Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956971
Đang truy cập: 83
DANH SÁCH HỌC SINH NGHÈO, CẬN NGHÈO, MỒ CÔI NĂM HỌC: 2013-2014
Theo: - Cập nhật ngày: 14/01/2014 - 12:31:47

PHÒNG GD & ĐT THỚI LAI

 

TRƯỜNG THCS TT THỚI LAI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

 

 

DANH SÁCH HỌC SINH NGHÈO, CẬN NGHÈO, MỒ CÔI


NĂM HỌC: 2013-2014


 

STT HỌ VÀ TÊN NỮ LỚP HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH Ghi chú
XĐGN Cận Nghèo Mồ côi HCKK TB LS
01 Nguyễn Hữu Nghĩa   6A1 x           10q + 1 triệu
02 Huỳnh Thị Vân Anh   6A1 x           10 quyển tập
03 Bùi Thị Ngọc Sang   6A1   x         10 quyển tập
04 Hồ Tuyết An   6A1   x         10 quyển tập
05 Võ Tuấn Dương   6A10 x           10 quyển tập
06 Nguyễn Hồng Phát   6A10   x         10 quyển tập
07 Nguyễn Văn Tình   6A10   x         10 quyển tập
08 Phan Trung Hậu   6A10   x         10 quyển tập
09 Nguyễn Văn Tình   6A10 x           10 quyển tập
10 Nguyễn Thanh Thiên   6A10 x           10 quyển tập
11 Võ Tuấn Dương   6A10 x           10 quyển tập
12 Võ Văn Triệu Phú   6A10 x           10 quyển tập
13 Nguyễn Thị Yến Nhi   6A10 x           10 quyển tập
14 Phan Trung Ngọc   6A10             10 quyển tập
15 Nguyễn Hữu Sang   6A10       x     10 quyển tập
16 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh   6A10 x           10 quyển tập
17 Nguyễn Thị Diễm Phúc   6A10       x     10 quyển tập
18 Nguyễn Trung Quân   6A10       x     10 quyển tập
19 Nguyễn Thị Yến Nhi B   6A10             10 quyển tập
20 Tạ Nguyễn Trung Toàn   6A2 x           10 quyển tập
21 Lê Quốc Toàn   6A2 x           10 quyển tập
22 Nguyễn Minh Trang   6A2             10 quyển tập
23 Liêu Thị Thanh Hậu   6A2 x           10 quyển tập
24 Nguyễn Minh Trọng   6A2 x           10 quyển tập
25 Nguyễn Hoàn Thịnh   6A2 x           10 quyển tập
26 Nguyễn Thành Luận   6A2   x         10 quyển tập
27 Lương Trần Mẫn Nhi   6A2 x           10 quyển tập
28 Huỳnh Thị Vân   6A2   x         10 quyển tập
29 Đặng Ngọc Diễm   6A3 x           10 quyển tập
30 Đào Thị Nhiên   6A3 x           10 quyển tập
31 Đào Lợi   6A3 x           10 quyển tập
32 Dương Hoàng Phục   6A3 x           10 quyển tập
33 Nguyễn Ngọc Quí   6A3 x           10 quyển tập
34 Bùi Văn Nhân   6A3   x         10 quyển tập
35 Bùi Thị Ngân Bình   6A3   x         10 quyển tập
36 Trần Hoàng Vỹ   6A3   x         10 quyển tập
37 Đỗ Văn Quy   6A3   x         10 quyển tập
38 Nguyễn Ngọc Trường Sanh   6A3   x         10 quyển tập
39 Danh Nhân   6A3 x           10 quyển tập
40 Đào Thanh   6A3 x           10 quyển tập
41 Bùi Văn Nhân   6A3   x         10 quyển tập
42 Trần Thị Như Ý   6A4 x           10 quyển tập
43 Lê Chí Nhanh   6A4 x           10 quyển tập
44 Huỳnh Thị Thủy   6A4 x           10 quyển tập
45 Huỳnh Thị Thùy Trang   6A4   x         10 quyển tập
