Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956363
Đang truy cập: 84
TBM cả năm khối 7 năm học 2012-2013
Theo: - Cập nhật ngày: 26/05/2013 - 20:27:53
         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A1
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 PHAN NGỌC THÚY AN 7.2 8.8 7.5 6.7 6.9 7.7 8.1 9.4 9.5 Đ Đ Đ 8.0 Khá Khá    
2 DƯƠNG NG. PHƯƠNG ANH 9.7 9.2 8.4 6.7 8.6 9.1 9.6 9.1 9.9 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt    
3 LÊ KHÁNH BĂNG 9.5 9.1 8.7 7.9 9.5 9.3 9.7 9.5 9.9 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tb    
4 PHAN PHÚ CƯỜNG 8.7 9.4 8.4 6.7 8.7 8.0 9.7 9.3 9.6 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
5 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 7.0 8.7 7.8 6.1 8.4 7.1 7.5 9.0 9.5 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
6 LÊ THỊ NGỌC  DIỄM                                  
7 TRẦN TIẾN ĐẠT 7.4 8.5 7.9 6.7 8.6 7.8 8.1 7.7 9.4 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
8 TRẦN VĂN HẢO 8.7 9.6 7.6 6.3 9.0 7.1 9.2 9.4 9.7 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt    
9 LÊ KHẢ HÂN 9.8 9.7 9.1 7.6 9.0 9.5 9.5 9.5 9.9 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt    
10 NG THANH THIÊN HƯƠNG 7.4 9.0 7.9 6.7 8.5 6.8 8.3 9.3 9.5 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
11 NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU 6.5 8.0 8.1 6.2 8.2 6.4 7.5 8.4 9.3 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
12 LÊ HOÀNG KHÔI 8.0 8.9 9.0 7.1 9.0 7.9 8.9 9.2 9.6 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
13 HUỲNH MINH KHÔI 9.2 9.1 9.2 7.1 9.3 8.6 9.6 9.3 9.7 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
14 VÕ THÁI LINH 8.1 8.0 7.7 6.1 8.0 6.1 8.6 8.3 9.4 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
15 LÊ HOÀNG LONG 9.8 9.0 7.6 6.4 7.7 8.7 8.8 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt    
16 ĐỖ THỊ MY 7.7 8.6 7.7 6.8 8.8 7.8 9.0 9.2 9.8 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt    
17 PHAN THỊ TRÚC  NGHI 9.2 8.3 8.1 6.6 8.9 8.0 8.0 8.8 9.2 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
18 TRƯƠNG MINH NGỌC 9.4 9.5 8.5 7.8 9.0 8.8 9.7 9.6 9.9 Đ Đ Đ 9.1 Giỏi Tốt    
19 ĐẶNG QUỲNH NHI 8.1 9.5 8.6 6.2 8.7 8.2 8.4 9.1 9.4 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt    
20 PHAN YẾN NHI 9.3 9.6 9.0 6.9 8.8 8.5 9.6 9.2 9.9 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
21 NGUYỄN MINH PHÚC 7.5 8.4 7.0 5.9 8.1 6.2 6.5 7.6 9.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
22 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 6.7 8.4 7.5 6.3 8.5 7.2 8.9 8.2 9.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
23 VÕ THÁI QUÂN 7.0 8.3 7.4 5.8 7.4 7.2 8.6 7.7 9.5 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
24 NGUYỄN TRẦN NGỌC QUÍ 7.6 8.6 8.0 6.8 8.4 7.2 7.9 7.8 8.8 Đ Đ Đ 7.9 Khá Khá    
25 HỒ THỊ DIỆU QUYÊN 7.6 8.7 7.5 6.4 7.2 7.2 7.4 8.7 9.5 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
26 TÔ NHẬT TIẾN 8.3 9.0 8.5 6.4 8.9 8.1 9.2 9.0 9.5 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt    
27 NGUYỄN CHÁNH TÍN 9.3 9.2 9.2 7.8 9.2 9.5 9.1 9.4 9.9 Đ Đ Đ 9.2 Giỏi Tốt    
28 NGUYỄN TRỌNG TÍN 8.1 9.2 8.0 6.7 9.2 8.2 8.9 8.9 9.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
29 NGUYỄN QUANG TUẤN 7.8 8.7 8.3 6.5 9.1 7.8 9.3 8.7 9.5 Đ Đ Đ 8.4 Khá Khá    
30 TRẦN NGÂN TƯỜNG 7.0 8.6 7.1 6.2 7.6 7.4 8.5 8.5 9.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
31 NGUYỄN THỊ LAM TƯỜNG                                  
32 NGUYỄN VIỆT THẢO 8.0 9.2 8.8 6.9 9.3 7.9 8.1 8.8 9.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
33 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 7.7 8.8 8.3 6.5 8.8 8.1 9.1 8.8 9.5 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt    
34 NGUYỄN NGUYÊN THIÊN 7.7 8.7 8.3 6.4 8.1 7.3 8.6 9.3 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
35 TRẦN THỊ THANH THÙY 7.4 7.8 7.8 5.9 7.8 7.4 7.8 7.7 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Khá    
36 LÊ THỊ ANH  THƯ 7.5 9.1 8.6 6.4 8.9 8.3 9.5 9.2 9.6 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt    
37 NGUYỄN ANH THƯ 7.4 9.0 8.7 6.7 8.9 8.5 7.7 8.8 9.7 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt    
38 PHAN THỊ HUYỀN TRANG 7.1 8.9 8.5 6.9 8.6 7.3 9.2 9.0 9.8 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt    
39 NG. HOÀNG HUYỀN TRÂN 8.1 8.7 8.0 7.0 9.0 7.2 9.3 9.0 9.5 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt    
40 NGUYỄN HẠ TRÂN 7.6 8.8 7.7 6.1 8.0 7.5 9.2 8.4 9.7 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
41 TRẦN YẾN TRINH 7.6 8.5 7.7 6.3 7.4 7.8 9.7 8.5 9.7 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
42 LƯU NGUYỄN HỒNG TRÚC 6.6 8.8 6.8 6.3 8.2 7.8 8.2 8.8 9.2 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
43 BÙI THỊ TỐ UYÊN 7.6 9.0 8.1 7.2 9.0 7.8 8.9 9.4 9.3 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt    
44 TRẦN THIỆN NHƯ Ý 7.8 9.2 8.8 6.8 8.8 8.4 8.6 9.1 9.6 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt    
45 LÊ THỊ HOÀNG YẾN 7.2 8.8 7.7 6.4 7.7 7.3 8.6 7.9 9.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A2
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 TRƯƠNG HỒNG KHẢ ÁI 7.6 8.2 8.2 7.2 6.2 7.0 8.5 8.9 8.4 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
2 NGUYỄN KIỀU ANH 6.3 8.1 7.3 6.9 7.0 7.1 8.6 8.3 8.9 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
3 ĐẶNG HOÀNG TRÚC ANH 8.7 9.1 8.4 8.5 8.5 7.9 8.9 9.5 9.5 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt    
4 TRẦN THANH BÌNH 6.0 6.6 7.5 6.5 4.3 6.7 7.7 8.4 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb Khá    
5 NHAN THANH CHIỀU 7.7 8.2 7.7 6.9 7.4 7.3 7.3 7.2 8.5 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
6 NGUYỄN THÚY DIỄM 6.5 7.5 7.2 7.3 7.4 6.3 7.3 8.1 8.2 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
7 NGUYỄN PHẠM NGỌC DIỆP 7.6 9.1 8.5 7.8 8.7 7.8 7.9 9.4 9.5 Đ Đ Đ 8.5 Khá Tốt    
8 NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG 7.0 7.9 7.4 7.1 7.2 7.5 7.9 7.7 8.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
9 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 8.8 9.5 8.9 8.1 9.0 8.4 9.3 9.4 9.4 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
10 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 8.2 8.5 8.1 8.0 8.6 7.5 8.9 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
11 LÊ THÚY HỒNG 8.2 8.9 8.0 7.3 9.0 7.2 8.5 8.8 8.8 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
