Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956874
Đang truy cập: 15
TBM khối 9 học kỳ I năm học 2013-2014
Theo: Trường THCS Thới Lai - Cập nhật ngày: 14/01/2014 - 09:41:15
         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A1
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ng nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK CP KP
1 PHAN VÂN ANH 9.3 9.9 7.9 8.5 8.1 7.8 8.5 8.3 9.2 9.5 Đ Đ   8.7 Giỏi Tốt      
2 NGUYỄN THỊ LAN ANH 8.5 8.6 8.0 8.0 7.7 9.4 8.0 7.1 9.0 9.6 Đ Đ   8.4 Giỏi Tốt   1  
3 LÊ LONG BIỂN ANH 9.2 9.0 8.6 7.7 7.8 8.6 8.7 7.5 9.1 9.8 Đ Đ   8.6 Giỏi Tốt      
4 BÙI THỊ CHÂU 7.8 9.0 7.6 7.7 7.5 9.1 7.4 7.4 9.5 9.4 Đ Đ   8.2 Khá Tốt      
5 HUỲNH KIM CHI 8.4 9.7 8.6 8.9 8.6 8.5 8.1 8.0 9.3 9.4 Đ Đ   8.8 Giỏi Tốt      
6 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 8.0 9.9 7.8 8.1 7.8 9.0 8.1 7.3 8.7 9.7 Đ Đ   8.4 Giỏi Tốt      
7 PHAN HUỲNH MỸ DUYÊN 9.9 9.7 8.8 9.6 9.0 9.7 8.8 8.8 9.4 9.4 Đ Đ   9.3 Giỏi Tốt      
8 VÕ TRƯỜNG GIANG 7.1 8.6 9.2 7.2 7.0 7.8 7.5 7.0 8.6 9.1 Đ Đ   7.9 Khá Khá 1 12  
9 NGUYỄN THỊ CẨM GIÀU 7.0 8.8 7.4 8.4 7.5 8.8 6.9 6.8 9.3 9.5 Đ Đ   8.0 Khá Tốt      
10 LÊ KHẢ HÂN 8.6 8.9 8.3 8.5 7.7 8.1 7.5 7.2 8.8 9.8 Đ Đ   8.3 Giỏi Tốt      
11 NGUYỄN NHỰT HÀO 7.5 7.9 8.3 7.5 7.2 7.3 7.4 7.7 7.9 8.4 Đ Đ   7.7 Khá Khá   1  
12 NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG 7.6 9.6 7.7 7.7 7.6 9.1 7.1 7.5 8.9 9.2 Đ Đ   8.2 Khá Tốt      
13 BÙI THỊ HỒNG HUỆ 7.7 8.7 6.6 7.3 7.9 8.9 7.7 7.6 8.7 9.2 Đ Đ   8.0 Khá Tốt      
14 HUỲNH HẢI HƯNG 7.8 9.0 7.5 7.2 7.1 8.7 7.3 7.5 8.0 9.3 Đ Đ   7.9 Khá Tốt 2    
15 LÊ THỊ HỒNG LẮM 9.4 9.5 7.6 8.7 7.8 9.1 7.5 8.1 9.6 9.2 Đ Đ   8.7 Giỏi Tốt      
16 NGUYỄN THÀNH LUỸ 8.9 9.8 8.0 8.7 6.9 9.3 8.4 6.9 9.1 9.0 Đ Đ   8.5 Giỏi Tốt      
17 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 7.7 8.3 8.2 7.9 7.2 8.3 7.1 7.0 9.4 9.4 Đ Đ   8.1 Khá Tốt 3    
18 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 8.8 9.9 7.9 7.3 7.6 8.7 8.6 8.1 8.7 9.6 Đ Đ   8.5 Giỏi Tốt      
19 NGUYỄN HỮU NGHỊ 7.7 8.3 7.3 8.2 6.5 8.1 7.8 7.2 8.8 9.2 Đ Đ   7.9 Khá Tốt   1  
20 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN                                 7 25  
21 VÕ THỊ YẾN NHUNG 8.5 9.2 8.5 8.5 7.8 8.6 8.5 8.1 9.5 9.7 Đ Đ   8.7 Giỏi Tốt 1    
22 PHẠM THUÝ QUYÊN 8.3 8.8 7.0 8.0 7.5 8.2 8.3 8.0 9.1 9.2 Đ Đ   8.2 Giỏi Tốt      
23 HỒ THỊ MỘNG TẦM 8.5 9.9 8.4 9.1 8.1 9.0 7.9 8.7 9.7 9.8 Đ Đ   8.9 Giỏi Tốt      
24 TRẦN VĂN THỐNG 7.0 7.8 7.8 8.5 6.6 7.5 7.5 7.7 8.9 9.3 Đ Đ   7.9 Khá Khá 2 2  
25 NGUYỄN T THANH THÚY 7.5 9.1 8.0 8.1 7.9 8.8 7.4 7.3 9.1 9.1 Đ Đ   8.2 Khá Tốt      
26 LÊ CHÍ TIẾN 9.5 9.7 8.4 9.0 8.1 9.4 8.4 8.9 9.2 9.9 Đ Đ   9.1 Giỏi Tốt 1    
27 NGUYỄN TRUNG TOÀN 9.8 9.9 9.4 9.0 7.7 9.1 8.1 9.0 9.3 9.7 Đ Đ   9.1 Giỏi Tốt      
28 VÕ THỊ HUYỀN TRÂM 9.1 9.5 7.5 7.9 7.7 8.9 8.4 9.1 9.6 8.8 Đ Đ   8.7 Giỏi Tốt 1    
29 THÁI HUỲNH NGỌC TRÂM 9.4 8.9 9.1 8.4 7.9 8.9 8.1 8.6 9.7 9.6 Đ Đ   8.9 Giỏi Tốt      
30 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN 8.7 9.2 9.4 9.3 7.6 9.5 8.5 8.4 9.0 9.6 Đ Đ   8.9 Giỏi Tốt      
31 LÊ BẢO TRÂN 7.9 8.3 8.5 7.9 7.6 8.0 7.3 8.4 8.4 9.2 Đ Đ   8.2 Khá Tốt      
32 ĐÀO HUỲNH TRÂN 9.2 9.3 8.9 7.9 7.5 8.0 8.3 8.0 9.5 9.6 Đ Đ   8.6 Giỏi Tốt 1    
33 NGÔ THỊ THÙY TRANG 7.6 9.1 8.0 7.6 7.6 9.3 7.6 7.4 9.1 9.6 Đ Đ   8.3 Khá Tốt      
34 TRƯƠNG HOÀNG TRIỆU 8.0 9.9 7.8 8.2 6.9 8.7 7.5 8.1 8.7 9.8 Đ Đ   8.4 Giỏi Tốt      
35 NGUYỄN THỊ CẨM 9.4 9.7 7.8 8.3 7.8 8.9 8.1 8.1 9.4 9.4 Đ Đ   8.7 Giỏi Tốt      
36 HUỲNH KHÚC HỒNG TƯƠI 5.0 7.9 6.3 7.2 7.1 7.1 7.3 5.8 9.1 9.5 Đ Đ   7.2 Khá Tốt   2  
37 LÊ THỊ BÍCH TUYỀN 7.8 8.9 7.2 6.9 7.8 7.1 7.8 7.4 8.5 9.2 Đ Đ   7.9 Khá Tốt 3    
38 NGUYỄN THỊ NHƯ UYÊN 8.0 9.1 8.4 7.3 7.6 7.4 7.9 7.7 8.7 8.9 Đ Đ   8.1 Giỏi Tốt 1    
39 VÕ LAN VI 8.2 8.1 7.2 8.3 7.4 7.2 7.5 8.0 9.2 9.4 Đ Đ   8.1 Giỏi Khá 1    
40 TRẦN QUỐC VIỆT 7.8 7.9 7.4 8.3 7.1 6.9 7.7 6.9 8.7 8.9 Đ Đ   7.8 Khá Tốt   3  
41 VÕ THỊ NHƯ Ý 8.8 9.6 8.4 9.2 8.0 8.6 8.6 8.4 9.2 9.5 Đ Đ   8.8 Giỏi Tốt      
