Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956226
Đang truy cập: 67
Bảng tổng hợp các môn học kỳ I năm học 2015-2016 - Khối 6
Theo: - Cập nhật ngày: 22/01/2016 - 11:23:11
PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A1


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 LÂM THÀNH AN 9.6 9.8 7.9 8.7 8.4 8.6 8.8 8.6 9.9 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
2 BÙI THỊ THÚY ANH 9.5 9.8 7.8 8.3 7.6 9.2 7.8 9.1 9.7 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
3 TRẦN NGỌC ANH 8.4 8.6 7.6 6.9 7.3 6.5 6.4 7.9 9.7 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
4 PHẠM ANH CƯỜNG 9.5 9.7 7.4 8.5 8.4 8.3 8.8 8.9 9.8 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
5 LÊ THỊ NGỌC HÂN 8.7 8.2 7.8 8.5 7.1 9.0 7.6 8.0 9.8 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
6 LÊ THỊ THÚY HẰNG 8.0 6.8 6.9 7.3 6.1 7.6 5.8 8.2 9.7 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
7 BÙI THỊ HỒNG HẠNH 9.3 8.7 6.9 7.7 7.5 8.9 7.3 9.0 9.6 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
8 TRẦN XUÂN HIỆU 6.9 8.1 6.2 6.1 6.0 5.9 5.5 7.9 9.0 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
9 TRẦN HUỲNH HƯƠNG 9.4 7.3 6.5 7.0 9.0 7.6 7.3 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
10 TRẦN NAM HUY 10 9.6 7.9 7.6 8.6 9.9 9.3 8.3 9.6 Đ Đ Đ 9.0 G T HSG
11 TRẦN NHƯ HUỲNH 9.9 9.3 8.1 7.9 8.6 9.4 8.9 6.4 10 Đ Đ Đ 8.7 K T HSTT
12 VĂN TRÚC HUỲNH 9.5 8.6 8.3 7.9 8.1 9.9 7.3 8.9 9.8 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
13 NGUYỄN THANH LAN 9.3 9.1 7.9 8.0 8.6 8.8 9.1 8.8 9.9 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
14 TRẦN NGỌC LỢI 8.8 9.0 8.1 7.7 7.6 7.8 7.6 8.5 9.9 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
15 TRẦN NGỌC MỸ 9.1 9.1 7.5 8.3 7.0 8.4 6.7 9.4 9.5 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
16 LƯ LÊ KIM NGÂN 9.1 7.7 8.1 7.7 8.4 9.1 8.4 9.0 9.7 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
17 TRẦN NGUYỄN THIÊN NGÂN 9.2 8.4 7.0 7.7 8.5 9.6 8.6 9.9 9.6 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
18 LÊ ĐÌNH NGHI 8.9 7.9 7.6 7.6 8.1 8.6 7.2 8.9 9.8 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
19 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 9.2 9.2 8.1 8.0 7.7 8.8 7.4 8.6 9.8 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
20 THÁI BẢO NHI 9.7 8.7 8.0 8.4 8.3 8.9 7.5 8.9 9.9 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
21 TRẦN HUỲNH NHI 8.7 9.4 8.3 7.4 8.5 9.9 7.3 8.3 9.5 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
22 THÁI THỊ CẨM NHUNG 8.3 7.9 7.1 7.0 6.4 8.6 6.9 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
23 TRẦN THỊ HẰNG NY 7.1 6.2 6.7 6.1 5.9 9.1 5.7 7.6 8.6 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
24 ĐẶNG KHIẾT QUẢNG 9.0 7.9 8.2 8.0 7.1 8.4 8.1 8.7 9.7 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
25 NGUYỄN THÁI QUYÊN 9.0 7.6 7.3 6.8 7.5 7.4 6.5 8.5 9.7 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
26 TRƯƠNG NHẬT TÂM 9.5 8.6 8.0 7.8 8.1 8.4 7.9 8.1 9.6 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
27 NGUYỄN THÀNH THẮNG 8.5 8.2 7.5 6.9 6.1 8.1 7.3 8.0 9.4 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
28 HUỲNH THỊ THANH THẢO 8.0 7.6 6.8 7.5 8.1 8.6 5.8 8.6 9.4 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
29 NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC THẢO 9.7 9.8 7.9 8.6 8.9 9.7 8.8 9.1 9.7 Đ Đ Đ 9.1 G T HSG
30 VÕ ANH THƯ 9.1 7.6 7.6 7.5 8.1 9.7 6.7 7.6 9.4 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
31 NGUYỄN DANH TRUNG TÍNH 9.8 9.1 8.2 9.0 8.6 9.6 9.6 9.1 9.9 Đ Đ Đ 9.2 G T HSG
32 NGUYỄN QUỐC TOÀN 7.6 6.8 5.6 5.7 3.7 7.6 6.0 6.9 8.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
33 TRẦN PHẠM THÁI TOÀN 9.8 9.3 8.2 8.2 8.9 9.6 8.1 8.7 9.8 Đ Đ Đ 9.0 G T HSG
34 NGUYỄN MAI NGỌC TRÂM 8.9 7.2 7.3 7.5 8.1 9.6 6.7 7.6 9.6 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
35 PHẠM NGỌC TRÂM 10 9.8 8.2 9.0 8.9 8.9 9.6 9.7 9.9 Đ Đ Đ 9.3 G T HSG
36 NGUYỄN QUỐC TRUNG 9.7 7.8 7.3 7.7 8.6 9.4 7.5 8.1 9.6 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
37 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 7.5 6.9 7.4 7.3 7.9 7.4 6.5 8.6 9.8 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
38 TRẦN ANH TÚ 8.0 6.4 6.8 6.8 5.1 7.8 6.4 7.9 8.6 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
39 NGUYỄN HOÀNG UYÊN 9.7 9.7 7.8 8.5 7.1 9.3 8.8 9.4 9.6 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
40 NGUYỄN HUỲNH THẢO VY 9.6 8.9 7.9 8.2 7.9 9.3 8.9 9.6 9.8 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
41 THẠCH KIM TÊ VY 9.5 9.2 7.5 9.2 7.9 9.9 9.1 9.4 9.6 Đ Đ Đ 9.0 G T HSG
42 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 5.8 6.4 4.1 4.8 3.3 7.8 6.0 6.4 7.9 Đ Đ Đ 5.8 Y K  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A2