46 Nguyễn Hoài Phát   6A4 x           10 quyển tập
47 Lê Thị Chung   6A4   x         10 quyển tập
48 Lê Thành Quy   6A4   x         10 quyển tập
49 Huỳnh Trọng Phúc   6A4   x         10 quyển tập
50 Kiên Thị Mỹ Kiều   6A4 x           10 quyển tập
51 Huỳnh Thanh Tú   6A4   x         10 quyển tập
52 Huỳnh Thị Thùy Trang   6A4   x         10 quyển tập
53 Lê Thị Thủy    6A4   x         10 quyển tập
54 Huỳnh Thị Thùy    6A4   x         10 quyển tập
55 Lê Hoàng Dự   6A4   x         10 quyển tập
56 Hoa Ngọc Nữ   6A4   x         10 quyển tập
57 Lê Cẩm Giang   6A4   x         10 quyển tập
58 Lê Chí Nhanh   6A4 x           10 quyển tập
59 Hứa Thị Mỹ An   6A4   x         10 quyển tập
60 Nguyễn Thị Ngọc Trinh   6A4       x     10 quyển tập
61 Lê Minh Lý   6A4       x     10 quyển tập
62 Lê Khánh Duy   6A5   x         10 quyển tập
63 Lý Thị Kim Đơn   6A5 x           10 quyển tập
64 Lý Ngọc Hân   6A5 x           10 quyển tập
65 Tô Văn Nhẫn   6A5 x           10 quyển tập
66 Huỳnh Thanh Thy   6A5 x           10 quyển tập
67 Ngô Thị Kiều Tiên   6A5 x           10 quyển tập
68 Liêu Minh Mến   6A5 x           10 quyển tập
69 Huỳnh Thị Yến Thơ   6A5 x           10 quyển tập
70 Nguyễn Chí Hải   6A5 x           10 quyển tập
71 Liêu Thị Thanh Hậu   6A5 x           10 quyển tập
72 Nguyễn Phúc Vinh   6A5 x           10 quyển tập
73 Huỳnh Anh Thy   6A5 x           10 quyển tập
74 Liêu Minh Mến   6A5   x         10 quyển tập
75 Nguyễn Khánh Nguyên   6A5       x     10 quyển tập
76 Nguyễn Bảo Thơ   6A5   x         10 quyển tập
77 Liêu Thị Sơn   6A5   x         10 quyển tập
78 Huỳnh Thị Huỳnh Như   6A5   x         10 quyển tập
79 Lê Thị Huyền Trân   6A5   x         10 quyển tập
80 Lê Hữu Nghị    6A5   x         10 quyển tập
81 Nguyễn Quốc Toàn   6A6 x           10 quyển tập
82 Nguyễn Phúc Thịnh   6A6 x           10 quyển tập
83 Nguyễn Thị Anh Thư   6A6 x           10 quyển tập
84 Trần Bá Toàn   6A6 x           10 quyển tập
85 Nguyễn Thị Anh Thư   6A6 x           10 quyển tập
86 Nguyễn Phúc Thịnh   6A6 x           10 quyển tập
87 Nguyễn Quốc Toàn   6A6 x           10 quyển tập
88 Nguyễn Minh Duy   6A6 x           10 quyển tập
89 Lê Thị Lan Anh   6A6 x           10 quyển tập
90 Nguyễn Hồ Hoàng Hải   6A6             10 quyển tập
91 Nguyễn Thị Thảo   6A6   x         10 quyển tập
92 Nguyễn Quốc Toàn   6A6             10 quyển tập
93 Nguyễn Thị Kim   6A7   x         10 quyển tập
94 Nguyễn Thị Yến Nhi   6A7   x         10 quyển tập
95 Nguyễn Thị Thanh Ngân   6A7   x         10 quyển tập
96 Nguyễn Thị Cẩm Tiên   6A7   x         10 quyển tập
97 Trần Văn Nhựt Trường   6A7   x         10 quyển tập
98 Nguyễn Văn Nguyên   6A7   x         10 quyển tập
99 Nguyễn Đăng Khoa   6A7 x           10 quyển tập
100 Nguyễn Thị Hồng Nhung   6A7   x         10 quyển tập
