Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 957003
Đang truy cập: 68
Phân công chuyên môn tháng 08 năm 2015-2016
Theo: - Cập nhật ngày: 09/09/2015 - 10:11:12

DANH SÁCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN


( Kèm theo quyết định số:      /QĐ-THCS ngày 10 tháng 8 năm 2015, của Hiệu Trưởng Trường THCS Thị trấn Thới Lai).

 

 

STT HỌ VÀ TÊN Nữ CHỨC DANH CN TIẾT KIÊM NHIỆM PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN SỐ TIẾT DẠY SỐ TIẾT QĐ SỐ TIẾT DƯ QUY MÔ SỐ TIẾT THIẾU QUY MÔ GHI CHÚ
Buổi sáng Thực hiện Buổi chiều Thực hiện
  TỔ NGỮ VĂN                          
1 Trần Thị Hằng x P HT     HN 9A3,4 + SHTT 4     19.0 4      
3 Lê Thị Út x CTCĐ   4 N.văn 9A5,9  10 TC 7A1,2,3 6 20.0 19 1    
6  Nguyễn Thị Thanh Thảo x TT   3 N.văn 9A1,2+ TC9A5 12 N.văn 6A10 4 19.0 19      
5 Trần Thị Bích Thơ x TP 9A3 4 N.văn 9A3,8  10 N.văn 6A4+HĐ 4.5 18.5 19   -0.5  
2 Nguyễn Thị Hồng x GV     TC 9A2,8 4 N.văn 7A1,2,3 + TC 7A11 14 18.0 19   -1  
4 Nguyễn Thu Trúc x GV 9A4 4 N.văn 9A4,10  10 N.văn 6A12 4.5 18.5 19   -0.5  
7 Trần Thị Cho x GV 8A3 4 N.văn 8A3  4 N.văn 7A6,9 + TC 6A6+HD 10.5 18.5 19   -0.5  
8 TrầnThị Mỹ Thuận x GV     TC 8A1,3,4,8,9 + TC 9A9 12 N.văn7A4,7 8 20.0 19 1    
9 Trần Thị Thiều x GV 8A1 4 N.văn 8A1,2 + TC8A6  10 N.văn7A5+HD 4.5 18.5 19   -0.5  
10 Nguyễn việt Sĩ   GV     N.văn 8A6 4 N.văn 6A6,7 + TC 6A3,4,8,9 16 20.0 19 1    
11 Trần Tố Quyên x GV 7A10 4 N.văn 8A4 + TC 9A3,6,7 + HĐ7A10 10.5 N.văn 7A10  4 18.5 19   -0.5  
12 Nguyễn Thị Đạm x GV 8A8 4 N.văn 8A8  4 N.văn7A8,12 + TC 7A4+HD 10.5 18.5 19   -0.5  
13 Trần Thị Yến Ly x GV 9A6 4 N. văn 9A6  5 N.văn 6A3,9 + TC6A1+HD 10.5 19.5 19 0.5    
14 Huỳnh Thị Hồng Thắm x GV 6A2 4 N.văn 9A7+HD 5.5 N.văn 6A1,2 + TC 6A11 10 19.5 19 0.5    
15 Trần Phạm Duy Anh x GV 6A8 4 N.văn 8A5+HD 4.5 N.văn 6A5,8+ TC 6A2,7 12 20.5 19 1.5    
16 Trần Như Ngọc x GV 8A9 4 N.văn 8A9 4 N.văn 7A11 + TC 7A8,9,10,12+HD 12.5 20.5 19 2    
17 Ngô Ngọc Đoan x GV 6A11 4 N.văn 8A7+HD 4.5 N.văn 6A11 + TC 6A5,10,12 10 18.5 17 1.5   TS
  TỔ SỬ-ĐỊA-GDCD                          
1 Phạm Kim Ngân x TPT     HN 9A5,6 ,7+ SHTT 4     19.0 19      
2 Nguyễn Phúc Hưng   TT   3 Sử 9A7->10 4 Sử 7A,3,4,5,6,7 10 17.0 19   -2  
3 Nguyễn Thị Hồng Cẩm x TP 8A7 4 GD 9A1->6 + GD 8A1,2,3,7 10 GD 7A8, 10,11,12 + HĐ 4.5 18.5 19   -0.5  
4 Trần Thanh Hồng   GV     Sử 8A1->5 10 Sử 6A1,3,4,5,6,7,8,9 8 18.0 19   -1  
5 Nguyễn Kim Mỹ x GV     GD 8A4,5,6,8,9 5 GD 6A1->10 10 15.0 19   -4  
6 Bùi Thị Bích Sơn x GV 7A2 4 Địa 8A8,9+HD 2.5  Địa 7A2, 8,9,10,11,12  12 18.5 19   -0.5  
7 Trần Ngọc Linh x GV 7A3 4 Sử 9A1->6+HD 6.5 Địa 7A1,3,4,5  8 18.5 19   -0.5  
8 Đỗ Thị Lan x GV 6A10 4 Sử 8A6,7+HD 4.5  Sử 6A2,10,11,12 + Sử 7A1 6 14.5 19   -4.5  
9 Nguyễn Thị Thúy Hằng x GV 6A3 4  Địa 8A1->7+HD 7.5 Địa 6A1->8 8 19.5 19 0.5    
10 Trần Anh Tuấn   TKHĐ 9A7 6 Địa 9A7->10 8 Địa 7A5,6+HD 4.5 18.5 19   -0.5  
11 Phan Thị Thúy Kiều x GV 9A2 4 Địa 9A1->6 12 HD 9A2 0.5 16.5 16 0.5   Con nhỏ
12 Ngô Thị Phương Thảo x GV 7A9 4 GD 9A7->9A10+HD 4.5 GD 6A11->12 + GD 7A1,2,3,4,5,6,7,9 10 18.5 19   -0.5  
13 Vũ Thị Sâm x GV 7A12 4 Sử 8A8,9+HD 4.5 Sử 7A8,9,10,11,12  10 18.5 19   -0.5  
  TỔ ANH VĂN                          
1 Đặng Quốc Việt   TT   3 AV 8A8,9 6 AV 6A5,10+ TATC: 9A1 11 20.0 19 1    
2 Hồ Thị Diệu Hiền x TP 7A1 4 TATC: 7A1+HD 5.5 AV 6A3,4 + TATĐ7A1 11 20.5 19 1.5    
3 Hồ Thanh Long   GV     AV 8A3,5 6 AV 7A6,7,9,10,12 15 21.0 19 2    
4 Âu Kim Thy x GV     AV 9A4,5,6,7,8 + TATĐ 8A1 14.5 TATC 8A1 5 19.5 19 0.5    
5 Khúc Thị Thuý Loan x GV     AV 9A2,3,9 6 TATĐ6A1 + AV 6A2,8,9 13.5 19.5 19 0.5    
6 Lê Thị Kiều Tiên x GV     AV 8A6,7 6 AV 6A6,7,11,12 12 18.0 16 2   Con nhỏ
7 Huỳnh Hoa Ngọc Thơ x GV 7A8 4 AV8A2,4+HD 6.5 AV7A2,8,11  9 19.5 19 0.5    
8 Nguyễn Thị Thùy Trinh x GV     AV9A1,10 TATC6A1 9 AV 7A3,4,5,12 12 21.0 19 2    
  TỔ TOÁN            
           