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 HUỲNH THỊ NHÃ AN 6.9 8.1 6.7 7.2 5.7 7.6 6.5 7.1 9.6 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
2 VÕ THỊ TUYẾT ANH 8.1 7.7 6.3 7.1 5.1 6.6 7.1 8.2 9.0 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
3 NGUYỄN HUỲNH QUỐC ANH 9.2 8.6 6.1 8.2 7.5 7.5 6.5 8.4 9.3 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
4 ĐÀO THỊ LINH ĐANG 7.8 7.6 6.8 7.5 5.9 7.9 7.6 7.4 9.6 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
5 HỨA KHÁNH DUY 9.7 8.7 7.2 7.7 7.6 8.6 8.3 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
6 PHAN KHÁNH DUY 8.2 7.8 7.3 8.0 8.1 8.9 7.2 8.5 9.8 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
7 NGUYỄN MINH DUY 8.9 7.9 6.9 7.8 8.4 9.0 8.2 6.9 9.7 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
8 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN 5.8 7.3 4.7 5.9 4.1 5.5 5.8 6.6 8.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  
9 NGUYỄN THỊ MAI HÂN 7.7 8.4 7.0 8.1 7.8 8.3 7.2 8.4 9.7 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
10 ĐỖ HUỲNH GIA HÂN 8.2 8.3 7.6 8.5 7.6 8.4 7.8 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
11 HỨA THỊ KIM HUỆ 8.0 8.1 6.9 8.0 7.9 8.4 7.8 7.9 9.8 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
12 HUỲNH THỊ NGÂN HUỆ 7.6 8.1 7.9 8.4 7.8 8.3 7.5 8.2 9.8 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
13 NGUYỄN THỊ MỸ HUỲNH 8.0 7.9 8.0 7.8 6.7 8.9 7.6 7.4 9.6 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
14 THÁI THIÊN KIM 8.8 7.2 6.7 7.8 7.1 7.9 7.3 6.9 9.2 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
15 PHẠM THỊ NGỌC LÊ 7.7 8.0 9.0 8.0 7.5 8.1 7.6 8.8 9.9 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
16 LÊ KHÚC TRÚC LINH 8.3 7.8 7.3 7.5 7.8 8.1 8.2 7.2 9.6 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
17 NGUYỄN MINH LUÂN 8.4 8.4 8.3 8.2 7.9 8.4 7.6 9.3 9.9 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
18 NGUYỄN THỊ TRÚC LY 8.0 8.2 7.6 8.0 7.7 7.9 7.2 8.1 9.7 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
19 BÙI THỊ NGỌC MAI 8.0 8.7 6.7 7.7 5.9 7.6 8.0 8.1 9.3 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
20 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 6.8 8.7 6.7 7.0 6.4 8.8 7.2 8.0 9.2 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
21 HUỲNH THỊ PHI NHUNG 9.3 9.0 7.1 7.6 7.6 8.9 8.5 7.9 9.8 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
22 TRẦN THÀNH PHÁT 8.1 6.6 5.6 6.3 5.1 7.9 6.6 7.2 7.7 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
23 PHAN HOÀNG PHƯƠNG 7.5 7.5 7.0 6.9 6.6 8.1 6.7 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
24 NGUYỄN TRUNG QUỐC 7.6 7.8 6.3 7.5 6.1 8.1 6.8 7.3 8.8 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
25 LÊ KIM QUYÊN 9.7 9.5 8.3 8.4 8.4 9.3 9.0 8.6 9.9 Đ Đ Đ 9.0 G T HSG
26 PHAN VĨNH TẤN 8.6 7.8 6.5 8.0 7.4 7.9 7.4 7.7 9.3 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
27 NHAN QUỐC THIÊN 8.5 7.8 5.0 6.9 6.4 7.6 7.1 7.9 9.4 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
28 HỨA THỊ KIM THỌ 7.5 7.8 6.3 7.2 7.6 7.0 7.3 8.0 9.3 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
29 HUỲNH THANH TÍN 8.4 7.4 7.2 7.2 7.0 8.1 7.5 7.3 9.7 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
30 LÊ TRUNG TÍNH 8.5 8.3 6.6 6.7 4.6 7.4 6.4 7.9 9.6 Đ Đ Đ 7.3 Tb T  
31 VÕ VĂN TOÀN 9.2 8.8 7.2 7.2 6.7 8.1 7.7 8.2 9.1 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
32 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂN 9.9 8.8 7.9 8.6 7.8 7.7 9.3 8.0 9.4 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
33 HUỲNH MINH TRUNG 6.4 7.4 5.6 5.8 6.6 6.3 6.9 7.2 7.4 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
34 PHÙNG MINH TUẤN 8.2 7.4 6.0 6.4 4.4 6.5 6.7 7.9 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
35 NGUYỄN VÕ ANH VĂN 8.1 7.5 6.6 6.6 6.7 7.6 8.4 7.1 9.4 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
36 HUỲNH QUỐC VINH 8.2 6.5 7.2 7.7 6.3 7.3 8.4 7.6 9.4 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
37 NGUYỄN TƯỜNG VY 9.5 7.7 6.2 7.5 5.0 7.8 8.1 7.1 9.5 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
38 NGUYỄN TRẦN TƯỜNG VY 8.9 8.5 5.4 7.5 5.4 8.2 8.4 7.5 8.5 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
39 TRẦN THỊ MỸ XUYÊN 6.7 7.3 5.7 5.8 4.1 6.2 5.2 6.5 7.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
40 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 7.9 6.7 6.3 6.3 5.0 8.8 5.8 7.0 8.5 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
41 NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN 9.4 8.6 8.0 8.4 8.4 8.6 8.0 9.2 9.9 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A3


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 LÂM THỊ THÚY ANH 7.6 7.4 6.4 6.8 5.4 8.1 6.2 7.5 9.2 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 9.1 9.6 8.4 7.5 8.7 8.2 8.5 9.1 9.8 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
3 TRỊNH VƯƠNG VÂN ANH 7.8 9.2 8.3 7.5 8.6 8.9 8.6 9.1 10 Đ Đ Đ 8.7 K T HSTT
4 MAI HUỲNH LAN ANH 8.8 8.3 7.9 7.8 8.7 9.4 8.6 8.7 10 Đ Đ Đ 8.7 G T HSG
5 THÁI CÔNG BÁCH 7.5 7.2 6.5 5.9 4.7 8.4 6.5 7.6 8.5 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
6 NGUYỄN ĐẶNG THIÊN BẢO 9.0 8.2 7.7 7.6 9.6 8.9 8.6 9.9 9.8 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
7 THẠCH LÊ PHƯƠNG CHÁNH 8.3 7.8 6.5 7.1 7.0 7.7 7.9 7.4 9.1 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
8 NGUYỄN TÔ CHÂU 8.6 8.4 8.0 7.5 7.8 9.1 8.3 8.7 9.9 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
9 DƯƠNG TUẤN ĐẠT 9.1 8.9 7.7 7.3 8.6 8.0 8.5 9.0 9.4 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
10 NGUYỄN KIỀU DIỄM 7.5 8.2 7.6 7.3 6.7 9.6 7.3 8.3 9.8 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
11 TRẦN TUYÊN DỰ 9.1 8.1 7.7 6.9 7.9 8.6 8.4 8.6 9.6 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
12 HUỲNH QUỐC DUY 8.4 8.5 6.6 6.9 7.1 7.5 8.6 8.6 9.1 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
13 NGUYỄN TÔ KIỀU DUYÊN 6.6 7.8 6.1 6.7 8.1 7.5 8.0 8.1 8.5 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
14 ĐÀO NGỌC GIA HÂN 7.8 7.6 6.7 7.4 6.9 7.1 7.9 7.3 9.2 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
15 NGUYỄN KHẢ HÂN 8.5 8.2 7.0 7.4 7.9 8.6 8.7 7.7 9.6 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
16 PHAN HOÀNG KHA 7.0 7.8 6.1 5.9 4.1 7.3 5.5 7.2 8.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
17 HUỲNH QUỐC KHẢI 7.0 6.7 6.8 5.8 3.6 6.2 6.9 6.9 8.2 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
18 VÕ VĂN KHANH 6.1 7.1 6.0 6.1 7.1 6.9 5.5 8.2 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
19 PHẠM HỒ THÚY KHOA 8.3 8.8 7.3 7.6 8.1 8.8 8.5 7.9 9.7 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
20 PHẠM CÔNG MINH 6.5 7.2 7.5 6.2 3.8 6.1 7.3 7.6 8.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
21 TẠ HOÀNG MINH 8.3 8.5 7.7 7.4 7.4 7.6 7.5 8.2 9.9 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
22 TRẦN NGUYỄN THỊ DIỄM MY 7.3 8.0 7.8 7.3 6.5 8.9 7.0 6.6 9.2 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
23 TRẦN HÀ DIỄM MY 7.3 8.7 6.8 7.4 8.1 9.4 8.3 7.3 9.3 Đ Đ Đ 8.1 K T HSTT
24 NGUYỄN HỮU NGHĨA 8.2 8.1 7.2 7.3 6.9 8.9 8.3 8.6 9.5 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
25 HUỲNH KHÁNH NGUYÊN 7.8 7.9 7.9 7.0 6.6 7.9 8.0 7.5 9.1 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
26 LÊ HỒ MINH NGUYỆT 9.5 9.2 7.7 7.5 9.0 9.2 9.1 8.8 9.6 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
27 TRẦN THỊ UYÊN NHI 9.0 8.7 8.1 8.0 9.1 9.4 8.5 8.6 9.6 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
28 NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN 8.5 8.5 8.3 7.7 8.2 8.5 8.1 9.1 9.4 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
29 LÊ LONG QUÝ 8.2 8.2 6.0 6.0 5.7 8.6 6.1 6.8 9.1 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
30 HUỲNH PHƯƠNG QUYÊN 8.0 8.4 8.1 7.4 7.6 8.2 8.2 8.3 9.7 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
31 PHAN THỊ KIM QUYÊN 9.0 8.9 8.2 7.9 9.6 9.3 8.4 8.6 10 Đ Đ Đ 8.9 G T HSG
32 LÊ THỊ MINH THƯ 7.1 8.3 6.9 6.4 8.4 6.7 6.8 8.1 9.5 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
33 LÊ THỊ MINH THƯ 9.0 8.2 7.7 7.5 8.6 8.4 8.6 9.0 8.7 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
34 BÙI THÀNH TÍN 8.0 9.3 7.7 6.6 8.6 9.0 9.1 8.4 9.6 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
35 HUỲNH THÁI TOÀN 9.3 8.2 8.0 7.7 9.6 8.7 8.2 8.2 9.6 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
36 NGUYỄN BÍCH TRÂM 9.3 8.9 8.3 7.9 8.5 9.9 8.2 8.9 9.7 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
37 NGUYỄN THÁI VINH 7.1 8.3 6.4 6.6 8.4 6.4 8.7 8.3 8.7 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
38 TĂNG THỊ THẢO VY 7.9 7.1 7.1 6.3 6.2 7.6 7.6 7.1 9.6 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
39 TRẦN NGUYỄN THẢO VY 8.5 7.8 7.1 6.2 3.8 9.1 7.1 6.7 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Tb T  
40 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 7.4 7.3 7.7 7.4 8.6 7.6 6.7 9.0 9.4 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
41 NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN 4.7 6.0 3.7 4.4 2.6 6.9 4.5 5.1 5.2 Đ Đ Đ 4.8 Y K  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A4


