PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI |
|
|||||||||||
|
||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC KỲ I | ||||||||||||
NĂM HỌC: 2015-2016 | ||||||||||||
PHÒNG 01 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | LÂM THÀNH | AN | 26/11/2004 | Nam | Kinh | TTYT Thốt Nốt - Cần Thơ | 6A1 | |||||
2 | BÙI THỊ THÚY | ANH | 14/5/2004 | Nữ | Kinh | TTYT huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A1 | |||||
3 | TRẦN NGỌC | ANH | 16/7/2004 | Nữ | Kinh | TTYT huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A1 | |||||
4 | PHẠM ANH | CƯỜNG | 26/4/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A1 | |||||
5 | LÊ THỊ NGỌC | HÂN | 7/8/2004 | Nữ | Kinh | BV Từ Dũ | 6A1 | |||||
6 | LÊ THỊ THÚY | HẰNG | 10/6/2004 | Nữ | Kinh | TTYT huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A1 | |||||
7 | BÙI THỊ HỒNG | HẠNH | 4/7/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A1 | |||||
8 | TRẦN XUÂN | HIỆU | 25/12/2004 | Nam | Kinh | Hải Nam - Nam Định | 6A1 | |||||
9 | TRẦN HUỲNH | HƯƠNG | 15/7/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A1 | |||||
10 | TRẦN NAM | HUY | 17/10/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A1 | |||||
11 | TRẦN NHƯ | HUỲNH | 20/8/2004 | Nữ | Kinh | TTYT huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A1 | |||||
12 | VĂN TRÚC | HUỲNH | 4/6/2004 | Nữ | Kinh | TTYT huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A1 | |||||
13 | NGUYỄN THANH | LAN | 25/11/2004 | Nam | Kinh | TTYT Quận Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
14 | TRẦN NGỌC | LỢI | 15/10/2004 | Nam | Kinh | BV Bạc Liêu | 6A1 | |||||
15 | TRẦN NGỌC | MỸ | 24/2/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Quận Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
16 | LƯ LÊ KIM | NGÂN | 10/1/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
17 | TRẦN NGUYỄN THIÊN | NGÂN | 9/11/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A1 | |||||
18 | LÊ ĐÌNH | NGHI | 1/8/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Quận Ninh Kiều - Cần Thơ | 6A1 | |||||
19 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NHI | 16/5/2004 | Nữ | Kinh | TTTYT Quận Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
20 | THÁI BẢO | NHI | 11/12/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A1 | |||||
21 | TRẦN HUỲNH | NHI | 16/4/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ , Cần Thơ | 6A1 | |||||
22 | THÁI THỊ CẨM | NHUNG | 20/2/2003 | Nữ | Kinh | An Biên - Kiên Giang | 6A1 | |||||
23 | TRẦN THỊ HẰNG | NY | 1/2/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A1 | |||||
24 | ĐẶNG KHIẾT | QUẢNG | 20/8/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
25 | NGUYỄN THÁI | QUYÊN | 18/8/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A1 | |||||
26 | TRƯƠNG NHẬT | TÂM | 4/2/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A1 | |||||
27 | NGUYỄN THÀNH | THẮNG | 14/8/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A1 | |||||
28 | HUỲNH THỊ THANH | THẢO | 8/9/2004 | Nữ | Kinh | Xuân Thắng huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A1 | |||||
29 | NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC | THẢO | 28/7/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A1 | |||||
30 | VÕ ANH | THƯ | 30/8/2004 | Nữ | Kinh | Đông Hiệp - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A1 | |||||
31 | NGUYỄN DANH TRUNG | TÍNH | 25/6/2004 | Nam | Khơme | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
32 | NGUYỄN QUỐC | TOÀN | 29/3/2004 | Nam | Kinh | Quận Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
33 | TRẦN PHẠM THÁI | TOÀN | 24/7/2004 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A1 | |||||
34 | NGUYỄN MAI NGỌC | TRÂM | 8/2/2004 | Nữ | Kinh | BV ĐK An Giang | 6A1 | |||||
35 | PHẠM NGỌC | TRÂM | 15/3/2004 | Nữ | Kinh | 30 tháng 4 - Cần Thơ | 6A1 | |||||
36 | NGUYỄN QUỐC | TRUNG | 13/5/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A1 | |||||
37 | NGUYỄN THỊ CẨM | TÚ | 23/8/2004 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 6A1 | |||||
38 | TRẦN ANH | TÚ | 27/12/2004 | Nam | Kinh | TTYT Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A1 | |||||
39 | NGUYỄN HOÀNG | UYÊN | 16/3/2004 | Nữ | Kinh | BV 30 tháng 4 Cần Thơ | 6A1 | |||||
40 | NGUYỄN HUỲNH THẢO | VY | 6/5/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
41 | THẠCH KIM TÊ | VY | 4/3/2004 | Nữ | Khơme | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
42 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 9/12/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 6A1 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 02 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | HUỲNH THỊ NHÃ | AN | 21/1/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Thốt Nốt | 6A2 | |||||
2 | PHẠM THỊ THÚY | AN | 25/6/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A4 | |||||
3 | VÕ THỊ TUYẾT | ANH | 2/12/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A2 | |||||
4 | NGUYỄN HUỲNH QUỐC | ANH | 14/11/2004 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A2 | |||||
5 | LÂM THỊ THÚY | ANH | 7/12/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A3 | |||||
6 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | ANH | 25/7/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A3 | |||||
7 | TRỊNH VƯƠNG VÂN | ANH | 23/4/2004 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 6A3 | |||||
8 | MAI HUỲNH LAN | ANH | 19/1/2004 | Nữ | Kinh | PKKV Thị TrấnThới Lai | 6A3 | |||||
9 | NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG | ANH | 20/11/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Ô Môn | 6A5 | |||||
10 | NGUYỄN NGỌC TỐ | ANH | 25/12/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A5 | |||||
11 | ĐINH HOÀNG TUẤN | ANH | 18/3/2004 | Nam | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
12 | DƯƠNG THỊ HUỲNH | ANH | 25/5/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 6A6 | |||||
13 | NGUYỄN LAN | ANH | 25/12/2004 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 6A7 | |||||
14 | LÊ TUẤN | ANH | 12/7/2004 | Nam | Kinh | Giồng Riềng - Kiên Giang | 6A7 | |||||
15 | LÊ THIỊ TUYẾT | ANH | 28/9/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A8 | |||||
16 | BÙI THỊ CHÚC | ANH | 8/6/2004 | Nữ | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
17 | THÁI CÔNG | BÁCH | 2/10/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A3 | |||||
18 | TRẦN TRÍ | BẢO | 3/8/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A10 | |||||
19 | PHAN QUỐC | BẢO | 13/4/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A10 | |||||
20 | NGUYỄN GIA | BẢO | 16/11/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
21 | NGUYỄN QUỐC | BẢO | 18/9/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A11 | |||||
22 | MAI VĂN | BẢO | 29/3/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A12 | |||||
23 | NGUYỄN TRÍ | BẢO | 12/11/2004 | Nam | Kinh | TTYT Cờ Đỏ-Cần Thơ | 6A12 | |||||
24 | NGUYỄN TẤN | BẢO | 6/12/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A12 | |||||
25 | NGUYỄN ĐẶNG THIÊN | BẢO | 5/9/2004 | Nam | Kinh | Thốt Nốt - Cần Thơ | 6A3 | |||||
26 | NGUYỄN QUỐC | BẢO | 11/1/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 6A6 | |||||
27 | LÂM GIA | BẢO | 17/5/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 6A6 | |||||
28 | NGUYỄN CHÍ | BẢO | 14/9/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A7 | |||||
29 | HUỲNH GIA | BẢO | 13/2/2004 | Nam | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
30 | ĐINH THỊ NGỌC | BÍCH | 9/5/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A5 | |||||
31 | PHẠM NHƯ | BÌNH | 11/8/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
32 | PHẠM THỊ QUẾ | CHÂN | 20/4/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
33 | THẠCH LÊ PHƯƠNG | CHÁNH | 7/9/2004 | Nam | Khơme | Ô Môn - Cần Thơ | 6A3 | |||||
34 | NGUYỄN HẢI NGỌC | CHÂU | 30/11/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A10 | |||||
35 | NGUYỄN TÔ | CHÂU | 15/11/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A3 | |||||
36 | NGUYỄN THIỊ KIM | CHI | 9/12/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
37 | NGUYỄN KIM | CƯƠNG | 21/10/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
38 | NGUYỄN HÙNG | CƯỜNG | 26/8/2004 | Nam | Kinh | Ninh Kiều-Cần Thơ | 6A4 | |||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 38 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 03 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | LÂM VĨ | ĐẠI | 19/8/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A6 | |||||
2 | ĐÀO THỊ LINH | ĐANG | 26/5/2004 | Nữ | Khơme | TTYT Cờ Đỏ | 6A2 | |||||
3 | LÊ HẢI | ĐĂNG | 29/5/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A4 | |||||
4 | HUỲNH HẢI | ĐĂNG | 21/3/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Tây Ninh | 6A4 | |||||
5 | NGUYỄN KHÁNH | ĐĂNG | 7/8/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 6A6 | |||||
6 | DANH THÀNH | DANH | 10/10/2004 | Nam | Khơme | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
7 | DƯƠNG TUẤN | ĐẠT | 8/7/2004 | Nam | Kinh | Phong Điền - Cần Thơ | 6A3 | |||||
8 | KHÚC KHÁNH | ĐẠT | 1/1/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A4 | |||||
9 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 22/4/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ , Cần Thơ | 6A4 | |||||
10 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 18/3/2004 | Nam | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
11 | NGUYỄN THỊ KIỀU | DIỄM | 11/4/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A11 | |||||
12 | NGUYỄN KIỀU | DIỄM | 3/4/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 6A3 | |||||
13 | NGUYỄN THÀNH | ĐÔ | 4/9/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A8 | |||||
14 | NGUYỄN VĂN | DƯ | 6/11/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
15 | TRẦN TUYÊN | DỰ | 4/7/2004 | Nữ | Kinh | Đài Loan | 6A3 | |||||
16 | NGUYỄN CHÍ | ĐỨC | 18/8/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A12 | |||||
17 | NGUYỄN HỮU | ĐỨC | 8/4/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A4 | |||||
18 | TRẦN QUỐC | DŨNG | 25/4/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
19 | THẠCH VŨ THÀNH | ĐƯỢC | 26/8/2004 | Nam | Khơme | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
20 | CAO VĂN | DƯƠNG | 9/5/2002 | Nam | Kinh | Xã Thới Lai | 6A4 | |||||
21 | TRẦN THỊ THÙY | DƯƠNG | 21/9/2004 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 6A7 | |||||
22 | VÕ KHẢI | DƯƠNG | 13/12/2004 | Nam | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
23 | TRẦN KHÁNH | DUY | 2/1/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
24 | TRẦN QUỐC | DUY | 8/8/2004 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A11 | |||||
25 | HỨA KHÁNH | DUY | 23/11/2004 | Nam | Kinh | TTYT quận Ô Môn | 6A2 | |||||
26 | PHAN KHÁNH | DUY | 23/3/2004 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A2 | |||||
27 | NGUYỄN MINH | DUY | 4/1/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A2 | |||||
28 | HUỲNH QUỐC | DUY | 3/6/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A3 | |||||
29 | HỒ HOÀNG | DUY | 4/9/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A4 | |||||
30 | HUỲNH HỮU | DUY | 5/8/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A5 | |||||
31 | NGUYỄN PHƯƠNG | DUY | 8/11/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A6 | |||||
32 | NGUYỄN HOÀNG | DUY | 6/9/2004 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
33 | PHẠM KHÁNH | DUY | 11/4/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A8 | |||||
34 | NGUYỄN THỊ KIỀU | DUYÊN | 28/7/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A2 | |||||
35 | NGUYỄN TÔ KIỀU | DUYÊN | 28/4/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A3 | |||||
36 | ĐẶNG TRƯƠNG MAI | DUYÊN | 29/8/2004 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ô Môn | 6A6 | |||||
37 | TÔ THỊ TƯỜNG | DY | 28/1/2004 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A8 | |||||
38 | NGUYỄN THIỆT | EM | 8/12/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A4 | |||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 38 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 04 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | LÊ THỊ TRÚC | GIANG | 20/6/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A12 | |||||
2 | LƯƠNG THỊ CẨM | GIANG | 8/2/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 6A12 | |||||
3 | VŨ PHI | HẢI | 4/4/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
4 | NGUYỄN THỊ MAI | HÂN | 15/2/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A2 | |||||
5 | ĐỖ HUỲNH GIA | HÂN | 17/2/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A2 | |||||
6 | ĐÀO NGỌC GIA | HÂN | 5/6/2004 | Nữ | Kinh | Long Mỹ - H Giang | 6A3 | |||||
7 | NGUYỄN KHẢ | HÂN | 1/6/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A3 | |||||
8 | TRẦN THỊ NGỌC | HÂN | 24/8/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Ô Môn | 6A5 | |||||
9 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HÂN | 14/8/2003 | Nữ | Kinh | Trạm Y tế Thới Lai | 6A5 | |||||
10 | TRẦN THỊ NGỌC | HÂN | 14/11/2004 | Nữ | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 6A6 | |||||
11 | TRẦN THỊ NGỌC | HÂN | 25/3/2004 | Nữ | Kinh | Y tế Phường Trường Lạc - ô môn - Cần thơ | 6A7 | |||||
12 | TRẦN NHỰT | HÀO | 3/3/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 6A8 | |||||
13 | NGUYỄN LÊ TUẤN | HÀO | 26/3/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A8 | |||||
14 | PHẠM NHỰT | HÀO | 5/4/2004 | Nam | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
15 | LÊ THỊ TÚ | HẢO | 15/4/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A12 | |||||
16 | MAI NHỰT HOÀN | HẢO | 7/6/2004 | Nam | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
17 | HUỲNH TRUNG | HẬU | 4/4/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 6A4 | |||||
18 | LÊ CÔNG | HẬU | 30/6/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A8 | |||||
19 | DANH THỊ MỸ | HIÊN | 24/11/2004 | Nữ | Khơme | Y tế Thới Thạnh | 6A12 | |||||
20 | NGUYỄN GIA | HIÊN | 29/12/2004 | Nữ | kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
21 | LÊ TRUNG | HIẾU | 29/4/2004 | Nam | Kinh | BV ĐK Cần Thơ | 6A11 | |||||
22 | LÊ HOÀNG | HIẾU | 28/6/2003 | Nam | Kinh | Vị Thanh - Hậu Giang | 6A12 | |||||
23 | NGUYỄN TRỌNG | HIẾU | 2/5/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A4 | |||||
24 | HUỲNH CÔNG | HIẾU | 7/1/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A7 | |||||
25 | TRẦN VĂN | HIẾU | 21/6/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
26 | ĐÀO CHÍ | HIẾU | 26/12/2004 | Nam | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
27 | LÊ THANH | HÓA | 10/2/2004 | Nam | Kinh | Thới Thạnh | 6A8 | |||||
28 | NGUYỄN THANH | HOÀI | 28/8/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A5 | |||||
29 | LIÊN THANH | HOÀI | 19/1/2004 | Nam | Kinh | TT Y Tế Cờ Đỏ | 6A6 | |||||
30 | HỨA THỊ KIM | HUỆ | 4/8/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A2 | |||||
31 | HUỲNH THỊ NGÂN | HUỆ | 29/7/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A2 | |||||
32 | TỐNG GIA | HƯNG | 28/5/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A4 | |||||
33 | TRẦN QUỐC | HUY | 17/10/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
34 | TRẦN BÁ | HUY | 11/10/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A4 | |||||
35 | PHẠM QUỐC | HUY | 28/4/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A4 | |||||
36 | NGUYỄN QUỐC | HUY | 21/10/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
37 | NGUYỄN NGỌC | HUYỀN | 27/12/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 6A6 | |||||
38 | BÙI VĂN | HUYNH | 8/9/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A8 | |||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 38 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 05 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | LÊ THỊ NHƯ | HUỲNH | 15/10/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A12 | |||||
2 | NGUYỄN THỊ MỸ | HUỲNH | 7/3/2004 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A2 | |||||
3 | PHẠM NHƯ | HUỲNH | 26/11/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A4 | |||||
4 | TRƯƠNG ĐẶNG NHÃ | HUỲNH | 12/4/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A8 | |||||
5 | PHAN HOÀNG | KHA | 15/12/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A3 | |||||
6 | BÙI MINH | KHA | 9/4/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn -Cần Thơ | 6A8 | |||||
7 | LÊ HOÀNG | KHẢI | 16/1/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ , Cần Thơ | 6A12 | |||||
8 | HUỲNH QUỐC | KHẢI | 8/11/2004 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 6A3 | |||||
9 | ĐỖ VĨ | KHANG | 22/5/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn , Cần Thơ | 6A10 | |||||
10 | NGUYỄN HOÀNG VĨ | KHANG | 11/3/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A11 | |||||
11 | TRẦN HOÀI | KHANG | 5/12/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A4 | |||||
12 | NGUYỄN VŨ | KHANG | 6/6/2001 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A4 | |||||
13 | PHẠM VĨNH | KHANG | 6/1/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A7 | |||||
14 | NGUYỄN VĂN | KHANG | 25/1/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A8 | |||||
15 | TRẦN THANH | KHANG | 18/12/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn- CT | 6A8 | |||||
16 | NGUYỄN VĂN | KHANG | 17/3/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A8 | |||||
17 | TRẦN HOÀNG | KHANG | 26/6/2004 | Nam | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
18 | HUỲNH BẢO | KHANG | 21/4/2004 | Nam | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
19 | LÊ PHƯƠNG | KHANG | 18/9/2004 | Nam | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
20 | VÕ VĂN | KHANH | 15/10/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A3 | |||||
21 | TRẦN TRÍ | KHANH | 26/8/2004 | Nam | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
22 | ĐỖ TRỌNG | KHANH | 10/5/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 6A8 | |||||
23 | PHẠM VĂN | KHÁNH | 1/11/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A5 | |||||
24 | MAI NHỰT | KHOA | 1/6/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A12 | |||||
25 | PHẠM HỒ THÚY | KHOA | 2/3/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A3 | |||||
26 | NGUYỄN CHÂU | KHOA | 28/8/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 6A8 | |||||
27 | HUỲNH ANH | KHỞI | 1/1/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai, Cần Thơ | 6A4 | |||||
28 | PHẠM TRUNG | KIÊN | 1/11/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A11 | |||||
29 | NGUYỄN VĂN | KIÊN | 17/5/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
30 | NGUYỄN VĂN | KIÊN | 4/8/2004 | Nam | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
31 | NGUYỄN QUỐC | KIỆT | 13/5/2004 | Nam | Kinh | TTYT Thốt Nốt | 6A12 | |||||
32 | NGUYỄN TUẤN | KIỆT | 18/4/2004 | Nam | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
33 | NGUYỄN THỊ THÚY | KIỀU | 11/5/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
34 | NGUYỄN THỊ | KIỀU | 22/2/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A11 | |||||
35 | TRẦN THỊ THÚY | KIỀU | 1/1/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A4 | |||||
36 | NGUYỄN THỊ THIÊN | KIỀU | 8/11/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A5 | |||||
37 | THÁI THIÊN | KIM | 15/10/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A2 | |||||
38 | TÔ ANH | KỲ | 24/8/2004 | Nam | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 38 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 06 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN GIA | LẠC | 5/8/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A7 | |||||
2 | NGUYỄN THỊ HUỲNH | LAM | 12/02/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
3 | HUỲNH HẢI | LÂM | 29/6/2004 | Nam | Kinh | 30 tháng 4-Cần Thơ | 6A4 | |||||
4 | NGUYỄN HOÀNG | LÂM | 10/12/2004 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 6A7 | |||||
5 | VÕ THỊ NHẬT | LAN | 23/3/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Cờ Đỏ | 6A11 | |||||
6 | TRẦN PHI | LÂN | 7/6/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A11 | |||||
7 | PHẠM THỊ NGỌC | LÊ | 17/10/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A2 | |||||
8 | TRẦN THỊ MỸ | LỆ | 14/4/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Thới Lai | 6A5 | |||||
9 | NGUYỄN VĂN | LIỆT | 19/5/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A12 | |||||
10 | VÕ THỊ MỸ | LINH | 15/1/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A10 | |||||
11 | NGÔ THỊ TRÚC | LINH | 15/11/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A10 | |||||
12 | HUỲNH HÀ | LINH | 16/8/2004 | Nam | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 6A12 | |||||
13 | HUỲNH NHỰT | LINH | 9/11/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A12 | |||||
14 | LÊ KHÚC TRÚC | LINH | 11/10/2004 | Nữ | Kinh | BV Hùng Vương | 6A2 | |||||
15 | LÊ THỊ KIỀU | LOAN | 19/3/2004 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A7 | |||||
16 | HỒ BÍCH | LOAN | 28/12/2004 | Nữ | Kinh | Trung tâm Y tế huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
17 | LÊ TẤN | LỘC | 17/1/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
18 | NGUYỄN HỮU | LỘC | 18/12/2001 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 6A6 | |||||
19 | HUỲNH CHÍ TÀI | LỘC | 1/9/2004 | Nam | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 6A6 | |||||
20 | LÊ HỮU | LỘC | 9/7/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn- CT | 6A7 | |||||