42                                          
43                                          
44                                          
45                                          






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A2
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ng nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK CP KP
1 NGUYỄN LAN ANH 7.2 8.3 6.4 7.9 8.0 9.0 8.2 6.8 8.6 9.4 Đ Đ   8.0 Khá Khá      
2 NGÔ THỊ VÂN ANH 6.7 7.5 6.9 7.2 6.8 8.9 7.4 7.2 8.8 9.2 Đ Đ   7.7 Khá Tốt      
3 HỒ THỊ MỘNG CHÂM 6.8 6.5 6.5 7.0 7.8 7.9 7.3 6.0 9.3 8.5 Đ Đ   7.4 Khá Khá 3    
4 NG. THỊ HỒNG GẤM 7.5 7.5 7.5 7.4 7.0 8.4 8.1 7.0 8.6 9.3 Đ Đ   7.8 Khá Tốt 2    
5 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 8.0 7.7 7.3 7.5 7.6 7.3 7.4 6.8 9.1 9.2 Đ Đ   7.8 Khá Tốt 1    
6 TRẦN HOÀNG HUY 8.0 8.4 9.2 7.5 7.5 7.8 7.9 7.0 8.8 9.1 Đ Đ   8.1 Giỏi Tốt      
7 TRẦN THỊ THÚY HUỲNH 7.6 9.1 7.1 6.7 7.6 8.2 8.1 7.3 8.9 9.3 Đ Đ   8.0 Khá Tốt 1    
8 NGUYỄN BÙI KHỞI 7.5 8.0 6.3 8.3 6.9 7.9 8.4 8.2 8.7 9.0 Đ Đ   7.9 Khá Tốt 1    
9 NGUYỄN THÀNH LUÂN 7.3 8.6 8.8 8.2 7.4 9.3 7.9 7.4 8.4 9.3 Đ Đ   8.3 Khá Tốt   1  
10 HOÀNG QUANG MINH 7.1 8.6 8.1 8.4 7.3 8.1 6.9 7.0 8.3 9.0 Đ Đ   7.9 Khá Tốt 4    
11 NGUYỄN HÙNG MINH 7.5 8.3 7.6 8.0 8.0 8.2 8.2 7.0 8.0 8.8 Đ Đ   8.0 Giỏi Tốt 2    
12 LÂM UYỂN MY 8.0 8.8 8.5 8.1 7.7 9.0 8.3 8.2 8.9 9.0 Đ Đ   8.5 Giỏi Tốt 1    
13 TRẦN THỊ DIỄM MY 7.8 9.0 7.1 7.9 7.5 8.8 8.4 7.4 9.5 9.2 Đ Đ   8.3 Khá Tốt      
14 HỒ THỊ DIỄM MY 7.2 8.4 7.0 6.1 7.3 8.1 7.6 6.1 8.1 8.6 Đ Đ   7.5 Khá Tốt      
15 NG. NGỌC MINH HOÀN MỸ 7.7 8.5 6.7 8.0 8.9 8.9 8.3 7.7 9.2 9.0 Đ Đ   8.3 Giỏi Tốt      
16 HỒ THỊ THUÝ MỸ 6.5 6.6 6.8 7.3 7.2 8.1 7.7 6.8 8.8 8.8 Đ Đ   7.5 Khá Khá      
17 NGUYỄN T KIM NGÂN (A) 7.4 8.6 6.6 6.8 7.4 8.8 7.8 6.6 9.0 9.3 Đ Đ   7.8 Khá Tốt      
18 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN (B) 5.8 8.0 6.9 7.0 7.1 6.2 7.9 6.5 8.9 8.3 Đ Đ   7.3 Khá Tốt 1    
19 TRẦN THỊ MỘNG NGỌC 7.5 8.0 8.4 6.0 7.0 7.9 7.3 7.3 8.4 9.3 Đ Đ   7.7 Khá Tốt   1  
20 NGUYỄN HỮU NHÂN 7.7 8.2 8.5 7.9 7.2 7.9 7.9 8.0 8.8 9.3 Đ Đ   8.1 Khá Tốt      
21 TRẦN BẢO NHI 7.7 8.7 8.7 8.2 8.6 8.3 7.6 8.8 9.3 9.5 Đ Đ   8.5 Giỏi Tốt      
22 NGUYỄN NGƯ NHI 6.5 7.4 7.6 7.2 8.4 7.1 8.0 6.7 8.4 8.5 Đ Đ   7.6 Khá Tốt      
23 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 6.9 8.2 7.8 7.4 7.3 7.6 7.8 6.5 8.9 9.3 Đ Đ   7.8 Khá Khá 1    
24 LÊ THỊ TUYẾT NHI 6.3 7.6 7.2 7.4 6.7 6.9 6.7 6.5 8.3 8.7 Đ Đ   7.2 Khá Tốt 1 1  
25 NG. NGỌC LAN NHI 7.1 8.1 7.1 7.3 7.5 7.5 7.4 6.5 9.1 9.6 Đ Đ   7.7 Khá Tốt 1    
26 NGÔ THỊ NHI 6.7 8.8 6.9 6.8 7.0 7.4 7.3 6.5 9.3 9.1 Đ Đ   7.6 Khá Tốt      
27 LÊ THỊ LAN NHƯ 7.2 8.5 7.6 7.8 7.0 6.3 8.4 6.5 8.5 9.2 Đ Đ   7.7 Khá Tốt 1    
28 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 6.7 7.8 7.6 6.7 7.3 7.0 8.3 6.6 8.4 9.3 Đ Đ   7.6 Khá Tốt      
29 PHAN MINH NHỰT 6.5 8.4 7.4 7.5 8.0 7.4 8.1 7.3 8.4 9.2 Đ Đ   7.8 Khá Tốt      
30 PHẠM DUY PHONG 7.3 8.1 7.7 6.8 7.3 7.8 8.4 7.7 8.7 9.1 Đ Đ   7.9 Khá Tốt      
31 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 7.3 8.1 7.8 7.7 8.4 7.5 8.5 7.5 8.9 9.4 Đ Đ   8.1 Giỏi Khá      
32 NGUYỄN GIA SÂM 7.0 7.9 7.1 7.4 6.7 7.5 7.8 7.1 8.5 8.9 Đ Đ   7.6 Khá Tốt      
33 HUỲNH TÚ SƯƠNG 8.2 8.5 8.1 8.0 7.0 8.6 8.1 6.7 9.1 8.8 Đ Đ   8.1 Giỏi Tốt 1    
34 NGUYỄN HỮU THẠNH 7.4 8.2 8.2 6.7 6.7 8.2 6.9 6.9 8.1 8.5 Đ Đ   7.6 Khá Tốt      
35 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 8.0 8.0 7.5 7.9 8.2 9.1 8.3 7.2 9.8 9.4 Đ Đ   8.3 Giỏi Tốt      
36 HÀ MINH TIẾN 6.9 8.6 7.6 7.0 7.3 7.9 8.2 7.3 8.3 9.3 Đ Đ   7.8 Khá Tốt      
37 NGUYỄN VÕ TÍN 6.3 8.0 8.7 8.4 7.8 9.2 7.9 7.4 8.4 8.4 Đ Đ   8.1 Khá Tốt      
38 HUỲNH THỊ HUYỀN TRÂN 8.0 7.7 8.1 8.6 7.7 9.5 8.0 7.3 8.4 9.4 Đ Đ   8.3 Giỏi Tốt      
39 LÊ THỊ THÙY TRANG 7.1 8.1 7.0 7.5 7.6 8.6 7.5 6.7 9.0 9.2 Đ Đ   7.8 Khá Tốt      
40 LÊ ĐÌNH PHƯƠNG UYÊN 8.6 8.9 8.4 8.2 9.0 9.5 8.2 8.8 9.2 9.6 Đ Đ   8.8 Giỏi Tốt 1    
41 PHAN THỊ NHƯ Ý 7.3 8.6 7.8 7.5 7.4 9.4 8.1 7.3 8.7 9.4 Đ Đ   8.2 Khá Tốt      