101 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh   6A8 x           10 quyển tập
102 Nguyễn Thị Thanh Thảo   6A8 x           10 quyển tập
103 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh   6A8 x           10 quyển tập
104 Nguyễn Thị Anh Thư   6A8 x           10 quyển tập
105 Nguyễn Thị Như Ý   6A8 x           10 quyển tập
106 Nguyễn Thị Thanh Thảo   6A8 x           10 quyển tập
107 Nguyễn Thị Anh Thư   6A8   x         10 quyển tập
108 Phạm Minh Hào   6A8   x         10 quyển tập
109 Nguyễn Thanh Hiền   6A8       x     10 quyển tập
110 Nguyễn Thị Kiều Tiên   6A8   x         10 quyển tập
111 Nguyễn Thị Thu Hiền   6A8   x         10 quyển tập
112 Phạm Hoài Phương   6A8             10 quyển tập
113 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh   6A8             10 quyển tập
114 Nguyễn Thị Anh Thư   6A8             10 quyển tập
115 Thạch Thị Hồng Thắm   6A9 x           10 quyển tập
116 Thạch Thị Hồng Thắm x 6A9 x           10 quyển tập
117 Võ Anh Kha   6A9   x         10 quyển tập
118 Trần Thị Thi x 6A9 x           10 quyển tập
119 Trần Thị Uyển Nhi x 6A9 x           10 quyển tập
120 Phan Thị Ngân   6A9   x         10 quyển tập
121 Nguyễn Hồng Phát x 6A9 x           10 quyển tập
122 Võ Đại Lượng   6A9       x     10 quyển tập
123 Trần Thị My   6A9   x         10 quyển tập
124 Thạch Giản   6A9   x         10 quyển tập
125 Trần Quang Thanh   6A9   x         10 quyển tập
126 Trần Trọng Chí Diễn   6A9   x         10 quyển tập
127 Trần Thị Bảo Trân   6A9   x         10 quyển tập
128 Nguyễn Văn Hiếu   6A9   x         10 quyển tập
129 Trần Thị Trúc Linh   6A9 x           10 quyển tập
130 Nguyễn Thị Hiền Muội   7A1             10 quyển tập
131 Đỗ Biên Thơ   7A1   x         10 quyển tập
132 Lê Hoàng Thông   7A1 x           10 quyển tập
133 Nguyễn Thị Yến Nhi   7A10 x           10 quyển tập
134 Quách Thị Vân Anh   7A10 x           10 quyển tập
135 Nguyễn Văn Vũ Bảo   7A10 x           10 quyển tập
136 Tô Thị Quỳnh Như   7A10 x           10 quyển tập
137 Tô Văn Nhẫn   7A10 x           10 quyển tập
138 Phạm Thị Thanh Thư   7A10   x         10 quyển tập
139 Nguyễn Văn Lâm   7A10   x         10 quyển tập
140 Thạch Hoàng   7A11 x           10 quyển tập
141 Trần Thanh Nhàn   7A11 x           10 quyển tập
142 Trần Thái Ngọc   7A11   x         10 quyển tập
143 Trần Thế Bảo   7A11   x         10 quyển tập
144 Trần Thị Hiếu   7A11             10 quyển tập
145 Trần Phạm Thanh Thảo   7A11             10 quyển tập
146 Võ Tấn Tài   7A11       x     10 quyển tập
147 Nguyễn Văn Bảo   7A2             10 quyển tập
148 Nguyễn Kim Yến   7A2             10 quyển tập
149 Lương Thị Hải Yến   7A2   x         10 quyển tập
150 Trịnh Minh Quý   7A2   x         10 quyển tập
151 Trần Thị Tú Trinh   7A2   x         10 quyển tập