12 LÊ KHẢ KỲ 9.0 8.8 8.4 7.8 9.0 8.1 7.7 9.4 9.2 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
13 PHẠM DĨ KHANG 7.6 7.5 8.4 7.0 8.0 7.3 8.2 8.6 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
14 KHÚC DUY KHÁNH 8.2 8.4 8.9 7.1 9.3 7.2 7.7 8.5 8.9 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
15 NGUYỄN HẢI YẾN LINH 9.2 9.2 8.6 8.0 8.5 8.0 8.2 8.9 9.5 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
16 TRẦN THỊ TUYẾT NGA 6.0 7.6 6.6 6.1 6.8 6.3 6.8 7.6 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb Khá    
17 VÕ THỊ KIM NGÂN 7.4 9.2 8.2 7.8 8.3 8.6 9.0 9.3 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt    
18 PHẠM LÊ KHÁNH NGÂN 7.7 8.5 8.5 7.7 8.6 8.5 7.9 9.1 9.2 Đ Đ Đ 8.4 Khá Tốt    
19 NGUYỄN BẢO NGỌC 7.8 8.7 8.2 8.1 8.4 8.7 8.6 9.1 9.2 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
20 NGUYỄN THỊ YẾN NHI(A) 9.2 9.2 9.2 8.2 9.2 8.0 9.3 9.2 9.8 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
21 NGUYỄN THỊ YẾN NHI(B) 8.3 9.1 8.5 7.7 9.4 7.4 8.7 9.1 9.3 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
22 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 9.3 9.4 9.3 8.1 9.2 8.3 9.2 9.2 9.3 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
23 HỒ NGỌC NHƯ 8.2 8.8 7.9 7.0 8.7 7.3 8.5 8.5 8.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
24 TÔ TRẦN QUANG NHỰT 8.5 9.0 8.4 7.2 8.8 6.2 9.4 8.6 9.2 Đ Đ Đ 8.4 Khá Khá    
25 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 8.7 9.1 9.2 7.6 9.2 7.7 9.0 9.2 9.5 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt    
26 NGUYỄN KIM PHỤNG                                  
27 ĐÀO LÊ NHƯ QUỲNH 7.9 8.6 7.6 7.5 8.8 7.7 8.6 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt    
28 LƯU VĂN TAM 8.7 8.2 7.9 6.8 8.7 6.8 8.6 8.8 8.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt    
29 NGUYỄN VÕ THANH TÂM 8.9 9.0 8.8 7.6 8.7 7.4 9.6 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
30 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN 9.0 9.1 9.0 8.2 9.3 7.8 9.5 9.8 9.6 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
31 VÕ TRUNG TÍN 7.4 7.9 8.5 6.8 8.7 8.0 8.0 8.6 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
32 HUỲNH PHÚC TOÀN 7.6 8.8 7.9 6.8 8.1 7.3 8.7 8.5 9.0 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
33 LÊ THỊ CẨM 8.0 8.7 8.5 7.7 8.1 7.3 8.8 8.3 9.3 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
34 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 7.7 8.7 9.0 7.9 8.9 8.2 9.3 8.6 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Khá Tốt    
35 VÕ THỊ PHƯƠNG THẮM 8.3 9.1 7.8 7.8 9.0 7.1 9.2 9.0 9.5 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
36 BÙI MINH THƯ 8.6 9.1 9.0 8.2 9.0 8.4 9.1 8.9 9.6 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt    
37 VÕ THỊ BẢO TRÂN 8.9 8.7 8.7 7.6 8.9 7.7 9.2 8.7 9.2 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
38 NGUYỄN XUÂN TRÚC 5.9 7.7 7.5 7.7 8.2 7.6 8.2 8.3 8.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
39 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG 8.7 8.6 8.7 6.9 8.7 7.9 9.1 8.3 9.4 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
40 NGUYỄN NHÃ UYÊN 6.5 7.9 7.7 7.1 8.9 7.9 8.6 8.2 8.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
41 NGUYỄN QUỐC VIỆT 8.0 8.4 8.3 7.3 8.2 7.0 8.1 8.8 8.1 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
42 TRẦN HOÀI VINH 7.3 7.0 7.1 6.0 6.7 6.1 7.7 7.8 7.9 Đ Đ Đ 7.1 Khá Khá    
43 NGUYỄN VĂN VĨNH 7.3 8.1 8.2 7.2 8.3 5.8 7.7 7.9 8.6 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
44 ĐINH NGỌC YẾN 6.9 9.1 8.6 7.5 8.3 7.3 8.1 8.7 9.1 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A3
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN HUYNH ANH 7.1 6.9 6.3 6.6 6.5 7.2 6.6 6.8 7.9 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
2 TRỊNH CHÍ CAO 7.4 7.5 6.8 6.1 5.3 7.1 6.8 8.1 8.0 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tb    
3                                      
4 HỒ THỊ KIM  CHÂU 5.4 5.6 6.0 5.4 4.6 6.6 5.9 6.5 6.7 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
5 VÕ VĂN QUỐC  DƯƠNG 9.1 8.9 9.1 7.9 9.1 8.5 7.6 9.5 9.6 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt    
6 NGUYỄN THANH ĐÔ 5.3 5.2 5.6 5.2 5.0 5.2 6.1 5.8 6.4 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
7 NGUYỄN HOÀNG  ĐỨC 8.5 8.2 6.5 7.0 7.5 7.4 8.4 7.9 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
8 NGÔ VĂN HÂN         4.0                        
9 NGUYỄN ĐÔNG HỒ 5.0 5.4 5.8 3.7 4.4 5.0 5.3 5.8 6.5 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
10 LIÊU HUYNH 5.0 7.0 7.0 6.3 7.8 6.5 7.3 7.7 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
11 THÁI NGỌC HUỲNH 6.3 6.2 6.6 6.5 5.3 5.5 6.8 7.5 8.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
12 LÊ THỊ TỐ HƯƠNG 8.7 8.1 8.4 7.4 8.4 7.9 8.3 8.4 9.0 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
13 TRẦN YẾN MI 7.7 7.0 6.3 7.0 5.8 6.3 7.7 8.1 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
14 VÕ THỊ KIM  NGÂN 6.8 6.8 7.0 6.5 6.7 7.0 7.0 8.1 7.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Khá    
15 NG. THỊ THANH NGÂN 6.4 6.4 6.1 6.5 7.8 6.6 6.0 6.5 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá    
16 THẠCH MỸ NGỌC                                  
17 HUỲNH HỮU  NHỚ                                  
18 HUỲNH THỊ THUÝ  NHUNG 5.0 6.4 5.3 6.3 4.3 5.1 4.9 6.2 8.2 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
19 ĐỖ THỊ QUỲNH  NHƯ 5.4 7.1 6.0 6.2 4.9 5.6 5.4 6.4 8.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
20 TRƯƠNG THỊ DIỄM  PHÚC 5.2 5.5 4.7 5.5 5.0 5.0 5.7 7.1 6.4 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
21 LIÊU QUÍ 5.5 5.0 4.3 3.8 3.4 5.0 5.4 5.8 6.2 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Tb    
22 LÂM THANH QUỐC 8.0 7.3 7.6 6.9 6.7 6.5 6.6 8.5 7.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
23 NGÔ NGUYỄN TỐ QUYÊN 8.3 8.2 7.2 7.5 8.0 7.6 7.8 9.0 8.2 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
24 NGUYỄN HOÀNG  SƠN 7.2 6.9 6.8 6.5 5.4 7.1 6.6 8.1 9.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
25                                      
26 TRẦN HỮU TÍNH 7.6 7.8 8.1 6.9 8.4 7.4 7.3 8.6 8.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
27 VÕ HOÀNG  TUẤN 7.4 6.8 5.8 5.3 5.9 6.4 7.5 7.2 7.1 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