42                                          
43                                          
44                                          
45                                          






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A3
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ng nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK CP KP
1 TRẦN NG. TRƯỜNG AN 6.4 5.8 5.1 5.8 6.2 6.8 6.3 6.0 8.6 8.2 Đ Đ   6.5 Tb Tốt 1    
2 HUỲNH NHỰT ANH 6.1 6.2 6.6 6.5 5.6 7.3 5.5 6.2 7.2 7.7 Đ Đ   6.5 Tb Tốt      
3 LÂM QUỐC BẢO 4.9 5.8 6.0 6.2 5.7 5.4 6.2 5.1 8.2 8.3 Đ Đ   6.2 Tb Tốt 1    
4 NGUYỄN TẤN DŨNG 7.5 8.3 6.1 6.5 5.9 8.4 6.6 6.9 7.5 8.2 Đ Đ   7.2 Khá Tốt 1    
5 NGUYỄN THỊ THUÝ DUY 6.2 6.1 5.3 5.7 6.2 5.4 6.8 6.6 9.0 9.2 Đ Đ   6.7 Tb Tốt      
6 PHAN HOÀNG DUY 6.6 7.8 6.3 6.3 5.7 8.0 6.8 6.8 8.4 8.5 Đ Đ   7.1 Khá Tốt      
7 ĐOÀN MINH DUY 5.5 6.6 5.2 5.2 6.0 5.0 5.1 5.3 8.4 8.6 Đ Đ   6.1 Tb Tốt 2 1  
8 NG. THANH TRIẾT GIANG 5.0 6.0 6.1 6.2 5.0 6.6 6.3 5.4 8.2 7.9 Đ Đ   6.3 Tb Khá 9 14  
9 NGUYỄN THẾ HÂN 6.4 7.8 6.6 7.3 6.5 7.9 7.5 6.5 8.8 8.4 Đ Đ   7.4 Khá Tốt      
10 THÁI DUY HÀO 4.2 5.9 5.6 5.8 5.0 4.3 5.0 4.8 6.9 8.1 Đ Đ   5.6 Tb Khá 1    
11 VÕ HUỲNH PHÚC HẬU 7.4 6.8 6.5 6.3 5.8 5.5 6.4 6.9 8.6 8.4 Đ Đ   6.9 Khá Tốt      
12 TRẦN TRUNG HẬU 5.3 5.6 5.3 5.7 5.3 5.1 5.2 6.0 8.8 8.4 Đ Đ   6.1 Tb Khá 1    
13 LÊ HỒ NGỌC HIỀN 6.0 6.1 5.5 6.3 4.7 3.9 5.4 5.7 7.1 8.6 Đ Đ   5.9 Tb Tốt      
14 VÕ HOÀNG HUY (B) 6.5 8.8 6.8 6.9 5.7 6.6 7.1 6.5 8.2 7.7 Đ Đ   7.1 Khá Tốt      
15 LÊ VĨ KHANG 6.2 6.3 6.0 5.9 5.4 5.6 6.4 6.0 7.5 8.0 Đ Đ   6.3 Tb Tốt   1  
16 LÊ VĂN KHÁNH 5.3 6.6 5.6 5.3 6.0 5.5 5.6 6.1 7.9 8.8 Đ Đ   6.3 Tb Tốt 1 2  
17 ĐÀO THỊ MỸ LINH 7.0 7.8 6.9 6.7 6.8 8.1 6.6 6.0 9.4 8.6 Đ Đ   7.4 Khá Tốt   1  
18 HUỲNH THỊ THUỲ LINH 6.5 6.9 5.7 7.0 6.2 7.6 5.4 6.5 8.3 7.6 Đ Đ   6.8 Khá Tốt 1    
19 ĐẶNG CHÍ LUẬN 6.1 7.7 6.4 6.5 6.4 7.1 6.8 5.8 8.4 9.3 Đ Đ   7.1 Tb Tốt      
20 LÊ CÔNG 6.2 7.9 6.2 6.7 5.7 6.7 5.9 6.6 8.3 8.7 Đ Đ   6.9 Tb Tốt      
21 LÊ ĐÌNH NAM 5.7 6.9 5.8 7.2 5.8 7.1 5.4 6.2 8.1 8.3 Đ Đ   6.7 Tb Tốt      
22 HUỲNH THỊ THUỲ NGÂN 6.6 6.3 5.7 7.1 6.4 8.4 6.8 6.0 7.8 8.8 Đ Đ   7.0 Khá Tốt      
23 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN(B) 5.7 6.3 6.0 6.5 5.6 6.4 5.3 6.6 8.5 8.9 Đ Đ   6.6 Tb Tốt      
24 PHAN THỊ KIM NGỌC 5.8 6.3 6.1 6.3 6.3 5.1 6.4 6.5 8.3 8.4 Đ Đ   6.6 Tb Tốt      
25 VÕ NHƯ NGỌC 5.7 6.1 5.7 5.9 5.6 5.1 6.0 5.5 8.9 8.4 Đ Đ   6.3 Tb Tốt 4 1  
26 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT 6.2 6.8 6.7 7.1 6.2 5.0 7.3 5.7 8.1 8.5 Đ Đ   6.8 Tb Tốt      
27 NGUYỄN T. PHƯƠNG NHÃ 5.4 6.4 5.9 6.1 6.7 6.5 6.6 5.3 9.1 8.8 Đ Đ   6.7 Khá Tốt      
28 BÙI CẨM YẾN NHI 5.7 6.4 5.8 6.5 5.3 6.3 5.6 6.0 7.3 8.5 Đ Đ   6.3 Tb Tốt      
29 NGUYỄN THỊ HỒNG NHỚ 5.6 7.1 5.7 5.8 6.5 5.7 6.7 6.9 9.1 9.3 Đ Đ   6.8 Khá Tốt      
30 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 5.5 5.9 5.5 6.4 5.7 6.7 5.1 6.1 8.4 9.0 Đ Đ   6.4 Tb Tốt      
31 NGUYỄN THỊ KIM OANH 7.4 7.6 6.4 6.1 6.5 8.1 6.7 5.9 9.2 9.1 Đ Đ   7.3 Khá Tốt 7    
32 BÙI THỊ KIM PHỤNG 6.7 6.1 6.4 6.1 6.4 5.0 7.4 5.9 7.6 8.1 Đ Đ   6.6 Khá Tốt      
33 ĐÀO THANH QUY 6.8 7.3 6.6 6.6 6.5 7.3 7.1 6.9 8.5 8.3 Đ Đ   7.2 Khá Tốt      
34 HÀ HUỲNH THANH 5.8 7.2 6.1 6.2 6.0 5.8 6.3 5.9 7.7 7.8 Đ Đ   6.5 Tb Khá      
35 LÊ THỊ NGỌC THUẬN 6.5 8.7 7.0 7.5 6.3 7.5 6.4 5.9 9.1 8.8 Đ Đ   7.4 Khá Tốt      
36 MAI DƯƠNG TRƯỜNG THỨC 7.9 7.8 6.7 6.6 6.5 8.9 7.0 7.3 8.5 8.1 Đ Đ   7.5 Khá Tốt 7 1  
37 NGUYỄN NHẬT TOÀN 5.1 5.6 5.7 5.7 5.5 5.5 5.3 4.9 7.8 7.5 Đ Đ   5.9 Tb Khá 2 1  
38 PHAN THỊ TÚ TRINH 6.6 6.5 6.4 7.2 6.2 7.0 6.3 6.7 9.0 9.2 Đ Đ   7.1 Khá Tốt      
39 NGUYỄN HOÀI VƯƠNG 9.4 8.0 6.5 7.2 6.1 6.5 6.2 6.9 8.1 8.5 Đ Đ   7.3 Khá Khá 1 1  
40 NGUYỄN  NHƯ Ý(A) 5.8 6.1 6.0 6.8 6.6 6.6 6.6 5.9 9.9 9.1 Đ Đ   6.9 Khá Tốt 3    
41                                          
42                                          
43                                          
44                                          
45                                          






