Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Tổng lượt truy cập: 956943
Đang truy cập: 81
TBM cả năm khối 6 năm học 2012-2013
Theo: - Cập nhật ngày: 26/05/2013 - 20:22:38
         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm: Lớp:  6A1
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 LÊ PHƯƠNG ANH 6.6 7.4 7.9 7.7 8.6 8.2 9.1 7.8 8.6 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
2 NGUYỄN VĂN BẢO 6.2 7.5 7.1 7.1 8.9 8.4 7.3 8.0 8.2 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
3 HUỲNH TIỂU BĂNG 8.2 7.8 7.0 5.7 8.6 7.8 9.7 7.5 8.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
4 VÕ HOÀNG BI 7.9 7.4 7.8 7.2 9.0 8.8 9.4 7.0 8.2 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
5 NGUYỄN TUẤN CẢNH 5.6 7.8 7.5 6.9 8.6 8.2 6.7 8.0 7.7 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
6 HỒ QUỐC CƯỜNG 9.4 9.3 9.0 7.4 9.6 8.3 8.4 8.3 8.8 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
7 TRẦN THỊ THUỲ DUNG 6.5 7.8 7.1 7.3 9.3 7.7 8.4 8.0 8.7 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
8 HUỲNH  KHÁNH DUY 4.5 7.4 7.7 7.0 8.1 6.9 6.2 6.9 8.2 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
9 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 6.6 7.6 8.2 8.0 9.4 7.2 7.9 8.2 9.0 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
10 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 8.2 7.5 7.6 7.4 9.0 8.4 6.6 7.8 9.1 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
11 VÕ VĂN ĐIỀN 4.4 6.8 6.1 6.6 8.1 6.4 5.9 6.4 7.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Khá    
12 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 5.1 5.8 6.6 6.4 8.2 5.4 5.6 6.3 7.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
13 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 5.7 7.3 6.8 6.9 8.5 6.2 8.0 6.0 9.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
14 VĂN LÂM HIẾU 9.3 8.4 7.2 7.6 9.6 7.3 9.4 8.3 9.3 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
15 NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH 5.8 7.4 6.7 6.5 7.9 7.7 6.4 7.1 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
16 NGUYỄN MINH KHA 9.0 8.9 8.1 7.2 9.2 8.4 8.7 7.7 9.0 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
17 NGUYỄN GIA KHANG 7.9 5.9 7.6 5.6 7.7 7.6 7.4 6.5 7.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Khá    
18 NGUYỄN KIM YẾN KHOA 9.8 9.2 9.5 8.8 9.7 8.6 10.0 8.7 9.1 Đ Đ Đ 9.3 Giỏi Tốt    
19 ĐẶNG NGUYỄN ĐÌNH KHOA 7.2 6.5 7.8 6.8 8.6 8.3 8.9 7.5 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
20 PHAN THỊ LỆ 6.8 7.3 8.5 6.1 9.1 7.8 9.5 7.7 8.6 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
21 L.  ĐỖ TRUNG THIỆN LUÂN 8.3 6.7 7.3 7.2 7.9 8.3 8.6 7.7 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
22 TRẦN THỊ TRÚC LY 5.9 6.7 7.6 6.4 7.9 7.4 7.3 7.0 7.7 Đ Đ Đ 7.1 Tb Tốt    
23 MAI THỊ DiỄM MY 6.8 7.1 7.4 7.1 8.9 6.7 7.6 7.8 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
24 LÊ LƯƠNG THỊ NGỌC NGÂN 8.3 8.8 8.8 8.0 9.1 9.1 9.7 8.6 9.1 Đ Đ Đ 8.8 Giỏi Tốt    
25 NGUYỄN YẾN NGÂN 4.6 5.6 7.2 6.7 8.1 5.0 6.8 7.3 7.7 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
26 NGUYỄN THỊ GIA NGHI 8.1 6.8 7.9 6.8 8.8 6.9 8.7 7.7 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
27 NGUYỄN HIỀN NHÂN 6.7 8.0 8.1 7.0 8.7 7.8 7.2 7.6 8.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
28 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 6.8 8.5 8.1 7.3 8.5 7.4 8.1 7.5 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
29 TRẦN TÂM NHƯ 5.6 7.1 7.3 6.2 8.4 5.9 7.3 6.8 8.0 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
30 LIÊU THỊ BÔ PHA 8.5 7.9 8.3 8.0 9.6 8.2 10.0 8.5 9.2 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
31 PHAN LÊ NGUYÊN PHÁT 4.5 6.9 6.9 6.7 8.4 6.1 8.1 6.0 8.6 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
32 VÕ A PHI 8.0 6.9 7.8 7.8 8.7 6.5 8.8 7.1 9.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
33 LÊ HOÀNG PHI 7.0 7.6 7.2 6.7 8.2 6.7 8.3 7.4 8.4 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
34 TRẦN ANH PHƯƠNG 7.0 7.3 8.0 7.3 9.2 8.0 7.3 7.6 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
35 LÊ THÀNH TÍN 8.8 7.8 7.4 7.1 8.7 7.5 9.5 8.3 8.7 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
36 TRẦN ANH THẮNG 5.1 6.6 6.7 5.5 7.9 5.9 7.4 6.6 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
37 NHÂM AN THIÊN 5.4 5.8 7.5 7.6 8.8 8.0 9.8 7.1 8.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
38 HUỲNH PHÚC THỊNH 6.9 7.2 7.0 7.2 9.0 7.5 9.7 7.8 8.4 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
39 LÊ MINH THƯ 8.8 7.9 7.6 8.3 8.6 8.8 10.0 7.3 9.1 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
40 LÊ THÀNH TRÍ 8.6 7.1 7.2 6.8 8.5 7.0 8.3 7.4 8.7 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
41 HỒ KHẮC TRỌNG 4.9 6.9 6.9 5.9 7.6 5.9 7.9 5.3 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
42 PHẠM PHƯƠNG TRÚC 8.6 7.9 8.0 7.7 8.5 7.7 9.9 7.4 9.2 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
43 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 8.9 9.1 8.5 7.5 8.8 8.6 9.2 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
44 NGUYỄN TƯỜNG VY 8.9 8.2 8.7 8.3 9.3 7.3 9.4 8.2 8.6 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
45 LÊ THỊ THÚY VY 8.4 9.0 8.4 7.6 9.5 8.4 9.3 8.5 9.2 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A2
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 PHẠM VĂN AN 6.8 6.9 7.3 7.2 8.8 7.0 6.4 6.7 8.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
2 NGUYỄN THÀNH AN 6.7 6.8 7.3 7.8 9.2 7.8 8.2 7.4 8.9 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
3 TRƯƠNG MINH ANH 7.5 7.3 8.2 7.7 9.1 7.7 7.3 7.2 8.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
4 TRẦN THỊ TUYẾT ANH 6.8 7.3 7.3 6.8 8.5 6.2 6.5 5.9 8.4 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
5 TRẦN PHƯƠNG ANH 5.0 4.8 6.5 6.8 7.8 5.1 5.8 5.4 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
6 PHAN HUỲNH ANH 8.3 8.3 8.0 8.0 9.0 8.9 8.2 7.4 9.3 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt    
7 LÊ THỊ KIM CƯƠNG 8.1 8.6 8.5 7.3 8.8 8.0 8.3 7.0 8.1 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt    
8 TRƯƠNG THỊ KIM CƯƠNG 8.2 7.6 8.3 7.3 9.2 8.6 7.0 6.7 9.2 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
9 TRẦN NGỌC DIỆP 8.7 7.3 6.9 7.6 8.4 7.5 8.1 7.4 8.0 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
10 NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC 7.8 7.2 7.5 8.1 9.2 8.2 7.6 7.5 9.4 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt    
11 LÊ VĂN HÀO 7.4 7.5 7.4 7.8 8.2 7.3 7.6 6.2 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
12 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 5.3 5.8 6.0 6.1 6.9 5.5 5.0 5.1 7.0 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
13 LÊ TRUNG HIẾU 9.1 8.7 7.6 7.9 9.6 8.5 7.3 7.6 8.6 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
14 TRẦN HOÀNG HUY 7.5 7.9 6.5 7.0 8.9 7.3 6.0 6.3 7.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
