN 6.0 6.2 6.3 6.4 5.5 5.7 6.4 5.1 6.4 7.8 Đ Đ 6.2 Tb K  
24 VÕ THỊ THÚY QUYÊN 5.2 6.1 5.7 5.4 6.2 6.1 6.7 5.3 6.9 7.3 Đ Đ 6.1 Tb T  
25 LIÊU THỊ XÊ RI 5.0 5.8 5.3 6.0 5.6 6.1 5.9 5.4 7.3 6.0 Đ Đ 5.8 Tb K  
26 LÊ HOÀNG SANG 6.1 6.9 7.2 6.3 6.6 5.1 6.6 6.3 6.4 7.4 Đ Đ 6.5 K T HSTT
27 LIÊU THẠCH PHÁT TÀI 5.0 6.4 5.8 6.1 5.3 6.0 6.4 5.0 5.6 8.2 Đ Đ 6.0 Tb K  
28 LÊ THỊ THANH THẢO 5.1 6.4 6.0 6.4 7.0 8.3 6.0 5.2 7.3 7.9 Đ Đ 6.6 K T HSTT
29 LÊ THANH THẢO 5.5 6.9 6.2 5.7 6.0 5.2 6.5 5.2 6.9 7.9 Đ Đ 6.2 Tb T  
30 NHÂM AN THIÊN 7.9 8.7 9.4 7.1 8.7 6.6 8.0 9.3 7.2 8.8 Đ Đ 8.2 G T HSG
31 LÊ THÁI THIỆP 5.4 6.3 6.1 5.6 6.7 7.2 6.4 5.7 7.4 8.3 Đ Đ 6.5 K T HSTT
32 TRẦN THUY THƠ 6.6 6.8 6.5 6.4 7.6 6.6 6.8 6.3 6.8 7.7 Đ Đ 6.8 K K HSTT
33 LÊ HOÀNG THÔNG 6.5 7.1 7.9 7.5 6.5 8.1 6.6 6.0 7.6 8.4 Đ Đ 7.2 K T HSTT
34 NGUYỄN HOÀNG THUẬN 4.5 5.4 5.4 5.1 5.2 5.4 6.4 4.7 7.0 6.8 Đ Đ 5.6 Tb Tb  
35 LÊ MINH THỨC 5.8 6.2 7.4 5.8 7.1 6.0 7.4 5.3 6.8 7.5 Đ Đ 6.5 K T HSTT
36 NGÔ HUỲNH Ý TIÊN 4.5 5.8 5.4 5.8 5.9 5.6 4.9 5.0 6.6 7.1 Đ Đ 5.7 Tb T  
37 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 6.0 6.2 5.9 6.6 7.4 6.9 7.4 5.6 6.7 7.9 Đ Đ 6.7 K T HSTT
38 LÝ THỊ PHƯƠNG TRANG 5.5 6.5 6.5 6.3 6.6 5.6 6.8 5.1 6.6 8.6 Đ Đ 6.4 Tb T  
39 PHAN VĂN TRỌNG 5.4 6.1 6.6 5.1 5.3 5.1 5.4 5.7 5.8 8.6 Đ Đ 5.9 Tb Tb  
40 NGUYỄN BẢO TRUNG 5.6 6.9 8.2 6.3 6.1 5.9 5.4 5.8 7.3 8.3 Đ Đ 6.6 Tb T  
41 NGÔ HOÀNG TRUNG 5.1 6.5 6.7 6.2 6.1 5.1 6.0 6.2 6.4 7.5 Đ Đ 6.2 Tb T  
42 LÊ THỊ CẨM TUYẾN 3.9 6.8 5.9 5.5 6.8 7.0 6.9 5.8 7.8 7.1 Đ Đ 6.4 Tb T  
43 LÊ THỊ THÚY VY 5.8 7.1 7.1 6.3 6.6 6.4 6.8 6.3 8.4 8.7 Đ Đ 7.0 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A7


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Mỹ Thuật
1 NGUYỄN DƯƠNG VĨNH AN 7.0 5.4 6.5 5.4 6.0 5.1 6.6 4.3 6.1 6.9 Đ Đ 5.9 Tb K  
2 NGUYỄN HOÀI ANH 6.0 5.5 6.1 4.7 5.1 5.0 6.2 4.6 5.6 6.5 Đ Đ 5.5 Tb T  
3 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 8.1 8.1 7.6 6.9 7.8 5.1 7.1 5.5 8.3 9.1 Đ Đ 7.4 K T HSTT
