PHÒNG GD & ĐT THỚI LAI
TRƯỜNG THCS TT THỚI LAI |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc |
DANH SÁCH HỌC SINH NGHÈO, CẬN NGHÈO, MỒ CÔI
NĂM HỌC: 2013-2014
STT | HỌ VÀ TÊN | NỮ | LỚP | HOÀN CẢNH GIA ĐÌNH | Ghi chú | |||||
XĐGN | Cận Nghèo | Mồ côi | HCKK | TB | LS | |||||
01 | Nguyễn Hữu Nghĩa | 6A1 | x | 10q + 1 triệu | ||||||
02 | Huỳnh Thị Vân Anh | 6A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
03 | Bùi Thị Ngọc Sang | 6A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
04 | Hồ Tuyết An | 6A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
05 | Võ Tuấn Dương | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
06 | Nguyễn Hồng Phát | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
07 | Nguyễn Văn Tình | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
08 | Phan Trung Hậu | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
09 | Nguyễn Văn Tình | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
10 | Nguyễn Thanh Thiên | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
11 | Võ Tuấn Dương | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
12 | Võ Văn Triệu Phú | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
13 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
14 | Phan Trung Ngọc | 6A10 | 10 quyển tập | |||||||
15 | Nguyễn Hữu Sang | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
16 | Nguyễn Thị Thúy Huỳnh | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
17 | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
18 | Nguyễn Trung Quân | 6A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
19 | Nguyễn Thị Yến Nhi B | 6A10 | 10 quyển tập | |||||||
20 | Tạ Nguyễn Trung Toàn | 6A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
21 | Lê Quốc Toàn | 6A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
22 | Nguyễn Minh Trang | 6A2 | 10 quyển tập | |||||||
23 | Liêu Thị Thanh Hậu | 6A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
24 | Nguyễn Minh Trọng | 6A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
25 | Nguyễn Hoàn Thịnh | 6A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
26 | Nguyễn Thành Luận | 6A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
27 | Lương Trần Mẫn Nhi | 6A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
28 | Huỳnh Thị Vân | 6A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
29 | Đặng Ngọc Diễm | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
30 | Đào Thị Nhiên | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
31 | Đào Lợi | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
32 | Dương Hoàng Phục | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
33 | Nguyễn Ngọc Quí | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
34 | Bùi Văn Nhân | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
35 | Bùi Thị Ngân Bình | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
36 | Trần Hoàng Vỹ | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
37 | Đỗ Văn Quy | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
38 | Nguyễn Ngọc Trường Sanh | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
39 | Danh Nhân | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
40 | Đào Thanh | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
41 | Bùi Văn Nhân | 6A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
42 | Trần Thị Như Ý | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
43 | Lê Chí Nhanh | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
44 | Huỳnh Thị Thủy | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
45 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
46 | Nguyễn Hoài Phát | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
47 | Lê Thị Chung | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
48 | Lê Thành Quy | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
49 | Huỳnh Trọng Phúc | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
50 | Kiên Thị Mỹ Kiều | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
51 | Huỳnh Thanh Tú | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
52 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
53 | Lê Thị Thủy | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
54 | Huỳnh Thị Thùy | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
55 | Lê Hoàng Dự | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
56 | Hoa Ngọc Nữ | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
57 | Lê Cẩm Giang | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
58 | Lê Chí Nhanh | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
59 | Hứa Thị Mỹ An | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
60 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
61 | Lê Minh Lý | 6A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
62 | Lê Khánh Duy | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
63 | Lý Thị Kim Đơn | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
64 | Lý Ngọc Hân | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
65 | Tô Văn Nhẫn | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
66 | Huỳnh Thanh Thy | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
67 | Ngô Thị Kiều Tiên | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
68 | Liêu Minh Mến | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
69 | Huỳnh Thị Yến Thơ | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
70 | Nguyễn Chí Hải | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
71 | Liêu Thị Thanh Hậu | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
