PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
PHIẾU CHẤM ĐIỂM CỜ ĐỎ TRỰC TRƯỜNG, TRỰC LỚP....
Ngày......tháng.......năm 2013
STT |
Nội dung vi phạm |
Thang điểm trừ |
Điểm cờ đỏ trực lớp |
Điểm cờ đỏ lớp tự chấm |
Tổng số điểm trừ |
Tổng số điểm còn lại |
||
Họ và Tên HS vi phạm |
Điểm trừ |
Họ và Tên HS vi phạm |
Điểm trừ |
|||||
1 |
- Có thái độ vô lễ với thầy giáo, cô giáo |
30đ/ hs |
|
|
|
|
|
|
2 |
- Xúc phạm nhân phẩm, danh dự của bạn, đánh nhau gây rối trật tự trong và ngoài nhà trường. |
30đ/hs |
|
|
|
|
|
|
3 |
- Hút thuốc , uống rượu bia, đánh bài |
30đ/hs |
|
|
|
|
|
|
4 |
- Nói tục, chửi thề. |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
5 |
- Sử dụng điện thoại trong giờ học. |
10 đ/hs |
|
|
|
|
|
|
6 |
- Để tóc dài, nhuộm tóc, tô son, đánh phấn, sơn móng tay, móng chân, |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
7 |
- Không đồng phục. (Không đúng đồng phục theo quy định: giày bata trắng, phù hiệu, khăn quàng, không mang dây thắt lưng, không bỏ áo vào quần …) |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
8 |
- Học sinh vi phạm nội quy Cờ đỏ nhắc nhở mà không chấp hành. Chạy xe không nghiêm túc khi tham gia lưu thông trên đường. |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
9 |
- Gửi xe bên ngoài nhà trường, để xe không đúng nơi quy định. |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
10 |
- Đi vệ sinh (Không dội nước, bỏ rác không đúng nơi quy định …) |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
11 |
- Cờ đỏ không hoàn thành nhiệm vụ của lớp trực... |
5 đ/lượt |
|
|
|
|
|
|
12 |
- Không nộp báo cáo buổi trực, tuần, tháng |
20 điểm |
|
|
|
|
|
|
13 |
- Bỏ học, trốn tiết |
20đ/hs |
|
|
|
|
|
|
14 |
- Quay cóp, gian lận, chỉ bài cho bạn trong khi làm bài kiểm tra và thi cử |
20đ/hs |
|
|
|
|
|
|
15 |
- Tự ý ra khỏi khu vực trường học trong giờ học và trong giờ ra chơi |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
16 |
- Không thuộc bài, không soạn bài , không làm bài tập về nhà. |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
17 |
- Vắng không xin phép. |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
18 |
- Đi học trể, ra ngoài phòng học trong giờ chuyển tiết. |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
19 |
- Tiết C |
15đ |
|
|
|
|
|
|
20 |
- Tiết D |
25đ |
|
|
|
|
|
|
21 |
- Không chốt cửa cẩn thận, làm vỡ cửa kính. |
10đ/lớp |
|
|
|
|
|
|
22 |
- Đập bàn, ghế gây mất trật tự. |
10đ/lớp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung vi phạm |
Thang điểm trừ |
Điểm cờ đỏ trực lớp |
Điểm cờ đỏ lớp tự chấm |
Tổng số điểm trừ |
Tổng số điểm còn lại |
||
Họ và Tên HS vi phạm |
Điểm trừ |
Họ và Tên HS vi phạm |
Điểm trừ |
|
|
|||
23 |
- Chạy, nhảy, ngồi trên bàn, ngồi trên lang can, trèo rào… |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
24 |
- Không tắt đèn, tắt quạt sau khi ra khỏi phòng và khi tan học. |
10đ/lớp |
|
|
|
|
|
|
25 |
- Làm gãy bàn ghế, làm hư hỏng thiết bị điện, rèm của sổ ( phải bồi thường theo quy định)... |
20đ/lớp |
|
|
|
|
|
|
26 |
- Viết, vẽ bậy lên tường, bàn, bảng, xé, bôi xóa thông báo của nhà trường. |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
27 |
- Bẻ cành, hái nhánh cây xanh, cây kiểng trong trường, khu vực hành chánh.. |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
28 |
- Không xếp hàng ra vào lớp, ra vào lớp chậm sau khi đã có hiệu lệnh trống |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
29 |
- Tập trung xếp hàng chào cờ không nghiêm túc, tự ý bỏ hàng khi chưa cho phép. |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
30 |
- Không nghiêm túc, mất trật tự, xếp hàng không ngay ngắn khi chào cờ. |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
31 |
- Không nghiêm túc trong giờ tập thể dục giữa buổi, các buổi lễ, các buổi sinh hoạt tập thể toàn trường. |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
32 |
- Không hát chào cờ, hát đầu giờ, hát không đúng nhịp... |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
33 |
- Vệ sinh lớp, hành lang không sạch, vệ sinh muộn, không đổ rác đúng nơi quy định. |
10đ/lớp |
|
|
|
|
|
|
34 |
- Không lau bảng khi vào giờ học và đổi tiết. |
5đ/lớp |
|
|
|
|
|
|
35 |
- Thiếu khăn bàn, bình hoa, phấn, bông lau bảng, dụng cụ học tập |
5đ/lớp |
|
|
|
|
|
|
36 |
- Khu vực phân công trực vệ sinh sân trường, hành lang, bồn hoa không sạch... |
10đ/lớp |
|
|
|
|
|
|
37 |
- Mua quà vặt trước cổng trường, trong trường không đúng nơi quy định.. |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
38 |
- Đem thức ăn, nước uống vào khu vực hành lang và phòng học |
5đ/hs |
|
|
|
|
|
|
39 |
- Làm mất vệ sinh lớp học, xả rác, tạt nước, không tắt vòi nước nhà vệ sinh |
10đ/hs |
|
|
|
|
|
|
CỘNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm thưởng Tổng số điểm: ........................... ; Xếp loại: ..................................
Giáo viên chủ nhiệm ( Ký, ghi rõ họ tên) |
TM. CỜ ĐỎ TRỰC CHÉO ( Ký, ghi rõ họ tên) |
CỜ ĐỎ LỚP ( Ký, ghi rõ họ tên) |