4 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 8.0 8.3 8.5 6.7 7.5 8.0 7.9 6.5 6.9 8.9 Đ Đ 7.7 K T HSTT
5 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 6.3 6.3 7.5 6.2 6.8 7.6 6.6 6.8 6.7 7.9 Đ Đ 6.9 K K HSTT
6 NGUYỄN LAM ĐIỀN 5.7 7.9 7.2 6.8 6.9 7.7 7.0 5.0 6.5 8.1 Đ Đ 6.9 K T HSTT
7 NGUYỄN HOÀNG DUY 5.9 6.7 7.8 6.8 7.4 8.0 7.6 5.0 6.3 9.0 Đ Đ 7.1 K T HSTT
8 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 6.0 6.6 7.3 6.4 7.3 7.6 7.1 5.1 7.5 8.6 Đ Đ 7.0 K T HSTT
9 NGUYỄN CÔNG HẬU 6.6 7.0 7.6 6.6 7.6 7.4 6.8 6.1 8.1 8.9 Đ Đ 7.3 K T HSTT
10 NGUYỄN NGỌC HẬU 6.3 5.9 7.1 6.5 6.9 7.4 7.4 6.2 6.9 9.2 Đ Đ 7.0 K T HSTT
11 NGUYỄN HỮU HIỆP 6.8 8.0 7.4 7.2 8.0 7.3 7.6 5.2 7.4 9.4 Đ Đ 7.4 K T HSTT
12 NGUYỄN MINH HIẾU 6.4 6.7 7.0 7.0 7.5 7.4 6.9 5.7 7.0 9.0 Đ Đ 7.1 K T HSTT
13 MAI THỊ KIM HƯƠNG 7.5 5.9 7.7 6.7 6.8 7.4 7.4 5.8 7.3 7.4 Đ Đ 7.0 K T HSTT
14 LIÊU HOÀNG HUY 4.7 5.3 6.0 5.2 5.6 6.8 8.4 5.1 5.5 8.4 Đ Đ 6.1 Tb K  
15 NGUYỄN LONG KHÁNH 6.7 5.8 6.7 5.9 5.8 7.3 6.9 6.4 5.2 7.1 Đ Đ 6.4 Tb K  
16 NGUYỄN HOÀNG KIM 6.2 5.7 6.7 6.3 6.7 7.0 7.4 5.4 5.9 7.9 Đ Đ 6.5 K T HSTT
17 HUỲNH HỮU LỘC 7.3 6.3 7.1 6.4 6.9 6.9 7.6 6.0 6.4 8.3 Đ Đ 6.9 K K HSTT
18 PHẠM PHƯỚC LỢI 5.6 6.3 5.7 5.8 6.0 5.5 8.4 4.4 5.1 8.3 Đ Đ 6.1 Tb K  
19 NGUYỄN MINH LUÂN 6.2 5.7 6.4 5.9 5.6 4.4 6.2 4.2 3.9 6.5 Đ Đ 5.5 Tb T  
20 NGUYỄN HOÀNG MÃI 6.5 6.4 7.2 6.5 6.9 4.8 7.3 4.7 6.6 8.5 Đ Đ 6.5 Tb T  
21 LIÊU THỊ THU NGUYỆT 6.0 5.5 7.2 5.4 5.5 6.9 6.8 5.0 5.9 6.6 Đ Đ 6.1 Tb T  
22 NGUYỄN NGỌC NHÂN 6.8 6.2 7.3 5.6 6.1 8.4 7.3 5.1 5.7 8.4 Đ Đ 6.7 K T HSTT
23 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 7.3 6.5 7.6 6.2 7.3 7.4 7.4 5.6 7.1 8.3 Đ Đ 7.1 K T HSTT
24 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 5.9 6.0 5.9 5.6 6.2 5.8 7.4 6.2 5.9 8.5 Đ Đ 6.3 Tb K  
25 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 7.2 6.8 7.7 5.9 7.4 6.9 8.3 6.3 7.4 7.9 Đ Đ 7.2 K K HSTT
26 TRẦN PHƯƠNG 6.9 5.6 6.6 5.5 6.5 6.8 7.5 5.6 6.4 8.6 Đ Đ 6.6 K K HSTT
