Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956059
Đang truy cập: 11
BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM KHỐI 9 NĂM HỌC 2013-2014
Theo: - Cập nhật ngày: 28/05/2014 - 20:52:56
         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm: 
Lớp: 9A1
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 PHAN VÂN ANH 9.6 9.9 8.4 8.8 8.6 8.3 8.2 8.2 9.0 9.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt                
2 NGUYỄN THỊ LAN ANH 8.7 8.3 8.3 8.5 8.1 8.1 7.7 6.5 8.6 9.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt            2  
3 LÊ LONG BIỂN ANH 9.5 8.8 8.7 8.5 7.9 7.7 8.8 7.6 9.3 9.6 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt     1         
4 BÙI THỊ CHÂU 8.1 9.0 7.7 8.4 7.6 8.6 8.0 7.9 9.2 9.5 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt                
5 HUỲNH KIM CHI 8.7 9.8 8.5 8.4 8.5 8.8 8.4 7.8 9.2 9.6 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt                
6 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 8.7 9.8 8.3 9.0 8.1 8.5 8.4 7.7 9.2 9.8 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt     2         
7 PHAN HUỲNH MỸ DUYÊN 10.0 9.7 9.2 9.3 9.2 8.8 8.9 9.2 9.5 9.7 Đ Đ Đ 9.4 Giỏi Tốt     1         
8 VÕ TRƯỜNG GIANG 8.0 8.1 9.3 7.6 7.5 6.7 6.8 7.9 8.7 9.0 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt     7  17  
9 NGUYỄN THỊ CẨM GIÀU 8.0 8.9 8.5 8.5 7.6 7.3 7.6 6.6 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt                
10 LÊ KHẢ HÂN 8.7 9.2 8.4 8.0 7.5 7.6 7.6 6.8 8.5 9.7 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt                
11 NGUYỄN NHỰT HÀO 7.6 8.0 8.6 6.9 6.7 6.0 6.9 6.8 8.1 8.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     2     1  
12 NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG 8.4 9.3 8.9 8.2 7.6 8.4 7.3 7.7 8.6 9.3 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt                
13 BÙI THỊ HỒNG HUỆ 8.2 8.4 8.5 8.0 7.8 8.3 8.2 7.8 8.8 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt                
14 HUỲNH HẢI HƯNG 8.3 8.9 8.1 7.9 7.1 7.6 7.7 7.5 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt     2     2  
15 LÊ THỊ HỒNG LẮM 9.5 9.4 8.5 8.8 7.9 8.2 7.4 8.1 9.3 9.6 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt                
16 NGUYỄN THÀNH LUỸ 9.3 9.6 8.1 9.0 7.4 9.3 7.6 7.1 9.0 9.5 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt                
17 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 8.2 7.6 8.0 7.6 7.1 7.3 5.8 6.3 8.4 8.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     6     7  
18 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 9.4 9.8 8.2 8.0 7.9 8.6 8.0 8.2 8.8 9.3 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt            1  
19 NGUYỄN HỮU NGHỊ 7.4 7.8 7.6 7.9 6.9 7.1 7.3 7.2 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     1     1  
20 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN                                     7  25  
21 VÕ THỊ YẾN NHUNG 8.7 9.5 8.6 9.0 7.9 8.1 8.4 8.0 9.5 9.8 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt     1         
22 PHẠM THUÝ QUYÊN 8.8 8.6 8.0 8.7 7.8 8.1 8.9 7.5 9.0 9.5 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt                
23 HỒ THỊ MỘNG TẦM 9.3 9.6 9.1 9.4 8.4 8.6 8.6 8.5 9.3 9.7 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt                
24 TRẦN VĂN THỐNG 7.5 7.9 7.7 7.1 6.4 6.2 6.5 6.4 7.6 8.6 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     3     3  
25 NGUYỄN T THANH THÚY 8.1 8.8 8.1 8.4 7.6 8.5 8.1 7.8 8.8 9.4 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt                
26 LÊ CHÍ TIẾN 9.6 9.9 8.4 9.0 8.2 8.9 7.9 8.4 8.6 9.7 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt     1     1  
27 NGUYỄN TRUNG TOÀN 9.7 9.9 9.4 8.8 7.8 8.9 8.0 8.6 8.9 9.6 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt     2         
28 VÕ THỊ HUYỀN TRÂM 9.3 9.6 8.6 8.3 8.2 8.4 7.7 9.3 9.3 9.1 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt     3         
29 THÁI HUỲNH NGỌC TRÂM 9.4 8.8 9.4 8.6 8.3 8.0 8.2 8.4 9.3 9.5 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt            1  
30 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 9.2 9.1 9.4 9.0 7.9 8.8 7.9 8.3 8.6 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt                
31 LÊ BẢO TRÂN 8.2 8.5 8.0 7.9 7.4 7.7 7.4 8.9 7.7 9.4 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt     2     1  
32 ĐÀO HUỲNH TRÂN 9.1 9.6 8.6 8.0 7.6 8.1 7.9 7.2 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     1         
33 NGÔ THỊ THÙY TRANG 8.4 8.9 8.9 8.3 7.7 8.7 8.1 7.9 9.0 9.6 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt                
34 TRƯƠNG HOÀNG TRIỆU 8.3 9.6 7.9 8.1 7.2 8.7 7.2 8.4 8.4 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt                
35 NGUYỄN THỊ CẨM 9.5 9.8 8.5 8.5 7.9 8.4 8.1 8.4 9.2 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt                
36 HUỲNH KHÚC HỒNG TƯƠI 6.6 7.8 7.2 7.2 7.4 6.3 7.2 6.5 8.7 9.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt            6  
37 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN 8.5 8.6 8.1 7.8 7.5 7.2 8.1 7.7 9.0 9.5 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     4     1  
38 NGUYỄN THỊ NHƯ UYÊN 8.6 9.4 8.4 8.0 7.7 7.7 8.2 7.6 8.9 9.4 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt     1         
39 VÕ LAN VI 8.5 8.0 8.3 8.3 7.5 6.5 7.2 7.8 8.5 9.5 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt     1     1  
40 TRẦN QUỐC VIỆT 8.3 8.5 8.1 8.0 7.0 7.0 7.3 7.8 8.3 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt     2     3  
41 VÕ THỊ NHƯ Ý 8.9 9.5 8.5 8.8 8.3 7.8 9.0 8.4 9.3 9.5 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt                