72 | Nguyễn Phúc Vinh | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
73 | Huỳnh Anh Thy | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
74 | Liêu Minh Mến | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
75 | Nguyễn Khánh Nguyên | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
76 | Nguyễn Bảo Thơ | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
77 | Liêu Thị Sơn | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
78 | Huỳnh Thị Huỳnh Như | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
79 | Lê Thị Huyền Trân | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
80 | Lê Hữu Nghị | 6A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
81 | Nguyễn Quốc Toàn | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
82 | Nguyễn Phúc Thịnh | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
83 | Nguyễn Thị Anh Thư | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
84 | Trần Bá Toàn | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
85 | Nguyễn Thị Anh Thư | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
86 | Nguyễn Phúc Thịnh | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
87 | Nguyễn Quốc Toàn | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
88 | Nguyễn Minh Duy | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
89 | Lê Thị Lan Anh | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
90 | Nguyễn Hồ Hoàng Hải | 6A6 | 10 quyển tập | |||||||
91 | Nguyễn Thị Thảo | 6A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
92 | Nguyễn Quốc Toàn | 6A6 | 10 quyển tập | |||||||
93 | Nguyễn Thị Kim | 6A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
94 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
95 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 6A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
96 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 6A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
97 | Trần Văn Nhựt Trường | 6A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
98 | Nguyễn Văn Nguyên | 6A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
99 | Nguyễn Đăng Khoa | 6A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
100 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
101 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
102 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
103 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
104 | Nguyễn Thị Anh Thư | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
105 | Nguyễn Thị Như Ý | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
106 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
107 | Nguyễn Thị Anh Thư | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
108 | Phạm Minh Hào | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
109 | Nguyễn Thanh Hiền | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
110 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
111 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 6A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
112 | Phạm Hoài Phương | 6A8 | 10 quyển tập | |||||||
113 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 6A8 | 10 quyển tập | |||||||
114 | Nguyễn Thị Anh Thư | 6A8 | 10 quyển tập | |||||||
115 | Thạch Thị Hồng Thắm | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
116 | Thạch Thị Hồng Thắm | x | 6A9 | x | 10 quyển tập | |||||
117 | Võ Anh Kha | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
118 | Trần Thị Thi | x | 6A9 | x | 10 quyển tập | |||||
119 | Trần Thị Uyển Nhi | x | 6A9 | x | 10 quyển tập | |||||
120 | Phan Thị Ngân | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
121 | Nguyễn Hồng Phát | x | 6A9 | x | 10 quyển tập | |||||
122 | Võ Đại Lượng | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
123 | Trần Thị My | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
124 | Thạch Giản | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
125 | Trần Quang Thanh | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
126 | Trần Trọng Chí Diễn | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
127 | Trần Thị Bảo Trân | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
128 | Nguyễn Văn Hiếu | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
129 | Trần Thị Trúc Linh | 6A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
130 | Nguyễn Thị Hiền Muội | 7A1 | 10 quyển tập | |||||||
131 | Đỗ Biên Thơ | 7A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
132 | Lê Hoàng Thông | 7A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
133 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
134 | Quách Thị Vân Anh | 7A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
135 | Nguyễn Văn Vũ Bảo | 7A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
136 | Tô Thị Quỳnh Như | 7A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
137 | Tô Văn Nhẫn | 7A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
138 | Phạm Thị Thanh Thư | 7A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
139 | Nguyễn Văn Lâm | 7A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
140 | Thạch Hoàng | 7A11 | x | 10 quyển tập | ||||||
141 | Trần Thanh Nhàn | 7A11 | x | 10 quyển tập | ||||||
142 | Trần Thái Ngọc | 7A11 | x | 10 quyển tập | ||||||
143 | Trần Thế Bảo | 7A11 | x | 10 quyển tập | ||||||
144 | Trần Thị Hiếu | 7A11 | 10 quyển tập | |||||||
145 | Trần Phạm Thanh Thảo | 7A11 | 10 quyển tập | |||||||
146 | Võ Tấn Tài | 7A11 | x | 10 quyển tập | ||||||
147 | Nguyễn Văn Bảo | 7A2 | 10 quyển tập | |||||||