27 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 5.0 6.2 5.4 4.2 6.1 6.3 7.4 5.1 5.7 7.3 Đ Đ 5.9 Tb T  
28 ĐINH KIỀU THANH 6.1 7.6 7.5 6.6 8.2 7.4 8.0 6.6 7.9 9.1 Đ Đ 7.5 K T HSTT
29 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 7.6 8.3 8.2 7.5 8.1 8.6 7.8 6.0 8.1 9.4 Đ Đ 8.0 K T HSTT
30 NGUYỄN HOÀNG THẢO 5.8 5.0 6.3 5.7 5.2 6.9 7.8 5.7 5.6 8.6 Đ Đ 6.3 Tb T  
31 NGUYỄN ANH THI 5.6 5.9 6.2 5.4 6.4 8.7 7.3 6.1 7.1 8.7 Đ Đ 6.7 Tb T  
32 NGUYỄN CHÍ THIỆN 5.1 6.0 6.5 5.6 5.4 6.1 7.0 5.7 6.2 8.0 Đ Đ 6.2 Tb T  
33 HỒ ANH THƯ 6.3 6.5 7.4 6.4 6.3 6.3 7.1 7.4 7.4 8.2 Đ Đ 6.9 Tb K  
34 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 7.0 7.4 7.9 6.7 8.0 8.4 7.4 5.9 6.1 8.8 Đ Đ 7.4 K T HSTT
35 NGUYỄN MINH TIẾN 5.0 5.6 6.1 5.8 5.2 5.9 7.5 5.4 5.4 7.7 Đ Đ 6.0 Tb T  
36 NGUYỄN CHÍ TÍN 5.3 5.4 5.9 6.2 5.1 5.6 7.1 5.9 5.9 7.7 Đ Đ 6.0 Tb T  
37 NGUYỄN QUỐC TOÀN 5.1 6.0 7.0 6.1 5.8 5.9 7.8 5.0 6.4 7.7 Đ Đ 6.3 Tb T  
38 NGUYỄN THANH TOÀN 5.1 6.8 7.3 5.7 6.6 8.5 7.0 5.3 7.2 8.4 Đ Đ 6.8 K T HSTT
39 NGUYỄN BẢO TRÂN 7.6 6.9 7.1 6.9 8.5 9.1 6.6 7.1 7.8 9.5 Đ Đ 7.7 K T HSTT
40 NGUYỄN NGỌC TRINH 5.0 5.4 7.0 5.9 5.8 5.1 6.1 5.1 7.5 7.4 Đ Đ 6.0 Tb T  
41 NGUYỄN HOÀNG TÚ 4.1 5.5 5.9 6.5 6.4 7.0 6.4 4.1 6.1 8.3 Đ Đ 6.0 Tb T  
42 NGUYỄN QUỐC VINH 6.8 5.6 6.2 5.5 5.0 6.9 7.4 6.1 6.7 7.9 Đ Đ 6.4 Tb K  
43 PHAN THỊ KIM XUÂN 5.9 7.0 7.3 6.8 7.5 7.9 7.0 5.2 6.9 9.2 Đ Đ 7.1 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A8


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Mỹ Thuật
1 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 7.7 6.3 5.8 5.7 6.7 4.8 6.8 5.1 7.6 8.0 Đ Đ 6.5 Tb T  
2 NGUYỄN NGỌC CHÚC 7.6 5.4 5.9 6.1 6.6 6.1 7.7 5.0 7.4 8.4 Đ Đ 6.6 K T HSTT
3 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 7.2 6.1 6.5 5.2 6.2 4.8 7.3 5.5 5.9 8.8 Đ Đ 6.4 Tb T  
4 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 6.7 6.0 5.2 5.4 6.7 6.7 8.0 5.1 7.9 8.0 Đ Đ 6.6 K T HSTT
5 NGUYỄN THÀNH DUY 6.0 6.1 5.5 5.4 6.0 6.7 6.0 5.0 7.3 6.1 Đ Đ 6.0 Tb T  