28 NGUYỄN HOÀNG  THÁI 7.7 8.7 8.4 6.9 6.9 7.3 6.5 8.6 9.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
29 NGUYỄN VĂN  THUẬN 6.4 6.3 5.7 5.7 5.2 5.6 6.6 7.9 9.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
30 NGUYỄN HOÀNG THÚC 5.0 5.3 5.0 4.7 4.2 5.0 4.7 6.0 6.0 Đ Đ Đ 5.1 Tb Khá    
31 LIÊU THỊ THANH THUÝ 6.1 6.5 5.9 6.0 5.9 6.8 4.9 7.0 7.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
32 NGUYỄN NGỌC TRÂN 6.9 7.6 5.9 6.4 5.6 5.9 7.2 6.4 8.5 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
33 NGUYỄN VIỆT TRÂN 5.9 7.1 7.2 6.0 7.2 6.8 5.9 7.6 8.1 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
34                                      
35 NGÔ THỊ TƯỜNG VY 6.6 7.4 6.2 7.3 7.2 6.7 7.2 8.4 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
36 VÕ THỊ TỨ XUYÊN 6.3 6.3 5.8 6.2 6.3 5.9 5.5 7.4 8.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
37 NGUYỄN THỊ HỒNG  XUYẾN 6.4 6.9 6.6 5.8 6.9 6.5 6.8 8.4 7.3 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
38 ĐỖ THỊ NGỌC  YẾN                                  
39 TRẦN TIẾN  LINH 6.3 6.4 6.3 5.3 5.7 6.5 6.0 7.4 7.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb    
40 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG                                  
41 LÊ HOÀNG TÔN 5.0 4.7 5.5 5.7 4.8 5.6 5.0 6.2 6.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá    
42                                      
43                                      
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A4
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 LÊ THỊ HỒNG ÁNH 7.3 8.0 8.2 8.0 8.7 8.3 7.2 9.5 9.9 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
2 NGUYỄN  QUỐC BÌNH 6.4 8.6 8.2 7.4 8.1 8.4 7.2 9.4 9.2 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
3 ĐÀO TẤN  DINH 6.6 6.9 5.7 6.3 5.9 5.9 5.9 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.5 Khá Khá    
4 HOÀNG HOÀNG  DUNG 6.6 7.9 6.4 7.0 7.8 6.5 6.5 8.9 9.4 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
5 VÕ THANH DUY 7.3 8.3 6.7 7.6 8.0 7.0 7.4 8.3 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
6 NGUYỄN HỮU  ĐỨC 6.1 7.2 5.2 6.1 5.6 5.8 6.4 7.3 7.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
7 NGUYỀN CHÍ HIẾU 5.4 7.4 7.1 6.9 6.2 6.6 7.0 8.1 7.9 Đ Đ Đ 7.0 Khá Khá    
8 KHÚC THỊ KIM  HUÔI 6.6 6.4 6.5 6.2 6.2 6.0 6.2 7.8 6.8 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
9 TRẦN THỊ NGỌC HƯỜNG 6.6 7.8 5.5 7.3 7.0 5.7 7.2 8.2 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
10 LÊ CHÍ HỮU 6.0 6.9 6.3 6.6 6.8 6.7 5.8 7.5 7.8 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
11 NGUYỄN QUỐC KHA 6.1 7.0 6.6 6.3 5.9 6.0 5.2 6.6 8.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
12 LÊ HOÀNG  KHẢI 7.0 6.8 6.1 6.6 6.6 5.0 6.3 7.4 7.0 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
13 TRẦN CHÍ KHANG 5.7 6.9 6.3 6.4 4.4 5.0 5.7 8.0 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
14 NGUYỄN ĐOAN KHANG 6.4 5.5 5.3 5.6 5.0 5.2 5.7 7.1 6.4 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tb    
15 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 5.1 5.9 5.3 5.4 5.3 5.0 5.8 6.6 6.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
16 HUỲNH THỊ TRÚC NGÂN 6.4 7.7 6.9 7.2 8.1 7.0 7.4 9.1 8.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
17 NGUYỄN THỊ KIM NGUYỆT 7.7 8.4 8.6 8.5 9.2 8.3 7.7 9.6 9.7 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
18 TRẦN THỊ YẾN NHI 4.5 4.5 5.0 4.7 3.7 5.0 4.6 5.1 5.6 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Khá    
19 LÂM Ý NHI 5.4 5.2 4.5 5.7 5.0 5.1 5.3 4.5 5.5 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tốt    
20                                      
21 TRẦN VĂN  PHẢI 6.5 7.1 5.1 6.3 5.4 5.2 5.5 7.1 7.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb    
22 NGUYỄN THANH PHONG 3.9 4.8 3.2 4.4 2.8 5.0 4.4 5.2 4.8 Đ Đ Đ 4.3 Yếu Tốt    
23 HỒ CHÍ PHÚ 5.0 5.3 5.6 6.0 4.8 5.1 5.0 6.5 5.2 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt    
24                                      
25 THÂN THỊ THUỶ TIÊN 5.9 7.9 7.9 6.5 7.2 6.2 6.1 7.5 9.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
26 VÕ QUỐC TIẾN 6.7 5.9 5.0 6.0 4.7 6.6 5.5 7.3 7.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
27 LÊ TRUNG TÍN 7.1 8.6 7.2 6.8 7.5 7.3 7.7 8.2 8.5 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
28 BUI VĂN TUẤN 5.6 6.1 5.0 5.6 6.3 5.3 6.7 7.4 7.7 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá    
29 PHẠM THỊ BÍCH TUYỀN 6.3 7.6 6.3 7.3 6.8 6.1 7.6 8.0 8.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
30 NGUYỄN DƯƠNG THANH 6.1 8.1 5.9 6.5 6.8 5.5 5.9 8.1 7.5 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
31 DANH VĂN CHÂU THANH                             Tốt    
32 NGUYỄN DUY THƠ 4.5 5.3 5.4 5.3 4.4 5.1 5.2 6.6 6.3 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt    
33 PHAN THỊ KIỀU TRANG 7.2 8.1 6.6 7.7 7.1 7.1 7.8 9.0 9.6 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
34 THẠCH THỊ TRUYỀN                             Tốt    
35 LÂM NHỰT TRƯỜNG 6.0 8.6 5.7 6.4 5.8 6.7 6.6 8.3 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
36 VÕ THỊ NGỌC VÀNG 6.6 7.9 7.6 7.8 8.0 6.4 7.3 9.0 8.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
37 LÊ THẢO VÂN 7.0 7.1 5.7 7.0 7.9 6.3 7.9 8.6 8.0 Đ Đ Đ 7.3 Khá Khá    
38 TRỊNH VĂN VĨNH 4.6 5.8 3.9 5.0 3.6 5.0 4.8 7.1 5.8 Đ Đ Đ 5.1 Tb Khá    
39 ĐOÀN THỊ MỸ XUYÊN 7.6 7.5 7.0 7.3 7.3 6.9 6.7 9.0 8.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
40 VÕ THỊ NHƯ Ý(A) 7.3 8.1 7.7 7.6 8.8 7.2 7.3 9.3 8.8 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
41 VÕ THỊ NHƯ Ý(B) 5.4 6.5 6.6 6.2 4.8 5.2 6.5 6.8 7.3 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
42 NGUYỄN VĂN  YÊN 5.9 7.0 5.1 6.0 5.0 5.1 6.8 7.0 7.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
43                                      
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A5
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 DƯƠNG HOÀNG ANH 6.1 5.4 5.5 5.7 4.7 6.2 5.5 6.2 8.1 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tb    
2 TRẦN THỊ HỒNG ÂN 5.5 6.1 5.7 5.6 3.5 6.1 6.0 6.3   Đ Đ Đ     Tốt    
3 TRẦN THỊ HỒNG CẨM 5.6 5.8 5.3 6.4 5.4 6.1 6.2 7.2 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá    
4                                      
5 HUỲNH HUY DANH 5.7 7.0 6.9 5.6 6.4 6.1 6.6 8.8 8.3 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
6 NGUYỄN VĂN ĐOÀN                             Tốt    
