Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956249
Đang truy cập: 71
Phân công chuyên môn 15/8/2016
Theo: - Cập nhật ngày: 07/04/2017 - 09:49:51

DANH SÁCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN  
(Kèm theo quyết định số:         /QĐ-THCS ngày        tháng     năm  2016, của Hiệu Trưởng Trường THCS Thị trấn Thới Lai)
             
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC DANH CN TIẾT KIÊM NHIỆM PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔNG SỐ TIẾT THỰC HIỆN SỐ TIẾT QĐ SỐ TIẾT DƯ QUY MÔ SỐ TIẾT THIẾU QUY MÔ GHI CHÚ
Buổi sáng Buổi chiều SỐ TIẾT DẠY
  TỔ NGỮ VĂN           232.0 278.0 276.0 5.5 -3.5  
1 Trần Thị Hằng P HT     HN 9A3,4 + SHTT   4 4.0 4      
2 Lê Thị Út CTCĐ   3 N.văn 9A3, 9A5 T.chọn 6A2, 6a5,6A9 16 19.0 19      
3  Nguyễn Thị Thanh Thảo TT   3 N.văn 9A1, 8A1, 8A5 + T.chọn 8A9, 10   17 20.0 19 1    
4 Trần Thị Bích Thơ TP 8A2 4 N.văn 9A2, 8A2 + T.chọn 9A1,9A3, 9A5 15.5 19.5 19 0.5    
5 Nguyễn Thị Hồng GV     T.chọn 8A2, 8A4 N.văn 7A5,6,9 + T.chọn 7A1, 7A2 20 20.0 19 1    
6 Nguyễn Thu Trúc GV 9A9 4 N.văn 9A4, 9A9 N.văn 6A9 +  HĐ 14.5 18.5 19   -0.5  
7 Trần Thị Cho GV 8A9 4 N.văn 8A9, 8A11 N.văn 7A1 + T. chọn 7a6 + HĐ 14.5 18.5 19   -0.5  
8 TrầnThị Mỹ Thuận GV     N.văn 8A12, T.chọn 8A5, 8A7 N.văn 7A4, 7A7, 7A8 20 20.0 19 1    
9 Trần Thị Thiều GV 7A2 4 N.văn 8A6 + HĐ N.văn 7A2, 7A3 + T.chọn 6A7 14.5 18.5 19   -0.5  
10 Nguyễn việt Sĩ GVBP     N.văn 8A8 T.chọn 7A4 6 6.0 6      
11 Trần Tố Quyên GV 7A11 4 N.văn 8A3 + T.chọn 9A2 + HĐ N.văn 7A10, 7A11 14.5 18.5 19   -0.5  
12 Nguyễn Thị Đạm GV 6A10 4 T.chọn 8A6+ HĐ N.văn 6A5, 6A10, 6A11 14.5 18.5 19   -0.5  
13 Trần Thị Yến Ly GV 6A2 4 N.văn 9A7 + HĐ N.văn 6A2, 6A3 + T.chọn 7A10 15.5 19.5 19 0.5    
14 Huỳnh Thị Hồng Thắm GV 9A8 4 N.văn 9A6, 9A8 N.văn 6A1 + HĐ 14.5 18.5 19   -0.5  
15 Trần Phạm Duy Anh GV                   Hậu sản
16 Trần Như Ngọc GV 8A7 4 N.văn 8A7, 8A10 N.văn 6A7 + T.chọn 7A5 + HĐ 14.5 18.5 19   -0.5  
17 Ngô Ngọc Đoan GV 6A4 4 N.văn 8A4 + HĐ N.văn 6A4, 6A6, 6A8 16.5 20.5 19 1.5    