6 NGUYỄN NGỌC HIẾU 5.1 5.9 5.4 5.5 6.0 7.4 6.6 5.3 6.2 7.4 Đ Đ 6.1 Tb K  
7 NGUYỄN ĐỨC HUY 4.7 4.9 5.5 5.3 4.4 7.4 7.1 4.2 3.9 8.1 Đ Đ 5.6 Y K  
8 TRẦN HOÀNG KHẢI 6.6 6.2 6.3 5.4 6.5 8.6 7.2 5.1 6.2 6.7 Đ Đ 6.5 K T HSTT
9 TRẦN VĨ KHANG 5.0 6.4 5.4 6.0 5.3 7.7 6.9 5.1 6.4 7.1 Đ Đ 6.1 Tb T  
10 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM 6.8 5.5 6.3 6.1 5.7 7.4 7.6 5.7 6.5 7.9 Đ Đ 6.6 K K HSTT
11 NGUYỄN THỊ CẨM LỤA 7.8 7.2 7.5 6.5 7.7 6.9 7.3 6.3 7.5 8.4 Đ Đ 7.3 K T HSTT
12 DƯƠNG NHỰT MINH 7.6 7.8 7.0 5.8 7.4 6.3 8.4 6.3 7.2 8.0 Đ Đ 7.2 K T HSTT
13 NGUYỄN THỊ HIỀN MUỘI 6.5 6.0 5.8 6.2 6.2 5.3 6.9 5.9 8.0 9.1 Đ Đ 6.6 K T HSTT
14 NGUYỄN THỊ NGA 6.5 5.6 5.4 5.8 6.0 6.6 7.3 5.1 7.7 8.6 Đ Đ 6.5 K T HSTT
15 NGUYỄN THỊ NGÂN 6.0 6.6 6.3 6.1 6.2 6.4 7.9 6.0 7.0 8.1 Đ Đ 6.7 Tb T  
16 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 7.5 6.2 6.5 5.1 5.1 6.3 7.4 5.1 5.5 6.7 Đ Đ 6.1 Tb K  
17 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 5.2 4.3 5.5 5.6 5.5 7.6 6.4 5.0 5.5 7.9 Đ Đ 5.9 Tb T  
18 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 4.5 6.0 5.0 5.4 5.3 5.0 7.0 4.2 5.9 7.1 Đ Đ 5.5 Tb T  
19 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 6.1 4.9 5.2 5.0 4.8 6.7 6.5 5.3 5.9 8.2 Đ Đ 5.9 Tb K  
20 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 6.5 5.0 5.5 5.6 5.7 6.9 6.1 6.5 5.9 6.8 Đ Đ 6.1 Tb T  
21 NGUYỄN THỊ THÚY OANH 5.7 5.9 6.6 5.6 6.8 6.9 7.0 7.1 6.4 8.8 Đ Đ 6.7 K T HSTT
22 TRẦN THỊ HỒNG SƯƠNG 6.6 6.2 6.0 5.1 6.8 5.4 7.6 5.2 8.8 7.0 Đ Đ 6.5 K T HSTT
23 NGUYỄN TẤN TÀI 6.1 7.3 6.3 6.0 6.1 6.8 8.2 6.3 7.0 8.2 Đ Đ 6.8 Tb T  
24 PHẠM TÂN THÀNH 5.1 5.2 4.9 5.0 4.3 5.9 5.4 5.0 5.3 6.8 Đ Đ 5.3 Tb T  
25 TRẦN VĂN THẾ 6.7 6.5 5.7 5.7 6.0 8.1 7.3 5.1 6.4 8.8 Đ Đ 6.6 K T HSTT
26 ĐỖ BIÊN THƠ 6.1 6.9 6.5 6.0 6.9 7.9 7.8 6.7 7.4 8.1 Đ Đ 7.0 K K HSTT
27 NGUYỄN MINH THUẬN 5.9 6.1 6.2 5.1 5.9 6.3 7.9 5.1 7.1 8.0 Đ Đ 6.4 Tb T  
28 NGUYỄN THỊ CẨM THÚY 6.2 6.0 6.3 5.9 6.0 6.9 6.8 6.1 6.7 9.0 Đ Đ 6.6 Tb T  