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 PHẠM THỊ THÚY AN 7.3 7.2 7.3 6.5 6.1 8.0 7.4 7.6 8.5 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
2 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 6.5 5.8 6.5 5.4 5.6 5.6 5.5 6.6 7.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
3 LÊ HẢI ĐĂNG 6.3 7.4 7.4 7.0 5.3 8.2 6.2 7.5 8.0 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
4 HUỲNH HẢI ĐĂNG 7.0 7.3 8.1 7.8 5.4 8.0 8.5 7.8 8.4 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
5 KHÚC KHÁNH ĐẠT 5.7 6.4 6.1 6.6 6.0 6.3 5.9 7.1 8.1 Đ Đ Đ 6.5 K K HSTT
6 NGUYỄN TẤN ĐẠT 6.0 5.5 6.4 5.9 4.9 8.4 4.7 6.9 7.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb K  
7 NGUYỄN HỮU ĐỨC 4.3 5.6 6.2 5.0 3.4 7.0 4.4 5.7 5.3 Đ Đ Đ 5.2 Y K  
8 CAO VĂN DƯƠNG 5.0 6.3 6.4 6.1 4.6 7.1 4.8 6.6 6.9 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  
9 HỒ HOÀNG DUY 7.7 6.3 7.3 6.1 6.1 8.3 5.9 7.3 8.1 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
10 NGUYỄN THIỆT EM 6.7 7.6 7.8 7.1 7.3 8.8 5.8 7.6 8.1 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
11 HUỲNH TRUNG HẬU 5.4 5.4 6.5 6.4 4.1 8.3 5.0 8.0 8.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
12 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 5.5 6.4 7.3 6.2 5.3 6.9 5.8 6.5 7.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
13 TỐNG GIA HƯNG 6.9 6.2 7.6 7.1 5.2 8.6 6.8 7.8 8.7 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
14 TRẦN BÁ HUY 6.7 6.3 5.4 6.5 4.9 8.6 5.5 7.0 6.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
15 PHẠM QUỐC HUY 7.4 6.4 7.1 7.0 7.1 9.3 6.8 7.1 7.6 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
16 PHẠM NHƯ HUỲNH 6.2 7.5 7.3 8.0 6.6 9.6 7.5 8.2 8.8 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
17 TRẦN HOÀI KHANG 4.2 6.1 6.4 5.5 3.9 7.4 4.3 5.1 6.2 Đ Đ Đ 5.5 Tb K  
18 NGUYỄN VŨ KHANG 5.4 6.1 6.3 5.4 4.2 5.0 4.5 6.1 6.3 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tb  
19 HUỲNH ANH KHỞI 5.2 5.7 7.1 5.8   5.0 5.2 6.1 6.9 Đ Đ Đ     K  
20 TRẦN THỊ THÚY KIỀU 8.1 7.4 7.6 7.7 8.6 6.5 7.1 7.8 8.4 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
21 HUỲNH HẢI LÂM 6.5 6.2 6.3 7.0 7.1 5.7 6.5 6.4 6.4 Đ Đ Đ 6.5 K Tb  
22 TRẦN TÀI LỢI 5.3 5.8 6.9 6.1 5.1 4.8 5.2 7.3 6.3 Đ Đ Đ 5.9 Tb T  
23 VÕ THỊ THÙY NGÂN 8.3 6.9 8.6 8.3 7.7 8.1 8.4 8.1 9.6 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
24 PHẠM TRỌNG NGHĨA 6.0 7.4 7.4 7.0 6.2 9.0 5.0 7.4 7.8 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
25 NGUYỄN CHÍ NGUYÊN 5.9 6.1 6.9 7.1 6.3 7.4 5.6 6.4 7.6 Đ Đ Đ 6.6 K T HSTT
26 VÕ BẢO NGUYÊN 3.7 5.2 3.5 5.5 3.6 5.5 4.6 5.4 7.3 Đ Đ Đ 4.9 Y K  
27 TRẦN CHIỀU PHONG 7.0 5.9 6.9 5.5 5.7 8.0 6.0 7.8 8.6 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
28 NGUYỄN HỮU TÀI 4.9 5.0 5.1 5.9 3.4 6.4 4.6 6.6 6.2 Đ Đ Đ 5.3 Y K  
29 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 8.9 6.7 8.1 8.4 7.9 8.3 7.5 7.9 9.2 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
30 NGUYỄN THỊ THU THẢO 8.5 7.4 8.1 7.8 8.1 6.1 7.9 8.8 9.1 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
31 HUỲNH THỊ ANH THƯ 7.6 8.4 7.3 7.3 7.6 8.4 7.3 8.0 9.0 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
32 NGUYỄN MINH TIẾN 4.7 6.2 5.4 5.4 3.4 9.4 4.6 6.0 6.7 Đ Đ Đ 5.8 Y K  
33 LÊ THIÊN TRÍ 4.9 5.4 5.0 5.9 2.1 5.2 5.7 5.9 5.8 Đ Đ Đ 5.1 Y K  
34 LÊ THANH TUẤN 7.2 6.7 7.8 7.7 8.4 7.9 7.3 6.6 8.8 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
35 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN 7.6 7.1 7.6 7.7 6.4 6.4 6.6 7.5 8.1 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
36 PHAN HOÀNG VINH 7.1 6.7 7.9 7.6 6.3 6.6 7.7 6.7 7.8 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
37 TRẦN THỊ KIM XUYẾN 6.5 6.8 7.0 8.0 5.6 6.4 7.6 7.6 8.1 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A5