21 | TRẦN TÀI | LỢI | 19/9/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A4 | |||||
22 | NGUYỄN HỮU | LỢI | 3/3/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A5 | |||||
23 | TRƯƠNG ĐỒNG | LỢI | 31/12/2004 | Nam | Kinh | Đa khoa Cần Thơ | 6A9 | |||||
24 | NGUYỄN NHỰT | LONG | 24/6/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 6A8 | |||||
25 | NGUYỄN MINH | LUÂN | 21/4/2004 | Nam | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 6A2 | |||||
26 | NGUYỄN HỮU | LUÂN | 25/6/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A5 | |||||
27 | CAO THÀNH | LUÂN | 24/3/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 6A8 | |||||
28 | NGUYỄN THỊ TRÚC | LY | 26/7/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A2 | |||||
29 | NGUYỄN CẨM | LY | 23/3/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A6 | |||||
30 | TĂNG THỊ THANH | MAI | 13/2/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn , Cần Thơ | 6A10 | |||||
31 | BÙI THỊ NGỌC | MAI | 9/1/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A2 | |||||
32 | HUỲNH DƯƠNG HOÀNG | MẪN | 29/6/2004 | Nam | Kinh | An Giang | 6A8 | |||||
33 | VÕ THỊ TƯỜNG | MI | 29/5/2004 | Nữ | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
34 | NGUYỄN ĐĂNG | MINH | 14/7/2004 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A11 | |||||
35 | PHẠM CÔNG | MINH | 31/8/2004 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 6A3 | |||||
36 | TẠ HOÀNG | MINH | 14/5/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 6A3 | |||||
37 | PHẠM THU | MƠ | 9/1/2004 | Nữ | Kinh | Viên An Đông -Ngọc Hiển-Cà Mau | 6A9 | |||||
38 | NGUYỄN THỊ DIỄM | MY | 14/6/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 38 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 07 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | LÊ THỊ YẾN | MY | 15/6/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 6A10 | |||||
2 | TRẦN NGUYỄN THỊ DIỄM | MY | 9/1/2004 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 6A3 | |||||
3 | TRẦN HÀ DIỄM | MY | 26/7/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A3 | |||||
4 | NGUYỄN THỊ THÙY | MY | 26/6/2004 | Nữ | Kinh | TT Y Tế Ô Môn | 6A6 | |||||
5 | TRẦN THỊ DIỄM | MY | 7/4/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 6A7 | |||||
6 | VÕ THỊ NGỌC | MỲ | 4/7/2004 | Nữ | Kinh | Ph Điền-Cần Thơ | 6A10 | |||||
7 | TRẦN THỊ | MỸ | 11/8/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
8 | HUỲNH VĂN | MỸ | 22/8/2004 | Nam | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
9 | HUỲNH BÁ | NGÀ | 15/4/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A11 | |||||
10 | NGUYỄN NGỌC | NGÀ | 12/11/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
11 | TRẦN THỊ YẾN | NGÂN | 26/8/2004 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 6A10 | |||||
12 | NGUYỄN THỊ THANH | NGÂN | 19/3/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A12 | |||||
13 | NGUYỄN THỊ BÍCH | NGÂN | 28/2/2004 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A12 | |||||
14 | VÕ THỊ THÙY | NGÂN | 26/11/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A4 | |||||
15 | NGUYỄN THỊ CẨM | NGÂN | 22/9/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A5 | |||||
16 | ĐINH THANH | NGÂN | 14/1/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 6A7 | |||||
17 | LÝ THỊ NGỌC | NGÂN | 27/3/2002 | Nữ | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai - Cần Thơ | 6A7 | |||||
18 | TRẦN THẢO | NGHI | 28/4/2004 | Nữ | Kinh | Cái Nước - Cà Mau | 6A12 | |||||
19 | HUỲNH HỮU | NGHĨA | 16/8/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A11 | |||||
20 | NGUYỄN TRUNG | NGHĨA | 10/12/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A12 | |||||
21 | NGUYỄN HỮU | NGHĨA | 29/5/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A3 | |||||
22 | PHẠM TRỌNG | NGHĨA | 13/4/2004 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 6A4 | |||||
23 | NGUYỄN TRỌNG | NGHĨA | 30/4/2004 | Nam | Kinh | Thới Tân- Thới Lai | 6A5 | |||||
24 | TẠ CHÍ | NGHĨA | 26/4/2004 | Nam | Kinh | Phú Quốc - Kiên Giang | 6A6 | |||||
25 | NGUYỄN VĂN | NGOAN | 7/7/2004 | Nam | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 6A11 | |||||
26 | NGUYỄN THỊ KIM | NGỌC | 10/3/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
27 | HUỲNH THẾ | NGỌC | 25/11/2003 | Nam | Kinh | Gia Định | 6A6 | |||||
28 | TRẦN THỊ YẾN | NGỌC | 11/3/2004 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ô Môn | 6A6 | |||||
29 | HUỲNH NHƯ | NGỌC | 8/5/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A7 | |||||
30 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NGỌC | 6/12/2004 | Nữ | Kinh | Ninh Kiều - Cần Thơ | 6A7 | |||||
31 | LÊ THIỆN | NGÔN | 18/7/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A5 | |||||
32 | NGUYỄN THẾ | NGUYÊN | 24/1/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
33 | NGUYỄN TRÍ | NGUYÊN | 17/3/2004 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 6A10 | |||||
34 | PHAN VĂN | NGUYÊN | 27/8/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 6A11 | |||||
35 | THẠCH THỊ | NGUYÊN | 13/7/2004 | Nữ | Khơme | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A11 | |||||
36 | HUỲNH KHÁNH | NGUYÊN | 17/10/2004 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 6A3 | |||||
37 | NGUYỄN CHÍ | NGUYÊN | 16/3/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A4 | |||||
38 | VÕ BẢO | NGUYÊN | 18/9/2003 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 6A4 | |||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 38 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 08 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN TRẦN KHÔI | NGUYÊN | 5/6/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A8 | |||||
2 | NGUYỄN TRỌNG | NGUYỄN | 17/4/2004 | Nam | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
3 | LÊ HỒ MINH | NGUYỆT | 5/8/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A3 | |||||
4 | TRẦN ÁNH | NGUYỆT | 27/5/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A5 | |||||
5 | HUỲNH THANH | NHÀN | 10/5/2003 | Nam | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
6 | VÕ MINH | NHẬT | 20/4/2004 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A12 | |||||
7 | NGUYỄN VĂN | NHẬT | 13/6/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A12 | |||||
8 | NGUYỄN THẾ | NHẬT | 24/11/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A8 | |||||
9 | PHAN HUỲNH NGỌC | NHI | 2/10/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Quận Ninh Kiều | 6A12 | |||||
10 | TRẦN THỊ UYÊN | NHI | 29/11/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A3 | |||||
11 | ĐOÀN THỊ YẾN | NHI | 2/6/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
12 | ĐẶNG NGỌC | NHI | 17/11/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
13 | TRẦN THỊ YẾN | NHI | 5/1/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
14 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 9/10/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A7 | |||||
15 | NGUYỄN THỊ THẢO | NHI | 13/8/2004 | Nam | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
16 | NGUYỄN THỊ MỸ | NHIÊN | 12/3/2004 | Nữ | Kinh | TP Huế | 6A3 | |||||
17 | ĐOÀN VĂN | NHỚ | 2/3/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 6A8 | |||||
18 | NGUYỄN BÍCH | NHƯ | 18/9/2004 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A10 | |||||
19 | TRẦN THỊ BÍCH | NHƯ | 7/12/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 6A12 | |||||
20 | LÊ THỊ HUỲNH | NHƯ | 5/4/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A2 | |||||
21 | VÕ THỊ NGỌC | NHƯ | 22/2/2002 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 6A7 | |||||
22 | NGUYỄN NGỌC QUỲNH | NHƯ | 13/4/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A8 | |||||
23 | LÂM THỊ QUỲNH | NHƯ | 31/5/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A8 | |||||
24 | HỒ THỊ THÚY | NHƯ | 2/11/2004 | Nữ | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
25 | HUỲNH THỊ PHI | NHUNG | 27/11/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A2 | |||||
26 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NHUNG | 16/6/2004 | Nữ | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
27 | NGUYỄN MINH | NHỰT | 21/2/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A10 | |||||
28 | HUỲNH MINH | NHỰT | 5/9/2004 | Nam | Kinh | BV Ô Môn | 6A9 | |||||
29 | NGUYỄN THỊ VIỆT | NỮ | 28/11/2004 | Nữ | Kinh | BV ĐK Cần Thơ | 6A11 | |||||
30 | TRẦNTHỊ THÚY | OANH | 5/10/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A10 | |||||
31 | VÕ THỊ KIỀU | OANH | 1/2/2004 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A7 | |||||
32 | TRẦN TẤN | PHÁT | 29/3/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A11 | |||||
33 | TRẦN THÀNH | PHÁT | 17/3/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A2 | |||||
34 | NGUYỄN THANH | PHONG | 8/3/2004 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A11 | |||||
35 | TRẦN CHIỀU | PHONG | 7/11/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A4 | |||||
36 | TẠ ĐÌNH | PHONG | 27/12/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
37 | PHẠM THANH | PHONG | 7/12/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A8 | |||||
38 | LÊ HOÀNG | PHÚC | 8/2/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A10 | |||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 38 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 09 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | PHAN TRỌNG | PHÚC | 7/2/2004 | Nam | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai | 6A11 | |||||
2 | TRẦN HOÀNG | PHÚC | 28/3/2004 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai. | 6A9 | |||||
3 | PHẠM PHÙNG | PHÙNG | 25/5/2004 | Nam | Kinh | An Phú - An Giang | 6A11 | |||||
4 | VÕ THỊ MINH | PHƯƠNG | 11/12/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A10 | |||||
5 | PHAN HOÀNG | PHƯƠNG | 2/5/2004 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A2 | |||||
6 | CAO TRẦN MAI | PHƯƠNG | 11/6/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
7 | LỮ MINH | QUÂN | 8/3/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 6A8 | |||||
8 | NGUYỄN NGỌC | QUANG | 8/10/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
9 | VÕ THANH | QUANG | 28/10/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A8 | |||||
10 | LÊ THANH | QUANG | 7/11/2004 | Nam | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
11 | NGUYỄN TRUNG | QUỐC | 1/6/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 6A2 | |||||
12 | LÊ LONG | QUÝ | 11/5/2004 | Nam | Kinh | Vũng Tàu | 6A3 | |||||
13 | LÊ KIM | QUYÊN | 24/4/2004 | Nữ | Kinh | Ômôn- Cần thơ | 6A2 | |||||
14 | HUỲNH PHƯƠNG | QUYÊN | 20/10/2004 | Nữ | Kinh | BV 121 - Cần Thơ | 6A3 | |||||
15 | PHAN THỊ KIM | QUYÊN | 25/8/2004 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 6A3 | |||||
16 | VÕ THỊ NGỌC | QUYẾN | 14/12/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 6A10 | |||||
17 | VÕ THỊ NGỌC | QUYỀN | 14/3/2004 | Nữ | Kinh | BV 30/04_ TPCT | 6A5 | |||||
18 | VÕ PHƯƠNG | QUỲNH | 6/11/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn- CT | 6A10 | |||||
19 | TRẦN MỸ | SA | 1/1/2004 | Nam | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 6A6 | |||||
20 | VÕ ĐỨC | SANG | 15/3/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 6A10 | |||||
21 | HUỲNH THANH | SÁNG | 11/5/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A10 | |||||
22 | NGUYỄN HOÀI | SƠN | 4/9/2004 | Nam | Kinh | TTYT huyện Cờ Đỏ | 6A11 | |||||
23 | NGUYỄN THỊ HỒNG | SƯƠNG | 9/2/2003 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A12 | |||||
24 | NGUYỄN NGỌC | SƯƠNG | 8/8/2004 | Nữ | Kinh | Trung tâm Y tế huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
25 | NGUYỄN HỮU | TÀI | 12/3/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A4 | |||||
26 | HUỲNH TẤN | TÀI | 7/8/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A6 | |||||
27 | NGUYỄN TẤN | TÀI | 8/4/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A6 | |||||
28 | NGÔ DUY | TÂN | 24/12/2004 | Nam | Kinh | TT YT Cờ Đỏ | 6A11 | |||||
29 | TRẦN NHỰT | TÂN | 25/9/2004 | Nam | Kinh | Xã Thới Thạnh | 6A9 | |||||
30 | NGUYỄN HOÀNG | TẤN | 11/10/2004 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên- ST | 6A10 | |||||
31 | PHAN VĨNH | TẤN | 18/3/2004 | Nam | Kinh | BV Ô Môn | 6A2 | |||||
32 | PHẠM HỮU | THÁI | 10/11/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A11 | |||||
33 | NGUYỄN VĂN | THÁI | 29/1/2004 | Nam | Kinh | Thị Trấn Thới Lai | 6A9 | |||||
34 | DANH THỊ NGỌC | THẮM | 24/3/2004 | Nữ | Khơme | TTYT huyện Cờ Đỏ | 6A11 | |||||
35 | LÊ HOÀNG | THẮNG | 5/7/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 6A8 | |||||
36 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | 13/10/2004 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A12 | |||||
37 | MAI CÔNG | THÀNH | 7/1/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn- CT | 6A8 | |||||
38 | LÝ THU | THẢO | 30/11/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A12 | |||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 38 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 10 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 28/3/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 6A4 | |||||
2 | NGUYỄN THỊ THU | THẢO | 2/8/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A4 | |||||
3 | TRẦN THỊ CẨM | THI | 22/6/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A12 | |||||
4 | LÊ THỊ CẨM | THI | 18/5/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
5 | TRẦN THUẬN | THIÊN | 27/1/2004 | Nam | Kinh | BV TP Hồ Chí Minh | 6A10 | |||||
6 | NHAN QUỐC | THIÊN | 21/3/2004 | Nam | Kinh | BV30/4 - Cần Thơ | 6A2 | |||||
7 | PHẠM QUỐC | THỊNH | 29/12/2004 | Nam | Kinh | Bệnh viện Vĩnh Tế | 6A5 | |||||
8 | HUỲNH PHÚ | THỊNH | 23/11/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A6 | |||||
9 | NGUYỄN THỊ HỒNG | THƠ | 26/7/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A12 | |||||
10 | CAO THỊ | THƠ | 10/9/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 6A12 | |||||
11 | HỨA THỊ KIM | THỌ | 4/8/2004 | Nam | Kinh | Nhà bảo sanh Kim Thảo - Cần Thơ | 6A2 | |||||
12 | ĐÀO THỊ THANH | THOẠI | 11/11/2004 | Nữ | Kinh | Tân Hiệp - K Giang | 6A7 | |||||
13 | VÕ THỊ HỒNG | THƠM | 27/11/2004 | Nữ | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 6A6 | |||||
14 | TRIỆU MỘNG | THU | 22/7/2003 | Nữ | Khơme | BVĐK - Cần Thơ | 6A5 | |||||
15 | TRẦN NGUYÊN | THỦ | 17/9/2004 | Nam | Kinh | Mỹ Xuyên-S Trăng | 6A8 | |||||
16 | NGUYỄN MINH | THƯ | 30/5/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A11 | |||||
17 | NGÔ ANH | THƯ | 14/1/2004 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A12 | |||||
18 | LÊ THỊ MINH | THƯ | 12/6/2004 | Nữ | Kinh | BV 30/4 Cần Thơ | 6A3 | |||||
19 | LÊ THỊ MINH | THƯ | 15/4/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A3 | |||||
20 | HUỲNH THỊ ANH | THƯ | 12/11/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A4 | |||||
21 | PHẠM ĐỖ ANH | THƯ | 7/3/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A6 | |||||
22 | VÕ MINH | THƯ | 20/4/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A7 | |||||
23 | NGUYỄN THỊ MINH | THƯ | 27/12/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
24 | ĐOÀN MINH | THƯ | 15/3/2004 | Nữ | Kinh | Xuân Thắng | 6A9 | |||||
25 | LÂM THỊ ANH | THƯ | 14/7/2004 | Nữ | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
26 | NGUYỄN TRỌNG | THỪA | 15/10/2004 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A5 | |||||
27 | PHAN CÔNG | THỨC | 31/7/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A11 | |||||
28 | NGUYỄN THỊ KIM | THÙY | 13/6/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A5 | |||||
29 | NGUYỄN THỊ KIM | THÙY | 27/10/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A6 | |||||
30 | NGUYỄN THỊ | THỦY | 24/7/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Châu Thành A | 6A5 | |||||
31 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 22/10/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn- CT | 6A10 | |||||
32 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 19/10/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn- CT | 6A8 | |||||
33 | TRẦN MINH | TIẾN | 17/2/2004 | Nam | Kinh | BS Âu Cơ RG- KG | 6A10 | |||||
34 | NGUYỄN MINH | TIẾN | 27/9/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 6A4 | |||||
35 | PHẠM HỮU | TIẾN | 1/12/2004 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 6A9 | |||||
36 | NGUYỄN KIM | TIỀN | 4/8/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A6 | |||||
37 | HUỲNH THANH | TÍN | 28/2/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A2 | |||||
38 | ||||||||||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 37 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 11 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | BÙI THÀNH | TÍN | 1/1/2004 | Nam | Kinh | TT Thới Lai- Ô Môn | 6A3 | |||||
2 | NGUYỄN CHÁNH | TÍN | 12/3/2004 | Nam | Kinh | Trung tâm Y tế huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
3 | LÊ TRUNG | TÍNH | 29/7/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A2 | |||||
4 | NGUYỄN HỮU | TÍNH | 13/3/2004 | Nam | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
5 | NGUYỄN CHÍ | TÌNH | 25/12/2003 | Nam | Kinh | Phú Tân - An Giang | 6A11 | |||||
6 | NGUYỄN THỊ TỐ | TỐ | 11/9/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
7 | DANH | TOÀN | 7/1/2004 | Nam | Khơme | Trạm y tế xã Đông Hiệp | 6A11 | |||||
8 | VÕ VĂN | TOÀN | 1/5/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A2 | |||||
9 | HUỲNH THÁI | TOÀN | 27/5/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A3 | |||||
10 | NGUYỄN BÍCH | TRÂM | 13/11/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A3 | |||||
11 | BÙI THỊ BÍCH | TRÂM | 26/8/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A7 | |||||
12 | NGUYỄN TRẦN HUỲNH | TRÂM | 3/8/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A8 | |||||
13 | LIÊU THỊ | TRÂN | 24/1/2003 | Nữ | Khơme | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
14 | HUỲNH THỊ QUẾ | TRÂN | 2/5/2004 | Nữ | Kinh | BV ĐK Cần Thơ | 6A11 | |||||
15 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | TRÂN | 19/3/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Cờ Đỏ | 6A2 | |||||
16 | HUỲNH THỊ BẢO | TRÂN | 23/10/2003 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A5 | |||||
17 | TRẦN NGỌC | TRÂN | 20/6/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
18 | TRẦN THỊ BẢO | TRÂN | 1/1/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A8 | |||||
19 | HỒ THỊ NHÃ | TRÂN | 5/12/2004 | Nữ | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
20 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 3/8/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
21 | TRƯƠNG THỊ THÙY | TRANG | 5/11/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
22 | TRẦN THỊ THÙY | TRANG | 29/3/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn- CT | 6A12 | |||||
23 | BÙI TRẦN XUÂN | TRANG | 28/10/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
24 | LÊ THIÊN | TRÍ | 7/8/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 6A4 | |||||
25 | TRỊNH HUỆ | TRÍ | 24/5/2004 | Nam | Kinh | BVĐK Thới Lai | 6A5 | |||||
26 | ĐỖ THÀNH | TRỌNG | 13/4/2004 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 6A11 | |||||
27 | TRẦN THỊ | TRÚC | 14/2/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A8 | |||||
28 | HUỲNH MINH | TRUNG | 10/4/2004 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A2 | |||||
29 | PHẠM LÂM | TRƯỜNG | 3/3/2004 | Nam | Kinh | Kiên Lương-Kiên Giang | 6A11 | |||||
30 | LÊ THANH | TRƯỜNG | 15/5/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A12 | |||||
31 | TRẦN PHẠM THANH | TÚ | 3/7/2004 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 6A6 | |||||
32 | HUỲNH THANH | TỨ | 28/1/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A12 | |||||
33 | CHÂU MINH | TỰ | 21/11/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 6A8 | |||||
34 | NGUYỄN VĂN | TUẤN | 13/11/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A12 | |||||
35 | PHÙNG MINH | TUẤN | 27/7/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A2 | |||||
36 | LÊ THANH | TUẤN | 5/10/2004 | Nam | Kinh | BVĐK Hạnh Phúc | 6A4 | |||||
37 | PHẠM HỒNG | TƯƠI | 25/10/2004 | Nữ | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
38 | ||||||||||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 37 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 12 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | PHẠM THỊ MỸ | TƯƠI | 19/5/2004 | Nữ | Kinh | Y tế Cờ Đỏ | 6A9 | |||||
2 | HUỲNH VĂN | TƯỜNG | 28/1/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 6A10 | |||||
3 | LÊ PHƯỢNG | TƯỜNG | 12/1/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A9 | |||||
4 | NGUYỄN THỊ CẨM | TUYỀN | 21/6/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A11 | |||||
5 | NGUYỄN THỊ THANH | TUYỀN | 8/10/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 6A11 | |||||
6 | NGUYỄN THỊ MỘNG | TUYỀN | 11/12/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- CT | 6A4 | |||||
7 | PHẠM THỊ TỐ | UYÊN | 26/3/2004 | Nữ | Kinh | TTYT huyện Cờ Đỏ | 6A12 | |||||
8 | NGUYỄN VÕ ANH | VĂN | 4/3/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A2 | |||||
9 | NGUYỄN THÚY | VI | 13/9/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
10 | BÙI TƯỜNG | VI | 15/5/2003 | Nữ | Kinh | Định Thành A - Đông Hải - Bạc Liêu | 6A9 | |||||
11 | TRẦN CHÍ | VĨ | 11/8/2004 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A11 | |||||
12 | NGUYỄN GIA | VĨ | 4/6/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A11 | |||||