29 VÕ THỊ KIỀU TRANG 8.1 5.8 7.0 6.4 7.2 8.6 6.9 6.5 6.9 9.1 Đ Đ 7.3 K T HSTT
30 NGUYỄN THANH TRỌNG 6.9 6.1 5.6 6.0 5.4 6.6 9.0 6.8 6.5 8.4 Đ Đ 6.7 K T HSTT
31 ĐỖ HUỲNH THANH TRÚC 7.1 6.8 7.0 6.7 7.5 7.4 7.9 7.2 7.7 8.5 Đ Đ 7.4 K T HSTT
32 NGUYỄN THANH TRƯỜNG 5.1 5.8 6.2 5.5 5.7 6.7 7.0 6.6 5.0 7.6 Đ Đ 6.1 Tb K  
33 TÔ THANH TRUYỀN 5.5 7.3 6.5 6.2 6.0 7.8 7.9 6.9 6.5 8.6 Đ Đ 6.9 Tb K  
34 MAI THANH TÙNG 4.5 5.0 5.3 5.0 3.7 5.4 7.1 3.5 6.2 5.5 Đ Đ 5.1 Y Tb  
35 NGÔ NHỰT TƯỜNG 4.7 5.3 5.1 4.6 3.8 5.6 7.3 4.1 5.7 7.8 Đ Đ 5.4 Y K  
36 LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN 6.1 6.8 5.7 6.0 6.7 7.1 7.0 6.7 7.0 8.2 Đ Đ 6.7 K T HSTT
37 NGUYỄN NHỰT VINH 7.0 4.9 6.0 5.4 7.0 5.6 7.6 6.0 6.4 8.6 Đ Đ 6.5 Tb T  
38 NGUYỄN THỊ GIÁNG XINH 7.6 6.6 8.8 6.0 7.5 7.6 6.8 6.2 8.4 9.2 Đ Đ 7.5 K T HSTT
39 TRẦN THỊ NGỌC YẾN                                


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A9


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Mỹ Thuật
1 NGUYỄN THỊ THÚY AN 7.9 5.9 6.2 5.6 6.8 5.7 7.6 5.8 9.0 8.6 Đ Đ 6.9 K T HSTT
2 TRẦN THỊ TUYẾT ANH 6.8 5.8 5.8 6.2 5.7 6.1 6.8 6.4 7.4 8.6 Đ Đ 6.6 K T HSTT
3 PHẠM HUỲNH QUỐC BẢO 6.8 6.3 5.1 5.5 5.1 5.4 6.2 5.8 6.1 7.6 Đ Đ 6.0 Tb K  
4 NGUYỄN THỊ XUÂN ĐÀO 5.6 5.4 6.2 5.9 6.5 6.7 7.4 6.1 6.2 8.4 Đ Đ 6.4 Tb T  
5 NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐỂ 6.7 7.1 6.3 6.2 6.7 8.2 6.9 6.8 8.4 8.6 Đ Đ 7.2 K T HSTT
6 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 6.0 7.0 5.2 5.6 6.0 7.5 5.4 6.2 8.0 8.8 Đ Đ 6.6 Tb T  
7 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM                                
8 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 6.0 6.3 5.9 5.9 6.6 8.2 6.3 6.6 8.4 8.8 Đ Đ 6.9 K T HSTT
9 NGUYỄN VĂN HÓA 5.3 5.4 5.0 5.0 5.3 7.8 7.8 5.4 5.8 7.4 Đ Đ 6.0 Tb Tb  
10 TRẦN DĨ KHANG 5.3 5.6 4.6 4.5 4.6 6.9 6.6 5.3 6.4 6.1 Đ Đ 5.6 Tb Tb  
11 NGUYỄN VĂN KHÁNH 6.1 6.2 5.7 6.2 5.5 5.6 6.1 5.2 6.5 7.8 Đ Đ 6.1 Tb T  
12 NGUYỄN TRUNG KIÊN 7.4 6.8 5.1 5.6 5.9 7.0 6.5 6.3 7.1 8.6 Đ Đ 6.6 K T HSTT