  TỔ SỬ-ĐỊA-GDCD           180.5 212.5 230 0.5 -18  
18 Phạm Kim Ngân TPT     HN 9A5,6 ,7+ SHTT   2 2.0 2      
19 Nguyễn Phúc Hưng TT   3 Sử 9A1,3,4,5,6,7+Sử 8A1,2,8,9,10   16 19.0 19      
20 Nguyễn Thị Hồng Cẩm TP 8A6 5 GD 9A1,3->7 + GD 8A2->7  GD 6A1,2 + HĐ 14.5 19.5 19 0.5   UVBCHCĐ
21 Trần Thanh Hồng GV     Sử 8A3,4,5,6,7 Sử 6A1->9 19 19.0 19      
22 Nguyễn Kim Mỹ GV     GD8A8,9,10  GD 6A3->11 + GD 7A9,10,11 18 18.0 19   -1.0  
23 Bùi Thị Bích Sơn GV 8A8 4  Địa 8A2,6-->12  Địa 7A2,10,11 + HĐ 14.5 18.5 19   -0.5  
24 Trần Ngọc Linh GV        Địa 7A3,4,5,6 8 8.0 19   -11.0 GT 4b
25 Đỗ Thị Lan GV 7A5 4 Sử 9A2,8,9+HĐ  Sử 7A1 -> 5 13.5 17.5 19   -1.5 GT1b
26 Nguyễn Thị Thúy Hằng GV 8A5 4  Địa 8A1,3,4,5 Địa 6A1->8,11 +HĐ 13.5 17.5 19   -1.5 GT1b
27 Trần Anh Tuấn GV 7A7 4 Địa 9A7->9 +HĐ Địa 7A1,7,8,9 14.5 18.5 19   -0.5  
28 Phan Thị Thúy Kiều GV 6A9 4 Địa 9A1->6 +HĐ  Địa 6A9,10 14.5 18.5 19   -0.5  
29 Ngô Thị Phương Thảo GV 8A11 4 GD 9A2,8,9+ GD 8A1,11,12 GD 7A1 ->8 + HĐ 14.5 18.5 19   -0.5  
30 Vũ Thị Sâm GV     Sử 8A11,12  Sử 7A6,7,8,9,10,11 + Sử 6A10,11 18 18.0 19   -1.0  
  TỔ ANH VĂN           134 159 152 9 -2  
31 Đặng Quốc Việt TT   3 AV 9A6,7,8,9 + AV 8A5 AV 7A7,8
17 20.0 19 1    
32 Hồ Thị Diệu Hiền TP 7A1 4 AV 8A2 ,3 + HĐ TATĐ 7A1 + AV 6A 10,11
17 21.0 19 2    
33 Hồ Thanh Long PNN1   3 AV 8A7,8,9,10 AV 7A,11 15 18.0 19   -1.0 UVBCHCĐ
34 Âu Kim Thy GV 8A1 4 TATĐ 8A1  AV 6A3,4,5,6 + HĐ 17 21.0 19 2    
35 Khúc Thị Thúy Loan GV 6A1 4 TATC 6A4 + HĐ TATĐ 6A1+ AV 7A2,6 16 20.0 19 1    
36 Lê Thị Kiều Tiên GV     AV 8A4 7A3,4,5,9,10 18 18.0 19   -1.0  
37 Huỳnh Hoa Ngọc Thơ PNN2   3 AV 8A6,11,12 AV 6A7,8, 9
18 21.0 19 2    
38 Nguyễn Thị Thùy Trinh GV 9A1 4 TATĐ 9A1 AV 9A2,3,4,5
AV 6A2 + HĐ 16 20.0 19 1    
  TỔ TOÁN           218.5 252.5 245 9 -1.5  
39 Phạm Văn Lục HT     HN 9A1,2 +SHTT   2 2.0 2      
40 Phạm Thị Thanh Hương TT   3 TC 8A1,8  7A2,4,5 16 19.0 19      
41 Nguyễn Thanh Tuyền TTND   2 Toán 9A5,6 + TC 9A4,7   Toán 6A6 +TC 6A1 18 20.0 19 1    
42 Võ Văn Toại GV     Toán 9A4,7 + TC 9A6,8 TOÁN 6A4,5 20 20.0 19 1    