42                                                    
43                                                    
44                                                    
45                                                    






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A2
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN LAN ANH 7.7 8.8 7.5 8.3 7.8 8.6 8.8 6.6 8.7 9.5 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt                
2 NGÔ THỊ VÂN ANH 7.2 8.2 7.7 7.9 7.0 8.6 8.1 7.0 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     1         
3 HỒ THỊ MỘNG CHÂM 7.1 7.8 7.1 7.3 7.3 8.6 7.5 6.3 9.1 9.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     3         
4 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 7.3 8.6 8.1 7.5 7.1 7.9 7.8 6.1 8.5 8.5 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     3     1  
5 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 8.1 8.6 8.3 8.6 7.7 7.4 7.6 7.1 9.2 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt     6         
6 TRẦN HOÀNG HUY 8.0 8.9 9.3 8.4 7.0 7.5 7.9 7.0 8.3 9.0 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt                
7 TRẦN THỊ THÚY HUỲNH 7.7 9.3 7.8 7.9 7.5 8.1 8.0 6.9 9.0 9.5 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt     4         
8 NGUYỄN BÙI KHỞI 7.7 8.9 7.0 8.0 7.2 8.2 7.7 7.5 8.3 9.1 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     1         
9 NGUYỄN THÀNH LUÂN 7.5 9.0 9.4 8.4 7.4 8.6 8.0 7.2 8.1 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt            2  
10 HOÀNG QUANG MINH 7.0 8.7 8.3 8.2 7.1 8.2 7.3 6.7 8.4 9.2 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     8         
11 NGUYỄN HÙNG MINH                                     2         
12 LÂM UYỂN MY 8.1 9.2 8.6 8.0 7.5 8.7 7.3 7.6 9.0 9.2 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     3         
13 TRẦN THỊ DIỄM MY 8.4 9.3 7.6 7.8 7.7 8.5 7.5 7.1 9.3 9.3 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     2     1  
14 HỒ THỊ DIỄM MY 7.4 7.9 7.3 7.1 7.2 8.2 7.5 6.4 8.2 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1         
15 NGUYỄN NGỌC MINH HOÀNG MỸ 8.7 9.0 7.0 8.7 9.0 8.6 7.5 7.0 8.5 9.0 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     1         
16 HỒ THỊ THUÝ MỸ 7.0 7.5 7.1 7.8 7.1 7.8 8.2 6.4 7.5 9.1 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt            2  
17 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 7.5 8.8 7.5 7.9 7.3 8.5 7.5 6.5 9.1 9.4 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt            1  
18 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 6.5 8.1 7.6 7.5 6.8 7.5 7.5 6.3 8.7 8.8 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     1         
19 TRẦN THỊ MỘNG NGỌC 8.1 8.3 7.6 7.1 6.8 7.9 7.7 7.1 8.1 9.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1     2  
20 NGUYỄN HỮU NHÂN 8.1 8.7 9.3 8.8 7.3 8.2 7.3 7.5 8.1 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt     2         
21 TRẦN BẢO NHI 7.8 9.2 8.7 8.2 8.1 8.8 7.2 8.3 9.3 9.4 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt     1         
22 NGUYỄN NGƯ NHI 7.0 8.1 8.3 8.1 8.4 8.0 8.1 7.2 9.1 9.0 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt                
23 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 7.6 8.6 8.5 8.2 7.4 8.5 7.2 6.9 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt     1     1  
24 LÊ THỊ TUYẾT NHI 6.8 8.0 8.0 7.3 6.4 7.9 6.7 6.9 8.7 9.1 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     4  11  
25 NGUYỄN NGỌC LAN NHI 7.7 8.7 8.0 7.7 8.0 8.2 7.1 6.6 8.3 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt     1         
26 NGÔ THỊ NHI 7.4 9.3 8.6 7.8 7.2 8.3 7.6 6.8 8.8 9.4 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt                
27 LÊ THỊ LAN NHƯ 7.5 9.0 8.1 8.3 7.4 8.0 8.1 6.7 8.7 9.1 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt     2         
28 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 7.3 8.5 8.4 7.8 7.2 8.2 8.5 6.7 8.7 9.2 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt                
29 PHAN MINH NHỰT 7.2 8.3 7.3 8.3 7.7 8.1 8.1 6.5 8.7 9.4 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt     1         
30 PHẠM DUY PHONG 7.2 8.8 7.6 7.9 6.8 7.5 8.1 7.1 8.6 8.9 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt     1         
31 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 7.8 8.3 7.2 8.2 8.1 7.2 7.9 7.1 9.0 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt     1     2  
32 NGUYỄN GIA SÂM 7.1 8.6 7.1 8.2 6.7 7.8 8.1 7.0 7.8 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt                
33 HUỲNH TÚ SƯƠNG 8.4 8.5 7.3 8.2 7.4 7.8 8.0 6.7 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt     1         
34 NGUYỄN HỮU THẠNH 7.2 8.2 7.5 7.9 6.6 7.6 6.9 6.7 8.0 9.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt                
35 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 8.0 8.9 7.6 8.6 8.7 8.8 8.4 7.1 9.5 9.6 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt                
36 HÀ MINH TIẾN 7.0 9.0 7.9 7.9 7.0 7.4 7.7 6.9 8.2 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1     1  
37 NGUYỄN VÕ TÍN 7.2 9.1 8.0 8.8 7.5 8.8 7.8 7.2 8.7 9.0 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt     1         
38 HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂN 7.8 9.0 8.8 8.4 7.7 9.2 7.1 7.0 8.8 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt                
39 LÊ THỊ THÙY TRANG 7.0 8.9 8.1 7.6 7.5 8.4 6.8 6.1 8.6 9.4 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     2     1  
40 LÊ ĐÌNH PHƯƠNG UYÊN 8.5 9.2 8.5 8.5 8.7 8.7 8.4 8.3 9.3 9.7 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt     3         