13 MAI NHỰT LINH 6.1 6.3 4.7 5.6 4.8 6.5 6.4 5.9 6.8 8.5 Đ Đ 6.2 Tb Tb  
14 ÔN GIA LỘC 7.6 6.1 5.4 5.4 5.3 5.7 6.4 6.2 6.7 8.3 Đ Đ 6.3 Tb T  
15 NGUYỄN THÀNH LUÂN 5.5 5.3 4.6 5.2 5.0 4.6 6.6 6.3 5.9 7.6 Đ Đ 5.7 Tb K  
16 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 5.2 5.6 6.7 5.8 6.5 5.4 6.9 6.0 7.3 8.4 Đ Đ 6.4 Tb T  
17 TRẦN THỊ THANH NGÂN 7.3 6.2 5.6 5.4 6.4 7.0 6.7 6.5 8.0 8.6 Đ Đ 6.8 K T HSTT
18 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 6.5 5.8 4.8 6.0 6.9 6.4 6.3 5.8 7.2 8.8 Đ Đ 6.5 Tb K  
19 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 8.1 7.7 7.1 6.6 7.4 6.7 6.8 6.6 8.4 9.2 Đ Đ 7.5 K T HSTT
20 HUỲNH HỮU NGHĨA 6.2 5.1 4.8 5.5 5.4 5.4 7.3 6.1 6.6 8.2 Đ Đ 6.1 Tb Tb  
21 LIÊU VĂN NGỌC 4.7 5.1 4.7 4.5 3.4 5.7 5.7 4.2 5.7 5.8 Đ Đ 5.0 Y Tb  
22 PHẠM KẾ NGUYỄN 6.3 7.1 6.4 6.5 6.3 8.6 6.9 6.0 7.4 8.3 Đ Đ 7.0 Tb T  
23 PHẠM THÀNH NHÂN 5.9 5.7 5.2 5.7 5.7 8.0 6.3 5.9 6.5 8.2 Đ Đ 6.3 Tb T  
24 TRẦN THÀNH NHÂN 4.5 5.2 4.8 5.0 5.3 5.8 6.8 6.3 5.6 6.4 Đ Đ 5.6 Tb K  
25 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI                                
26 NGUYỄN THỊ XUÂN NHI 6.0 5.6 5.4 5.8 6.2 8.4 6.6 5.7 7.4 8.2 Đ Đ 6.5 Tb T  
27 NGUYỄN THI HUỲNH NHƯ 5.9 5.6 5.7 6.3 7.2 8.2 8.2 6.7 8.0 7.8 Đ Đ 7.0 K T HSTT
28 NGUYỄN THI HUỲNH NHƯ 6.1 5.5 5.6 5.6 5.9 8.2 7.2 6.6 7.6 8.0 Đ Đ 6.6 Tb K  
29 NGUYỄN THỊ NGỌC NỠ 6.3 5.4 5.1 5.9 6.0 7.3 7.1 6.4 7.4 7.9 Đ Đ 6.5 Tb K  
30 NGUYỄN TIẾN PHÁT 6.6 6.4 6.1 6.4 6.8 7.1 7.4 7.4 7.7 7.7 Đ Đ 7.0 K T HSTT
31 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 6.5 6.2 4.9 5.8 6.1 6.7 7.2 6.4 7.7 8.3 Đ Đ 6.6 Tb T  
32 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG 6.8 7.1 6.6 6.2 7.4 8.5 7.6 6.4 8.9 8.4 Đ Đ 7.4 K T HSTT
33 PHẠM HỒNG SƠN 6.1 5.2 5.1 5.2 5.8 6.5 7.0 5.9 6.7 7.9 Đ Đ 6.1 Tb K  
34 NGUYỄN TRUNG THẢO 5.4 5.4 5.5 6.1 6.2 8.4 8.1 6.9 5.9 8.0 Đ Đ 6.6 Tb T  
35 NGUYỄN HUỲNH THO                                