43 Nguyễn Thị Ngọc Phượng GV 6A3 4 Toán 8A11 + HĐ Toán 6A2,3+TC6A8,10 16.5 20.5 19 1.5    
44 Trần Thị Minh Tuyết GV     Toán 8A7,9,10 Toán 7A1 +TC 7A7,8 20 20.0 19 1    
45 Đào Thanh Liêm PVT2   3 Toán 8A12 + TC Tin học 8A3+TC8A12 Toán 7A7,8 16 19.0 19      
46 Phạm Kim Vàng GV     Toán 8A4 Toán 6A1,8,11 + TC7A9,11 20 20.0 19 1    
47 Nguyễn Đắc Thắng PVT1   3 Toán 8A1,2 + Toán 9A9 TC 6A4,6 16 19.0 19      
48 Lê Quí Ngọc GV 7A3 4 Toán 9A1,8+TC 9A9+HĐ Toán 7A3+TC Tin học 7A3 14.5 18.5 19   -0.5  
49 Mai Thị Diễm Chi GV 8A3 4 Toán 9A2,3+Toán 8A3,5 16.5 20.5 19 1.5    
50 Nguyễn Như Ngọc GV     TC 8A11 Toán 7A10,11+Toán 6A9,10 18 18.0 19   -1.0  
51 Đặng Thị Kim Hấn PVT3 6A7 7 Toán 8A6+HĐ Toán 6A7+TC Tin học 6A3 10.5 17.5 17 0.5   TS
52 Nguyễn Thị Mỹ Hoa GV 7A6 4 Toán 8A8 + HĐ Toán 7A6,9 + TC 6A11 14.5 18.5 17 1.5   TS
  TỔ LÝ - CN           120 150 168 -18 0  
53 Nguyễn Thị My TT   3 CN 8A2,3  CN 6A1,2+ CN 7A1,2,3,5,6,7,9,11 16 19.0 19      
54 Lê Trung Bình PTN LY   3 Lý 9A1,3,4,5,6 Lý 7A1,3,4,5,6,7 16 19.0 19      
55 Võ Hồng Thái PCTCĐ   3 CN 9A1,8,9   3 6.0 19 -13   GT5b
56 Phan Thị Minh Hằng GV      Lý 8A2,8,9,10,11,12 Lý 6( A1→A11) 17 17.0 16 1.0   Con nhỏ
57 Nguyễn Chí Thề PTN SINH 8A10 7 CN 9(A2→A7) + CN 8A10,12 + HĐ CN 7A4 11.5 18.5 19 -0.5    
58 Nguyễn Thị Loan GV                   Hậu sản
59 Tạ Thị Kiều Tiên GV 6A11 4 CN 8A11,  CN 6A4,5,9,10,11 + HĐ 12.5 16.5 19 -2.5   GT1b
60 Lê Thị Phương Thanh TKHĐ 6A8 6 CN 8A9 + HĐ CN 6 A3,6,7,8  10.5 16.5 19 -2.5   GT1b
61 Châu Thị Liên GV 7A8 4 CN 8A1,4,5,6,7,8+HĐ CN 7A8,10 14.5 18.5 19 -0.5    
62 Thái Thị Cẩm Nguyên GV      Lý 9A2,7,8,9 + Lý 8( A1,A3→A7) Lý 7A2,8,9,10,11 19 19.0 19 0.0    
  TỔ HÓA-SINH           131.5 181.5 209 1 -28.5  
63 Nguyễn Thị Diễm Thuý TT   3 SINH 8A7,8,9 SINH 6A2,3,10,11 14 17.0 19   -2.0 GT1b
64 Nguyễn Quốc Nhựt P TNHÓA 9A2 7 HÓA 9A2,8,9+ HÓA 8A1,3,5 12.5 19.5 19 0.5   UVBCHCĐ
65 Ngô Thị Hiền GV 9A3 4 SINH 9A1,2,3,4,5,6 +  Hóa 9A4 14.5 18.5 19   -0.5  
66 Nguyễn Thuý Hoàng GV 8A4 4 HÓA 8A4,6,7  +  Sinh 8A2,3,4,5 14.5 18.5 19   -0.5  