41 PHAN THỊ NHƯ Ý 7.8 9.3 8.0 7.8 7.5 8.7 7.6 7.8 8.8 9.5 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt                
42                                                    
43                                                    
44                                                    
45                                                    






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A3
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 TRẦN NGUYỄN TRƯỜNG AN 5.1 6.6 5.8 6.6 5.7 5.9 5.9 4.7 8.1 8.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     1         
2 HUỲNH NHỰT ANH 5.9 6.7 6.5 6.5 5.7 7.2 5.6 5.8 7.3 8.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     1         
3 LÂM QUỐC BẢO 5.1 6.8 6.2 6.5 5.7 5.7 7.1 4.8 8.4 8.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     2         
4 NGUYỄN TẤN DŨNG 7.0 8.6 6.1 6.5 5.9 7.0 6.8 6.8 6.8 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Khá     3     4  
5 NGUYỄN THỊ THUÝ DUY 5.9 6.7 6.3 6.5 6.5 6.3 6.9 5.9 8.4 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt                
6 PHAN HOÀNG DUY 7.3 8.2 6.2 6.7 6.0 7.2 7.5 6.6 8.0 8.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1         
7 ĐOÀN MINH DUY 5.6 5.8 5.1 5.7 5.7 5.1 6.2 5.2 7.3 8.3 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá     2     2  
8 NGUYỄN THANH TRIẾT GIANG 5.0 5.7 7.0 6.3 4.6 5.5 6.2 4.5 6.7 7.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tb     9  22  
9 NGUYỄN THẾ HÂN 5.9 7.8 6.7 7.1 6.8 7.0 7.0 6.7 7.9 8.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt                
10 THÁI DUY HÀO 5.1 5.4 5.7 5.9 4.6 4.8 5.5 4.8 5.7 6.4 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tb     1     3  
11 VÕ HUỲNH PHÚC HẬU 6.8 6.7 6.1 6.6 6.0 6.4 6.5 5.8 8.0 6.8 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     2     1  
12 TRẦN TRUNG HẬU 5.0 5.9 6.0 6.0 5.4 5.4 6.1 5.5 7.4 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tb     1     1  
13 LÊ HỒ NGỌC HIỀN 5.7 6.2 6.2 5.9 5.2 4.7 6.3 4.6 6.6 7.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     1         
14 VÕ HOÀNG HUY (B) 6.4 8.6 7.3 7.2 5.6 6.1 7.6 6.3 7.5 7.8 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     1         
15 LÊ VĨ KHANG 5.5 6.6 6.7 6.2 5.4 5.2 6.7 5.5 6.6 8.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt            1  
16 LÊ VĂN KHÁNH 5.0 6.8 5.9 5.8 5.9 5.2 6.3 5.8 6.9 8.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     3     2  
17 ĐÀO THỊ MỸ LINH 6.5 7.3 7.8 7.2 6.2 8.2 7.1 6.4 8.5 8.8 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     2     2  
18 HUỲNH THỊ THUỲ LINH 6.1 7.3 6.1 7.3 6.0 7.9 6.2 6.7 8.0 8.3 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     1         
19 ĐẶNG CHÍ LUẬN 5.0 7.4 6.7 6.4 5.9 7.4 7.0 5.4 7.3 8.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     2         
20 LÊ CÔNG 6.3 7.5 6.8 7.1 5.8 7.2 6.4 5.5 7.6 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt                
21 LÊ ĐÌNH NAM 5.6 7.0 6.3 7.1 5.9 6.7 5.7 6.4 7.5 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt                
22 HUỲNH THỊ THUỲ NGÂN 6.7 6.4 6.3 7.0 6.3 7.7 7.0 6.7 7.8 8.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt                
23 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 6.0 6.6 6.6 6.6 5.9 6.3 6.2 5.6 8.7 8.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     3         
24 PHAN THỊ KIM NGỌC 5.7 6.8 6.4 7.0 6.2 5.6 5.7 6.6 8.6 8.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     2         
25 VÕ NHƯ NGỌC 5.3 6.2 6.2 6.4 5.5 5.4 6.4 6.4 8.6 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     6     1  
26 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT 6.5 7.3 7.0 7.1 6.2 6.5 6.5 6.2 8.0 7.9 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     1         
27 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHÃ 5.3 6.4 7.6 6.8 6.6 6.8 6.6 5.2 8.4 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt                
28 BÙI CẨM YẾN NHI 5.9 6.4 6.6 6.1 5.2 6.5 6.3 5.9 7.2 8.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     2         
29 NGUYỄN THỊ HỒNG NHỚ 6.3 6.9 6.6 6.9 6.5 6.4 7.0 4.8 8.6 9.2 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt     4         
30 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 5.8 5.9 6.5 6.0 5.9 6.6 6.4 4.6 8.4 8.5 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt                
31 NGUYỄN THỊ KIM OANH 6.7 7.0 6.3 6.4 6.2 7.0 7.5 5.3 8.7 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt  10         
32 BÙI THỊ KIM PHỤNG 7.6 6.6 6.8 6.7 6.8 5.7 7.4 5.7 7.7 8.6 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt                
33 ĐÀO THANH QUY 7.1 7.4 6.9 7.1 6.6 6.9 7.2 6.9 8.4 8.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt                
34 HÀ HUỲNH THANH 5.9 6.6 6.2 6.7 5.9 5.3 5.5 5.6 7.6 8.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     2         
35 LÊ THỊ NGỌC THUẬN 6.7 8.4 7.3 7.8 6.6 7.1 6.7 6.6 8.2 8.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt                
36 MAI DƯƠNG TRƯỜNG THỨC 8.2 7.5 7.1 6.7 6.8 8.2 6.9 7.5 7.9 8.5 Đ Đ Đ 7.5 Khá Khá     8     2  
37 NGUYỄN NHẬT TOÀN 5.0 5.7 5.8 5.6 6.0 5.2 5.0 4.6 7.5 7.8 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá     2     5  
38 PHAN THỊ TÚ TRINH 6.2 6.4 6.3 7.2 6.4 7.4 6.6 6.3 8.6 8.3 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     1         
39 NGUYỄN HOÀI VƯƠNG 9.3 8.3 6.9 6.9 6.0 6.3 6.5 5.7 8.4 8.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Khá     1     2  
40 NGUYỄN  NHƯ Ý 6.3 5.9 7.1 6.9 6.7 6.3 7.5 5.7 8.9 8.5 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     3         
41                                                    
42                                                    