13 | ĐINH PHÚC | VINH | 27/4/2004 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A11 | |||||
14 | HUỲNH QUỐC | VINH | 5/1/2004 | Nam | Kinh | Thốt Nốt- Cần Thơ | 6A2 | |||||
15 | NGUYỄN THÁI | VINH | 18/4/2004 | Nam | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A3 | |||||
16 | PHAN HOÀNG | VINH | 27/12/2004 | Nam | Kinh | Đa khoa Cần Thơ | 6A4 | |||||
17 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | VINH | 19/6/2004 | Nam | Kinh | Y tế Ô Môn | 6A9 | |||||
18 | TRẦN HOÀNG | VŨ | 8/4/2004 | Nam | Kinh | TT YT Cờ Đỏ | 6A10 | |||||
19 | LÊ TRƯỜNG | VŨ | 22/11/2004 | Nam | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
20 | NGUYỄN THANH | VŨ | 28/9/2000 | Nam | Kinh | Phòng Khám Thới Lai | 6A9 | |||||
21 | LÊ THỊ NGỌC | VY | 5/10/2004 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Từ Dũ | 6A11 | |||||
22 | NGUYỄN TƯỜNG | VY | 22/12/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A2 | |||||
23 | NGUYỄN TRẦN TƯỜNG | VY | 1/12/2004 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A2 | |||||
24 | TĂNG THỊ THẢO | VY | 6/9/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK Cai Lậy | 6A3 | |||||
25 | TRẦN NGUYỄN THẢO | VY | 15/9/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A3 | |||||
26 | TRẦN NGỌC KHÁNH | VY | 2/9/2004 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 6A5 | |||||
27 | NGUYỄN THỊ TỐ | XƯƠNG | 1/1/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 6A12 | |||||
28 | TRẦN THỊ MỸ | XUYÊN | 14/10/2004 | Nữ | kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A2 | |||||
29 | TRẦN THỊ KIM | XUYẾN | 4/11/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A4 | |||||
30 | HUỲNH THỊ NHƯ | Ý | 7/6/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Cờ Đỏ | 6A11 | |||||
31 | TRẦN THỊ NHƯ | Ý | 19/3/2004 | Nữ | Kinh | TTYT Cờ Đỏ | 6A5 | |||||
32 | NGUYỄN THỊ NHƯ | YÊN | 20/3/2004 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 6A10 | |||||
33 | NGUYỄN THỊ NGỌC | YẾN | 18/4/2004 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 6A2 | |||||
34 | NGUYỄN THỊ NGỌC | YẾN | 13/5/2004 | Nữ | Kinh | Thốt Nốt - Cần Thơ | 6A2 | |||||
35 | NGUYỄN THỊ HỒNG | YẾN | 15/4/2004 | Nữ | Kinh | BV 30/4 Cần Thơ | 6A3 | |||||
36 | NGUYỄN THỊ HỒNG | YẾN | 17/9/2004 | Nữ | Kinh | TTYT huyện Cờ Đỏ | 6A3 | |||||
37 | TRẦN THỊ KIM | YẾN | 3/5/2004 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 6A5 | |||||
38 | NGUYỄN THỊ | YẾN | 7/10/2002 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn-Cần Thơ | 6A8 | |||||
39 | ||||||||||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 38 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 13 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | BÙI THỊ VÂN | ANH | 23/12/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
2 | PHAN THỊ MINH | ANH | 8/3/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
3 | VÕ THỊ MAI | ANH | 6/6/2003 | Nữ | Kinh | Xã Thới Thạnh - Ô Môn- Cần Thơ | 7A1 | |||||
4 | NGUYỄN THỊ MỸ | CHI | 11/11/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
5 | LÊ THỊ MỸ | CHI | 25/11/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
6 | TRẦN THỊ LIN | ĐA | 31/3/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
7 | VÕ THỊ | DIỄM | 25/11/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
8 | NGUYỄN QUỐC | DUY | 24/5/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
9 | NGUYỄN MINH | DUY | 24/12/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A1 | |||||
10 | NGUYỄN THỊ HỒNG | GẤM | 7/6/2003 | Nữ | Kinh | TTYT TP Cà Mau | 7A1 | |||||
11 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HÂN | 21/2/2003 | Nữ | Kinh | Xã Thới Lai | 7A1 | |||||
12 | TIỀN GIA | HUY | 27/7/2003 | Nam | Kinh | Bảo Sanh Kim Thảo-TP Cần Thơ | 7A1 | |||||
13 | ĐỖ NGUYỄN ĐỨC | HUY | 22/8/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
14 | ĐINH THỊ HỒNG | LAN | 8/7/2003 | Nữ | Kinh | TT Thới Lai -Huyện Ô Môn- Cần Thơ | 7A1 | |||||
15 | TRẦN NGỌC | LAN | 25/5/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
16 | LỬ HUỲNH TRÚC | LY | 2/8/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
17 | TRẦN NGUYỄN NHỰT | MINH | 23/9/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A1 | |||||
18 | VÕ THỊ THẢO | NGÂN | 8/6/2003 | Nữ | Kinh | Xã Thới Thạnh -Ô Môn- Cần Thơ | 7A1 | |||||
19 | NGUYỄN HOÀNG | NGHI | 15/5/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A1 | |||||
20 | NGUYỄN THỊ BÍCH | NGỌC | 1/11/2003 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai- Cần Thơ | 7A1 | |||||
21 | NGUYỄN NHƯ | NGỌC | 12/6/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A1 | |||||
22 | NGUYỄN THANH | NGUYÊN | 10/10/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A1 | |||||
23 | ĐÀO VĨNH | NGUYÊN | 14/11/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
24 | HUỲNH THỊ YẾN | NHI | 2/3/2003 | Nữ | Kinh | Trạm Y Tế Tân Hòa | 7A1 | |||||
25 | HUỲNH | NHƯ | 21/5/2003 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai- Cần Thơ | 7A1 | |||||
26 | HUỲNH KIM | NHƯ | 10/2/2003 | Nữ | Kinh | ApThới Thuận A-TT Thới Lai - Cần Thơ | 7A1 | |||||
27 | TRẦN QUỲNH | NHƯ | 17/9/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
28 | PHẠM THỊ KIỀU | OANH | 29/9/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
29 | LIÊU VĂN | QUÍ | 1/5/2003 | Nam | Khơme | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
30 | HUỲNH THỊ TRÚC | QUYÊN | 11/10/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
31 | ĐÀO THỊ CẨM | QUYÊN | 5/2/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
32 | ĐẶNG THỊ NGỌC | THẢO | 6/5/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
33 | NGUYỄN NGỌC MINH | THƯ | 10/2/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A1 | |||||
34 | HỒ TRẦN ANH | THƯ | 9/7/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
35 | NGUYỄN THỊ | THÚY | 19/10/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
36 | LÊ THỊ DIỄM | THÙY | 26/9/2003 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 7A1 | |||||
37 | NGUYỄN NGỌC | TRINH | 28/8/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
38 | NGUYỄN CHÍ QUANG | TRƯỜNG | 4/5/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A1 | |||||
39 | VÕ HOÀNG | TUẤN | 26/11/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A1 | |||||
40 | TRẦN NGỌC THẢO | VI | 4/8/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Ô Môn - Cần Thơ | 7A1 | |||||
41 | PHẠM ANH | VIỆT | 12/2/2003 | Nam | Kinh | Bình Lục - Hà Nam | 7A1 | |||||
42 | ĐẶNG NHƯ | Ý | 9/5/2003 | Nam | Kinh | Thới Thạnh- Cần Thơ | 7A1 | |||||
43 | MAI THỊ NHƯ | Ý | 25/1/2003 | Nữ | Kinh | BV Thới Lai - Cần Thơ | 7A1 | |||||
44 | PHAN NGUYỄN HẢI | YẾN | 3/1/2003 | Nữ | Kinh | Vị Trung-Vị Thủy- Cần Thơ | 7A1 | |||||
Danh sách này có 44 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 14 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | PHẠM THỊ MỸ | AN | 31/1/2003 | Nữ | Kinh | Phong Điền- Cần Thơ | 7A2 | |||||
2 | TẠ LAN | ANH | 26/6/2003 | Nữ | Kinh | 0 | 7A10 | |||||
3 | LÊ THỊ TRÚC | ANH | 5/8/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A11 | |||||
4 | LIÊU THỊ TRÂM | ANH | 20/7/2003 | Nữ | Khơme | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
5 | ĐỖ THỊ HỒNG | ANH | 5/6/2003 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 7A2 | |||||
6 | HÀN NGUYỄN MINH | ANH | 2/11/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
7 | HUỲNH TUẤN | ANH | 31/10/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A2 | |||||
8 | LÊ NHẬT | ANH | 22/10/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
9 | DƯƠNG QUỐC | ANH | 22/1/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn | 7A3 | |||||
10 | TRẦN THỊ THÚY | ANH | 16/11/2003 | Nữ | Kinh | Trường Thành - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A4 | |||||
11 | NGUYỄN VIỆT | ANH | 19/5/2003 | Nam | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 7A4 | |||||
12 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | ANH | 15/8/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai - Cần Thơ | 7A5 | |||||
13 | NGUYỄN HOÀNG | ANH | 2/2/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
14 | TRẦN NHỰT | ANH | 24/12/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A7 | |||||
15 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 3/11/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
16 | NGUYỄN NGỌC | ANH | 20/9/2002 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
17 | ĐÀO THỊ HẢI | ÂU | 1/8/2003 | Nữ | Khơme | Phòng khám Khu vực Thới Lai - Cần Thơ | 7A10 | |||||
18 | NGUYỄN HẢI | ÂU | 26/3/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
19 | NGUYỄN VIỆT | BẮC | 23/11/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
20 | PHẠM TRƯƠNG | BẢO | 4/11/2003 | Nam | Kinh | Khoa sản huyện Ômôn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
21 | TRẦN VĂN | BẢO | 21/8/1999 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
22 | NGUYỄN QUỐC | BẢO | 9/9/2003 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
23 | KHÚC THỊ BO | BO | 12/11/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
24 | NGUYỄN THỊ KIM | BÔNG | 28/10/2003 | Nữ | Kinh | Xã Thới Thạnh | 7A12 | |||||
25 | NGUYỄN THỊ NGỌC | BÔNG | 28/6/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
26 | LĂNG MINH | CẢNH | 29/8/2003 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
27 | NGUYỄN HỒNG | CHÂN | 23/5/2003 | Nữ | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
28 | ĐÀO THỊ HUYỀN | CHÂN | 28/1/2003 | Nữ | Khơme | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
29 | NGUYỄN MINH | CHÁNH | 26/6/2002 | Nam | Kinh | Thốt Nốt - Cần Thơ | 7A6 | |||||
30 | NGUYỄN VĂN XUÂN | CHỌN | 26/1/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế huyện ô môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
31 | ONG THỊ NGỌC | CHÚC | 8/8/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ | 7A7 | |||||
32 | ĐỖ THANH | CƠ | 22/10/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai | 7A12 | |||||
33 | NGUYỄN HỮU | CÔNG | 10/4/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
34 | VÕ NGỌC KIM | CƯƠNG | 2/4/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
35 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 19/1/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A10 | |||||
36 | PHAN THỊ KIM | ĐA | 14/2/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
37 | LÂM THÀNH | ĐẠI | 9/10/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
38 | TẠ VĂN | ĐẠM | 26/8/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
39 | NGUYỄN KHÁNH | ĐAN | 6/4/2003 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn | 7A3 | |||||
40 | NGUYỄN THỊ KIM | ĐANG | 6/12/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A4 | |||||
41 | NGUYỄN HOÀNG MINH | ĐĂNG | 9/3/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viên Ô Môn | 7A3 | |||||
42 | TRẦN HẢI | ĐĂNG | 12/2/2003 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
43 | TRỊNH MINH | DANH | 25/1/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
Danh sách này có 43 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 15 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN HỒNG | ĐÀO | 27/7/2003 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
2 | NGUYỄN BÍCH ANH | ĐÀO | 24/8/2003 | Nữ | Kinh | BVDK- Cần Thơ | 7A9 | |||||
3 | NGUYỄN HUỲNH | ĐẠO | 3/10/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A4 | |||||
4 | NGUYỄN VĨ | ĐẠT | 23/3/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Ô Môn - TP. Cần Thơ | 7A10 | |||||
5 | NGÔ QUỐC | ĐẠT | 20/10/2002 | Nam | Kinh | Hòn Đất - Kiêng Giang | 7A6 | |||||
6 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 21/3/2003 | Nam | Kinh | ômôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
7 | LIÊU THỊ NGỌC | DIỄM | 29/3/2003 | Nữ | Khơme | Thới Lai - Cần Thơ | 7A2 | |||||
8 | PHAN THỊ KIỀU | DIỄM | 1/1/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
9 | PHAN NGỌC | ĐOÀN | 10/8/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn | 7A3 | |||||
10 | NGUYỄN THIÊN | DƯ | 17/5/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
11 | NGUYỄN KHÁNH | DƯ | 30/7/2003 | Nam | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
12 | TRẦN QUANG | DỰ | 9/9/2003 | Nam | Kinh | Huyện Thới Lai - TP cần thơ | 7A5 | |||||
13 | NGUYỄN MINH | ĐỨC | 11/10/2003 | Nam | Kinh | Trạm y tế xã Thới Lai - Cần Thơ | 7A10 | |||||
14 | TRẦN BẢO | ĐỨC | 31/8/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A11 | |||||
15 | NGUYỄN HOÀNG | ĐƯỢC | 16/6/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ | 7A10 | |||||
16 | PHAN THỊ THÙY | DƯƠNG | 24/8/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
17 | TRẦN NGUYỄN TUYẾT | DUY | 7/11/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
18 | PHẠM ĐỨC | DUY | 17/12/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A4 | |||||
19 | TRẦN THÁI | DUY | 29/11/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
20 | LÊ THỊ MỸ | DUYÊN | 7/6/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
21 | ĐỒNG THỊ | GIANG | 6/3/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A11 | |||||
22 | TRẦN BỬU | GIAO | 8/8/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A11 | |||||
23 | NGUYỄN VĂN | GIÀU | 12/2/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
24 | LIÊU CHÍ | HẢI | 25/11/2003 | Nam | Khơme | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
25 | PHAN CHÍ | HẢI | 11/9/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai | 7A4 | |||||
26 | LÊ PHÚ | HẢI | 29/4/2003 | Nam | Kinh | Thị trấn thới lai - Huyện thới lai - TP cần thơ | 7A5 | |||||
27 | VÕ HỒNG GIA | HÂN | 17/11/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
28 | ĐÀO NGỌC | HÂN | 2/8/2003 | Nữ | Khơme | Trung tâm y tế Ô Môn | 7A3 | |||||
29 | PHẠM THỊ NGỌC | HÂN | 12/6/2003 | Nữ | Kinh | Trạm y tế xã Thới thạnh- huyện thới lai - Cần Thơ | 7A5 | |||||
30 | NGUYỄN HOÀNG | HÂN | 14/12/2003 | Nam | Kinh | Đa khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
31 | NGUYỄN THÚY | HẰNG | 11/9/2003 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
32 | HỒ THANH | HẰNG | 5/10/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
33 | THẠCH THỊ NGỌC | HẰNG | 9/7/2003 | Nữ | Kinh | TT Thới Lai-Huyện Cờ Đỏ - TP Cần Thơ | 7A8 | |||||
34 | BÙI THIÊN | HÀO | 16/10/2003 | Nam | Kinh | An Hưng, Định An, Gò Quao - Kiên Giang | 7A12 | |||||
35 | PHAN ANH | HÀO | 14/2/2003 | Nam | Kinh | BV Ô Môn | 7A12 | |||||
36 | LÂM NHẬT | HÀO | 7/1/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn | 7A3 | |||||
37 | TẠ VĂN | HÀO | 27/11/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
38 | TRẦN NGỌC | HẢO | 12/8/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế Huyện Ô Môn | 7A5 | |||||
39 | HỨA THỊ NGỌC | HẬU | 19/2/2003 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn | 7A3 | |||||
40 | NGUYỄN VĂN | HẬU | 7/11/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
41 | PHẠM CÔNG | HẬU | 23/9/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
42 | TRẦN CÔNG | HẬU | 27/3/2003 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 7A9 | |||||
43 | LÊ THỊ MỸ | HIỀN | 20/2/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn | 7A5 | |||||
Danh sách này có 43 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 16 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN HỒ HOÀNG | HIỆP | 3/4/2003 | Nam | Kinh | Phước Khánh - Nhơn Trạch - Đồng Nai | 7A8 | |||||
2 | BÙI CHÍ | HIẾU | 9/8/2003 | Nam | Kinh | Trạm y tế Thị trấn Thới Lai - Cần Thơ | 7A10 | |||||
3 | VÕ CHÍ | HIẾU | 26/8/2003 | Nam | Kinh | Thoại Sơn | 7A11 | |||||
4 | NGUYỄN CÔNG | HIẾU | 3/7/2003 | Nam | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
5 | HUỲNH VĂN | HIẾU | 2/11/2003 | Nam | Kinh | Xuân Thắng- Thới Lai-Cần Thơ | 7A3 | |||||
6 | LÊ CHÍ | HIẾU | 17/12/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
7 | HUỲNH QUÍ | HỒ | 25/8/2003 | Nam | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 7A4 | |||||
8 | NGUYỄN QUY | HOẠCH | 2/1/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn | 7A3 | |||||
9 | VÕ PHAN THƯƠNG | HOÀI | 16/11/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
10 | NGUYỄN VĂN | HOÀI | 16/2/2002 | Nam | Kinh | PKKV Hòa Lợi- Giồng Riềng - K Giang | 7A4 | |||||
11 | NGUYỄN THANH | HOÀI | 19/8/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A7 | |||||
12 | PHAN MINH | HOÀNG | 26/1/2002 | Nam | Kinh | BVĐK phường Mỹ Bình ,Long Xuyên - An Giang | 7A4 | |||||
13 | NGUYỄN THỊ ÁNH | HỒNG | 31/8/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - TP Cần Thơ | 7A11 | |||||
14 | NGUYỄN HỒNG | HUÂN | 28/4/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
15 | PHẠM THỊ | HUỆ | 24/8/2003 | Nữ | Kinh | Trạm Ytế TT Thới Lai | 7A12 | |||||
16 | MÃ NGỌC | HUỆ | 24/1/2003 | Nữ | Kinh | Giồng Riềng-Kiên Giang | 7A2 | |||||
17 | NGUYỄN THANH | HƯNG | 23/10/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
18 | NGUYỄN QUỐC | HƯNG | 22/4/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viên Ô Môn | 7A3 | |||||
19 | PHẠM THỊ THẢO | HƯƠNG | 22/8/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
20 | NGUYỄN THỊ DIỄM | HƯƠNG | 4/11/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
21 | HỒ THỊ NGỌC | HƯƠNG | 15/3/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
22 | HỒ QUỐC | HUY | 10/3/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
23 | TRẦN VĂN TRÚC | HUY | 16/9/2003 | Nam | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
24 | PHẠM NGỌC | HUY | 27/11/2003 | Nam | Kinh | Xã Trường Xuân - Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
25 | ĐÀO MINH | HUY | 26/2/2003 | Nam | Khmer | Trạm Y Tế Thị Trấn Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
26 | NGUYỄN ĐĂNG | HUY | 18/12/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
27 | VI THIỆN QUỐC | HUY | 8/10/2003 | Nam | Kinh | Thốt Nốt - Cần Thơ | 7A9 | |||||
28 | HUỲNH THỊ NGỌC | HUYỀN | 29/1/2003 | Nữ | Kinh | Trạm y tế xã Thới Lai - Cần Thơ | 7A10 | |||||
29 | NGUYỄN THỊ MỸ | HUYỀN | 24/4/2003 | Nữ | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai | 7A12 | |||||
30 | HUỲNH TẤN | KHA | 24/8/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
31 | PHẠM MINH | KHA | 29/6/2003 | Nam | Kinh | phòng khám khu vực thới lai - Cần Thơ | 7A5 | |||||
32 | HỒ THANH | KHÁ | 20/2/2003 | Nam | Kinh | Trạm Y Tế Thị Trấn Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
33 | TRƯƠNG TUẤN | KHAN | 28/10/2003 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai - Ô Môn - Cần Thơ | 7A10 | |||||
34 | NGUYỄN NHỰT | KHANG | 28/8/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai -Ô Môn - TP. Cần Thơ | 7A10 | |||||
35 | TRẦN HOÀI | KHANG | 25/2/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - TP. Cần Thơ | 7A10 | |||||
36 | TRẦN HUỲNH NHẬT | KHANG | 12/12/2003 | Nam | Kinh | Sa Đéc- Đồng Tháp | 7A11 | |||||
37 | LIÊU AN | KHANG | 27/12/2003 | Nam | Khơme | Ô Môn - Cần Thơ | 7A12 | |||||
38 | NGUYỄN DUY | KHANG | 29/12/2003 | Nam | Kinh | Trạm y tế Thới Lai | 7A4 | |||||
39 | NGUYỄN VĨ | KHANG | 24/1/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
40 | NGUYỄN THANH | KHANG | 20/11/2003 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
41 | TRẦN THỊ BẢO | KHANH | 27/6/2003 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
42 | PHƯƠNG NHẬT | KHÁNH | 1/11/2003 | Nam | Kinh | Ấp Thới Lai B- Thị trấn Thới Lai - Cần Thơ | 7A10 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 17 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | TRẦN VĂN | KHÁNH | 9/5/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
2 | NGUYỄN HỮU | KHÁNH | 23/2/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Ô Môn | 7A11 | |||||
3 | LÊ DUY | KHÁNH | 3/3/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai | 7A12 | |||||
4 | LÊ NHỰT | KHÁNH | 28/10/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
5 | PHAN DUY | KHÁNH | 26/1/2003 | Nam | Kinh | PKKV Thới Lai | 7A3 | |||||
6 | HỒ QUỐC | KHÁNH | 18/5/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A5 | |||||
7 | NGUYỄN VIỆT | KHÁNH | 21/6/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A7 | |||||
8 | PHAN DUY | KHÁNH | 31/7/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A7 | |||||
9 | LƯU ĐĂNG | KHOA | 9/8/2003 | Nam | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 7A11 | |||||
10 | TRẦN THỊ YẾN | KHOA | 30/12/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
11 | LÊ ĐĂNG | KHOA | 22/10/2003 | Nam | Kinh | Đa khoa Cần Thơ | 7A4 | |||||
12 | NGUYỄN NHẬT | KHOA | 1/9/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
13 | NGUYỄN MINH | KHÔI | 24/3/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám Khu vực Thới Lai - Cần Thơ | 7A10 | |||||
14 | ĐOÀN ĐĂNG | KHÔI | 27/10/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
15 | LÊ MINH | KHÔI | 22/7/2003 | Nam | Kinh | BV Ô Môn | 7A12 | |||||
16 | NHAN ĐĂNG | KHÔI | 10/11/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn | 7A3 | |||||
17 | NGUYỄN TẤN | KHÔI | 22/5/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
18 | NGÔ TUẤN | KHƯƠNG | 19/3/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
19 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 26/4/2003 | Nam | Kinh | Bênh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
20 | HUỲNH TRUNG | KIÊN | 1/2/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
21 | NGUYỄN THẾ | KIỆT | 23/10/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
22 | TRẦN HOÀNG | KIỆT | 19/6/2002 | Nam | Kinh | Bênh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
23 | PHẠM TUẤN | KIỆT | 4/4/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
24 | PHAN TẤN | KIỆT | 9/11/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