67 Trần Thị Mỹ Nga GV 7A9 4 SINH 8A1,6 + HĐ SINH 7A2,4,5,6,9 14.5 18.5 19   -0.5  
68 Đặng Thị Mai Trinh GV 9A6 5 HÓA 9A1,3,6+HÓA 8A9,10,11,12
14.5 19.5 19 0.5   UVBCHCĐ
69 Nguyễn Thị Phương Anh GV 8A12 4 SINH 8A10,11,12 SINH 7A7,8,11 +HĐ 12.5 16.5 19   -2.5 GT1b
70 Phạm Thị Cúc GV 6A6 4  SINH 7A1,3 + SINH 6A5,6,7,8,9
14.5 18.5 19   -0.5  
71 Dương Quốc Tiến GV 9A7 4  SINH 9A7,8,9  HĐ  6 10.0 19   -9.0 GT3b
72 Nguyễn Thanh Hoàng PTBDC 7A10 7  HĐ SINH 6A1,4 + SINH 7A10 6 13.0 19   -6.0 GT2b
73 Trần Thị Minh Thư GV 9A5 4 HÓA 9A5,7 + HÓA 8A2,8  HĐ  8 12.0 19   -7.0 GT2b
  THỂ DỤC - ÂN - MT           168 187 178 5 -15  
74 Trần Quang Nhựt PHT     HN 9A8,9 +SHTT   4 4.0 4      
75 Nguyễn Việt Tiến Vũ GV     TD 9A3,8,9  6A1,2,3,4,6,9 18 18.0 19   -1.0  
76 Nguyễn Hoàng Ân TP     MT 9A1 -->9A5 + 8A6 ->12
MT 7A5 ->11 19 19.0 19      
77 Nguyễn Hồng Kha GV 7A4 4 TD 8A6,7,8+ HĐ
TD 7A1,2,3,4
14.5 18.5 19   -0.5  
78 Nguyễn Bá Duy TT   3 TD 8A1,2,3,4,5 TD 6A7,8
14 17.0 19   -2.0 GT1b
79 Nguyễn Duy Linh GV     TD 8A9,10,11,12 TD 7A7,8 ,9,10,11 18 18.0 19   -1.0  
80 Phạm Thị Hồng Như GV     MT 8A1->8A5 MT 6A1 --> 6A11, 7A1 ->7A4
20 20.0 l9 1    
81 Võ Hồng Nhung GV   1   AN 6A1->6A11 +AN 7A1->7A7 18 19.0 16 3   UVBCHCĐ; Con nhỏ
82 Trần Lan Thảo GV      ÂN 9A6,7,8,9+ AN 8A1-> 8A12   AN 7A8,9,10,11 20 20.0 19 1    
83 Huỳnh Hữu Chiến GV 9A4 4 TD 9A4,5,6,7
TD 6A10,11 +HĐ
12.5 16.5 19   -2.5 GT1b
84 Lê Phú Thiên PAN   3 TD 9A1,2  TD 7A5,6  8 11.0 19   -8.0 GT3b
85 Nguyễn Thanh Toàn GVCT 6A5 4   TD 6A5 2 6.0 6      
  TỔ VĂN PHÒNG                      
86 Nguyễn Chúc Mừng KT                    
87 Phan Quốc Tuấn VT                    
88 Nguyễn Yến Vy TV                    
89 Lê Thị Hồng Nở YTHĐ                    
90 Liêu Nhơn BV                    
91 Triệu Thị Hiếu TV                    
                         
TỔNG CỘNG           1184.5 1420.5 1458.0 12.0 -68.5  

 

Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2140)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net