36 TRẦN THỊ CẨM THƯƠNG 4.9 5.5 5.4 5.0 5.7 7.0 6.1 6.5 7.2 7.8 Đ Đ 6.1 Tb T  
37 NGUYỄN TRUNG TÍN 5.0 5.7 4.8 5.6 5.3 8.1 6.6 6.1 6.9 8.6 Đ Đ 6.3 Tb K  
38 NGUYỄN THANH TOÀN 4.3 6.3 4.7 4.6 4.6 5.7 6.7 6.3 5.2 8.1 Đ Đ 5.7 Y K  
39 VÕ THỊ BẢO TRÂN 7.5 8.0 7.1 6.8 7.3 9.3 7.9 7.4 8.6 9.0 Đ Đ 7.9 K T HSTT
40 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂN 6.3 6.2 4.9 6.2 6.4 9.1 6.7 7.1 7.9 9.1 Đ Đ 7.0 Tb K  
41 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 7.7 7.9 7.4 6.4 6.5 7.4 7.7 6.3 8.8 9.0 Đ Đ 7.5 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 9A10


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Mỹ Thuật
1 PHẠM HỮU ẤM 7.9 5.9 6.1 5.8 6.0 6.1 7.0 7.0 5.9 7.8 Đ Đ 6.6 K T HSTT
2 QUÁCH THỊ VĂN ANH 8.6 7.0 5.7 6.5 7.7 7.4 7.1 7.1 7.4 8.5 Đ Đ 7.3 K T HSTT
3 NGUYỄN VĂN VŨ BẢO 7.9 7.4 5.6 6.3 5.3 6.7 6.9 6.1 6.6 6.7 Đ Đ 6.6 K T HSTT
4 PHẠM HẢI ĐĂNG 6.9 7.6 6.4 6.9 7.2 7.4 7.2 6.9 6.9 8.3 Đ Đ 7.2 K T HSTT
5 PHẠM VĂN ĐIỀN 6.4 6.2 5.1 5.0 6.2 6.2 6.8 5.8 7.4 7.6 Đ Đ 6.3 Tb K  
6 PHAN KHÁNH DƯƠNG 7.7 6.7 6.0 5.8 7.3 7.1 6.8 6.3 6.9 9.0 Đ Đ 7.0 K T HSTT
7 VÕ TRƯỜNG GIANG 5.8 6.6 5.1 5.0 5.5 5.8 7.3 5.6 4.9 4.8 Đ Đ 5.6 Tb K  
8 THẠCH HẢI 6.6 5.9 5.7 5.4 6.1 7.1 6.3 5.8 7.0 8.4 Đ Đ 6.4 Tb K  
9 PHẠM THỊ CẨM HIỀN                                
10 TRẦN HOÀNG HUY 6.9 7.1 5.6 6.0 6.9 6.5 6.6 6.0 5.9 8.7 Đ Đ 6.6 K T HSTT
11 PHAN QUANG HUY 7.0 6.6 5.5 6.2 7.1 7.0 6.9 6.1 6.9 8.3 Đ Đ 6.8 K K HSTT
12 VÕ ĐỨC HUY 6.7 4.4 5.0 4.8 5.5 6.3 5.6 6.1 3.7 8.4 Đ Đ 5.7 Tb K  
13 PHAN MINH KHẢI 7.5 7.4 5.8 5.1 7.5 6.7 7.2 6.6 7.9 8.3 Đ Đ 7.0 K T HSTT
14 TRẦN NHẬT KHANG 6.8 6.5 4.5 5.5 5.3 6.9 6.2 5.7 5.2 7.0 Đ Đ 6.0 Tb K  
15 NGUYỄN VĂN KHÁNH 6.4 7.3 5.2 5.7 5.4 6.6 6.4 5.7 6.7 7.6 Đ Đ 6.3 Tb K  
16 PHẠM MINH KHÁNH 8.3 7.7 6.5 6.5 8.2 7.3 6.3 7.4 8.4 9.5 Đ Đ 7.6 K T HSTT
17 NGUYỄN VĂN LÂM 6.7 5.8 4.3 5.0 4.0 6.6 6.1 5.4 4.5 6.2 Đ Đ 5.5 Tb K  
18 LÊ TÀI LỘC 6.7 6.0 5.8 5.7 5.9 7.4 6.7 6.2 6.2 8.5 Đ Đ 6.5 K K HSTT
19 NGUYỄN NGỌC LỢI 6.5 6.1 5.1 5.4 7.0 7.4 6.2 5.6 8.3 8.5 Đ Đ 6.6 K T HSTT