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG ANH 8.4 7.9 8.7 6.6 7.1 6.5 8.0 7.9 8.8 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
2 NGUYỄN NGỌC TỐ ANH 9.0 7.7 7.7 7.1 7.4 7.4 8.8 7.8 9.8 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
3 ĐINH HOÀNG TUẤN ANH 6.9 6.9 7.7 5.7 4.6 6.3 7.0 6.9 9.2 Đ Đ Đ 6.8 Tb T  
4 ĐINH THỊ NGỌC BÍCH 7.2 6.4 7.3 7.4 5.9 7.1 7.3 8.1 9.1 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
5 NGUYỄN THIỊ KIM CHI 7.3 6.3 7.4 6.5 7.7 7.1 7.2 7.7 9.5 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
6 LÊ THÀNH ĐẠT 9.3 6.7 8.2 6.9 7.6 9.1 8.0 8.9 9.9 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
7 HUỲNH HỮU DUY 6.3 6.3 7.8 5.5 4.6 8.2 5.4 6.8 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
8 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 7.6 7.2 7.8 6.6 6.9 7.9 8.3 7.3 9.6 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
9 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 8.4 7.0 8.0 6.8 7.0 8.1 8.6 7.7 9.6 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
10 NGUYỄN THANH HOÀI 4.8 5.1 2.8 5.0 1.8 6.3 4.8 4.3 6.4 Đ Đ Đ 4.6 Kém Tb  
11 TRẦN TRÍ KHANH 5.4 5.6 5.7 4.8 3.6 5.1 4.7 5.8 7.6 Đ Đ Đ 5.4 Tb T  
12 PHẠM VĂN KHÁNH 7.9 6.0 7.7 6.8 5.4 5.5 5.7 6.7 9.4 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
13 NGUYỄN THỊ THIÊN KIỀU 5.7 6.6 5.9 5.4 7.9 7.1 4.9 6.1 8.4 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
14 TRẦN THỊ MỸ LỆ 6.3 7.3 6.7 5.9 7.7 6.2 6.4 7.0 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Tb T  
15 NGUYỄN HỮU LỢI 7.9 7.9 8.0 6.3 7.6 8.7 7.7 7.7 8.8 Đ Đ Đ 7.8 K K HSTT
16 NGUYỄN HỮU LUÂN 5.0 6.8 6.1 5.9 4.1 4.9 5.6 7.1 8.5 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  
17 TRẦN THỊ MỸ 7.2 7.0 7.3 5.8 6.9 7.1 6.6 7.1 9.6 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
18 NGUYỄN THỊ CẨM NGÂN 6.4 6.4 5.9 4.5 8.0 6.3 5.7 5.0 7.3 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
19 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 8.6 7.2 7.7 8.0 6.9 7.1 8.6 7.7 9.7 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
20 LÊ THIỆN NGÔN 6.0 5.8 5.6 5.9 3.8 4.5 6.1 5.7 6.5 Đ Đ Đ 5.5 Tb T  
21 NGUYỄN TRỌNG NGUYỄN 6.6 6.8 7.3 6.0 7.3 7.4 5.8 6.6 8.4 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
22 TRẦN ÁNH NGUYỆT 9.6 7.1 8.4 8.5 7.9 7.9 8.5 7.8 9.6 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
23 VÕ THỊ NGỌC QUYỀN 7.5 6.9 8.7 7.1 7.8 9.6 7.3 7.3 9.6 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
24 LÊ THỊ CẨM THI 7.9 6.5 8.3 6.9 7.9 7.3 6.9 7.3 9.8 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
25 PHẠM QUỐC THỊNH 9.2 7.0 8.4 6.3 7.4 9.3 6.7 7.1 9.9 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
26 TRIỆU MỘNG THU 8.0 7.4 7.8 7.0 6.1 7.1 6.9 7.6 9.5 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
27 NGUYỄN TRỌNG THỪA 6.9 6.2 7.2 6.9 7.3 6.5 5.3 5.8 8.1 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
28 NGUYỄN THỊ KIM THÙY 7.6 5.8 7.7 7.3 7.5 7.4 6.5 7.5 9.4 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
29 NGUYỄN THỊ THỦY 7.6 6.8 7.9 7.9 7.9 7.1 7.7 7.8 9.6 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
30 HUỲNH THỊ BẢO TRÂN 9.1 8.3 7.6 7.5 7.0 7.8 8.2 8.6 9.5 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
31 TRẦN NGỌC TRÂN 7.6 6.9 7.8 6.6 6.3 7.5 8.1 6.9 8.5 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
32 BÙI TRẦN XUÂN TRANG 9.3 7.9 8.4 6.9 7.1 7.5 8.4 8.3 9.6 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
33 TRỊNH HUỆ TRÍ 8.5 6.5 7.5 6.3 6.6 7.9 7.3 7.9 8.8 Đ Đ Đ 7.5 K K HSTT
34 NGUYỄN THÚY VI 6.2 6.4 8.1 6.6 7.0 7.2 7.9 7.8 9.2 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
35 LÊ TRƯỜNG VŨ 7.5 6.7 6.6 5.5 7.4 7.1 6.9 7.6 8.8 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
36 TRẦN NGỌC KHÁNH VY 6.8 6.0 6.5 6.1 4.4 8.9 5.8 5.3 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
37 TRẦN THỊ NHƯ Ý 7.5 6.8 6.9 8.0 8.5 9.0 8.2 7.7 9.6 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
38 TRẦN THỊ KIM YẾN 6.0 7.2 7.5 6.0 5.3 5.6 5.8 5.8 9.5 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A6


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 DƯƠNG THỊ HUỲNH ANH 6.6 6.0 6.3 5.5 3.6 6.9 5.9 6.9 7.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
2 NGUYỄN QUỐC BẢO 5.3 6.2 7.4 6.3 4.4 7.4 6.2 6.1 6.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
3 LÂM GIA BẢO 7.7 7.8 7.6 5.8 4.8 7.2 6.7 7.1 7.9 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
4 LÂM VĨ ĐẠI 6.4 6.2 6.4 5.6 3.7 7.4 6.7 6.6 5.9 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
5 NGUYỄN KHÁNH ĐĂNG 6.7 6.0 6.7 6.0 4.3 7.9 5.8 8.3 7.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
6 TRẦN QUỐC DŨNG 4.8 5.9 7.4 5.4 6.1 7.4 6.4 7.1 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
7 NGUYỄN PHƯƠNG DUY 6.6 6.3 8.0 5.9 6.1 7.8 5.5 6.9 7.7 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
8 ĐẶNG TRƯƠNG MAI DUYÊN 6.5 5.4 7.4 5.5 6.4 6.9 6.2 7.3 8.2 Đ Đ Đ 6.6 K T HSTT
9 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 7.9 6.7 7.7 6.7 6.9 7.7 7.7 8.1 8.3 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
10 LIÊN THANH HOÀI 5.1 5.6 6.1 4.4 2.6 7.1 5.7 5.8 5.9 Đ Đ Đ 5.4 Y K  
11 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 6.9 6.6 7.9 5.7 5.0 7.1 6.5 6.2 9.1 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
12 NGUYỄN VĂN KIÊN 9.8 9.0 8.7 7.8 8.7 9.3 9.3 9.7 9.5 Đ Đ Đ 9.1 G T HSG
13 LÊ TẤN LỘC 5.4 6.4 6.6 5.3 1.9 7.1 5.3 6.9 6.0 Đ Đ Đ 5.7 Kém K  
14 NGUYỄN HỮU LỘC 7.7 5.3 6.9 4.8 6.1 7.3 5.7 5.8 5.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb  
15 HUỲNH CHÍ TÀI LỘC 5.6 6.1 6.5 5.6 4.0 7.0 5.9 6.1 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  
16 NGUYỄN CẨM LY 6.2 6.8 7.3 6.4 7.5 6.6 6.7 7.7 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Tb T  
17 NGUYỄN THỊ THÙY MY 7.4 6.6 7.6 6.0 7.0 8.1 6.5 7.6 8.8 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
18 TẠ CHÍ NGHĨA 5.4 5.6 6.1 5.1 4.1 6.9 5.6 6.5 7.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb T  
19 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 7.3 6.5 7.8 6.0 5.7 8.4 7.8 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
20 HUỲNH THẾ NGỌC 8.8 6.9 6.9 6.1 5.8 8.2 9.0 6.9 7.7 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
21 TRẦN THỊ YẾN NGỌC 5.7 6.3 7.2 6.0 5.9 6.8 6.1 6.8 8.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
22 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 9.3 7.8 8.3 7.9 8.5 9.3 8.2 8.9 9.5 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
23 ĐẶNG NGỌC NHI 8.7 7.5 8.0 6.9 7.6 8.4 7.4 8.3 9.2 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
24 TẠ ĐÌNH PHONG 5.1 5.9 5.5 5.5 2.4 7.5 5.0 5.2 5.6 Đ Đ Đ 5.3 Y K  
25 NGUYỄN NGỌC QUANG 6.3 6.2 7.2 5.8 7.4 8.9 6.3 7.1 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
26 TRẦN MỸ SA 6.6 6.2 6.9 5.4 4.9 9.0 7.0 8.3 8.6 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
27 HUỲNH TẤN TÀI 6.5 6.1 6.6 5.2 4.2 5.5 5.9 6.1 7.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb T  
28 NGUYỄN TẤN TÀI 3.9 5.4 5.0 4.2 1.8 6.9 4.6 4.8 5.0 Đ Đ Đ 4.6 Kém K  
29 HUỲNH PHÚ THỊNH 8.9 7.2 8.0 6.3 3.3 6.4 8.4 8.0 9.1 Đ Đ Đ 7.3 Tb T  
30 VÕ THỊ HỒNG THƠM 6.9 6.0 8.2 6.6 6.2 7.9 7.6 7.6 9.3 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
31 PHẠM ĐỖ ANH THƯ 8.5 8.5 9.0 8.3 8.7 9.1 8.6 9.3 9.6 Đ Đ Đ 8.8 G T HSG
32 NGUYỄN THỊ KIM THÙY 6.7 6.9 8.5 7.4 8.3 7.9 7.8 8.9 8.9 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
33 NGUYỄN KIM TIỀN 4.8 6.6 8.2 5.3 4.1 7.5 6.6 7.1 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
34 TRẦN PHẠM THANH TÚ 8.1 6.7 7.3 6.0 4.9 7.2 7.0 7.8 8.4 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
35 NGUYỄN THỊ HUỲNH LAN 8.4 6.8 7.7 6.7 6.7 8.0 6.2 7.9 8.9 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A7