15 HÀ THỊ PHƯƠNG LINH 8.6 7.5 8.7 8.2 9.0 8.6 8.3 7.5 9.5 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt    
16 TRƯƠNG THỊ YẾN LINH 8.5 8.3 8.3 7.9 9.4 9.4 8.1 8.4 9.5 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
17 PHAN GIA LINH 8.2 7.6 8.6 8.3 9.2 8.4 7.2 7.9 9.4 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
18 HUỲNH THỊ XUÂN MAI 6.5 6.0 7.2 7.8 8.7 6.8 6.2 7.1 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
19 PHẠM VĂN MÃI 7.0 7.2 7.3 7.1 9.4 8.2 5.8 7.9 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
20 DƯƠNG NHỰT MINH 9.0 7.8 7.6 7.6 9.2 7.9 7.2 7.2 9.2 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt    
21 TRẦN THỊ THANH NGÂN 5.9 5.5 7.0 7.1 8.1 6.6 6.6 7.4 8.3 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
22 HỒ KIM NGỌC 8.0 7.7 7.2 8.1 9.1 7.4 7.5 8.0 9.3 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
23 ĐOÀN YẾN NHI 8.7 7.5 7.6 8.2 8.9 7.8 8.4 7.4 9.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
24 VÕ HUỲNH THIÊN NHI 9.0 9.1 8.9 8.5 9.7 8.6 9.1 8.6 9.4 Đ Đ Đ 9.0 Giỏi Tốt    
25 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 9.5 8.9 8.3 8.1 9.4 7.9 8.3 7.8 9.4 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
26 KHÚC THỊ HUỲNH NHƯ 9.2 8.4 8.7 8.4 9.4 8.5 8.8 7.5 9.3 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
27 NGUYỄN THẢO NHƯ 8.5 7.8 8.2 7.8 9.0 7.0 8.8 6.6 9.3 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt    
28 ĐOÀN MINH NHỰT 5.2 4.9 5.9 5.9 7.4 5.6 5.1 5.3 7.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
29 PHAN THANH QUAN 9.2 9.0 8.1 6.9 9.2 7.9 6.3 7.0 8.2 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
30 TRỊNH MINH QUÝ 5.6 6.8 8.1 7.3 8.9 7.9 6.5 7.4 9.2 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
31 NGUYỄN TÂM 5.4 4.9 5.2 5.8 6.3 5.8 5.1 5.2 7.0 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
32 HUỲNH THỊ MỘNG TUYỀN 7.3 6.7 7.3 7.5 8.6 7.6 8.9 6.6 9.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
33 TRƯƠNG THỊ THANH TUYỀN 6.9 6.9 6.2 7.7 8.1 6.3 6.5 6.7 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
34 ĐINH KIỀU THANH 6.0 6.9 7.7 7.8 8.5 7.5 7.3 6.8 8.7 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
35 TRẦN THỊ THANH THẢO 5.2 6.6 6.0 6.1 8.1 5.4 5.4 5.9 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
36 TRẦN THỊ MINH THƯ 7.6 7.9 6.4 6.5 6.3 7.3 7.7 5.7 7.8 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
37 VÕ THỊ KIỀU TRANG 8.1 7.5 7.6 7.4 8.7 8.1 6.8 7.4 9.1 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
38 VÕ THỊ BẢO TRÂN 8.0 7.7 8.5 7.3 9.0 8.0 7.8 7.9 9.3 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
39 TRẦN THỊ TÚ TRINH 8.2 7.5 7.3 8.2 8.9 7.6 6.9 6.9 9.1 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
40 ĐỖ HUỲNH THANH TRÚC 7.8 7.9 7.6 7.9 9.1 7.4 7.0 6.2 9.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
41 LÊ QUANG TRƯỜNG 8.5 7.8 6.3 7.4 7.5 7.0 9.1 6.0 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
42 LÊ TRẦN PHƯƠNG UYÊN 7.5 5.4 6.1 6.8 6.9 6.4 8.1 5.6 8.1 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
43 VÕ PHẠM BẢO  VY 8.9 8.4 9.0 8.5 9.4 8.6 9.5 8.5 9.6 Đ Đ Đ 8.9 Giỏi Tốt    
44 NG.  NGỌC TƯỜNG  VY 9.2 8.5 8.2 7.9 8.2 7.5 8.6 6.9 8.6 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A3
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN THỊ LAN  ANH 8.1 6.9 7.9 8.1 9.1 6.9 8.1 7.5 8.5 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
2 TRƯƠNG THỊ LAN ANH 4.9 4.6 4.9 5.2 6.6 6.7 4.8 5.6 7.0 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
3 VÕ THỊ TUYẾT ANH 5.6 5.3 6.8 6.5 7.2 5.5 6.2 5.8 7.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
4 HUỲNH THỊ MỸ DIỆU 5.0 4.3 6.0 6.2 7.1 5.2 5.1 6.3 6.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
5 HUỲNH TẤN DUY 6.1 7.0 7.2 5.5 6.8 6.4 5.9 6.3 7.1 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
6 VÕ THỊ HỒNG DUYÊN 6.4 6.2 7.4 7.7 8.9 7.6 6.5 7.8 8.1 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
7 VÕ VĂN DỰ 4.2 6.2 7.3 5.6 7.2 6.0 5.5 5.8 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
8 VÕ THÀNH ĐẠT 8.8 8.7 8.4 6.8 7.5 7.8 8.8 6.9 8.4 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
9 TRƯƠNG VĂN GỌN 6.9 7.6 7.7 7.3 8.3 7.9 7.1 7.1 7.8 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
10 VÕ THỊ NGỌC 4.9 3.4 5.2 4.7 5.0 5.0 5.1 5.3 6.6 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Khá    
11 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 5.0 5.9 5.8 7.0 6.3 6.5 5.4 6.6 7.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
12 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 5.7 7.4 7.7 7.0 8.9 7.2 6.6 7.5 7.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
13 PHẠM HỮU HỢP                                  
14 HUỲNH VĨNH KỲ 6.0 7.4 7.6 6.3 7.7 6.0 6.2 6.2 6.8 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
15 TRẦN VŨ KHA 2.8 4.2 6.0 5.0 5.4 5.0 5.2 5.1 5.9 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Khá    
16 VÕ DUY KHANG 7.1 7.3 7.5 7.7 8.5 6.3 6.7 7.0 7.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
17 VÕ HỮU LẬP 4.5 4.8 5.2 5.3 5.0 5.0 5.0 5.3 6.4 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
18 NGUYỄN THỊ THU  LIỂU 6.7 8.1 7.6 7.8 9.5 7.6 7.7 8.2 8.4 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
19 TRẦN VŨ LINH                                  
20 TRẦN PHÚ LỘC 2.0 3.5 4.3 4.1 5.0 5.0 3.9 5.0 5.8 Đ Đ Đ 4.3 Yếu Khá    
21 TRẦN HỮU LUẬN 3.5 4.1 4.8 5.1 4.7 5.0 5.0 5.0 5.7 Đ Đ Đ 4.8 Yếu Khá    
22 NGUYỄN THỊ KIỀU NGÂN 6.0 6.9 7.5 7.1 8.4 5.9 6.8 7.8 8.0 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
23 VÕ THỊ MỘNG NGÂN 5.5 4.8 5.7 6.3 7.1 6.6 6.0 5.5 7.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
24                                      
25 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ 5.0 4.3 5.7 5.9 6.9 5.0 5.6 5.6 6.6 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
26                                      
27 VÕ THỊ THÚY QUYÊN 6.1 5.5 6.0 6.2 6.7 5.0 5.9 5.9 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
28 VÕ THỊ NHƯ QUỲNH 5.7 5.8 7.0 7.5 6.7 5.0 5.7 6.2 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
29 PHAN THANH TÀI 5.3 6.4 6.4 6.1 5.9 5.1 5.2 6.0 6.8 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
30 VÕ CHÍ TÀI 6.9 7.8 7.9 7.1 9.0 7.2 7.7 7.0 8.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
31 VÕ ĐỨC TÀI 4.2 5.9 7.5 6.4 8.0 5.6 6.7 6.5 7.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
32 VÕ HỒNG NGỌC THẢO 5.9 6.9 6.7 6.7 8.4 6.2 6.8 6.9 7.8 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
33 VÕ HỒNG THẮM 7.1 7.5 6.5 6.1 7.2 5.4 6.3 6.1 7.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
34 TRẦN QUỐC THIÊN 5.7 4.0 5.5 4.1 5.0 5.0 5.0 5.0 6.4 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tốt    
35 TRẦN VĂN THIỆT 2.9 3.8 4.2 3.8 4.8 5.0 5.1 5.1 5.3 Đ Đ Đ 4.4 Yếu Khá    
36 TRẦN PHƯỚC THỌ 3.0 3.1 3.2 2.6 4.2 5.0 4.0 5.0 5.6 Đ Đ Đ 4.0 Yếu Khá    