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A4
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ng nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK CP KP
1 HỒ TUẤN ANH 6.8 6.0 6.0 6.2 5.3 5.9 4.1 5.3 7.6 8.1 Đ Đ   6.1 Tb Tốt 4    
2 HỒ THỊ LONG ANH 7.0 7.8 6.9 7.3 6.5 7.6 5.9 6.5 9.5 8.3 Đ Đ   7.3 Khá Tốt      
3 HUỲNH THỊ CẨM 6.3 7.0 5.7 6.4 5.5 6.0 6.4 5.0 7.9 8.5 Đ Đ   6.5 Tb Tốt 2    
4 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 7.5 8.8 7.4 7.4 7.2 7.6 7.3 6.5 8.6 8.9 Đ Đ   7.7 Khá Tốt 1    
5 DƯƠNG T. THÙY DƯƠNG 7.4 7.4 7.3 7.4 6.3 7.0 5.3 7.7 10.0 9.0 Đ Đ   7.5 Khá Tốt 3    
6 TRẦN KHÁNH DUY 6.9 7.5 6.0 5.7 5.9 6.8 5.9 6.5 7.9 9.1 Đ Đ   6.8 Khá Tốt   1  
7 NG. THỊ MỸ DUYÊN 6.1 8.0 5.8 6.3 6.0 6.3 5.1 5.3 9.2 8.8 Đ Đ   6.7 Tb Tốt      
8 LÊ THỊ HỒNG ĐÀO 7.4 6.9 6.4 7.1 6.5 7.6 5.6 6.6 8.6 8.0 Đ Đ   7.1 Khá Tốt 2    
9 TRẦN DUY ĐẠT 6.7 8.4 7.2 7.3 7.0 6.9 6.9 5.9 9.1 9.3 Đ Đ   7.5 Khá Tốt 5    
10 NGUYỄN THỊ HẬU 7.3 7.0 7.5 6.6 6.1 7.4 6.5 6.5 8.6 8.7 Đ Đ   7.2 Khá Tốt 4    
11 TRẦN THANH HIẾU 8.0 7.4 7.3 6.9 6.3 7.6 5.9 6.7 8.4 8.4 Đ Đ   7.3 Khá Tốt 4    
12 PHAN TỨ HƯỚNG 7.5 6.6 7.1 7.2 6.2 8.1 6.0 6.2 8.2 8.5 Đ Đ   7.2 Khá Tốt 1    
13 TRẦN THANH HUY 8.0 7.7 7.4 7.2 6.9 7.5 7.2 7.1 7.5 7.8 Đ Đ   7.4 Khá Tốt 1    
14 VÕ HOÀNG HUY (A) 6.6 8.0 6.9 6.9 6.3 8.0 6.9 5.8 9.1 8.6 Đ Đ   7.3 Khá Tốt 1    
15 NGUYỄN THỊ NHƯ HUYỀN 5.5 7.2 6.1 6.9 6.4 6.9 6.4 5.0 9.1 9.3 Đ Đ   6.9 Tb Tốt 2    
16 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 6.8 7.6 6.3 7.0 6.3 7.7 6.1 5.5 9.1 8.5 Đ Đ   7.1 Khá Tốt 3    
17 ĐOÀN ĐĂNG KHOA 7.2 7.9 6.6 7.5 6.0 5.7 5.1 5.8 9.4 9.5 Đ Đ   7.1 Khá Tốt      
18 MAI THỊ BẢO  KHUYÊN 6.7 6.8 6.8 7.8 7.0 7.8 6.1 6.6 9.9 9.3 Đ Đ   7.5 Khá Tốt      
19 HỒ NGỌC LẮM 6.4 6.6 6.5 5.2 4.7 5.9 5.7 5.5 6.4 8.4 Đ Đ   6.1 Tb Tốt 1    
20 NGUYỄN THỊ KIM LAN 7.2 8.1 7.0 7.6 5.6 7.8 6.2 5.6 9.4 9.2 Đ Đ   7.4 Khá Tốt      
21 TRẦN KIM LIÊN 7.0 7.1 6.2 7.6 6.2 6.4 6.0 6.5 8.8 9.3 Đ Đ   7.1 Khá Tốt      
22 HUỲNH NG. HOẶC 6.2 6.0 5.4 5.9 5.4 3.9 5.4 4.6 7.6 8.2 Đ Đ   5.9 Tb Tốt      
23 VÕ THỊ TRIỀU MẾN 6.4 7.9 6.3 5.9 6.1 7.5 5.5 5.4 9.4 8.8 Đ Đ   6.9 Tb Tốt 6    
24 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 6.5 6.0 6.3 6.0 5.0 6.7 5.9 5.0 9.1 8.7 Đ Đ   6.5 Khá Tốt 1 1  
25 NGUYỄN HỮU NGHĨA 5.5 7.4 6.2 7.0 6.5 8.6 6.4 4.7 8.4 9.3 Đ Đ   7.0 Tb Tốt 2    
26 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 6.8 6.3 7.4 6.9 5.9 6.2 6.3 5.4 7.3 8.3 Đ Đ   6.7 Khá Khá 2    
27 NGUYỄN THANH NHÀN 8.9 8.9 7.0 7.6 6.7 7.4 6.7 7.3 8.5 8.9 Đ Đ   7.8 Khá Tốt      
28 TRẦN THỊ Ý NHI 6.6 8.0 6.7 7.5 7.7 8.1 6.2 6.5 9.1 9.4 Đ Đ   7.6 Khá Tốt      
29 TIỀN HUỲNH NHƯ 7.2 7.9 6.3 7.0 6.3 7.2 6.5 6.2 9.1 8.7 Đ Đ   7.2 Khá Tốt      
30 NGUYỄN THỊ MỸ PHỤNG 7.0 7.4 6.8 7.2 6.0 8.4 5.5 5.4 7.4 8.8 Đ Đ   7.0 Khá Tốt      
31 LÊ HỮU PHƯỚC 6.3 6.5 6.7 6.9 5.7 5.4 6.1 5.2 8.8 8.8 Đ Đ   6.6 Tb Tốt   1  
32 NG. THỊ THÚY QUYÊN 6.5 8.0 6.4 6.3 6.4 6.7 6.3 6.1 9.4 8.9 Đ Đ   7.1 Khá Tốt      
33 NGUYỄN THỊ DIỄM SƯƠNG 6.3 6.7 6.9 7.0 6.1 7.1 7.0 5.5 8.7 8.4 Đ Đ   7.0 Tb Tốt 1    
34 NGUYỄN CHÍ THANH 7.7 8.4 7.1 6.7 6.4 7.5 6.5 6.8 9.5 8.6 Đ Đ   7.5 Khá Tốt      
35 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 5.6 5.2 5.8 5.7 4.5 4.1 5.6 5.0 6.2 6.8 Đ Đ   5.5 Tb Khá 6 1  
36 HUỲNH T MINH THƯ 6.3 7.1 7.1 7.0 6.0 6.9 5.9 5.5 7.9 8.9 Đ Đ   6.9 Tb Tốt      
37 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 7.0 7.8 6.9 7.3 5.8 5.1 5.9 6.2 8.8 9.2 Đ Đ   7.0 Khá Tốt 4    
38 LÊ VÕ LONG TỨ 7.4 7.6 6.6 6.5 6.4 5.4 6.2 6.6 8.1 8.4 Đ Đ   6.9 Khá Tốt 16    
39 TRẦN ANH TUẤN 6.9 7.1 6.0 6.9 6.0 7.9 6.2 5.5 7.9 8.2 Đ Đ   6.9 Khá Tốt      
40 NG. THỊ KIM TUYẾN 7.3 7.0 6.7 7.2 6.4 6.3 5.9 6.7 8.0 8.1 Đ Đ   7.0 Khá Tốt      
41 BÙI HOÀNG VĂN 6.1 6.4 5.9 5.0 6.1 5.4 5.3 6.5 8.1 7.2 Đ Đ   6.2 Tb Tốt 2    
42 TRẦN PHÚ VINH 6.5 6.7 6.9 6.1 5.6 3.9 6.5 5.0 7.6 8.1 Đ Đ   6.3 Tb Tốt 2    
43                                          
44                                          
45                                          



















   