152 Đỗ Huỳnh Thanh Trúc   7A2   x         10 quyển tập
153 Lê Văn Hào   7A3 x           10 quyển tập
154 Trần Văn Kha   7A3
x         10 quyển tập
155 Lê Tấn Dương   7A3   x         10 quyển tập
156 Trần Anh Thắng   7A3   x         10 quyển tập
157 Trần Phương Anh   7A3   x         10 quyển tập
158 Trần Thuy Thơ   7A3   x         10 quyển tập
159 Võ Thị Như Quỳnh   7A4 x           10 quyển tập
160 Đinh Thị Huỳnh Như   7A4 x           10 quyển tập
161 Nguyễn Thị Thu Thủy   7A4 x           10 quyển tập
162 Đào Oanh   7A4 x           10 quyển tập
163 Dương Thị Kim Ngân   7A4 x           10 quyển tập
164 Đặng Minh Kha   7A4 x           10 quyển tập
165 Đinh Thị Huỳnh Như   7A4 x           10 quyển tập
166 Đặng Thị Huỳnh Như   7A4   x         10 quyển tập
167 Nguyễn Thị Ngọc Trân   7A4   x         10 quyển tập
168 Đặng Văn Chiến   7A4   x         10 quyển tập
169 Đặng Lê Thơm   7A4   x         10 quyển tập
170 Bùi Vũ Kha   7A4   x         10 quyển tập
171 Danh Văn Châu Giang   7A4   x         10 quyển tập
172 Đinh Thị Vân Anh   7A4   x         10 quyển tập
173 Võ Thị Như Quỳnh   7A4   x         10 quyển tập
174 Đào Ngọc Tỷ   7A4   x         10 quyển tập
175 Lâm Thị Mỹ Chi   7A5
x         10 quyển tập
176 Huỳnh Thị Tú Trinh   7A5 x           10 quyển tập
177 Huỳnh Thị Tú Trinh   7A5 x           10 quyển tập
178 Hồ Tuấn An   7A5 x    
    10 quyển tập
179 Hứa Vũ Luân   7A5 x           10 quyển tập
180 Huỳnh Minh Tân   7A5 x           10 quyển tập
181 Huỳnh Thị Ngọc Hân   7A5   x         10 quyển tập
182 Huỳnh Nhã An   7A5   x         10 quyển tập
183 Huỳnh Thị Huỳnh Như   7A5   x         10 quyển tập
184 Hồ Thị Bé Thảo   7A5   x         10 quyển tập
185 Huỳnh Hữu Nghĩa   7A5   x         10 quyển tập
186 Liêu Thị Thúy Lan   7A6 x           10 quyển tập
187 Liêu Thị Xêri   7A6 x           10 quyển tập
188 Lê Thị Thúy Vy x 7A6 x           10 quyển tập
189 Lý Thị Đào x 7A6 x           10 quyển tập
190 Lê Thanh Thảo   7A6 x           10 quyển tập
191 Lê Thị Thúy Vy   7A6 x           10 quyển tập
192 Nguyễn Đăng Khánh   7A6 x           10 quyển tập
193 Liêu Thành Công   7A6 x           10 quyển tập
194 Liêu Nhựt x 7A6 x           10 quyển tập
195 Liêu Thuận    7A6       x     10 quyển tập
196 Nguyễn Bảo Trung x 7A6   x         10 quyển tập
197 Mai Thị Ngọc Hương   7A6   x         10 quyển tập
198 Nguyễn Hoàng Hiệp   7A7 x           10 quyển tập
199 Nguyễn Hoàng Thuận   7A7
x         10 quyển tập
200 Nguyêễn Hoàng Kim   7A7 x           10 quyển tập
201 Ngô Nhựt Trường   7A7 x           10 quyển tập
202 Nguyễn Ngọc Nhân   7A7   x         10 quyển tập
203 Nguyễn Hoài Nhân   7A7   x         10 quyển tập
204 Nguyễn Hoàng Chúc   7A7   x         10 quyển tập
205 Nguyễn Hoàng Thảo   7A7   x         10 quyển tập
206 Nguyễn Hoàng Tú   7A7   x         10 quyển tập