20 HỨA VŨ LUÂN 6.6 5.8 5.7 5.0 5.5 6.2 6.6 6.6 4.4 8.5 Đ Đ 6.1 Tb T  
21 PHẠM VIỆT LÝ 7.2 6.7 6.5 6.3 7.3 5.1 7.3 6.7 8.0 9.3 Đ Đ 7.0 K T HSTT
22 PHẠM VĂN MINH 7.1 5.9 5.2 4.8 6.1 4.2 6.6 5.4 7.6 8.3 Đ Đ 6.1 Tb K  
23 PHẠM TRIỀU NAM 8.4 7.5 6.8 6.0 8.2 6.4 6.5 7.5 8.2 9.2 Đ Đ 7.5 K T HSTT
24 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 6.9 6.0 5.2 5.5 6.1 5.7 5.4 7.0 5.8 7.9 Đ Đ 6.2 Tb K  
25 TRẦN TRỌNG NHÂN                                
26 TÔ VĂN NHẪN 7.1 7.2 5.9 6.7 6.8 8.2 7.0 6.4 6.5 8.8 Đ Đ 7.1 K T HSTT
27 TRẦN MINH NHẬT 6.7 6.2 5.8 6.2 5.3 6.8 6.8 5.8 3.7 7.4 Đ Đ 6.1 Tb K  
28 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 6.5 6.8 6.0 5.9 6.5 7.4 6.6 6.1 6.4 8.5 Đ Đ 6.7 K T HSTT
29 PHẠM THỊ NGỌC NHỊ 5.9 5.2 4.8 4.7 4.4 7.8 5.6 5.9 4.3 7.3 Đ Đ 5.6 Tb K  
30 NGUYỄN VĂN NHIỀU 6.5 5.9 5.8 5.3 6.4 8.1 6.3 6.0 6.2 8.8 Đ Đ 6.5 K T HSTT
31 TIỀN THỊ THIỆN NHƯ 7.8 7.6 6.3 6.8 7.8 8.4 6.9 6.7 7.9 8.1 Đ Đ 7.4 K T HSTT
32 PHƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 5.8 6.8 5.1 5.3 6.9 8.1 6.8 5.6 6.6 7.2 Đ Đ 6.4 Tb T  
33 TÔ THỊ HUỲNH NHƯ 4.7 5.7 5.1 5.5 4.6 8.1 5.3 5.6 6.1 7.8 Đ Đ 5.9 Y K  
34 PHẠM THỊ HOÀNG OANH 6.9 6.7 5.7 5.9 6.9 8.1 6.6 7.3 7.9 8.8 Đ Đ 7.1 K T HSTT
35 PHÙNG HỮU TÀI 6.6 7.0 4.8 5.5 5.6 7.6 6.8 7.1 5.9 8.1 Đ Đ 6.5 Tb K  
36 PHẠM HƯNG THỊNH 7.3 7.8 7.4 6.4 7.9 8.0 8.5 7.9 8.1 8.8 Đ Đ 7.8 K T HSTT
37 TRẦN THỊ MINH THƯ 6.2 6.4 5.6 6.3 4.5 5.9 6.7 7.6 6.8 9.0 Đ Đ 6.5 Tb K  
38 PHAN THỊ THANH THƯ 5.2 6.4 4.8 5.0 5.8 7.1 6.9 6.9 5.3 7.8 Đ Đ 6.1 Tb K  
39 PHẠM PHÚ TOÀN 6.7 6.9 5.1 5.0 5.5 6.4 7.2 6.0 4.9 7.8 Đ Đ 6.2 Tb K  
40 TIỀN THỊ MỸ TRÂM 6.8 6.9 5.7 6.2 7.3 8.3 7.4 6.8 7.7 8.9 Đ Đ 7.2 K T HSTT
41 LÊ QUANG TRƯỜNG 7.2 7.0 5.9 5.9 6.7 7.1 6.9 8.1 6.0 8.3 Đ Đ 6.9 K T HSTT
42 TRẦN HOÀNG VINH 6.3 6.6 4.8 5.6 6.1 6.8 6.6 6.2 6.4 7.0 Đ Đ 6.2 Tb K  
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2344)bình luận (0) Đánh giá bài viết (9)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net