7 HUỲNH TRƯỜNG GIANG 5.0 5.4 5.9 5.3 4.9 5.6 5.9 7.2 8.3 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá    
8 VÕ TRƯỜNG GIANG 6.5 7.0 5.6 5.4 3.2 5.6 5.3 6.5 8.2 Đ Đ Đ 5.9 Yếu Tốt    
9 NGUYỄN MINH GIÀU 5.5 6.3 6.6 6.0 6.1 6.4 6.2 7.5 8.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
10 TRƯƠNG HOÀI  HẬN                             Tốt    
11 DƯƠNG HỮU HIẾU 5.4 7.7 5.4 5.7 4.6 5.7 7.1 7.4 7.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
12 NGUYỄN MINH HIẾU 5.0 5.7 5.8 5.2 7.7 5.9 6.1 7.3 8.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
13 LƯU QUANG HUY 6.9 7.0 7.7 6.7 7.5 6.8 7.5 8.2 8.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
14 NGUYỄN THỊ NGỌC HUỲNH 5.0 5.3 5.1 5.4 5.1 5.4 5.6 6.8 7.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá    
15 HUỲNH PHÚ  HƯNG 6.6 8.2 7.7 7.1 8.5 6.7 6.2 8.7 9.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
16 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 5.0 5.1 5.8 5.3 4.0 5.3 4.7 6.8 7.6 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
17 NGUYỄN TUYẾT KHA 6.3 6.5 6.7 6.5 5.9 6.0 7.2 8.1 9.1 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
18 LÊ VIỆT  KHANG 6.3 8.2 7.7 7.0 7.7 6.4 7.7 8.8 8.6 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
19                                      
20 HÀ THANH LÂM 6.8 7.8 7.9 7.2 6.7 6.3 7.2 8.1 8.9 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
21 LÊ NHỰT  LONG                             Tốt    
22 LÊ VĂN LUÂN 6.7 6.6 6.9 5.6 6.7 6.2 6.2 7.9 8.2 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
23 LÊ THỊ TRÚC MAI 6.2 7.0 7.8 7.7 8.6 7.0 5.5 8.9 9.1 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
24 NGUYỄN THỊ ÁNH MAI 6.7 7.4 6.4 6.3 7.3 7.1 5.7 8.1 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
25 TRẦN TRÚC MAI 6.5 6.3 6.9 6.4 6.2 6.7 5.8 7.8 7.8 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tb    
26 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI 6.1 6.5 5.9 6.8 6.3 6.2 6.3 7.7 7.9 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
27 LÂM CHÍ MINH. 5.0 6.0 5.9 5.2 4.8 5.8 4.8 7.7 7.0 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
28 LÊ HỒ THẢO NGÂN 5.9 7.2 7.3 7.6 7.2 6.5 6.6 8.4 9.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
29 NGUYỄN HỮU  NGHĨA 6.6 7.4 7.6 6.7 6.3 6.8 6.8 7.9 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
30 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC 5.0 5.4 5.4 5.6 5.4 5.5 5.0 6.7 8.0 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
31 NGUYỄN TR PHÚC NGUYÊN 5.2 5.8 5.7 5.1 6.1 5.9 5.7 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
32 LÂM THỊ THUỲ NHANH 5.4 7.1 6.4 6.1 5.8 5.7 6.5 7.1 8.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
33 LÊ THỊ HỒNG OANH 6.6 6.6 6.1 6.3 7.3 5.7 7.7 7.6 8.1 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tb    
34 TRƯƠNG HOÀNG PHƠ 6.6 8.0 6.9 6.5 7.9 6.4 6.8 8.3 7.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
35 CHÂU THỊ NGỌC  PHÚC 6.5 6.7 5.7 6.6 7.0 5.7 4.8 8.2 8.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tb    
36 NGUYỄN THANH QUANG 5.9 6.9 6.0 6.3 5.7 5.0 7.6 7.4 9.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
37 MAI THÀNH  TÀI 7.3 7.7 7.9 7.5 7.3 7.8 7.0 8.6 9.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
38 LÊ HOÀNG  TIẾN 7.7 8.6 8.4 8.1 8.3 7.8 7.8 8.7 9.3 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
39 HUỲNH LÊ KHÁNH TOÀN 5.5 7.8 6.8 6.0 6.3 6.3 5.6 7.9 8.9 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
40 THÁI THANH TUẤN 5.4 6.5 6.0 5.0 4.9 5.8 6.4 5.1 8.2 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
41 PHẠM THỊ MINH THANH 7.3 7.8 7.0 7.5 7.8 7.3 8.2 8.6 9.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
42 TRỊNH THỊ HUYỀN  TRÂN 6.1 7.2 7.0 6.3 6.5 6.1 6.8 7.2 8.6 Đ Đ Đ 6.9 Tb Khá    
43 LÊ MỸ YÊN 6.3 6.3 6.9 6.0 7.9 5.8 7.0 8.1 8.6 Đ Đ Đ 7.0 Tb Khá    
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A6
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN THỊ LINH CA 6.4 7.7 6.9 6.6 6.3 6.9 6.3 8.4 8.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
2 NGUYỄN VĂN CẢNH 5.3 5.7 5.8 5.7 3.2 5.0 6.1 7.6 6.1 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá    
3 TẠ VĂN 6.3 7.7 6.9 5.7 6.8 6.1 6.5 7.8 7.6 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
4 NGUYỄN NHẤT DUY 7.9 7.4 7.0 7.0 8.1 7.5 6.9 8.9 8.5 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
5 TRẦN NHỰT DUY 5.0 6.6 6.3 5.3 6.1 6.5 5.9 7.2 6.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
6 NGUYỄN THỊ TRÚC DUYÊN 6.6 7.8 8.0 6.6 7.1 6.6 6.5 6.8 8.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
7 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 7.2 6.9 6.7 6.8 6.1 6.8 7.0 8.4 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
8 PHẠM HẢI ĐẢO 5.0 5.1 6.9 4.7 4.4 5.1 6.3 7.4 7.2 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tb    
9 PHAN HẢI ĐĂNG 6.7 7.9 7.6 6.0 6.8 5.7 6.6 8.0 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
10 LÊ HỒNG ĐẲNG 5.0 8.0 6.8 5.0 5.9 5.5 6.4 7.0 7.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
11 NG. HOÀNG ĐONG ĐONG 6.6 7.0 6.5 5.4 6.6 7.0 6.7 7.8 8.1 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá    
12 TRẦN NGỌC GẤM 8.3 7.4 7.3 6.5 7.0 7.2 8.5 8.5 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
13 PHÙNG TRUNG HẬU 6.5 8.0 6.9 5.9 7.7 6.7 6.8 8.1 8.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
14 NGUYỄN MINH HIẾU 6.7 7.7 7.5 5.7 8.3 6.4 7.5 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
15 LÊ CHÍ HIẾU 5.2 6.3 6.3 4.9 7.0 5.0 6.0 6.8 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb    
16 LÊ THỊ NGỌC HOA 6.9 7.5 7.9 7.0 8.4 6.9 7.6 8.3 8.9 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
17 LÂM HUY HOÀNG 6.0 6.7 6.6 6.1 8.1 5.8 7.6 7.7 8.4 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
18 NGUYỄN THỊ TIÊN HỒNG 5.4 5.9 6.7 5.8 6.5 6.3 6.5 8.2 7.1 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
19 LÊ NHỰT HUY 5.8 7.4 6.8 6.3 5.6 6.1 6.8 7.7 7.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Khá    
20 LÊ HUỲNH THỊ MỸ HUYỀN 5.0 5.7 6.5 5.7 5.1 6.4 6.0 8.1 6.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
21 PHẠM TUẤN KIỆT 5.9 6.6 6.8 5.1 5.0 5.2 6.6 7.0 7.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb    
22 LÊ HOÀNG KHA 6.9 7.2 7.5 6.4 7.4 6.1 7.3 8.2 8.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