37 TRƯƠNG THANH THÔNG 2.3 4.6 5.5 4.4 5.0 5.0 5.0 5.4 5.7 Đ Đ Đ 4.8 Yếu Khá    
38 TRẦN THUY THƠ 7.0 7.0 7.4 7.2 8.6 7.6 6.6 6.7 8.3 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
39 VÕ THỊ KIM THÙY 6.3 6.2 7.9 6.5 7.3 6.5 6.5 6.0 7.1 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
40 VÕ THỊ PHƯƠNG TRANG 4.4 4.5 4.6 5.6 6.5 5.4 5.3 6.5 7.5 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
41 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 5.3 4.9 6.6 6.1 7.6 6.0 6.0 5.5 6.4 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
42 HUỲNH THỊ NGỌC XÍU 5.0 5.0 6.0 5.8 5.6 5.0 5.1 5.6 6.8 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
43 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 5.7 6.0 6.2 6.2 6.6 5.0 5.2 6.2 7.1 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A4
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 TRẦN TRƯỜNG AN                                  
2 HỒ TUẤN AN 3.2 5.2 7.1 4.4 5.0 6.7 5.4 6.3 6.6 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá    
3 TRẦN NGỌC 5.8 5.0 7.3 5.2 6.6 6.0 6.2 6.4 6.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
4 TRẦN THẾ BẢO 5.0 4.8 6.9 6.3 7.1 6.7 5.8 5.5 7.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
5 TRẦN NGỌC BÍCH 4.6 5.1 6.9 6.1 8.1 6.1 5.6 6.4 7.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
6 ĐẶNG VĂN DỄ 2.8 4.1 5.0 3.1 4.2 5.0 3.7 5.1 5.4 Đ Đ Đ 4.3 Yếu Khá    
7 TRẦN THỊ MỶ DUYÊN 6.2 4.8 7.4 6.1 8.1 5.5 5.5 6.9 7.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
8 NGUYỄN VĂN  HẬU 4.9 3.0 5.0 3.9 5.0 5.0 3.9 5.2 5.7 Đ Đ Đ 4.6 Yếu Khá    
9 TRẦN THỊ HIẾU 7.7 7.3 7.6 7.1 8.8 6.7 7.9 8.1 8.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
10 VÕ ĐỨC HUY 5.1 6.0 6.6 5.9 5.9 5.0 5.8 6.3 6.5 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
11 TRẦN QUỐC HUY 7.3 6.5 8.0 6.1 9.3 6.6 6.3 6.5 7.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
12 NGUYỄN TRUNG KIÊN 5.1 4.5 6.4 6.1 7.4 5.8 5.6 6.7 7.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
13 ĐẶNG MINH KHA 5.0 4.3 5.8 3.6 5.2 5.1 5.0 5.1 6.9 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tốt    
14 TRẦN VĨ KHANG 6.5 6.6 6.6 6.2 8.3 7.1 5.9 6.8 7.0 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
15 TRẦN NHỰT KHANG 6.4 5.2 6.7 5.2 7.4 5.0 5.7 5.7 6.5 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
16 TĂNG QUỐC KHÁNH 6.7 5.0 6.3 3.9 5.1 5.0 5.9 5.5 6.3 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
17 NGUYỄN THỊ HỒNG LAM 5.3 5.9 6.6 6.9 8.0 7.4 5.8 6.5 7.2 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
18 HUỲNH HỮU LỘC 5.0 5.5 6.5 5.2 6.2 5.3 5.3 5.1 6.5 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá    
19 HUỲNH ĐỨC LỢI 4.7 4.0 5.2 4.4 4.2 5.0 3.9 5.0 5.6 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Khá    
20 TRẦN THÁI NGỌC 6.4 5.2 7.2 6.1 8.6 6.1 5.8 5.6 8.1 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
21 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC 6.2 5.0 6.1 5.7 5.6 5.4 5.6 5.7 6.7 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
22 TRẦN THANH NHÂN 6.4 6.8 7.2 6.7 8.1 7.1 6.5 7.1 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
23 TRẦN THÀNH  NHÂN 5.2 4.2 6.0 4.7 5.0 5.0 5.0 5.5 6.6 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
24 TRẦN THỊ HỒNG SƯƠNG 5.4 5.1 7.0 5.7 7.7 5.7 5.3 7.0 7.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
25 NGUYỄN TẤN TÀI 6.9 7.1 7.4 7.1 9.0 5.8 6.8 6.2 7.5 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
26 PHÙNG HỮU TÀI 5.6 6.1 6.3 4.6 6.4 5.5 6.0 5.7 6.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
27 TRẦN PHÁT TÀI 5.0 5.0 6.5 5.2 6.7 5.1 6.2 6.3 6.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
28 TRẦN HỮU TÂM 4.5 3.7 5.8 4.4 6.3 5.0 5.2 5.1 6.4 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá    
29 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 5.9 6.6 7.5 7.1 9.1 7.3 7.0 7.7 8.5 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
30 HỨA HOÀN TOÀN 5.2 3.9 5.4 3.9 5.1 5.0 5.5 5.0 5.6 Đ Đ Đ 5.0 Tb Tốt    
31 TRẦN PHẠM THANH THẢO 6.7 5.8 6.8 6.7 8.4 7.7 6.7 6.4 7.7 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
32 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 7.9 6.1 8.2 7.2 8.7 7.7 7.3 8.4 8.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
33 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 8.2 7.7 8.6 7.5 8.9 8.2 9.5 7.6 9.2 Đ Đ Đ 8.4 Giỏi Tốt    
34 PHAN VĂN TRỌNG 5.0 5.3 6.3 4.4 5.3 5.1 5.6 5.5 6.0 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá    
35 TRẦN VĂN  TRỌNG                                  
36 TÔ THANH  TRUYỀN 4.8 6.4 6.6 6.3 6.4 5.1 5.9 5.9 7.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
37 TRẦN NHỰT TRƯỜNG 6.2 6.1 6.2 6.2 6.3 6.3 5.6 6.3 6.4 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
38 TRẦN HOÀNG VINH 4.6 5.0 5.9 5.0 6.3 5.0 5.2 5.9 6.9 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
39 PHẠM ĐÌNH 5.1 5.6 6.6 4.9 6.5 5.0 5.1 6.0 6.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
40 TRẦN THỊ MỸ XUYÊN 4.9 5.5 6.6 6.4 6.0 5.7 6.0 7.2 8.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
41 LÝ THỊ PHƯƠNG KIỀU 7.6 6.2 6.7 7.2 7.9 7.1 7.3 6.6 7.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
42 LÝ THỊ PHƯƠNG  TRANG 6.4 5.7 6.2 6.6 8.3 8.1 7.4 6.6 8.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
43                                      
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A5
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 QUÁCH THỊ VĂN ANH 5.3 6.6 6.7 5.9 7.3 5.0 6.5 6.5 8.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
2 TRẦN GIA BẢO 5.5 6.2 7.5 5.8 7.3 6.1 5.8 6.3 7.6 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
3 PHẠM THỊ CẨM 5.0 6.0 6.0 5.5 6.5 5.1 6.9 6.0 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tb    
4 NGUYỄN CHÍ CÔNG 5.7 5.3 5.6 4.9 5.1 5.0 5.7 5.1 6.4 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt    
5 LÂM THỊ MỸ CHI 5.8 3.6 6.0 5.1 6.7 5.5 5.4 5.9 7.1 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
6 NGUYỄN NGỌC CHÚC 5.7 6.4 7.4 6.6 8.2 5.3 5.8 6.9 7.8 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
7 TÔ THỊ MỸ DUYÊN 6.3 5.6 7.9 6.5 9.2 7.4 5.9 7.3 8.6 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
8 PHAN KHÁNH DƯƠNG 5.7 5.1 5.4 4.1 6.2 5.4 5.9 5.1 6.7 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
9                                      
10 PHẠM VĂN ĐIỀN 4.3 4.6 5.6 5.2 6.5 5.0 4.0 5.7 6.6 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt    
11 TRẦN HOÀNG ĐỢI 5.2 4.9 5.4 5.2 7.4 5.1 5.1 5.4 7.7 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
12 NGUYỄN VĂN GiỮ 5.6 5.6 6.2 5.7 8.3 6.8 5.7 6.3 7.5 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
13 THẠCH HẢI 5.7 4.7 7.0 4.6 6.4 5.0 5.7 5.8 6.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
14 LƯU MỸ HẠNH 6.2 6.7 6.9 5.9 7.0 6.3 6.6 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
15 NGUYỄN NGỌC HẬU 6.7 4.6 7.9 6.7 7.5 6.1 7.6 6.1 7.9 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