43                                                    
44                                                    
45                                                    






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A4
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 HỒ TUẤN ANH 6.1 6.9 6.5 6.7 5.1 7.6 5.7 5.0 7.3 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt  10     3  
2 HỒ THỊ LONG ANH 6.8 8.1 6.5 7.4 6.4 8.5 7.0 6.8 8.7 8.6 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     5         
3 HUỲNH THỊ CẨM 6.3 6.7 6.7 6.5 5.2 6.4 6.7 5.3 7.2 8.2 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá     3     1  
4 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 7.2 8.6 6.9 7.3 6.6 8.1 7.3 6.5 8.8 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     1     1  
5 DƯƠNG THỊ THÙY DƯƠNG                                     3     5  
6 TRẦN KHÁNH DUY 6.6 7.8 6.1 6.5 5.8 7.4 6.4 6.3 7.8 8.6 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt            1  
7 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 6.0 8.1 5.9 6.8 5.7 6.0 6.0 4.8 7.9 9.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     1         
8 LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 6.9 7.8 6.8 7.0 6.6 8.1 6.8 5.9 8.5 8.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     3     2  
9 TRẦN DUY ĐẠT 6.4 8.1 7.2 7.6 6.9 7.8 7.3 6.6 9.2 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     7     7  
10 NGUYỄN THỊ HẬU 6.1 6.8 6.8 6.4 6.0 6.7 6.6 5.8 8.5 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt     7  15  
11 TRẦN THANH HIẾU 7.1 7.9 7.4 7.0 6.2 7.3 6.6 6.1 8.5 8.6 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     7     2  
12 PHAN TỨ HƯỚNG 6.4 7.7 7.6 7.7 5.9 7.6 6.7 5.2 7.7 9.2 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt     1         
13 TRẦN THANH HUY 6.9 7.9 7.7 7.6 7.0 6.7 7.2 6.8 8.2 8.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     2         
14 VÕ HOÀNG HUY 6.0 8.0 6.9 7.5 6.2 6.4 7.4 6.3 8.6 9.0 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt     3         
15 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 5.6 7.7 7.2 7.4 6.2 7.8 7.0 5.1 8.8 9.6 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt     2         
16 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 5.9 7.9 7.4 7.3 6.4 7.6 6.4 6.0 8.7 8.2 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt     3         
17 ĐOÀN ĐĂNG KHOA 7.1 8.2 7.3 7.8 6.2 6.5 6.6 5.7 8.5 9.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     1         
18 MAI THỊ BẢO  KHUYÊN 6.6 7.9 8.0 7.6 6.7 7.5 6.1 6.6 9.0 8.9 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     1     1  
19 HỒ NGỌC LẮM 6.0 6.5 6.8 6.1 4.9 5.8 5.9 5.4 6.0 8.3 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     2     4  
20 NGUYỄN THỊ KIM LAN 7.0 7.8 7.1 7.4 5.6 8.0 6.7 6.3 8.6 8.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt                
21 TRẦN KIM LIÊN 6.6 7.2 6.5 7.0 5.9 6.9 6.4 5.4 8.0 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     2     5  
22 HUỲNH NG. HOẶC 5.9 6.3 6.4 6.4 5.3 6.0 6.2 4.7 7.3 8.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt            2  
23 VÕ THỊ TRIỀU MẾN 5.7 6.8 6.8 6.2 6.1 7.4 6.7 4.7 8.4 8.5 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt  11     6  
24 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 5.7 6.2 6.0 5.9 4.7 7.2 6.2 5.1 8.1 8.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     4     6  
25 NGUYỄN HỮU NGHĨA 5.8 7.6 6.7 7.3 6.4 8.2 7.3 5.2 7.5 9.4 Đ Đ Đ 7.1 Tb Tốt     2         
26 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 6.5 6.0 6.7 7.3 5.4 7.6 6.2 6.1 7.1 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá     2     9  
27 NGUYỄN THANH NHÀN 9.0 9.4 7.9 8.1 6.7 7.7 7.1 7.1 8.0 8.8 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt     4         
28 TRẦN THỊ Ý NHI 6.5 8.0 7.7 8.0 7.8 8.3 6.8 6.8 8.2 9.5 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt     1         
29 TIỀN HUỲNH NHƯ 6.4 7.5 7.4 7.5 6.4 8.1 6.9 6.5 8.4 8.8 Đ Đ Đ 7.4 Tb Tốt                
30 NGUYỄN THỊ MỸ PHỤNG 6.5 7.3 6.3 7.3 5.6 7.5 6.8 5.3 7.9 9.0 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     1     1  
31 LÊ HỮU PHƯỚC 6.6 7.1 7.1 7.6 5.6 6.4 7.0 5.5 8.7 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt            1  
32 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN 7.0 7.7 6.5 7.3 6.2 7.4 7.0 5.4 8.5 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     3     1  
33 NGUYỄN THỊ DIỄM SƯƠNG 6.4 6.9 7.2 7.1 5.7 6.6 7.1 6.2 8.1 8.8 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt     1         
34 NGUYỄN CHÍ THANH 8.0 8.5 7.2 7.1 6.0 7.7 6.4 6.0 8.6 9.0 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt            1  
35 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 5.7 6.0 5.8 6.0 4.6 5.8 5.9 4.5 6.3 7.7 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     7     7  
36 HUỲNH THỊ MINH THƯ 6.8 6.8 7.0 7.2 5.9 7.4 6.6 5.6 7.0 8.9 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     1     2  
37 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 7.0 7.7 6.8 7.2 5.9 6.8 7.2 5.7 8.1 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     5     4  
38 LÊ VÕ LONG TỨ 7.3 7.1 6.5 6.6 5.6 6.4 7.1 5.7 8.1 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt  18  16  
39 TRẦN ANH TUẤN 6.5 7.3 6.1 7.0 5.8 7.5 7.1 5.8 7.8 7.5 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     2     1  
40 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 7.0 7.2 6.7 7.5 5.8 6.7 7.0 6.5 7.4 8.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Khá  10         
41 BÙI HOÀNG VĂN 5.8 5.8 5.4 5.7 5.2 5.8 6.2 6.1 7.8 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     2     7  