23 LÊ MINH KHANG 5.0 6.0 7.7 5.0 5.6 5.0 6.3 6.7 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá    
24 PHẠM CHI LAN 7.9 8.2 8.8 7.5 8.6 6.9 6.9 9.3 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
25 HUỲNH VĂN LÀNH 5.6 7.2 6.9 5.5 6.7 5.4 5.3 7.8 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
26 DƯƠNG THỊ KIỀU LOAN 5.9 7.2 7.5 5.8 7.0 7.0 6.7 7.7 7.6 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
27 NGUYỄN HOÀNG LONG 5.7 7.2 7.3 5.8 8.2 7.6 5.6 8.1 7.9 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
28 TRƯƠNG THỊ TRÚC MAI 6.9 7.8 6.7 6.1 5.9 6.6 6.7 8.7 8.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
29 TRẦN THỊ ÁI MY 5.7 5.8 6.8 5.2 6.0 5.3 6.1 7.8 7.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
30 HUỲNH NGỌC HUYỀN NGÂN 9.1 8.7 7.5 7.9 8.7 7.7 8.5 9.6 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
31 NGÔ THỊ KIM NGÂN 5.2 7.8 6.2 5.6 5.7 5.7 6.5 8.2 7.7 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
32 DƯƠNG THỊ KIỀU PHỤNG 6.9 7.8 7.6 6.2 8.1 5.6 7.0 8.6 8.0 Đ Đ Đ 7.3 Khá Khá    
33 TRẦN TẤN TÀI 6.5 7.3 6.8 4.8 5.5 6.1 6.1 6.9 6.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb    
34 HUỲNH THÀNH TÂM 6.1 6.8 6.6 4.8 5.6 5.2 7.0 7.3 6.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb    
35 NGUYỄN ÁNH TUYẾT 6.3 7.4 6.9 6.1 8.1 5.3 5.6 8.3 7.9 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
36 VÕ TRUNG THÀNH 6.3 7.6 5.9 5.2 6.3 5.5 5.0 7.7 7.2 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
37 NGUYỄN MỘNG THI 5.0 5.3 6.4 5.1 4.2 5.1 5.1 6.8 5.6 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá    
38 LÊ VĂN THIỆN 5.0 7.4 6.1 5.3 5.2 5.5 5.3 7.0 6.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
39 NGUYỄN HỮU THUẬN 5.3 6.9 5.9 5.0 3.6 5.1 4.9 6.3 5.6 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá    
40 NGUYỄN TẤN VÀNG 5.0 6.7 5.5 5.3 4.0 5.0 6.4 7.3 7.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
41 VÕ TRẦN THUÝ VY 5.0 6.5 5.2 5.0 5.6 5.1 5.0 6.9 6.9 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
42                                      
43                                      
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A7
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN HÙNG AN 7.8 9.0 8.2 7.2 8.8 7.5 6.6 8.2 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
2 BÙI NGỌC HUẾ ANH 7.3 7.1 8.0 7.9 9.5 7.8 8.1 8.8 8.7 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
3 VÕ TUẤN ANH 6.8 7.9 7.1 7.2 8.8 6.6 6.4 7.4 8.4 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
4 LÊ CHÍ BẢO 6.7 7.9 7.3 7.0 8.4 7.0 7.3 8.7 8.6 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
5 NGUYỄN PHÚC DƯƠNG 7.6 8.5 8.7 8.4 9.9 7.9 7.7 9.2 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
6 BÙI XUÂN ĐÀO 6.3 7.4 6.9 7.0 8.2 6.6 7.5 8.2 8.2 Đ Đ Đ 7.4 Khá Khá    
7 LÊ TUẤN KIỆT 6.6 5.9 7.0 5.8 5.7 5.3 6.0 7.2 8.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
8 LÊ THỊ THUÝ KIỀU 5.5 6.4 6.3 5.6 7.0 5.7 5.6 6.4 6.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
9 NGUYỄN NGỌC KIM KHA 5.8 6.4 6.9 7.0 6.0 5.4 6.2 7.2 7.2 Đ Đ Đ 6.5 Khá Khá    
10 NGUYỄN DƯƠNG KHANG 5.9 6.1 7.8 6.7 6.9 5.4 7.2 7.8 7.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
11 LÊ THỊ DIỄM KHÁNH 6.5 7.9 8.0 7.9 7.7 6.4 6.0 8.5 7.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
12 NGUYỄN PHÚC LỢI 6.6 6.6 7.0 6.3 8.4 6.5 5.5 6.7 7.2 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
13 LÊ HỮU LUÂN 6.5 8.0 7.2 6.1 8.2 5.5 6.5 6.6 7.4 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
14 TẠ HOÀNG LUÂN 5.7 5.3 6.6 4.8 5.0 5.0 5.9 5.9 6.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá    
15 TRẦN MINH LUÂN 5.2 6.4 6.7 5.6 6.7 5.5 5.5 5.4 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá    
16 HUỲNH CÔNG LUẬN 7.2 8.0 8.3 8.2 9.2 8.1 6.8 8.3 9.0 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt    
17 NGUYỄN TẤN LỰC                                  
18 NGUYỄN THỊ 7.2 8.1 7.8 7.6 8.7 6.9 6.6 7.8 8.7 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
19 HUỲNH QUỐC NAM 5.7 6.3 7.0 5.5 5.9 5.7 6.2 7.4 7.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tb    
20 LÂM THỊ THẢO NGÂN 6.4 6.8 6.7 6.8 6.9 7.2 6.5 7.9 6.9 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
21 TRẦN THỊ YẾN NHI 7.5 7.1 7.1 7.1 8.5 7.5 6.7 7.9 8.2 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
22 NGUYỄN TRỌNG PHÚC 6.6 8.0 6.9 7.4 7.8 5.7 6.9 8.2 8.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
23 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 4.8 4.7 6.5 4.4 5.0 5.0 5.6 6.0 5.5 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Tb    
24                                      
25 NGUYỄN TẤN TÀI 5.5 5.1 5.6 5.9 5.0 5.1 5.5 5.9 5.5 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá    
26 NGUYỄN HOÀNG TÂM                                  
27 TRẦN VĂN TÂM 5.0 6.9 6.0 5.3 5.4 5.1 5.4 6.8 6.6 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
28 PHAN THỊ KIỀU TIÊN 5.9 7.4 7.1 8.1 7.1 6.4 6.2 9.1 9.0 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
29 TRẦN TRUNG TÍN 6.4 6.5 6.3 6.4 6.1 5.8 5.4 6.3 7.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá    
30                                      
31 LÊ THANH TOÀN 7.5 8.2 8.2 7.8 9.2 8.0 8.4 8.9 8.9 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt    
32 HOÀNG THỊ MINH THANH 6.8 7.0 6.6 6.6 7.0 5.2 7.0 8.0 7.3 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
33 NGUYỄN HỮU THÀNH 7.0 7.8 7.7 7.7 9.2 6.8 6.6 8.5 8.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
34 TRẦN DUY THẠNH 5.2 6.4 5.8 5.2 6.5 5.2 5.0 6.7 6.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
35 VÕ CẨM THỊ 6.8 8.0 7.9 8.2 8.1 7.6 6.0 9.1 9.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
36 LÊ MINH THÔNG 5.8 6.4 7.0 6.4 6.4 5.7 6.4 7.7 6.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
37 LÊ MINH THANH THUẤN 5.4 6.4 6.7 6.2 6.2 6.5 5.1 7.8 8.2 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
38 PHAN THỊ ANH THƯ 5.8 7.1 7.7 7.1 7.9 7.2 6.2 8.3 8.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
39 NGUYỄN THANH TRIỀU 6.8 8.1 6.9 5.8 6.6 6.4 6.4 8.1 7.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
40 TRẦN BẢO XUYÊN 5.8 7.8 6.0 6.2 6.5 5.2 5.6 7.4 8.1 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá    
41 NHAN LU Y 6.7 7.2 7.3 6.5 6.3 5.4 6.6 8.5 7.5 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá    
42 HUỲNH NHƯ Ý 5.9 7.5 6.8 6.8 6.8 5.8 7.1 7.7 8.0 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá    