         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI















   
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A5
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ng nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK CP KP
1 NGUYỄN THỊ BẢO ANH 6.9 7.9 7.1 6.8 7.5 6.1 6.1 6.4 9.4 9.4 Đ Đ   7.4 Khá Tốt 2    
2 PHẠM THỊ HỒNG ÂN 6.8 6.3 6.5 6.3 7.0 3.8 5.3 5.0 8.0 8.6 Đ Đ   6.4 Tb Tốt 1 3  
3 NGUYỄN THỊ NGỌC CẦM 6.0 7.4 6.4 5.0 6.7 6.4 6.2 5.4 6.7 7.6 Đ Đ   6.4 Tb Tốt      
4 LÊ THÁI CAN 6.0 8.0 6.3 6.0 7.1 6.6 6.6 5.5 8.0 8.9 Đ Đ   6.9 Khá Tốt      
5 TRẦN THỊ MỸ CHI 5.2 7.8 6.7 6.3 7.4 5.9 6.1 5.3 8.2 8.1 Đ Đ   6.7 Khá Tốt      
6 ĐỖ THỊ KIM CHI 5.9 5.9 6.4 6.1 6.5 3.9 6.0 4.8 7.6 7.9 Đ Đ   6.1 Tb Tốt      
7 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 6.8 8.8 7.1 7.2 7.8 7.7 6.2 5.6 8.8 8.7 Đ Đ   7.5 Khá Tốt 6    
8 VÕ THỊ HỒNG DIỄM 5.9 7.3 6.6 7.0 7.5 5.6 6.1 6.0 9.5 8.8 Đ Đ   7.0 Khá Tốt      
9 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 6.6 8.9 7.1 8.1 7.8 7.5 8.1 5.4 9.2 9.0 Đ Đ   7.8 Khá Tốt      
10 NGUYỄN TRUNG ĐANG 5.0 7.7 7.0 6.7 6.9 6.2 5.1 6.0 7.6 8.9 Đ Đ   6.7 Khá Khá 3 1  
11 LÊ HỒNG HẠNH 5.9 7.0 6.1 6.6 7.0 5.3 4.9 4.8 8.1 8.3 Đ Đ   6.4 Tb Khá   2  
12 ĐINH HOÀNG KHANG 6.7 7.8 6.2 6.6 6.8 8.0 6.3 4.8 8.3 9.6 Đ Đ   7.1 Tb Tốt      
13 NGUYỄN ĐÔNG KHÁNH 5.8 6.0 6.9 5.3 6.3 5.9 5.8 4.8 7.3 9.1 Đ Đ   6.3 Tb Khá 4 4  
14 NGÔ TUẤN KIỆT 5.8 7.0 7.2 5.5 6.1 7.4 6.6 4.8 7.1 8.6 Đ Đ   6.6 Tb Khá 3 4  
15 HUỲNH VĂN LANH 5.9 5.8 7.2 5.4 5.9 7.0 6.4 4.5 6.0 9.1 Đ Đ   6.3 Tb Tốt 5    
16 TRẦN NHỰT LINH 7.2 8.1 7.5 7.3 7.5 8.0 6.6 5.0 8.0 9.2 Đ Đ   7.4 Khá Tốt      
17 ĐẶNG THỊ NHẬT LINH 6.4 7.3 6.6 6.3 6.4 8.2 6.6 4.8 7.6 8.6 Đ Đ   6.9 Tb Tốt 1    
18 ĐẶNG VŨ LINH 6.2 6.4 7.5 5.2 6.2 6.5 6.9 5.6 7.7 8.8 Đ Đ   6.7 Tb Tốt 1    
19 TRƯƠNG  VĨNH LỘC 6.8 5.8 6.7 5.4 6.3 4.8 6.4 4.3 7.8 8.3 Đ Đ   6.3 Tb Tốt 5    
20 ĐỖ THỊ CẨM LỤA 6.5 7.8 7.6 7.3 8.0 8.3 6.1 4.9 9.3 9.0 Đ Đ   7.5 Tb Tốt      
21 NG THỊ HỒNG MUỘI 6.6 7.4 8.0 6.8 7.8 7.1 6.6 6.2 8.7 9.7 Đ Đ   7.5 Khá Tốt      
22 PHAN HỒNG MY 5.9 6.9 7.0 7.2 7.5 5.6 6.8 5.0 8.8 8.6 Đ Đ   6.9 Khá Tốt      
23 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 5.5 5.9 7.0 6.8 7.3 7.4 6.9 6.0 8.3 8.2 Đ Đ   6.9 Khá Khá 8 7  
24 NGUYỄN NGỌC UYỂN NHI 6.4 7.1 7.7 6.3 7.1 6.4 6.9 5.5 7.7 9.0 Đ Đ   7.0 Khá Khá      
25 NGÔ T QUỲNH NHƯ 6.7 8.0 7.6 7.1 7.8 8.4 5.8 5.7 8.8 9.1 Đ Đ   7.5 Khá Tốt 1    
26 NGUYỄN QUỲNH NHƯ 6.7 8.0 7.2 7.3 7.0 7.7 7.1 6.1 8.3 8.4 Đ Đ   7.4 Khá Tốt      
27 NGUYỄN TUẤN NHỰT 6.7 8.2 7.9 6.6 7.3 8.6 7.0 5.3 8.7 9.0 Đ Đ   7.5 Khá Tốt      
28 TÔN CAO QUÝ 4.5 6.3 7.2 5.5 5.7 4.0 6.0 4.8 7.2 8.0 Đ Đ   5.9 Tb Khá 3 5  
29 NGUYỄN TUẤN TÀI 5.7 5.8 7.6 6.5 5.8 6.9 5.7 4.5 8.1 8.9 Đ Đ   6.6 Tb Tb 13 7  
30 ĐỖ THỊ HỒNG THẮM 6.2 7.6 7.8 6.9 6.5 8.0 5.5 5.5 9.0 8.4 Đ Đ   7.1 Khá Tốt      
31 KHÚC TRƯỜNG  THẮNG 6.2 6.7 7.1 4.7 6.5 7.0 6.4 5.1 7.0 8.1 Đ Đ   6.5 Tb Tb 3 4  
32 TRẦN THỊ DIỄM THI 4.5 7.0 6.4 5.7 7.2 7.2 6.4 4.9 8.0 8.5 Đ Đ   6.6 Tb Tốt      
33 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 6.0 6.6 6.8 5.6 6.4 7.7 5.3 4.4 8.0 8.1 Đ Đ   6.5 Tb Tốt 3 1  
34 TRẦN MỸ TRÂN 6.8 6.3 7.2 7.1 5.9 7.7 5.9 6.7 7.5 9.1 Đ Đ   7.0 Khá Khá 1 3  
35 TRƯƠNG THỊ NGỌC TRÚC 7.0 7.2 7.7 6.9 7.0 6.5 6.9 6.1 8.9 8.4 Đ Đ   7.3 Khá Tốt   1  
36 ĐÀO TƯỜNG VI 6.2 7.0 6.5 5.0 6.2 7.7 5.8 4.6 8.4 8.5 Đ Đ   6.6 Tb Tốt      
37 ĐẶNG THẾ VINH 6.2 8.4 7.4 6.4 7.6 8.3 6.9 6.4 7.6 9.0 Đ Đ   7.4 Khá Tốt 1    
38 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 7.2 7.7 8.2 6.6 7.2 7.9 6.9 5.7 8.4 9.3 Đ Đ   7.5 Khá Tốt      
39 LÊ THỊ NGỌC Ý 7.2 8.2 7.8 6.8 7.5 8.3 7.2 5.9 8.6 9.5 Đ Đ   7.7 Khá Tốt      
40                                          
41                                          
42                                          
43                                          
44                                          
45                                          






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A6