1 Phạm Văn Lục   HT     HN 9A1,2 +SHTT 2     19.0 19      
2 Phạm Thị Thanh Hương x TT   3 Toán 8A3 4 Toán 7A2,4,5  12 19.0 19      
3 Nguyễn Thanh Tuyền   TTND   2 Toán 9A7,8 8 Toán 6A11,12 8 18.0 19   -1  
4 Võ Văn Toại   GV     Toán 9A9,10 + TC9A1,4 12 Toán 6A9,10 8 20.0 19 1    
5 Nguyễn Thị Ngọc Phượng x GV     Toán 9A5,3 8 Toán 7A1,3+ TC: 7A7 10 18.0 19   -1  
6 Trần Thị Minh Tuyết x GV     Toán 8A5,6 8 Toán 7A8,9 + TC 7A5,6 12 20.0 19 1    
7 Đào Thanh Liêm   GV     Toán 8A1,2+ TC 9A10 10 Toán 7A11,12  8 18.0 19   -1  
8 Phạm Kim Vàng x GV 6A4 4 Toán 8A,7,8+HD 8.5 Toán 6A3,4  8 20.5 19 1.5    
9 Nguyễn Đắc Thắng   GV     Toán 8A4 + TC 8A2,5,7 10 Toán 6A1,2 8 18.0 19   -1  
10 Lê Quí Ngọc x GV     Toán 9A4,6 8 Toán 6A7,8 8 16.0 16     Con nhỏ
11 Mai Thị Diễm Chi x GV 6A5 4 Toán 9A1,2+HD 8.5 Toán 6A5,6 8 20.5 19 1.5    
12 Nguyễn Như Ngọc x GV 7A6 4 Toán 8A9+HD 4.5 Toán 7A6,7,10  12 20.5 19 1.5    
  TỔ LÝ - CN                          
1 Nguyễn Thị My x TT   3 CN8A2,8 4 CN 7A1→A8  + Địa 6 A9 →6A12 12 19.0 19      
2 Lê Trung Bình   TP     Lý 9 A1,3,→A7  +, LÝ 8 A1→A9 21 Lý 6 A1→A6 6 27.0 19 8    
3 Võ Hồng Thái   GT   19 CN 9A1,2,3 3     19.0 19     GT
4 Phan Thị Minh Hằng x GV                     Hộ sản
5 Nguyễn Chí Thề   GV 7A11 4 CN 9 A4→A10  +PBM +HD 10.5 CN 7 A9→A12   4 18.5 19   -0.5 PBM
6 Nguyễn Thị Loan x GV 6A9 4 CN 8 A1,3+HD 4.5 CN 6  A8→ A11,12 10 18.5 19   -0.5  
7 Tạ Thị Kiều Tiên x GV     CN 8A4,5,9 6     18.5 19   -0.5 Trực GT 4b
8 Lê Thị Phương Thanh x GVCT CT 15     CN 6 A6,7 4 19.0 19      
9 Châu Thị Liên x GV 6A1 4 CN 8A6,7+HD 4.5 CN 6 A1→A5  10 18.5 19   -0.5  
10 Thái Thị cẩm Nguyên x GV      Lý 9  A2,8→A10  8 Lý 7 A1→A12 + 6 A7,8,9,10,11,12 18 26.0 19 7    
  TỔ HÓA-SINH-TD                          
1 Nguyễn Thị Diễm Thuý x TT   3 Sinh 8A6,7,8,9 8 SINH 6A10,11,12 6 17.0 19   -2  
2 Nguyễn Quốc Nhựt   TP 9A9 4 HÓA 9A2,9+HÓA 8A1,3 + PBM 11 HD 0.5 15.5 19   -3.5 PBM
3 Ngô Thị Hiền x GV 9A8 4 SINH 9A1,2,8,9,10 +  Hóa 9A8,10 14 HD 0.5 18.5 19   -0.5  
4 Nguyễn Thuý Hoàng x GV 8A5 4 HÓA 8A4,5,6 ,7 +  Sinh 8A1,2,5 14 HD  0.5 18.5 19   -0.5  