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN LAN ANH 3.5 5.2 5.1 4.6 4.9 5.4 5.5 6.2 6.7 Đ Đ Đ 5.2 Y T  
2 LÊ TUẤN ANH 3.0 5.8 4.8 4.1 2.9 4.6 5.0 5.7 5.1 Đ Đ Đ 4.6 Y K  
3 NGUYỄN CHÍ BẢO 5.5 6.9 6.4 5.2 4.6 7.6 7.3 6.6 5.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb K  
4 PHẠM NHƯ BÌNH 6.0 6.9 6.0 5.0 3.8 7.4 6.0 6.8 6.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  
5 PHẠM THỊ QUẾ CHÂN 8.4 8.0 6.7 6.0 6.2 6.9 7.6 7.8 8.8 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
6 NGUYỄN KIM CƯƠNG 8.5 7.7 7.1 6.3 7.3 9.3 7.8 8.4 9.0 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
7 NGUYỄN VĂN DƯ 3.9 6.5 4.6 4.5 2.4 6.6 4.4 5.8 7.3 Đ Đ Đ 5.1 Y K  
8 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 8.2 8.0 7.3 6.6 6.2 8.4 8.1 7.4 7.8 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
9 NGUYỄN HOÀNG DUY 4.3 6.9 5.7 5.0 4.1 7.3 5.4 6.6 6.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb T  
10 VŨ PHI HẢI 3.7 5.8 4.6 4.7 3.6 8.1 5.0 6.3 5.9 Đ Đ Đ 5.3 Y K  
11 TRẦN THỊ NGỌC HÂN 7.5 7.8 6.6 6.3 8.4 8.2 8.2 7.9 9.0 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
12 HUỲNH CÔNG HIẾU 4.0 6.3 6.6 5.7 5.3 8.9 5.8 6.6 7.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
13 TRẦN VĂN HIẾU 2.5   2.4 3.1 2.1 5.3 4.6 6.7 5.1 Đ Đ Đ     K  
14 NGUYỄN QUỐC HUY 3.1 5.4 3.7 5.0 4.1 6.7 4.9 6.3 5.0 Đ Đ Đ 4.9 Y K  
15 PHẠM VĨNH KHANG 3.7 5.7 5.0 5.0 3.4 4.9 5.6 6.7 5.9 Đ Đ Đ 5.1 Y K  
16 NGUYỄN GIA LẠC 5.0 6.0 5.7 5.0 4.2 6.4 6.0 6.1 5.0 Đ Đ Đ 5.5 Tb K  
17 NGUYỄN HOÀNG LÂM 4.4 7.2 5.6 5.1 2.7 4.6 5.9 6.3 6.3 Đ Đ Đ 5.3 Y K  
18 LÊ THỊ KIỀU LOAN 5.6 6.2 7.5 5.6 6.0 5.9 6.6 8.0 9.1 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
19 HỒ BÍCH LOAN 4.4 6.3 5.3 5.2 3.4 4.6 5.8 7.0 7.2 Đ Đ Đ 5.5 Y K  
20 LÊ HỮU LỘC 5.3 6.2 5.7 5.1 4.0 6.9 6.1 5.3 5.9 Đ Đ Đ 5.6 Tb T  
21 TRẦN THỊ DIỄM MY       0.9               Đ     K  
22 NGUYỄN NGỌC NGÀ 4.9 6.4 5.5 5.0 3.1 7.3 6.2 7.1 6.9 Đ Đ Đ 5.8 Y K  
23 ĐINH THANH NGÂN 6.6 6.6 6.3 5.0 7.0 7.3 7.3 6.2 9.3 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
24 LÝ THỊ NGỌC NGÂN 3.2 5.7 2.9 4.5 2.6 5.4 5.3 3.8 5.3 Đ Đ Đ 4.3 Y K  
25 HUỲNH NHƯ NGỌC 4.7 7.2 6.4 5.8 5.2 7.0 6.9 7.7 8.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
26 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 3.1 4.6 2.8 5.0 1.8 4.7 4.4 5.0 5.0 Đ Đ Đ 4.0 Kém K  
27 TRẦN THỊ YẾN NHI 7.9 6.9 6.0 6.5 5.7 8.1 7.6 7.8 9.1 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
28 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 6.2 6.8 5.9 5.1 6.0 8.6 7.1 6.0 9.1 Đ Đ Đ 6.8 Tb T  
29 VÕ THỊ NGỌC NHƯ 7.6 7.7 6.7 6.7 7.3 8.1 7.6 8.4 8.9 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
30 VÕ THỊ KIỀU OANH 8.5 7.7 7.5 6.9 8.0 9.7 8.5 9.0 9.2 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
31 CAO TRẦN MAI PHƯƠNG 8.3 7.6 7.2 6.2 6.4 8.6 8.3 7.6 8.4 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
32 NGUYỄN NGỌC SƯƠNG 7.8 6.9 6.5 6.0 6.4 8.3 7.5 8.0 8.4 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
33 ĐÀO THỊ THANH THOẠI 7.6 7.3 7.9 6.6 7.1 8.3 8.4 8.0 8.8 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
34 VÕ MINH THƯ 8.5 8.5 8.0 7.0 7.7 9.2 8.5 9.2 9.3 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
35 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 6.5 6.7 6.6 5.3 4.9 8.4 7.4 7.0 6.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
36 NGUYỄN CHÁNH TÍN 6.2 7.1 7.0 5.4 6.0 7.1 7.7 7.2 6.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
37 NGUYỄN THỊ TỐ TỐ 5.2 7.2 6.5 5.3 4.6 8.4 7.1 6.6 8.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A8


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 LÊ THỊ TUYẾT ANH 6.6 6.6 8.0 7.6 7.6 8.6 6.6 7.8 8.8 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
2 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 7.2 7.2 6.4 5.2 3.0 8.7 5.8 6.2 9.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
3 PHẠM KHÁNH DUY 4.8 6.5 5.0 4.9 5.4 6.0 5.5 5.7 8.4 Đ Đ Đ 5.8 Y K  
4 TÔ THỊ TƯỜNG DY 5.8 6.7 7.7 8.0 7.1 5.8 7.2 7.4 9.3 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
5 TRẦN NHỰT HÀO 3.5 6.2 6.1 5.3 5.1 8.3 5.3 5.4 8.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb K  
6 NGUYỄN LÊ TUẤN HÀO                 6.0 Đ   Đ        
7 LÊ CÔNG HẬU 5.4 6.3 7.0 7.0 5.6 7.7 5.8 6.6 9.3 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
8 LÊ THANH HÓA 7.1 5.9 6.1 5.8 4.4 9.6 5.7 6.3 8.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
9 BÙI VĂN HUYNH 3.1 6.0 6.3 4.7 4.1 7.1     8.0 Đ Đ Đ        
10 TRƯƠNG ĐẶNG NHÃ HUỲNH 8.2 8.2 7.9 8.4 7.3 7.4 8.3 7.5 9.9 Đ Đ Đ 8.1 G T HSG
11 BÙI MINH KHA 4.3 5.2 6.3 5.7 5.4 7.4 5.8 6.7 8.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb K  
12 NGUYỄN VĂN KHANG (A) 4.3 6.0 7.0 6.5 5.4 5.9 5.6 7.6 9.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
13 TRẦN THANH KHANG 4.8 5.1 7.0 5.7 6.9 6.1 5.2 7.1 8.3 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
14 NGUYỄN VĂN KHANG (B) 5.7 6.5 7.0 6.0 6.5 5.4 5.6 8.1 9.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
15 ĐỖ TRỌNG KHANH 3.6 5.8 5.7 5.5 3.4 5.4 6.7 5.1 6.1 Đ Đ Đ 5.3 Y K  
16 NGUYỄN CHÂU KHOA 7.0 7.4 7.2 6.1 6.6 6.2 5.9 7.4 7.9 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
17 NGUYỄN NHỰT LONG 6.2 6.2 6.8 5.4 5.3 6.6 5.8 6.6 8.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
18 CAO THÀNH LUÂN 4.2 6.5 6.2 5.5 4.1 6.4 4.6 5.4 6.6 Đ Đ Đ 5.5 Tb T  
19 HUỲNH DƯƠNG HOÀNG MẪN 5.5 6.6 6.4 5.2 5.8 7.1 5.1 5.6 8.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
20 NGUYỄN TRẦN KHÔI NGUYÊN 5.5 5.4 5.6 5.9 3.2 5.1 7.4 6.1 7.1 Đ Đ Đ 5.7 Y K  
21 NGUYỄN THẾ NHẬT 7.2 6.8 7.7 6.7 8.4 7.5 8.3 7.7 9.0 Đ Đ Đ 7.7 K K HSTT
22 ĐOÀN VĂN NHỚ 4.6 6.7 7.4 6.7 5.0 7.4 5.6 6.8 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
23 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ 6.9 7.4 7.9 7.9 7.8 7.9 8.0 6.8 8.9 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
24 LÂM THỊ QUỲNH NHƯ 6.4 6.3 6.5 5.9 7.7 9.2 8.1 7.3 8.9 Đ Đ Đ 7.4 Tb T  
25 PHẠM THANH PHONG 9.1 7.4 7.4 8.2 7.0 9.2 8.6 7.6 9.9 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
26 LỮ MINH QUÂN 8.5 8.0 8.3 8.0 7.9 9.2 7.5 7.1 9.4 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
27 VÕ THANH QUANG                       Đ        
28 LÊ HOÀNG THẮNG 7.4 7.3 7.5 7.6 5.9 6.4 6.4 7.1 9.4 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
29 MAI CÔNG THÀNH 7.3 7.4 7.4 6.5 7.0 6.7 6.3 7.3 9.4 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
30 TRẦN NGUYÊN THỦ 9.5 7.3 7.3 7.2 5.3 8.5 6.8 6.4 8.6 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
31 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 3.2 4.4 5.6 4.6 6.1 5.1 5.7 5.4 8.6 Đ Đ Đ 5.4 Y K  
32 NGUYỄN TRẦN HUỲNH TRÂM 6.9 7.1 8.0 7.4 7.1 8.2 7.5 7.4 9.1 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
33 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 8.0 7.6 7.8 8.0 7.1 6.8 8.1 8.3 10 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
34 TRẦN THỊ TRÚC 8.4 7.0 7.5 8.1 6.7 7.4 8.0 8.1 9.4 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
35 CHÂU MINH TỰ 6.7 5.8 6.9 6.6 7.6 8.3 6.5 6.9 10 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
36 NGUYỄN THỊ YẾN 5.6 5.4 7.3 6.8 6.6 6.0 5.9 6.4 9.0 Đ Đ Đ 6.6 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A9