43 NGUYỄN NHƯ Ý 6.3 7.1 7.6 6.9 8.0 5.5 7.5 8.3 8.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A8
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 LIÊU THỊ NHƯ Ý (B) 5.7 5.7 6.2 5.8 7.2 5.5 6.7 6.5 7.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
2 NGUYỄN THÁI AN 5.7 4.8 6.0 5.0 4.3 5.9 5.6 5.9 5.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
3 NGUYỄN LÊ THÚY ANH 6.4 6.3 6.8 7.1 7.1 7.3 7.3 8.2 8.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
4 HỒ THẾ ANH 6.4 6.8 7.5 7.4 8.6 7.1 6.3 7.4 8.3 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
5 NGUYỄN VĂN CẢNH 5.8 5.9 7.3 5.2 5.8 5.7 5.7 6.5 8.5 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
6 VÕ THỊ MỘNG CẦM 5.8 5.3 5.7 5.6 6.6 5.6 5.3 7.5 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
7 VÕ HOÀNG CÔNG 6.1 7.1 7.4 5.6 6.9 6.0 6.8 7.2 8.0 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
8 PHẠM HỮU 5.7 5.3 7.1 6.3 7.6 5.7 5.8 7.3 8.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
9 PHÙNG NGỌC DỮNG 5.6 5.1 6.0 5.3 6.4 5.0 5.4 5.5 6.2 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tb    
10 TÔ THÀNH ĐẠT 6.8 5.9 6.6 7.0 6.3 7.0 5.8 7.1 8.8 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
11 HUỲNH THỊ CẨM GIANG 5.2 5.8 6.0 5.5 7.1 5.9 6.2 6.4 7.3 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
12 VÕ THÚY QUỲNH 5.9 5.7 6.8 6.6 5.4 5.9 5.6 8.2 6.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
13 NGUYỄN NHỰT HUỲNH 5.3 5.0 6.4 5.9 7.2 5.2 5.5 7.2 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tb    
14 NGUYỄN TUẤN KIỆT 5.3 5.6 6.1 5.7 5.4 5.1 5.9 6.9 6.8 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá    
15 LÊ DUY KHANG 7.7 7.9 7.4 7.6 7.6 5.5 6.4 8.0 9.0 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
16 PHẠM BÁ KHANG                                  
17 HUỲNH THỊ CẨM LOAN 6.1 5.6 6.0 6.4 6.2 6.5 5.7 7.7 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
18 HUỲNH THANH NGÂN 6.2 6.2 6.5 7.4 7.7 6.9 6.2 8.3 9.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
19 TRẦN THỊ TUYẾT NGÂN 7.0 7.1 8.2 7.8 8.5 7.1 6.7 9.3 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
20 THẠCH LÊ PHƯƠNG NGHI 7.8 7.8 7.6 7.5 7.9 7.6 7.7 8.9 8.9 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
21 ĐÀO TRỌNG NGHĨA 7.3 7.0 7.3 5.5 8.1 6.7 6.3 7.6 8.1 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
22 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 5.6 7.2 7.5 6.1 7.4 5.1 6.2 7.8 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
23 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 6.2 7.8 6.8 6.3 7.2 5.0 6.0 7.7 7.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tb    
24 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN 5.9 5.5 7.3 7.3 7.9 7.1 6.4 8.3 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
25 TÔ THỊ HỒNG QUYÊN 5.7 6.7 7.2 7.2 6.5 6.9 6.2 8.0 7.2 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
26 PHAN THỊ CẨM TIÊN 5.8 5.9 7.2 6.9 8.0 5.4 5.9 7.6 7.0 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tb    
27 TRẦN HỮU TÌNH 5.7 5.4 5.9 5.5 7.2 5.8 6.1 6.2 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
28 NGUYỄN MỸ 6.7 6.5 6.9 6.8 6.5 7.2 6.4 8.3 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
29 ĐẶNG NGỌC TUYỀN 6.0 5.2 6.0 5.7 4.5 5.0 5.5 6.8 7.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
30                                      
31 LÊ THỊ ANH THI 7.0 6.8 7.6 6.8 8.6 7.2 6.3 8.9 8.5 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
32 HUỲNH VŨ THỊNH 6.0 5.5 7.1 5.7 7.5 6.1 6.2 6.5 6.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá    
33 TRẦN MINH THUẬN 5.1 6.3 6.3 6.8 6.5 5.4 5.5 6.6 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
34 VÕ MINH THUẬN                                  
35 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 5.0 4.3 5.2 4.5 5.2 5.2 4.3 5.1 5.3 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Tb    
36 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 5.8 6.3 6.4 6.6 6.8 6.7 6.5 7.6 7.6 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
37 HUỲNH HỮU TRỌNG 6.8 7.6 6.3 6.5 6.7 5.2 5.9 7.8 8.6 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
38 TRẦN HỮU VINH 5.8 5.0 6.3 5.9 7.9 5.1 4.8 7.4 5.9 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
39 NGUYỄN CAO VỸ 6.7 5.6 6.1 5.8 7.9 6.3 5.9 6.9 7.3 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
40 HỒ THỊ MỸ XUYÊN 5.9 5.5 6.7 6.8 7.1 5.7 5.8 6.9 7.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
41                                      
42                                      
43                                      
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A9
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN DƯƠNG VĨNH AN                                  
2 NGÔ THỊ HUỲNH ANH 5.9 6.9 7.6 7.5 8.1 7.5 6.2 7.2 8.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
3 VŨ THỊ MAI ANH 6.6 7.0 6.5 7.8 7.4 8.1 5.1 7.4 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
4 NGUYỄN NGUYỆT BĂNG 7.4 7.6 6.9 7.8 7.5 8.3 6.9 8.4 8.5 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
5 HUỲNH QUỐC BẢO 5.7 5.5 5.7 5.0 5.7 7.0 5.5 7.1 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
6 NGUYỄN HOÀI BẢO 6.6 7.4 5.9 7.5 7.7 8.4 6.7 8.1 7.9 Đ Đ Đ 7.4 Khá Khá    
7 NGUYỄN QUỐC BẢO 5.8 5.5 6.5 5.7 6.4 6.4 6.5 7.4 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá    
8 HUỲNH THẾ BẢO 6.1 7.0 6.1 6.6 7.2 7.0 6.7 7.8 7.6 Đ Đ Đ 6.9 Khá Khá    
9 NGUYỄN THỊ DIỆU 6.4 6.8 7.3 6.7 8.1 7.2 6.6 6.7 7.5 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
10 VÕ LÊ ANH ĐỨC 7.3 7.5 6.9 7.3 6.9 6.5 6.8 7.8 8.6 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
11 PHAN THỊ THÙY DUNG 5.0 3.8 4.3 4.8 5.4 5.0 5.0 5.0 5.4 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
12 TRẦN CÔNG HẬU 5.2 4.2 6.1 5.4 5.0 5.7 6.3 6.5 6.4 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
13 NGUYỄN TRUNG HIẾU 8.4 8.7 8.4 8.6 9.1 8.6 7.1 9.4 8.5 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
14 ĐẶNG TRẦN HỮU 5.7 5.8 5.4 6.3 7.8 6.1 5.4 6.8 7.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
15 LÊ MINH KHA 6.5 6.0 6.4 6.1 6.8 6.0 5.6 7.2 7.3 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá    
16 #REF! #REF! 6.2 7.4 6.9 6.6 7.3 5.7 6.5 7.5 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Khá    
17 #REF! #REF!                                  
