THỜI KHÓA BIỂU
BUỔI SÁNG - KHỐI 9
Áp dụng từ ngày 30 tháng 11 năm 2020
THỨ | TIẾT | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | 9A7 | 9A8 | 9AV1 | 9AV2 |
2 | 1 | Chào cờ-HTH Thắm | Chào cờ-NTM Hoa | Chào cờ-NT Hiền | Chào cờ-LT Bình | Chào cờ-TTB Thơ | Chào cờ-TTM Thư | Chào cờ-LT Út | Chào cờ-TTK Tiên | Chào cờ-PTT Kiều | Chào cờ-NTT Trinh |
2 | Toán-MTD Chi | Sinh học-TTK Tiên | Hóa học-TTM Thư | Vật lí-LT Bình | Tự chọn-TTB Thơ | Toán-NTN Phượng | Thể dục-ND Linh | Địa Lí-PTT Kiều | Sinh học-NT Hiền | Thể dục-NB Duy | |
3 | Toán-MTD Chi | Toán-NTM Hoa | Thể dục-NB Duy | Thể dục-ND Linh | Sinh học-NT Hiền | Hóa học-TTM Thư | Hóa học-NQ Nhựt | Sinh học-TTK Tiên | GDCD-NTH Cẩm | Địa Lí-PTT Kiều | |
4 | Ngữ văn-HTH Thắm | Toán-NTM Hoa | Toán-NTN Phượng | Địa Lí-PTT Kiều | Toán-MTD Chi | Sinh học-TTK Tiên | Toán-dkhan | Vật lí-PNM Khoa | Thể dục-NB Duy | Vật lí-PTM Hằng | |
5 | Ngữ văn-HTH Thắm | Vật lí-PNM Khoa | Toán-NTN Phượng | Sinh học-NT Hiền | Địa Lí-PTT Kiều | Vật lí-PTM Hằng | Sinh học-TTK Tiên | Toán-dkhan | Toán-NTM Hoa | GDCD-NTH Cẩm | |
3 | 1 | Vật lí-PTM Hằng | Ngữ văn-TTB Thơ | Công nghệ-NC Thề | Toán-MTD Chi | Sinh học-NT Hiền | Toán-NTN Phượng | Vật lí-PNM Khoa | Tự chọn-NT Tuyền | Ngữ văn-LT Út | Sinh học-TTK Tiên |
2 | Tự chọn-HTH Thắm | Tự chọn-LQ Ngọc | Sinh học-NT Hiền | Toán-MTD Chi | Ngữ văn-TTB Thơ | Toán-NTN Phượng | Tự chọn-ĐT Quang | Sinh học-TTK Tiên | Vật lí-PTM Hằng | Ngữ văn-LT Út | |
3 | Ngữ văn-HTH Thắm | Vật lí-PNM Khoa | Vật lí-LT Bình | Ngữ văn-TTB Thơ | Vật lí-PTM Hằng | Tự chọn-ĐT Quang | Công nghệ-NC Thề | Ngoại ngữ-NTT Trinh | Toán-NTM Hoa | Tin học-PQ_Tuấn | |
4 | Ngữ văn-HTH Thắm | Toán-NTM Hoa | Tự chọn-ĐT Quang | Ngữ văn-TTB Thơ | Toán-MTD Chi | Ngữ văn-TT Thiều | Ngữ văn-LT Út | Công nghệ-NC Thề | Sinh học-NT Hiền | Tin học-PQ_Tuấn | |
5 | Sinh học-NT Hiền | Sinh học-TTK Tiên | Ngữ văn-HTH Thắm | Tự chọn-TTB Thơ | Toán-MTD Chi | Ngoại ngữ-ĐT Quang | Ngữ văn-LT Út | Ngữ văn-TT Thiều | Hóa học-NC Thề | Ngoại ngữ-NTT Trinh | |
4 | 1 | Sinh học-NT Hiền | Địa Lí-PTT Kiều | Mỹ thuật-TVKhoa | Toán-MTD Chi | Vật lí-PTM Hằng | Toán-NTN Phượng | Thể dục-ND Linh | Thể dục-NT Toàn | Thể dục-NB Duy | Hóa học-NC Thề |
2 | Mỹ thuật-TVKhoa | Thể dục-NB Duy | Toán-NTN Phượng | Toán-MTD Chi | Thể dục-ND Linh | Vật lí-PTM Hằng | Địa Lí-PTT Kiều | Hóa học-NQ Nhựt | Hóa học-NC Thề | Toán-dkhan | |
3 | Thể dục-NB Duy | Công nghệ-NC Thề | Toán-NTN Phượng | Vật lí-LT Bình | Mỹ thuật-TVKhoa | Thể dục-ND Linh | Hóa học-NQ Nhựt | Tự chọn-NT Tuyền | Sinh học-NT Hiền | Toán-dkhan | |
4 | Vật lí-PTM Hằng | Hóa học-NQ Nhựt | Vật lí-LT Bình | Thể dục-ND Linh | GDCD-NTT Hằng | Địa Lí-PTT Kiều | Toán-dkhan | Âm nhạc-VH Nhung | Tin học-PQ_Tuấn | Công nghệ-NC Thề | |
5 | Địa Lí-PTT Kiều | Lịch Sử-NP Hưng | Sinh học-NT Hiền | SHL-LT Bình | Toán-MTD Chi | Công nghệ-NC Thề | Toán-dkhan | GDCD-NTT Hằng | Tin học-PQ_Tuấn | Âm nhạc-VH Nhung | |