148 | Nguyễn Kim Yến | 7A2 | 10 quyển tập | |||||||
149 | Lương Thị Hải Yến | 7A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
150 | Trịnh Minh Quý | 7A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
151 | Trần Thị Tú Trinh | 7A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
152 | Đỗ Huỳnh Thanh Trúc | 7A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
153 | Lê Văn Hào | 7A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
154 | Trần Văn Kha | 7A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
155 | Lê Tấn Dương | 7A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
156 | Trần Anh Thắng | 7A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
157 | Trần Phương Anh | 7A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
158 | Trần Thuy Thơ | 7A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
159 | Võ Thị Như Quỳnh | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
160 | Đinh Thị Huỳnh Như | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
161 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
162 | Đào Oanh | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
163 | Dương Thị Kim Ngân | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
164 | Đặng Minh Kha | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
165 | Đinh Thị Huỳnh Như | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
166 | Đặng Thị Huỳnh Như | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
167 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
168 | Đặng Văn Chiến | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
169 | Đặng Lê Thơm | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
170 | Bùi Vũ Kha | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
171 | Danh Văn Châu Giang | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
172 | Đinh Thị Vân Anh | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
173 | Võ Thị Như Quỳnh | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
174 | Đào Ngọc Tỷ | 7A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
175 | Lâm Thị Mỹ Chi | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
176 | Huỳnh Thị Tú Trinh | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
177 | Huỳnh Thị Tú Trinh | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
178 | Hồ Tuấn An | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
179 | Hứa Vũ Luân | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
180 | Huỳnh Minh Tân | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
181 | Huỳnh Thị Ngọc Hân | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
182 | Huỳnh Nhã An | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
183 | Huỳnh Thị Huỳnh Như | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
184 | Hồ Thị Bé Thảo | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
185 | Huỳnh Hữu Nghĩa | 7A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
186 | Liêu Thị Thúy Lan | 7A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
187 | Liêu Thị Xêri | 7A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
188 | Lê Thị Thúy Vy | x | 7A6 | x | 10 quyển tập | |||||
189 | Lý Thị Đào | x | 7A6 | x | 10 quyển tập | |||||
190 | Lê Thanh Thảo | 7A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
191 | Lê Thị Thúy Vy | 7A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
192 | Nguyễn Đăng Khánh | 7A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
193 | Liêu Thành Công | 7A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
194 | Liêu Nhựt | x | 7A6 | x | 10 quyển tập | |||||
195 | Liêu Thuận | 7A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
196 | Nguyễn Bảo Trung | x | 7A6 | x | 10 quyển tập | |||||
197 | Mai Thị Ngọc Hương | 7A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
198 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
199 | Nguyễn Hoàng Thuận | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
200 | Nguyêễn Hoàng Kim | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
201 | Ngô Nhựt Trường | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
202 | Nguyễn Ngọc Nhân | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
203 | Nguyễn Hoài Nhân | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
204 | Nguyễn Hoàng Chúc | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
205 | Nguyễn Hoàng Thảo | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
206 | Nguyễn Hoàng Tú | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
207 | Nguyên Ngọc Trinh | 7A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
208 | Nguyễn Thị Nguyệt | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
209 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
210 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
211 | Nguyễn Thị Hồng Lam | x | 7A8 | x | 10 quyển tập | |||||
212 | Dương Thị Kim Ngân | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
213 | Huỳnh Minh Tân | 7A8 | 10 quyển tập | |||||||
214 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | x | 7A8 | x | 10 quyển tập | |||||
215 | Nguyễn Thị Hồng Lam | x | 7A8 | x | 10 quyển tập | |||||
216 | Nguyễn Thị Ngọc Như | x | 7A8 | x | 10 quyển tập | |||||
217 | Nguyễn Huỳnh Tho | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
218 | Nguyễn Nhựt Nam | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
219 | Nguyễn Thị Ánh Dương | x | 7A8 | x | 10 quyển tập | |||||
220 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
221 | Nguyễn Thị Ngân | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