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ng nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK CP KP
1 TRẦN LAN ANH 5.3 6.3 5.9 6.7 6.2 7.6 5.1 4.1 7.8 8.9 Đ Đ   6.4 Tb Tốt      
2 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 6.1 6.7 6.2 6.9 6.8 8.2 6.6 5.8 8.6 8.7 Đ Đ   7.1 Khá Tốt 3    
3 HUỲNH THỊ KIM CHI 6.0 5.1 5.6 5.9 5.6 7.7 5.4 4.1 6.9 8.6 Đ Đ   6.1 Tb Tốt      
4 TRẦN VĂN CƯỜNG 6.3 6.4 6.2 7.0 5.3 6.1 5.1 4.5 7.6 9.2 Đ Đ   6.4 Tb Tốt   5  
5 ĐẶNG THỊ THÙY DUNG 6.7 6.1 6.4 6.7 6.3 8.0 5.9 5.2 7.8 9.0 Đ Đ   6.8 Khá Khá 1 1  
6 LÊ THANH DUY 6.5 7.5 6.8 5.9 6.5 7.8 5.5 4.9 8.0 7.8 Đ Đ   6.7 Tb Tốt   2  
7 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 5.0 6.4 5.3 6.3 5.5 6.3 5.3 3.9 8.3 8.0 Đ Đ   6.0 Tb Khá 1 9  
8 LÊ THÀNH ĐƯỢC 5.3 5.9 5.2 5.5 4.3 5.9 5.7 5.6 6.8 8.1 Đ Đ   5.8 Tb Khá 3 12  
9 TRẦN GALLANT 6.0 5.7 6.5 6.3 5.7 7.3 5.3 5.4 8.4 7.9 Đ Đ   6.5 Tb Khá 1 1  
10 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 6.2 6.2 5.5 5.9 6.0 7.6 5.2 4.2 6.5 8.3 Đ Đ   6.2 Tb Tốt      
11 MAI THANH HÀO 6.0 5.8 5.5 5.3 5.6 6.9 5.5 4.0 7.3 7.4 Đ Đ   5.9 Tb Khá      
12 HỒ VĂN HẬU 6.2 8.0 5.9 6.2 6.8 6.2 6.1 4.5 8.8 8.8 Đ Đ   6.8 Tb Tốt 3 1  
13 NGUYỄN LONG HẬU 6.2 6.9 6.0 5.5 6.3 6.7 5.0 4.4 7.3 8.4 Đ Đ   6.3 Tb Tốt   1  
14 HUỲNH TRUNG HIẾU 6.8 7.1 5.3 7.0 6.3 8.0 6.4 5.0 6.7 8.3 Đ Đ   6.7 Khá Tốt      
15 LÊ TRUNG HIẾU 5.4 6.8 5.3 5.6 5.7 6.1 5.1 4.0 7.6 8.5 Đ Đ   6.0 Tb Tốt 4    
16 CAO KẾ HOẠCH 6.5 6.5 6.2 5.9 5.8 6.7 5.1 5.4 7.7 8.9 Đ Đ   6.5 Khá Tốt      
17 NGUYỄN KHẮC HUY 6.2 6.4 5.7 6.2 5.8 7.1 6.0 5.5 7.6 7.8 Đ Đ   6.4 Tb Khá      
18 TĂNG NG. ĐĂNG KHÔI 7.4 7.7 7.1 7.0 7.2 8.0 5.9 5.0 8.2 8.9 Đ Đ   7.2 Khá Tốt      
19 BÙI THÚY LIỄU 6.5 7.4 6.8 6.4 7.0 7.9 6.7 6.5 8.6 9.2 Đ Đ   7.3 Khá Tốt      
20 NGUYỄN HỮU LUẬN 6.0 6.9 5.5 6.0 5.8 6.2 6.3 4.9 8.1 8.6 Đ Đ   6.4 Tb Tốt   3  
21 VÕ HOÀNG NAM 6.5 6.0 6.1 6.3 6.4 8.4 5.8 5.5 8.4 8.7 Đ Đ   6.8 Khá Khá 4 3  
22 NGUYỄN T MỸ NGÂN 6.2 6.2 5.7 6.5 6.7 7.3 6.4 4.5 8.8 8.2 Đ Đ   6.7 Tb Tốt      
23 TRẦN KIM NGÂN 6.7 7.2 5.7 6.7 7.2 7.4 6.9 5.8 8.5 9.4 Đ Đ   7.2 Khá Tốt 4 2  
24 NGUYỄN KIM NGÂN 7.0 6.1 5.5 6.4 6.7 6.4 6.3 4.2 9.4 8.4 Đ Đ   6.6 Tb Tốt 1 1  
25 NG. THỊ KIM NGÂN (A) 6.2 5.7 5.4 6.3 6.4 6.2 5.1 4.1 7.5 9.3 Đ Đ   6.2 Tb Tốt      
26 LÊ CHÍ NGUYỆN 6.8 6.5 6.8 6.7 6.6 6.4 6.7 5.1 7.9 9.4 Đ Đ   6.9 Khá Khá      
27 HUỲNH VĂN NHIỀU 5.9 5.5 5.8 6.3 5.2 8.4 5.3 5.2 6.4 8.0 Đ Đ   6.2 Tb Khá 1 15  
28 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 7.1 7.5 6.2 7.7 7.4 7.9 6.6 5.6 8.7 9.5 Đ Đ   7.4 Khá Tốt      
29 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 7.1 7.3 5.8 6.7 7.1 7.9 6.6 4.7 8.7 9.4 Đ Đ   7.1 Tb Tốt      
30 MAI THÀNH PHÚT 6.0 5.8 5.1 6.0 5.9 7.7 6.2 3.6 7.6 8.0 Đ Đ   6.2 Tb Tốt 2    
31 LÊ THÀNH TÀI 7.6 6.1 6.2 6.0 6.6 8.0 6.0 4.8 8.6 9.2 Đ Đ   6.9 Tb Tốt 1 1  
32 NGUYỄN MINH TÂM 7.1 8.2 5.7 6.8 7.2 7.4 5.0 4.4 8.1 8.8 Đ Đ   6.9 Tb Tốt 1    
33 ĐẶNG THANH THẢO 6.7 5.9 5.2 5.9 6.1 5.5 5.8 3.8 7.0 8.0 Đ Đ   6.0 Tb Tốt   1  
34 THẠCH BÁ THIÊN 6.6 6.8 5.2 7.0 6.4 6.2 5.8 4.4 8.5 9.1 Đ Đ   6.6 Tb Tốt 2 4  
35 HUỲNH CÔNG TOÀN 5.0 5.0 4.4 5.9 6.2 6.8 5.1 4.3 6.3 6.8 Đ Đ   5.6 Tb Tốt 1    
36 LƯU KHÁNH TOÀN 6.1 6.2 5.6 6.3 5.1 6.6 5.5 4.8 6.8 7.6 Đ Đ   6.1 Tb Khá   6  
37 PHẠM THỊ TRINH 6.3 6.0 5.7 6.0 6.5 5.8 5.0 4.1 7.4 8.5 Đ Đ   6.1 Tb Tốt 5 5  
38 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 6.3 5.8 5.0 5.9 6.0 6.3 6.3 4.0 7.6 8.3 Đ Đ   6.2 Tb Tốt 1 2  
39 VÕ THỊ PHƯƠNG TRINH 6.9 7.0 6.4 6.9 7.1 8.8 7.2 5.6 8.2 8.4 Đ Đ   7.3 Khá Tốt 5    
40 NGUYỄN HẢI TRƯỜNG 6.7 6.1 5.7 7.0 6.5 7.1 5.6 5.0 8.6 8.5 Đ Đ   6.7 Khá Tốt   2  
41 TRẦN TIẾN VĂN 6.5 7.1 6.4 7.1 7.1 7.2 6.9 4.6 8.5 8.4 Đ Đ   7.0 Tb Tốt      
42 NGUYỄN  NHƯ Ý(B) 5.9 6.2 5.0 6.1 6.1 5.8 5.0 4.2 6.9 7.4 Đ Đ   5.9 Tb Tốt 5 8  
43 TRẦN CÔNG HẬU 5.5 5.6 5.0 5.8 5.3 3.6 5.0 5.4 6.6 7.5 Đ Đ   5.5 Tb Khá 2 4  
44                                          
45                                          






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A7