25 | HỒ TUẤN | KIỆT | 28/10/2003 | Nam | Kinh | Thới Quan B - Thới Lai | 7A6 | |||||
26 | PHẠM VĂN | KIỆT | 5/11/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
27 | NGUYỄN TUẤN | KIỆT | 22/10/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
28 | NGUYỄN THỊ | KIỀU | 1/1/2003 | Nữ | Kinh | TP Đà Lạt | 7A4 | |||||
29 | TRẦN THỊ | KIỀU | 24/6/2003 | Nữ | Kinh | Bênh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
30 | LƯƠNG THỊ HỒNG | KIM | 10/8/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
31 | THẠCH | KIM | 8/1/2003 | Nam | Khơme | Thới Lai | 7A4 | |||||
32 | TRẦN NGUYỄN THIÊN | KIM | 22/5/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
33 | TÔ TỰ | KÍNH | 13/5/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
34 | VÕ TRỌNG | LẠC | 30/3/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
35 | NGUYỄN KHOA | LAM | 13/1/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A3 | |||||
36 | NGUYỄN CHÍ | LÂM | 25/6/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám Khu vực Thới Lai- Cần Thơ | 7A10 | |||||
37 | HUỲNH THỊ THẢO | LAN | 25/6/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
38 | TRẦN GIA | LẬP | 6/4/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y tế Ô Môn | 7A11 | |||||
39 | LÊ CHÍ | LINH | 19/9/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A10 | |||||
40 | NGUYỄN THÙY | LINH | 8/7/2003 | Nữ | Kinh | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7A12 | |||||
41 | NGUYỄN TRƯƠNG GIA | LINH | 25/8/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
42 | TRẦN THỊ YẾN | LINH | 24/2/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Cân Thơ | 7A8 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 18 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | HUỲNH THÀNH | LỘC | 2/3/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
2 | NGUYỄN PHƯỚC | LỘC | 3/4/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
3 | NGUYỄN TẤN | LỘC | 24/6/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
4 | NGUYỄN PHƯỚC | LỢI | 29/7/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
5 | PHẠM PHÚ | LỢI | 4/11/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
6 | PHẠM NGỌC | LỢI | 3/6/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
7 | TRẦN PHI | LONG | 14/5/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám Khu vực Thị trấn Thới Lai -Cần Thơ | 7A10 | |||||
8 | NGUYỄN QUỐC | LUẬN | 10/10/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
9 | HUỲNH CÔNG | LUẬN | 6/4/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
10 | TÔ HOÀI | LỦY | 26/8/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế huyện Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
11 | NGUYỄN THỊ KIM | LUYẾN | 6/4/2003 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
12 | NGUYỄN THỊ CẨM | LY | 28/12/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
13 | NGUYỄN CHÚC | MAI | 29/6/2003 | Nữ | Kinh | Phòng khám Khu vực Thới Lai- Cần Thơ | 7A10 | |||||
14 | NGUYỄN THỊ TRÚC | MAI | 27/10/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế TX - Rạch Giá - Kiên Giang | 7A8 | |||||
15 | ĐINH THỊ NGỌC | MAI | 30/1/2002 | Nữ | Kinh | Thị Trấn Thới Lai - Huyện Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A8 | |||||
16 | NGUYỄN VĂN | MẪN | 30/1/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A6 | |||||
17 | LÊ HỮU | MẠNH | 23/7/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
18 | HUỲNH DƯƠNG HOÀNG | MINH | 7/1/2003 | Nam | Kinh | An Giang | 7A7 | |||||
19 | NGUYỄN QUÍ | MÙI | 14/2/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A8 | |||||
20 | NGUYỄN THỊ TÚ | MY | 29/9/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A11 | |||||
21 | PHAN THỊ DIỄM | MY | 2/4/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A2 | |||||
22 | LÊ THỊ THẢO | MY | 14/9/2003 | Nữ | Kinh | BV Ô Môn | 7A4 | |||||
23 | PHAN THỊ DIỄM | MY | 19/9/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
24 | LƯU THỊ DIỄM | MY | 19/7/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế ÔMôn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
25 | NGUYỄN THỊ HOÀNG | MỸ | 29/8/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
26 | LÊ AL | NA | 2/9/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A7 | |||||
27 | DANH THỊ MY | NA | 28/11/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
28 | KHÚC HOÀI | NAM | 17/10/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
29 | TRẦN HOÀNG | NAM | 6/10/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
30 | NGUYỄN QUỐC | NAM | 28/10/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
31 | NGUYỄN HOÀNG | NAM | 7/1/2003 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 7A9 | |||||
32 | LÂM THỊ THIÊN | NGA | 15/7/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
33 | NGUYỄN THANH | NGÂN | 18/11/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế huyện Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
34 | VÕ THỊ KIM | NGÂN | 10/11/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y tế Ô Môn | 7A11 | |||||
35 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NGÂN | 28/10/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
36 | TRẦN KIM | NGÂN | 18/3/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
37 | PHẠM LÊ NGỌC | NGÂN | 24/5/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Ô Môn | 7A4 | |||||
38 | ĐẶNG THỊ KIM | NGÂN | 15/4/2003 | Nữ | Kinh | Trạm Y Tế Thị Trấn Thới Lai - Cần Thơ | 7A5 | |||||
39 | TRẦN THỊ THANH | NGÂN | 1/8/2003 | Nữ | Kinh | Bện Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
40 | NGUYỄN TRẦN THANH | NGÂN | 30/5/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A6 | |||||
41 | VÕ THỊ KIM | NGÂN | 24/2/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A9 | |||||
42 | NGUYỄN HỮU | NGHĨA | 15/5/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế huyện Ô Môn | 7A3 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 19 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN HỮU | NGHĨA | 26/9/2000 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
2 | NGUYỄN KIM | NGOAN | 10/10/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
3 | PHẠM HỮU | NGOAN | 7/3/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A12 | |||||
4 | TRẦN THỊ HỒNG | NGỌC | 29/1/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A12 | |||||
5 | NGUYỄN THỊ BẢO | NGỌC | 7/4/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
6 | LÊ THỊ NHƯ | NGỌC | 28/5/2003 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh - Ô Môn - Cần Thơ | 7A4 | |||||
7 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NGỌC | 2/12/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
8 | NGUYỄN THỊ MỘNG | NGỌC | 24/11/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
9 | LÊ THỊ YẾN | NGỌC | 5/9/2003 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
10 | TRẦN THỊ YẾN | NGỌC | 6/7/2003 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
11 | NGUYỄN HOÀNG | NGỌT | 22/9/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai | 7A12 | |||||
12 | NGUYỄN CHÍ | NGUYÊN | 18/4/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
13 | LIÊU HUYỀN THANH | NGUYÊN | 11/3/2003 | Nữ | Khơme | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A11 | |||||
14 | NGUYỄN BẢO | NGUYÊN | 9/10/2003 | Nam | Kinh | Thoại Sơn - An Giang | 7A6 | |||||
15 | NGUYỄN TRÚC | NGUYÊN | 30/9/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A7 | |||||
16 | VÕ TOÀN | NGUYÊN | 6/11/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A8 | |||||
17 | NGUYỄN THIÊN | NGUYỄN | 8/7/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
18 | LÊ THANH | NHÃ | 21/9/2003 | Nam | Kinh | TP Hồ Chí Minh | 7A11 | |||||
19 | HỒ TUẤN | NHÀN | 21/4/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A12 | |||||
20 | TRẦN THANH | NHÀN | 13/11/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
21 | NGUYỄN THANH | NHÀN | 16/12/2002 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
22 | NGUYỄN TRỌNG | NHÂN | 18/4/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viên Ô Môn | 7A3 | |||||
23 | TRƯƠNG BẢO | NHÂN | 14/3/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A7 | |||||
24 | NGUYỄN VĂN | NHẪN | 2/10/2003 | Nam | Kinh | Trạm Y Tế Xã Thới Thạnh - Cần Thơ | 7A8 | |||||
25 | NGUYỄN THÀNH | NHANH | 19/3/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A11 | |||||
26 | CAO MINH | NHẬT | 25/3/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A8 | |||||
27 | TRẦN THỊ YẾN | NHI | 15/5/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A11 | |||||
28 | TRẦN THỊ YẾN | NHI | 15/8/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A11 | |||||
29 | NGUYỄN THỊ THIÊN | NHI | 9/11/2003 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 7A11 | |||||
30 | PHAN THỊ YẾN | NHI | 15/12/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
31 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 23/5/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai | 7A12 | |||||
32 | ĐẶNG THẢO | NHI | 9/10/2003 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
33 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 27/3/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A2 | |||||
34 | PHẠM THỊ MẨN | NHI | 6/11/2003 | Nữ | Kinh | Thốt Nốt Cần Thơ | 7A2 | |||||
35 | ĐẶNG THỊ NGỌC | NHI | 18/5/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
36 | VÕ THỊ YẾN | NHI | 4/12/2003 | Nữ | Kinh | Bện Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
37 | VÕ THỊ YẾN | NHI | 11/4/2003 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
38 | VÕ THỊ ÁNH | NHI | 19/6/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
39 | VÕ THỊ THẠCH | NHI | 26/9/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
40 | VÕ THỊ HỒNG | NHI | 19/12/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
41 | BÙI THỊ YẾN | NHI | 19/7/2003 | Nữ | Kinh | Trạm Y Tế Thị Trấn Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
42 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NHI | 1/8/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 20 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | ĐẶNG VĂN | NHỚ | 8/8/2003 | Nam | Kinh | Xã Thới Lai- Cần Thơ | 7A10 | |||||
2 | LÊ HỮU | NHỚ | 3/5/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
3 | NGUYỄN VĂN | NHỚ | 12/8/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
4 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | NHƯ | 19/2/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
5 | LÊ THỊ QUỲNH | NHƯ | 9/5/2003 | Nữ | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai | 7A12 | |||||
6 | VÕ HUỲNH | NHƯ | 21/1/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
7 | NGUYỄN HUỲNH | NHƯ | 23/10/2003 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 7A7 | |||||
8 | TRẦN THỊ TÚ | NHƯ | 28/7/2003 | Nữ | Kinh | BVDK - Cần Thơ | 7A9 | |||||
9 | NGUYỄN THỊ HUỲNH | NHƯ | 21/10/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 7A9 | |||||
10 | LÊ THỊ TUYẾT | NHUNG | 8/11/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
11 | NGUYỄN THỊ | NHUNG | 28/1/2003 | Nữ | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
12 | DƯƠNG QUỐC | NHỰT | 24/3/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A10 | |||||
13 | LÂM QUANG | NHỰT | 27/10/2003 | Nam | Kinh | ĐK Cần Thơ | 7A11 | |||||
14 | HỒ MINH | NHỰT | 15/1/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A12 | |||||
15 | NGUYỄN LINH | NHỰT | 21/7/2003 | Nam | Kinh | TT Thới Lai - Thới Lai - TP Cần Thơ | 7A4 | |||||
16 | VÕ MINH | NHỰT | 6/11/2003 | Nam | Kinh | Trạm Y Tế Thị Trấn Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
17 | TRẦN MINH | NHỰT | 8/7/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
18 | NGUYỄN THỊ KIỀU | OANH | 29/7/2003 | Nữ | Kinh | Phòng khám Khu vực Thới Lai - Cần Thơ | 7A10 | |||||
19 | LÂM CHÂU | PHA | 25/11/2002 | Nam | Kinh | Xuân Thắng - Thới Lai - Cần Thơ | 7A12 | |||||
20 | CHÂU THUẬN | PHÁT | 17/9/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
21 | HUỲNH TẤN | PHÁT | 27/2/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A11 | |||||
22 | NGUYỄN TẤN | PHÁT | 21/8/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A2 | |||||
23 | NGUYỄN XUÂN | PHÁT | 25/5/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn | 7A3 | |||||
24 | ĐINH ĐANG | PHÁT | 6/7/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Thốt Nốt | 7A3 | |||||
25 | NGUYỄN TẤN | PHÁT | 1/6/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
26 | VÕ HOÀNG | PHI | 17/5/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
27 | KIM HOÀNG | PHONG | 30/10/2003 | Nam | Kinh | TT Thới Lai - Thới Lai - TP Cần Thơ | 7A4 | |||||
28 | PHẠM ĐỨC | PHÚ | 14/1/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viên đa khoa Ô Môn | 7A3 | |||||
29 | HÀ HƯNG | PHÚ | 30/11/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
30 | DƯƠNG VĂN | PHÚC | 24/3/2003 | Nam | Kinh | Trạm y tế xã Thới Lai- Cần Thơ | 7A10 | |||||
31 | HUỲNH QUAN | PHÚC | 5/3/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A11 | |||||
32 | NGUYỄN THỊ MỸ | PHÚC | 19/5/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A2 | |||||
33 | NGUYỄN HUỲNH HỒNG | PHÚC | 12/8/2003 | Nam | Kinh | Trường Thành- ÔMôn - Cần Thơ | 7A3 | |||||
34 | TRẦN HỮU | PHÚC | 27/3/2003 | Nam | Kinh | Trường Hòa - Trường Thành | 7A6 | |||||
35 | VÕ HOÀNG | PHÚC | 2/12/2003 | Nam | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
36 | LÊ TUẤN | PHÚC | 24/2/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A6 | |||||
37 | LÊ THỊ MỸ | PHỤNG | 18/3/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
38 | NGUYỄN TRÍ | PHƯƠNG | 17/10/2003 | Nam | Kinh | Xuân Thắng- Cờ Đỏ- Cần Thơ | 7A10 | |||||
39 | TRẦN THỊ HÀ | PHƯƠNG | 5/9/2003 | Nữ | Kinh | Trung tâm Thới Lai- huyện Ô Môn - Cần Thơ | 7A3 | |||||
40 | NGUYỄN THỊ KIM | PHƯƠNG | 30/12/2003 | Nữ | Kinh | Trạm y tế TT Thới Lai | 7A4 | |||||
41 | LÊ THỊ BÍCH | PHƯƠNG | 5/12/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
42 | NGUYỄN THỊ MỸ | PHƯỜNG | 26/1/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh viện đa khoa Cần Thơ | 7A4 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 21 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | LÊ THỊ YẾN | PHƯỢNG | 18/11/2003 | Nữ | Kinh | BV ĐK Cần Thơ | 7A12 | |||||
2 | HUỲNH NGUYỄN ANH | QUÂN | 22/10/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 7A3 | |||||
3 | LƯU HUY | QUANG | 5/12/2003 | Nam | Kinh | Phường An Lạc - TP Cần Thơ | 7A4 | |||||
4 | PHẠM PHÚ | QUÍ | 4/11/2003 | Nam | Kinh | Bện Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
5 | VÕ CAO VĂN | QUÍ | 31/12/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
6 | HỒ VĂN | QUỐC | 14/5/2003 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
7 | LÊ NHẬT | QUY | 20/5/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
8 | VÕ QUỐC | QUY | 3/7/2003 | Nam | Kinh | Trạm Y tế xã Thới Thạnh | 7A4 | |||||
9 | NGUYỄN VĂN | QUÝ | 30/12/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 7A11 | |||||
10 | VÕ PHÚ | QÚY | 4/1/2003 | Nam | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A7 | |||||
11 | LÂM TỐ | QUYÊN | 8/8/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A2 | |||||
12 | THẠCH NGUYỄN PHƯƠNG | QUYÊN | 26/4/2003 | Nữ | Khơme | Bệnh viện Ô Môn | 7A3 | |||||
13 | NGUYỄN THỊ HẢI | QUYÊN | 11/12/2003 | Nam | Kinh | Trường Thành - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A4 | |||||
14 | NGUYỄN THỊ KIM | QUYÊN | 2/10/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
15 | ĐẶNG THỊ NGỌC | QUYỀN | 7/6/2003 | Nữ | Kinh | Trạm y tế Thị trấn Thới Lai- Cần Thơ | 7A10 | |||||
16 | NGUYỄN THỊ NHƯ | QUỲNH | 4/8/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A12 | |||||
17 | DƯƠNG NHƯ | QUỲNH | 29/6/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A2 | |||||
18 | NGUYỄN THÚY | QUỲNH | 25/12/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
19 | KHÚC THỊ NHƯ | QUỲNH | 27/12/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
20 | LIÊU LÂM ĐA | RÔL | 15/7/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
21 | ĐINH THANH | SANG | 2/9/1998 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A4 | |||||
22 | HUỲNH THANH | SANG | 11/9/2003 | Nam | Kinh | Bện Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
23 | HUỲNH LÊ PHƯỚC | SANG | 19/11/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A6 | |||||
24 | NGUYỄN HỮU | SANG | 10/11/2003 | Nam | Kinh | Thới Thạnh | 7A7 | |||||
25 | NGUYỄN THANH | SANG | 15/11/2002 | Nam | Kinh | Thới Thạnh | 7A7 | |||||
26 | BÙI THÁI | SANG | 28/6/2003 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
27 | TIỀN ĐỒNG | SÁNG | 3/8/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Đa khoa- Cần Thơ | 7A10 | |||||
28 | NGUYỄN VĂN | SÁNG | 17/2/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
29 | HUỲNH THỊ ÁNH | SƯƠNG | 9/11/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
30 | ĐINH TẤN | TÀI | 7/12/2003 | Nam | Kinh | Thới lai, Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A12 | |||||
31 | LÊ ANH | TÀI | 22/10/2003 | Nam | Kinh | Bện Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
32 | VÕ THỊ MINH | TÂM | 3/4/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
33 | LÊ HOÀNG | TÂM | 12/9/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Sa Đéc | 7A5 | |||||
34 | NGUYỄN MINH | TÂN | 9/3/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ | 7A10 | |||||
35 | NGUYỄN DUY | TÂN | 8/10/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
36 | NGUYỄN NHỰT | TÂN | 8/10/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
37 | LÊ HOÀNG | TÂN | 3/9/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
38 | HUỲNH THÀNH | TẤN | 7/12/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
39 | TRẦN QUANG | THÁI | 10/10/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y tế Cần Thơ | 7A12 | |||||
40 | NGUYỄN MINH | THÁI | 4/6/2002 | Nam | Kinh | Cái Răng - Cần Thơ | 7A5 | |||||
41 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | THẮM | 27/5/2003 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 7A3 | |||||
42 | NGUYỄN VIỆT | THẨM | 27/9/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 22 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | LÊ VĂN | THANH | 18/3/2003 | Nam | Kinh | Phú Quốc - Kiên Giang | 7A11 | |||||
2 | ĐÀO NGUYỆT | THANH | 11/8/2003 | Nữ | Khmer | Trung Tâm Y Tế - Huyện Hóc Môn | 7A8 | |||||
3 | NGUYỄN HOÀNG LAN | THANH | 15/5/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A8 | |||||
4 | LIÊU SA | THANH | 16/7/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
5 | LÊ MINH | THẢO | 23/5/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
6 | VÕ HỒNG | THI | 2/10/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Thới Lai | 7A12 | |||||
7 | PHẠM THỊ ÁNH | THI | 7/4/2003 | Nữ | Kinh | BV Ô Môn | 7A4 | |||||
8 | NGUYỄN LÊ | THIÊN | 17/10/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
9 | ĐỖ VĂN | THIỆN | 8/8/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
10 | NGUYỄN ĐỨC | THỊNH | 10/11/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
11 | LÂM KIM | THOA | 5/7/2003 | Nữ | Kinh | Xuân Thắng - Thới Lai - Cần Thơ | 7A12 | |||||
12 | PHAN VĂN | THOẠI | 25/6/2003 | Nam | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
13 | NGUYỄN THỊ CẨM | THU | 15/11/2003 | Nữ | Kinh | Mỹ Hiệp Sơn - Hòn Đất - Kiêng Giang | 7A8 | |||||
14 | LÊ NGUYỄN MINH | THƯ | 31/3/2003 | Nữ | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
15 | TRẦN THỊ THANH | THƯ | 11/5/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai Cờ Đỏ Cần Thơ | 7A4 | |||||
16 | TRẦN THỊ ANH | THƯ | 16/2/2003 | Nữ | Kinh | Trường Xuân - Thới Lai - Cần Thơ | 7A5 | |||||
17 | VÕ THỊ ANH | THƯ | 12/7/2003 | Nữ | Kinh | phòng khám khu vực thới lai - Cần Thơ | 7A5 | |||||
18 | BÙI THỊ ANH | THƯ | 1/12/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
19 | PHẠM THỊ ANH | THƯ | 3/2/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
20 | HỒ THỊ MINH | THƯ | 11/9/2003 | Nữ | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
21 | TRƯƠNG VĂN | THỪA | 14/12/2003 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
22 | NGUYỄN VĂN | THUẬN | 24/5/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Cờ Đỏ | 7A11 | |||||
23 | LÊ BỮU | THUẬN | 27/11/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
24 | HUỲNH MINH | THUẬN | 20/9/2003 | Nam | Kinh | G.Riềng - Kiêng Giang | 7A5 | |||||
25 | VÕ AN | THUẬN | 4/9/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
26 | PHAN THỊ HOÀI | THƯƠNG | 14/2/2002 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
27 | HUỲNH THỊ CẨM | THÚY | 11/6/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
28 | HUỲNH THỊ THU | THỦY | 1/10/2003 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 7A7 | |||||
29 | NGÔ ANH | THY | 25/3/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
30 | NGUYỄN THỊ MỸ | TIÊN | 18/3/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai | 7A12 | |||||
31 | LÊ THỊ KIỀU | TIÊN | 11/6/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ | 7A12 | |||||
32 | TRẦN NGỌC | TIÊN | 17/3/2003 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Thới An | 7A3 | |||||
33 | HỨA THỊ CẨM | TIÊN | 3/8/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
34 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 19/2/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
35 | TÔ ANH | TIÊN | 16/3/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế - Cần Thơ | 7A8 | |||||
36 | NGUYỄN THỊ THUÝ | TIÊN | 6/8/2003 | Nữ | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
37 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TIÊN | 7/3/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