42 TRẦN PHÚ VINH 6.6 6.5 6.9 6.8 5.7 5.3 6.8 4.8 6.9 8.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá     2     3  
43                                                    
44                                                    
45                                                    






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A5
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN THỊ BẢO ANH 7.2 7.1 6.8 7.9 7.3 7.9 7.4 6.5 8.9 9.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt     4         
2 PHẠM THỊ HỒNG ÂN 7.0 5.9 6.3 7.2 6.8 5.8 5.8 5.6 8.2 8.7 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     6     6  
3 NGUYỄN THỊ NGỌC CẦM 6.3 6.3 6.3 5.9 6.3 6.5 6.0 5.0 7.6 8.3 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá     2     2  
4 LÊ THÁI CAN 6.1 7.8 6.8 6.8 6.7 6.7 6.8 5.4 7.7 8.8 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     3         
5 TRẦN THỊ MỸ CHI 6.3 6.4 6.4 7.2 6.8 7.1 6.2 5.9 7.4 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá     1         
6 ĐỖ THỊ KIM CHI 6.7 6.4 6.3 6.0 6.5 6.6 5.6 4.8 7.7 8.2 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt                
7 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 7.4 8.1 6.6 7.7 7.3 8.0 6.5 6.1 8.7 8.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt  13         
8 VÕ THỊ HỒNG DIỄM 6.4 6.9 6.6 7.6 7.2 7.7 6.4 6.1 8.9 8.6 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt  11         
9 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 7.1 8.8 7.3 8.2 7.7 8.2 8.0 5.7 9.1 8.9 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt                
10 NGUYỄN TRUNG ĐANG 6.6 6.8 6.5 7.0 6.4 7.6 5.8 5.0 7.7 8.3 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     3     1  
11 LÊ HỒNG HẠNH 6.1 4.9 6.3 6.7 6.2 5.8 5.7 4.5 7.0 6.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá  11  12  
12 ĐINH HOÀNG KHANG 6.6 7.2 7.1 6.9 6.3 6.9 6.5 5.3 7.2 9.2 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     2         
13 NGUYỄN ĐÔNG KHÁNH 5.9 5.9 6.7 6.4 5.9 5.4 5.5 4.7 6.7 8.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     5     4  
14 NGÔ TUẤN KIỆT 5.8 6.5 6.6 6.1 6.2 7.1 6.6 4.8 7.4 8.6 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt  19     8  
15 HUỲNH VĂN LANH 6.3 6.2 7.4 5.9 5.8 7.7 6.3 4.6 6.6 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     6     2  
16 TRẦN NHỰT LINH 7.8 8.4 7.2 8.2 7.0 8.4 7.0 5.5 8.5 9.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt                
17 ĐẶNG THỊ NHẬT LINH 7.3 6.4 7.3 7.4 6.3 8.3 6.2 5.6 7.9 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1         
18 ĐẶNG VŨ LINH 6.6 6.5 7.7 6.5 5.7 7.3 6.6 5.3 7.3 8.7 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt     2         
19 TRƯƠNG  VĨNH LỘC 7.3 6.1 6.3 6.8 5.9 6.8 6.9 4.6 7.5 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     6     1  
20 ĐỖ THỊ CẨM LỤA 7.3 7.1 7.1 7.6 7.4 8.2 7.1 5.2 9.0 8.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt                
21 NGUYỄN THỊ HỒNG MUỘI 7.1 6.5 7.5 7.1 7.3 7.8 6.8 5.8 8.6 9.4 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt                
22 PHAN HỒNG MY 6.8 6.1 6.5 7.4 7.2 6.5 7.5 5.6 8.2 8.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt                
23 LÊ THỊ HỒNG NGỌC                                  16  16  
24 NGUYỄN NGỌC UYỂN NHI 7.0 6.3 6.7 6.8 6.8 7.7 6.7 5.7 7.4 9.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt            1  
25 NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ 7.2 7.5 7.7 7.8 7.9 8.3 6.9 6.0 8.2 9.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt     2         
26 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 7.0 6.9 7.3 7.2 6.5 7.8 6.8 5.7 8.3 9.0 Đ Đ Đ 7.3 Khá Khá     2     1  
27 NGUYỄN TUẤN NHỰT 7.5 7.3 7.5 7.1 7.0 8.1 7.6 5.8 8.3 9.0 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     1         
28 TÔN CAO QUÍ 5.5 5.4 6.6 5.9 5.7 5.2 6.0 4.9 6.7 8.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá     3  12  
29 NGUYỄN TUẤN TÀI 6.1 5.6 7.0 6.4 5.9 6.1 6.6 4.3 7.5 7.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá  19  18  
30 ĐỖ THỊ HỒNG THẮM 7.0 7.5 6.9 7.1 6.4 8.0 5.9 5.4 8.4 8.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     4         
31 KHÚC TRƯỜNG  THẮNG 7.1 6.0 7.0 6.4 6.0 6.7 5.7 5.6 7.6 8.2 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá     4  12  
32 TRẦN THỊ DIỄM THI 5.9 6.9 6.5 6.8 7.0 7.1 7.2 5.1 8.1 8.4 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     5         
33 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 7.1 5.6 6.5 6.1 6.2 6.8 5.8 4.5 7.3 8.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt  13     2  
34 TRẦN MỸ TRÂN 6.1 6.2 6.9 7.0 5.4 7.2 5.6 5.6 6.4 8.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá     6  21  
35 TRƯƠNG THỊ NGỌC TRÚC 6.3 6.0 7.0 6.9 6.5 7.4 6.4 5.7 7.8 9.1 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt            2  
36 ĐÀO TƯỜNG VI 6.2 6.1 6.8 6.3 6.1 6.0 6.4 6.1 8.1 9.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt                
37 ĐẶNG THẾ VINH 7.2 7.1 7.3 7.8 7.5 8.1 7.1 5.6 7.9 8.5 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     6         
38 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 7.9 7.7 7.7 7.5 7.2 8.2 6.9 6.4 7.9 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt                
39 LÊ THỊ NGỌC Ý 7.5 7.7 7.5 7.5 6.9 8.0 6.9 6.4 8.3 9.1 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt                
40                                                    
41                                                    
42                                                    
43                                                    
44                                                    