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 BÙI THỊ CHÚC ANH 6.2 7.2 7.0 7.0 6.3 8.9 6.7 6.4 9.1 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
2 HUỲNH GIA BẢO 7.7 8.5 7.8 7.0 7.4 9.2 8.0 6.9 9.6 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
3 THẠCH VŨ THÀNH ĐƯỢC 4.0 4.5 5.4 5.1 1.7 4.3 5.0 6.1 8.8 Đ Đ Đ 5.0 Kém K  
4 VÕ KHẢI DƯƠNG 6.5 7.1 7.7 6.6 7.0 7.1 6.9 6.4 9.3 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
5 PHẠM NHỰT HÀO 6.7 6.1 6.6 6.4 6.9 7.1 6.3 7.1 9.3 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
6 MAI NHỰT HOÀN HẢO 7.7 6.4 5.7 6.2 4.1 6.9 6.3 6.0 9.5 Đ Đ Đ 6.5 Tb K  
7 NGUYỄN GIA HIÊN 6.7 7.3 7.7 6.5 6.7 6.5 8.1 6.6 9.4 Đ Đ Đ 7.3 K K HSTT
8 ĐÀO CHÍ HIẾU 6.0 6.8 7.6 6.6 7.7 9.6 6.2 7.1 9.3 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
9 TRẦN HOÀNG KHANG 5.9 7.0 7.5 6.3 7.4 6.4 6.1 7.6 9.6 Đ Đ Đ 7.1 Tb T  
10 HUỲNH BẢO KHANG 5.7 6.9 6.6 6.7 6.3 7.6 6.0 7.0 9.3 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
11 LÊ PHƯƠNG KHANG 4.5 5.9 5.7 6.0 4.5 4.6 6.1 6.7 9.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb K  
12 NGUYỄN VĂN KIÊN 5.5 6.8 7.8 7.0 4.8 6.1 5.6 6.3 9.4 Đ Đ Đ 6.6 Tb K  
13 NGUYỄN TUẤN KIỆT 5.0 6.3 5.6 5.6 4.0 4.1 5.7 5.5 9.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb T  
14 TÔ ANH KỲ 4.2 5.8 6.2 6.4 6.5 4.4 5.0 6.6 7.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tb  
15 TRƯƠNG ĐỒNG LỢI 5.9 7.9 6.9 6.1 4.0 5.3 6.4 6.8 9.3 Đ Đ Đ 6.5 Tb K  
16 VÕ THỊ TƯỜNG MI 7.8 8.1 8.2 7.7 8.0 7.9 6.7 7.6 9.8 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
17 PHẠM THU MƠ 6.2 6.7 7.6 6.6 5.4 6.4 6.7 6.5 9.8 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
18 HUỲNH VĂN MỸ 4.1 5.5 5.7 6.1 5.6 8.1 4.8 6.1 8.9 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
19 HUỲNH THANH NHÀN 6.4 6.3 5.7 5.1 2.7 4.2 6.3 5.6 6.8 Đ Đ Đ 5.5 Y K  
20 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 6.3 7.7 7.4 6.8 7.1 8.4 6.8 6.9 9.8 Đ Đ Đ 7.5 K K HSTT
21 HỒ THỊ THÚY NHƯ 8.7 7.5 7.9 7.4 7.8 7.9 8.5 8.1 9.8 Đ Đ Đ 8.2 G T HSG
22 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 7.3 8.0 7.7 7.2 7.2 7.7 6.5 6.6 9.6 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
23 HUỲNH MINH NHỰT 4.0 5.9 6.7 5.7 5.1 7.4 4.8 5.8 9.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
24 TRẦN HOÀNG PHÚC 7.8 6.9 8.3 7.2 7.4 8.3 6.7 7.3 9.4 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
25 LÊ THANH QUANG 6.2 7.2 7.7 7.0 7.4 8.2 6.8 6.5 9.8 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
26 TRẦN NHỰT TÂN 4.8 7.6 7.5 7.5 5.9 8.4 5.9 7.1 9.6 Đ Đ Đ 7.1 Tb T  
27 NGUYỄN VĂN THÁI 5.7 5.8 6.3 6.0 8.4 7.1 6.0 6.3 9.1 Đ Đ Đ 6.7 Tb K  
28 ĐOÀN MINH THƯ 4.8 5.6 6.4 6.5 4.5 6.1 6.5 6.5 8.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
29 LÂM THỊ ANH THƯ 5.8 6.3 6.9 6.4 7.5 8.1 6.5 6.5 9.3 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
30 PHẠM HỮU TIẾN 5.6 6.9 7.3 7.7 6.6 8.8 6.7 7.3 9.6 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
31 NGUYỄN HỮU TÍNH 6.1 7.6 5.9 6.3 4.4 5.0 6.2 6.1 8.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb K  
32 HỒ THỊ NHÃ TRÂN 7.6 7.7 8.2 7.5 6.7 8.1 8.2 6.8 9.8 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
33 PHẠM HỒNG TƯƠI 6.6 7.4 7.0 7.2 6.0 6.8 7.0 6.6 9.5 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
34 PHẠM THỊ MỸ TƯƠI 6.9 6.8 8.3 7.0 6.7 8.4 7.6 6.7 9.6 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
35 LÊ PHƯỢNG TƯỜNG 4.4 4.5 6.5 6.8 5.3 9.2 6.6 7.3 9.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
36 BÙI TƯỜNG VI 5.7 6.4 7.1 7.0 5.7 7.4 7.0 6.4 8.8 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
37 NGUYỄN QUỐC KHÁNH VINH 8.4 7.9 8.5 7.9 8.6 7.8 8.3 9.0 9.8 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
38 NGUYỄN THANH VŨ 4.0 5.2 5.1 4.3 2.9 4.1 6.2 4.4 6.0 Đ Đ Đ 4.7 Y K  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A10