5 | 1 | Hóa học-TTM Thư | GDCD-NTH Cẩm | Ngữ văn-HTH Thắm | Ngữ văn-TTB Thơ | Ngoại ngữ-ĐT Quang | Địa Lí-PTT Kiều | Sinh học-TTK Tiên | Toán-dkhan | Ngoại ngữ-AK Thy | Lịch Sử-NP Hưng |
2 | Lịch Sử-NP Hưng | Địa Lí-PTT Kiều | Ngữ văn-HTH Thắm | Ngữ văn-TTB Thơ | Hóa học-TTM Thư | Ngữ văn-TT Thiều | Ngoại ngữ-ĐT Quang | Toán-dkhan | Ngoại ngữ-AK Thy | Sinh học-TTK Tiên | |
3 | Toán-MTD Chi | Toán-NTM Hoa | Hóa học-TTM Thư | Ngoại ngữ-ĐT Quang | Tự chọn-TTB Thơ | Lịch Sử-LT Hồng | Ngữ văn-LT Út | Ngữ văn-TT Thiều | Công nghệ-NC Thề | Ngoại ngữ-NTT Trinh | |
4 | Toán-MTD Chi | Ngữ văn-TTB Thơ | GDCD-NTH Cẩm | Hóa học-TTM Thư | Công nghệ-NC Thề | Ngoại ngữ-ĐT Quang | Lịch Sử-LT Hồng | Ngữ văn-TT Thiều | Lịch Sử-NP Hưng | Ngữ văn-LT Út | |
5 | Ngữ văn-LT Út | Hóa học-NC Thề | |||||||||
6 | 1 | GDCD-NTH Cẩm | Ngoại ngữ-NTT Trinh | Tự chọn-ĐT Quang | Tự chọn-TTB Thơ | Thể dục-ND Linh | GDCD-NTT Hằng | Ngữ văn-LT Út | Thể dục-NT Toàn | Ngoại ngữ-AK Thy | Thể dục-NB Duy |
2 | Địa Lí-PTT Kiều | Ngữ văn-TTB Thơ | Thể dục-NB Duy | GDCD-NTT Hằng | Ngoại ngữ-ĐT Quang | Thể dục-ND Linh | Ngữ văn-LT Út | Ngoại ngữ-NTT Trinh | Toán-NTM Hoa | Toán-dkhan | |
3 | Thể dục-NB Duy | Tự chọn-LQ Ngọc | Lịch Sử-NP Hưng | Ngữ văn-TTB Thơ | Địa Lí-PTT Kiều | Ngữ văn-TT Thiều | GDCD-NTT Hằng | Lịch Sử-LT Hồng | Toán-NTM Hoa | Toán-dkhan | |
4 | Ngoại ngữ-HTD Hiền | Thể dục-NB Duy | Địa Lí-PTT Kiều | Công nghệ-NC Thề | Ngữ văn-TTB Thơ | Ngữ văn-TT Thiều | Ngoại ngữ-ĐT Quang | Toán-dkhan | Lịch Sử-NP Hưng | Ngữ văn-LT Út | |
5 | Công nghệ-NC Thề | SHL-NTM Hoa | Ngoại ngữ-HTD Hiền | Địa Lí-PTT Kiều | Ngữ văn-TTB Thơ | Tự chọn-ĐT Quang | Toán-dkhan | Ngữ văn-TT Thiều | Ngữ văn-LT Út | Ngoại ngữ-NTT Trinh | |
7 | 1 | Ngữ văn-HTH Thắm | Ngữ văn-TTB Thơ | Ngoại ngữ-HTD Hiền | Ngoại ngữ-ĐT Quang | Lịch Sử-LT Hồng | Hóa học-TTM Thư | Âm nhạc-VH Nhung | Ngữ văn-TT Thiều | Địa Lí-PTT Kiều | Ngữ văn-LT Út |
2 | Ngoại ngữ-HTD Hiền | Ngữ văn-TTB Thơ | Ngữ văn-HTH Thắm | Sinh học-NT Hiền | Hóa học-TTM Thư | Ngữ văn-TT Thiều | Tự chọn-ĐT Quang | Địa Lí-PTT Kiều | Âm nhạc-VH Nhung | Ngữ văn-LT Út | |
3 | Hóa học-TTM Thư | Hóa học-NQ Nhựt | Ngữ văn-HTH Thắm | Mỹ thuật-TVKhoa | Ngữ văn-TTB Thơ | Âm nhạc-VH Nhung | Địa Lí-PTT Kiều | Vật lí-PNM Khoa | Ngữ văn-LT Út | Sinh học-TTK Tiên | |
4 | Tự chọn-HTH Thắm | Ngoại ngữ-NTT Trinh | Địa Lí-PTT Kiều | Hóa học-TTM Thư | Ngữ văn-TTB Thơ | Sinh học-TTK Tiên | Vật lí-PNM Khoa | Hóa học-NQ Nhựt | Ngữ văn-LT Út | Lịch Sử-NP Hưng | |
5 | SHL-HTH Thắm | Mỹ thuật-TVKhoa | SHL-NT Hiền | Lịch Sử-NP Hưng | SHL-TTB Thơ | SHL-TTM Thư | SHL-LT Út | SHL-TTK Tiên | SHL-PTT Kiều | SHL-NTT Trinh |
Thị trấn Thới Lai, ngày 26 tháng 11 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
(ĐÃ KÝ)
PHẠM VĂN LỤC