5 Trần Thị Mỹ Nga x GV 9A5 4 SINH 9A3,4,5,6,7 10 Sinh7A9,10+HĐ 4.5 18.5 19   -0.5  
6 Đặng Thị Mai Trinh x GV 9A1 4 HÓA 9A1,5,6,7 +PBM 11 SINH 7A3 +HD 2.5 18.0 19   -1 PBM
7 Nguyễn Thị Phương Anh x GV 7A7 4 HD  0.5 SINH 6A2,7 +7A5,6,7,8 12 16.5 16 0.5   Con nhỏ
8 Phạm Thị Cúc x GV 8A4 4 SINH 8A3,4 4  SINH 6A1,3,4,5 +HD 8.5 16.5 19   -2.5  
9 Dương Quốc Tiến   GV 7A4 4 HD 0.5  SINH 7A4,11,12 6 19.5 19 0.5   Trực GT 3b
10 Nguyễn Thanh Hoàng   GV 6A6 4 HD 0.5 SINH 6A6,8,9+SINH 7A1,2+HĐ 6A6+PBM 13 17.5 19   -1.5 PBM
11 Trần Thị Minh Thư x GV 8A2 4 HÓA 9A3,4 + HÓA 8A2,8,9  10 HD 0.5 14.5 16   -1.5 Con nhỏ
  THỂ DỤC - ÂN - MT                          
72 Trần Quang Nhựt   PHT     HD 9A8,9,10 +SHTT 4     19.0 19      
73 Nguyễn Việt Tiến Vũ   TT   3 TD 9A1,2,3,4 8 TD 7A9,10,11,12 8 19.0 19      
74 Nguyễn Hoàng Ân   TP     MT 9A6 -->9A10 + MT 8A8,9 7 MT 7A1 --> 7A12 12 19.0 19      
75 Nguyễn Hồng Kha   GV 7A5 4 TD 8A4,5,9+ HD 6.5 TD 7A5,6,7,8  8 18.5 19   -0.5  
76 Nguyễn Bá Duy   GV 8A6 4 TD 8A1,2,6,8 8 TD 6A9,10,11+HD 6.5 18.5 19   -0.5  
77 Nguyễn Duy Linh   GV 6A12 4 TD 8A3,7 +HD 4.5 TD 6A1,2,3,4,12 10 18.5 19   -0.5  
78 Phạm Thị Hồng Như x GV     MT 8A1 --> 8A7 7 MT 6A1 --> 6A12 12 19.0 19      
79 Võ Hồng Nhung x GV     ÂN 8A1 --> 8A7 7 ÂN 6A1--> 6A12 12 19.0 19      
80 Trần Lan Thảo x GV     ÂN 9A1 --> 9A5+8A8,9 7 ÂN 7A1--> 7A12  12 19.0 19      
81 Nguyễn Thanh Toàn   GV 9A10 4 TD 9A7,8,9,10  8 TD 7A1,2,3,4+HD 8.5 20.5 19 1.5    
82 Lê Phú Thiên   GV 6A7 4 TD 9A5,6+HD 4.5 TD 6A5,6,7,8  8 16.5 17   -0.5 TS
83 Huỳnh Hữu Chiến   GVBP                     TGT( 2 buổi)
  TỔ VĂN PHÒNG        
 
           
84 Nguyễn Chúc Mừng x KT                      
85 Phan Quốc Tuấn   VT                      
86 Nguyễn Yến Vy x TV                      
87 Lê Thị Hồng Nở x YTHĐ                      
88 Liêu Nhơn   BV                      
89 Triệu Thị Hiếu x TV                      
TỔNG CỘNG 61               1447 1444 42.5 -39.5  

 

Tuần 16-23 Văn K6,7,8: 3 tiết/ tuần

Tuần 16-23 Văn K6,7,8: 3 tiết/ tuần

Tuần 16-19 Toán K6,7,8: 3 tiết/ tuần

Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (1958)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net