18 NGUYỄN NHỰT KHÁNH 5.8 5.8 6.3 6.2 5.9 4.4 5.3 6.2 7.6 Đ Đ Đ 5.9 Tb Khá    
19     5.0 5.2   4.5           Đ Đ Đ     Tb    
20 NGUYỄN LÊ TRÍ LẬP 7.2 6.0 6.4 7.1 8.1 8.1 6.3 8.7 7.7 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
21 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 7.5 8.7 7.5 8.5 8.5 9.2 7.7 9.2 9.1 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt    
22 HUỲNH THỊ THU NGỌC 5.5 7.1 6.6 6.7 7.8 7.3 6.6 7.5 8.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
23 PHẠM HOÀNG NHÂN 6.5 6.5 6.3 7.2 6.7 7.1 6.5 7.6 7.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
24 NGUYỄN THỊ MỸ NHÂN 7.1 8.3 7.6 7.6 7.9 7.9 7.5 8.3 8.7 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
25 HUỲNH THỊ YẾN NHI 6.3 8.6 7.8 7.9 8.1 7.5 7.6 8.7 8.5 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
26 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 5.8 6.5 5.9 6.7 6.2 6.0 6.9 7.6 7.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
27 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG 5.8 5.3 5.4 6.4 7.2 5.4 4.7 7.2 7.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
28 TRẦN PHONG PHÚ 6.5 7.3 6.3 6.3 8.0 6.4 6.3 7.7 8.4 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
29 LƯƠNG TRỌNG PHÚC 5.8 5.2 5.8 5.6 7.2 5.1 5.4 7.1 7.2 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá    
30 BÙI TRỌNG PHƯỚC 6.0 7.7 6.3 7.9 7.8 6.8 6.0 8.0 7.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
31 NGUYỄN THỊ KIM SON                             Tốt    
32 VÕ TẤN TÀI 5.0 5.9 5.2 4.4 5.3 6.1 4.9 6.6 6.3 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
33 LÊ THANH TÂM 5.9 7.0 5.5 5.8 7.0 5.1 5.8 6.1 7.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
34 NGUYỄN HỮU  TOÀN 6.8 7.5 7.0 7.4 8.3 7.2 6.6 7.7 9.0 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
35 ĐẶNG NGỌC  TOÀN 5.0 5.0 5.2 5.2 5.0 5.2 5.2 5.3 5.8 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
36 NGUYỄN THỊ CẨM  TUYÊN 3.2 3.8 3.9 4.0 4.0 4.0 5.6 4.0 5.5 Đ Đ Đ 4.2 Yếu Tb    
37 NGÔ THỊ NGỌC TUYỀN 5.4 6.6 7.2 6.5 7.7 7.2 5.4 7.1 7.4 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
38 LÊ PHÚ THẠNH 5.2 5.3 4.4 5.7 6.2 6.1 5.1 6.6 5.7 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
39 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 6.3 6.3 7.1 7.9 7.7 7.3 6.4 7.5 7.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
40 PHAN THỊ THANH THÙY 7.0 6.8 5.7 7.3 6.9 8.4 6.8 6.2 7.8 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
41 LIÊU THỊ NGỌC THỦY 5.2 5.5 5.4 5.5 6.4 5.5 5.5 6.0 6.3 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá    
42 LÊ HUYỀN TRÂN                                  
43 NGUYỄN  KIM YẾN 6.5 6.9 7.0 7.5 8.3 5.6 6.5 8.3 8.3 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A10
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 THÁI THỊ KHẢ ÁI 7.6 8.0 7.0 7.7 7.9 8.6 7.8 9.2 8.9 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
2 ĐỖ THỊ XUÂN HƯƠNG 8.0 7.7 8.1 7.7 8.4 8.0 7.6 9.3 8.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Khá    
3 PHAN THỊ THIÊN HƯƠNG 7.6 8.4 7.6 7.4 9.2 7.9 7.5 8.4 9.1 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
4 ĐÀM CHÍ KHANG 6.3 5.6 5.9 5.4 6.6 4.7 5.7 5.6 5.7 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá    
5 TRẦN THỊ HỒNG LAM 6.8 6.5 6.6 6.7 8.4 5.4 6.1 7.8 7.2 Đ Đ Đ 6.8 Khá Khá    
6 NGUYỄN THỊ DIỄM LỆ 6.1 6.2 6.2 6.7 7.0 5.8 5.9 7.5 7.8 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
7 ĐẶNG THỊ DIỆP LINH 6.6 7.0 5.9 7.8 8.3 6.3 7.5 8.5 7.6 Đ Đ Đ 7.3 Khá Khá    
8 HUỲNH THI TUYẾT NGÂN 7.4 7.6 7.0 7.2 8.5 7.7 7.0 8.9 8.5 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
9 PHAN THỊ THẢO NGÂN 6.5 8.1 7.5 6.7 7.6 7.1 6.7 8.1 8.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
10 PHAN HIẾU NGHĨA 6.7 7.4 7.3 5.9 7.1 7.5 6.8 7.8 7.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
11 NGUYỄN BẢO NGUYÊN 6.9 7.0 6.6 6.4 8.5 8.2 6.7 7.9 7.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tb    
12 DƯƠNG THẢO NGUYÊN 7.5 8.0 6.4 7.7 8.3 8.3 7.9 8.8 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
13 ĐỖ THỊ YẾN NHI 6.8 7.6 6.1 6.9 7.0 7.0 6.0 6.3 6.8 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá    
14 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ 7.2 7.3 7.4 6.2 7.4 6.6 7.6 6.3 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
15 NG THỊ QUỲNH NHƯ 6.7 7.2 6.3 6.4 6.9 6.0 7.5 7.9 8.1 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
16 NGÔ THỊ THÚY OANH 7.1 7.8 7.2 6.4 8.4 6.9 7.9 7.9 8.5 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
17 HUỲNH TẤN PHÁT 7.3 7.6 6.3 5.9 6.6 4.7 6.7 7.5 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Tb Khá    
18 LÊ KHÁNH PHONG 6.2 7.2 5.9 5.7 7.0 4.8 6.1 7.5 7.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
19 NGUYỄN NGỌC PHỤNG 5.8 6.0 6.0 5.6 6.3 5.7 4.7 6.5 6.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
20 DƯƠNG T. THẢO PHƯƠNG 7.2 6.2 6.2 6.6 8.2 6.4 5.8 7.1 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
21 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH 6.7 6.5 6.3 7.6 7.3 7.1 6.4 8.4 8.3 Đ Đ Đ 7.2 Khá Khá    
22 LÊ THANH 6.6 7.2 6.0 6.0 6.7 6.5 6.1 7.9 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Khá Khá    
23 NGUYỄN VĂN TÍNH 6.5 5.4 6.0 5.8 6.1 5.5 6.3 6.2 7.4 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
24 PHAN VĂN TOÀN 6.4 6.0 5.4 5.6 7.3 6.6 5.9 6.3 7.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
25 NGUYỄN MINH THÀNH 6.0 5.8 5.7 4.8 5.4 6.1 5.4 6.1 7.0 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
26 TRẦN CÔNG THÀNH 6.1 6.1 5.7 5.5 5.9 5.1 5.3 5.8 6.8 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
27 TRƯƠNG THỊ THẢO 8.3 8.2 7.2 7.1 7.6 7.5 6.6 8.4 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
28 PHẠM THỊ NGỌC THẮM 7.1 7.3 6.7 7.4 8.0 7.4 7.7 8.7 8.8 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