45                                                    






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A6
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 TRẦN LAN ANH 6.4 5.8 5.8 6.6 6.7 7.8 5.8 4.8 7.8 8.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     3         
2 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 7.2 7.0 6.1 6.9 7.2 8.6 6.7 6.2 8.3 7.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     9     1  
3 HUỲNH THỊ KIM CHI 5.8 5.4 6.2 6.0 6.0 7.5 5.3 4.7 7.5 8.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt                
4 TRẦN VĂN CƯỜNG 6.3 5.6 5.7 7.1 5.6 6.6 6.0 5.1 6.6 8.9 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá         16  
5 ĐẶNG THỊ THÙY DUNG 7.0 6.3 6.1 6.7 6.3 7.7 5.8 5.3 7.1 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá     5     3  
6 LÊ THANH DUY 7.1 6.9 6.4 6.6 6.0 7.9 6.2 5.7 7.6 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     2     2  
7 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 5.9 5.9 5.6 6.6 5.6 7.3 6.3 4.6 7.8 8.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá     1  17  
8 LÊ THÀNH ĐƯỢC                                     4  29  
9 TRẦN GALLANT 6.0 5.8 7.0 6.4 5.8 6.9 6.5 5.1 7.5 6.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá     2     2  
10 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 6.3 5.6 6.2 6.0 5.8 7.1 5.9 4.7 7.2 8.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     1         
11 MAI THANH HÀO 5.9 5.6 6.2 6.1 5.6 6.8 5.7 4.5 6.6 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá                
12 HỒ VĂN HẬU 6.4 7.1 6.2 6.9 6.7 5.8 6.5 5.3 7.9 8.2 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     3     4  
13 NGUYỄN LONG HẬU 6.3 6.0 6.0 5.9 6.0 6.6 6.0 5.0 7.8 6.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     1     9  
14 HUỲNH TRUNG HIẾU 7.5 7.0 6.0 7.1 6.8 7.6 6.1 6.0 7.8 7.6 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt                
15 LÊ TRUNG HIẾU 5.4 5.8 5.7 6.0 5.8 6.3 5.8 4.6 6.9 8.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt     5     3  
16 CAO KẾ HOẠCH 6.3 6.6 6.7 5.8 6.0 6.3 5.5 4.4 7.2 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá            1  
17 NGUYỄN KHẮC HUY 5.6 5.6 6.0 6.7 5.8 6.1 6.7 5.2 7.3 7.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     2     1  
18 TĂNG NGUYỄN ĐĂNG KHÔI 7.9 8.1 7.3 7.7 7.1 7.2 7.4 5.9 7.5 8.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     1         
19 BÙI THÚY LIỄU 7.1 6.5 6.7 6.9 7.1 8.2 6.6 6.0 8.6 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt                
20 NGUYỄN HỮU LUẬN 6.0 6.1 6.6 6.9 5.6 7.3 5.8 5.2 7.8 8.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt            9  
21 VÕ HOÀNG NAM 6.0 5.5 6.6 6.6 6.1 8.2 5.3 5.2 7.1 8.5 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá     5     7  
22 NGUYỄN THỊ MỸ NGÂN 6.7 6.5 5.8 6.7 7.2 7.8 6.5 4.9 8.2 8.3 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt     1         
23 TRẦN KIM NGÂN 7.4 7.4 6.2 7.2 7.4 8.1 6.8 5.7 8.1 8.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     7     6  
24 NGUYỄN KIM NGÂN 7.0 5.7 6.0 6.5 6.7 7.1 6.3 5.0 8.1 8.4 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     1     5  
25 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 6.2 6.1 5.9 7.0 6.1 7.3 5.4 4.9 7.8 9.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     2     2  
26 LÊ CHÍ NGUYỆN 6.7 6.1 7.2 7.0 6.1 6.9 6.0 5.0 6.4 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá     1     1  
27 HUỲNH VĂN NHIỀU 5.8 5.6 6.1 6.1 5.3 8.1 6.4 4.9 6.5 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     3  27  
28 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 7.6 8.2 6.9 7.6 7.5 8.2 7.1 5.9 8.3 8.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt                
29 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 7.4 6.4 6.7 7.6 7.2 8.2 7.0 5.1 8.5 9.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt                
30 MAI THÀNH PHÚT 6.2 5.7 5.8 6.5 6.0 7.2 6.8 4.7 7.4 8.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     3     2  
31 LÊ THÀNH TÀI 7.2 6.0 6.3 6.5 6.5 7.2 7.5 5.1 8.1 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     3     2  
32 NGUYỄN MINH TÂM 7.8 7.6 6.4 7.3 6.8 7.2 6.8 5.1 7.3 8.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     2     5  
33 ĐẶNG THANH THẢO 6.5 5.8 5.6 6.2 6.1 6.5 5.7 5.0 7.2 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt     3     2  
34 THẠCH BÁ THIÊN 7.0 6.4 5.8 6.7 5.9 6.8 5.9 5.5 6.6 8.6 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt     3  13  
35 HUỲNH CÔNG TOÀN 4.9 5.3 5.0 5.7 6.0 7.0 5.4 4.9 6.0 7.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt     2     1  
36 LƯU KHÁNH TOÀN 6.3 5.6 5.6 6.2 5.6 5.6 6.6 5.0 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     9  20  
37 PHẠM THỊ TRINH 6.0 5.6 6.0 6.3 6.3 7.0 6.1 4.9 7.1 8.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     8  10  
38 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 5.7 5.3 6.1 6.0 6.1 6.5 5.7 4.7 6.9 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     1     4  
39 VÕ THỊ PHƯƠNG TRINH 7.0 6.7 6.8 7.2 7.3 8.5 6.8 6.0 8.1 8.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     5     1  
40 NGUYỄN HẢI TRƯỜNG 6.7 5.8 6.4 7.1 6.8 7.3 6.3 5.5 8.5 8.6 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     2     4  
41 TRẦN TIẾN VĂN 6.6 6.4 6.5 7.7 6.8 6.9 7.7 5.8 8.2 8.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     2         
42 NGUYỄN  NHƯ Ý 5.5 5.4 6.1 5.8 6.0 6.7 6.3 4.9 7.0 7.9 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá  11  22  
43 TRẦN CÔNG HẬU 5.6 5.2 5.4 6.3 5.6 5.1 6.4 5.3 5.9 6.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá     2  13  