16 PHẠM THỊ CẨM HIỀN 4.3 4.9 5.3 4.4 5.5 5.0 5.1 5.0 6.7 Đ Đ Đ 5.1 Yếu Khá    
17 THẠCH HOÀNG 4.2 3.7 5.1 3.7 4.3 5.0 3.5 6.0 6.9 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Khá    
18 TRẦN HOÀNG KHẢI 5.3 6.1 5.9 5.4 7.4 6.4 5.0 5.7 6.8 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
19 PHAN MINH  KHẢI 5.1 5.5 7.2 5.5 6.2 5.0 5.1 6.4 7.0 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
20 NGUYỄN LONG KHÁNH 5.0 4.0 6.0 4.7 5.2 5.0 5.0 5.0 7.2 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
21 ÔN GIA LỘC 6.4 6.3 6.7 4.6 7.7 6.7 6.6 5.8 7.2 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
22 HUỲNH GIA MINH 5.1 5.1 5.5 2.0 4.8 5.0 4.3 5.0 5.8 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Khá    
23 PHẠM TRIỀU NAM 5.7 6.5 8.2 6.3 9.1 6.8 6.7 5.8 8.5 Đ Đ Đ 7.1 Tb Tốt    
24 LÊ THỊ KIM NGÂN 3.5 5.2 5.1 3.6 5.1 5.1 5.1 5.2 6.3 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
25 PHẠM THỊ TỐ NGUYÊN 5.2 5.7 5.5 5.2 6.5 5.0 6.1 5.0 7.4 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
26 PHẠM HOÀNG NHÂN 6.0 5.8 6.9 4.3 8.1 6.6 5.3 6.1 7.9 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
27 TÔ VĂN NHẪN 5.6 6.1 6.8 5.0 7.6 6.2 5.1 6.1 8.1 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
28 TẠ THỊ NGỌC NHẤT 3.5 3.7 5.0 3.4 5.6 5.0 3.9 5.5 6.4 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Khá    
29 HUỲNH THỊ THÚY NHI 4.3 3.2 6.1 4.4 7.4 5.3 5.1 5.0 6.9 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá    
30 TIỀN THỊ THIỆN NHƯ 5.4 6.2 7.0 5.4 7.5 6.0 6.0 5.6 6.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
31 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ 6.6 7.1 8.1 4.9 8.0 6.0 5.7 6.6 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
32 PHẠM THỊ HOÀNG  OANH 4.3 4.6 5.9 5.9 8.2 5.3 6.3 6.2 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
33 PHẠM THỊ  PHƯỜNG 5.8 6.3 6.6 5.9 8.4 6.5 5.1 6.3 8.3 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
34 PHẠM HỒNG SƠN 5.7 5.3 6.7 4.8 8.2 5.1 6.6 6.3 7.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
35 LIÊU THẠCH PHÁT TÀI 5.3 4.0 5.7 4.0 5.5 5.4 6.0 5.1 6.2 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
36 NGUYỄN CHÍ TÍN 3.6 4.4 5.9 3.7 5.9 5.1 5.0 5.0 6.1 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Khá    
37 PHẠM PHÚ TOÀN 4.1 5.7 6.7 4.0 7.1 5.0 5.2 5.1 5.8 Đ Đ Đ 5.4 Yếu Khá    
38 TRẦN CÔNG THÀNH 5.1 7.3 7.7 6.5 9.1 7.1 5.3 7.6 8.4 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
39 LÊ THANH THẢO 5.2 5.2 5.0 4.4 5.6 5.2 5.4 5.1 6.3 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt    
40 PHẠM NGỌC THẮM 8.9 8.4 8.7 7.1 9.1 7.7 7.4 7.4 9.2 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
41 NGUYỄN LƯƠNG THIỆN 7.4 8.2 9.0 8.1 9.7 8.6 8.1 8.5 9.3 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
42 PHẠM HƯNG THỊNH 6.2 7.0 7.8 6.6 9.6 7.4 7.1 7.4 8.8 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
43 NGUYỄN QUỐC TRỌNG 8.6 7.9 8.6 6.5 9.1 7.5 8.2 6.6 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
44 PHAN THỊ KIM XUÂN 5.1 4.5 7.0 5.0 6.9 5.9 5.0 6.2 7.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A6
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 ĐẶNG THỊ THÚY AN 4.4 3.9 5.5 3.2 6.1 5.1 4.7 5.7 5.9 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
2 NGUYỄN T. PHƯƠNG ANH 6.5 6.6 7.4 7.2 9.2 7.6 7.6 7.6 9.1 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
3 PHẠM HỮU ẤM 7.1 6.6 6.5 5.3 8.0 6.6 6.9 5.7 6.4 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
4 PHẠM HUỲNH QUỐC BẢO 7.5 6.2 6.9 5.3 6.7 5.4 5.5 5.0 6.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
5 NGUYỄN VĂN DỄ 5.7 6.0 8.1 5.9 8.6 5.4 5.6 6.2 8.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
6 NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM 4.6 3.6 6.0 4.0 5.3 5.1 4.8 5.3 6.5 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Khá    
7 NGUYỄN THỊ XUÂN ĐÀO 5.2 5.9 6.3 5.7 7.0 5.3 5.7 6.9 8.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
8 PHAN MINH ĐỨC 4.6 2.6 5.2 4.6 5.1 5.0 4.2 5.1 6.5 Đ Đ Đ 4.8 Yếu Khá    
9 NGUYỄN THỊ TRÚC GIANG 5.7 5.0 6.6 5.0 6.5 5.0 7.1 6.2 7.3 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
10 NGUYỄN VĂN HẬU 9.0 7.5 8.9 6.3 9.4 6.8 7.9 8.4 8.6 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
11 PHAN TRUNG HẬU 4.3 3.1 6.2 3.5 5.3 5.0 5.1 5.1 6.5 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
12 NGUYỄN HỮU HIỆP 6.1 6.5 8.0 6.0 8.9 7.1 6.7 7.5 8.6 Đ Đ Đ 7.3 Tb Tốt    
13 NGUYỄN ĐỨC HUY 5.0 5.5 6.3 4.0 5.9 5.3 5.1 5.0 6.1 Đ Đ Đ 5.4 Tb Khá    
14 NGUYỄN HOÀNG  KIM 4.8 5.8 7.1 5.0 7.8 5.4 5.7 5.8 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
15 NGUYỄN VĂN KHÁNH 8.0 7.2 7.0 6.2 8.2 5.1 6.3 6.6 7.9 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
16 PHẠM MINH KHÁNH 7.6 7.2 8.1 6.4 8.9 8.1 7.4 7.6 8.6 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
17 NGUYỄN VĂN KHÁNH 4.1 5.3 6.8 4.0 5.4 5.1 5.2 5.3 6.8 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá    
18 VŨ PHI LONG 3.5 3.3 5.1 3.5 5.3 5.0 4.2 5.1 5.6 Đ Đ Đ 4.5 Yếu Khá    
19 NGÔ CÔNG LỰC 8.4 8.1 8.0 6.8 8.7 6.8 7.6 6.9 8.3 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
20 PHẠM VIỆT 7.1 6.6 6.9 6.8 9.0 6.4 6.9 6.5 8.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
21 PHẠM VĂN MINH 5.4 5.7 5.8 4.2 7.1 5.0 4.9 5.3 7.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
22 VÕ VĂN MỸ 3.9 3.5 5.0 3.6 4.8 5.1 4.4 5.0 4.7 Đ Đ Đ 4.4 Yếu Khá    
23 DƯƠNG THỊ KIM NGÂN 5.0 3.0 5.6 4.2 4.7 5.0 5.3 5.1 5.9 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
24 PHẠM KẾ NGUYỄN 6.2 5.9 8.2 5.6 8.2 5.7 5.8 5.9 7.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb Khá    
25 TRẦN THANH NHÀN 6.5 6.5 7.7 7.0 8.9 8.4 8.3 8.8 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
26 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 7.0 6.8 8.9 6.9 9.3 8.2 7.5 8.4 9.5 Đ Đ Đ 8.1 Khá Tốt    
27 NGUYỄN THỊ XUÂN NHI 4.5 5.4 6.1 5.5 6.5 5.1 5.7 5.7 7.7 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
28 PHẠM MINH NHÍ 6.4 5.2 7.8 5.9 8.1 5.2 6.9 5.7 7.8 Đ Đ Đ 6.6 Tb Khá    
29 PHẠM THỊ NGỌC NHỊ 3.9 4.1 5.0 3.8 4.6 5.0 5.5 5.0 6.0 Đ Đ Đ 4.8 Yếu Khá    
30 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ 5.4 4.9 6.0 4.8 5.2 5.0 5.7 5.5 8.2 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
31 NGUYỄN THỊ THÚY  OANH 5.8 4.8 7.1 6.3 8.2 6.2 6.9 6.5 8.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
32 CAO THỊ MỸ QUYÊN 4.8 5.5 7.4 6.2 8.5 5.6 6.8 6.3 7.8 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
33 NGUYỄN VĂN TÂM 5.9 4.4 6.1 5.7 7.6 5.8 6.0 5.5 7.6 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
34 NGUYỄN HOÀNG 4.7 3.7 5.7 3.8 6.0 5.0 4.3 5.1 6.4 Đ Đ Đ 5.0 Yếu Khá    
35 ĐÀO NGỌC TỸ 4.2 4.2 7.0 5.0 5.9 5.0 5.0 5.4 6.5 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt    
36 NGUYỄN T. PHƯƠNG THANH 7.6 6.6 9.1 8.0 9.6 8.4 7.4 8.2 9.8 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