222 | Nguyễn Thị Hiền Muội | x | 7A8 | x | 10 quyển tập | |||||
223 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | 7A8 | x | 10 quyển tập | |||||
224 | Đặng Phát Tài | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
225 | Nguyễn Tấn Tài | 7A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
226 | Nguyễn Văn Tâm | 7A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
227 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 7A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
228 | Nguyễn Thị Xuân Nhi | 7A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
229 | Nguyễn Thị Trúc Giang | 7A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
230 | Phạm Thị Phường | x | 7A9 | x | 10 quyển tập | |||||
231 | Phan Huỳnh Quốc Bảo | 7A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
232 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 7A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
233 | Nguyễn Văn Tâm | 7A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
234 | Nguyễn Tiến Phát | 7A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
235 | Nguyễn Trung Hiếu | 8A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
236 | Nguyễn Thị Yến Nhi B | 8A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
237 | Nguyễn Thị Hồng Mơ | 8A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
238 | Trần Văn Hảo | 8A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
239 | Phạm Trung Hậu | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
240 | Dương Khiết Khải | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
241 | Nguyễn Đông Hồ | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
242 | Đào Trọng Nghĩa | x | 8A10 | x | 10 quyển tập | |||||
243 | Lê Huyền Trân | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
244 | Huỳnh Thành Tâm | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
245 | Lê Minh Khang | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
246 | Khúc Thị Kim Hui | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
247 | Nguyễn Thành Duy | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
248 | Nguyễn Thành Được | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
249 | Dương Khiết Khải | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
250 | Đào Trung Nghĩa | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
251 | Nguyễn Đông Hồ | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
252 | Phạm Trung Hậu | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
253 | Lê Thanh Rô | 8A10 | x | 10 quyển tập | ||||||
254 | Lê Hoàng Tiến | x | 8A2 | x | 10 quyển tập | |||||
255 | Nguyễn Thị Kim Nguyệt | 8A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
256 | Trần Hùng Vỹ | 8A2 | 10 quyển tập | |||||||
257 | Lê Thị Anh Thư | 8A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
258 | Lê Thị Anh Thư | 8A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
259 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | 8A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
260 | Huỳnh Thị Thúy Nhung | 8A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
261 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | x | 8A4 | x | 10 quyển tập | |||||
262 | Thái Thị Khả Ái | x | 8A4 | x | 10 quyển tập | |||||
263 | Trần Thị Tuyết Ngân | 8A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
264 | Nguyễn Quốc Bình | 8A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
265 | Nguyễn Tấn Tài | 8A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
266 | Võ Thị Thanh Trúc | x | 8A5 | x | 10 quyển tập | |||||
267 | Nguyễn Thị Như Ý | x | 8A5 | x | 10 quyển tập | |||||
268 | Nguyễn Trọng Phúc | 8A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
269 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 8A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
270 | Liêu Thị Thanh Thúy | 8A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
271 | Nguyễn Tấn Tài | 8A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
272 | Nguyễn Kim Yến | 8A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
273 | Nguyễn Văn Tính | 8A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
274 | Lê Chí Bảo | 8A6 | 10 quyển tập | |||||||
275 | Trần Thị Yến Nhi | 8A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
276 | Nguyễn Quốc Bảo | x | 8A6 | x | 10 quyển tập | |||||
277 | Nguyễn Hoàng Long | 8A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
278 | Nguyễn Ngọc Kim Kha | 8A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
279 | Lê Thị Ngọc Hoa | 8A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
280 | Nguyễn Hồng Tươi | 8A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
281 | Nguyễn Hoài Nam | 8A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
282 | Nguyễn Thị Cẩm Duyên | 8A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
283 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | x | 8A7 | x | 10 quyển tập | |||||
284 | Lâm Thanh Quốc | 8A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
285 | Bùi Văn Tuấn | 8A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
286 | Đỗ Thị Yến Nhi | 8A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
287 | Trần Công Thành | 8A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
288 | Trần Thị Ngọc Trâm | 8A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
289 | Nguyễn Đăng Khoa | 8A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
290 | Nguyễn Dương Khang | 8A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
291 | Liêu Qúi | 8A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