44                                                    
45                                                    






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A7
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 NGUYỄN TUẤN ANH 6.2 7.5 6.7 7.1 7.6 7.8 7.9 5.2 9.2 8.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt                
2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 6.9 7.4 6.8 6.9 7.2 7.9 7.1 5.4 8.1 8.3 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt         10  
3 NGUYỄN NHỰT ANH 5.8 8.0 7.0 6.3 6.4 6.8 6.3 5.0 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt            2  
4 LÊ THIỆN CHÍ 5.2 6.5 5.9 5.4 5.3 5.5 5.2 5.0 5.3 7.9 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt            1  
5 BÙI HOÀNG CÔNG 6.1 6.9 5.4 4.7 4.5 5.1 5.6 4.3 5.8 7.2 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá  10  21  
6 LƯU NGỌC DIỄM 7.4 8.5 7.0 7.2 7.4 8.2 7.2 5.9 8.4 8.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt                
7 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 7.9 9.5 7.8 8.2 8.2 9.1 8.7 6.7 8.6 9.2 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt     2     1  
8 NGUYỄN MINH ĐIỀN 5.6 7.3 6.3 4.9 5.5 6.9 5.6 4.4 6.5 8.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá     1  10  
9 HỒ NGỌC EM 6.3 7.8 6.7 5.5 5.5 6.3 6.5 5.0 5.9 6.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     3     3  
10 HOÀNG ĐỨC                  GIANG 5.9 8.0 6.2 6.4 5.2 6.3 5.6 4.9 5.9 7.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     8  13  
11 TRẦN ANH HÀO 5.1 6.9 6.5 5.2 5.3 5.4 5.6 5.5 5.9 6.6 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt                
12 NGUYỄN VĂN HOÀ 6.3 7.8 7.1 7.0 6.7 7.1 7.1 5.2 7.7 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     3     1  
13 NGUYỄN VĂN KHA 5.3 6.8 5.8 5.0 5.5 6.3 6.3 5.3 5.6 6.6 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá            1  
14 NGUYỄN PHÚC KHANG 6.0 6.8 5.9 6.2 5.9 6.2 6.6 4.8 5.9 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     1  22  
15 TRẦN MINH  KHÁNH 5.1 6.4 5.4 4.5 4.8 5.1 5.7 4.9 6.5 8.2 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt         10  
16 HUỲNH TUẤN KIỆT 6.0 8.0 5.7 6.1 6.0 6.1 7.4 5.6 7.4 8.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt     1     4  
17 NGUYỄN THỊ LÀ 6.3 6.9 6.4 5.7 6.3 5.7 6.9 4.8 7.6 8.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     1     5  
18 HỒ HỮU LỘC 6.4 7.4 6.6 5.7 5.7 6.8 6.2 4.5 6.5 7.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá     1         
19 PHAN VŨ LUÂN 5.2 6.9 6.4 5.5 5.1 5.3 6.3 4.0 5.7 7.6 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tb     3     6  
20 NGUYỄN NGỌC LUYẾN 6.7 7.3 6.7 7.0 6.8 7.1 6.8 5.1 8.3 7.3 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá     3  20  
21 HỒ NGỌC NANG 5.7 6.6 6.5 6.2 6.6 6.4 6.6 4.9 7.5 7.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt     3     1  
22 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 5.6 6.8 5.8 6.1 5.9 7.2 6.4 5.1 6.4 8.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt            2  
23 TRẦN KIM NGỌC 6.3 5.8 5.5 4.2 6.0 6.0 5.5 5.5 5.9 8.0 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt     4     4  
24 NGUYỄN THANH NGỌC 5.7 7.5 7.1 5.9 5.7 6.2 5.9 4.7 7.0 8.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     1         
25 TRẦN THANH THÁI NGỌC 5.8 8.0 6.9 6.1 6.6 7.7 7.0 5.3 7.7 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt            1  
26 TRẦN TUẤN NHÃ 5.3 6.4 6.7 5.1 5.2 5.7 5.6 5.0 7.2 8.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá     1     1  
27 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 6.7 7.9 6.8 6.9 7.2 8.4 8.0 5.9 7.3 8.4 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     1     2  
28 TRẦN THỊ TỐ QUYÊN 7.6 7.5 6.6 6.2 7.3 8.2 7.4 6.3 8.1 8.5 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt     4     1  
29 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 7.8 8.0 7.3 6.9 6.9 8.1 8.4 5.6 8.5 8.2 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt                
30 HỒ MINH TÂN 5.5 6.8 6.3 6.3 5.4 6.8 5.5 4.8 6.6 8.3 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb         10  
31 LIÊU THỊ MỘNG THẮM 6.4 7.8 7.1 7.4 7.2 7.1 7.4 5.9 8.2 8.4 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt            1  
32 THẠCH THANH THỦY 6.3 8.1 7.0 7.0 7.1 6.9 6.8 5.8 8.3 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt     1         
33 ĐỖ VĂN TOÀN 5.0 6.5 5.4 4.5 4.7 5.1 5.1 4.8 6.2 6.6 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tb     2  41  
34 NGUYỄN T MỘNG TRINH 7.2 8.1 6.9 7.2 6.9 7.3 6.6 6.1 7.4 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt                
35 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 7.4 8.4 6.8 7.3 7.2 8.1 7.0 5.5 7.4 7.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt     1         
36 NGUYỄN THÀNH TRUNG 5.9 7.5 6.1 6.1 6.5 7.9 6.6 5.0 7.2 7.5 Đ Đ Đ 6.6 Khá Khá            1  
37 PHẠM NHỰT TRƯỜNG 5.0 5.9 5.3 4.4 4.7 6.3 5.3 4.7 5.8 6.6 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá     4  20  
38 LÊ THỊ 5.6 5.6 6.1 5.2 6.2 5.7 6.1 5.3 6.5 7.5 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá         11  
39 BÙI HOÀNG VINH 6.1 6.7 6.5 5.8 5.7 5.2 6.4 4.6 7.4 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá         22  
40 BÙI QUANG VINH 6.3 6.3 5.7 4.9 4.7 5.8 6.0 4.3 5.7 6.7 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá     6     1  
41                                                    
42                                                    
43                                                    
44                                                    
45                                                    


















 