38 | MAI THỊ MỸ | TIÊN | 16/11/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
39 | TRẦN KIỀU | TIÊN | 24/12/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
40 | NGUYỄN TRẦN | TIẾN | 15/7/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
41 | LÊ VĂN MINH | TIẾN | 10/4/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A11 | |||||
42 | VÕ LÊ MINH | TIẾN | 17/9/2003 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 7A2 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 23 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | VÕ MINH | TIẾN | 18/6/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A5 | |||||
2 | PHẠM MINH | TIẾN | 26/6/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
3 | NGUYỄN THIỆN | TÍN | 8/5/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai | 7A4 | |||||
4 | VÕ QUỐC | TÍNH | 2/11/2003 | Nam | Kinh | Phòng khám Khu vực Thới Lai- Cần Thơ | 7A10 | |||||
5 | HUỲNH VĂN | TÍNH | 28/6/2003 | Nam | Kinh | Trạm Ytế TT Thới Lai | 7A12 | |||||
6 | NGUYỄN ANH | TÍNH | 18/6/2003 | Nữ | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 7A9 | |||||
7 | PHẠM LÊ KHÁNH | TOÀN | 8/11/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
8 | TRẦN THANH | TOÀN | 8/3/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viên Ô Môn | 7A3 | |||||
9 | TRẦN TRƯỜNG | TOÀN | 18/2/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
10 | HUỲNH VĂN | TOÀN | 24/2/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
11 | NGUYỄN THÁI | TOÀN | 21/4/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
12 | LÊ TRUNG | TOÀN | 8/7/2003 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
13 | LÂM TẤN | TỚI | 15/5/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
14 | NGUYỄN DUY | TÔN | 1/8/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
15 | PHẠM VĂN BÁ | TÒNG | 8/8/2003 | Nam | Kinh | Phường Mỹ Quý - Tp Long Xuyên | 7A4 | |||||
16 | THÁI THỊ NGỌC | TRÂM | 3/10/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y tế Ô Môn | 7A11 | |||||
17 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRĂM | 24/3/2003 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 7A3 | |||||
18 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | TRÂN | 17/3/2003 | Nữ | Kinh | Phòng khám Khu vực Thới Lai | 7A10 | |||||
19 | TRẦN NGUYỄN THÁI | TRÂN | 15/5/2003 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 7A2 | |||||
20 | CHUNG THỊ BẢO | TRÂN | 9/8/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
21 | TRẦN THỊ QUẾ | TRÂN | 12/2/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
22 | LÊ THỊ HUYỀN | TRÂN | 10/4/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A2 | |||||
23 | NGUYỄN THÁI BẢO | TRÂN | 1/7/2003 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A2 | |||||
24 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRÂN | 11/8/2003 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 7A3 | |||||
25 | NGUYỄN NGỌC BẢO | TRÂN | 25/11/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A3 | |||||
26 | LÊ THỊ HUYỀN | TRÂN | 23/4/2003 | Nữ | Kinh | Trung tâm Thới Lai- Ô Môn - Cần Thơ | 7A3 | |||||
27 | LÊ BẢO | TRÂN | 25/7/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
28 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 31/7/2003 | Nữ | Kinh | Trạm Ytế TT Thới Lai | 7A12 | |||||
29 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TRANG | 24/7/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 7A5 | |||||
30 | TRẦN HUYỀN | TRANG | 4/12/2003 | Nam | Kinh | Quận 04 - TP HCM | 7A5 | |||||
31 | PHẠM THỊ THU | TRANG | 12/7/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
32 | PHẠM HỮU | TRẠNG | 8/3/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
33 | NGUYỄN THỊ TÚ | TRINH | 28/3/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Huyện Ô Môn - Cần Thơ | 7A10 | |||||
34 | TRẦN QUỐC | TRỌNG | 20/10/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
35 | LA NGUYỄN TIẾN | TRỌNG | 31/7/2003 | Nam | Kinh | Khu vực Phú Thắng, Tân Phú,Cái Răng Cần Thơ | 7A4 | |||||
36 | BÙI NGỌC CẨM | TRÚC | 20/5/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A11 | |||||
37 | TRẦN THANH THI | TRÚC | 2/11/2003 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 7A2 | |||||
38 | ĐẶNG QUỐC | TRUNG | 4/7/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ | 7A10 | |||||
39 | NGUYỄN QUỐC | TRUNG | 28/2/2003 | Nam | Kinh | BV121 Cần Thơ | 7A2 | |||||
40 | NGUYỄN QUỐC | TRƯỜNG | 3/4/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A4 | |||||
41 | NGÔ THỊ MỸ | TÚ | 21/1/2003 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 7A2 | |||||
42 | NGUYỄN QUỐC | TUẤN | 9/11/2003 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A2 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 24 | BUỔI CHIỀU | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | DƯƠNG ANH | TUẤN | 13/5/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
2 | NGUYỄN VĂN LÂM | TÙNG | 16/8/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
3 | ĐỖ THỊ HỒNG | TƯƠI | 5/6/2003 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 7A2 | |||||
4 | NGUYỄN THỊ HỒNG | TƯƠI | 28/2/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
5 | NGUYỄN HOÀNG ÁNH | TUYỀN | 15/12/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh viên Ô Môn | 7A3 | |||||
6 | ĐINH BÍCH | TUYỀN | 20/11/2002 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
7 | NGUYỄN THỊ ÁNH | TUYẾT | 18/7/2003 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
8 | PHAN THỊ ÁNH | TUYẾT | 27/11/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - TP Cần Thơ | 7A2 | |||||
9 | NGUYỄN LƯU MỸ | UYÊN | 8/3/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
10 | PHẠM THỊ MỸ | UYÊN | 11/12/2003 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 7A6 | |||||
11 | PHẠM THỊ CẨM | VÂN | 10/11/2003 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 7A11 | |||||
12 | DƯƠNG ĐÌNH | VĂN | 2/4/2003 | Nam | Kinh | Sầm Sơn-Thanh.hóa | 7A11 | |||||
13 | LÊ THANH | VĂN | 14/12/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn | 7A7 | |||||
14 | HỒ THỊ THÚY | VI | 4/8/2003 | Nữ | Kinh | BV Ô Môn | 7A12 | |||||
15 | TRẦN TRIỆU | VĨ | 26/10/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 7A11 | |||||
16 | PHẠM VIẾT | VINH | 11/1/2003 | Nam | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
17 | NGUYỄN QUỐC | VINH | 28/12/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A4 | |||||
18 | VÕ KHÁNH | VINH | 23/5/2003 | Nam | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
19 | LÊ TRỌNG | VINH | 16/4/2003 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A7 | |||||
20 | TRẦN HOÀNG | VĨNH | 29/12/2003 | Nam | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Quận Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
21 | HỒ HỬU | VĨNH | 13/2/2003 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
22 | NGUYỄN VĂN | VŨ | 27/2/2003 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A10 | |||||
23 | LÊ LONG | VŨ | 8/1/2003 | Nam | Kinh | Sầm Sơn - Thanh Hóa | 7A11 | |||||
24 | HUỲNH THANH | VŨ | 25/7/2003 | Nam | Kinh | TT YT Ô Môn | 7A12 | |||||
25 | NGUYỄN THỊ THẢO | VY | 19/9/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A11 | |||||
26 | TRẦN PHƯƠNG | VY | 14/4/2003 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế TP Cần Thơ | 7A3 | |||||
27 | NGUYỄN TRÚC | VY | 19/2/2003 | Nữ | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai | 7A4 | |||||
28 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG | VY | 19/10/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
29 | ĐÀO THỊ BẢO | XUYÊN | 6/11/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A7 | |||||
30 | TRƯƠNG THỊ NGỌC NHƯ | Ý | 29/5/2003 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
31 | PHẠM THỊ NHƯ | Ý | 16/5/2003 | Nam | Kinh | BVĐK Ô Môn | 7A11 | |||||
32 | HUỲNH THỊ NHƯ | Ý | 20/9/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
33 | LÊ THỊ NHƯ | Ý | 17/5/2003 | Nữ | Kinh | Thới Lai | 7A7 | |||||
34 | LÊ THỊ HỒNG | Ý | 13/1/2003 | Nữ | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai - Cần Thơ | 7A8 | |||||
35 | HUỲNH THỊ NHƯ | Ý | 24/12/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 7A9 | |||||
36 | HUỲNH NHƯ | Ý | 20/12/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A9 | |||||
37 | ĐỖ THỊ MỸ | YÊN | 24/6/2003 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 7A10 | |||||
38 | NGUYỄN THỊ CẨM | YẾN | 18/3/2003 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Huyện Ô Môn- Cần Thơ | 7A10 | |||||
39 | VÕ THỊ KIM | YẾN | 8/11/2003 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 7A5 | |||||
40 | ĐẶNG THỊ THU | YẾN | 1/7/2003 | Nữ | Kinh | Thời Lai - Cần Thơ | 7A6 | |||||
41 | NGUYỄN THỊ | YẾN | 1/1/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A6 | |||||
42 | TRẦN THỊ HỒNG | YẾN | 30/6/2003 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 7A8 | |||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 42 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 01 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | HỒ TUYẾT | AN | 22/5/2002 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh- Ô Môn -CT | 8A1 | |||||
2 | HUỲNH THỊ THÚY | AN | 15/5/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Ô Môn- Cần Thơ | 8A1 | |||||
3 | HUỲNH THỊ VÂN | ANH | 18/12/2002 | Nữ | Kinh | Thị Trấn Thới Lai-Cờ Đỏ- CT | 8A1 | |||||
4 | PHAN NGỌC HOA | ĐĂNG | 25/7/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 8A1 | |||||
5 | PHẠM VĂN | DƯ | 25/2/2002 | Nam | Kinh | Thị Trấn Thới Lai-Cờ Đỏ - CT | 8A1 | |||||
6 | TRẦN THỊ CẨM | DUYÊN | 25/4/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 8A1 | |||||
7 | TRẦN THỊ NGỌC | HÂN | 3/2/2002 | Nữ | Kinh | Tân Phú Thạnh-Châu Thành A | 8A1 | |||||
8 | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | HẬU | 17/3/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
9 | TRẦN QUỐC KHẢI | HOÀN | 20/4/2002 | Nam | Kinh | TT Thới Lai- Ô Môn- Cần Thơ | 8A1 | |||||
10 | HỒ THANH | HUY | 24/1/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai-Ô Môn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
11 | HỒ LÊ | HUỲNH | 20/1/2002 | Nam | Kinh | Trường Xuân -Cờ Đỏ-Cần Thơ | 8A1 | |||||
12 | NGUYỄN MINH | KHA | 17/5/2002 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 8A1 | |||||
13 | TRẦN GIA | KHẢI | 17/9/2002 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 8A1 | |||||
14 | NGUYỄN TRỌNG | KHANG | 28/2/2002 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 8A1 | |||||
15 | HỒ MINH | KHÁNH | 21/8/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A1 | |||||
16 | BÙI PHÚC | LỘC | 3/4/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai-Ô Môn- Cần Thơ | 8A1 | |||||
17 | LĂNG TUYẾT | MINH | 13/3/2002 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 8A1 | |||||
18 | NGUYỄN HOÀI | NAM | 20/7/2002 | Nam | Kinh | Thới Thạnh-Ô Môn - Cần Thơ | 8A1 | |||||
19 | LÂM MỸ | NGỌC | 27/11/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A1 | |||||
20 | NGUYỄN TRỌNG | NHÂN | 25/10/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A1 | |||||
21 | NGUYỄN THANH | NHI | 22/8/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Cờ Đỏ- Cần Thơ | 8A1 | |||||
22 | TRẦN LÊ UYỄN | NHI | 11/11/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
23 | HUỲNH LÊ QUỲNH | NHƯ | 21/7/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A1 | |||||
24 | NGUYỄN THIỆN | PHÚ | 9/9/2002 | Nam | Kinh | TT Thới Lai-Ô Môn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
25 | NGUYỄN ĐẠI | QUANG | 24/9/2002 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 8A1 | |||||
26 | VÕ THỊ LÝ | QUỲNH | 31/8/2002 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 8A1 | |||||
27 | NGUYỄN ANH | TÀI | 16/3/2002 | Nam | Kinh | Đông Thuận-Cờ Đỏ- Cần Thơ | 8A1 | |||||
28 | LÊ HOÀNG | THÁI | 2/8/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai-Ô môn- CT | 8A1 | |||||
29 | NGUYỄN THỊ HỒNG | THẮM | 13/12/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Ô Môn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
30 | NGUYỄN THỊ HỒNG | THANH | 24/2/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 8A1 | |||||
31 | TRẦN HUỲNH QUỐC | THÀNH | 19/7/2002 | Nam | Kinh | Thới Thạnh-Ô Môn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
32 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | 2/1/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
33 | TRẦN LÊ PHƯƠNG | THẢO | 9/11/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
34 | HUỲNH NHỰT | THỊNH | 16/3/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
35 | NGUYỄN ANH | THƯ | 2/8/2002 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 8A1 | |||||
36 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | 8/4/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A1 | |||||
37 | ĐÀO THỊ THANH | THƯƠNG | 22/7/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn-Cần Thơ | 8A1 | |||||
38 | ĐÀO THỊ CẨM | TIÊN | 10/5/2002 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 8A1 | |||||
39 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRÂN | 1/1/2001 | Nữ | Kinh | Giồng Riềng-Kiên Giang | 8A1 | |||||
40 | ||||||||||||
41 | ||||||||||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 39 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 02 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | HỨA THỊ MỸ | AN | 2/12/2002 | Nữ | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
2 | NGUYỄN VĨNH | AN | 28/11/2002 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Huyện Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
3 | NGUYỄN THỊ THÚY | AN | 28/9/2002 | Nữ | Kinh | TYtế TT Thạnh An | 8A8 | |||||
4 | NGUYỄN LAN | ANH | 27/3/2002 | Nữ | Kinh | Cái Răng - Châu Thành - Cần Thơ | 8A2 | |||||
5 | NGUYỄN QUỐC | ANH | 21/12/2002 | Nam | Kinh | Ômôn- Cần Thơ | 8A3 | |||||
6 | LÂM THỊ LOAN | ANH | 25/5/2002 | Nữ | Kinh | Thị Trấn Thới Lai - Thới Lai- Cần Thơ | 8A7 | |||||
7 | PHẠM THỊ KIỀU | ANH | 15/12/2002 | Nữ | Kinh | TTYtế Ô Môn | 8A8 | |||||
8 | TRẦN THỊ LAN | ANH | 30/11/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
9 | NGUYỄN NGỌC | ÁNH | 17/9/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
10 | TRẦN QUỐC | BẢO | 20/7/2002 | Nam | Kinh | Ô môn- Cần Thơ | 8A4 | |||||
11 | NGUYỄN NGỌC GIA | BẢO | 4/4/2002 | Nam | Kinh | BVĐKTrung Ương Cần Thơ | 8A8 | |||||
12 | NGUYỄN THỊ NGỌC | BÍCH | 25/8/2002 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
13 | BÙI THỊ NGÂN | BÌNH | 21/1/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
14 | NGUYỄN MẠNH | CẦN | 8/9/2002 | Nam | Kinh | BV Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
15 | PHAN ĐÌNH | CẨN | 27/8/2002 | Nam | Kinh | TT Ytế Ô Môn- Cần Thơ | 8A5 | |||||
16 | LÊ VĂN | CẢNH | 24/2/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
17 | NGUYỄN DUY | CẢNH | 25/5/2002 | Nam | Kinh | Bệnh Viện ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
18 | TRƯƠNG THỊ KIM | CHI | 29/10/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Ô Môn- Cần Thơ | 8A5 | |||||
19 | TRẦN THỊ KIỀU | CHI | 16/3/2002 | Nữ | Kinh | Tân Bình-Bình Minh-Vĩnh Long | 8A9 | |||||
20 | ĐỖ THANH | CƠ | 12/3/2002 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
21 | HUỲNH THỊ KIM | CƯƠNG | 4/9/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
22 | PHAN QUỐC | CƯỜNG | 15/4/2002 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
23 | LÊ MẠNH | CƯỜNG | 29/1/2002 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
24 | LÊ PHÚ | CƯỜNG | 14/7/2002 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
25 | NGUYỄN QUỐC | CƯỜNG | 10/8/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A8 | |||||
26 | HUỲNH THỊ BỘI | DAO | 27/7/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
27 | LƯU THỊ NGÂN | ĐÀO | 19/8/2002 | Nữ | Kinh | BV Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
28 | NGUYỄN TẤN | ĐẠT | 26/10/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A2 | |||||
29 | TRƯƠNG VĂN | ĐẠT | 13/6/2002 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế xã Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
30 | NGUYỄN TUẤN | DĨ | 6/5/2002 | Nam | Kinh | Thạnh Hòa - Thị trấn Cờ Đỏ | 8A7 | |||||
31 | ĐẶNG NGỌC | DIỄM | 6/11/2002 | Nữ | Kinh | BVĐK - Cần Thơ | 8A3 | |||||
32 | TRẦN TRỌNG TRÍ | DIỄN | 20/7/2002 | Nam | Kinh | Thoại Sơn-An Giang | 8A9 | |||||
33 | NGUYỄN TÁ | ĐIỀN | 16/10/2002 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 8A6 | |||||
34 | PHAN THỊ HỒNG | DIỆU | 17/10/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A4 | |||||
35 | CAO THỊ KIM | ĐOAN | 6/3/2002 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 8A3 | |||||
36 | HUỲNH PHÚ | ĐÔNG | 27/4/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
37 | LÊ HOÀNG | DỰ | 27/7/2002 | Nam | Kinh | TTYTế Ô MÔn, Cần Thơ | 8A8 | |||||
38 | TRẦN THỊ THÙY | DUNG | 13/6/2002 | Nữ | Kinh | TT Ytế ÔMôn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
39 | NGUYỄN THỊ MỸ | DUNG | 25/6/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
40 | LÊ THÙY | DƯƠNG | 30/5/2002 | Nữ | Kinh | Trạm Ytế Thới Thạnh - Cần Thơ | 8A5 | |||||
41 | VÕ TUẤN | DƯƠNG | 30/9/2002 | Nam | Kinh | Bệnh Viện ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 03 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | DUY | 2/2/2001 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế xã Thới Lai- Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
2 | TRẦN HOÀNG | DUY | 22/11/2002 | Nam | Kinh | Ô môn- Cần Thơ | 8A9 | |||||
3 | TRẦN THẢO | DUYÊN | 7/4/2002 | Nữ | Kinh | TTYT Ô môn- Cần Thơ | 8A3 | |||||
4 | ĐOÀN CẨM | GIANG | 9/8/2002 | Nữ | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
5 | LÊ THỊ CẨM | GIANG | 21/12/2002 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
6 | LÊ HUỲNH | GIAO | 15/3/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện đa khoa Cần Thơ | 8A7 | |||||
7 | DƯƠNG THỊ HUỲNH | GIAO | 19/6/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
8 | NGUYỄN CHÍ | HẢI | 4/2/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A5 | |||||
9 | NGUYỄN HỒ HOÀNG | HẢI | 3/2/2002 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
10 | CHÂU NGỌC | HÂN | 15/5/2002 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 8A3 | |||||
11 | TRẦN THỊ NGỌC | HÂN | 30/12/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn- Cần Thơ | 8A9 | |||||
12 | LÊ THỊ MỸ | HẠNH | 26/12/2002 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
13 | NGUYỄN THỊ MỸ | HẠNH | 28/8/2002 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 8A8 | |||||
14 | NGUYỄN NHỰT | HÀO | 30/9/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A2 | |||||
15 | HUỲNH NHỰT | HÀO | 28/1/2002 | Nam | Kinh | Giồng Riêng, Kiên Giang | 8A4 | |||||
16 | PHẠM MINH | HÀO | 4/2/2002 | Nam | Kinh | TYtế xã Thới Thạnh | 8A8 | |||||
17 | PHAN TRUNG | HẬU | 20/4/2001 | Nam | Kinh | Trạm Y tế Xã Thới Thạnh - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 8A6 | |||||
18 | TRỊNH MINH | HẬU | 2/12/2002 | Nam | Kinh | Bệnh Viện ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
19 | PHẠM VÕ CÔNG | HẬU | 7/7/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn- Cần Thơ | 8A9 | |||||
20 | NGUYỄN THỊ THU | HIỀN | 29/1/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Ô Môn-Cần Thơ | 8A8 | |||||
21 | LÊ MINH | HIẾU | 16/1/2002 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A8 | |||||
22 | TRẦN THANH | HOÀI | 24/2/2002 | Nam | Kinh | Ô môn-Cần Thơ | 8A9 | |||||
23 | LÊ THỊ MINH | HƯƠNG | 30/5/2002 | Nữ | Kinh | BV Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
24 | TRẦN THANH | HUY | 12/3/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 8A2 | |||||
25 | THÁI VĨNH | HUY | 9/9/2002 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
26 | NGUYỄN QUỐC | HUY | 31/1/2002 | Nam | Kinh | Bệnh iện đa khoa Cần Thơ | 8A7 | |||||
27 | VÕ THỊ MỘNG | HUYỀN | 26/12/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
28 | PHẠM THỊ MỸ | HUYỀN | 26/7/2002 | Nữ | Kinh | PKKVTTThới Lai | 8A8 | |||||
29 | LÊ NGUYỄN | HUỲNH | 22/8/2002 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
30 | LĂNG NHĨ | KHA | 14/5/2002 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
31 | NGUYỄN TIẾN | KHA | 7/11/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện 30/4 - Cần Thơ | 8A7 | |||||
32 | NGUYỄN VĂN | KHA | 18/4/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A8 | |||||
33 | VÕ ANH | KHA | 7/2/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
34 | NGUYỄN PHÚC | KHANG | 10/5/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A3 | |||||
35 | LÊ DƯƠNG | KHANG | 30/12/2002 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
36 | TIỀN QUỐC | KHANG | 18/5/2002 | Nam | Kinh | Đông Bình -Cần Thơ | 8A5 | |||||
37 | TRẦN NGỌC | KHANG | 31/1/2001 | Nam | Kinh | TT Ytế Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
38 | NGUYỄN NHẬT | KHANG | 7/4/2002 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 8A6 | |||||
39 | NGUYỄN MẠNH | KHANG | 12/8/2002 | Nam | Kinh | Trạm Y Tế Xã Thới Lai - Cờ Đỏ- Cần Thơ | 8A6 | |||||
40 | NGUYỄN VĨ | KHANG | 6/8/2002 | Nam | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai- Cần Thơ | 8A7 | |||||
41 | TRẦN PHÚC | KHANG | 6/8/2002 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 04 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | HỒ DUY | KHÁNH | 15/12/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
2 | LÊ DUY | KHÁNH | 3/7/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai-ÔMôn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
3 | NGUYỄN QUỐC | KHÁNH | 2/9/2002 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 8A6 | |||||
4 | NGUYỄN VĂN | KHÁNH | 27/12/2001 | Nam | Kinh | Trạm y tế thị trấn Thới Lai - Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