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ng nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK CP KP
1 NGUYỄN TUẤN ANH 5.5 7.6 6.4 5.0 7.5 6.5 7.5 5.5 9.2 8.9 Đ Đ   7.0 Khá Tốt      
2 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 5.3 7.5 6.8 6.0 7.3 6.9 6.6 5.3 8.0 8.1 Đ Đ   6.8 Khá Khá   4  
3 NGUYỄN NHỰT ANH 5.1 7.2 6.2 5.0 6.3 6.9 6.9 5.1 6.8 8.2 Đ Đ   6.4 Tb Khá   1  
4 LÊ THIỆN CHÍ 4.9 6.3 6.0 5.3 5.8 5.4 5.6 5.3 5.8 7.5 Đ Đ   5.8 Tb Khá      
5 BÙI HOÀNG CÔNG 5.4 7.0 6.0 4.5 5.2 4.8 5.3 5.1 7.0 7.3 Đ Đ   5.8 Tb Tb 8 16  
6 LƯU NGỌC DIỄM 6.5 8.3 7.1 5.9 7.3 6.7 6.9 6.4 7.9 7.9 Đ Đ   7.1 Khá Tốt      
7 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 6.7 9.2 7.8 7.5 7.9 9.1 7.6 6.8 9.0 9.1 Đ Đ   8.1 Khá Tốt      
8 NGUYỄN MINH ĐIỀN 4.3 8.5 6.6 5.3 5.7 8.5 6.6 5.5 7.8 8.4 Đ Đ   6.7 Tb Tb 1 7  
9 HỒ NGỌC EM 4.9 7.1 6.1 5.0 5.9 7.4 6.9 5.6 6.4 7.9 Đ Đ   6.3 Tb Khá 2 1  
10 HOÀNG ĐỨC                  GIANG 5.1 6.7 5.7 5.5 5.5 5.6 5.4 5.4 5.5 8.3 Đ Đ   5.9 Tb Khá 6 9  
11 TRẦN ANH HÀO 5.3 8.0 7.1 5.1 5.8 4.9 5.6 6.2 6.6 7.8 Đ Đ   6.2 Tb Khá      
12 NGUYỄN VĂN HOÀ 6.4 7.2 7.0 5.7 6.4 7.8 6.7 5.2 7.9 9.3 Đ Đ   7.0 Tb Tốt 2    
13 NGUYỄN VĂN KHA 4.7 7.7 5.8 5.0 6.6 7.3 5.2 5.4 5.9 7.4 Đ Đ   6.1 Tb Khá      
14 NGUYỄN PHÚC KHANG 6.7 7.3 5.7 5.1 6.2 7.9 6.7 5.5 6.2 8.0 Đ Đ   6.5 Khá Khá   13  
15 TRẦN MINH  KHÁNH 4.7 5.7 5.3 4.4 5.5 4.8 5.1 5.4 7.1 8.0 Đ Đ   5.6 Tb Tốt   8  
16 HUỲNH TUẤN KIỆT 5.6 7.3 5.1 5.0 6.0 6.0 6.9 5.1 7.9 8.6 Đ Đ   6.4 Tb Tốt 1    
17 NGUYỄN THỊ LÀ 5.6 7.8 6.2 5.1 6.6 4.9 6.4 5.5 7.8 8.8 Đ Đ   6.5 Tb Tốt   1  
18 HỒ HỮU LỘC 6.2 6.7 6.5 5.0 6.2 4.7 6.3 5.4 7.0 7.5 Đ Đ   6.2 Tb Khá      
19 PHAN VŨ LUÂN 5.3 7.4 6.5 5.5 5.2 4.2 6.6 5.1 6.2 8.6 Đ Đ   6.1 Tb Tb 1 1  
20 NGUYỄN NGỌC LUYẾN 6.2 6.7 6.0 6.9 6.5 5.2 7.1 5.4 7.5 7.0 Đ Đ   6.5 Khá Tốt 2 6  
21 HỒ NGỌC NANG 5.2 6.1 6.5 5.9 6.7 6.7 7.0 5.0 7.1 8.0 Đ Đ   6.4 Tb Tốt 2    
22 NGUYỄN TRUNG NGHĨA 4.9 7.0 5.2 5.0 6.1 5.8 5.7 5.3 6.0 7.2 Đ Đ   5.8 Tb Tốt      
23 TRẦN KIM NGỌC 4.9 5.2 5.6 4.1 6.2 5.7 5.6 5.3 5.8 7.2 Đ Đ   5.6 Tb Khá 3 1  
24 NGUYỄN THANH NGỌC 4.3 6.6 6.5 5.4 6.1 4.7 6.4 5.5 7.3 7.7 Đ Đ   6.1 Tb Tốt      
25 TR. THANH THÁI NGỌC 5.5 7.5 6.6 4.2 6.4 7.2 7.1 4.6 7.6 7.5 Đ Đ   6.4 Tb Khá      
26 TRẦN TUẤN NHÃ 4.4 7.2 5.9 4.4 5.7 5.4 6.5 5.1 7.7 7.8 Đ Đ   6.0 Tb Khá   1  
27 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 6.0 7.6 6.3 6.1 7.3 8.1 7.1 5.8 6.0 9.0 Đ Đ   6.9 Khá Tốt   1  
28 TR. THỊ TỐ QUYÊN 6.2 7.6 6.2 6.1 7.2 8.7 6.9 6.7 9.0 8.6 Đ Đ   7.3 Khá Tốt 2    
29 NGUYỄN T THANH TÂM 6.7 7.7 6.8 7.0 7.4 9.0 7.2 5.9 8.8 8.5 Đ Đ   7.5 Khá Tốt      
30 HỒ MINH TÂN 4.8 6.4 6.3 5.5 6.1 8.3 5.6 5.3 6.9 8.4 Đ Đ   6.4 Tb Tb   9  
31 LIÊU THỊ MỘNG THẮM 6.5 6.9 6.2 6.3 7.3 6.5 6.9 5.4 8.9 8.5 Đ Đ   6.9 Khá Tốt      
32 THẠCH THANH THỦY 5.7 7.5 6.4 6.0 7.4 7.1 6.6 6.3 8.8 8.5 Đ Đ   7.0 Khá Tốt 1    
33 ĐỖ VĂN TOÀN 3.6 5.0 5.1 4.0 5.6 4.2 5.4 4.3 7.4 6.4 Đ Đ   5.1 Tb Tb 2 19  
34 NGUYỄN T MỘNG TRINH 6.5 6.7 6.2 5.4 7.2 6.6 6.6 5.9 7.6 8.9 Đ Đ   6.8 Khá Tốt      
35 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 6.6 7.1 6.3 6.1 6.8 8.7 7.1 5.5 8.1 8.3 Đ Đ   7.1 Khá Khá      
36 NGUYỄN THÀNH TRUNG 6.4 8.0 5.9 5.0 6.5 7.6 6.6 4.9 8.5 7.6 Đ Đ   6.7 Tb Tb   1  
37 PHẠM NHỰT TRƯỜNG 3.5 5.6 5.0 5.0 5.4 4.8 5.8 5.1 7.3 6.2 Đ Đ   5.4 Tb Khá 3 10  
38 LÊ THỊ 5.4 6.5 5.9 5.0 6.7 5.1 6.0 5.9 6.4 7.8 Đ Đ   6.1 Tb Khá   5  
39 BÙI HOÀNG VINH 5.5 6.2 6.2 4.1 5.8 6.1 6.4 5.4 8.1 7.5 Đ Đ   6.1 Tb Khá   16  
40 BÙI QUANG VINH 5.8 6.6 5.1 4.0 5.6 7.2 5.2 5.2 7.0 7.8 Đ Đ   6.0 Tb Tb 3    
41                                          
42                                          
43                                          
44                                          
45                                          






















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI


















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI


















BẢNG TỔNG HỢP HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2013 - 2014