29 PHAN ĐỨC  THẮNG 6.2 6.2 6.0 5.6 6.6 5.1 5.2 6.8 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá    
30 LIÊU THỊ THANH THÚY 6.0 6.4 5.5 6.2 7.3 6.8 5.2 6.7 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
31 ĐẶNG NGỌC THỤY 6.5 7.6 7.8 6.9 8.1 7.9 6.7 7.7 8.5 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
32 LÂM THỊ BÍCH TRĂM 6.1 6.2 5.6 7.3 7.8 6.5 6.6 7.1 7.2 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
33 TRẦN MINH TRÍ 8.8 8.1 8.0 6.8 8.4 7.5 7.1 8.3 8.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
34 TẠ LAN  TRINH 6.6 8.3 7.2 7.7 8.4 8.1 7.6 8.6 8.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
35 VÕ THỊ THANH TRÚC 5.9 6.9 6.0 6.1 6.2 6.5 5.9 7.4 7.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
36 NGUYỄN CHÍ VĂN 6.3 6.8 5.6 5.8 6.9 5.4 5.5 7.3 6.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
37 ĐẶNG THANH VÂN 6.2 6.5 5.7 6.3 6.4 5.7 6.0 6.5 7.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
38 TRẦN HOÀNG VỸ 5.9 5.8 5.4 6.5 7.4 5.7 5.4 7.3 7.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
39                                      
40                                      
41                                      
42                                      
43                                      
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp: 7A11
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN THÀNH DUY 5.4 6.6 6.0 4.8 4.5 5.0 5.6 6.1 5.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá    
2 NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN 5.7 7.4 7.3 5.6 8.1 7.4 7.1 7.9 8.2 Đ Đ Đ 7.2 Tb Tốt    
3 TRẦN THỊ KIM DUYÊN 6.8 8.3 7.7 6.6 8.3 7.2 7.0 9.0 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
4 LÊ TUẤN DƯƠNG 4.5 7.2 6.2 5.3 6.7 6.3 6.1 7.8 7.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá    
5 NGUYỄN THÀNH  ĐƯỢC 7.0 8.0 6.6 6.0 8.1 6.7 6.0 8.1 7.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
6 NGUYỄN THỊ BÉ HAI 5.8 6.9 6.3 6.4 7.0 5.6 6.4 6.9 7.6 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
7 PHẠM TRUNG HẬU 5.1 6.0 5.6 4.0 6.2 5.2 5.8 5.8 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá    
8 TRẦN THỊ THUÝ HUỲNH 5.6 5.5 6.5 5.6 6.4 7.5 6.2 6.3 7.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
9 LIÊU THỊ KÍNH 5.4 6.8 6.7 5.8 7.7 5.9 5.9 8.1 6.6 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
10 NGUYỄN VĂN  KHA 5.7 7.9 7.3 5.7 7.1 5.8 5.0 7.3 7.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
11 DƯƠNG KHIẾT KHẢI 5.7 6.2 6.2 4.7 5.6 4.9 4.8 6.3 6.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tb    
12 PHẠM HOÀNG  KHANH 5.1 8.1 7.5 5.4 6.9 5.9 5.7 6.8 7.3 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá    
13 ĐINH PHÚ LIÊM 3.5 6.1 5.0 3.4 5.7 5.1 5.7 5.0 5.7 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Tb    
14 LÊ THUY LIÊN 6.2 7.7 7.9 6.5 8.2 6.0 6.2 8.3 8.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
15 ĐINH THỊ MỸ  LINH 6.3 7.3 7.1 6.6 7.9 6.4 6.3 8.6 7.4 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
16 NGÔ THỊ TUYẾT LINH 4.9 6.7 6.3 5.5 7.7 6.5 5.9 7.7 7.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
17 NGUYỄN VŨ LINH 5.5 6.2 6.6 4.1 6.1 5.9 5.0 5.7 7.4 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
18 NGUYỄN TẤN LỘC 8.8 8.3 6.8 7.1 7.8 8.2 7.3 8.2 8.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
19 LÊ PHÚ LỢI 5.3 5.7 5.4 4.2 6.8 6.3 5.0 5.6 7.3 Đ Đ Đ 5.7 Tb Khá    
20 NGUYỄN PHÚC LỢI 7.7 8.0 7.5 6.3 7.7 8.0 6.4 8.7 8.4 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
21 PHẠM PHƯỚC LỢI 3.7 5.8 6.0 3.6 5.4 5.9 4.8 6.5 6.9 Đ Đ Đ 5.4 Yếu Khá    
22 HUỲNH BẢO LUẬN 6.6 7.5 7.2 6.5 7.4 6.9 6.9 7.7 7.9 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
23 NGUYỄN HỒNG 8.4 8.1 8.4 7.1 7.9 7.7 7.3 9.3 8.8 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt    
24 NGUYỄN HOÀI NAM 6.1 7.6 7.4 6.8 7.9 6.4 7.4 8.0 8.1 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
25 NG THỊ KIM NGÂN 5.9 8.0 7.1 5.8 7.0 6.7 6.2 8.2 7.9 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
26 VÕ THỊ BÍCH NGÂN 7.9 8.7 8.3 7.6 8.7 9.1 7.4 9.2 8.2 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt    
27 NGUYỄN THỊ NGỌC 5.9 8.0 5.7 5.5 5.6 6.7 5.9 8.0 7.6 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
28 NGUYỄN THIỆN NHÂN 3.7 7.7 5.2 4.1 6.7 6.0 5.1 6.6 6.6 Đ Đ Đ 5.7 Yếu Khá    
29 HUỲNH THỊ TUYẾT NHI 5.6 8.2 6.8 5.8 8.0 8.2 7.1 8.4 7.2 Đ Đ Đ 7.3 Tb Tốt    
30 HUỲNH THỊ YẾN NHI 7.4 8.0 6.6 6.7 8.2 8.2 6.9 8.5 8.3 Đ Đ Đ 7.6 Khá Khá    
31 NGUYỄN HOÀNG PHI NHI 6.2 8.2 7.4 6.5 7.1 7.6 6.1 8.4 8.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
32 LÊ THANH NHIỀU 4.3 5.7 5.6 3.9 6.8 4.8 5.1 6.1 6.6 Đ Đ Đ 5.4 Yếu Khá    
33 LÊ HOÀNG PHI 3.4 6.6 6.0 3.9 7.4 4.5 5.4 6.5 6.8 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá    
34 TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO 8.2 7.8 6.8 7.1 7.9 7.0 7.3 9.2 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
35 NGUYỄN TRƯỜNG  THÔNG 5.9 7.6 7.1 5.0 7.7 7.8 6.6 7.8 7.1 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
36 NGUYỄN THỊ DIỄM  THUÝ 5.3 5.3 5.0 5.2 7.5 5.1 5.7 7.2 6.7 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
37 LIÊU THỊ NHƯ  Ý 6.5 7.7 7.6 6.4 8.6 7.7 7.6 9.2 9.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
38                                      
39                                      
40                                      
41                                      
42                                      
43                                      
44                                      
45                                      
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2407)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn
Tin cũ hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net