207 Nguyên Ngọc Trinh   7A7   x         10 quyển tập
208 Nguyễn Thị Nguyệt   7A8 x           10 quyển tập
209 Nguyễn Thị Huỳnh Như   7A8 x           10 quyển tập
210 Nguyễn Thị Ngọc Như   7A8 x           10 quyển tập
211 Nguyễn Thị Hồng Lam x 7A8 x           10 quyển tập
212 Dương Thị Kim Ngân   7A8 x           10 quyển tập
213 Huỳnh Minh Tân   7A8             10 quyển tập
214 Nguyễn Thị Huỳnh Như x 7A8 x           10 quyển tập
215 Nguyễn Thị Hồng Lam x 7A8 x           10 quyển tập
216 Nguyễn Thị Ngọc Như x 7A8 x           10 quyển tập
217 Nguyễn Huỳnh Tho
7A8 x           10 quyển tập
218 Nguyễn Nhựt Nam
7A8
x         10 quyển tập
219 Nguyễn Thị Ánh Dương x 7A8
x         10 quyển tập
220 Nguyễn Thị Mộng Cầm
7A8 x           10 quyển tập
221 Nguyễn Thị Ngân
7A8
x         10 quyển tập
222 Nguyễn Thị Hiền Muội x 7A8 x           10 quyển tập
223 Nguyễn Thị Bích Ngọc x 7A8 x           10 quyển tập
224 Đặng Phát Tài
7A8   x         10 quyển tập
225 Nguyễn Tấn Tài
7A8   x         10 quyển tập
226 Nguyễn Văn Tâm
7A9 x           10 quyển tập
227 Nguyễn Thị Kiều Diễm
7A9 x           10 quyển tập
228 Nguyễn Thị Xuân Nhi
7A9 x           10 quyển tập
229 Nguyễn Thị Trúc Giang
7A9 x           10 quyển tập
230 Phạm Thị Phường x 7A9 x           10 quyển tập
231 Phan Huỳnh Quốc Bảo
7A9 x           10 quyển tập
232 Nguyễn Thị Hồng Ngân
7A9 x           10 quyển tập
233 Nguyễn Văn Tâm
7A9 x           10 quyển tập
234 Nguyễn Tiến Phát 
7A9   x         10 quyển tập
235 Nguyễn Trung Hiếu
8A1 x           10 quyển tập
236 Nguyễn Thị Yến Nhi B
8A1 x           10 quyển tập
237 Nguyễn Thị Hồng Mơ
8A1 x           10 quyển tập
238 Trần Văn Hảo
8A1     x       10 quyển tập
239 Phạm Trung Hậu
8A10 x           10 quyển tập
240 Dương Khiết Khải
8A10 x           10 quyển tập
241 Nguyễn Đông Hồ
8A10 x           10 quyển tập
242 Đào Trọng Nghĩa x 8A10 x           10 quyển tập
243 Lê Huyền Trân
8A10   x         10 quyển tập
244 Huỳnh Thành Tâm
8A10   x         10 quyển tập
245 Lê Minh Khang
8A10   x         10 quyển tập
246 Khúc Thị Kim Hui
8A10   x         10 quyển tập
247 Nguyễn Thành Duy
8A10   x         10 quyển tập
248 Nguyễn Thành Được
8A10   x         10 quyển tập
249 Dương Khiết Khải
8A10   x         10 quyển tập
250 Đào Trung Nghĩa
8A10   x         10 quyển tập
251 Nguyễn Đông Hồ
8A10   x         10 quyển tập
252 Phạm Trung Hậu
8A10   x         10 quyển tập
253 Lê Thanh Rô
8A10   x         10 quyển tập
254 Lê Hoàng Tiến x 8A2   x         10 quyển tập
255 Nguyễn Thị Kim Nguyệt   8A2   x         10 quyển tập
256 Trần Hùng Vỹ   8A2             10 quyển tập
257 Lê Thị Anh Thư   8A3 x           10 quyển tập
258 Lê Thị Anh Thư   8A3   x         10 quyển tập
259 Nguyễn Thị Mỹ Nhân   8A4 x           10 quyển tập
260 Huỳnh Thị Thúy Nhung   8A4 x           10 quyển tập