5 | NGUYỄN TRÍ | KHIÊM | 29/9/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
6 | NGUYỄN ĐĂNG | KHOA | 4/7/2001 | Nam | Kinh | Xã Thới Lai - Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
7 | LÊ QUỐC | KIỆT | 14/10/2002 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
8 | DƯƠNG TUẤN | KIỆT | 18/5/2002 | Nam | Kinh | Châu Đốc- An Giang | 8A3 | |||||
9 | VÕ TRỌNG | KÝ | 29/1/2002 | Nam | Kinh | Trường Xuân - ÔMôn - Cần Thơ | 8A2 | |||||
10 | NGÔ HOÀNG | KỲ | 9/4/2002 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
11 | PHÙNG TRUNG | LAI | 12/7/2002 | Nam | Kinh | TT Ytế Ô Môn | 8A8 | |||||
12 | LÊ THI | LÀNH | 16/2/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 8A5 | |||||
13 | PHAN THANH | LIÊM | 17/5/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A8 | |||||
14 | TRỊNH THỊ TRÚC | LIÊN | 8/12/2002 | Nữ | Kinh | TTYtế ÔMôn | 8A8 | |||||
15 | LÊ THỊ | LINH | 5/8/2002 | Nữ | Kinh | Đông Hưng - Đông Sơn - Thanh Hoá | 8A2 | |||||
16 | NGUYỄN NGỌC MỸ | LINH | 25/8/2002 | Nữ | Kinh | Nhà BS Kim Chi Sở y tế Cần Thơ | 8A2 | |||||
17 | VÕ THỊ BẢO | LINH | 28/12/2002 | Nữ | Kinh | Ô môn- Cần Thơ | 8A3 | |||||
18 | VÕ DUY | LINH | 15/2/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện đa khoa Cần Thơ | 8A7 | |||||
19 | NGUYỄN THỊ MỸ | LINH | 4/5/2002 | Nữ | Kinh | PKKV TT Thới lai-Cần Thơ | 8A8 | |||||
20 | TRƯƠNG THỊ KIM | LOAN | 6/7/2002 | Nữ | Kinh | TTYtế ÔMôn | 8A8 | |||||
21 | NGUYỄN PHÚ | LỘC | 22/8/2002 | Nam | Kinh | TT Ytế Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
22 | NGUYỄN PHÚC | LỘC | 16/4/2002 | Nam | Kinh | Định Môn - Cờ đỏ- Cần Thơ | 8A6 | |||||
23 | ĐÀO | LỢI | 4/10/1996 | Nam | Khơme | BVĐK ÔMôn- Cần Thơ | 8A5 | |||||
24 | NGUYỄN THANH | LONG | 4/10/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
25 | VÕ THÀNH | LONG | 31/8/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện đa khoa Cần Thơ | 8A7 | |||||
26 | NGUYỄN THÀNH | LUẬN | 22/4/2002 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
27 | HỒ THỊ TRÚC | LY | 1/4/2002 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
28 | NGUYỄN THỊ TRÚC | LY | 20/12/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ | 8A9 | |||||
29 | LÊ HOÀNG | MINH | 13/10/2002 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
30 | HUỲNH GIA | MINH | 7/11/2001 | Nam | Kinh | TT Ytế Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
31 | HUỲNH NGỌC MY | MY | 18/7/2002 | Nữ | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
32 | LÊ THỊ DIỄM | MY | 19/7/2002 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 8A8 | |||||
33 | VÕ THỊ NGỌC | MY | 8/3/2002 | Nữ | Kinh | Trường Long -Phong Điền-Cần Thơ | 8A9 | |||||
34 | TRẦN ÁI | MỸ | 29/4/2002 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ | 8A9 | |||||
35 | VÕ VĂN | MỸ | 19/4/2001 | Nam | Kinh | Ấp Thới Tân B - xã Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
36 | PHAN THANH | NAM | 29/10/2002 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
37 | ĐOÀN HOÀNG | NAM | 19/4/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 8A3 | |||||
38 | NGUYỄN THỊ THÚY | NGÂN | 31/7/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 8A2 | |||||
39 | NGUYỄN THỊ KIM | NGÂN | 23/12/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
40 | NGUYỄN THỊ MỘNG | NGÂN | 2/12/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
41 | HÀ KIM | NGÂN | 4/6/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 05 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN THANH | NGÂN | 28/11/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
2 | NGUYỄN THỊ THANH | NGÂN | 23/8/2002 | Nữ | Kinh | Phòng khám khu vực Thới lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
3 | LƯƠNG THỊ NGỌC | NGÂN | 12/9/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
4 | PHAN THỊ Ý | NGÂN | 17/8/2002 | Nữ | Kinh | Châu Thành-Bến Tre | 8A8 | |||||
5 | PHAN THỊ | NGÂN | 1/1/2000 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai - Huyện Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
6 | LÊ HỮU | NGHỊ | 1/2/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 8A5 | |||||
7 | NGUYỄN HUỲNH HỮU | NGHIÊM | 13/5/2001 | Nam | Kinh | Trường Thành-ÔMôn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
8 | MAI THÀNH | NGHIỆP | 1/9/2002 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
9 | VÕ THỊ THU | NGHIỆP | 5/6/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế huyện Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
10 | TRẦN THỊ KIM | NGOAN | 20/1/2002 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 8A2 | |||||
11 | NGUYỄN THỊ BÍCH | NGỌC | 30/10/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
12 | NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG | NGỌC | 7/9/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
13 | NGUYỄN THỊ HOÀI | NGỌC | 20/3/2002 | Nữ | Kinh | Ômôn- Cần Thơ | 8A3 | |||||
14 | NGUYỄN NHƯ | NGỌC | 27/3/2002 | Nữ | Kinh | An Biên- Kiên Giang | 8A6 | |||||
15 | NGUYỄN THỊ BÍCH | NGỌC | 7/5/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
16 | TRẦN THỊ NHƯ | NGỌC | 3/9/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 8A8 | |||||
17 | THẠCH TRUNG | NGỌC | 19/5/2002 | Nam | Kinh | Trạm y tế xã Thới Thạnh - Cần Thơ | 8A9 | |||||
18 | ĐẶNG CHÍ | NGUYÊN | 16/11/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
19 | PHẠM THỊ THẢO | NGUYÊN | 20/8/2002 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
20 | NGUYỄN VĂN | NGUYÊN | 20/1/2002 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Thị trấn Thới Lai - Thới Lai- Cần Thơ | 8A7 | |||||
21 | VÕ TRUNG | NGUYÊN | 4/6/2002 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
22 | LÊ THANH | NHÃ | 3/12/2002 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
23 | LIÊU THANH | NHÃ | 18/5/2002 | Nam | Khơme | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
24 | NGUYỄN THANH | NHÀN | 9/9/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện đa khoa Cần Thơ | 8A7 | |||||
25 | ĐINH NGHĨA | NHÂN | 26/10/2002 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
26 | DANH | NHÂN | 20/1/2002 | Nam | Khơme | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
27 | BÙI VĂN | NHÂN | 30/6/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 8A3 | |||||
28 | VÕ HIỀN | NHÂN | 10/3/2002 | Nam | Kinh | Xã Đông Thuận- Cần Thơ | 8A5 | |||||
29 | LÊ CHÍ | NHANH | 14/10/2002 | Nam | Kinh | Tân Hiệp, Kiên Giang | 8A4 | |||||
30 | NGUYỄN XUÂN | NHI | 6/10/2002 | Nữ | Kinh | Tân Bình - TP HCM | 8A2 | |||||
31 | VÕ THỊ YẾN | NHI | 11/11/2002 | Nữ | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
32 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 27/3/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 8A5 | |||||
33 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 27/2/2002 | Nữ | Kinh | Xã Trung Kiên - Huyện Thốt Nốt - Cần Thơ | 8A7 | |||||
34 | PHAN THỊ KIỀU | NHI | 15/3/2002 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 8A8 | |||||
35 | LƯƠNG TRẦN MẪN | NHI | 24/1/2002 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ | 8A9 | |||||
36 | THÁI YẾN | NHI | 17/6/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Huyện Phú Quốc - Kiên Giang | 8A9 | |||||
37 | PHẠM THỊ TUYẾT | NHI | 30/6/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
38 | VÕ THỊ YẾN | NHI | 21/3/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Huyện Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
39 | MAI THANH | NHỚ | 16/2/2001 | Nam | Khơme | TYtế Trường Xuân | 8A8 | |||||
40 | HỒ THỊ NGỌC | NHƯ | 5/11/2002 | Nữ | Kinh | TTYT Ômôn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
41 | NGUYỄN THỊ HUỲNH | NHƯ | 13/7/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A4 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 06 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | HUỲNH THỊ QUỲNH | NHƯ | 9/7/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
2 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | NHƯ | 4/2/2001 | Nữ | Kinh | Thị Trấn Thới Lai - Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
3 | PHẠM THỊ HUỲNH | NHƯ | 26/8/2002 | Nữ | Kinh | TYtế TT Thới Lai | 8A8 | |||||
4 | TÔN THỊ NGỌC | NHƯ | 26/4/2002 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
5 | NGUYỄN THỊ HUỲNH | NHƯ | 12/2/2002 | Nữ | Kinh | Xuân Thắng - H.Cờ Đỏ - Cần Thơ | 8A9 | |||||
6 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NHUNG | 31/1/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
7 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NHUNG | 28/2/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Quận Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
8 | HUỲNH MINH | NHỰT | 13/6/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
9 | HOA NGỌC | NỮ | 24/9/2002 | Nữ | Kinh | Thanh Bình, Đồng Tháp | 8A4 | |||||
10 | NGUYỄN THỊ KIỀU | OANH | 24/12/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 8A2 | |||||
11 | NGUYỄN HOÀNG | PHI | 5/11/2002 | Nam | Kinh | Sa Đ éc- Đồng Tháp | 8A6 | |||||
12 | ĐẶNG VĂN | PHI | 28/8/2002 | Nam | Kinh | Trạm y tế Thị trấn Thới Lai - Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
13 | ĐINH TUẤN | PHONG | 22/6/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
14 | DƯƠNG LÊ HOÀI | PHONG | 22/8/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
15 | VÕ TRIỆU | PHÚ | 15/7/1998 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
16 | BÙI TRỌNG | PHÚC | 3/3/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
17 | HUỲNH TRỌNG | PHÚC | 19/5/2002 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
18 | VÕ HOÀNG | PHÚC | 18/8/2002 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 8A7 | |||||
19 | VÕ HOÀNG | PHÚC | 16/4/2002 | Nam | Kinh | Trạm y tế Thị trấn Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
20 | DƯƠNG HOÀNG | PHỤC | 18/5/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
21 | LƯƠNG THỊ TIỂU | PHỤNG | 12/10/2002 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
22 | PHẠM HOÀI | PHƯƠNG | 1/12/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 8A4 | |||||
23 | NGUYỄN HOÀNG XUÂN | PHƯƠNG | 22/7/2002 | Nữ | Kinh | Thị Trấn Thới Lai - Ô Môn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
24 | NGUYỄN THỊ TRÚC | PHƯƠNG | 3/10/2002 | Nữ | Kinh | Thị Trấn Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
25 | TẠ CHÍ | PHƯƠNG | 1/12/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A8 | |||||
26 | TRẦN THỊ TRÚC | PHƯƠNG | 24/4/2002 | Nữ | Kinh | Trạm y tế Thị trấn Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
27 | HỒ LÊ | QUÂN | 12/8/2002 | Nam | Kinh | Châu Thành-Hậu Giang | 8A5 | |||||
28 | NGUYỄN NGHIÊM MINH | QUÂN | 14/8/2002 | Nam | Kinh | Bệnh Viện ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
29 | TRẦN TIÊN | QUANG | 2/7/2002 | Nam | Kinh | Ấp Thới Hòa - Thị trấn Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
30 | ĐỖ VĂN | QUI | 22/6/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
31 | LÊ THÀNH | QUI | 11/5/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
32 | NGUYỄN NGỌC | QUÍ | 31/7/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
33 | PHẠM MINH | QUỐC | 2/11/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 8A8 | |||||
34 | LÊ THỊ THẢO | QUYÊN | 2/5/2002 | Nữ | Kinh | BV Ô Môn- Cần Thơ | 8A5 | |||||
35 | VÕ THỊ | QUYÊN | 2/5/2002 | nữ | Kinh | Trường Thành-Ô Môn-Cần Thơ | 8A5 | |||||
36 | NGUYỄN THỊ MỸ | QUYỀN | 2/9/2002 | Nữ | Kinh | Xuân Thắng - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 8A6 | |||||
37 | NGUYỄN VĂN | QUYỂN | 6/5/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện đa khoa Cần Thơ | 8A7 | |||||
38 | HUỲNH NGOC | QUỲNH | 19/11/2002 | Nữ | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
39 | NGUYỄN MẠNH | QUỲNH | 24/10/2001 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 8A5 | |||||
40 | BÙI THỊ NGỘ | SANG | 2/7/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
41 | NGUYỄN PHƯỚC | SANG | 30/9/2001 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 07 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG | SANH | 16/8/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
2 | VÕ HOÀNG | SƠN | 22/10/2002 | Nam | Kinh | Bệnh Viện ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
3 | NGUYỄN NGỌC | SƠN | 15/3/2002 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
4 | NGUYỄN NGỌC | SƠN | 29/4/2001 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
5 | TRẦN HOÀNG | SƠN | 1/11/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ | 8A9 | |||||
6 | HUỲNH NGỌC | TÀI | 16/7/2002 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
7 | TRẦN THANH | TÂM | 29/11/2002 | Nam | Kinh | TT Ytế Ô Môn- Cần Thơ | 8A5 | |||||
8 | NGUYỄN PHAN BĂNG | TÂM | 23/3/2002 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
9 | NGUYỄN THỊ THU | TÂM | 31/12/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Châu Đốc - An Giang | 8A9 | |||||
10 | LÊ PHÚC | TÂN | 17/9/2000 | Nam | Kinh | TTYT Ômôn- Cần Thơ | 8A3 | |||||
11 | LÝ NGỌC | TÂN | 19/5/2002 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
12 | NGUYỄN MINH | TÂN | 30/7/2002 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 8A6 | |||||
13 | ĐẶNG THỊ NGỌC | THẮM | 19/2/2002 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 8A2 | |||||
14 | NGUYỄN THỊ HỒNG | THẮM | 20/10/2002 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai-Ô Môn | 8A8 | |||||
15 | LÊ VĂN | THẮNG | 21/4/2002 | Nam | Kinh | TT Ytế Ô Môn- Cần Thơ | 8A5 | |||||
16 | HÀ BÙI XUÂN | THANH | 16/8/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
17 | ĐÀO | THANH | 6/7/2001 | Nam | Khơme | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
18 | NGUYỄN THỊ YẾN | THANH | 23/12/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
19 | TRẦN QUANG | THẠNH | 30/5/2002 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai-Ô môn-Cần Thơ | 8A9 | |||||
20 | TRẦN TÔ THANH | THẢO | 14/3/2002 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh - ÔMôn - Cần Thơ | 8A2 | |||||
21 | NGUYỄN THỊ | THẢO | 27/5/2002 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 8A6 | |||||
22 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 13/7/2002 | Nữ | Kinh | TT Ytế ÔMôn | 8A8 | |||||
23 | NGUYỄN THỊ THANH | THẢO | 18/10/2002 | Nữ | Kinh | TTThới Lai-Ô Môn | 8A8 | |||||
24 | VÕ THỊ MINH | THẢO | 27/7/2002 | Nữ | Kinh | BV Từ Vũ TPHCM | 8A8 | |||||
25 | NGUYỄN THÀNH | THẢO | 28/7/2002 | Nam | Kinh | BV ÔMôn | 8A8 | |||||
26 | VÕ ĐOÀN PHƯƠNG | THẢO | 26/8/2002 | Nữ | Kinh | BV ÔMôn | 8A8 | |||||
27 | TRẦN THỊ NGỌC | THẢO | 9/8/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Huyện Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
28 | NGUYỄN THỊ KIM | THÊM | 27/7/2002 | Nữ | Kinh | Xã Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
29 | NGUYỄN THANH | THIÊN | 6/10/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A4 | |||||
30 | LÊ VĂN | THIỆT | 23/4/2002 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 8A6 | |||||
31 | NGUYỄN HOÀNG | THỊNH | 10/8/2002 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A5 | |||||
32 | NGUYỄN PHÚC | THỊNH | 9/2/2002 | Nam | Kinh | Thới Thạnh - Cờ Đỏ- Cần Thơ | 8A6 | |||||
33 | NGUYỄN BẢO | THƠ | 26/2/2002 | Nữ | Kinh | TT Ytế Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
34 | VÕ THỊ ANH | THƠ | 15/6/2002 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn - Cần Thơ | 8A9 | |||||
35 | NGÔ THỊ KIM | THOA | 15/9/2002 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
36 | NGUYỄN THỊ NGỌC | THOA | 15/2/2002 | Nữ | Kinh | Đông Thuận | 8A8 | |||||
37 | NGUYỄN THỊ KIM | THOA | 2/7/2002 | Nữ | Kinh | Trạm y tế xã Thới Thạnh-Ô Môn- Cần Thơ | 8A9 | |||||
38 | NGUYỄN QUỐC | THỚI | 6/4/2002 | Nữ | Kinh | Ô môn- Cần Thơ | 8A7 | |||||
39 | NGUYỄN HOÀNG | THÔNG | 23/10/2002 | Nam | Kinh | BV Đa khoa- Cần Thơ | 8A2 | |||||
40 | NGUYỄN THỊ CẨM | THU | 19/3/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn | 8A8 | |||||
41 | NGÔ THỊ ANH | THƯ | 7/7/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 08 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | 25/12/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
2 | NGUYỄN ANH | THƯ | 2/11/2002 | Nữ | Kinh | BV ÔMôn- Cần Thơ | 8A5 | |||||
3 | NGUYỄN NGỌC | THƯ | 24/5/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 8A6 | |||||
4 | BÙI ANH | THƯ | 18/11/2001 | Nữ | Kinh | Trạm y tế xã Định Thành A - Đông Hải - Bạc Liêu | 8A7 | |||||
5 | PHAN NGỌC | THUẬN | 11/6/2002 | Nữ | Kinh | Cờ đỏ- Cần Thơ | 8A3 | |||||
6 | HUỲNH MINH | THUẬN | 23/7/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
7 | TRẦN CÔNG | THỨC | 4/9/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A4 | |||||
8 | HUỲNH THỊ | THUỲ | 9/11/2002 | Nữ | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
9 | HUỲNH NGỌC | THÚY | 5/5/2000 | Nữ | Kinh | Ômôn-Cần Thơ | 8A3 | |||||
10 | PHAN LÊ THANH | THÚY | 14/9/2002 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô môn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
11 | PHẠM THỊ THANH | THÚY | 21/5/2002 | Nữ | Kinh | TY tế xã Thới Thạnh | 8A8 | |||||
12 | TRẦN THỊ THANH | THỦY | 6/12/2002 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
13 | KHÚC THỊ ANH | THY | 6/10/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
14 | NGUYỄN THỊ MỸ | TIÊN | 11/8/2002 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn-Cần Thơ | 8A3 | |||||
15 | TRẦN THỦY | TIÊN | 15/4/2002 | Nữ | Kinh | Hòa Hưng- Giồng Riềng-Kiên Giang | 8A5 | |||||
16 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 5/1/2000 | Nữ | Kinh | Xã Mỹ Hội Đông - Chợ Mới - An Giang | 8A7 | |||||
17 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TIÊN | 27/9/2002 | Nữ | Kinh | BV ÔMôn | 8A8 | |||||
18 | TRẦN THỊ HỒNG | TIÊN | 5/3/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai -Ô môn-Cần Thơ | 8A9 | |||||
19 | PHẠM MINH | TIẾN | 16/7/2002 | Nam | Kinh | Thành phố Cần Thơ | 8A7 | |||||
20 | TRƯƠNG TRỌNG | TIẾN | 6/9/2002 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế TP. Cần Thơ | 8A9 | |||||
21 | NGUYỄN CHÁNH | TÍN | 9/5/2002 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 8A5 | |||||
22 | VÕ TRẦN PHƯƠNG | TÍN | 12/9/2002 | Nam | Kinh | Thới lai - Cần Thơ | 8A5 | |||||
23 | LÊ TRUNG | TÍNH | 24/5/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A4 | |||||
24 | LÊ MINH | TOÀN | 30/9/2001 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
25 | HỒ QUỐC | TOÀN | 15/8/2002 | Nam | Kinh | Trường Thành - Cần Thơ | 8A5 | |||||
26 | NGUYỄN QUỐC | TOÀN | 11/5/2002 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 8A6 | |||||
27 | NGUYỄN MINH | TOÀN | 8/12/2002 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
28 | VÕ HOÀNG | TOÀN | 21/1/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 8A7 | |||||
29 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | TRÂM | 12/9/2002 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh - ÔMôn - Cần Thơ | 8A2 | |||||
30 | ĐOÀN LÊ KHÁNH | TRÂN | 4/1/2002 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A2 | |||||
31 | TRẦN THỊ BẢO | TRÂN | 19/10/2002 | Nữ | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
32 | LÊ THỊ HUYỀN | TRÂN | 7/5/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
33 | NGUYỄN QUẾ | TRÂN | 27/12/2002 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Thị Trấn Thới Lai - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 8A6 | |||||
34 | TRẦN BẢO | TRÂN | 31/7/2002 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 8A6 | |||||
35 | NGUYỄN TRẦN HUỲNH | TRÂN | 21/12/2002 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
36 | NGUYỄN NGỌC | TRÂN | 15/3/2002 | Nữ | Kinh | TYtế TT Thới Lai | 8A8 | |||||
37 | TRẦN THỊ BẢO | TRÂN | 7/8/2002 | Nữ | Kinh | Phòng khám Khu vực Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
38 | HUỲNH THỊ THÙY | TRANG | 7/2/2002 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
39 | NGUYỄN THỊ THÙY | TRANG | 29/4/2002 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế ÔMôn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
40 | VÕ THỊ KIỀU | TRANG | 29/4/2002 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
41 | ĐINH THỊ THÙY | TRANG | 24/11/2002 | Nữ | Kinh | Bệnh viện đa khoa Cần Thơ | 8A7 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 09 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | PHAN MINH | TRIẾT | 3/5/2002 | Nam | Kinh | BV Ô môn- Cần Thơ | 8A8 | |||||
2 | NGUYỄN MINH | TRIỀU | 27/2/2002 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A6 | |||||
3 | TRẦN THỊ DIỄM | TRINH | 15/11/2002 | Nữ | Kinh | Phòng khám khu vực Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
4 | NGUYỄN MINH | TRỌNG | 20/8/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 8A2 | |||||
5 | NGUYỄN THÀNH | TRUNG | 7/2/2000 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
6 | NGUYỄN QUỐC | TRUNG | 20/4/2002 | Nam | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
7 | VÕ ĐANG | TRƯỜNG | 15/8/2002 | Nam | Kinh | BV Ô Môn - Cần Thơ | 8A5 | |||||
8 | TRẦN VĂN NHẬT | TRƯỜNG | 15/1/2002 | Nam | Kinh | Bệnh viện ÔMôn - Cần Thơ | 8A7 | |||||
9 | NHAN TIẾN | TRUYỂN | 27/4/2002 | Nam | Kinh | Thới Lai Ô Môn - Cần Thơ | 8A8 | |||||
10 | HUỲNH THANH | TÚ | 1/1/2002 | Nam | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
11 | PHAN HOÀNG | TÚ | 27/11/2002 | Nam | Kinh | Phòng khám Khu vực Thới Lai - Cần Thơ | 8A9 | |||||
12 | PHẠM THANH | TÙNG | 2/4/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
13 | DƯƠNG ĐỊNH | TƯỜNG | 1/1/2002 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A3 | |||||
14 | ĐỖ THANH | TUYỀN | 1/5/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A4 | |||||