37 NGUYỄN TRUNG THẢO 5.8 4.9 7.3 6.2 8.6 6.7 5.5 7.1 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
38 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 4.3 4.9 7.7 4.4 6.8 5.7 4.1 5.0 6.6 Đ Đ Đ 5.5 Yếu Khá    
39 NGUYỄN HUỲNH THO 4.7 4.6 6.6 3.7 5.7 5.1 4.7 5.7 6.3 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá    
40 PHAN THỊ THANH THƯ 6.8 5.6 7.4 5.3 8.7 6.2 6.2 5.9 8.7 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
41 NGUYỄN BẢO TRÂN 6.9 6.0 8.8 6.9 9.3 8.1 6.9 8.3 9.3 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
42 PHAN HỒNG TRÂN 5.6 4.6 6.3 4.7 6.3 5.0 5.3 5.3 7.2 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
43 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 4.6 4.1 5.7 3.9 4.7 5.0 4.1 5.0 5.4 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Khá    
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A7
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG 5.7 6.6 6.3 5.6 6.1 5.6 5.7 6.2 7.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
2 NGUYỄN THỊ BỘI DAO                             Tốt    
3 NGUYỄN THANH DƯƠNG 4.9 5.3 5.9 4.5 4.1 5.0 5.1 5.6 6.8 Đ Đ Đ 5.2 Yếu Khá    
4 LÝ THỊ ĐÀO 6.9 7.2 8.8 7.4 7.5 7.6 7.8 7.0 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
5 PHẠM HẢI ĐĂNG 7.1 7.4 8.4 7.2 7.4 7.8 7.4 7.4 9.0 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
6 NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐỂ 7.2 7.3 7.8 7.3 7.5 5.7 7.2 7.0 8.9 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
7 NGUYỄN VĂN GẤM                                  
8 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 5.1 4.4 5.5 5.2 5.8 5.0 5.2 6.3 7.7 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
9                                      
10 NGUYỄN VĂN HÓA 5.0 5.0 5.9 5.3 5.1 7.5 4.6 5.5 7.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
11 MAI THỊ KIM  HƯƠNG 7.4 7.4 7.6 7.6 7.3 7.4 7.6 7.6 8.8 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
12 LÊ HỒNG KHANG 6.9 6.8 7.5 6.3 5.9 5.7 6.6 6.9 7.5 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
13 LIÊU THỊ THÚY LAN 6.5 6.5 7.0 6.9 7.0 7.2 7.7 6.9 8.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
14 NGUYỄN VĂN LÂM 4.9 3.9 5.2 3.7 4.6 5.0 5.1 5.2 5.7 Đ Đ Đ 4.8 Yếu Khá    
15 LÊ HỮU LỘC 3.8 3.4 4.8 3.0 4.1 5.0 4.5 4.4 6.4 Đ Đ Đ 4.4 Yếu Khá    
16 NGUYỄN PHÚC LỢI 4.9 4.4 7.0 4.9 5.5 5.0 5.2 5.9 7.7 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá    
17 NGUYỄN THỊ NGỌC NỞ 6.2 6.2 7.1 5.6 5.7 5.3 6.9 5.7 7.5 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
18 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 7.8 7.2 7.9 7.8 8.4 7.0 7.7 8.1 9.0 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
19 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 4.7 4.5 6.0 6.3 5.4 5.1 6.8 5.6 6.8 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
20 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 7.0 6.7 7.8 6.8 7.4 5.5 6.2 6.7 7.4 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
21 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 7.9 7.7 7.9 7.3 8.0 5.9 7.1 6.5 8.6 Đ Đ Đ 7.4 Khá Tốt    
22 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 5.4 5.6 5.4 5.0 4.0 5.0 5.5 5.7 6.9 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt    
23 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 5.0 5.0 7.8 6.7 7.6 6.3 7.0 6.2 7.9 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
24 NGUYỄN VĂN NHIỀU 5.4 5.4 7.4 5.8 5.8 5.8 6.0 6.9 7.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
25 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 6.3 6.3 6.8 7.2 7.4 6.3 7.1 6.6 8.2 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
26 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 5.6 5.0 6.9 6.6 7.6 5.1 7.3 6.3 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
27 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 5.9 6.5 6.9 5.7 6.9 5.0 6.2 6.1 7.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
28 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG 8.0 6.7 8.1 7.1 8.0 7.6 6.9 7.3 8.3 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
29 LÊ HOÀNG  SANG 4.3 4.7 6.4 4.8 7.0 5.2 5.2 5.7 6.7 Đ Đ Đ 5.6 Yếu Khá    
30 NGUYỄN THỊ CẪM TIÊN 5.1 4.6 5.7 4.1 4.9 5.0 5.1 5.5 6.9 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
31 NGUYỄN VĂN NGỌC TIẾNG 5.4 4.9   5.2 6.2         Đ Đ Đ          
32 LÊ THÁI THIỆP 4.7 4.7 6.4 5.3 5.2 5.0 5.7 6.0 7.1 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
33                                      
34 NGUYỄN THỊ CẨM THÚY 5.7 6.3 6.9 6.1 5.6 6.8 6.8 7.9 8.1 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
35 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÂM 5.4 6.1 6.3 6.9 5.2 6.4 7.0 6.3 7.3 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
36 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN                                  
37 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂN 6.3 5.3 6.8 6.8 6.9 5.1 7.1 6.9 7.7 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
38 NGUYỄN NGỌC TRINH 4.9 6.3 6.6 5.4 5.1 5.3 6.1 5.6 7.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
39 NGUYỄN THỊ GIÁNG XINH 7.5 7.4 8.3 7.0 6.2 5.7 7.2 7.0 8.5 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
40 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 6.9 6.9 7.7 7.0 7.4 5.0 6.8 6.5 7.6 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
41                                      
42                                      
43                                      
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A8
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN THỊ THÚY  AN 7.7 6.1 7.3 7.6 6.7 6.4 7.1 7.2 7.6 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
2 LÊ THỊ PHƯƠNG ANH 7.6 7.7 7.9 7.5 8.1 6.7 7.3 8.2 8.7 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
3 HỒ QUÝ ANH 2.8 4.6 5.0 3.2 3.6 5.9 3.6 5.3 6.1 Đ Đ Đ 4.5 Yếu Tb    
4                                      
5 NGUYỄN THỊ MỘNG CẦM 5.1 4.6 6.2 5.8 5.4 6.8 5.5 5.8 7.9 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
6 NGUYỄN HOÀNG DUY 6.4 6.5 8.1 6.8 7.1 7.0 6.3 6.6 8.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
7 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG 4.8 5.5 7.4 6.1 6.8 6.1 5.5 6.6 7.2 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
8 NGUYỄN QUỐC ĐẠI 6.3 6.0 7.9 5.9 7.6 7.1 5.8 6.5 8.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
9 LIÊU ĐẠT 5.2 4.1 5.2 5.0 3.8 5.0 4.6 5.6 6.5 Đ Đ Đ 5.0 Tb Tốt    
10 NGUYỄN THÀNH ĐÔ                                  
11 NGUYỄN PHÚ HÀO 4.9 5.9 5.3 5.0 5.7 5.0 5.8 5.2 7.3 Đ Đ Đ 5.6 Tb Khá    
12 NGUYỄN NGỌC HIẾU 3.2 4.1 5.4 4.9 5.2 5.7 3.7 5.2 6.4 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
13 NGUYỄN MINH HIẾU 5.2 7.5 7.1 5.8 6.4 5.7 6.1 5.6 7.6 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
14 NGUYỄN THẾ KỶ 5.9 4.4 7.2 5.8 7.9 6.4 6.3 5.2 7.7 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
15 NGUYỄN THỊ CẨM LỤA 7.7 5.5 7.2 7.1 7.2 5.9 6.0 6.8 7.5 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