261 Nguyễn Thị Mỹ Nhân x 8A4 x           10 quyển tập
262 Thái Thị Khả Ái x 8A4 x           10 quyển tập
263 Trần Thị Tuyết Ngân   8A4   x         10 quyển tập
264 Nguyễn Quốc Bình    8A4   x         10 quyển tập
265 Nguyễn Tấn Tài   8A5 x           10 quyển tập
266 Võ Thị Thanh Trúc x 8A5 x           10 quyển tập
267 Nguyễn Thị Như Ý x 8A5 x           10 quyển tập
268 Nguyễn Trọng Phúc   8A5 x
        10 quyển tập
269 Nguyễn Thị Thu Thủy   8A5 x
        10 quyển tập
270 Liêu Thị Thanh Thúy   8A5 x
        10 quyển tập
271 Nguyễn Tấn Tài   8A5   x         10 quyển tập
272 Nguyễn Kim Yến    8A5   x         10 quyển tập
273 Nguyễn Văn Tính   8A5 x           10 quyển tập
274 Lê Chí Bảo   8A6             10 quyển tập
275 Trần Thị Yến Nhi   8A6 x           10 quyển tập
276 Nguyễn Quốc Bảo x 8A6 x           10 quyển tập
277 Nguyễn Hoàng Long   8A6 x           10 quyển tập
278 Nguyễn Ngọc Kim Kha   8A6   x         10 quyển tập
279 Lê Thị Ngọc Hoa   8A6   x         10 quyển tập
280 Nguyễn Hồng Tươi   8A7 x           10 quyển tập
281 Nguyễn Hoài Nam   8A7 x           10 quyển tập
282 Nguyễn Thị Cẩm Duyên   8A7   x         10 quyển tập
283 Nguyễn Thị Cẩm Tiên x 8A7 x
        10 quyển tập
284 Lâm Thanh Quốc   8A7   x         10 quyển tập
285 Bùi Văn Tuấn   8A7   x         10 quyển tập
286 Đỗ Thị Yến Nhi   8A7   x         10 quyển tập
287 Trần Công Thành   8A8
x         10 quyển tập
288 Trần Thị Ngọc Trâm   8A8   x         10 quyển tập
289 Nguyễn Đăng Khoa   8A8   x         10 quyển tập
290 Nguyễn Dương Khang   8A8   x         10 quyển tập
291 Liêu Qúi   8A8   x         10 quyển tập
292 Nguyễn Văn Rim   8A8   x         10 quyển tập
293 Trần Công Thành   8A8 x
        10 quyển tập
294 Huỳnh Trường Giang   8A9   x         10 quyển tập
295 Trần Văn Tâm   8A9 x           10 quyển tập
296 Nguyễn Thành Đô   8A9 x           10 quyển tập
297 Trần Nhựt Duy   8A9 x           10 quyển tập
298 Trần Văn Tâm x 8A9 x
        10 quyển tập
299 Nguyễn Thanh Đô x 8A9   x         10 quyển tập
300 Nguyễn Thị Thanh Ngân   8A9   x         10 quyển tập
301 Nguyễn Minh Hiếu   8A9   x         10 quyển tập
302 Nguyễn Thị Diễm Thúy   8A9 x
        10 quyển tập
303 Trần Quốc Việt x 9A1 x           10 quyển tập
304 Nguyễn Thị Phương Nhã x 9A1 x           10 quyển tập
305 Lê Long Biển Anh   9A1 x           10 quyển tập
306 Trần Quốc Việt x 9A1 x           10 quyển tập
307 Nguyễn Thị Hồng Nhiên x 9A1 x           10 quyển tập
308 Nguyễn Thị Thanh Thúy   9A1   x         10 quyển tập
309 Lê Thị Bích Tuyền   9A1   x         10 quyển tập
310 Nguyễn Ngọc Lan Nhi   9A2   x         10 quyển tập
311 Nguyễn Thị Kim Ngân   9A2   x         10q + HBCA
312 Nguyễn Huỳnh Thọ   9A3 x           10 quyển tập
313 Nguyễn Thị Hồng Nhớ   9A3 x           10q + 800 NĐ
314 Nguyễn Thị Phương Nhã   9A3 x           10 quyển tập