15 | PHẠM THỊ KIM | TUYỀN | 13/7/2002 | Nữ | Kinh | TYtế TT Thới Lai | 8A8 | |||||
16 | HUỲNH THỊ ÁNH | TUYẾT | 2/12/2002 | Nữ | Kinh | Thạnh Phú - Vĩnh Thạnh - Cần Thơ | 8A2 | |||||
17 | ĐẶNG THỊ THU | UYÊN | 12/6/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
18 | NGUYỄN LÊ THẢO | UYÊN | 16/11/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
19 | LƯU NGỌC | UYÊN | 6/10/2002 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 8A5 | |||||
20 | TRẦN BÁ | VẠN | 16/4/2002 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
21 | NGUYỄN NGỌC LAN | VI | 24/6/2002 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 8A2 | |||||
22 | NGUYỄN THỊ TƯỜNG | VI | 19/5/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cần Thơ | 8A7 | |||||
23 | NGUYỄN PHÚ | VINH | 21/1/2002 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
24 | LƯƠNG QUỐC | VINH | 18/11/2002 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 8A5 | |||||
25 | NGUYỄN PHÚC | VINH | 16/3/2002 | Nam | Kinh | TT YTế Cần Thơ | 8A5 | |||||
26 | NGUYỄN QUỐC | VINH | 20/9/2002 | Nam | Kinh | Vĩnh Tường-Hậu Giang | 8A5 | |||||
27 | VÕ HỮU | VINH | 12/10/2002 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai - Cần Thơ |
8A9 | |||||
28 | NGÔ VĂN | VŨ | 26/2/2002 | Nam | Kinh | TTYT Ômôn- Cần Thơ | 8A3 | |||||
29 | LÊ KHẢ | VY | 8/4/2002 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh - ÔMôn - Cần Thơ | 8A2 | |||||
30 | VÕ THÚY | VY | 2/9/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
31 | NGUYỄN HUỲNH BẢO | VY | 1/1/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Ô Môn- Cần Thơ | 8A5 | |||||
32 | VÕ NHẬT | VY | 19/12/2002 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 8A6 | |||||
33 | HÀ THỊ MỸ | XUYÊN | 14/3/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 8A3 | |||||
34 | HUỲNH THỊ MỸ | XUYÊN | 27/9/2001 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ Cần Thơ | 8A4 | |||||
35 | LÂM NHƯ | Ý | 23/1/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 8A2 | |||||
36 | NGUYỄN NGỌC NHƯ | Ý | 20/6/2002 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 8A2 | |||||
37 | HỒ THỊ NGỌC | Ý | 1/12/2002 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 8A2 | |||||
38 | HUỲNH TRẦN NHƯ | Ý | 26/3/2002 | Nữ | Kinh | Ô MÔn, Cần Thơ | 8A4 | |||||
39 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 28/9/2002 | Nữ | Kinh | Trung Tâm Y Tế Ô Môn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
40 | TẠ THỊ NHƯ | Ý | 19/12/2002 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 8A6 | |||||
41 | TRƯƠNG THỊ | Ý | 16/5/2002 | Nữ | Kinh | BV Ô Môn | 8A8 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 10 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | LÊ THỊ MỸ | ÁI | 14/8/2001 | Nữ | Kinh | Thị trấn thới Lai,Ômôn | 9A6 | |||||
2 | PHẠM HỮU | ẤM | 2/4/2001 | Nam | Kinh | Thốt Nốt-Cần Thơ | 9A10 | |||||
3 | PHẠM VĂN | AN | 23/4/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai | 9A2 | |||||
4 | NGUYỄN THÀNH | AN | 12/12/2001 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 9A2 | |||||
5 | HỒ TUẤN | AN | 24/1/2001 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 9A4 | |||||
6 | HUỲNH NHÃ | AN | 8/12/2001 | Nữ | Kinh | Trạm Y Tế Thới Lai | 9A5 | |||||
7 | NGUYỄN DƯƠNG VĨNH | AN | 1/10/2000 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 9A7 | |||||
8 | NGUYỄN THỊ THÚY | AN | 28/2/2001 | Nữ | Kinh | Trường Thành - ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
9 | LÊ PHƯƠNG | ANH | 23/1/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
10 | LÊ THỊ PHƯƠNG | ANH | 17/1/2001 | Nữ | Kinh | Ô môn -Cần Thơ | 9A1 | |||||
11 | NGUYỄN T. PHƯƠNG | ANH | 27/2/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai -Ômôn- Cần Thơ | 9A1 | |||||
12 | QUÁCH THỊ VĂN | ANH | 2/6/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
13 | PHAN HUỲNH | ANH | 28/7/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 9A2 | |||||
14 | TRƯƠNG MINH | ANH | 15/9/2001 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh - Cờ Đỏ | 9A2 | |||||
15 | NGUYỄN THỊ LAN | ANH | 12/4/2001 | Nữ | Kinh | TTYT Ô Môn | 9A2 | |||||
16 | TRƯƠNG THỊ LAN | ANH | 10/9/2001 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
17 | VÕ THỊ TUYẾT | ANH | 23/10/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
18 | ĐINH THỊ VÂN | ANH | 26/6/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
19 | LÊ THỊ KIM | ANH | 11/11/2001 | Nữ | Kinh | Xã Thới Lai-Ômôn- CT | 9A6 | |||||
20 | NGUYỄN HOÀI | ANH | 10/7/1999 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 9A7 | |||||
21 | TRẦN THỊ TUYẾT | ANH | 4/6/2001 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
22 | TRẦN NGỌC | BÁ | 31/5/2001 | Nam | Kinh | PKKV Thới Lai | 9A6 | |||||
23 | HUỲNH TIỂU | BĂNG | 28/11/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
24 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | BĂNG | 18/5/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô môn | 9A6 | |||||
25 | HUỲNH TRẦN GIA | BẢO | 5/7/2001 | Nam | Kinh | Ô môn -Cần Thơ | 9A1 | |||||
26 | NGUYỄN VĂN VŨ | BẢO | 11/4/1999 | Nam | Kinh | Thơi Lai- Cần Thơ | 9A10 | |||||
27 | TRẦN GIA | BẢO | 17/6/2001 | Nam | Kinh | Phòng khám KV Thới Lai- Cần thơ | 9A3 | |||||
28 | PHẠM HUỲNH QUỐC | BẢO | 22/9/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A9 | |||||
29 | VÕ HOÀNG | BI | 8/6/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai | 9A4 | |||||
30 | TRẦN NGỌC | BÍCH | 9/3/2001 | Nữ | Kinh | Xã Thới Thạnh- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
31 | PHẠM THỊ | CẨM | 17/10/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai | 9A5 | |||||
32 | NGUYỄN TUẤN | CẢNH | 2/2/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai | 9A4 | |||||
33 | NGUYỄN THỊ NGỌC | CHÂU | 11/8/2001 | Nữ | Kinh | BV 30 - 4 - Cần Thơ | 9A8 | |||||
34 | LÂM THỊ MỸ | CHI | 15/9/2000 | Nữ | Khơme | PKKV Thới Lai | 9A5 | |||||
35 | ĐẶNG VĂN | CHIẾN | 12/7/2000 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
36 | NGUYỄN NGỌC | CHÚC | 27/2/2001 | Nữ | Kinh | Xuân Thắng - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A8 | |||||
37 | NGUYỄN CHÍ | CÔNG | 12/2/2001 | Nam | Kinh | Xã Thới Lai-Ômôn- CT | 9A6 | |||||
38 | TRƯƠNG THỊ KIM | CƯƠNG | 14/4/2001 | Nữ | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ | 9A2 | |||||
39 | LÊ THỊ KIM | CƯƠNG | 4/1/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
40 | NGUYỄN THỊ KIM | CƯƠNG | 10/12/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
41 | HỒ QUỐC | CƯỜNG | 17/6/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 11 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN QUỐC | ĐẠI | 8/10/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
2 | BÙI QUỐC | ĐANG | 13/1/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
3 | NGUYỄN MINH | ĐĂNG | 26/8/2001 | Nam | Kinh | Ômôn - cần Thơ | 9A1 | |||||
4 | PHẠM HẢI | ĐĂNG | 1/10/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
5 | NGUYỄN HẢI | ĐĂNG | 9/2/2001 | Nam | Kinh | BV Đa khoa TP. Cần Thơ | 9A7 | |||||
6 | NGUYỄN THỊ XUÂN | ĐÀO | 25/10/2001 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai - ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
7 | NGUYỄN TIẾN | ĐẠT | 1/2/2001 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 9A2 | |||||
8 | LÊ THÀNH | ĐẠT | 10/5/2001 | Nam | Kinh | TTYT Ô môn | 9A6 | |||||
9 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | ĐỂ | 16/8/2001 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
10 | LÊ THỊ NGỌC | DIỄM | 14/8/2001 | Nữ | Kinh | Ô môn -Cần Thơ | 9A1 | |||||
11 | NGUYỄN THỊ KIỀU | DIỄM | 25/2/2001 | Nữ | Kinh | Thị xã Sóc Trăng - Sóc Trăng | 9A9 | |||||
12 | NGUYỄN THỊ THÚY | DIỄM | 11/2/2001 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai - ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
13 | PHẠM VĂN | ĐIỀN | 29/5/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 9A10 | |||||
14 | VÕ VĂN | ĐIỀN | 19/5/2001 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
15 | NGUYỄN LAM | ĐIỀN | 6/7/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
16 | TRẦN NGỌC | DIỆP | 28/9/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A2 | |||||
17 | HUỲNH THỊ MỸ | DIỆU | 5/9/2001 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
18 | NGUYỄN THỊ THÚY | DIỆU | 15/11/1999 | Nữ | Kinh | Thới Lai- Ômôn | 9A5 | |||||
19 | BÙI PHÚC | DINH | 20/5/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
20 | TRẦN HOÀNG | ĐỢI | 27/4/2001 | Nam | Kinh | TT Y Tế Ômôn | 9A5 | |||||
21 | LÊ LÊ | DU | 1/5/2001 | Nam | Kinh | BV Đa Khoa Cần Thơ | 9A2 | |||||
22 | VÕ VĂN | DỰ | 14/5/2001 | Nam | Kinh | Trung tâm y tế Ô Môn- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
23 | TRẦN THỊ THUỲ | DUNG | 6/3/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A6 | |||||
24 | NGUYỂN THÀNH | ĐƯỢC | 11/2/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ô Môn | 9A2 | |||||
25 | PHAN KHÁNH | DƯƠNG | 18/2/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
26 | PHẠM THỊ THÙY | DƯƠNG | 11/8/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai | 9A4 | |||||
27 | NGUYỄN THỊ ÁNH | DƯƠNG | 10/12/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
28 | HUỲNH KHÁNH | DUY | 10/9/2001 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
29 | HUỲNH TẤN | DUY | 10/9/2001 | Nam | Kinh | Nhà bảo sanh Kim Thảo đường 30/4 -TP Cần Thơ | 9A3 | |||||
30 | NGUYỄN HOÀNG | DUY | 3/1/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
31 | NGUYỄN THÀNH | DUY | 24/10/2001 | Nam | Kinh | Trường Xuân - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A8 | |||||
32 | VÕ THỊ HỒNG | DUYÊN | 16/3/2001 | Nữ | Kinh | Phòng khám KV Thới Lai- Cần Thơ | 9A3 | |||||
33 | HỒ ĐOÀN | DUYÊN | 28/5/2001 | Nam | Kinh | Trạm Y Tế Thới Lai | 9A5 | |||||
34 | TÔ THỊ MỸ | DUYÊN | 22/8/2001 | Nữ | Kinh | Trạm Y Tế Thới Lai | 9A5 | |||||
35 | TRẦN THỊ MỸ | DUYÊN | 22/3/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
36 | VÕ TRƯỜNG | GIANG | 5/10/2000 | Nam | Kinh | Ômôn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
37 | DANH VĂN CHÂU | GIANG | 6/6/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
38 | NGUYỄN THỊ TRÚC | GIANG | 22/3/2001 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
39 | HỒ VĂN | GIÀU | 30/7/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
40 | NGUYỄN VĂN | GIỮ | 22/6/2000 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A5 | |||||
41 | TRƯƠNG VĂN | GỌN | 15/10/2001 | Nam | Kinh | Phòng khám KV Trường Xuân- Ô Môn-Cần Th | 9A3 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 12 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | VÕ THỊ NGỌC | HÀ | 12/2/2001 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 9A3 | |||||
2 | THẠCH | HẢI | 9/6/2001 | Nam | Khơme | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
3 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HÂN | 17/4/2001 | Nữ | Kinh | Trạm y tế Thị trấn thới Lai-Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
4 | NGUYỄN THỊ NGỌC | HÂN | 7/12/2001 | Nữ | Kinh | Tỉnh Hội Cần Thơ- Kế Sách Sóc Trăng | 9A3 | |||||
5 | NGUYỄN THỊ MỸ | HÂN | 29/5/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Ô Môn | 9A4 | |||||
6 | DƯƠNG THỊ NGỌC | HÂN | 6/2/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
7 | HUỲNH THỊ NGỌC | HÂN | 17/7/2001 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ -Cần Thơ | 9A5 | |||||
8 | NGUYỄN THỊ HỒNG | HẠNH | 18/7/2001 | Nữ | Kinh | Xã Thới Lai- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
9 | HUỲNH THỊ MỸ | HẠNH | 3/7/2001 | Nữ | Kinh | Kiên Hải - Kiên Giang | 9A5 | |||||
10 | LƯU MỸ | HẠNH | 10/3/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A6 | |||||
11 | LÊ VĂN | HÀO | 7/1/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A4 | |||||
12 | NGUYỄN ANH | HÀO | 20/8/2001 | Nam | Kinh | Xã Trường Xuân-Thới Lai | 9A6 | |||||
13 | NGUYỄN VĂN | HẬU | 24/9/2001 | Nam | Kinh | BVĐK-Cần Thơ | 9A1 | |||||
14 | NGUYỄN CÔNG | HẬU | 21/1/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
15 | NGUYỄN NGỌC | HẬU | 6/5/2000 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
16 | PHẠM THỊ CẨM | HIỀN | 13/3/2000 | Nữ | Kinh | Thới lai- Cần Thơ | 9A10 | |||||
17 | NGUYỄN HỮU | HIỆP | 25/2/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
18 | VĂN LÂM | HIẾU | 26/11/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
19 | TRẦN THỊ | HIẾU | 12/10/2000 | Nữ | Kinh | BV Đa Khoa Cần Thơ | 9A2 | |||||
20 | LÊ TRUNG | HIẾU | 9/9/2001 | Nam | Kinh | Trường Xuân - Ô Môn | 9A2 | |||||
21 | TRẦN HOÀNG | HIẾU | 18/1/2001 | Nam | Kinh | TT Y Tế Ô Môn | 9A2 | |||||
22 | HUỲNH TRUNG | HIẾU | 24/4/2000 | Nam | Kinh | Bà Rịa -Vũng Tàu | 9A5 | |||||
23 | NGUYỄN MINH | HIẾU | 15/4/2001 | Nam | Kinh | Đồng Nai | 9A7 | |||||
24 | NGUYỄN NGỌC | HIẾU | 24/8/1999 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
25 | NGUYỄN VĂN | HÓA | 11/7/2000 | Nam | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
26 | HUỲNH VĂN | HÒA | 2/1/2001 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 9A5 | |||||
27 | ĐẶNG NGỌC | HUỆ | 3/12/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
28 | LÊ ANH | HÙNG | 15/1/2000 | Nam | Kinh | Thới lai -Cờ Đỏ | 9A5 | |||||
29 | HỒ THỊ XUÂN | HƯƠNG | 11/2/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
30 | MAI THỊ KIM | HƯƠNG | 19/3/2001 | Nữ | Khơme | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
31 | TRẦN HOÀNG | HUY | 21/7/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
32 | PHAN QUANG | HUY | 4/2/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
33 | VÕ ĐỨC | HUY | 12/4/2001 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ- Cần Thơ | 9A10 | |||||
34 | TRẦN QUỐC | HUY | 14/4/2001 | Nam | Kinh | Ômôn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
35 | VÕ QUAN | HUY | 14/1/2001 | Nam | Kinh | Ô môn-Cần Thơ | 9A6 | |||||
36 | LIÊU HOÀNG | HUY | 10/5/2000 | Nam | Khơme | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 9A7 | |||||
37 | NGUYỄN ĐỨC | HUY | 3/6/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
38 | LÊ ĐỨC | HUYỀN | 4/1/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A5 | |||||
39 | NGUYỄN THỊ TRÚC | HUỲNH | 9/7/2001 | Nữ | Kinh | Ômôn- Cầnthơ | 9A4 | |||||
40 | NGUYỄN THỊ NHƯ | HUỲNH | 9/9/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Ô môn | 9A6 | |||||
41 | NGUYỄN MINH | KHA | 25/4/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cờ đỏ -Cần Thơ | 9A1 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 13 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | TRẦN VŨ | KHA | 20/2/2001 | Nam | Kinh | Phòng khám KV Thới Lai- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
2 | PHAN MINH | KHẢI | 29/5/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
3 | TRẦN HOÀNG | KHẢI | 22/6/2001 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
4 | NGUYỄN GIA | KHANG | 25/5/2001 | Nam | Kinh | Ô môn -Cần Thơ | 9A1 | |||||
5 | TRẦN NHẬT | KHANG | 17/9/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
6 | VÕ DUY | KHANG | 3/2/2001 | Nam | Kinh | Trường Thành-Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
7 | LÊ HỒNG | KHANG | 7/3/2001 | Nam | Kinh | TT Y Tế Ômôn | 9A5 | |||||
8 | NGUYỄN DUY | KHANG | 27/4/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A6 | |||||
9 | TRẦN VĨ | KHANG | 12/2/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
10 | TRẦN DĨ | KHANG | 14/5/2000 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
11 | NGUYỄN VĂN | KHÁNH | 13/4/1998 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 9A10 | |||||
12 | PHẠM MINH | KHÁNH | 14/7/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
13 | NGUYỄN ĐĂNG | KHÁNH | 8/3/2000 | Nam | Kinh | Xã Thới Lai-Ômôn- CT | 9A6 | |||||
14 | NGUYỄN LONG | KHÁNH | 5/2/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
15 | NGUYỄN VĂN | KHÁNH | 9/9/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A9 | |||||
16 | NGUYỄN KIM YẾN | KHOA | 13/5/2001 | Nữ | Kinh | Ômôn- Cầnthơ | 9A1 | |||||
17 | ĐẶNG NGUYỄN ĐÌNH | KHOA | 19/11/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
18 | NGUYỄN VIỆT ĐĂNG | KHOA | 24/3/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai-Ômôn - Cần Thơ | 9A3 | |||||
19 | NGUYỄN TRUNG | KIÊN | 19/10/2000 | Nam | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
20 | ĐỒNG TUẤN | KIỆT | 2/10/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A1 | |||||
21 | LÝ THỊ PHƯƠNG | KIỀU | 7/2/2001 | Nữ | Kinh | BV Đa Khoa Cần Thơ | 9A2 | |||||
22 | LÊ HOÀNG | KIM | 17/10/2001 | Nam | Kinh | TT Y Tế Thới Lai | 9A5 | |||||
23 | NGUYỄN HOÀNG | KIM | 31/8/2001 | Nữ | Kinh | BV Quân Y 121 TPCT | 9A7 | |||||
24 | HUỲNH VĨNH | KỲ | 28/1/2001 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai-Ômôn - Cần Thơ | 9A3 | |||||
25 | NGUYỄN THẾ | KỶ | 14/3/2001 | Nam | Kinh | TT Y Tế Ômôn | 9A5 | |||||
26 | NGUYỄN THỊ HỒNG | LAM | 31/10/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
27 | NGUYỄN VĂN | LÂM | 25/12/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 9A10 | |||||
28 | LÂM TRẦN | LÂM | 24/7/2000 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 9A6 | |||||
29 | VÕ HỮU | LẬP | 13/3/2001 | Nam | Kinh | Bệnh viện Đa Khoa Cần Thơ | 9A3 | |||||
30 | PHAN THỊ | LỆ | 20/11/2001 | Nữ | Kinh | Bình Minh- V Long | 9A1 | |||||
31 | NGUYỄN THỊ THU | LIỂU | 13/8/2001 | Nữ | Kinh | Trường thành-Cờ đỏ -Cần Thơ | 9A1 | |||||
32 | ĐẶNG YẾN | LINH | 23/7/2001 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 9A1 | |||||
33 | HÀ THỊ PHƯƠNG | LINH | 30/5/2001 | Nữ | Kinh | Trạm Y Tế Xã Thới Thạnh | 9A2 | |||||
34 | TRƯƠNG THỊ YẾN | LINH | 31/1/2001 | Nữ | Kinh | TT Y Tế Ô Môn | 9A2 | |||||
35 | PHAN GIA | LINH | 19/5/2000 | Nữ | Kinh | Thới Lai | 9A2 | |||||
36 | TRẦN HOÀNG | LINH | 10/10/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai | 9A2 | |||||
37 | ĐÀO THỊ CHÚC | LINH | 15/8/2001 | Nữ | Kinh | Châu Phú- An Giang | 9A4 | |||||
38 | CHÂU HIỀN | LINH | 27/2/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
39 | MAI NHỰT | LINH | 18/5/2001 | Nam | Kinh | Thới Thạnh - ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
40 | LÊ TÀI | LỘC | 18/11/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
41 | TRẦN PHÚ | LỘC | 20/11/2000 | Nam | Kinh | Phòng khám KV Thới Lai- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 14 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | ĐOÀN TẤN | LỘC | 6/4/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
2 | HUỲNH HỮU | LỘC | 16/8/2001 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 9A7 | |||||
3 | ÔN GIA | LỘC | 23/8/2001 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
4 | NGUYỄN NGỌC | LỢI | 30/7/2000 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
5 | PHẠM PHƯỚC | LỢI | 2/10/2000 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
6 | NGUYỄN THỊ CẨM | LỤA | 15/2/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
7 | LƯƠNG ĐỖ TRUNG THIỆN | LUÂN | 23/10/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
8 | HỨA VŨ | LUÂN | 7/5/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn-Cần Thơ | 9A10 | |||||
9 | NGUYỄN MINH | LUÂN | 16/11/2001 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 9A7 | |||||
10 | NGUYỄN THÀNH | LUÂN | 23/10/2001 | Nam | Kinh | Bệnh viện đa khoa Cần Thơ | 9A9 | |||||
11 | TRẦN HỮU | LUẬN | 5/11/2001 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
12 | HUỲNH MINH | LUẬN | 9/10/2001 | Nam | Kinh | Thới Thạnh | 9A5 | |||||
13 | NGÔ CÔNG | LỰC | 28/12/2001 | Nam | Kinh | PKKV Thới Lai | 9A1 | |||||
14 | PHẠM VIỆT | LÝ | 30/6/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
15 | HUỲNH THỊ XUÂN | MAI | 15/4/2001 | Nữ | Kinh | T Y Tế Thị Trấn Thới Lai | 9A2 | |||||
16 | LỮ THỊ TRÚC | MAI | 13/8/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô môn | 9A6 | |||||
17 | NGUYỄN THỊ XUÂN | MAI | 25/10/2001 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
18 | NGUYỄN HOÀNG | MÃI | 8/6/2001 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 9A7 | |||||
19 | BÙI THỊ HỒNG | MẾN | 1/1/2001 | Nữ | Kinh | Xã Thới Lai-Ômôn - Cần Thơ | 9A3 | |||||
20 | PHẠM VĂN | MINH | 11/6/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
21 | DƯƠNG NHỰT | MINH | 12/4/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
22 | NGUYỄN THỊ HIỀN | MUỘI | 4/10/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
23 | MAI THỊ DIỄM | MY | 13/11/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ô Môn- Cần Thơ | 9A2 | |||||
24 | PHẠM TRIỀU | NAM | 31/7/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 9A10 | |||||
25 | NGUYỄN THỊ | NGA | 14/7/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cờ Đỏ - Cầ n Thơ | 9A8 | |||||
26 | LÊ LƯƠNG THỊ NGỌC | NGÂN | 1/6/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
27 | HUỲNH THỊ KIM | NGÂN | 12/8/2000 | Nữ | Kinh | T Y Tế xã Vĩnh Thuận Tây | 9A2 | |||||
28 | NGUYỄN THỊ KIỀU | NGÂN | 20/8/2001 | Nữ | Kinh | Trạm y tế Thị trấn Thới Lai- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
29 | NGUYỄN YẾN | NGÂN | 25/2/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Đa Khoa Cần Thơ | 9A3 | |||||
30 | DƯƠNG THỊ KIM | NGÂN | 14/1/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
31 | LÊ THỊ KIM | NGÂN | 14/10/2001 | Nữ | Kinh | Thị Trấn Thới Lai | 9A6 | |||||
32 | NGUYỄN THỊ | NGÂN | 21/8/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cờ Đỏ - Cầ n Thơ | 9A8 | |||||
33 | NGUYỄN THỊ KIM | NGÂN | 22/7/2001 | Nữ | Kinh | Ômôn - cần Thơ | 9A8 | |||||
34 | TRẦN THỊ THANH | NGÂN | 1/10/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
35 | NGUYỄN THỊ HỒNG | NGÂN | 17/5/2001 | Nữ | Khơme | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