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 9A8
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ng nghỉ Xếp
hạng
Toán Hóa Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK CP KP
1 HUỲNH ANH 5.8 7.2 5.1 5.6 6.0 4.5 5.4 4.2 5.5 7.5 Đ Đ   5.7 Tb Tốt 1    
2 NGUYỄN KIM BAY 6.3 6.4 5.1 5.5 5.2 4.1 5.1 4.7 7.7 7.1 Đ Đ   5.7 Tb Khá   12  
3 PHẠM THỊ HỒNG CẨM 5.8 7.3 5.3 5.4 5.1 4.5 5.0 4.8 6.5 7.4 Đ Đ   5.7 Tb Tb      
4 ĐẶNG CÔNG CHIẾN 5.7 8.3 6.7 5.5 5.5 6.4 6.7 5.5 6.9 8.5 Đ Đ   6.6 Tb Khá      
5 CAO NGUYÊN CHƯƠNG  5.9 8.0 6.1 6.2 6.1 4.5 5.0 5.1 7.2 7.3 Đ Đ   6.1 Tb Khá 1    
6 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 6.5 6.7 5.9 6.2 6.4 4.8 5.6 5.5 7.7 8.1 Đ Đ   6.3 Tb Tốt      
7 PHAN HOÀNG DĨ 6.4 7.9 5.2 6.1 6.3 5.7 5.8 4.7 7.5 8.6 Đ Đ   6.4 Tb Tốt 1 1  
8 NG THANH QUỐC DUY 5.2 6.6 5.3 5.6 5.7 5.2 6.3 5.0 6.4 8.1 Đ Đ   5.9 Tb Tốt 2 1  
9 HUỲNH HOÀNG DUY 5.9 8.3 6.7 5.6 6.5 6.1 5.1 6.5 7.0 8.6 Đ Đ   6.6 Khá Tốt 1    
10 HUỲNH ĐỨC 7.5 8.6 6.3 8.1 7.0 7.7 6.3 5.4 8.1 8.1 Đ Đ   7.3 Khá Tốt 1    
11 KIỀU NGỌC HẬU 4.8 5.1 5.1 4.3 5.3 4.1 2.4 5.1 6.9 6.8 Đ Đ   5.0 Yếu Tb 6 2  
12 NGUYỄN VĂN HUYỀN 4.7 6.7 5.5 4.6 4.8 5.5 5.0 5.1 7.0 6.9 Đ Đ   5.6 Yếu Tb 8 17  
13 NGUYỄN HUỲNH 5.0 6.5 5.3 5.0 6.2 5.7 5.3 4.7 6.9 7.3 Đ Đ   5.8 Tb Tb      
14 TRẦN QUỐC KHÁNH 6.1 8.4 5.3 5.1 5.3 5.3 5.1 5.9 5.7 8.0 Đ Đ   6.0 Tb Khá      
15 LÊ THỊ NGỌC LAN 5.8 7.7 6.1 5.3 5.7 5.0 5.3 5.1 7.9 8.0 Đ Đ   6.2 Tb Tốt 2    
16 TRẦN VĂN CHÍ LINH 4.5 5.6 6.0 5.4 5.7 4.8 5.1 5.0 5.9 5.0 Đ Đ   5.3 Tb Tốt      
17 TRẦN NG KHÁNH LINH 6.0 7.7 5.5 6.9 6.7 6.4 5.3 5.0 7.2 7.3 Đ Đ   6.4 Tb Tốt 2    
18 TRẦN MINH LUÂN 6.6 8.0 6.1 5.9 5.6 6.7 5.0 4.8 7.3 8.2 Đ Đ   6.4 Tb Tb 2 4  
19 NGUYỄN LÂM LUÂN 6.1 6.3 5.8 7.0 5.5 4.4 5.1 4.3 7.5 7.0 Đ Đ   5.9 Tb Tốt      
20 VÕ THỊ TRÚC LÝ 5.8 6.4 6.6 5.1 5.7 6.7 5.1 5.0 7.0 8.2 Đ Đ   6.2 Tb Tốt 1    
21 NGUYỄN THẾ NGỌC 5.4 6.8 5.7 6.0 5.4 4.6 5.3 4.6 6.6 7.4 Đ Đ   5.8 Tb Khá   3  
22 PHẠM MINH NHÂN 4.8 7.8 5.5 5.5 5.0 5.4 5.3 5.1 7.6 7.1 Đ Đ   5.9 Tb Khá 2 7  
23 TRẦN THỊ YẾN NHI 4.3 6.8 5.0 5.0 5.4 5.3 5.0 5.2 6.0 7.4 Đ Đ   5.5 Tb Tốt 8    
24 TRẦN VŨ PHƯƠNG 5.9 8.3 6.2 6.2 6.2 6.7 5.7 4.7 8.4 9.5 Đ Đ   6.8 Tb Tốt 2    
25 THÂN CÔNG QUÍ 7.0 7.7 6.7 7.1 6.3 5.3 5.6 5.4 8.4 8.2 Đ Đ   6.8 Khá Tốt 1    
26 ĐẶNG HIA SO 6.4 8.2 6.7 6.4 6.2 6.8 5.3 5.2 7.8 8.4 Đ Đ   6.7 Tb Tốt      
27 LÊ THỊ ANH THƯ 6.4 8.0 6.2 5.8 7.0 5.8 5.2 5.6 7.7 8.4 Đ Đ   6.6 Khá Tốt 1 4  
28 NGUYỄN THANH TIẾN 5.3 6.4 6.1 5.5 4.9 7.0 5.4 4.7 5.6 7.6 Đ Đ   5.9 Tb Tb   2  
29 HUỲNH MINH TOÀN 6.5 8.1 6.7 5.8 6.5 4.4 5.9 5.3 7.1 9.1 Đ Đ   6.5 Tb Tốt      
30 HUỲNH VĂN TOÀN 5.2 7.2 6.4 6.3 5.1 5.1 5.8 5.3 7.1 8.6 Đ Đ   6.2 Tb Tb   1  
31 HUỲNH QUỐC TRÍ 6.1 7.1 6.3 5.5 6.1 7.2 5.6 5.2 7.8 8.0 Đ Đ   6.5 Tb Khá 1 1  
32 LƯ QUỐC TRÍ 5.7 7.2 5.9 5.9 5.7 8.1 5.3 6.7 7.0 7.9 Đ Đ   6.5 Tb Tốt   6  
33 ĐÀO T LAN TRINH 5.6 7.3 6.3 5.3 5.5 4.9 6.4 4.9 8.6 8.3 Đ Đ   6.3 Tb Tốt 2    
34 HUỲNH HỮU TRỌNG 5.6 7.6 5.5 5.8 6.0 5.9 5.9 4.6 6.9 6.9 Đ Đ   6.1 Tb Khá 1    
35 NGUYỄN LÂM TRƯỜNG 6.5 8.4 5.8 6.6 7.1 7.3 6.0 4.8 9.2 8.3 Đ Đ   7.0 Tb Tốt 1    
36 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 6.6 7.6 6.8 5.5 6.8 7.2 6.5 5.3 8.2 8.9 Đ Đ   6.9 Khá Tốt 1    
37 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 5.1 6.8 6.3 4.4 5.3 5.4 5.6 5.4 7.4 7.1 Đ Đ   5.9 Tb Khá 6 9  
38 NGUYỄN THANH TÙNG 5.0 5.0 7.0 4.6 5.1 5.7 6.3 6.5 8.3 7.7 Đ Đ   6.1 Tb Tb   3  
39 NGUYỄN HỒNG TƯƠI 6.3 8.1 6.2 5.3 6.0 6.1 5.6 5.3 8.0 8.3 Đ Đ   6.5 Tb Tốt 6    
40 HỒ VĂN TƯỜNG VI 5.7 7.6 6.6 5.9 6.5 5.5 5.4 5.6 8.3 8.2 Đ Đ   6.5 Khá Tốt      
41 ĐOÀN THỊ NHƯ Ý 5.2 7.0 6.8 6.2 6.0 5.9 6.3 4.9 7.8 8.1 Đ Đ   6.4 Tb Tốt      
42 CHÂU THỊ NGỌC YẾN 5.1 6.6 6.2 4.8 5.1 5.9 4.3 4.6 6.9 7.1 Đ Đ   5.7 Tb Tb   1  
43                                          
44                                          
45                                          
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2400)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net