315 Phạm Thị Ánh Nguyệt x 9A3 x           10 quyển tập
316 Lâm Quốc Bảo   9A3   x         10 quyển tập
317 Lê Văn Khánh   9A3   x         10 quyển tập
318 Nguyễn Thị Diễm Sương   9A4 x           10 quyển tập
319 Nguyễn Thị Thúy Quyên   9A4 x           10 quyển tập
320 Mai Thị Bảo Khuyên   9A4 x           10 quyển tập
321 Nguyễn Thị Ngọc Huyền x 9A4 x           10 quyển tập
322 Nguyễn Văn Trường   9A4 x           10 quyển tập
323 Võ Thị Triều Mến x 9A4 x           10 quyển tập
324 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi x 9A5 x           10 quyển tập
325 Đào Tường Vy x 9A5 x           10 quyển tập
326 Tôn Cao Quý   9A5 x           10 quyển tập
327 Nguyễn Trung Đang   9A5 x           10 quyển tập
328 Trần Thị Ngọc Dung   9A5   x         10 quyển tập
329 Nguyễn Thị Hồng Muội    9A5   x         10 quyển tập
330 Trần Thị Diễm Thi   9A5   x         10 quyển tập
331 Nguyễn Thị Ngọc Cầm   9A5   x         10 quyển tập
332 Trần Nhựt Linh   9A5   x         10 quyển tập
333 Khúc Trường Thắng   9A5   x         10 quyển tập
334 Ngô Tuấn Kiệt   9A5   x         10 quyển tập
335 Nguyễn Thị Mỹ Ngân   9A6 x           10 quyển tập
336 Nguyễn Minh Tâm  x 9A6 x           10 quyển tập
337 Mai Thành Phát       x         10 quyển tập
338 Trần Văn Cường   9A6   x         10 quyển tập
339 Huỳnh Văn Nhiều   9A6   x         10 quyển tập
340 Liêu Thị Mộng Thắm   9A7 x           10 quyển tập
341 Thạch Thanh Thủy   9A7 x           10 quyển tập
342 Nguyễn Văn Hòa   9A7   x         10 quyển tập
343 Nguyễn Văn Kha   9A7   x         10 quyển tập
344 Nguyễn Quốc Trọng   9A7 x           10 quyển tập
345 Nguyễn Thị Mộng Thắm   9A7 x
        10q + HBCA
346 Nguyễn Trung Nghĩa   9A7   x         10 quyển tập
347 Bùi Hoàng Công   9A7 x
        10 quyển tập
348 Đỗ Văn Toàn   9A7 x
        10 quyển tập
349 Nguyễn Hồng Tươi x 9A8 x           10 quyển tập
350 Nguyễn Văn Huyền   9A8 x           10 quyển tập
351 Trần Văn Chí Linh x 9A8 x           10 quyển tập
352 Đặng Công Chiến   9A8   x         10 quyển tập
353 Huỳnh Quốc Trí   9A8   x         10 quyển tập
354 Nguyễn Kim Bay   9A8   x         10 quyển tập
355 Huỳnh Văn Toàn   9A8   x         10 quyển tập
356 Lê Thị Ngọc Lan   9A8 x
        10 quyển tập
357 Phạm Minh Tiến   9A8   x         10 quyển tập
358 Trần Nguyễn Khánh Linh   9A8   x         10 quyển tập
359 Nguyễn Thế Ngọc   9A8   x         10 quyển tập
360 Kiều Ngọc Hậu   9A8   x         10 quyển tập
361 Nguyễn Thanh Tùng   9A8     x       10 quyển tập
362 Đào Thị Lan Trinh   9A8   x         10 quyển tập
363 Cộng     194 157 2 10     10 quyển tập

Danh sách này có 363 HS. Trong đó có sổ  nghèo 194, cận nghèo 161, mồ côi 2, hckk 10


Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2021)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net