36 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NGÂN | 17/12/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A9 | |||||
37 | NGUYỄN THỊ GIA | NGHI | 14/11/2001 | Nữ | Kinh | BV Đa Khoa Cần Thơ | 9A2 | |||||
38 | HUỲNH HỮU | NGHĨA | 10/12/2000 | Nam | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
39 | PHAN THỊ THUYỀN | NGHƯ | 5/6/2001 | Nữ | Kinh | Phòng khám KV Thới Lai- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
40 | PHẠM THỊ NHƯ | NGỌC | 22/5/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 9A10 | |||||
41 | HỒ KIM | NGỌC | 14/3/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai | 9A2 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 15 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | HỒ BẢO | NGỌC | 28/4/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
2 | TRẦN THÁI | NGỌC | 2/9/2001 | Nam | Kinh | Xã Thới Lai-Ômôn- CT | 9A6 | |||||
3 | LIÊU VĂN | NGỌC | 15/4/2000 | Nam | Khơme | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
4 | PHẠM KẾ | NGUYỄN | 26/11/2001 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
5 | LIÊU THỊ THU | NGUYỆT | 4/8/2001 | Nữ | Khơme | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
6 | VÕ VĂN THANH | NHẢ | 4/1/2001 | Nam | Kinh | Thị Trấn Thới Lai- Ô Môn | 9A2 | |||||
7 | TRẦN THANH | NHÀN | 30/3/2000 | Nam | Kinh | Xã Thới Lai-Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
8 | NGUYỄN HIỀN | NHÂN | 16/7/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A1 | |||||
9 | TRẦN TRỌNG | NHÂN | 11/10/2000 | Nam | Kinh | Long Xuyên- An Giang | 9A10 | |||||
10 | PHẠM HOÀNG | NHÂN | 1/11/2001 | Nam | Kinh | Đa Khoa Cần Thơ- Cần Thơ | 9A3 | |||||
11 | LÂM HỮU | NHÂN | 15/5/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai | 9A5 | |||||
12 | TRẦN THANH | NHÂN | 12/3/2001 | Nam | Kinh | PKKV Thị Trấn Thới Lai | 9A6 | |||||
13 | NGUYỄN NGỌC | NHÂN | 10/12/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
14 | PHẠM THÀNH | NHÂN | 19/4/2001 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
15 | TRẦN THÀNH | NHÂN | 24/1/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
16 | TÔ VĂN | NHẪN | 5/5/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 9A10 | |||||
17 | TRẦN MINH | NHẬT | 20/9/2001 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ | 9A10 | |||||
18 | NGUYỄN THỊ YẾN | NHI | 9/10/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai-Cần Thơ | 9A10 | |||||
19 | VÕ HUỲNH THIÊN | NHI | 18/8/2001 | Nữ | Kinh | Trường Thành- Ô Môn | 9A2 | |||||
20 | TRẦN THỊ TUYẾT | NHI | 11/1/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A2 | |||||
21 | ĐOÀN YẾN | NHI | 6/3/2001 | Nữ | Kinh | TT Y Tế Ô Môn | 9A2 | |||||
22 | LÊ THỊ YẾN | NHI | 17/6/2001 | Nữ | Kinh | Châu Thành -AG | 9A6 | |||||
23 | NGUYỄN THỊ MỸ | NHI | 20/4/2001 | Nữ | Kinh | Trường Long - Phong Điền - Cần Thơ | 9A8 | |||||
24 | NGUYỄN THỊ XUÂN | NHI | 3/8/2001 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
25 | PHẠM MINH | NHÍ | 1/1/2001 | Nam | Kinh | Bệnh Viện Ômôn | 9A5 | |||||
26 | PHẠM THỊ NGỌC | NHỊ | 12/6/2000 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 9A10 | |||||
27 | NGUYỄN VĂN | NHIỀU | 27/3/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
28 | LÊ VĂN | NHIỀU | 24/11/2001 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô môn | 9A6 | |||||
29 | TIỀN THỊ THIỆN | NHƯ | 9/7/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
30 | PHƯƠNG THỊ HUỲNH | NHƯ | 13/9/2000 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
31 | TÔ THỊ HUỲNH | NHƯ | 9/3/2000 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
32 | KHÚC THỊ HUỲNH | NHƯ | 13/2/2001 | Nữ | Kinh | TT Y Tế Ô Môn | 9A2 | |||||
33 | NGUYỄN THẢO | NHƯ | 22/9/2001 | Nữ | Kinh | BV Đa Khoa Cần Thơ | 9A2 | |||||
34 | TRẦN THỊ QUỲNH | NHƯ | 13/5/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viênh đa Khoa Cần Thơ- Cần Thơ | 9A3 | |||||
35 | PHẠM THỊ HUỲNH | NHƯ | 12/12/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Đa Khoa Kiên Lương-Kiêng Giang | 9A3 | |||||
36 | BÙI THỊ QUỲNH | NHƯ | 10/1/2000 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
37 | TRẦN THỊ HUỲNH | NHƯ | 27/1/2001 | Nữ | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A5 | |||||
38 | LÊ NGUYỄN HUỲNH | NHƯ | 16/8/2001 | Nữ | Kinh | TT Y Tế Cần Thơ | 9A5 | |||||
39 | HUỲNH THỊ QUỲNH | NHƯ | 21/8/2001 | Nữ | Kinh | Trạm Y Tế Thới Thạnh | 9A5 | |||||
40 | LÂM QUỲNH | NHƯ | 18/12/2001 | Nữ | Kinh | Gò Vấp-TPHCM | 9A5 | |||||
41 | HUỲNH THỊ HUỲNH | NHƯ | 11/11/2000 | Nữ | Kinh | Thới Lai -Ômôn | 9A5 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 16 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | NGUYỄN HUỲNH | NHƯ | 9/4/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
2 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NHƯ | 30/2/2000 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh - Cờ Đỏ - Cần thơ | 9A8 | |||||
3 | NGUYỄN THỊ HUỲNH | NHƯ | 28/3/2001 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A8 | |||||
4 | NGUYỄN THỊ HUỲNH | NHƯ | 4/4/1999 | Nữ | Kinh | Trường Thành - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A8 | |||||
5 | NGUYỄN THI HUỲNH | NHƯ | 8/10/2001 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A9 | |||||
6 | NGUYỄN THI HUỲNH | NHƯ | 20/2/2001 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
7 | ĐOÀN MINH | NHỰT | 12/11/2001 | Nam | Kinh | Phòng khám KV Thới Lai- Cần Thơ | 9A3 | |||||
8 | NGUYỄN THỊ NGỌC | NỠ | 15/2/2001 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
9 | PHẠM THỊ HOÀNG | OANH | 6/6/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
10 | HUỲNH THỊ KIM | OANH | 2/10/2000 | Nữ | Kinh | Châu Phú-An Giang | 9A5 | |||||
11 | NGUYỄN THỊ THÚY | OANH | 29/3/2001 | Nữ | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
12 | LIÊU THỊ BÔ | PHA | 24/5/2001 | Nữ | Khơme | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
13 | PHAN LÊ NGUYÊN | PHÁT | 7/10/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A2 | |||||
14 | NGUYỄN TIẾN | PHÁT | 25/12/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
15 | VÕ A | PHI | 20/7/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
16 | LÊ HOÀNG | PHI | 9/1/2001 | Nam | Kinh | TT Thới Lai | 9A2 | |||||
17 | NGUYỄN THANH | PHONG | 26/4/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ô Môn | 9A2 | |||||
18 | ĐOÀN ANH | PHÚC | 20/10/2001 | Nam | Kinh | Bệnh viện Ô môn | 9A6 | |||||
19 | NGUYỄN HOÀNG | PHÚC | 28/8/2000 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
20 | NGUYỄN HỮU | PHƯỚC | 15/3/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
21 | TRẦN ANH | PHƯƠNG | 6/6/2001 | Nam | Kinh | BVĐK-Cần Thơ | 9A1 | |||||
22 | TRẦN | PHƯƠNG | 18/6/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
23 | NGUYỄN THỊ MỸ | PHƯƠNG | 19/2/2000 | Nữ | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
24 | NGUYỄN THỊ HỒNG | PHƯỢNG | 12/7/2001 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
25 | PHAN THANH | QUAN | 5/7/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ô Môn | 9A2 | |||||
26 | LÊ QUỐC | QUANG | 27/1/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai | 9A5 | |||||
27 | NGUYỄN ĐÌNH | QUÍ | 4/1/2001 | Nam | Kinh | Thị Trấn Thới Lai | 9A6 | |||||
28 | TRỊNH MINH | QUÝ | 24/1/2001 | Nam | Kinh | Thới Thạnh - Cần Thơ | 9A4 | |||||
29 | CAO THỊ MỸ | QUYÊN | 21/1/2001 | Nữ | Kinh | Thị Trấn Thới Lai | 9A6 | |||||
30 | VÕ THỊ THÚY | QUYÊN | 6/7/2001 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh | 9A6 | |||||
31 | LIÊU THỊ XÊ | RI | 25/2/2001 | Nữ | Khơme | TTYT Ô môn | 9A6 | |||||
32 | LÊ HOÀNG | SANG | 7/2/2001 | Nam | Kinh | TT Thới Lai,Cờ đỏ,TPCT | 9A6 | |||||
33 | LÂM THANH | SƠN | 5/8/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A5 | |||||
34 | PHẠM HỒNG | SƠN | 10/6/2001 | Nam | Kinh | Thị trấn Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
35 | TRẦN THỊ HỒNG | SƯƠNG | 8/5/2001 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh - Cờ Đỏ - Cần thơ | 9A8 | |||||
36 | PHÙNG HỮU | TÀI | 5/12/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 9A10 | |||||
37 | VỎ CHÍ | TÀI | 8/5/2001 | Nam | Kinh | Ấp Thới Phước A- Xã Thới Lai- Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
38 | PHAN THANH | TÀI | 22/1/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
39 | VÕ ĐỨC | TÀI | 29/5/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
40 | NGUYỄN HỮU | TÀI | 5/1/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A4 | |||||
41 | TRẦN PHÁT | TÀI | 29/4/2001 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 9A4 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 17 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | LIÊU THẠCH PHÁT | TÀI | 25/7/2001 | Nam | Khơme | Ô môn -Cần Thơ | 9A6 | |||||
2 | NGUYỄN TẤN | TÀI | 29/1/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
3 | NGUYỄN | TÂM | 23/1/2001 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A3 | |||||
4 | HUỲNH NHỰT | TÂN | 20/7/2001 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A5 | |||||
5 | HUỲNH MINH | TÂN | 17/7/2001 | Nam | Kinh | Trạm Y Tế Thới Thạnh | 9A5 | |||||
6 | LƯU BÁ | THÁI | 27/3/2001 | Nam | Kinh | Thới Thạnh | 9A2 | |||||
7 | ĐẶNG HOÀNG | THÁI | 4/4/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
8 | PHẠM NGỌC | THẮM | 18/7/2001 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 9A1 | |||||
9 | VÕ HỒNG | THẮM | 3/1/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai- Huyện Cờ Đỏ- Cần Thơ | 9A3 | |||||
10 | TRẦN ANH | THẮNG | 24/2/2001 | Nam | Kinh | TP Cần Thơ | 9A3 | |||||
11 | NGUYỄN CHIẾN | THẮNG | 5/6/2001 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ-Cần Thơ | 9A7 | |||||
12 | NGUYỄN T. PHƯƠNG | THANH | 27/8/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK An Giang | 9A1 | |||||
13 | ĐINH KIỀU | THANH | 13/11/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
14 | TRẦN CÔNG | THÀNH | 24/4/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
15 | NGUYỄN ĐỨC | THÀNH | 23/7/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
16 | PHẠM TÂN | THÀNH | 4/1/2001 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
17 | VÕ HỒNG NGỌC | THẢO | 17/10/2001 | Nữ | Kinh | Xã Trường Xuân- Huyện Ô Môn - Cần Thơ | 9A3 | |||||
18 | TRẦN PHẠM THANH | THẢO | 9/8/2001 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ | 9A4 | |||||
19 | LÊ THỊ THANH | THẢO | 13/10/2001 | Nữ | Kinh | Thị trấn Thới Lai | 9A6 | |||||
20 | LÊ THANH | THẢO | 29/4/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A6 | |||||
21 | NGUYỄN HOÀNG | THẢO | 8/8/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
22 | NGUYỄN TRUNG | THẢO | 19/3/2001 | Nam | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
23 | TRẦN VĂN | THẾ | 2/2/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
24 | NGUYỄN ANH | THI | 18/9/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
25 | TRẦN QUỐC | THIÊN | 22/4/2000 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
26 | NHÂM AN | THIÊN | 9/11/2001 | Nam | Kinh | Khoa sản BVĐK Cần Thơ | 9A6 | |||||
27 | NGUYỄN LƯƠNG | THIỆN | 22/3/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A1 | |||||
28 | HUỲNH PHƯỚC | THIỆN | 27/3/2000 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A2 | |||||
29 | NGUYỄN CHÍ | THIỆN | 13/2/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
30 | LÊ THÁI | THIỆP | 7/1/2000 | Nam | Kinh | Thới Lai-Ô môn | 9A6 | |||||
31 | HUỲNH PHÚC | THỊNH | 28/3/2001 | Nam | Kinh | Ô môn -Cần Thơ | 9A1 | |||||
32 | PHẠM HƯNG | THỊNH | 25/7/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 9A10 | |||||
33 | TRẦN THUY | THƠ | 21/8/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô môn | 9A6 | |||||
34 | ĐỖ BIÊN | THƠ | 17/11/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- - Cần Thơ | 9A8 | |||||
35 | ĐẶNG LÊ | THƠM | 11/7/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
36 | LÊ HOÀNG | THÔNG | 28/5/2001 | Nam | Kinh | TTYT Ô môn | 9A6 | |||||
37 | LÊ MINH | THƯ | 11/1/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
38 | NGUYỄN THỊ ANH | THƯ | 30/3/2001 | Nữ | Kinh | Thạnh Trị - Kiêng Giang | 9A1 | |||||
39 | TRẦN THỊ MINH | THƯ | 18/3/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
40 | PHAN THỊ THANH | THƯ | 8/3/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
41 | HUỲNH THỊ ANH | THƯ | 21/9/2001 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 9A5 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 18 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | HỒ ANH | THƯ | 10/11/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
2 | NGUYỄN HOÀNG | THUẬN | 26/5/2000 | Nam | Kinh | Xã Thới Lai-Ômôn- CT | 9A6 | |||||
3 | NGUYỄN MINH | THUẬN | 26/11/2001 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
4 | LÊ MINH | THỨC | 2/5/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai-Ô môn | 9A6 | |||||
5 | TRẦN THỊ CẨM | THƯƠNG | 3/12/2000 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
6 | HUỲNH THỊ DIỄM | THÚY | 19/6/2001 | Nữ | Kinh | Thới Thạnh | 9A5 | |||||
7 | NGUYỄN THỊ CẨM | THÚY | 9/5/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
8 | VÕ THỊ KIM | THÙY | 3/7/2001 | Nữ | Kinh | Trung tâm y tế huyện Ô Môn - Cần Thơ | 9A3 | |||||
9 | NGUYỄN THỊ CẨM | TIÊN | 16/1/2001 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 9A1 | |||||
10 | ĐẶNG THỊ CẪM | TIÊN | 12/7/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
11 | PHAN THỊ CẪM | TIÊN | 13/6/2000 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 9A5 | |||||
12 | NGÔ HUỲNH Ý | TIÊN | 11/11/2001 | Nữ | Kinh | Ô môn-Cần Thơ | 9A6 | |||||
13 | NGUYỄN HOÀNG | TIẾN | 1/1/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
14 | NGUYỄN MINH | TIẾN | 26/11/2001 | Nam | Kinh | TTYT TP Cần Thơ | 9A7 | |||||
15 | LÊ THÀNH | TÍN | 22/9/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
16 | TRƯƠNG TRUNG | TÍN | 26/2/2001 | Nam | Kinh | Cờ Đỏ -Cần Thơ | 9A5 | |||||
17 | NGUYỄN CHÍ | TÍN | 9/12/2001 | Nam | Kinh | TTYT TP Cần Thơ | 9A7 | |||||
18 | NGUYỄN TRUNG | TÍN | 15/5/2001 | Nam | Kinh | Thới Thạnh - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
19 | PHẠM PHÚ | TOÀN | 14/3/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
20 | HỨA HOÀN | TOÀN | 6/9/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai | 9A5 | |||||
21 | NGUYỄN QUỐC | TOÀN | 21/5/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
22 | NGUYỄN THANH | TOÀN | 16/7/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
23 | NGUYỄN THANH | TOÀN | 13/2/2001 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 9A9 | |||||
24 | TIỀN THỊ MỸ | TRÂM | 7/9/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
25 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRÂN | 26/11/2001 | Nữ | Kinh | Ômôn- Cầnthơ | 9A1 | |||||
26 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRÂN | 11/8/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A4 | |||||
27 | PHAN HỒNG | TRÂN | 6/7/2001 | Nữ | Kinh | TTYT Ômôn | 9A5 | |||||
28 | LÊ THỊ HUYỀN | TRÂN | 18/6/2001 | Nữ | Kinh | Ô môn -Cần Thơ | 9A6 | |||||
29 | NGUYỄN BẢO | TRÂN | 10/7/2001 | Nữ | Kinh | Sa Đéc | 9A7 | |||||
30 | VÕ THỊ BẢO | TRÂN | 24/6/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - ÔMôn - Cần Thơ | 9A9 | |||||
31 | NGUYỄN THỊ HỒNG | TRÂN | 5/1/2001 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
32 | BÙI THỊ THÙY | TRANG | 23/2/2001 | Nữ | Kinh | Phòng khám KV Thới Lai - Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
33 | VÕ THỊ PHƯƠNG | TRANG | 9/10/2000 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
34 | LÝ THỊ PHƯƠNG | TRANG | 7/2/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A6 | |||||
35 | VÕ THỊ KIỀU | TRANG | 8/8/2001 | Nữ | Kinh | Trường Thành - Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A8 | |||||
36 | LÊ THÀNH | TRÍ | 22/9/2001 | Nam | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
37 | HUỲNH THIỆN | TRÍ | 4/2/2001 | Nam | Kinh | Thới Thạnh-Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
38 | NGUYỄN LÊ TRƯỜNG | TRINH | 12/6/2001 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A1 | |||||
39 | TRẦN THỊ TÚ | TRINH | 21/7/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 9A2 | |||||
40 | NGUYỄN NGỌC | TRINH | 24/9/2001 | Nữ | Kinh | Cờ Đỏ - Cần Thơ | 9A7 | |||||
41 | NGUYỄN QUỐC | TRỌNG | 17/1/2001 | Nam | Kinh | Ômôn- Cầnthơ | 9A1 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng | ||||||||||||
PHÒNG 19 | BUỔI SÁNG | |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Nơi sinh | Lớp | Ghi chú |
|||||
1 | HỒ KHẮC | TRỌNG | 16/5/2001 | Nam | Kinh | Bệnh viện Đa Khoa Ô Môn- Cần Thơ | 9A3 | |||||
2 | PHAN VĂN | TRỌNG | 25/4/2001 | Nam | Kinh | PKKV Thới Lai | 9A6 | |||||
3 | NGUYỄN THANH | TRỌNG | 18/3/2001 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
4 | PHẠM PHƯƠNG | TRÚC | 6/11/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
5 | ĐỖ HUỲNH THANH | TRÚC | 25/5/2001 | Nữ | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
6 | NGUYỄN BÃO | TRUNG | 19/10/2000 | Nam | Kinh | TT Thới Lai,Cờ đỏ,TPCT | 9A6 | |||||
7 | NGÔ HOÀNG | TRUNG | 10/10/2000 | Nam | Kinh | Ô môn -Cần Thơ | 9A6 | |||||
8 | LÊ QUANG | TRƯỜNG | 25/9/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai- Cần Thơ | 9A10 | |||||
9 | DƯƠNG VĂN | TRƯỜNG | 11/6/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
10 | TRẦN NHỰT | TRƯỜNG | 3/1/2001 | Nam | Kinh | Cần Thơ | 9A4 | |||||
11 | NGUYỄN THANH | TRƯỜNG | 26/5/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
12 | TÔ THANH | TRUYỀN | 18/6/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
13 | NGUYỄN HOÀNG | TÚ | 16/11/2001 | Nam | Kinh | TTYT Ô Môn - Cần Thơ | 9A7 | |||||
14 | MAI THANH | TUẤN | 14/5/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai-Cờ đỏ-Cần Thơ | 9A1 | |||||
15 | MAI THANH | TÙNG | 5/4/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
16 | ĐỖ THỊ HỒNG | TƯƠI | 11/10/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
17 | NGÔ NHỰT | TƯỜNG | 12/5/2000 | Nam | Kinh | Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
18 | LÊ THỊ CẨM | TUYẾN | 16/9/2000 | Nữ | Kinh | Điện Hồng-Điện Bàn-QN | 9A6 | |||||
19 | HUỲNH THỊ MỘNG | TUYỀN | 12/10/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 9A2 | |||||
20 | HUỲNH THỊ BÍCH | TUYỀN | 9/10/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Ômôn | 9A5 | |||||
21 | ĐÀO NGỌC | TỸ | 27/1/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
22 | ĐINH THỊ | ÚT | 3/6/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
23 | NGUYỄN THỊ KIM | UYÊN | 16/7/2001 | Nữ | Kinh | Ô môn -Cần Thơ | 9A1 | |||||
24 | LÊ TRẦN PHƯƠNG | UYÊN | 24/10/2001 | Nữ | Kinh | Trường Xuân - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
25 | TRẦN HOÀNG | VINH | 12/3/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A10 | |||||
26 | NGUYỄN QUỐC | VINH | 27/7/2001 | Nam | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
27 | NGUYỄN NHỰT | VINH | 18/7/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
28 | PHẠM ĐÌNH | VŨ | 30/4/2001 | Nam | Kinh | Thới Lai -Ômôn | 9A5 | |||||
29 | LÊ HOÀNG | VŨ | 19/11/2001 | Nam | Kinh | Ômôn- Cầnthơ | 9A5 | |||||
30 | NGUYỄN TƯỜNG | VY | 23/1/2001 | Nữ | Kinh | BVĐK Cần Thơ | 9A1 | |||||
31 | LÊ THỊ THÚY | VY | 26/4/2001 | Nữ | Kinh | Ô môn -Cần Thơ | 9A1 | |||||
32 | NGUYỄN NGỌC TƯỜNG | VY | 2/7/2001 | Nữ | Kinh | Cần Thơ | 9A2 | |||||
33 | VÕ PHẠM BẢO | VY | 18/5/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 9A2 | |||||
34 | LÊ THỊ THÚY | VY | 9/2/2001 | Nữ | Kinh | PKKV Thới Lai | 9A6 | |||||
35 | NGUYỄN THỊ GIÁNG | XINH | 3/12/2001 | Nữ | Kinh | Thới Lai - Ômôn - Cần Thơ | 9A8 | |||||
36 | HUỲNH THỊ NGỌC | XÍU | 13/10/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn - Cần Thơ | 9A4 | |||||
37 | PHAN THỊ KIM | XUÂN | 26/1/2001 | Nữ | Kinh | Ô Môn- Cần Thơ | 9A7 | |||||
38 | PHẠM THỊ NGỌC | XUYẾN | 2/6/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh Viện Ômôn | 9A5 | |||||
39 | TRẦN THỊ NHƯ | Ý | 20/12/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 9A2 | |||||
40 | NGUYỄN THỊ NHƯ | Ý | 18/8/2001 | Nữ | Kinh | ÔMôn- Cần Thơ | 9A9 | |||||
41 | LƯƠNG THỊ HẢI | YẾN | 21/3/2001 | Nữ | Kinh | Bệnh viện Ô Môn | 9A2 | |||||
42 | ||||||||||||
43 | ||||||||||||
Danh sách này có 41 học sinh kiểm tra học kỳ I | Thị trấn Thới Lai, ngày 09 tháng 12 năm 2015 | |||||||||||
Hiệu trưởng |
Tổng lượt truy cập: 956144
Đang truy cập: 85
Đang truy cập: 85
DANH SÁCH PHÒNG THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016
Theo: - Cập nhật ngày: 04/01/2016 - 15:15:44
Tin mới hơn
THÔNG BÁO VỀ VIỆC THỰC HIỆN TUẦN SINH HOẠT TẬP THỂ ĐẦU NĂM HỌC 2024-2025 (21/08/2024)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC THỰC HIỆN TUẦN SINH HOẠT TẬP THỂ ĐẦU NĂM HỌC 2024-2025 (21/08/2024)
QĐ PHÊ DUYỆT DANH MỤC SGK 9 CỦA UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ (03/08/2024)
DANH MỤC SGK LỚP 9 DÙNG CHO NĂM HỌC 2024-2025 (03/08/2024)
KẾ HOẠCH TUYỂN SINH 10 trường THPT THỚI LAI năm học 2024-2025 (10/05/2024)
THÔNG BÁO VỀ VIỆC THỰC HIỆN TUẦN SINH HOẠT TẬP THỂ ĐẦU NĂM HỌC 2024-2025 (21/08/2024)
QĐ PHÊ DUYỆT DANH MỤC SGK 9 CỦA UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ (03/08/2024)
DANH MỤC SGK LỚP 9 DÙNG CHO NĂM HỌC 2024-2025 (03/08/2024)
KẾ HOẠCH TUYỂN SINH 10 trường THPT THỚI LAI năm học 2024-2025 (10/05/2024)
Tin cũ hơn
Bài viết ngẫu nhiên
- THÔNG BÁO VỀ VIỆC THỰC HIỆN TUẦN SINH HOẠT TẬP THỂ ĐẦU NĂM HỌC 2024-2025
- QĐ PHÊ DUYỆT DANH MỤC SGK 9 CỦA UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ
- DANH MỤC SGK LỚP 9 DÙNG CHO NĂM HỌC 2024-2025
- CÔNG KHAI THEO THÔNG TƯ SỐ 36
- KẾ HOẠCH TUYỂN SINH 10 trường THPT THỚI LAI năm học 2024-2025
- KẾ HOẠCH TUYỂN SINH 10 Trường THPT Lý Tự Trọng năm 2024-2025