16 NGUYỄN MINH  LUÂN 6.8 5.9 6.5 5.2 5.2 5.1 6.5 5.1 6.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
17 HỨA VŨ LUÂN 5.4 3.4 6.3 5.0 4.9 5.5 5.4 5.2 7.0 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá    
18                                      
19 NGUYỄN HOÀNG MÃI 5.9 6.2 6.6 5.9 5.7 6.5 5.4 6.3 7.3 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
20 NGUYỄN THỊ HIỀN MUỘI 5.6 6.4 7.4 6.7 6.9 5.4 5.7 6.3 7.7 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
21 NGUYỄN THỊ DIỄM MY 6.4 4.3 6.7 7.1 7.3 6.0 5.7 6.8 7.0 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tb    
22 NGUYỄN NHẬT NAM 3.1 5.1 6.5 5.5 5.1 5.0 5.9 5.0 6.2 Đ Đ Đ 5.3 Yếu Khá    
23 NGUYỄN THỊ NGÂN 5.2 5.1 6.1 6.4 7.0 5.0 5.8 7.3 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
24 HUỲNH HỮU NGHĨA 5.4 5.4 6.3 5.1 6.4 5.0 5.1 6.1 7.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tb    
25 LIÊU VĂN NGỌC 5.1 3.5 6.0 3.3 3.8 5.0 4.6 5.3 5.6 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Tb    
26 NGUYỄN THỊ NGỌC NHƯ 4.5 4.2 5.8 5.1 5.3 5.0 5.2 5.1 6.7 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
27 NGUYỄN THANH PHONG 8.2 6.9 7.2 7.1 5.5 5.1 7.0 5.6 7.7 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
28 NGUYỄN HỮU SANG 3.0 3.8 5.1 5.0 4.4 5.0 5.1 5.0 5.8 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Khá    
29 NGUYỄN TRUNG TÍN 5.4 4.5 5.7 5.5 5.5 5.1 5.0 5.0 6.5 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt    
30 NGUYỄN QUỐC TOÀN 4.8 4.5 5.2 5.0 5.1 5.1 3.8 5.4 5.9 Đ Đ Đ 5.0 Tb Tốt    
31 NGUYỄN THANH TOÀN 4.9 5.9 7.4 5.1 5.6 5.4 6.5 5.3 6.5 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
32 MAI THANH TÙNG 5.7 4.3 6.1 5.5 7.2 5.4 5.8 5.7 6.7 Đ Đ Đ 5.8 Tb Khá    
33 HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN 5.5 5.8 7.8 7.5 6.9 7.5 7.3 7.7 8.8 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
34 LÊ THỊ THANH THẢO 7.8 6.4 8.2 7.5 8.2 8.0 8.5 6.3 7.5 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
35 NGUYỄN HOÀNG THẢO 6.0 4.1 5.2 3.9 4.3 5.0 3.7 6.5 6.2 Đ Đ Đ 5.0 Tb Tốt    
36 HỒ THỊ BÉ THẢO 4.5 4.1 5.5 5.8 5.4 5.0 5.9 5.6 7.5 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
37 NGUYỄN MINH THUẬN 6.7 6.0 7.2 6.9 7.3 6.8 7.5 7.3 7.8 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
38 HUỲNH THỊ ANH THƯ 5.2 4.5 6.8 5.4 6.1 5.0 5.6 5.4 8.3 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
39 NGUYỄN LÊ TRƯỜNG TRINH 8.3 7.9 9.0 7.5 7.5 7.7 7.5 8.5 8.5 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
40 NGUYỄN THANH TRỌNG 6.7 6.0 6.3 6.0 5.7 5.4 5.8 5.9 7.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
41 NGUYỄN THANH TRƯỜNG 4.3 4.9 5.4 6.0 5.8 5.0 5.3 5.3 7.1 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
42 LÊ THỊ THÚY VY 7.0 6.3 7.2 7.0 7.5 5.1 6.8 6.6 8.1 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
43                                      
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A9
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN HOÀI ANH 5.3 5.2 6.0 5.3 4.0 5.1 4.7 5.1 6.1 Đ Đ Đ 5.2 Tb Khá    
2 NGUYỄN VĂN VŨ BẢO 7.0 6.8 7.2 6.9 6.6 5.9 6.0 6.0 6.9 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
3 NGUYỄN THỊ TUYẾT BĂNG 5.1 4.9 5.4 6.8 4.8 5.0 5.0 6.2 6.3 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
4 LÊ THỊ HỒNG CẨM 8.0 6.6 8.8 8.7 6.7 6.7 7.2 7.1 8.0 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
5                                      
6 NGUYỄN HOÀNG CHÚC 5.0 4.1 6.1 4.9 5.4 5.0 6.0 5.0 6.4 Đ Đ Đ 5.3 Tb Khá    
7 LÊ LÊ DU 8.3 7.5 7.9 8.4 7.6 7.5 7.7 8.4 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
8 NGUYỄN TẤN DŨNG 5.0 3.9 5.7 5.7 4.5 5.1 4.4 5.0 7.0 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tốt    
9 NGUYỄN MINH ĐĂNG 8.1 6.8 8.7 7.7 7.0 8.7 7.9 6.6 8.8 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
10 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 6.6 6.5 7.0 7.0 5.3 5.9 7.0 7.1 8.1 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
11 NGUYỄN LAM ĐIỀN 6.4 6.5 6.9 5.9 6.2 5.8 6.2 5.5 7.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
12 NGUYỄN CÔNG HẬU 7.5 7.1 7.5 8.6 7.2 6.1 6.6 7.0 7.7 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
13 NGUYỄN HOÀNG  HIỆP 5.4 3.5 6.2 4.7 3.6 5.0 5.4 5.1 7.2 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tốt    
14 LÊ ANH HÙNG 7.0 6.1 6.4 7.1 6.2 5.2 6.0 5.5 7.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb Khá    
15 LÊ HOÀNG KIM 5.2 5.0 6.8 6.1 5.2 5.1 4.4 5.7 7.5 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
16 NGUYỄN DUY KHANG(A) 5.0 5.2 7.9 6.1 5.7 5.9 5.8 5.0 7.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
17 NGUYỄN DUY KHANG(B) 5.0 5.3 6.1 5.3 4.3 5.0 5.1 5.3 6.1 Đ Đ Đ 5.3 Tb Khá    
18 TRẦN VỸ KHANG   5.5 6.2 5.5 4.4 5.1 5.5 5.6 6.8 Đ Đ Đ     Tb    
19 NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH 5.1 4.6 5.6 5.7 4.1 5.0 4.6 5.1 6.7 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
20 MAI NHỰT LINH 6.6 6.2 7.4 6.8 5.3 5.5 6.9 5.9 7.1 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
21 LÊ TÀI LỘC 8.8 7.7 7.2 6.3 5.5 6.2 8.0 5.5 8.0 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
22 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 5.9 6.3 7.5 6.8 5.4 5.9 5.7 7.3 7.6 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
23 NGUYỄN HOÀI  NHÂN 5.1 3.6 6.1 4.3 4.9 5.1 3.9 5.0 5.9 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
24 NGUYỄN NGỌC NHÂN 5.6 5.6 5.7 5.4 5.3 5.0 4.7 5.4 7.0 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá    
25 LÊ THỊ YẾN NHI 8.1 7.4 8.2 8.3 7.7 8.0 7.2 8.3 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
26 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 5.6 6.2 8.6 6.5 7.0 5.7 6.8 6.4 8.4 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
27 MAI THANH NHỚ 6.0 5.4 8.2 6.8 6.2 5.7 5.8 6.8 7.9 Đ Đ Đ 6.5 Khá Khá    
28 NGUYỄN HUỲNH NHƯ 5.3 6.7 6.4 7.2 7.1 5.0 6.2 6.3 8.3 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
29 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ 5.0 5.5 7.0 7.9 8.0 5.7 6.2 5.9 7.7 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
30 HUỲNH THỊ HUỲNH NHƯ 5.1 5.2 6.4 6.6 7.2 5.9 5.9 6.1 7.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
31 LÂM QUỲNH NHƯ 5.5 5.7 5.5 6.3 7.4 5.0 5.3 5.1 7.4 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
32 NGUYỄN HỒNG PHÁT                                  
33 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 7.4 7.0 8.3 8.3 8.2 6.9 6.5 8.4 8.2 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
34 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 5.1 5.2 6.6 7.5 6.9 5.7 6.1 7.1 8.5 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
35 NGÔ HUỲNH Ý TIÊN 5.0 4.2 6.3 6.1 5.2 5.0 5.2 5.6 6.6 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
36 NGUYỄN HOÀNG TIẾN 6.1 5.2 7.1 6.3 6.5 5.5 6.2 5.5 7.6 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
37 NGUYỄN THANH TOÀN 5.3 5.4 6.4 5.1 4.5 5.0 6.6 5.1 7.3 Đ Đ Đ 5.6 Tb Tốt    