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 TRẦN TRÍ BẢO 6.9 5.8 6.6 6.2 5.9 7.4 7.0 6.0 8.5 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
2 PHAN QUỐC BẢO 5.7 6.3 7.2 5.2 6.1 8.4 7.1 6.3 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
3 NGUYỄN GIA BẢO 7.8 7.1 7.0 7.1 7.0 7.9 8.1 5.9 9.2 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
4 NGUYỄN HẢI NGỌC CHÂU 7.4 6.3 6.8 7.4 6.6 8.1 7.0 7.0 8.4 Đ Đ Đ 7.2 K T HSTT
5 DANH THÀNH DANH 4.2 5.1 7.1 5.9 6.1 4.6 4.1 6.1 8.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb K  
6 TRẦN KHÁNH DUY 4.2 7.1 7.5 6.2 5.6 5.1 6.0 6.4 8.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
7 TRẦN QUỐC HUY 7.7 5.9 6.4 7.2 8.8 6.5 7.6 6.6 9.8 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
8 ĐỖ VĨ KHANG 6.6 5.8 6.1 6.5 5.0 6.3 6.2 5.5 7.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb K  
9 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU 6.6 7.1 7.5 6.5 6.9 7.6 7.0 7.2 9.0 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
10 VÕ THỊ MỸ LINH 8.4 7.2 7.6 7.3 8.6 8.3 7.6 7.6 8.7 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
11 NGÔ THỊ TRÚC LINH 7.1 7.5 6.9 7.0 6.1 7.0 6.8 5.7 8.1 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
12 TĂNG THỊ THANH MAI 6.8 8.0 7.2 5.7 7.6 6.2 8.0 6.7 7.8 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
13 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 4.2 5.6 6.9 6.9 6.1 5.6 5.4 6.9 7.7 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
14 LÊ THỊ YẾN MY 6.4 6.3 7.1 5.9 4.5 4.5 6.3 6.6 8.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
15 VÕ THỊ NGỌC MỲ 5.5 5.1 6.8 5.5 5.1 6.9 6.2 5.8 8.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
16 TRẦN THỊ YẾN NGÂN 6.2 5.1 7.0 5.8 4.7 6.1 7.4 6.3 9.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
17 NGUYỄN THẾ NGUYÊN 5.5 6.1 6.8 5.6 5.1 5.9 6.5 6.5 8.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
18 NGUYỄN TRÍ NGUYÊN 6.2 4.8 7.0 4.9 5.0 7.6 5.2 6.0 7.2 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  
19 NGUYỄN BÍCH NHƯ 6.3 6.3 7.5 6.8 6.0 7.1 6.9 7.1 9.7 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
20 NGUYỄN MINH NHỰT 4.4 6.8 7.3 7.1 8.0 6.6 6.2 8.1 8.5 Đ Đ Đ 7.0 Tb T  
21 TRẦNTHỊ THÚY OANH 6.4 6.7 6.9 6.8 6.9 4.8 5.7 6.4 9.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb T  
22 LÊ HOÀNG PHÚC 8.5 7.6 8.3 8.5 8.8 8.7 9.0 8.5 9.9 Đ Đ Đ 8.6 G T HSG
23 VÕ THỊ MINH PHƯƠNG 6.9 6.5 7.3 6.6 7.6 7.1 7.2 7.6 8.9 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
24 VÕ THỊ NGỌC QUYẾN 6.9 6.1 7.2 6.7 8.6 7.6 7.7 7.6 9.9 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
25 VÕ PHƯƠNG QUỲNH 7.6 7.6 8.3 7.8 7.9 8.1 8.4 8.2 9.2 Đ Đ Đ 8.1 K T HSTT
26 VÕ ĐỨC SANG 7.4 7.3 7.8 7.1 7.8 7.7 7.9 6.8 8.8 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
27 HUỲNH THANH SÁNG 8.5 8.2 7.5 7.0 8.6 10 8.8 7.9 9.9 Đ Đ Đ 8.5 G T HSG
28 NGUYỄN HOÀNG TẤN 5.0 5.7 6.2 5.0 6.2 5.0 5.9 5.9 8.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb T  
29 TRẦN THUẬN THIÊN 6.7 4.9 6.7 5.8 4.7 5.0 6.4 5.9 7.0 Đ Đ 5.9 Y K  
30 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 7.0 6.4 6.9 6.8 6.3 8.4 8.2 6.4 9.6 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
31 TRẦN MINH TIẾN 7.7 7.2 6.8 7.3 7.9 7.6 8.7 6.9 9.3 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
32 LIÊU THỊ TRÂN 8.1 7.2 7.3 7.8 7.6 8.7 8.7 6.7 9.5 Đ Đ Đ 8.0 G T HSG
33 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 7.6 6.8 7.1 7.7 7.3 8.4 8.6 6.4 9.4 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
34 TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG 7.2 7.7 7.2 6.5 7.4 8.4 7.4 7.0 9.4 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
35 HUỲNH VĂN TƯỜNG 4.0 5.8 6.2 4.2 5.1 5.3 5.2 5.0 4.8 Đ Đ Đ 5.1 Y K  
36 TRẦN HOÀNG VŨ 4.2 3.7 4.7 4.0 4.1 5.1 4.8 5.5 6.8 Đ Đ Đ 4.8 Y K  
37 NGUYỄN THỊ NHƯ YÊN 6.3 6.2 7.5 7.3 7.9 6.3 7.9 7.0 9.5 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A11


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 NGUYỄN QUỐC BẢO 4.3 5.4 4.4 4.6 4.0 4.0 4.9 5.3 6.1 Đ Đ Đ 4.8 Y K  
2 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 7.5 6.7 6.3 7.1 7.6 7.1 8.0 7.4 9.4 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
3 TRẦN QUỐC DUY 8.0 8.1 7.2 6.4 6.5 8.3 7.5 6.3 9.6 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
4 LÊ TRUNG HIẾU 6.2 7.6 5.6 6.3 6.7 6.6 6.0 5.9 9.8 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
5 NGUYỄN HOÀNG VĨ KHANG 6.6 6.8 6.3 6.3 5.1 5.5 6.0 6.6 8.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
6 PHẠM TRUNG KIÊN 5.5 5.9 5.6 5.0 5.0 4.6 5.0 5.6 5.9 Đ Đ Đ 5.3 Tb T  
7 NGUYỄN THỊ KIỀU 6.5 7.2 6.5 7.6 8.0 8.4 6.6 7.0 9.6 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
8 VÕ THỊ NHẬT LAN 5.6 6.8 6.7 6.7 5.4 7.1 5.1 6.9 8.5 Đ Đ Đ 6.5 K T HSTT
9 TRẦN PHI LÂN 6.7 7.7 7.0 6.7 6.3 7.3 6.0 7.1 8.3 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
10 NGUYỄN ĐĂNG MINH 6.5 7.9 6.8 6.1 6.0 6.4 5.8 6.6 7.2 Đ Đ Đ 6.6 K T HSTT
11 HUỲNH BÁ NGÀ 6.3 6.3 5.8 6.0 4.4 8.9 5.9 5.8 9.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
12 HUỲNH HỮU NGHĨA 6.8 8.0 7.0 6.5 8.9 8.4 6.4 5.9 8.6 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
13 NGUYỄN VĂN NGOAN 8.0 7.6 6.3 7.0 8.0 8.1 6.8 5.4 9.5 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
14 PHAN VĂN NGUYÊN 6.0 7.6 6.5 6.9 6.8 8.4 6.9 6.7 9.9 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
15 THẠCH THỊ NGUYÊN 3.9 6.2 5.9 5.6 5.3 6.0 5.6 5.4 8.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb T  
16 NGUYỄN THỊ VIỆT NỮ 6.0 6.7 5.1 6.4 4.4 5.6 5.6 6.8 7.7 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  
17 TRẦN TẤN PHÁT 5.6 7.2 7.2 6.5 5.0 8.8 6.8 6.2 8.4 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
18 NGUYỄN THANH PHONG 5.8 6.7 7.4 7.2 8.5 7.9 7.9 6.5 9.3 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
19 PHAN TRỌNG PHÚC 6.8 6.7 6.5 7.1 8.5 6.6 5.5 6.4 9.8 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
20 PHẠM PHÙNG PHÙNG 6.7 6.6 5.3 6.1 7.3 7.9 6.7 5.9 8.1 Đ Đ Đ 6.7 K T HSTT
21 NGUYỄN HOÀI SƠN 6.0 6.7 6.1 6.1 7.4 6.6 7.2 5.6 8.8 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
22 NGÔ DUY TÂN 5.8 6.8 6.0 5.0 5.2 6.1 5.5 5.5 7.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb T  
23 PHẠM HỮU THÁI 9.1 7.2 6.7 8.1 8.2 9.9 8.1 8.4 9.9 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
24 DANH THỊ NGỌC THẮM 7.7 8.2 7.4 8.3 8.2 9.4 8.3 7.9 9.4 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
25 NGUYỄN MINH THƯ 3.1 5.4 5.7 5.0 4.3 3.0 4.4 5.1 6.3 Đ Đ Đ 4.7 Y K  
26 PHAN CÔNG THỨC 5.9 6.2 5.9 5.4 5.8 6.5 6.5 5.3 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
27 NGUYỄN CHÍ TÌNH 5.8 8.0 6.2 5.9 5.8 4.3 6.1 6.3 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
28 DANH TOÀN 6.7 7.0 6.4 5.0 4.3 4.8 5.0 5.6 6.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb T  
29 HUỲNH THỊ QUẾ TRÂN 7.2 7.0 7.0 7.5 6.4 7.6 8.5 6.9 9.6 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
30 ĐỖ THÀNH TRỌNG 7.2 7.3 5.9 5.5 5.0 5.0 6.2 6.1 7.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb T  
31 PHẠM LÂM TRƯỜNG 5.0 5.7 5.4 5.8 4.3 5.8 5.7 5.4 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb K  
32 NGUYỄN THỊ CẨM TUYỀN 6.5 6.9 7.0 7.9 8.1 7.0 7.7 7.9 9.7 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
33 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 8.1 7.8 6.4 7.7 7.5 7.0 8.8 6.3 9.6 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
34 TRẦN CHÍ VĨ 8.1 8.4 7.2 7.5 7.4 7.6 8.0 7.4 9.4 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
35 NGUYỄN GIA VĨ 4.1 6.3 5.2 5.1 4.6 5.6 6.1 4.4 6.0 Đ Đ Đ 5.3 Tb K  
36 ĐINH PHÚC VINH 7.0 7.2 6.8 7.5 7.1 7.5 7.0 6.6 9.3 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
37 LÊ THỊ NGỌC VY 6.1 5.4 6.1 5.6 5.0 4.0 5.4 5.4 6.7 Đ Đ Đ 5.5 Tb T  
38 HUỲNH THỊ NHƯ Ý 6.4 5.6 6.4 5.8 4.0 5.9 5.4 6.6 8.2 Đ Đ Đ 6.0 Tb T  


















PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM




THCS THỊ TRẤN THỚI LAI Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc




BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2015-2016
LỚP 6A12


















STT Họ và tên ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC TBCM XLHL XLHK Danh Hiệu
Toán Vật lí Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Tiếng Anh GDCD Công nghệ Thể dục Âm nhạc Mỹ Thuật
1 MAI VĂN BẢO 5.7 5.6 6.5 6.9 5.4 5.0 6.0 7.3 8.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
2 NGUYỄN TRÍ BẢO 3.7 5.3 5.7 5.5 4.3 4.0 5.7 6.6 8.5 Đ Đ Đ 5.5 Tb T  
3 NGUYỄN TẤN BẢO 4.2 5.7 7.0 5.5 4.3 4.4 4.8 5.6 6.6 Đ Đ Đ 5.3 Tb T  
4 NGUYỄN CHÍ ĐỨC 6.9 7.1 5.8 6.9 7.1 7.2 6.8 5.9 9.7 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
5 LÊ THỊ TRÚC GIANG 5.0 5.4 6.4 5.6 5.4 4.6 5.3 7.4 8.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb T  
6 LƯƠNG THỊ CẨM GIANG 7.2 7.2 6.4 7.7 6.7 8.1 7.3 7.1 9.4 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
7 LÊ THỊ TÚ HẢO 6.8 5.6 6.2 6.6 7.1 6.9 6.9 6.8 9.3 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
8 DANH THỊ MỸ HIÊN 6.8 6.4 4.8 7.0 6.6 6.3 6.2 6.9 9.4 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
9 LÊ HOÀNG HIẾU 5.7 5.4 5.7 5.8 5.9 7.0 5.0 6.1 8.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb T  
10 LÊ THỊ NHƯ HUỲNH 4.1 7.0 6.7 5.5 6.6 5.4 5.6 6.8 9.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb T  
11 LÊ HOÀNG KHẢI 7.2 5.8 6.8 6.6 7.3 6.4 6.7 7.0 9.6 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
12 MAI NHỰT KHOA 6.8 6.8 5.6 6.9 7.6 7.5 7.4 6.4 8.9 Đ Đ Đ 7.1 K T HSTT
13 NGUYỄN QUỐC KIỆT 5.3 5.7 5.8 6.6 5.6 4.5 5.5 5.2 9.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb T  
14 NGUYỄN VĂN LIỆT 6.3 6.1 6.9 5.0 4.3 5.9 5.9 5.6 6.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb T  
15 HUỲNH HÀ LINH 6.4 6.2 5.9 6.5 6.9 7.1 6.9 6.9 9.6 Đ Đ Đ 6.9 K T HSTT
16 HUỲNH NHỰT LINH 5.9 5.7 7.3 6.3 6.1 4.1 6.3 6.7 8.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb T  
17 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 6.9 6.4 7.2 7.2 6.3 7.3 7.2 8.1 9.6 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
18 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 7.1 8.5 6.4 8.1 7.6 8.1 7.9 7.2 9.4 Đ Đ Đ 7.8 K T HSTT
19 TRẦN THẢO NGHI 5.1 6.4 5.5 7.2 6.4 6.8 7.2 7.1 9.8 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
20 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 3.6 4.8 6.9 4.4 4.1 5.6 5.0 5.9 7.0 Đ Đ Đ 5.3 Y K  
21 VÕ MINH NHẬT 5.8 6.6 6.8 6.2 4.5 6.0 7.5 6.4 8.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb T  
22 NGUYỄN VĂN NHẬT 5.2 6.1 7.5 5.5 4.0 4.9 5.4 7.4 5.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb T  
23 PHAN HUỲNH NGỌC NHI 8.2 7.6 5.7 7.7 7.6 5.9 7.5 7.5 9.9 Đ Đ Đ 7.5 K T HSTT
24 TRẦN THỊ BÍCH NHƯ 4.2 6.7 7.1 6.4 6.6 6.4 6.1 7.2 9.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb T  
25 NGUYỄN THỊ HỒNG SƯƠNG 7.0 7.1 7.6 5.7 6.9 6.7 7.6 7.4 9.5 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
26 NGUYỄN TIẾN THÀNH 8.6 7.9 6.9 8.4 8.7 8.1 8.6 7.3 9.8 Đ Đ Đ 8.3 G T HSG
27 LÝ THU THẢO 8.4 7.6 5.1 8.8 8.2 6.6 8.6 8.1 9.8 Đ Đ Đ 7.9 K T HSTT
28 TRẦN THỊ CẨM THI 4.5 5.6 7.4 5.3 4.7 4.2 5.1 6.3 8.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb T  
29 NGUYỄN THỊ HỒNG THƠ 8.4 8.1 6.3 8.1 7.9 7.5 7.9 6.1 9.4 Đ Đ Đ 7.7 K T HSTT
30 CAO THỊ THƠ 5.8 6.5 7.0 6.8 7.3 5.7 6.4 7.9 9.3 Đ Đ Đ 7.0 K T HSTT
31 NGÔ ANH THƯ 6.1 5.9 6.8 6.7 5.7 6.7 6.1 7.5 9.8 Đ Đ Đ 6.8 K T HSTT
32 TRẦN THỊ THÙY TRANG 7.3 8.2 6.6 7.4 6.7 6.9 7.0 8.1 9.9 Đ Đ Đ 7.6 K T HSTT
33 LÊ THANH TRƯỜNG 7.1 7.8 6.1 7.1 6.8 7.5 7.6 6.8 9.7 Đ Đ Đ 7.4 K T HSTT
34 HUỲNH THANH TỨ 6.6 7.7 7.4 6.8 7.0 8.2 6.2 6.7 9.4 Đ Đ Đ 7.3 K T HSTT
35 NGUYỄN VĂN TUẤN 5.5 5.8 7.6 4.5 4.6 4.9 4.8 6.4 5.1 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tb  
36 PHẠM THỊ TỐ UYÊN 8.5 7.5 5.9 8.6 7.8 8.9 7.4 7.2 9.9 Đ Đ Đ 8.0 K T HSTT
37 NGUYỄN THỊ TỐ XƯƠNG 8.9 9.2 7.6 8.8 7.4 8.4 8.0 7.3 9.9 Đ Đ Đ 8.4 G T HSG
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2485)bình luận (0) Đánh giá bài viết (7)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net