         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A8
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại  Ng nghỉ  Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK  CP   KP 
1 HUỲNH ANH 5.6 7.9 5.8 6.2 6.3 6.6 6.1 4.8 6.5 8.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     3         
2 NGUYỄN KIM BAY 5.6 6.7 5.5 6.2 5.7 5.0 5.8 5.0 6.5 7.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt         17  
3 PHẠM THỊ HỒNG CẨM                                                
4 ĐẶNG CÔNG CHIẾN 6.1 7.9 5.9 6.2 6.0 5.9 6.3 4.8 6.4 8.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     1         
5 CAO NGUYÊN CHƯƠNG  5.6 7.9 6.3 5.5 6.0 5.1 6.1 4.8 5.9 7.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt     1         
6 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 5.2 7.3 5.5 5.9 6.3 6.5 6.1 5.1 6.7 8.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt            2  
7 PHAN HOÀNG DĨ 5.7 7.7 6.3 6.4 6.4 7.4 6.2 5.5 5.9 8.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     2     2  
8 NGUYỄN THANH QUỐC DUY 4.9 7.0 5.1 6.1 5.6 5.4 6.8 4.8 6.7 8.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá     3  17  
9 HUỲNH HOÀNG DUY 5.8 7.8 6.3 6.0 6.6 6.6 5.9 5.9 6.7 8.8 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt     2     2  
10 HUỲNH ĐỨC 8.0 9.3 7.5 7.9 7.3 8.2 6.7 5.7 6.0 8.1 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt     3     1  
11 KIỀU NGỌC HẬU 4.3 6.3 5.5 5.0 5.2 5.4 4.8 4.9 6.1 6.5 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá     6  21  
12 NGUYỄN VĂN HUYỀN 4.5 7.0 6.4 5.4 5.0 5.4 6.3 5.2 6.0 6.6 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá     8  31  
13 NGUYỄN HUỲNH 5.7 7.8 5.7 6.0 6.0 5.8 6.1 4.8 5.7 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá     1         
14 TRẦN QUỐC KHÁNH 5.5 7.3 5.7 5.4 5.4 5.2 5.4 4.9 5.9 8.6 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá            1  
15 LÊ THỊ NGỌC LAN 5.9 7.4 7.0 5.5 6.1 7.2 5.8 5.1 7.3 7.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     2         
16 TRẦN VĂN CHÍ LINH 5.0 6.3 5.8 5.8 6.0 5.8 6.8 5.0 5.4 6.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt                
17 TRẦN NG KHÁNH LINH 6.1 7.5 6.4 6.3 6.7 7.7 6.3 5.3 7.3 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     7     1  
18 TRẦN MINH LUÂN 6.1 7.2 6.2 5.6 5.7 7.3 6.8 5.0 6.8 8.1 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá     2  15  
19 NGUYỄN LÂM LUÂN 5.9 7.2 6.3 7.1 5.8 6.6 6.4 4.8 6.6 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt                
20 VÕ THỊ TRÚC LÝ 5.6 6.7 6.1 6.1 6.0 7.3 6.1 5.1 6.3 8.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt     3         
21 NGUYỄN THẾ NGỌC 5.4 6.8 6.0 5.8 5.7 6.1 5.6 4.5 6.1 7.7 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá            5  
22 PHẠM MINH NHÂN 4.8 7.1 6.5 6.5 5.4 6.1 6.2 4.6 6.6 7.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá     2  16  
23 TRẦN THỊ YẾN NHI 4.8 5.6 5.7 5.0 5.6 5.7 5.2 4.7 5.4 7.7 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt     9     3  
24 TRẦN VŨ PHƯƠNG 5.6 7.8 6.3 6.4 6.7 6.8 5.7 5.5 7.1 9.2 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     2         
25 THÂN CÔNG QUÍ 7.1 8.1 7.1 7.6 6.8 5.6 6.8 5.5 6.7 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt     1     3  
26 ĐẶNG HIA SO 6.5 8.7 7.6 7.3 6.6 7.1 6.6 5.3 7.3 8.5 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt            1  
27 LÊ THỊ ANH THƯ 6.3 8.3 5.8 6.7 7.0 6.8 6.1 5.3 6.8 8.3 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt     2     4  
28 NGUYỄN THANH TIẾN 5.4 7.8 5.6 5.6 5.2 6.7 6.9 4.8 6.1 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt            3  
29 HUỲNH MINH TOÀN 6.7 7.9 7.0 6.7 6.5 6.4 5.3 5.5 6.8 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt                
30 HUỲNH VĂN TOÀN                                            1  
31 HUỲNH QUỐC TRÍ 5.2 7.4 6.4 6.6 6.6 7.7 7.5 4.9 7.1 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt     4     1  
32 LƯ QUỐC TRÍ 5.4 7.5 6.1 6.4 6.0 8.0 6.6 5.8 5.7 8.2 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt            8  
33 ĐÀO THỊ LAN TRINH 5.4 6.8 7.2 6.2 6.0 7.2 6.6 5.0 7.3 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     3     1  
34 HUỲNH HỮU TRỌNG 5.5 7.6 6.3 6.6 6.3 6.6 6.1 4.7 5.6 7.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt     1         
35 NGUYỄN LÂM TRƯỜNG 6.1 7.8 7.1 6.5 7.4 7.8 7.1 5.4 6.9 8.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt     2         
36 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 6.3 7.9 7.2 6.0 7.3 7.5 7.4 6.0 7.2 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt     1         
37 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 5.1 7.1 6.8 4.9 5.4 6.5 6.9 5.9 5.7 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá     8  21  
38 NGUYỄN THANH TÙNG 4.5 6.3 6.3 5.0 5.1 6.0 6.8 5.7 6.4 7.6 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá     1  20  
39 NGUYỄN HỒNG TƯƠI 5.9 8.0 6.3 6.3 6.2 5.8 7.1 5.6 6.5 8.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt     8     2  
40 HỒ VĂN TƯỜNG VI 6.3 7.9 6.5 6.9 7.0 6.1 6.7 6.6 7.3 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt                
41 ĐOÀN THỊ NHƯ Ý 5.9 7.6 6.9 6.1 6.2 6.9 7.0 5.7 6.7 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt            1  
42 CHÂU THỊ NGỌC YẾN                                            1  
43                                                    
44                                                    
45                                                    
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2307)bình luận (0) Đánh giá bài viết (7)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net