38 NGUYỄN THANH TƯỜNG 5.0 5.5 6.5 5.9 5.8 5.0 5.8 6.0 7.1 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
39 NGÔ NHỰT TƯỜNG 5.0 3.8 5.6 2.6 4.6 5.0 4.2 5.1 5.4 Đ Đ Đ 4.6 Yếu Khá    
40 LƯU BÁ THÁI 8.4 8.5 8.5 7.1 8.3 8.1 8.4 7.9 8.9 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    
41 NGUYỄN ĐỨC THÀNH 7.2 6.3 8.0 6.8 6.4 5.6 6.0 7.2 8.5 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
42 NGUYỄN CHÍ THIỆN 6.9 7.2 8.0 6.5 5.7 5.1 7.1 5.3 6.7 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
43 HUỲNH THIỆN TRÍ 7.0 5.8 7.3 5.8 5.8 5.9 7.7 5.4 6.8 Đ Đ Đ 6.4 Tb Khá    
44 PHẠM THỊ YẾN TRINH 6.8 7.4 7.8 8.1 6.8 7.1 7.6 6.9 8.8 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
45 LƯƠNG THỊ HẢI YẾN 8.1 7.5 8.7 8.2 6.9 8.1 8.6 8.3 9.0 Đ Đ Đ 8.2 Giỏi Tốt    




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A10
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 LÊ THỊ KIM ANH 6.0 6.6 7.2 6.1 7.1 7.0 6.1 7.5 8.0 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
2 PHẠM LÝ ANH 5.3 4.8 5.5 5.0 3.9 5.1 4.5 5.2 6.8 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tốt    
3 PHẠM THỊ TRÂM ANH 8.5 7.9 8.8 8.3 8.2 8.3 9.9 7.7 8.7 Đ Đ Đ 8.5 Giỏi Tốt    
4 HUỲNH TRẦN GIA BẢO 8.6 8.3 7.6 7.4 8.0 7.5 7.6 7.9 8.8 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
5 LIÊU THÀNH CÔNG 5.0 3.8 4.5 4.2 3.9 5.0 5.0 5.2 6.1 Đ Đ Đ 4.7 Yếu Khá    
6 LÊ THỊ NGỌC DIỄM 7.0 6.4 7.9 7.5 6.7 6.0 7.6 7.4 8.5 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
7 BÙI PHÚC DINH 5.1 5.5 4.6 5.0 5.4 5.0 5.7 5.0 6.9 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt    
8 NGUYỄN THÀNH DUY 5.0 4.4 4.5 5.0 5.0 5.0 4.1 5.5 6.7 Đ Đ Đ 5.0 Tb Tốt    
9 LÊ THÀNH ĐẠT 7.5 7.4 5.9 5.6 5.8 6.6 5.8 6.1 7.8 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
10 TRẦN HOÀNG HIẾU 8.3 7.1 7.5 7.1 6.7 7.3 9.1 6.3 8.0 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
11 LIÊU HOÀNG HUY 5.2 4.5 5.2 5.0 5.2 5.1 5.8 5.2 6.7 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt    
12 LÂM TRẦN LÂM 7.7 6.8 7.1 7.4 8.6 7.4 8.3 6.1 9.0 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
13 NGUYỄN THÀNH LUÂN 5.0 4.2 5.1 4.3 4.2 5.1 4.3 4.7 6.1 Đ Đ Đ 4.8 Yếu Khá    
14 LỮ THỊ TRÚC MAI 7.3 6.4 6.7 5.5 5.1 5.9 6.7 7.0 8.1 Đ Đ Đ 6.5 Khá Tốt    
15 PHẠM THỊ NGỌC NGÂN 5.4 6.5 6.7 5.9 5.7 5.3 6.6 5.9 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
16 PHAN THỊ THUYỀN NGHƯ 6.5 6.3 7.1 6.7 7.2 7.1 5.9 7.6 9.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
17 HỒ BẢO NGỌC 6.3 6.1 7.4 7.3 7.4 6.0 6.8 7.2 8.5 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
18 LIÊU THỊ THU NGUYỆT 5.0 3.8 4.5 5.0 3.6 5.0 5.1 5.1 6.6 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
19 LÂM THỊ THANH  NHÀN 7.7 6.9 7.6 7.5 8.0 7.5 7.9 7.4 8.8 Đ Đ Đ 7.7 Khá Tốt    
20 PHẠM THÀNH NHÂN 5.1 5.2 5.4 4.6 4.6 5.0 5.0 5.4 7.9 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt    
21 LÊ THỊ YẾN NHI 5.5 6.4 7.5 6.4 7.5 6.5 6.9 6.4 8.8 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
22 LÊ VĂN NHIỀU 5.0 5.0 6.1 4.7 4.5 5.3 4.6 5.1 6.6 Đ Đ Đ 5.2 Tb Tốt    
23 NGUYỄN THANH NHỜ 5.0 3.6 4.0 4.0 4.1 5.0 4.4 5.5 6.1 Đ Đ Đ 4.6 Yếu Tb    
24 LÊ NGUYỄN HUỲNH NHƯ 6.9 5.6 6.8 6.6 7.5 5.8 6.5 6.4 7.6 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
25 PHƯƠNG THỊ HUỲNH NHƯ 5.1 6.6 6.7 6.3 7.5 6.4 6.8 6.3 7.5 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
26 LIÊU NHỰT 5.0 5.6 4.3 4.5 4.3 5.0 5.2 5.1 6.7 Đ Đ Đ 5.1 Tb Khá    
27 HUỲNH THỊ KIM OANH 6.5 6.9 6.6 6.4 7.4 7.1 6.0 7.0 8.4 Đ Đ Đ 6.9 Khá Tốt    
28 LÊ QUỐC QUANG 7.3 7.8 7.0 6.1 6.5 6.2 5.9 7.6 8.9 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
29 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ 5.3 5.5 6.1 5.3 6.5 5.0 5.4 5.7 7.6 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
30 LIÊU THỊ XÊ RI 5.4 3.5 4.8 5.3 5.1 5.2 5.4 6.3 6.8 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt    
31 NGUYỄN MINH TIẾN 5.0 4.3 4.9 5.0 3.9 5.0 4.9 5.7 6.8 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tốt    
32 MAI THANH TUẤN 7.5 8.0 8.2 7.0 7.8 6.1 7.2 8.2 8.7 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
33 NGUYỄN ANH THI 6.5 6.9 6.9 6.4 6.4 6.5 7.5 7.2 8.6 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
34 LIÊU THUẬN 5.0 3.1 5.1 4.1 3.6 5.0 5.7 5.0 7.3 Đ Đ Đ 4.9 Yếu Khá    
35 NGUYỄN HOÀNG THUẬN 5.0 4.5 5.3 3.9 4.2 5.1 5.1 5.1 6.6 Đ Đ Đ 5.0 Tb Khá    
36 LÊ MINH THỨC 5.1 5.8 6.4 5.2 5.2 5.9 5.9 6.7 7.5 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
37 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 5.4 6.4 6.9 7.3 6.9 6.8 6.9 7.0 9.0 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
38 NGUYỄN BẢO TRUNG 5.0 5.2 5.3 5.4 5.9 6.7 5.2 5.7 7.7 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
39 NGÔ HOÀNG TRUNG 5.0 3.8 4.8 4.6 5.0 5.5 5.0 5.1 6.3 Đ Đ Đ 5.0 Tb Khá    
40 NGUYỄN NHỰT VINH 7.1 7.2 8.0 7.2 7.2 6.5 6.2 6.5 8.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
41 NGUYỄN QUỐC VINH 5.0 4.6 5.1 5.1 3.6 5.0 4.6 5.4 6.3 Đ Đ Đ 5.0 Tb Tb    
42 LÂM QUỐC VƯƠNG                                  
43 TRẦN THỊ NHƯ Ý 7.6 6.9 8.2 7.5 8.2 8.1 7.8 8.5 9.1 Đ Đ Đ 8.0 Khá Tốt    
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A11
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 NGUYỄN THỊ NGỌC CHÂU 5.3 6.7 6.6 6.4 7.7 6.4 6.8 8.1 7.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
2 ĐỖ THỊ HỒNG GẤM 5.9 5.2 6.4 6.0 6.0 5.4 6.7 7.4 7.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Khá    
3 HUỲNH THỊ MỸ HẠNH 5.5 5.5 5.6 6.0 6.0 5.2 6.1 7.1 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
4 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN 5.4 5.1 6.1 5.6 6.3 5.0 5.6 6.0 6.8 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
5 DƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 5.4 7.0 7.1 6.5 7.1 5.6 6.4 7.2 7.9 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
6 NGUYỄN THANH HIỀN 5.0 3.4 3.8 3.6 4.3 5.1 3.8 3.5 5.6 Đ Đ Đ 4.2 Yếu Khá    
7 HUỲNH TRUNG HIẾU 5.0 5.0 6.1 4.7 5.7 6.5 5.8 7.6 8.0 Đ Đ Đ 6.0 Tb Khá    
8 HUỲNH VĂN HÒA 7.3 7.7 7.2 6.5 7.1 8.1 7.1 8.0 8.1 Đ Đ Đ 7.5 Khá Tốt    
9 LÊ ĐỨC HUYỀN 5.0 3.2 5.4 4.3 3.7 5.8 4.0 5.2 6.4 Đ Đ Đ 4.8 Yếu Khá    
10 NGUYỄN THỊ TRÚC HUỲNH 7.5 6.7 6.6 7.2 6.5 6.5 7.7 8.7 7.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
11 ĐỒNG TUẤN KIỆT 7.4 8.4 8.6 7.7 8.5 7.5 8.5 9.3 8.9 Đ Đ Đ 8.3 Khá Tốt    
12 HỒ VĨ KHANG 6.5 6.6 7.1 6.2 7.6 7.2 7.4 8.3 7.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
13 TRẦN DĨ KHANG 5.0 5.6 4.3 4.7 3.7 5.0 5.1 6.8 7.2 Đ Đ Đ 5.3 Tb Khá    
14 ĐOÀN TẤN  LỘC 7.8 7.9 7.6 6.0 7.7 7.4 7.6 7.8 8.2 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
15 HUỲNH MINH LUẬN 5.0 4.8 5.2 4.9 6.7 5.4 5.8 7.9 7.5 Đ Đ Đ 5.9 Tb Tốt    
16 NGUYỄN THỊ NGA 6.8 8.0 6.3 6.1 7.9 7.4 6.9 7.6 7.4 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
17 HUỲNH THỊ KIM NGÂN 9.2 8.3 8.7 7.7 7.9 8.9 8.9 9.8 8.5 Đ Đ Đ 8.7 Giỏi Tốt    