292 | Nguyễn Văn Rim | 8A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
293 | Trần Công Thành | 8A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
294 | Huỳnh Trường Giang | 8A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
295 | Trần Văn Tâm | 8A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
296 | Nguyễn Thành Đô | 8A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
297 | Trần Nhựt Duy | 8A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
298 | Trần Văn Tâm | x | 8A9 | x | 10 quyển tập | |||||
299 | Nguyễn Thanh Đô | x | 8A9 | x | 10 quyển tập | |||||
300 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 8A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
301 | Nguyễn Minh Hiếu | 8A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
302 | Nguyễn Thị Diễm Thúy | 8A9 | x | 10 quyển tập | ||||||
303 | Trần Quốc Việt | x | 9A1 | x | 10 quyển tập | |||||
304 | Nguyễn Thị Phương Nhã | x | 9A1 | x | 10 quyển tập | |||||
305 | Lê Long Biển Anh | 9A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
306 | Trần Quốc Việt | x | 9A1 | x | 10 quyển tập | |||||
307 | Nguyễn Thị Hồng Nhiên | x | 9A1 | x | 10 quyển tập | |||||
308 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 9A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
309 | Lê Thị Bích Tuyền | 9A1 | x | 10 quyển tập | ||||||
310 | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | 9A2 | x | 10 quyển tập | ||||||
311 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 9A2 | x | 10q + HBCA | ||||||
312 | Nguyễn Huỳnh Thọ | 9A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
313 | Nguyễn Thị Hồng Nhớ | 9A3 | x | 10q + 800 NĐ | ||||||
314 | Nguyễn Thị Phương Nhã | 9A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
315 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | x | 9A3 | x | 10 quyển tập | |||||
316 | Lâm Quốc Bảo | 9A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
317 | Lê Văn Khánh | 9A3 | x | 10 quyển tập | ||||||
318 | Nguyễn Thị Diễm Sương | 9A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
319 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 9A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
320 | Mai Thị Bảo Khuyên | 9A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
321 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | x | 9A4 | x | 10 quyển tập | |||||
322 | Nguyễn Văn Trường | 9A4 | x | 10 quyển tập | ||||||
323 | Võ Thị Triều Mến | x | 9A4 | x | 10 quyển tập | |||||
324 | Nguyễn Ngọc Uyển Nhi | x | 9A5 | x | 10 quyển tập | |||||
325 | Đào Tường Vy | x | 9A5 | x | 10 quyển tập | |||||
326 | Tôn Cao Quý | 9A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
327 | Nguyễn Trung Đang | 9A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
328 | Trần Thị Ngọc Dung | 9A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
329 | Nguyễn Thị Hồng Muội | 9A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
330 | Trần Thị Diễm Thi | 9A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
331 | Nguyễn Thị Ngọc Cầm | 9A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
332 | Trần Nhựt Linh | 9A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
333 | Khúc Trường Thắng | 9A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
334 | Ngô Tuấn Kiệt | 9A5 | x | 10 quyển tập | ||||||
335 | Nguyễn Thị Mỹ Ngân | 9A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
336 | Nguyễn Minh Tâm | x | 9A6 | x | 10 quyển tập | |||||
337 | Mai Thành Phát | x | 10 quyển tập | |||||||
338 | Trần Văn Cường | 9A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
339 | Huỳnh Văn Nhiều | 9A6 | x | 10 quyển tập | ||||||
340 | Liêu Thị Mộng Thắm | 9A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
341 | Thạch Thanh Thủy | 9A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
342 | Nguyễn Văn Hòa | 9A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
343 | Nguyễn Văn Kha | 9A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
344 | Nguyễn Quốc Trọng | 9A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
345 | Nguyễn Thị Mộng Thắm | 9A7 | x | 10q + HBCA | ||||||
346 | Nguyễn Trung Nghĩa | 9A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
347 | Bùi Hoàng Công | 9A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
348 | Đỗ Văn Toàn | 9A7 | x | 10 quyển tập | ||||||
349 | Nguyễn Hồng Tươi | x | 9A8 | x | 10 quyển tập | |||||
350 | Nguyễn Văn Huyền | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
351 | Trần Văn Chí Linh | x | 9A8 | x | 10 quyển tập | |||||
352 | Đặng Công Chiến | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
353 | Huỳnh Quốc Trí | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
354 | Nguyễn Kim Bay | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
355 | Huỳnh Văn Toàn | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
356 | Lê Thị Ngọc Lan | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
357 | Phạm Minh Tiến | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
358 | Trần Nguyễn Khánh Linh | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
359 | Nguyễn Thế Ngọc | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
360 | Kiều Ngọc Hậu | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
361 | Nguyễn Thanh Tùng | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
362 | Đào Thị Lan Trinh | 9A8 | x | 10 quyển tập | ||||||
363 | Cộng | 194 | 157 | 2 | 10 | 10 quyển tập | ||||
Danh sách này có 363 HS. Trong đó có sổ nghèo 194, cận nghèo 161, mồ côi 2, hckk 10 |