UBND HUYỆN THỚI LAI TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI _____________ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc __________________________ |
LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2019 - 2020
Khối 6, 7: Thi buổi chiều
Ngày |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian kiểm tra |
Thời gian phát đề |
Thời gian tính giờ |
Hết giờ làm bài |
18/12/2019 (Thứ Tư) |
Chiều |
Lịch sử 6,7 |
45 phút |
13g25 |
13g30 |
14g15 |
Vật lý 6,7 |
45 phút |
14g45 |
14g50 |
15g35 |
||
Công nghệ 6,7 |
45 phút |
15g55 |
16g00 |
16g45 |
||
19/12/2019 (Thứ Năm) |
Chiều |
Địa lý 6,7 |
45 phút |
13g25 |
13g30 |
14g15 |
Sinh học 6,7 |
45 phút |
14g45 |
14g50 |
15g35 |
||
GDCD 6,7 |
45 phút |
15g55 |
16g00 |
16g45 |
||
20/12/2019 (Thứ Sáu) |
Chiều |
Toán học 6,7 |
90 phút |
13g25 |
13g30 |
15g00 |
21/12/2019 (Thứ Bảy) |
Chiều |
Ngữ văn 6, 7 |
90 phút |
13g25 |
13g30 |
15g00 |
Tiếng Anh 6, 7 |
60 phút |
15g30 |
15g35 |
16g35 |
Khối 8, 9: Thi buổi sáng.
Ngày |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian kiểm tra |
Thời gian phát đề |
Thời gian tính giờ |
Hết giờ làm bài |
18/12/2019 (Thứ Tư) |
Sáng |
Lịch sử 8,9 |
45 phút |
7g25 |
7g30 |
8g15 |
Vật lý 8,9 |
45 phút |
8g45 |
8g50 |
9g35 |
||
Công nghệ 8,9 |
45 phút |
9g55 |
10g00 |
10g45 |
||
19/12/2019 (Thứ Năm) |
Sáng |
Địa lý 8, 9 |
45 phút |
7g25 |
7g30 |
8g15 |
Sinh học 8, 9 |
45 phút |
8g45 |
8g50 |
9g35 |
||
GDCD 8,9 |
45 phút |
9g55 |
10g00 |
10g45 |
||
20/12/2019 (Thứ Sáu) |
Sáng |
Hóa học 8, 9 |
45 phút |
7g25 |
7g30 |
8g15 |
Toán 8 |
90 phút |
8g45 |
8g50 |
10g20 |
||
21/12/2019 (Thứ Bảy) |
Sáng |
Ngữ văn 8 |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
Tiếng Anh 8 |
60 phút |
9g40 |
9g50 |
10g50 |
LỊCH KIỂM TRA LỚP TRƯỜNG HỌC MỚI 6AV1, 6AV2, 7AV1,7AV2
THI BUỔI CHIỀU
Ngày |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian kiểm tra |
Thời gian phát đề |
Thời gian tính giờ |
Hết giờ làm bài |
18/12/2019 (Thứ Tư) |
Chiều |
KHTN 6,7 |
90 phút |
13g25 |
13g30 |
15g00 |
Công nghệ 6,7 |
45 phút |
15g25 |
15g30 |
16g15 |
||
19/12/2019 (Thứ Năm) |
Chiều |
KHXH 6,7 |
90 phút |
13g25 |
13g30 |
15g00 |
GDCD 6,7 |
45 phút |
15g25 |
15g30 |
16g15 |
||
20/12/2019 (Thứ Sáu) |
Chiều |
Toán học 6,7 |
90 phút |
13g25 |
13g30 |
15g00 |
Tin học |
45 phút |
15g25 |
15g30 |
16g15 |
||
21/12/2019 (Thứ Bảy) |
Chiều |
Ngữ văn 6, 7 |
90 phút |
13g25 |
13g30 |
15g00 |
Tiếng Anh 6, 7 |
60 phút |
15g30 |
15g35 |
16g35 |
Thị trấn Thới Lai, ngày 12 tháng 12 năm 2019
Hiệu trưởng
Đã ký
Phạm Văn Lục
LỊCH KIỂM TRA LỚP TRƯỜNG HỌC MỚI 8AV1, 8AV2
THI BUỔI SÁNG
Ngày |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian kiểm tra |
Thời gian phát đề |
Thời gian tính giờ |
Hết giờ làm bài |
18/12/2019 (Thứ Tư) |
Sáng |
KHTN |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
Công nghệ |
45 phút |
9g25 |
9g30 |
10g15 |
||
19/12/2019 (Thứ Năm) |
Sáng |
KHXH |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
GDCD |
45 phút |
9g25 |
9g30 |
10g15 |
||
20/12/2019 (Thứ Sáu) |
Sáng |
Tin học |
45 phút |
7g25 |
7g30 |
8g15 |
Toán 8 |
90 phút |
8g45 |
8g50 |
10g20 |
||
21/12/2019 (Thứ Bảy) |
Sáng |
Ngữ văn 8 |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
Tiếng Anh 8 |
60 phút |
9g40 |
9g50 |
10g50 |
Thị trấn Thới Lai, ngày 12 tháng 12 năm 2019
Hiệu trưởng
Đã ký
Phạm Văn Lục
LỊCH KIỂM TRA HỌC KỲ I
KHỐI 9 (ĐỀ CỦA SGD&ĐT TP CẦN THƠ)
MÔN: NGỮ VĂN, TOÁN, TIẾNG ANH
NĂM HỌC 2019-2020
Ngày |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian kiểm tra |
Thời gian phát đề |
Thời gian tính giờ |
Hết giờ làm bài |
27/12/2019 (Thứ Sáu) |
Sáng |
Ngữ văn |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
Chiều |
Toán |
90 phút |
13g25 |
13g30 |
15g00 |
|
28/12/2019 (Thứ Bảy) |
Sáng |
Tiếng Anh |
60 phút |
7g25 |
7g30 |
8g30 |
Thị trấn Thới Lai, ngày 12 tháng 12 năm 2019
Hiệu trưởng
Đã ký
Phạm Văn Lục
Ngày |
Buổi |
Môn kiểm tra |
Thời gian kiểm tra |
Thời gian phát đề |
Thời gian tính giờ |
Hết giờ làm bài |
18/12/2019 (Thứ Tư) |
Sáng |
KHTN |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
Công nghệ |
45 phút |
9g25 |
9g30 |
10g15 |
||
19/12/2019 (Thứ Năm) |
Sáng |
KHXH |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
GDCD |
45 phút |
9g25 |
9g30 |
10g15 |
||
20/12/2019 (Thứ Sáu) |
Sáng |
Tin học |
45 phút |
7g25 |
7g30 |
8g15 |
Toán 8 |
90 phút |
8g45 |
8g50 |
10g20 |
||
21/12/2019 (Thứ Bảy) |
Sáng |
Ngữ văn 8 |
90 phút |
7g25 |
7g30 |
9g00 |
Tiếng Anh 8 |
60 phút |
9g40 |
9g50 |
10g50 |