18 LÂM HỮU NHÂN 5.0 4.4 5.3 4.6 5.8 5.3 5.5 5.2 7.3 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt    
19 TRẦN MINH NHẬT 5.0 5.7 6.1 4.7 5.7 5.0 5.4 6.8 7.2 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
20 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 5.0 4.6 6.3 5.8 6.2 5.1 5.4 6.3 7.5 Đ Đ Đ 5.8 Tb Tốt    
21 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 7.1 6.4 6.2 6.3 8.1 5.7 7.6 8.8 7.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
22 TÔ THỊ HUỲNH NHƯ 5.0 5.0 5.7 5.1 6.2 5.1 5.6 6.4 7.6 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
23 NGUYỄN TIẾN PHÁT 5.9 6.5 7.4 6.3 6.4 5.1 5.9 6.8 7.4 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
24 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 5.9 6.0 6.7 5.8 5.6 5.0 5.8 6.5 7.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
25 ĐOÀN ANH PHÚC 7.1 6.9 7.4 6.5 8.2 6.1 6.9 7.6 8.2 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
26 TRẦN PHƯƠNG 6.6 5.6 6.7 6.3 7.4 5.6 7.2 7.2 8.3 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
27 LÂM THANH SƠN 7.8 7.5 7.3 6.1 6.7 6.1 6.9 8.0 7.7 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
28 HUỲNH MINH TÂN 5.0 5.3 6.0 5.9 6.2 6.0 5.9 6.9 7.5 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
29 HUỲNH NHỰT TÂN 5.2 6.8 6.1 5.1 7.4 6.1 6.6 8.3 7.9 Đ Đ Đ 6.6 Tb Tốt    
30 HUỲNH THỊ MỸ TIÊN 6.0 6.3 6.3 5.9 6.3 5.6 6.2 7.3 7.6 Đ Đ Đ 6.4 Tb Tốt    
31 LÊ THỊ CẨM TUYẾN 5.0 5.8 5.3 5.5 6.3 5.0 5.8 7.9 7.7 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
32 LÊ HOÀNG THÔNG 8.2 7.8 7.0 7.4 8.1 7.8 8.5 8.6 8.7 Đ Đ Đ 8.0 Giỏi Tốt    
33 HUỲNH THỊ DIỄM THÚY 8.1 7.8 7.2 7.6 8.3 5.9 8.1 8.9 8.2 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
34 HỒ ANH THƯ 8.8 8.5 7.8 8.1 9.0 8.1 9.4 9.1 8.7 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
35 TIỀN THỊ MỸ TRÂM 6.1 7.2 6.4 6.2 6.9 6.0 6.9 7.9 7.6 Đ Đ Đ 6.8 Tb Tốt    
36 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂN 7.7 7.9 8.8 8.0 8.9 7.6 8.4 9.1 8.0 Đ Đ Đ 8.3 Giỏi Tốt    
37 HUỲNH THỊ TÚ TRINH 8.8 7.7 7.3 7.4 8.1 6.9 8.2 8.7 7.5 Đ Đ Đ 7.8 Khá Tốt    
38 DƯƠNG VĂN TRƯỜNG 6.7 7.0 7.6 6.4 6.9 7.5 7.4 9.0 7.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
39 LÊ HOÀNG  6.5 6.5 6.6 6.3 6.8 5.5 7.4 7.6 7.2 Đ Đ Đ 6.7 Khá Tốt    
40 HUỲNH THỊ MỸ XUYÊN                                  
41 PHẠM THỊ NGỌC XUYẾN 6.0 6.2 6.7 6.4 7.7 6.5 6.6 8.0 7.7 Đ Đ Đ 6.9 Tb Tốt    
42                                      
43                                      
44                                      
45                                      




















         PHÒNG GD&ĐT THỚI LAI
















TRƯỜNG THCS THỊ TRẤN THỚI LAI
















BẢNG TỔNG HỢP CÁC MÔN CẢ NĂM
NĂM HỌC: 2012 - 2013


Giáo viên chủ nhiệm:
Lớp:  6A12
STT Họ và tên Điểm trung bình các môn TB
CM
Xếp loại Ngày nghỉ Xếp
hạng
Toán Sinh Văn Sử Địa NN GDCD CN TD AN MT HL HK
1 LÊ THỊ MỸ ÁI 5.8 5.2 6.2 6.7 8.2 6.4 6.3 8.9 7.6 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
2 HUỲNH NHÃ AN 4.8 4.3 4.6 5.4 5.6 5.0 5.2 6.4 7.1 Đ Đ Đ 5.4 Tb Tốt    
3 LÊ THỊ LAN  ANH 3.8 3.1 3.7 2.9 3.5 4.5 4.1 5.9 6.1 Đ Đ Đ 4.2 Yếu Khá    
4 ĐINH THỊ VÂN ANH 6.8 6.6 6.9 6.9 7.9 6.5 7.5 7.4 8.1 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
5 ĐẶNG VĂN CHIẾN 7.3 4.7 5.5 5.5 7.1 6.5 6.6 8.0 6.9 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
6 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 8.0 6.9 7.3 7.9 8.1 6.9 7.5 9.8 8.3 Đ Đ Đ 7.9 Khá Tốt    
7 HỒ ĐOÀN DUYÊN 4.7 5.6 4.3 5.8 4.9 5.1 4.4 5.6 7.4 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt    
8 BÙI QUỐC ĐANG 6.0 6.4 6.9 5.2 7.0 7.1 5.2 7.2 7.4 Đ Đ Đ 6.5 Tb Tốt    
9 DANH VĂN CHÂU GIANG 5.9 5.7 5.9 5.1 6.5 5.4 5.3 7.2 8.2 Đ Đ Đ 6.1 Tb Khá    
10 VÕ TRƯỜNG GIANG 4.6 4.4 3.7 3.1 3.6 5.0 3.8 3.1 6.5 Đ Đ Đ 4.2 Yếu Tốt    
11 HỒ VĂN GIÀU 8.1 6.5 7.0 6.0 6.7 5.8 8.2 9.2 7.7 Đ Đ Đ 7.2 Khá Tốt    
12 TRẦN VĂN HIẾU 3.4 2.8 3.8 3.5 3.6 5.0 4.2 3.8 6.9 Đ Đ Đ 4.1 Yếu Khá    
13 ĐOÀN LONG HÒA 3.6 4.3 4.0 5.0 3.6 5.0 3.5 4.7 6.3 Đ Đ Đ 4.4 Yếu Khá    
14 ĐẶNG NGỌC HUỆ 5.1 5.5 6.0 6.0 6.6 5.3 5.8 7.8 8.1 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
15 VÕ QUAN HUY 5.3 4.6 5.7 4.2 3.7 5.1 4.6 5.7 6.8 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tốt    
16 HỒ THỊ XUÂN HƯƠNG 6.1 7.0 5.8 7.6 7.5 7.3 7.6 8.4 8.8 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
17 BÙI VŨ KHA 8.6 5.2 7.2 7.4 8.2 7.1 8.3 9.0 7.3 Đ Đ Đ 7.6 Khá Tốt    
18 DƯƠNG ĐĂNG KHÔI 6.2 7.1 6.3 5.9 7.2 6.8 6.0 6.9 7.6 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
19 TRẦN HOÀNG LINH 7.7 8.0 8.0 7.8 8.3 7.9 8.1 9.0 8.6 Đ Đ Đ 8.2 Khá Tốt    
20 ĐẶNG YẾN LINH 8.4 8.6 8.3 7.7 8.8 8.7 8.4 9.7 9.2 Đ Đ Đ 8.6 Giỏi Tốt    
21 ĐÀO THỊ CHÚC LINH 4.9 5.7 6.3 6.2 6.8 5.3 6.1 8.1 7.4 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
22 CHÂU HIỀN LINH 6.2 5.4 5.1 5.7 5.6 5.0 6.2 9.0 6.8 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
23 BÙI THỊ HỒNG MẾN 5.2 6.4 6.6 6.5 7.0 5.2 5.8 8.7 8.0 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
24 VÕ VĂN THANH NHẢ 7.9 6.6 7.6 6.1 7.1 6.8 6.8 8.2 8.5 Đ Đ Đ 7.3 Khá Tốt    
25 TRẦN TRỌNG NHÂN 5.0 4.6 4.7 5.0 4.6 5.0 4.2 5.7 7.5 Đ Đ Đ 5.1 Tb Tốt    
26                                      
27 ĐINH THỊ HUỲNH NHƯ 5.7 5.2 6.1 5.9 7.7 5.9 7.3 8.2 8.2 Đ Đ Đ 6.7 Tb Tốt    
28 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ 5.9 5.8 6.3 6.8 7.5 6.3 6.9 8.1 8.0 Đ Đ Đ 6.8 Khá Tốt    
29 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 5.7 5.3 6.5 6.3 7.9 5.9 7.5 9.5 8.7 Đ Đ Đ 7.0 Tb Tốt    
30 ĐÀO OANH 5.7 4.9 5.1 5.9 5.3 6.3 5.8 9.1 7.8 Đ Đ Đ 6.2 Tb Tốt    
31 THẠCH NGỌC PHÚ 4.5 4.7 6.2 5.1 5.0 5.1 4.8 5.6 7.1 Đ Đ Đ 5.3 Tb Tốt    
32 TRƯƠNG VĂN QUÂN 5.3 5.2 5.6 5.3 5.6 5.0 4.6 5.7 7.4 Đ Đ Đ 5.5 Tb Khá    
33 ĐẶNG THỊ CẪM TIÊN 7.1 5.9 6.6 6.3 7.6 6.1 5.5 7.7 7.0 Đ Đ Đ 6.6 Khá Tốt    
34 TRƯƠNG TRUNG TÍN 6.6 5.9 5.7 5.2 5.6 5.1 6.1 7.7 7.1 Đ Đ Đ 6.1 Tb Tốt    
35                                      
36 ĐỖ THỊ HỒNG  TƯƠI 6.6 5.1 7.2 6.4 6.5 6.9 8.8 8.4 8.2 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
37 ĐẶNG HOÀNG THÁI 7.0 6.1 7.3 5.9 6.4 6.7 7.8 8.3 7.3 Đ Đ Đ 7.0 Khá Tốt    
38 TRẦN VĂN THẾ 6.3 5.8 5.7 5.5 5.9 5.6 6.8 7.3 7.8 Đ Đ Đ 6.3 Tb Tốt    
39 ĐỖ BIÊN THƠ 8.0 7.7 7.7 7.7 8.4 8.4 7.6 9.1 8.5 Đ Đ Đ 8.1 Giỏi Tốt    
40 ĐẶNG LÊ THƠM 6.1 4.6 5.1 5.7 5.8 5.1 6.1 8.4 6.7 Đ Đ Đ 6.0 Tb Tốt    
41 TRẦN THỊ CẨM THƯƠNG 4.7 4.6 4.8 5.0 6.6 5.4 4.4 6.5 7.4 Đ Đ Đ 5.5 Tb Tốt    
42 BÙI THỊ THÙY TRANG 6.0 6.6 6.8 6.7 7.4 7.4 6.4 7.9 8.3 Đ Đ Đ 7.1 Khá Tốt    
43 ĐINH THỊ ÚT 5.2 4.9 5.4 5.7 5.2 5.0 6.0 7.0 7.2 Đ Đ Đ 5.7 Tb Tốt    
44                                      
45                                      
Về trước Gởi email cho bạn bè In ấn
Lượt xem (2731)bình luận (0) Đánh giá bài viết (6)
Tin mới hơn

Trường Trung Học Cơ Sở Thị Trấn Thới Lai
Điện thoại: 02923.689 369 - 02923. 681 369 - 02923 680 879
E-Mail thcsthitranthoilai@cantho.edu.vn
Website: thcs-ttthoilai-cantho-edu.vn

Thiết kế và phát triển bởi Miền Tây Net